Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 8 | V.B403 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 23/01/2021 | 13h | TS Nguyễn Thanh Hoài | ThS Ngô Thị Hiền Trang |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 20BA244 |
Nguyễn Trọng | Dương | 02/08/2002 | 20DM | Kinh doanh cafe |
|
2 | 20BA236 |
Hồ Lê Long | Bảo | 27/08/2002 | 20EC | Kinh doanh cafe_ |
|
3 | 20BA246 |
Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 29/09/2002 | 20EC | Kinh doanh cafe_ |
|
4 | 20BA203 |
Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | Mô hình kinh doanh : " Dịch vụ thuê bạn trực tuyến " |
|
5 | 20BA230 |
Lê Thảo | Nguyên | 04/11/2002 | 20GBA | Mô hình kinh doanh : " Dịch vụ thuê bạn trực tuyến "_ |
|
6 | 20BA240 |
Nguyễn Hoàng | Minh | 27/06/2002 | 20EC | Mô hình kinh doanh : " Dịch vụ thuê bạn trực tuyến "_ |
|
7 | 20BA229 |
Nguyễn Thị Diệu | Linh | 01/02/2002 | 20GBA | SINH TỐ TRÁI VÀ RAU XANH EAT CLEAN ( Theo thực đơn khẩu phần của từng bữa ăn ) |
|
8 | 20BA195 |
Trần Bảo | Khanh | 02/11/2001 | 20GBA | SINH TỐ TRÁI VÀ RAU XANH EAT CLEAN ( Theo thực đơn khẩu phần của từng bữa ăn )_ |
|
9 | 20BA198 |
Nguyễn Thị | Lành | 05/01/2002 | 20EC | SINH TỐ TRÁI VÀ RAU XANH EAT CLEAN ( Theo thực đơn khẩu phần của từng bữa ăn )_ |
|
10 | 20BA193 |
Dương Công | Huân | 04/09/2002 | 20GBA | Xây dựng nhà hàng ẩm thực Việt Nam |
|
11 | 20BA242 |
Bùi Thế | Hùng | 05/11/2002 | 20EC | Xây dựng nhà hàng ẩm thực Việt Nam_ |
|
12 | 20BA192 |
Hồ Thị Cẩm | Hồng | 09/02/2002 | 20EC | Xây dựng nhà hàng ẩm thực Việt Nam_ |
|
13 | 20BA238 |
Nguyễn Thị | Hằng | 26/02/2002 | 20DM | kinh doanh Coffee & milk tea Gongme |
|
14 | 20BA191 |
Phan Hồng | Hoa | 02/10/2002 | 20GBA | kinh doanh Coffee & milk tea Gongme_ |
|
15 | 20BA247 |
Nguyễn Thành | Đạt | 21/12/2002 | 20GBA | kinh doanh Coffee & milk tea Gongme_ |
|
16 | 20BA270 |
Nguyễn Kiều | Trang | 28/02/2002 | 20GBA | kinh doanh cửa hàng làm đồ hanmade |
|
17 | 20BA268 |
Vũ Đình | Tiến | 26/01/2002 | 20GBA | kinh doanh cửa hàng làm đồ hanmade_ |
|
18 | 20BA126 |
Trần Thị Thoa | Thương | 15/03/2002 | 20EC | kinh doanh cửa hàng làm đồ hanmade_ |
|
19 | 20BA200 |
Huỳnh Quang | Lộc | 20/05/2002 | 20EC | đề án rau 3 sạch |
|
20 | 20BA199 |
Mai Thị | Lộc | 10/08/2002 | 20GBA | đề án rau 3 sạch_ |
|
21 | 20BA201 |
Lê Hiền | Lương | 02/09/2002 | 20EC | đề án rau 3 sạch_ |