Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 3 | V.B205 (Khu V) - Phòng học lý thuyết | 29/12/2020 | 13h30 | ThS Huỳnh Bá Thúy Diệu | ThS Trần Thị Mỹ Châu |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 18BA073 |
Nguyễn Thanh | Tuyền | 29/10/2000 | 18BA | ||
2 | 18BA051 |
Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 22/05/2000 | 18BA | BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY HOA SEN GROUP |
|
3 | 18BA069 |
Đặng Thị Thanh | Trúc | 06/07/2000 | 18BA | BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY HOA SEN GROUP_ |
|
4 | 18BA077 |
Trần Phước Tường | Vy | 17/09/2000 | 18BA | BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY HOA SEN GROUP_ |
|
5 | 18BA032 |
Phạm Thị Thùy | Linh | 18/08/2000 | 18BA | CÔNG TY DƯỢC HẬU GIANG |
|
6 | 18BA060 |
Lương Thị Hoài | Thương | 10/04/2000 | 18BA | CÔNG TY DƯỢC HẬU GIANG_ |
|
7 | 18BA007 |
Trần Thanh | Bình | 10/05/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
|
8 | 18BA022 |
Nguyễn Xuân | Hiếu | 27/04/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng_ |
|
9 | 18BA067 |
Trần Thị Hạnh | Trinh | 26/03/2000 | 18BA | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng_ |
|
10 | 18BA005 |
Huỳnh Thị Hồng | Ánh | 04/01/2000 | 18BA | Phân tích tài chính của một công ty và xây dựng kế hoạch tài chính Công ty Hàng không Vietnam Airlines |
|
11 | 18BA027 |
Bùi Thúy | Huyền | 04/04/2000 | 18BA | Phân tích tài chính của một công ty và xây dựng kế hoạch tài chính Công ty Hàng không Vietnam Airlines_ |
|
12 | 18BA063 |
Nguyễn Đắc | Tiếp | 07/03/1999 | 18BA | Tập đoàn đất xanh |
|
13 | 18BA046 |
Phạm Thị | Nhị | 06/08/2000 | 18BA | Tập đoàn đất xanh_ |
|
14 | 18BA050 |
Trần Minh | Phương | 14/09/2000 | 18BA | tập đoàn vingroup |
|
15 | 18BA074 |
Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 18/12/2000 | 18BA | tập đoàn vingroup_ |