Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 1 | K.A101 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 02/07/2021 | 8h00 | ThS Vũ Thị Tuyết Mai | ThS Trần Ngọc Phương Thảo |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 20BA017 |
Huỳnh Thị Hồng | Loan | 10/06/2002 | 20DM | Công Ty Cổ phần Thế Giới Di Động |
|
2 | 20BA037 |
Võ Đức | Sinh | 04/07/2002 | 20EC | Công Ty Cổ phần Thế Giới Di Động_ |
|
3 | 20BA010 |
Lê Thị Diệu | Hiền | 12/11/2002 | 20GBA | Công Ty Cổ phần Thế Giới Di Động_ |
|
4 | 20BA012 |
Võ Đức | Huy | 11/04/2002 | 20DM | Công Ty Cổ phần Thế Giới Di Động_ |
|
5 | 20BA033 |
Trịnh Minh Ngọc | Quyên | 28/11/2002 | 20EC | Môi trường kinh doanh Công ty TNHH Unilever Việt Nam |
|
6 | 20BA055 |
Nguyễn Thị Như | Ý | 30/08/2002 | 20DM | Môi trường kinh doanh Công ty TNHH Unilever Việt Nam_ |
|
7 | 20BA020 |
Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | Môi trường kinh doanh Công ty TNHH Unilever Việt Nam_ |
|
8 | 20BA026 |
Hồ Thị Tuyết | Nhi | 06/05/2002 | 20DM | Môi trường kinh doanh Công ty TNHH Unilever Việt Nam_ |
|
9 | 20BA041 |
Trần Thị Ánh | Tuyết | 05/09/2002 | 20GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT COCA COLA VIỆT NAM |
|
10 | 20BA008 |
Lê Thị | Hằng | 04/11/2002 | 20EC | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT COCA COLA VIỆT NAM_ |
|
11 | 20BA028 |
Phan Duy Anh | Phúc | 17/01/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT COCA COLA VIỆT NAM_ |
|
12 | 20BA051 |
Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 15/10/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT COCA COLA VIỆT NAM_ |
|
13 | 20BA031 |
Võ Anh | Quân | 07/01/2001 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh công ty VietJet |
|
14 | 20BA032 |
Văn Thị Mai | Quế | 12/06/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh công ty VietJet_ |
|
15 | 20BA013 |
Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 24/04/2002 | 20EC | Phân tích môi trường kinh doanh công ty VietJet_ |
|
16 | 20BA052 |
Kiều Thị Thanh | Trúc | 07/06/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh công ty VietJet_ |
|
17 | 20BA015 |
Đinh Thị Hòa | Khánh | 01/06/2002 | 20EC | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam- Vinamilk |
|
18 | 20BA003 |
Trần Ngô Thị | Diệu | 01/10/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam- Vinamilk_ |
|
19 | 20BA021 |
Phạm Thị Sương | Mai | 05/01/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam- Vinamilk_ |
|
20 | 20BA047 |
Hà Minh | Thông | 13/08/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam- Vinamilk_ |
|
21 | 20BA007 |
Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/09/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan |
|
22 | 20BA035 |
Nguyễn Thị Diệu | Quỳnh | 18/03/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan_ |
|
23 | 20BA050 |
Võ Nguyễn Thùy | Trâm | 09/12/2002 | 20EC | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan_ |
|
24 | 20BA006 |
Võ Thị | Giang | 22/05/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty cổ phần hàng tiêu dùng Masan_ |
|
25 | 20BA046 |
Lê Phước | Thịnh | 19/12/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC |
|
26 | 20BA019 |
Phan Văn | Lộc | 03/02/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC_ |
|
27 | 20BA044 |
Võ Thị Thu | Thảo | 18/07/1999 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC_ |
|
28 | 20BA048 |
Lê Văn | Thông | 04/08/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC_ |