Trọng số Xác suất thống kê (11)_K22: Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (11)_K22

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2024-01-18 07:50:18 SV vắng: 4
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Đặng Ngọc Trân - Mã SV: 23EL134
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2024-01-25 08:12:12 SV vắng: 9
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
- Đặng Ngọc Trân - Mã SV: 23EL134
- HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
- VŨ NGUYỄN XUÂN VINH - Mã SV: 21ET060
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-01 13:08:10 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2024-02-29 08:11:06 SV vắng: 3
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- NGUYỄN TRẦN TẤN TÀI - Mã SV: 21IT648
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2024-03-07 08:44:30 SV vắng: 0
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2024-03-14 09:11:13 SV vắng: 7
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- LÊ VĂN XUÂN HOÀN - Mã SV: 22IT093
- NGUYỄN HOÀNG KHANG - Mã SV: 22AD022
- NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026
- NGUYỄN THẢO MINH QUÝ - Mã SV: 22AD042
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
- VŨ NGUYỄN XUÂN VINH - Mã SV: 21ET060
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-03-21 08:08:54 SV vắng: 0
Buổi 8 Bài tập và thảo luận 2024-03-28 08:19:10 SV vắng: 5
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
- NGUYỄN LÊ TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22IT062
- LÊ VĂN XUÂN HOÀN - Mã SV: 22IT093
- NGUYỄN HOÀNG KHANG - Mã SV: 22AD022
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2024-04-04 07:38:48 SV vắng: 1
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
Buổi 10 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2024-04-11 07:48:00 SV vắng: 7
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
- VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148
- NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156
- NGUYỄN TRẦN TẤN TÀI - Mã SV: 21IT648
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2024-04-25 08:26:48 SV vắng: 13
- TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH - Mã SV: 22IT014
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- VŨ TRẦN NGUYỆT KHANH - Mã SV: 21BA148
- NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- NGUYỄN TRẦN HẠ NHI - Mã SV: 22AD035
- NGUYỄN THẢO MINH QUÝ - Mã SV: 22AD042
- Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068
- LÊ VIẾT TRƯỜNG THÀNH - Mã SV: 22AD045
- ĐẶNG THÔNG TRÍ - Mã SV: 22AD049
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
- NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - Mã SV: 22AD056
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2024-05-02 08:24:51 SV vắng: 17
- ĐẶNG TRẦN AN - Mã SV: 22AD001
- BÙI ĐỨC DŨNG - Mã SV: 22AD007
- MAI TIẾN ĐẠT - Mã SV: 22AD010
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- LÊ VĂN XUÂN HOÀN - Mã SV: 22IT093
- LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025
- CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027
- MAI THẾ LINH - Mã SV: 22AD028
- NGUYỄN THẢO MINH QUÝ - Mã SV: 22AD042
- Châu Tiến Quỳnh - Mã SV: 20IT068
- CAO TRẦN MINH THƯ - Mã SV: 22EL054
- PHẠM HOÀNG TRÍ - Mã SV: 22AD050
- NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053
- HOÀNG VĂN TÙNG - Mã SV: 21IT321
- Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 20IT1023
- NGUYỄN THỊ THÚY VÂN - Mã SV: 22AD056
- VŨ NGUYỄN XUÂN VINH - Mã SV: 21ET060
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 12 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Xác suất thống kê (18) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Xác suất thống kê (19) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (20) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
14 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
16 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
17 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
18 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
19 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi
20 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 13 / 3 buổi