STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần - Chương 1. Mở đầu | 2024-01-17 07:28:16 | SV vắng:
8 - ĐỖ PHÚ ĐỨC - Mã SV: 21IT128 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - ĐẶNG NGUYÊN MINH - Mã SV: 21AD038 - HUỲNH NGUYỄN NGỌC TRÂM - Mã SV: 21DA059 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 2 | Chương 1. Mở đầu (tiếp) | 2024-01-24 10:09:54 | SV vắng:
8 - LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - ĐÀM GIA HƯNG - Mã SV: 21AD024 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - PHAN TÀI NGỌC HUY - Mã SV: 21AD028 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 |
Buổi 3 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn | 2024-03-05 10:16:36 | SV vắng:
10 - ĐỖ PHÚ ĐỨC - Mã SV: 21IT128 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - LÊ THỊ ÁNH LY - Mã SV: 21IT153 - ĐẶNG NGUYÊN MINH - Mã SV: 21AD038 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - TRẦN PHẠM SONG NGUYÊN - Mã SV: 21AD044 - LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 4 | Chương 2. | 2024-03-08 00:43:43 | SV vắng:
19 - Nguyễn Nhật Anh - Mã SV: 20IT356 - Nguyễn Thành Công - Mã SV: 20IT199 - TRẦN CHÍNH ĐẠT - Mã SV: 21AD072 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - NGUYỄN THANH HOAN - Mã SV: 21IT551 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - ĐỖ QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD031 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21AD033 - TRẦN TẤN KIỆT - Mã SV: 21AD036 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - Võ Minh Quân - Mã SV: 20IT818 - DƯƠNG VĂN TÀI - Mã SV: 21AD051 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 - Lê Thị Hải Yến - Mã SV: 20CE016 |
Buổi 5 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2024-03-13 07:55:40 | SV vắng:
5 - Nguyễn Nhật Anh - Mã SV: 20IT356 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 - Lê Thị Hải Yến - Mã SV: 20CE016 |
Buổi 6 | Chương 3. Biểu thức chính quy và Văn phạm chính quy | 2024-03-20 16:39:48 | SV vắng:
8 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - PHAN HOÀNG TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 21AD043 - LÊ VĂN THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT157 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - LÊ HUY VŨ - Mã SV: 21AD068 |
Buổi 7 | Chương 3. Biểu thức chính quy và Văn phạm chính quy (tiếp) | 2024-03-27 10:06:25 | SV vắng:
4 - ĐÀM GIA HƯNG - Mã SV: 21AD024 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD027 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - TRẦN HUYỀN CẨM NHUNG - Mã SV: 21IT437 |
Buổi 8 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh | 2024-04-03 10:19:45 | SV vắng:
2 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 |
Buổi 9 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh (tiếp) | 2024-04-10 07:52:52 | SV vắng:
3 - LÊ VĂN CƯỜNG - Mã SV: 21AD009 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG - Mã SV: 21AD064 |
Buổi 10 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh (tiếp) | 2024-04-17 07:33:14 | SV vắng:
1 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 |
Buổi 11 | Chương 5. Ôtômát đẩy xuống | 2024-04-24 05:54:48 | SV vắng:
10 - LÊ HỮU ĐẠT - Mã SV: 21AD012 - Nguyễn Mạnh Hiếu - Mã SV: 20IT367 - NGUYỄN XUÂN HUY - Mã SV: 21AD026 - HÀ NHẬT LINH - Mã SV: 21AD074 - ĐẶNG NGUYÊN MINH - Mã SV: 21AD038 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - TRẦN QUÝ PHÁT - Mã SV: 21IT633 - PHẠM VĂN PHI - Mã SV: 21IT635 - PHẠM MINH TÂM - Mã SV: 21AD052 - HOÀNG LÊ KIM VINH - Mã SV: 21AD067 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
11 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
12 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |