Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 23 | K.A113 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 10/07/2021 | 8h00 | TS Phan Thị Lan Anh | ThS Phạm Hồ Trọng Nguyên |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18IT242 |
Lê Văn | Sơn | 01/12/1999 | 18IT4 | Lập trình nhận diện biển số xe |
|
2 | 18IT308 |
Lương Tuấn | Anh | 23/02/2000 | 18CE | Nhận diện khuôn mặt |
|
3 | 18IT120 |
Hoàng Lê Thiện | An | 23/12/2000 | 18IT3 | Quản lý bãi giữ xe bằng nhận dạng biển số |
|
4 | 18IT336 |
Nguyễn Đình | Khánh | 25/05/2000 | 18IT5 | Tìm hiểu và xây dựng chương trình nhận diện mặt người |
|
5 | 18IT087 |
Đào Huỳnh | Nghĩa | 03/09/2000 | 18IT2 | Xây dựng chương trình nhận diện khuôn mặt |
|
6 | 18CE001 |
Trần Trường | An | 03/06/2000 | 18CE | Xây dựng chương trình nhận diện khuôn mặt và điểm danh |
|
7 | 18CE021 |
Hoàng Xuân | Nam | 22/05/2000 | 18CE | Xây dựng chương trình nhận diện khuôn mặt và điểm danh_ |
|
8 | 18IT337 |
Dương Thị Mỹ | Linh | 15/04/2000 | 18IT5 | Xây dựng ứng dụng xử lý ảnh |
|
9 | 18IT216 |
Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1998 | 18IT4 | ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH TRONG NHẬN DIỆN BIỂN SỐ XE |
|
10 | 18CE030 |
Mai Tuấn | Thành | 07/09/2000 | 18CE | Ứng Dụng Nhận Diện Khuôn Mặt |
|
11 | 18IT149 |
Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 27/12/1999 | 18IT3 | Ứng dụng xử lý ảnh nhận dạng biển số xe |