Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 10 | V.B204 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 10/07/2021 | 8h00 | TS Nguyễn Đức Hiển | TS Trần Uyên Trang |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18IT072 |
Nguyễn Thị Minh | Huyền | 15/06/2000 | 18IT2 | Nhận dạng vân tay thay thế chữ ký |
|
2 | 18IT230 |
Lê Thị Bích | Ngọc | 08/05/2000 | 18IT4 | Nhận dạng vân tay thay thế chữ ký_ |
|
3 | 18IT069 |
Hoàng Thị | Hương | 28/05/2000 | 18IT2 | Phát hiện và nhận diện biển báo giao thông sử dụng OpenCV |
|
4 | 18IT158 |
Trần Thị Hương | Ngân | 24/08/2000 | 18IT3 | Phát hiện và nhận diện biển báo giao thông sử dụng OpenCV_ |
|
5 | 18IT254 |
Hồ Văn | Trung | 24/12/1998 | 18IT4 | XÂY DỰNG PHẦN MỀM TRỢ LÝ ẢO CHO NGƯỜI DÙNG BẰNG NGÔN NGỮ PYTHON |
|
6 | 18IT196 |
Nguyễn Văn | Chiến | 28/11/2000 | 18IT4 | XÂY DỰNG PHẦN MỀM TRỢ LÝ ẢO CHO NGƯỜI DÙNG BẰNG NGÔN NGỮ PYTHON_ |
|
7 | 18IT298 |
Nguyễn Vĩnh | Thiên | 10/10/1997 | 18IT5 | Xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt |
|
8 | 18IT032 |
Bùi Minh | Phúc | 24/05/2000 | 18IT1 | Xây dựng hệ thống nhận dạng khuôn mặt dùng cho điểm danh lớp học |
|
9 | 18IT042 |
Trần Thái | Toản | 28/01/2000 | 18IT1 | Xây dựng hệ thống nhận dạng khuôn mặt dùng cho điểm danh lớp học_ |
|
10 | 18IT190 |
Trần Ngọc Anh | Vũ | 12/04/2000 | 18IT3 | Xây dựng phần mềm nhận diện thủ ngữ |
|
11 | 18IT172 |
Bùi Văn | Sỹ | 25/01/2000 | 18IT3 | Xây dựng phần mềm nhận diện thủ ngữ_ |
|
12 | 18IT202 |
Bùi Đăng | Dương | 16/11/2000 | 18IT4 | Xây dựng ứng dụng nhận diện khuôn mặt bằng Deep Learning |
|
13 | 18IT222 |
Nguyễn Mã Phi | Long | 31/07/2000 | 18IT4 | Xây dựng ứng dụng xử lý ảnh deepfake. |
|
14 | 18IT232 |
Lê Công | Nhất | 07/04/2000 | 18IT4 | Xây dựng ứng dụng xử lý ảnh deepfake._ |