Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 8 | V.B202 (Khu V) - Phòng hướng dẫn đồ án | 10/07/2021 | 8h00 | TS Lê Tân | ThS Lương Khánh Tý |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18IT040 |
Nguyễn Gia | Thuần | 02/06/2000 | 18IT1 | CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG |
|
2 | 18IT016 |
Ngô Đức | Huy | 06/01/2000 | 18IT1 | CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG_ |
|
3 | 18IT104 |
Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06/05/2000 | 18IT2 | Chương trình chấm công bằng nhận diện khuôn mặt |
|
4 | 18IT031 |
Nguyễn Thị Phương | Nhi | 10/08/2000 | 18IT1 | Nhận diện văn bản bằng hình ảnh |
|
5 | 18IT345 |
Phạm Văn | Nhất | 26/06/2000 | 18IT5 | Xây Dựng Hệ Thống Nhận Diện Khuôn Mặt |
|
6 | 18IT036 |
Phan Toàn | Thắng | 29/07/2000 | 18IT1 | Xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt dành cho điểm danh |
|
7 | 18IT184 |
Hoàng Anh | Trường | 21/09/2000 | 18IT3 | Xây dựng trò chơi cờ vua ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
|
8 | 18IT173 |
Hồ Nguyễn Xuân | Tây | 15/08/2000 | 18IT3 | Xây dựng trò chơi cờ vua ứng dụng trí tuệ nhân tạo_ |
|
9 | 18IT039 |
Võ Thị | Thìn | 22/08/2000 | 18IT1 | Xây dựng ứng dụng phân loại hình ảnh |
|
10 | 18IT088 |
Võ Thị Minh | Nguyệt | 22/02/2000 | 18IT2 | Xây dựng ứng dựng nhận dạng biển số xe |
|
11 | 18IT004 |
Lê Phước | Đại | 01/01/2000 | 18IT1 | Đánh giá bảo mật hệ thống mạng bằng Kali Linux |
|
12 | 18IT007 |
Nguyễn Anh | Dũng | 06/05/1999 | 18IT1 | Đánh giá bảo mật hệ thống mạng bằng Kali Linux_ |