Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 2 | K.A103 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 02/07/2021 | 8h00 | TS Đặng Vinh | ThS Ngô Thị Hiền Trang |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 20BA098 |
Võ Thị Bích | Tiên | 19/08/2002 | 20GBA | Công ty động cơ Honda |
|
2 | 20BA069 |
Phạm Thị | Duyên | 12/10/2001 | 20DM | Công ty động cơ Honda_ |
|
3 | 20BA112 |
Đỗ Thị Cẩm | Vân | 02/09/2002 | 20GBA | Công ty động cơ Honda_ |
|
4 | 20BA091 |
Đào Đặng Cẩm | Ngọc | 15/10/2002 | 20GBA | Công ty động cơ Honda_ |
|
5 | 20BA025 |
Trần Khánh | Ngân | 19/02/2002 | 20GBA | Môi trường kinh doanh tại công ty cổ phần Ô tô Trường Hải |
|
6 | 20BA029 |
Võ Thị | Phước | 06/08/2002 | 20DM | Môi trường kinh doanh tại công ty cổ phần Ô tô Trường Hải_ |
|
7 | 20BA049 |
Đặng Thị Hồng | Thủy | 01/04/2002 | 20DM | Môi trường kinh doanh tại công ty cổ phần Ô tô Trường Hải_ |
|
8 | 20BA022 |
Trần Quốc | Minh | 26/07/2002 | 20DM | Môi trường kinh doanh tại công ty cổ phần Ô tô Trường Hải_ |
|
9 | 20BA056 |
Nguyễn Thị Vân | Anh | 01/01/2001 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (THACO) |
|
10 | 20BA096 |
Hoàng Phạm Diễm | Quỳnh | 05/12/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (THACO)_ |
|
11 | 20BA105 |
Đoàn Thị Thu | Trang | 24/08/2002 | 20EC | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (THACO)_ |
|
12 | 20BA102 |
Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 11/07/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY SỮA ĐẬU NÀNH VIỆT NAM VINASOY |
|
13 | 20BA111 |
Nguyễn Thị | Uyên | 08/02/2002 | 20GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY SỮA ĐẬU NÀNH VIỆT NAM VINASOY_ |
|
14 | 20BA075 |
Phạm Thị | Hạ | 13/01/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY SỮA ĐẬU NÀNH VIỆT NAM VINASOY_ |
|
15 | 20BA089 |
Trần Thị Ánh | Minh | 16/06/2002 | 20GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY SỮA ĐẬU NÀNH VIỆT NAM VINASOY_ |
|
16 | 20BA009 |
Phạm Thị Thúy | Hiền | 14/04/2002 | 20EC | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ LỮ HÀNH SAIGONTOURIST |
|
17 | 20BA014 |
Lê Trần Gia | Khang | 13/04/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ LỮ HÀNH SAIGONTOURIST_ |
|
18 | 20BA004 |
Đinh Lê Ngọc | Duyên | 16/10/2002 | 20EC | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ LỮ HÀNH SAIGONTOURIST_ |
|
19 | 20BA040 |
Trần Công | Tâm | 05/09/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ LỮ HÀNH SAIGONTOURIST_ |
|
20 | 20BA087 |
Trịnh Thị Mỹ | Linh | 21/05/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI ( VIETTEL) |
|
21 | 20BA083 |
Trần Lê Diệu | Huyền | 05/04/2002 | 20EC | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI ( VIETTEL)_ |
|
22 | 20BA085 |
Nguyễn Thị | Lài | 17/05/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI ( VIETTEL)_ |
|
23 | 20BA107 |
Nguyễn Thị Thu | Trinh | 18/09/2002 | 20DM | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH TẠI TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI ( VIETTEL)_ |
|
24 | 20BA016 |
Phạm Văn | Khương | 18/11/2002 | 20EC | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty TNHH Grab Viêt Nam |
|
25 | 20BA011 |
Phạm Ánh | Hoa | 27/10/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty TNHH Grab Viêt Nam_ |
|
26 | 20BA045 |
Trần Minh | Thiện | 11/05/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty TNHH Grab Viêt Nam_ |
|
27 | 20BA036 |
Huỳnh Thị Mi | Sa | 15/08/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty TNHH Grab Viêt Nam_ |
|
28 | 20BA024 |
Nguyễn Đắc | Nam | 31/07/2002 | 20GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của tổng công ty viễn thông Viettel (Viettel Telecom) |
|
29 | 20BA034 |
Tôn Nữ Thục | Quyên | 13/07/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của tổng công ty viễn thông Viettel (Viettel Telecom)_ |
|
30 | 20BA030 |
Huỳnh Ngọc Uyên | Phương | 09/04/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của tổng công ty viễn thông Viettel (Viettel Telecom)_ |
|
31 | 20BA005 |
Trần Thành | Đạt | 25/09/2002 | 20DM | Phân tích môi trường kinh doanh của tổng công ty viễn thông Viettel (Viettel Telecom)_ |