ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 27/11/2024 |
Tên lớp học phần: Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT196 | TRẦN VĂN | DỤC | 20/12/2002 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT125 | TRƯƠNG QUANG | ĐẠO | 12/12/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT335 | VÕ KHẮC | ĐOÀI | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT338 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 11/11/2003 | 21IR | ||||
10 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
12 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT076 | PHAN ĐỨC | HOÀNG | 13/03/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 21IT552 | TRẦN DUY BẢO | HOÀNG | 24/11/2002 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT614 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 03/01/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT280 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 13/08/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT622 | LÊ THỊ ĐAN | LIÊN | 26/06/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
21 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT426 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NAM | 08/09/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21IT431 | NGUYỄN VĂN VĨNH | NGUYÊN | 14/07/2003 | 21SE1 | ||||
26 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT365 | HUỲNH PHÚ | NHUẬN | 16/09/2003 | 21SE5 | ||||
28 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
32 | 21IT304 | NGUYỄN TUẤN | SANG | 27/08/2003 | 21SE2 | ||||
33 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
34 | 21IT305 | VŨ MINH | SANG | 08/05/2003 | 21SE2 | ||||
35 | 21IT646 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 14/11/2003 | 21SE5 | ||||
36 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
37 | 21IT104 | HỒ DUY | TÂM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
38 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
39 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
40 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
41 | 21IT173 | DƯƠNG HOÀNG | THẠNH | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
42 | 21IT174 | TRẦN VIẾT | THUẬN | 30/09/2003 | 21SE3 | ||||
43 | 21IT177 | TRẦN DUY | TỊNH | 03/04/2003 | 21SE3 | ||||
44 | 21IT592 | TRẦN ĐÌNH | TRUNG | 04/07/2003 | 21SE2 | ||||
45 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
46 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
47 | 21IT321 | HOÀNG VĂN | TÙNG | 01/02/2003 | 21JIT | ||||
48 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
49 | 21IT186 | NGUYỄN THỊ THANH | VÂN | 27/06/2003 | 21JIT | ||||
50 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
51 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 | ||||
52 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |