STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Part 1. Intro | 2024-02-01 06:03:35 | SV vắng:
15 - NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC - Mã SV: 22IT068 - NGUYỄN GIA HÂN - Mã SV: 22IT.EB018 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B103 - HÀ KHẮC HUY - Mã SV: 22IT.EB026 - LƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 22IT.EB029 - PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048 - Hoàng Xuân Luân - Mã SV: 23IT150 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - VÕ BÌNH MINH - Mã SV: 22IT.B137 - NGUYỄN QUYẾN - Mã SV: 22IT.EB068 - NGUYỄN HỮU THỊNH - Mã SV: 22IT.EB074 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi 2 | part 1-cont | 2024-02-08 07:09:44 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | part 2( intro) | 2024-02-29 08:00:45 | SV vắng:
2 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - Hoàng Xuân Luân - Mã SV: 23IT150 |
Buổi 4 | part 2(cont) | 2024-03-07 14:18:08 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | part 3(intro) | 2024-03-14 09:07:20 | SV vắng:
5 - NGUYỄN ĐĂNG HƯNG - Mã SV: 22IT.EB035 - LƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 22IT.EB029 - PHẠM QUỐC HUY - Mã SV: 22IT.EB031 - TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi 6 | midterm | 2024-03-22 01:33:01 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | part 3( cont) | 2024-04-04 09:04:35 | SV vắng:
3 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - ĐÀO VĂN ĐỨC - Mã SV: 22IT.B053 - VÕ BÌNH MINH - Mã SV: 22IT.B137 |
Buổi 8 | part 4 (intro) | 2024-04-06 07:03:04 | SV vắng:
5 - NGUYỄN ANH HOÀNG - Mã SV: 22IT.EB022 - TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048 - VÕ BÌNH MINH - Mã SV: 22IT.B137 - NGUYỄN HỮU THỊNH - Mã SV: 22IT.EB074 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi 9 | part 3( cont) | 2024-04-11 08:12:56 | SV vắng:
2 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048 |
Buổi 10 | part 3( cont) | 2024-04-25 08:00:59 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TẤN MỸ - Mã SV: 22IT.EB052 - LÝ TRUNG NAM - Mã SV: 22IT.EB054 - NGUYỄN TIẾN THÀNH - Mã SV: 22IT.B189 |
Buổi 11 | part 4 (intro) | 2024-05-02 04:37:42 | SV vắng:
14 - NGUYỄN HOÀNG DUYÊN - Mã SV: 22DM018 - NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC - Mã SV: 22IT068 - NGUYỄN GIA HÂN - Mã SV: 22IT.EB018 - NGUYỄN THỊ NGỌC HƯỜNG - Mã SV: 22IT.B103 - HÀ KHẮC HUY - Mã SV: 22IT.EB026 - LƯƠNG TẤN HUY - Mã SV: 22IT.EB029 - ĐÀO NHẬT LỆ - Mã SV: 22IT.EB043 - TRẦN ĐÌNH LONG - Mã SV: 22IT.EB048 - NGUYỄN QUYẾN - Mã SV: 22IT.EB068 - NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22IT.EB069 - NGUYỄN HỮU THỊNH - Mã SV: 22IT.EB074 - HUỲNH THANH THÚY - Mã SV: 22IT.EB078 - ĐOÀN THỊ TRINH - Mã SV: 22IT.EB082 - LƯU TRỌNG TÚ - Mã SV: 22IT.EB085 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (13) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (14) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (15) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (16) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
13 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
14 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe |
ThS Lê Thị Kim Tuyến |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
15 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
16 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Nguyễn Thị Tuyết |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
17 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
18 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |
|
19 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 3 buổi |