STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Mở đầu | 2021-08-11 13:06:06 | SV vắng:
3 - Trần Văn Giảng - Mã SV: 20CE028 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 |
Buổi 2 | Introduction (cont') & OSI/TCP model | 2021-08-18 12:59:19 | SV vắng:
3 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Huỳnh Huy Lân - Mã SV: 20CE007 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 |
Buổi 3 | Physical Layer | 2021-08-25 13:20:27 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 4 | Physical Layer (cont') | 2021-09-01 13:08:45 | SV vắng:
6 - Ngô Trần Chí Bảo - Mã SV: 20CE017 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Nguyễn Quang Hoàng - Mã SV: K13C04A018 - Ngô Phúc Huy - Mã SV: 20CE004 - Huỳnh Huy Lân - Mã SV: 20CE007 |
Buổi 5 | DataLink Layer | 2021-09-08 12:50:35 | SV vắng:
4 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 |
Buổi 6 | DataLink Layer | 2021-09-15 12:52:27 | SV vắng:
6 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 |
Buổi 7 | MAC Layer | 2021-09-22 13:07:17 | SV vắng:
6 - Võ Anh Quân - Mã SV: 20CE012 - Ngô Trần Chí Bảo - Mã SV: 20CE017 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 |
Buổi 8 | Network Layer | 2021-09-29 13:10:57 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Phạm Nhật Trung - Mã SV: 20CE014 |
Buổi 9 | Mid-term exam & Presentation | 2021-10-06 16:41:11 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Nguyễn Quang Hoàng - Mã SV: K13C04A018 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 10 | Network layer | 2021-10-13 13:13:55 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 11 | Network Layer (cont') | 2021-10-20 13:06:02 | SV vắng:
9 - Trần Quốc Bảo - Mã SV: 20CE026 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Nguyễn Hoàng Như - Mã SV: 20CE010 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Nguyễn Trọng Tài - Mã SV: 20CE043 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 12 | transport layer | 2021-10-27 13:11:45 | SV vắng:
7 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Trần Văn Giảng - Mã SV: 20CE028 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Ngô Minh Tiến - Mã SV: 20CE021 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 |
Buổi 13 | Transport layer | 2021-11-03 12:51:13 | SV vắng:
7 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Lê Trung Hiếu - Mã SV: 20CE029 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Phạm Hoàng Viên - Mã SV: 20CE015 |
Buổi 14 | Application layer | 2021-11-10 13:06:04 | SV vắng:
5 - Nguyễn Hùng Hậu - Mã SV: 20CE018 - Phạm Lê Hiệu - Mã SV: 20CE019 - Trương Tấn Sỹ - Mã SV: 20CE042 - Trương Văn Tín - Mã SV: 20CE023 - Nguyễn Ngọc Chiến - Mã SV: 20CE002 |
Buổi 15 | Application layer | 2021-12-01 14:36:21 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_GIT_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
TS Nguyễn Hà Huy Cường |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
6 | Mạng máy tính (14) |
TS Nguyễn Hà Huy Cường |
Đã dạy 13 / 3 buổi | |
7 | Mạng máy tính (2)_GIT_TA |
TS Nguyễn Vũ Anh Quang |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (3)_ITe_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Mạng máy tính (4)_ITe,JIT_TA |
TS Đặng Quang Hiển |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Đặng Quang Hiển |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (6)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 15 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (7) |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 13 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Mạng máy tính (8) |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Mạng máy tính (9) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |