Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 6 | V.B204 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 23/01/2021 | 13h | ThS Nguyễn Thị Kim Ánh | ThS Trương Thị Viên |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 20BA118 |
Nguyễn Thị | Yến | 21/09/2002 | 20GBA | DỰ ÁN KINH DOANH XE LĂN ĐIỆN TRỰC TUYẾN |
|
2 | 20BA115 |
Lê Hoàng Thúy | Vy | 30/06/2002 | 20GBA | DỰ ÁN KINH DOANH XE LĂN ĐIỆN TRỰC TUYẾN_ |
|
3 | 20BA116 |
Nguyễn Thị Tường | Vy | 08/07/2002 | 20GBA | DỰ ÁN KINH DOANH XE LĂN ĐIỆN TRỰC TUYẾN_ |
|
4 | 20BA256 |
Mai Thị Thu | Hòa | 15/10/2002 | 20EC | Dự án kinh doanh sách cũ trực tuyến |
|
5 | 20BA245 |
Đinh Quốc | Hưng | 02/11/2001 | 20EC | Dự án kinh doanh sách cũ trực tuyến_ |
|
6 | 20BA131 |
Quảng Tấn | Hưng | 02/01/2002 | 20EC | Dự án kinh doanh sách cũ trực tuyến_ |
|
7 | 20BA153 |
Nguyễn Văn | Đạt | 24/03/2002 | 20DM | Kinh doanh áo quần và phụ kiện thể thao |
|
8 | 20BA271 |
Phạm Văn | Đạt | 14/03/2002 | 20EC | Kinh doanh áo quần và phụ kiện thể thao_ |
|
9 | 20BA161 |
Lê Đức | Anh | 10/08/2002 | 20GBA | Kinh doanh đồ nội thất |
|
10 | 20BA170 |
Bùi Gia | Bảo | 06/11/2002 | 20DM | Kinh doanh đồ nội thất_ |
|
11 | 20BA122 |
Phạm Thị Như | Bình | 11/10/2002 | 20EC | Kinh doanh đồ nội thất_ |
|
12 | 20BA160 |
Trần Hoàng | Long | 02/06/2002 | 20GBA | Mô hình kinh doanh cây cảnh |
|
13 | 20BA169 |
Phạm Hữu | Nghĩa | 26/03/2002 | 20DM | Mô hình kinh doanh cây cảnh_ |
|
14 | 20BA149 |
Lê Thị Mỹ | Lợi | 16/04/2002 | 20DM | Mô hình kinh doanh cây cảnh_ |
|
15 | 20BA141 |
Nguyễn Hoàng | Nhung | 07/12/2002 | 20GBA | SHOP BLOOMODE FLOWER |
|
16 | 20BA176 |
Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 28/01/2002 | 20DM | SHOP BLOOMODE FLOWER_ |
|
17 | 20BA134 |
Đặng Thị Yến | Nhi | 05/12/2002 | 20DM | SHOP BLOOMODE FLOWER_ |
|
18 | 20BA275 |
Nguyễn Nhật Linh | Chi | 14/08/2002 | 20DM | báo cáo tiến độ kinh doanh phụ kiện điện thoại và laptop |
|
19 | 20BA273 |
Trần Trung | Dũng | 15/05/2002 | 20EC | báo cáo tiến độ kinh doanh phụ kiện điện thoại và laptop_ |
|
20 | 20BA260 |
Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 22/02/2001 | 20GBA | báo cáo tiến độ kinh doanh phụ kiện điện thoại và laptop_ |
|
21 | 20BA259 |
Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | Ứng dụng KOL app |