Trọng số Tiếng Anh 1 (13): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh 1 (13)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town 2021-10-26 09:22:58 SV vắng: 3
- NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604
- HOÀNG VĂN NHẬT - Mã SV: 21IT631
- HUỲNH THY - Mã SV: 21IT585
Buổi 2 Unit 1 C The Face of seven billion people 2021-11-02 07:23:49 SV vắng: 0
Buổi 3 Unit 1 Review and Memory Booster + Unit 2 Possessions A, B, C 2021-11-09 07:26:47 SV vắng: 0
Buổi 4 Unit 2: 2D, 2E At the shop, For Sale 2021-11-16 07:20:56 SV vắng: 2
- NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604
- HUỲNH THY - Mã SV: 21IT585
Buổi 5 Unit 3: Places 3 A-B-C ( No Car Zones - Places of work - Places and languages) 2021-11-23 07:11:49 SV vắng: 0
Buổi 6 Unit 3: 3 D- E - F The city of Atlanta , My favourite city, Cowley Road and Review+ Memory Booster 2021-11-29 12:16:11 SV vắng: 0
Buổi 7 Unit 3: 3 D- E - F The city of Atlanta , My favourite city, Cowley Road and Review+ Memory Booster 2021-11-30 07:14:39 SV vắng: 0
Buổi 8 Unit 4: Cities A, B, C ( In the city , Tourist information, Time zones) 2021-12-07 07:04:59 SV vắng: 0
Buổi 9 KIỂM TRA GIỮA KỲ : NGHE-ĐỌC-VIẾT 2021-12-14 07:24:30 SV vắng: 0
Buổi 10 Unit 4: 4D, 4E, 4 F (A gap year, You have an email , In my free time) +Review & Memory Booster 2021-12-21 07:03:32 SV vắng: 0
Buổi 11 . 2021-12-29 11:26:51 SV vắng: 0
Buổi 12 Unit 5: 5D, 5E, 5F(At the restaurant, What do I do next?, The world food quiz) and Review-Memory Booster 2022-01-04 06:49:30 SV vắng: 1
- NGUYỄN TRẦN TIẾN DŨNG - Mã SV: 21IT604
Buổi 13 Unit 5: Review 2022-01-11 07:02:40 SV vắng: 0
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh 1

Buổi Nội dung
1 UNIT 6: OUT AND ABOUT. 6.1. Vocabulary and Listening: In Town
2 6.2. Grammar: Past Simple – BE and CAN. 6.3. Culture: Tourist information
3 6.4. Grammar: Past Simple:Negative and Interrogative. 6.5. Reading: Out on the Town
4 6.6. Everyday English: On the Phone
5 6.7. Writing: A Message
6 UNIT 7: WORLD FAMOUS. 7.1. Vocabulary and Listening: On the Map. 7.2. Grammar: Past Simple (Irregular Verbs)
7 7.3. Culture: An American Hero
8 7.4. Grammar: Past Simple - Negative and Interrogative. 7.5. Reading: Inventions
9 7.6. Everyday English: Talking about Your Weekend
10 7.7. Writing: An E-mail Message. Kiểm tra giữa kỳ
11 Unit 8: ON THE MENU. 8.1. Vocabulary and Listening: Breakfast. 8.2. Grammar: Some and Any, How Much and How Many
12 8.3. Culture: Traditional Dishes
13 8.4. Grammar: Articles. 8.5. Reading: Healthy Eating
14 8.6. Everyday English: In a Cafe
15 8.7. Writing: A Formal Letter. Revision
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh 1 (1) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
2 Tiếng Anh 1 (2) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 10 buổi
3 Tiếng Anh 1 (3) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 10 / 10 buổi
4 Tiếng Anh 1 (4) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 8 buổi
5 Tiếng Anh 1 (5) TS Lê Mai Anh
Đã dạy 9 / 12 buổi
6 Tiếng Anh 1 (6) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
7 Tiếng Anh 1 (7) ThS Trần Văn Thành
Đã dạy 10 / 10 buổi
8 Tiếng Anh 1 (8) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 10 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh 1 (9) ThS Trần Thị Quỳnh Châu
Đã dạy 9 / 12 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi