Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 1 | V.A401 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 09/07/2021 | 8h00 | TS Văn Hùng Trọng | ThS Bùi Trần Huân |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18BA010 |
Hoàng Thị Kim | Chi | 30/01/2000 | 18BA | Chiến lược kinh doanh điện tử của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) |
|
2 | 18BA067 |
Trần Thị Hạnh | Trinh | 26/03/2000 | 18BA | Chiến lược kinh doanh điện tử của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)_ |
|
3 | 18BA038 |
Nguyễn Thị | Nga | 03/06/2000 | 18BA | Chiến lược kinh doanh điện tử của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)_ |
|
4 | 18BA050 |
Trần Minh | Phương | 14/09/2000 | 18BA | Chiến lược kinh doanh điện tử của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)_ |
|
5 | 18BA021 |
Trần Thị | Hiền | 28/10/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT |
|
6 | 18BA003 |
Phạm Thị Tú | Anh | 21/02/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT_ |
|
7 | 18BA059 |
Võ Kim | Thư | 04/01/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT_ |
|
8 | 18BA007 |
Trần Thanh | Bình | 10/05/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT_ |
|
9 | 18BA031 |
Văn Thị | Liên | 27/07/2000 | 18BA | Xây dựng / Lựa chọn chiến lược kinh doanh điện tử |
|
10 | 18BA008 |
Nguyễn Thị Nhã | Ca | 28/04/2000 | 18BA | Xây dựng / Lựa chọn chiến lược kinh doanh điện tử_ |
|
11 | 18BA022 |
Nguyễn Xuân | Hiếu | 27/04/2000 | 18BA | Xây dựng / Lựa chọn chiến lược kinh doanh điện tử_ |