STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước | 2024-01-18 00:36:10 | SV vắng:
4 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - PHAN XUÂN SỸ - Mã SV: 21IT511 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321 |
Buổi 2 | 1.2. Những vấn đề cơ bản về pháp luật. 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật | 2024-01-25 00:38:50 | SV vắng:
7 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - TRẦN QUANG - Mã SV: 21IT303 - PHAN XUÂN SỸ - Mã SV: 21IT511 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 |
Buổi 3 | 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật (tt). 1.2.2. Kiểu và hình thức pháp luật. | 2024-02-01 00:18:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2024-02-22 00:39:56 | SV vắng:
3 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - TRƯƠNG XUÂN KIÊN - Mã SV: 21IT556 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 |
Buổi 5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. | 2024-02-29 00:39:44 | SV vắng:
3 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG - Mã SV: 21IT278 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật | 2024-03-07 00:42:07 | SV vắng:
6 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - LÊ TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 21IT543 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 - NGUYỄN TRỊNH XUÂN QUỐC - Mã SV: 21IT644 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 |
Buổi 7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2024-03-14 00:37:08 | SV vắng:
1 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 |
Buổi 8 | 3.3. Quan hệ pháp luật | 2024-03-21 00:37:49 | SV vắng:
8 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321 - TRỊNH ĐÀM HUY - Mã SV: 21IT081 - CAO VĂN TÍNH - Mã SV: 21IT386 - PHẠM CÔNG TÍNH - Mã SV: 21IT243 - TRẦN CÔNG TIẾN - Mã SV: 21IT655 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2024-03-28 01:20:21 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT, VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ. 4.1. Thực hiện pháp luật | 2024-04-04 00:38:08 | SV vắng:
6 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - PHAN XUÂN SỸ - Mã SV: 21IT511 - LÊ VĂN HAI - Mã SV: 21IT476 - TỮNG - Mã SV: 21IT250 |
Buổi 11 | 4.2. Vi phạm pháp luật | 2024-04-11 00:38:33 | SV vắng:
6 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRÀ QUANG THẮNG - Mã SV: 21IT652 - TRƯƠNG HOÀNG QUỐC ĐẠT - Mã SV: 21IT127 - NGUYỄN TRỊNH XUÂN QUỐC - Mã SV: 21IT644 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA. 5.1. Hệ thống pháp luật. 5.2. Ý thức pháp luật. | 2024-04-25 00:17:18 | SV vắng:
10 - LƯƠNG THỊ VÂN ANH - Mã SV: 21IT122 - HUỲNH VĂN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB005 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - NGUYỄN SƠN HẢI - Mã SV: 21IT197 - ĐỖ TRỊNH HUY HOÀNG - Mã SV: 21IT612 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 - PHẠM CÔNG TÍNH - Mã SV: 21IT243 - NGUYỄN VĂN TRUNG - Mã SV: 21IT658 |
Buổi 13 | 5.3. Pháp chế XHCN | 2024-05-02 00:37:52 | SV vắng:
17 - NGUYỄN THÀNH CÔNG - Mã SV: 21IT469 - TỪ ĐÀM VĂN THIÊN - Mã SV: 21IT667 - PHẠM QUANG TUẤN - Mã SV: 22IT.EB088 - TRƯƠNG THANH TÙNG - Mã SV: 21IT458 - NGUYỄN VĂN VIÊN - Mã SV: 21IT662 - NGUYỄN LÊ NHƯ NGHĨA - Mã SV: 21IT567 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - ĐÀO TRUNG THÀNH - Mã SV: 21IT107 - HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321 - CAO QUỐC DŨNG - Mã SV: 21IT067 - TRÁC HOÀNG PHỐ - Mã SV: 21IT369 - TRẦN VIẾT ĐOÀN - Mã SV: 21IT336 - NGUYỄN NGỌC LANH - Mã SV: 21IT418 - TRẦN THỊ THU DUNG - Mã SV: 21IT271 - NGUYỄN THỊ XUÂN MAI - Mã SV: 21IT563 - QUẢNG HOÀNG SƠN - Mã SV: 21IT375 - LƯƠNG MINH DŨNG - Mã SV: 21IT400 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước |
2 | 1.2. Những vấn đề cơ bản về pháp luật. 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật |
3 | 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật (tt). 1.2.2. Kiểu và hình thức pháp luật. |
4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. |
6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật |
7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
8 | 3.3. Quan hệ pháp luật |
9 | CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT, VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ. 4.1. Thực hiện pháp luật |
10 | 4.2. Vi phạm pháp luật |
11 | 4.3. Trách nhiệm pháp lý. |
12 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA. 5.1. Hệ thống pháp luật. 5.2. Ý thức pháp luật. |
13 | 5.3. Pháp chế XHCN |
14 | CHƯƠNG 6. PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG. 6.1. Khái niệm, đặc điểm và các hành vi tham nhũng. 6.2. Nguyên nhân và hậu quả tham nhũng |
15 | 6.3. Tầm quan trọng của công tác phòng, chống tham nhũng. 6.4. Trách nhiệm phòng chống tham nhũng. |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Pháp luật đại cương (1)_GIT |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
2 | Pháp luật đại cương (10) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Pháp luật đại cương (11) |
ThS Lê Thị Phương Trang |
Đã dạy 3 / 3 buổi | |
4 | Pháp luật đại cương (12) |
ThS Lê Thị Phương Trang |
Đã dạy 4 / 3 buổi | |
5 | Pháp luật đại cương (2) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Pháp luật đại cương (3) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
7 | Pháp luật đại cương (4) |
ThS Lê Thị Bích Thủy |
Đã dạy 1 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Pháp luật đại cương (5) |
ThS Lê Thị Bích Thủy |
Đã dạy 1 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Pháp luật đại cương (6) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Pháp luật đại cương (7)_JIT,KIT |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
11 | Pháp luật đại cương (8) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Pháp luật đại cương (9) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |