STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA
PGS.TS. Huỳnh Công Pháp | ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 1->2
2
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 1
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 1->2
3
Lập trình hướng đối tượng (5)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.A112 | 1->2
4
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
5
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B208 | 1->2
6
GDTC 1 (9)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 1 | 1->2
7
GDTC 1 (10)_Điền kinh
ThS. Lê Quang Phước
K.Sân điền kinh 2 | 1->2
8
Giải tích 1 (12)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 1->2
9
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 1->2
10
Lập trình cơ bản (6)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A113 | 1->2
11
Lập trình cơ bản (11)
TS. Nguyễn Đức Hiển
K.A103 | 1->2
12
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-6
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->2
13
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 2
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS. Nguyễn Xuân Pha
K.B204 | 1->2
14
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5)
ThS. Vũ Thành Nhân
K.B107 | 1->3
Link học
15
Cấu kiện điện tử (3)
TS. Dương Hữu Ái
K.B305 | 1->3
16
Tin học đại cương (BA) (2)
TS. Lê Thị Minh Đức
K.A114 | 1->3
Link học
17
Quản trị dự án phần mềm (1)
TS. Nguyễn Quang Vũ
V.A302 | 1->3
18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-15
ThS. Nguyễn Xuân Pha
K.B301 | 1->3
19
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE)
ThS. Bank Agribank
(Chọn) | 1->4
20
Tiếng Anh 1 (2)
ThS. Hồ Quảng Hà
K.B102 | 1->4
21
Tiếng Anh 1 (7)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 1->4
22
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A214 | 1->4
23
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (17)
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.A215 | 1->4
24
Cơ sở tạo hình 1 (2)
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.C104 | 1->4
25
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->4
26
Kinh tế vi mô (5)
ThS. Nguyễn Thị Khánh My
K.A307 | 1->4
27
Kinh tế vi mô (1)
ThS. Vũ Thị Quỳnh Anh
K.A303 | 1->4
28
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15
TS. Lý Quỳnh Trân
V.B302 | 1->4
29
Khởi sự kinh doanh (2)
ThS. Huỳnh Thị Kim Hà
V.A405 | 1->5
30
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2
ThS. Lương Khánh Tý
K.B206 | 1->5
31
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1
CN. Nguyễn Văn Hồng Phúc
K.B208 | 2->3
32
Thực tập thực tế (IT) - 1C
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A106 | 2->3
33
Đồ án cơ sở 1_IT(2C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A206 | 2->3
34
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A106 | 2->3
35
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C)
TS. Hoàng Hữu Đức
K.A106 | 2->3
36
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Vương Công Đạt
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 2->4
37
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C
TS. Vương Công Đạt
K.A108 | 2->4
38
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_21
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
K.A108 | 2->4
39
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_48
TS. Võ Duy Thanh
V.A313 | 2->4
40
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-4
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
V.A103 (P. Đào tạo) | 2->4
41
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A101 | 3->4
42
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Dương Hữu Ái
K.B304 | 3->4
43
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 2
ThS. Lê Thành Công
K.B203 | 3->4
44
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C
TS. Hoàng Hữu Đức
V.A214 | 3->4
45
Lập trình hướng đối tượng (6)
TS. Huỳnh Ngọc Thọ
K.A112 | 3->4
46
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
ThS. Lê Tự Thanh
K.A104 | 3->4
47
Đồ án cơ sở 2_IT(1C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A206 | 3->4
48
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_37
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.A104 | 3->4
49
Đồ án cơ sở 4_CE(1C)
TS. Dương Hữu Ái
K.B304 | 3->4
50
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
ThS. Lê Tự Thanh
K.A104 | 3->4
51
Đồ án cơ sở 4_IT(1C)
TS. Dương Hữu Ái
K.B304 | 3->4
52
Thực tập thực tế (CE) - 1C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
53
Thực tập thực tế (IT) - 1C
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
54
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A210 | 3->4
55
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
56
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A204 | 3->4
57
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B208 | 3->4
58
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
59
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
60
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C)
TS. Nguyễn Vũ Anh Quang
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 3->4
61
Giải tích 1 (11)
ThS. Hồ Thị Hồng Liên
K.A205 | 3->4
Link học
62
Đồ án tốt nghiệp (IT)-26
ThS. Võ Văn Lường
K.A208 | 3->4
63
Đồ án tốt nghiệp (IT)-32
TS. Hồ Văn Phi
V.A212 | 3->4
64
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 3->4
65
Lập trình cơ bản (5)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A113 | 3->4
66
Đồ án tốt nghiệp (IT)-36
TS. Lê Tân
V.A212 | 3->4
67
Đồ án tốt nghiệp (IT)-56
TS. Võ Duy Thanh
K.A104 | 3->4
68
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 1
TS. Đinh Thị Mỹ Hạnh | ThS. Nguyễn Xuân Pha
K.B204 | 3->4
69
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2
ThS. Lê Viết Trương
K.B206 | 6->10
STT
Lớp học phần
Giảng viên
Phòng
Link trực tuyến
1
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2
ThS. Lê Viết Trương
K.B206 | 6->10
2
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2
TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B204 | 6->7
Link học
3
Lập trình cơ bản (16)
ThS. Đặng Thị Kim Ngân
K.A101 | 6->7
4
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 1
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B203 | 6->7
5
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2
ThS. Nguyễn Trọng Công Thành
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
6
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 1
TS. Phan Văn Thành
K.B208 | 6->7
7
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-5
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
8
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
9
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA
PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
K.A112 | 6->7
10
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-1
ThS. Dương Thị Mai Nga
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6->7
11
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 6->7
12
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (1)
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
K.A311 | 6->8
13
Tin học đại cương (BA) (3)
ThS. Vũ Thu Hà
K.A113 | 6->8
Link học
14
Tin học đại cương (BA) (6)
ThS. Nguyễn Thị Thu Ngân
K.A114 | 6->8
Link học
15
Lập trình hướng đối tượng (7)
ThS. Hà Thị Minh Phương
K.A103 | 6->9
16
Tiếng Anh 1 (8)
ThS. Nguyễn Thị Diệu Thanh
K.B101 | 6->9
17
Tiếng Anh 1 (14)
TS. Lê Mai Anh
K.B102 | 6->9
18
Tiếng Anh 1 (18)
ThS. Trần Văn Thành
K.B103 | 6->9
19
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2)
TS. Vương Công Đạt
K.A211 | 6->9
20
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4)
TS. Phan Thị Lan Anh
K.A215 | 6->9
21
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14)
TS. Lý Quỳnh Trân
K.B106 | 6->9
22
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15)
ThS. Nguyễn Đỗ Công Pháp
K.A214 | 6->9
23
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm
TS. Lê Thị Thu Nga
K.B304 | 6->9
24
Kinh tế vi mô (4)
TS. Đặng Vinh
K.B307 | 6->9
25
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C)
ThS. Trần Thu Thủy
K.A206 | 7->8
26
Đồ án tốt nghiệp (IT)-63
ThS. Trần Thị Thúy Ngọc
K.A104 | 7->8
27
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50-MC
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
28
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1
TS. Nguyễn Đức Hiển | ThS. Nguyễn Văn Sang
K.B204 | 8->9
Link học
29
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 2
TS. Nguyễn Sĩ Thìn
K.B203 | 8->9
30
Thực tập thực tế (IT) - 1C
ThS. Trần Thu Thủy
K.A206 | 8->9
31
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-17
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
32
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-12
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
33
Đồ án chuyên ngành 1(2tc)
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
34
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 2
TS. Phan Văn Thành
K.B208 | 8->9
35
GDTC 1 (11)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 2 | 8->9
36
GDTC 1 (12)_Điền kinh
ThS. Hồ Anh Hưng
K.Sân điền kinh 1 | 8->9
37
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-26
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
38
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-19
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
39
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
40
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-10
TS. Nguyễn Văn Lợi
K.B302 | 8->9
41
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1
ThS. Trịnh Thị Ngọc Linh
K.B202 | 8->9
42
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-9
ThS. Lê Viết Trương
K.A304 | 8->9