ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/11/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (DM), DM_Trực quan hóa dữ liệu | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA001 | HỨA VĂN | AN | 28/05/2003 | 21GBA | ||||
2 | 21BA002 | LÊ THỊ NGỌC | ÁNH | 14/05/2003 | 21GBA | ||||
3 | 21BA003 | HUỲNH LÊ | BÌNH | 08/10/2003 | 21GBA | ||||
4 | 21BA004 | NGUYỄN THỊ THANH | BÌNH | 21/09/2003 | 21GBA | ||||
5 | 21BA008 | NGUYỄN PHƯƠNG | DUNG | 05/03/2003 | 21GBA | ||||
6 | 21BA009 | LÊ THỊ | DƯƠNG | 06/09/2003 | 21GBA | ||||
7 | 21BA010 | HUỲNH KHÁNH | DUYÊN | 30/03/2003 | 21GBA | ||||
8 | 21BA011 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 17/10/2003 | 21GBA | ||||
9 | 21BA005 | NGUYỄN ĐĂNG LINH | ĐAN | 12/08/2003 | 21GBA | ||||
10 | 21BA006 | NGUYỄN NGỌC | ĐẠT | 07/04/2003 | 21GBA | ||||
11 | 21BA007 | HUỲNH KIM | ĐOẠT | 13/02/2003 | 21GBA | ||||
12 | 21BA012 | LÊ THỊ HƯƠNG | GIANG | 29/10/2003 | 21GBA | ||||
13 | 21BA013 | TRẦN NGUYỄN TRÀ | GIANG | 21/07/2003 | 21GBA | ||||
14 | 21BA014 | BÙI THỊ GIA | HÂN | 20/02/2003 | 21GBA | ||||
15 | 21BA015 | HỨA ĐỖ HOÀNG | HẢO | 28/06/2003 | 21GBA | ||||
16 | 21BA017 | ĐINH THỊ | HỒNG | 17/10/2003 | 21GBA | ||||
17 | 21BA018 | TRẦN THỊ | HỒNG | 26/08/2003 | 21GBA | ||||
18 | 21BA019 | HOÀNG SƠN | HUY | 10/07/2003 | 21GBA | ||||
19 | 21BA020 | LÊ TẤN BẢO | HUY | 28/04/2003 | 21GBA | ||||
20 | 21BA021 | NGUYỄN HỮU | HUY | 27/01/2003 | 21GBA | ||||
21 | 21BA022 | ĐOÀN THỊ DIỆU | HUYỀN | 09/08/2003 | 21GBA | ||||
22 | 21BA023 | NGUYỄN THỊ THU | HUYỀN | 14/06/2003 | 21GBA | ||||
23 | 21BA024 | TRẦN HOÀNG | KHANH | 23/05/2003 | 21GBA | ||||
24 | 21BA025 | HUỲNH GIA | KIỆT | 22/11/2003 | 21GBA | ||||
25 | 21BA026 | NGUYỄN THỊ KIM | LAN | 30/09/2002 | 21GBA | ||||
26 | 21BA027 | HUỲNH THỊ MAI | LY | 25/08/2003 | 21GBA | ||||
27 | 21BA029 | TRẦN NHẬT | MINH | 07/11/2003 | 21GBA | ||||
28 | 21BA030 | NGÔ THỊ KIỀU | MY | 02/01/2003 | 21GBA | ||||
29 | 21BA031 | NGUYỄN THỊ | NGA | 08/01/2003 | 21GBA | ||||
30 | 21BA032 | HỒ THỊ | NGÂN | 17/03/2003 | 21GBA | ||||
31 | 21BA033 | HOÀNG HỒNG | NGỌC | 09/02/2003 | 21GBA | ||||
32 | 21BA034 | LÊ THỊ THẢO | NGUYÊN | 18/10/2003 | 21GBA | ||||
33 | 21BA035 | NGUYỄN UYÊN | NHI | 27/12/2003 | 21GBA | ||||
34 | 21BA036 | TÔN NỮ THẢO | NHI | 16/01/2003 | 21GBA | ||||
35 | 21BA038 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯỢNG | 14/07/2003 | 21GBA | ||||
36 | 21BA037 | NGUYỄN UYÊN | PHƯƠNG | 07/11/2003 | 21GBA | ||||
37 | 21BA039 | BẠCH NGỌC | QUÂN | 21/07/2003 | 21GBA | ||||
38 | 21BA040 | ĐẶNG THÀNH | QUÂN | 10/02/2003 | 21GBA | ||||
39 | 21BA041 | PHẠM THỊ THANH | QUYÊN | 01/03/2003 | 21GBA | ||||
40 | 21BA042 | NGUYỄN TRUNG | QUYẾT | 15/07/2003 | 21GBA | ||||
41 | 21BA043 | HOÀNG THỊ NHƯ | QUỲNH | 24/12/2003 | 21GBA | ||||
42 | 21BA044 | LÊ NHƯ | QUỲNH | 12/03/2003 | 21GBA | ||||
43 | 21BA045 | PHẠM XUÂN | QUỲNH | 17/03/2003 | 21GBA | ||||
44 | 21BA046 | HUỲNH CHÂU NHẬT | TÂM | 03/02/2003 | 21GBA | ||||
45 | 21BA047 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 13/10/2003 | 21GBA | ||||
46 | 21BA048 | TÔ LÊ THANH | THẢO | 26/10/2003 | 21GBA | ||||
47 | 21BA049 | ĐỖ ĐỨC | THỌ | 07/06/2003 | 21GBA | ||||
48 | 21BA051 | NGUYỄN NGỌC THÙY | TIÊN | 17/08/2003 | 21GBA | ||||
49 | 21BA052 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TRÀ | 11/04/2003 | 21GBA | ||||
50 | 21BA053 | NGUYỄN THỊ BÍCH | TRÂM | 01/01/2003 | 21GBA | ||||
51 | 21BA054 | TRẦN THỊ THÙY | TRÂM | 15/10/2003 | 21GBA | ||||
52 | 21BA055 | TRẦN HỒ THÙY | TRANG | 18/06/2003 | 21GBA | ||||
53 | 21BA056 | VÕ NGỌC ĐOAN | TRANG | 21/06/2003 | 21GBA | ||||
54 | 21BA057 | BÙI THỊ | TRINH | 13/04/2003 | 21GBA | ||||
55 | 21BA058 | MAI THÁI | TUẤN | 08/05/2003 | 21GBA | ||||
56 | 21BA059 | NGUYỄN QUỲNH | VIÊN | 19/06/2003 | 21GBA | ||||
57 | 21BA060 | TRẦN THỊ HẢI | YẾN | 19/08/2003 | 21GBA |