ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 21/11/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi sự kinh doanh (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21EL002 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 09/04/2003 | 21EL | ||||
2 | 21EL001 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 26/09/2003 | 21EL | ||||
3 | 21EL007 | TRẦN XUÂN | DŨNG | 30/12/2003 | 21EL | ||||
4 | 21EL008 | NGUYỄN KHÁNH | DƯƠNG | 26/08/2003 | 21EL | ||||
5 | 21EL009 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 25/05/2003 | 21EL | ||||
6 | 21EL006 | HỒ THỊ NHẬT | ĐOAN | 16/05/2003 | 21EL | ||||
7 | 21EL011 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 12/07/2003 | 21EL | ||||
8 | 21EL012 | VÕ TRẦN MAI | GIANG | 08/12/2003 | 21EL | ||||
9 | 21EL013 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 13/02/2003 | 21EL | ||||
10 | 21EL014 | TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 10/06/2003 | 21EL | ||||
11 | 21EL017 | NGÔ PHI | HIẾU | 07/06/2003 | 21EL | ||||
12 | 21EL020 | PHẠM GIA | HUY | 28/05/2003 | 21EL | ||||
13 | 21EL021 | NGUYỄN THU | HUYỀN | 21/10/2003 | 21EL | ||||
14 | 21EL022 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 23/03/2003 | 21EL | ||||
15 | 21EL024 | NGUYỄN THỊ THANH | LAM | 05/11/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL025 | ĐOÀN THỊ TUYẾT | LIỄU | 28/03/2003 | 21EL | ||||
17 | 21BA154 | VÕ NGỌC THÙY | LINH | 19/09/2003 | 21DM2 | ||||
18 | 21EL028 | LÊ HUỲNH KIỀU | LY | 09/06/2003 | 21EL | ||||
19 | 21EL030 | TRƯƠNG THỊ THẢO | LY | 05/05/2003 | 21EL | ||||
20 | 21EL031 | TRẦN THỊ XUÂN | MAI | 24/01/2003 | 21EL | ||||
21 | 21EL032 | TRẦN THỊ | MẾN | 17/06/2003 | 21EL | ||||
22 | 21EL033 | PHẠM THỊ TRÀ | MY | 15/07/2003 | 21EL | ||||
23 | 21EL034 | VÕ THỊ TRÀ | MY | 27/09/2003 | 21EL | ||||
24 | 21EL037 | DƯƠNG THU | NGÂN | 24/03/2003 | 21EL | ||||
25 | 21BA160 | LÊ THỊ KHÁNH | NGÂN | 15/08/2003 | 21DM2 | ||||
26 | 21EL039 | TRẦN CẢNH | NGHĨA | 15/05/2003 | 21EL | ||||
27 | 21BA162 | PHẠM NGUYỄN BÍCH | NGỌC | 12/12/2003 | 21DM2 | ||||
28 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
29 | 21EL040 | NGUYỄN THẢO | NGUYÊN | 05/09/2003 | 21EL | ||||
30 | 21EL042 | LÊ THỊ MINH | NGUYỆT | 15/11/2003 | 21EL | ||||
31 | 21EL045 | NGUYỄN THỊ | NHỊ | 05/04/2003 | 21EL | ||||
32 | 21EL044 | TRẦN THẢO | NHI | 28/01/2003 | 21EL | ||||
33 | 21EL047 | PHẠM NGỌC MINH | PHỤNG | 12/10/2003 | 21EL | ||||
34 | 21EL048 | BÙI THỊ HÀ | PHƯƠNG | 27/01/2003 | 21EL | ||||
35 | 21EL049 | HỒ THỊ THU | PHƯƠNG | 14/06/2003 | 21EL | ||||
36 | 21BA169 | NGUYỄN THỊ NHƯ | PHƯƠNG | 19/04/2003 | 21DM2 | ||||
37 | 21EL050 | PHẠM TRẦN NHẬT | PHƯƠNG | 14/11/2003 | 21EL | ||||
38 | 21EL051 | NGUYỄN LÊ THẢO | QUYÊN | 09/10/2003 | 21EL | ||||
39 | 21EL052 | VÕ THỊ ÁNH | QUYÊN | 18/12/2003 | 21EL | ||||
40 | 21EL053 | ĐINH THANH ĐAN | QUỲNH | 11/08/2003 | 21EL | ||||
41 | 21EL054 | MAI DIỄM | QUỲNH | 07/01/2003 | 21EL | ||||
42 | 21EL055 | TRẦN THỊ NHƯ | QUỲNH | 25/05/2003 | 21EL | ||||
43 | 21EL057 | TRƯƠNG QUỐC | TÀI | 16/01/2003 | 21EL | ||||
44 | 21EL058 | PHAN THỊ MINH | TÂM | 13/12/2003 | 21EL | ||||
45 | 21EL059 | DƯƠNG THỊ | THẮM | 27/12/2003 | 21EL | ||||
46 | 21EL061 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 21/11/2003 | 21EL | ||||
47 | 21EL064 | ĐẶNG THỊ THANH | THÚY | 07/09/2003 | 21EL | ||||
48 | 21EL065 | ĐINH QUÂN | THỤY | 06/11/2003 | 21EL | ||||
49 | 21EL063 | LÊ THỊ MINH | THUỲ | 15/06/2003 | 21EL | ||||
50 | 21EL067 | CAI THỊ | TRÂM | 21/10/2003 | 21EL | ||||
51 | 21EL072 | TRẦN THỊ HẢI | TRIỀU | 26/11/2003 | 21EL | ||||
52 | 21EL073 | LÊ NGUYỄN ĐOAN | TRINH | 05/07/2003 | 21EL | ||||
53 | 21EL075 | HỒ QUANG | TRỰC | 01/03/2003 | 21EL | ||||
54 | 21EL076 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 19/01/2003 | 21EL | ||||
55 | 21EL077 | NGUYỄN LÊ TỐ | UYÊN | 22/08/2003 | 21EL | ||||
56 | 21BA196 | PHAN VÕ MAI | UYÊN | 22/09/2003 | 21DM2 | ||||
57 | 21EL078 | ĐẶNG THỊ THANH | VÂN | 08/09/2003 | 21EL | ||||
58 | 21EL079 | MAI THỊ | VĂN | 11/02/2003 | 21EL | ||||
59 | 21EL080 | HỒNG THÚY | VY | 26/02/2003 | 21EL |