STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 People | 2021-10-29 07:54:10 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit 2: 2d,2e, review | 2021-11-12 07:46:25 | SV vắng:
6 - NGUYỄN QUANG HÙNG - Mã SV: 21BA143 - LÊ NGỌC LÂM - Mã SV: 21BA152 - VÕ THỊ SEN - Mã SV: 21BA171 - TRƯƠNG THỊ THU THẢO - Mã SV: 21BA179 - NGUYỄN THỊ TÍN - Mã SV: 21BA185 - Lưu Thành Trung - Mã SV: 181C900092 |
Buổi 3 | Unit3: 3a,3b,3c | 2021-11-19 07:49:46 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | UNit3 | 2021-11-26 07:40:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Unit 3 , Unit 4: 4a, 4b | 2021-12-03 07:40:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 4: 4c,4d,4e | 2021-12-10 07:51:14 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | review unit 4, Unit 5a, test | 2021-12-17 07:51:45 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Unit 5: 5b,5c,5d | 2021-12-24 07:40:49 | SV vắng:
2 - CHÂU QUANG CƯỜNG - Mã SV: 21BA133 - Lê Thị Khánh Huyền - Mã SV: K13C16A027 |
Buổi 9 | Unit 5: 5e, review | 2021-12-31 07:38:59 | SV vắng:
1 - Phạm Thị Xuân Quỳnh - Mã SV: K13C16B072 |
Buổi 10 | Unit 5 Review | 2022-01-07 07:18:18 | SV vắng:
1 - Lê Thị Khánh Huyền - Mã SV: K13C16A027 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town |
2 | 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information |
3 | 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town |
4 | 6.6. Everyday English: On the Phone |
5 | 6.7. Writing: A Message |
6 | UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs) |
7 | 7.3. Culture: An American Hero |
8 | 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions |
9 | 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend |
10 | 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ |
11 | Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many |
12 | 8.3. Culture: Traditional Dishes |
13 | 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating |
14 | 8.6. Everyday English: In a Cafe |
15 | 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh 1 (1) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
2 | Tiếng Anh 1 (2) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 10 buổi | |
3 | Tiếng Anh 1 (3) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
4 | Tiếng Anh 1 (4) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 8 buổi | |
5 | Tiếng Anh 1 (5) |
TS Lê Mai Anh |
Đã dạy 9 / 12 buổi | |
6 | Tiếng Anh 1 (6) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
7 | Tiếng Anh 1 (7) |
ThS Trần Văn Thành |
Đã dạy 10 / 10 buổi | |
8 | Tiếng Anh 1 (8) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh 1 (9) |
ThS Trần Thị Quỳnh Châu |
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |