STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities | 2021-08-13 14:53:31 | SV vắng:
3 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 2 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous | 2021-08-20 15:02:06 | SV vắng:
5 - Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 3 | 1.3.Culture: Free time | 2021-08-27 15:00:36 | SV vắng:
7 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004 |
Buổi 4 | 1.4. Grammar: Verb patterns | 2021-09-06 15:03:27 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | 1.5. Reading: Appearances | 2021-09-10 14:59:32 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 6 | 1.6. Everyday English: Giving opinions | 2021-09-17 15:05:16 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 7 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test | 2021-09-24 15:07:10 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 8 | UNIT 1. THE REAL YOU | 2021-10-01 15:06:46 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ | 2021-10-08 15:03:16 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 |
Buổi 10 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river | 2021-10-15 15:03:28 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thị Vân Chi - Mã SV: 20BA063 - Đinh Lê Ngọc Duyên - Mã SV: 20BA004 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Phan Hồ Nhi - Mã SV: 20IT617 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 |
Buổi 11 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up | 2021-10-22 15:00:24 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Bùi Thế Hùng - Mã SV: 20BA242 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 - Nguyễn Bảo Tín - Mã SV: 20IT529 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 |
Buổi 12 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports | 2021-10-29 14:59:51 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi 13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past | 2021-11-05 14:58:04 | SV vắng:
11 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Văn Bách - Mã SV: 19CE005 - Bùi Thế Hùng - Mã SV: 20BA242 - Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020 - Nguyễn Quốc Sơn - Mã SV: 20BA254 - Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Doãn Bá Tùng - Mã SV: 20BA175 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 |
Buổi 14 | 2.7. Writing: A magazine article | 2021-11-12 15:00:54 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Phạm Minh Huy - Mã SV: 191C900020 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 |
Buổi 15 | Revision | 2021-11-19 14:56:00 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 |
Buổi 16 | Revision | 2021-11-26 15:01:04 | SV vắng:
6 - Nguyễn Thanh Hải - Mã SV: 20IT1026 - Hà Thị Khuyên - Mã SV: 20BA084 - Nguyễn Thị Lành - Mã SV: 20BA198 - Nguyễn Huy Thành Thái - Mã SV: 20IT733 - Trương Văn Tiến - Mã SV: 20IT472 - Huỳnh Trí Tường - Mã SV: 20IT183 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 1. THE REAL YOU |
2 | 1.1.Vocabulary and Listening: Personalities |
3 | 1.2.Grammar: Present simple and continuous |
4 | 1.3.Culture: Free time |
5 | 1.4. Grammar: Verb patterns |
6 | 1.5. Reading: Appearances |
7 | 1.6. Everyday English: Giving opinions |
8 | Kiểm tra giữa kỳ |
9 | 1.7. Writing: A personal profile * Practice test |
10 | UNIT 2: WINNING AND LOSING. 2.1. Vocabulary and Listening: A question of Sports |
11 | 2.2. Grammar: Past simple. 2.3. Culture: On the river |
12 | 2.4. Grammar: Past Continuous. 2.5.Reading: Surf’s up |
13 | 2.6.Everyday English: Talking about the past |
14 | 2.7. Writing: A magazine article |
15 | Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 3 (1) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 3 (2) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Tiếng Anh 3 (3) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Tiếng Anh 3 (4) |
ThS Lê Xuân Việt Hương |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Tiếng Anh 3 (5) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |
|
6 | Tiếng Anh 3 (6) |
TS Nguyễn Thị Bích Thủy |
Đã dạy 4 / 3 buổi
Báo nghỉ: 7 buổi |