Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 3 | V.A403 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 09/07/2021 | 8h00 | TS Trần Thiện Vũ | TS Ngô Hải Quỳnh |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18BA035 |
Trương Thị Diệu | Lương | 16/02/2000 | 18BA | CHIẾN LƯỢC KINH DOANH ĐIỆN TỬ CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VIỆT NAM (VIFON) |
|
2 | 18BA004 |
Trần Trâm | Anh | 04/05/2000 | 18BA | CHIẾN LƯỢC KINH DOANH ĐIỆN TỬ CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VIỆT NAM (VIFON)_ |
|
3 | 17BA018 |
Thân Đăng | Huy | 17/03/1999 | 17BA | CHIẾN LƯỢC KINH DOANH ĐIỆN TỬ CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VIỆT NAM (VIFON)_ |
|
4 | 18BA065 |
Nguyễn Thị Kim | Trang | 24/06/2000 | 18BA | CHIẾN LƯỢC KINH DOANH ĐIỆN TỬ CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VIỆT NAM (VIFON)_ |
|
5 | 18BA020 |
Phan Thị Minh | Hiền | 01/08/1999 | 18BA | Kế hoạch chuyển đổi số cho Công ty TNHH Đồng Tiến |
|
6 | 18BA049 |
Lê Thị | Phương | 28/03/2000 | 18BA | Kế hoạch chuyển đổi số cho Công ty TNHH Đồng Tiến_ |
|
7 | 18BA056 |
Phan Thị Xuân | Thắm | 01/12/2000 | 18BA | Kế hoạch chuyển đổi số cho Công ty TNHH Đồng Tiến_ |
|
8 | 18BA026 |
Nguyễn Tấn | Huy | 28/10/2000 | 18BA | Kế hoạch chuyển đổi số cho Công ty TNHH Đồng Tiến_ |
|
9 | 18BA062 |
Ngô Thị Thanh | Tiền | 26/02/2000 | 18BA | Xây dựng chiến lược chuyển đổi số vào hoạt động bán hàng của Công ty cổ phẩn Kinh Đô |
|
10 | 18BA011 |
Hoàng Văn | Chương | 27/11/2000 | 18BA | Xây dựng chiến lược chuyển đổi số vào hoạt động bán hàng của Công ty cổ phẩn Kinh Đô_ |
|
11 | 18BA051 |
Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 22/05/2000 | 18BA | Xây dựng chiến lược chuyển đổi số vào hoạt động bán hàng của Công ty cổ phẩn Kinh Đô_ |
|
12 | 18BA018 |
Hoàng Thị | Hạnh | 05/09/2000 | 18BA | Xây dựng chiến lược chuyển đổi số vào hoạt động bán hàng của Công ty cổ phẩn Kinh Đô_ |