Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 12 | V.B402 (Khu V) - Phòng hướng dẫn đồ án | 10/07/2021 | 8h00 | TS Phạm Nguyễn Minh Nhựt | ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18IT096 |
Trần Bình | Quang | 24/06/2000 | 18IT2 | Chuyển Đổi Văn Bản Trong Hình Ảnh Thành Giọng Nói |
|
2 | 18IT332 |
Nguyễn Nhật | Khánh | 22/04/2000 | 18IT5 | Nghiên cứu, mô phỏng và giám sát mạng bằng PRTG |
|
3 | 18IT304 |
Lê Thị Thúy | Vy | 03/07/2000 | 18IT5 | Nghiên cứu, mô phỏng và giám sát mạng bằng PRTG_ |
|
4 | 18IT347 |
Nguyễn Văn | Phước | 01/01/2000 | 18IT5 | Nhận diện khuôn mặt |
|
5 | 18IT079 |
Đặng Xuân | Long | 16/01/2000 | 18IT2 | Nhận dạng trạng thái buồn ngủ của mắt |
|
6 | 18IT276 |
Ngô Ngọc | Huy | 05/04/2000 | 18IT5 | Triển khai hệ thống nhận dạng khuôn mặt với python |
|
7 | 18IT324 |
Phan Công | Hoàng | 15/09/2000 | 18IT5 | Tìm hiểu và xây dựng chương trình nhận diện khuôn mặt người |
|
8 | 18IT035 |
Quách Trọng | Thái | 09/08/2000 | 18IT1 | Điểm danh bằng nhận diện khuôn mặt |
|
9 | 18IT024 |
Nguyễn Trọng Quý | Mạnh | 25/05/2000 | 18IT1 | Điểm danh bằng nhận diện khuôn mặt_ |
|
10 | 18IT003 |
Lê Thị Minh | Châu | 28/04/2000 | 18IT1 | Ứng dụng nhận diện khuôn mặt |
|
11 | 18IT045 |
Hà Thanh | Vinh | 26/06/2000 | 18IT1 | Ứng dụng nhận diện khuôn mặt_ |