ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT189 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 14/12/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 21IT261 | TRẦN HÙNG | ANH | 02/11/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT262 | LÊ VĂN | BẢO | 21/05/2002 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT265 | TRẦN HƯNG | BÌNH | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT474 | LÊ THỊ THUỲ | DUYÊN | 01/02/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT129 | HUỲNH TRỌNG | ĐỨC | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT339 | TRƯƠNG QUỐC | ĐỨC | 07/05/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT134 | TRƯƠNG THỊ THU | HẰNG | 24/06/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT201 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 07/07/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT686 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
19 | 21IT677 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 06/08/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT481 | TRƯƠNG ĐĂNG | HOÀN | 26/04/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT488 | HOÀNG XUÂN | HƯNG | 12/09/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT141 | THÂN TRỌNG | HƯNG | 22/07/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT615 | TRẦN CÔNG | HÙNG | 02/12/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT143 | HUỲNH TĂNG NHẬT | HUY | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT684 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 05/07/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT495 | NGUYỄN VIẾT | KHÔI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
31 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
33 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
34 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 | ||||
35 | 21IT289 | ĐOÀN TRƯỜNG | LONG | 01/08/2000 | 21SE2 | ||||
36 | 21IT625 | ĐỖ VĂN | MINH | 29/03/2003 | 21SE4 | ||||
37 | 21IT155 | QUÁCH HẢI | NAM | 17/12/2003 | 21SE3 | ||||
38 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
39 | 21IT362 | LÊ QUANG | NGHĨA | 27/09/2003 | 21SE5 | ||||
40 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
41 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
42 | 21IT429 | DƯƠNG CAO | NGUYÊN | 07/07/2003 | 21SE1 | ||||
43 | 21IT157 | LÊ VĂN THÀNH | NHÂN | 13/02/2003 | 21SE3 | ||||
44 | 21IT034 | PHẠM PHÚ | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE1 | ||||
45 | 21IT435 | NGUYỄN LÂM HOÀNG | NHẬT | 24/06/2003 | 21SE4 | ||||
46 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
47 | 21IT302 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 02/10/2003 | 21SE2 | ||||
48 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
49 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
50 | 21IT446 | TRẦN MẠNH | THẮNG | 01/02/2003 | 21SE4 | ||||
51 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
52 | 21IT175 | NGUYỄN THỊ THANH | THÙY | 19/05/2003 | 21SE3 | ||||
53 | 21IT454 | TRẦN HOÀI | TIẾN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
54 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
55 | 21IT586 | LÊ ĐỨC | TOÀN | 09/08/2003 | 21SE2 | ||||
56 | 21IT111 | NGUYỄN AN | TOÀN | 29/01/2003 | 21SE4 | ||||
57 | 21IT179 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | 10/08/2003 | 21SE3 | ||||
58 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
59 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
60 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
61 | 21IT113 | NGUYỄN ĐỨC | TRUNG | 30/10/2003 | 21SE1 | ||||
62 | 21IT245 | VÕ HUỲNH | TRUNG | 17/03/2003 | 21SE3 | ||||
63 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
64 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
65 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
66 | 21IT320 | LÊ ANH | TUẤN | 24/10/2003 | 21SE2 | ||||
67 | 21IT115 | VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | ||||
68 | 21IT118 | TÀO NGUYÊN | VĂN | 29/10/2003 | 21SE4 |