Trọng số Tiếng Anh 3 (16): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 3 (16)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities 2021-08-13 14:53:31 SV vắng: 3
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 2 1.2.Grammar: Present simple and continuous 2021-08-20 15:02:06 SV vắng: 5
- Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 3 1.3.Culture: Free time 2021-08-27 15:00:36 SV vắng: 7
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004
Buổi 4 1.4. Grammar: Verb patterns 2021-09-06 15:03:27 SV vắng: 0
Buổi 5 1.5. Reading: Appearances 2021-09-10 14:59:32 SV vắng: 2
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 6 1.6. Everyday English: Giving opinions 2021-09-17 15:05:16 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 7 1.7. Writing: A personal profile * Practice test 2021-09-24 15:07:10 SV vắng: 6
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 8 UNIT 1. THE REAL YOU 2021-10-01 15:06:46 SV vắng: 3
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 9 Kiểm tra giữa kỳ 2021-10-08 15:03:16 SV vắng: 2
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
Buổi 10 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river 2021-10-15 15:03:28 SV vắng: 7
- Nguyễn Thị Vân Chi - Mã SV: 20BA063
- Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Phan Hồ Nhi - Mã SV: 20IT617
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
Buổi 11 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up 2021-10-22 15:00:24 SV vắng: 7
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Bùi Thế Hùng - Mã SV: 20BA242
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
- Nguyễn Bảo Tín - Mã SV: 20IT529
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
Buổi 12 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports 2021-10-29 14:59:51 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Buổi 13 2.6.Everyday English: Talking about the past 2021-11-05 14:58:04 SV vắng: 11
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005
- Bùi Thế Hùng - Mã SV: 20BA242
- Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020
- Nguyễn Quốc Sơn - Mã SV: 20BA254
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
Buổi 14 2.7. Writing: A magazine article 2021-11-12 15:00:54 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
Buổi 15 Revision 2021-11-19 14:56:00 SV vắng: 5
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
Buổi 16 Revision 2021-11-26 15:01:04 SV vắng: 6
- Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026
- Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084
- Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198
- Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733
- Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472
- Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 3

Buổi Nội dung
1 UNIT 1. THE REAL YOU
2 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities
3 1.2.Grammar: Present simple and continuous
4 1.3.Culture: Free time
5 1.4. Grammar: Verb patterns
6 1.5. Reading: Appearances
7 1.6. Everyday English: Giving opinions
8 Kiểm tra giữa kỳ
9 1.7. Writing: A personal profile * Practice test
10 UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports
11 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river
12 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up
13 2.6.Everyday English: Talking about the past
14 2.7. Writing: A magazine article
15 Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 3 (1) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 3 (2) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Tiếng Anh 3 (3) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Tiếng Anh 3 (4) ThS Lê Xuân Việt Hương
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Tiếng Anh 3 (5) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi
6 Tiếng Anh 3 (6) TS Nguyễn Thị Bích Thủy
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi