ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 3 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/11/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi sự kinh doanh (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA201 | HUỲNH THỊ | ÂN | 02/12/2003 | 21EC | ||||
2 | 21BA203 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 15/10/2003 | 21EC | ||||
3 | 21BA064 | TRẦN THỊ THU | BA | 23/07/2003 | 21EC | ||||
4 | 21BA204 | LÊ NHƯ | BÌNH | 26/03/2003 | 21EC | ||||
5 | 21BA066 | TRẦN THỊ XUÂN | BÌNH | 21/11/2003 | 21EC | ||||
6 | 21BA207 | TRẦN THỊ | DIỄM | 20/11/2003 | 21EC | ||||
7 | 20BA066 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 15/04/2002 | 20EC | ||||
8 | 21BA071 | NGUYỄN THỊ THUỲ | DƯƠNG | 12/05/2003 | 21EC | ||||
9 | 21BA212 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/03/2003 | 21EC | ||||
10 | 21BA213 | PHẠM MỸ | DUYÊN | 06/06/2003 | 21EC | ||||
11 | 21BA135 | PHẠM THỊ THÙY | DUYÊN | 15/12/2003 | 21EC | ||||
12 | 21BA072 | TRẦN THỊ NGỌC | DUYÊN | 04/12/2003 | 21EC | ||||
13 | 21BA069 | TRẦN THỊ CHÂU | ĐOAN | 21/10/2003 | 21EC | ||||
14 | 21BA209 | ĐẶNG HỮU | ĐỨC | 26/10/2003 | 21EC | ||||
15 | 21BA137 | NGUYỄN THỊ NGÂN | HÀ | 16/03/2003 | 21EC | ||||
16 | 21BA138 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 14/08/2003 | 21EC | ||||
17 | 21BA076 | LÊ THỊ THU | HIỀN | 18/12/2003 | 21EC | ||||
18 | 21BA222 | NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG | HIẾU | 22/07/2003 | 21EC | ||||
19 | 21BA224 | NGUYỄN THỊ MỸ | HÒA | 02/03/2003 | 21EC | ||||
20 | 21BA278 | TRẦN THỊ | HỒNG | 28/12/2003 | 21EC | ||||
21 | 21BA143 | NGUYỄN QUANG | HÙNG | 30/09/2003 | 21EC | ||||
22 | 21BA228 | NGUYỄN DIỆU | HUYỀN | 07/12/2003 | 21EC | ||||
23 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | ||||
24 | 21BA152 | LÊ NGỌC | LÂM | 02/03/2003 | 21EC | ||||
25 | 21BA231 | TRẦN THỊ | LÀNH | 15/11/2003 | 21EC | ||||
26 | 21BA155 | ĐOÀN XUÂN | MINH | 09/12/2003 | 21EC | ||||
27 | 21BA232 | HỒ LY | NA | 19/04/2003 | 21EC | ||||
28 | 21BA092 | PHẠM THỊ THU | NGÂN | 11/10/2003 | 21EC | ||||
29 | 21BA234 | LÊ KIM BẢO | NGỌC | 17/05/2003 | 21EC | ||||
30 | 21BA237 | TRẦN NGUYỄN YẾN | NGỌC | 25/07/2003 | 21EC | ||||
31 | 21BA105 | PHAN THỊ KIỀU | OANH | 23/09/2003 | 21EC | ||||
32 | 21BA246 | VƯƠNG HOA | PHƯỢNG | 11/04/2003 | 21EC | ||||
33 | 21BA106 | NGUYỄN THỊ XUÂN | QUỲNH | 29/12/2003 | 21EC | ||||
34 | 21BA107 | THÁI THỊ ÁNH | QUỲNH | 27/02/2003 | 21EC | ||||
35 | 21BA109 | NGUYỄN THÀNH | TÀI | 10/03/2003 | 21EC | ||||
36 | 21BA174 | NGÔ VĂN | TÂM | 21/09/2003 | 21EC | ||||
37 | 21BA113 | CAO XUÂN | THÀNH | 22/07/2003 | 21EC | ||||
38 | 21BA251 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 30/10/2003 | 21EC | ||||
39 | 21BA177 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 23/10/2003 | 21EC | ||||
40 | 21BA178 | THÂN | THẢO | 02/01/2003 | 21EC | ||||
41 | 21BA118 | VÕ HUỲNH HOÀI | THƯƠNG | 20/07/2003 | 21EC | ||||
42 | 21BA253 | VÕ THỊ DIỆU | THƯƠNG | 16/05/2003 | 21EC | ||||
43 | 21BA120 | PHẠM THỊ THANH | THÚY | 30/07/2003 | 21EC | ||||
44 | 21BA121 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | TOÀN | 11/07/2003 | 21EC | ||||
45 | 21BA257 | LÊ THỊ | TRANG | 06/07/2003 | 21EC | ||||
46 | 21BA190 | LÊ THỊ THANH | TRÚC | 27/10/2002 | 21EC | ||||
47 | 21BA192 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 17/08/2003 | 21EC | ||||
48 | 21BA126 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | TRƯỜNG | 10/02/2003 | 21EC | ||||
49 | 21BA193 | TRẦN ANH | TUẤN | 26/03/2003 | 21EC | ||||
50 | 21BA260 | NGUYỄN PHƯƠNG | UYÊN | 30/01/2003 | 21EC | ||||
51 | 21BA262 | NGUYỄN HÀ KHÁNH | VÂN | 21/11/2003 | 21EC | ||||
52 | 21BA199 | LÊ QUỐC | VIỆT | 17/02/2003 | 21EC | ||||
53 | 21BA200 | ĐẶNG THỊ TƯỜNG | VY | 01/08/2003 | 21EC | ||||
54 | 21BA268 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 03/04/2003 | 21EC | ||||
55 | 21BA270 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 02/12/2003 | 21EC |