ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22BA006 | TRẦN SONG THIÊN | ÂN | 01/09/2004 | 22GBA | ||||
2 | 22DM007 | LÊ THỊ MỸ | ÁNH | 13/04/2004 | 22GBA | ||||
3 | 22BA004 | PHẠM THỊ NGỌC | ÁNH | 20/10/2004 | 22GBA | ||||
4 | 22BA005 | TRẦN MỸ | ÁNH | 06/10/2004 | 22GBA | ||||
5 | 22DM003 | TRẦN THỊ MINH | ANH | 12/09/2004 | 22GBA | ||||
6 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
7 | 22DM008 | TRẦN VIẾT GIA | BẢO | 16/02/2004 | 22GBA | ||||
8 | 22DM011 | THÁI THẠCH BẢO | CHÂU | 03/12/2004 | 22GBA | ||||
9 | 22BA010 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 02/08/2004 | 22GBA | ||||
10 | 22DM012 | VÕ NGỌC | DÂN | 12/03/2004 | 22GBA | ||||
11 | 22DM017 | TRẦN PHAN BẢO | DUY | 28/06/2004 | 22GBA | ||||
12 | 21BA006 | NGUYỄN NGỌC | ĐẠT | 07/04/2003 | 21GBA | ||||
13 | 22BA017 | MAI THỊ HƯƠNG | GIANG | 20/02/2004 | 22GBA | ||||
14 | 22DM019 | TÔN THỊ QUỲNH | GIAO | 21/08/2004 | 22DM | ||||
15 | 22DM021 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HẠ | 20/07/2004 | 22GBA | ||||
16 | 20BA076 | Trần Phước | Hào | 08/02/2002 | 20GBA | ||||
17 | 22DM031 | HỒ HUY | HOÀN | 03/03/2004 | 22GBA | ||||
18 | 22DM032 | NGUYỄN ĐỨC | HOÀNG | 29/07/2004 | 22GBA | ||||
19 | 22DM038 | THÂN NGỌC | HUY | 14/10/2004 | 22GBA | ||||
20 | 22DM043 | ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG | KHANH | 27/07/2004 | 22GBA | ||||
21 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
22 | 22DM046 | HỒ THỊ | LIỂU | 05/06/2004 | 22GBA | ||||
23 | 22DM051 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | 12/10/2004 | 22GBA | ||||
24 | 22BA040 | DƯƠNG PHÚC | LỘC | 08/03/2004 | 22GBA | ||||
25 | 22BA052 | LÊ THỊ THANH | NGA | 29/10/2004 | 22GBA | ||||
26 | 22DM062 | NGÔ THỊ QUỲNH | NGA | 25/06/2004 | 22GBA | ||||
27 | 22BA056 | HUỲNH LÊ KIM | NGÂN | 13/01/2004 | 22GBA | ||||
28 | 22BA057 | NGUYỄN ĐỖ BẢO | NGÂN | 17/02/2003 | 22GBA | ||||
29 | 22BA059 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 20/06/2004 | 22GBA | ||||
30 | 22BA060 | TRƯƠNG THẢO | NGÂN | 03/11/2004 | 22GBA | ||||
31 | 22BA063 | LÊ CHÂU | NGỌC | 24/05/2004 | 22GBA | ||||
32 | 22DM063 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG | NGỌC | 03/06/2004 | 22GBA | ||||
33 | 22BA070 | NGUYỄN LÊ YẾN | NHI | 12/06/2004 | 22GBA | ||||
34 | 22BA071 | NGUYỄN NGỌC | NHI | 07/05/2004 | 22GBA | ||||
35 | 22DM070 | TĂNG THỊ TUYẾT | NHI | 14/03/2004 | 22DM | ||||
36 | 22DM072 | NGUYỄN KIM | NHUNG | 14/08/2004 | 22GBA | ||||
37 | 22BA079 | ĐÀO THỊ MY | PHỤNG | 17/09/2004 | 22GBA | ||||
38 | 22DM077 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 13/04/2004 | 22GBA | ||||
39 | 22BA084 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 16/06/2004 | 22GBA | ||||
40 | 22BA085 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 31/10/2004 | 22GBA | ||||
41 | 22BA089 | NGUYỄN THỊ THANH | TÂM | 08/06/2004 | 22GBA | ||||
42 | 22BA092 | NGÔ DANH | THÁI | 17/04/2004 | 22GBA | ||||
43 | 22DM085 | VÕ THỊ PHƯƠNG | THANH | 02/05/2004 | 22GBA | ||||
44 | 22BA098 | TRẦN THANH | THẢO | 02/07/2004 | 22GBA | ||||
45 | 22BA099 | HUỲNH THỊ MINH | THU | 09/10/2004 | 22GBA | ||||
46 | 22DM090 | TRẦN THỊ HỒNG | THƯ | 22/06/2004 | 22GBA | ||||
47 | 22DM092 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 08/09/2004 | 22GBA | ||||
48 | 22DM093 | PHẠM TRẦN NGỌC | THÚY | 26/08/2004 | 22GBA | ||||
49 | 22BA104 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 07/12/2004 | 22GBA | ||||
50 | 22BA107 | NGUYỄN VIẾT | TOÀN | 02/05/2004 | 22GBA | ||||
51 | 22BA112 | LÊ THỊ THÙY | TRÂM | 20/02/2004 | 22GBA | ||||
52 | 22DM098 | VÕ THỊ | TRÂM | 07/06/2004 | 22GBA | ||||
53 | 22DM099 | MAI THỊ HUYỀN | TRANG | 03/11/2004 | 22GBA | ||||
54 | 22BA110 | TRẦN THU | TRANG | 26/11/2004 | 22GBA | ||||
55 | 22DM101 | TRƯƠNG NGỌC THÙY | TRANG | 01/04/2004 | 22GBA | ||||
56 | 22DM103 | VÕ THỊ TÚ | TRINH | 14/05/2004 | 22GBA | ||||
57 | 22DM105 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 01/04/2004 | 22GBA | ||||
58 | 22DM106 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÚC | 26/08/2004 | 22GBA | ||||
59 | 22DM110 | PHÙNG THỊ BÍCH | VÂN | 24/03/2004 | 22GBA | ||||
60 | 22BA119 | TRƯƠNG THỊ CẨM | VÂN | 23/06/2004 | 22GBA | ||||
61 | 22DM113 | ĐINH QUÝ | VŨ | 15/09/2004 | 22GBA | ||||
62 | 22DM116 | HUỲNH NGUYỄN KHÁNH | VY | 12/04/2002 | 22GBA | ||||
63 | 22DM114 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | VY | 29/05/2003 | 22GBA |