Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 1 - K23 BA (1) | K.A103 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 11/05/2024 | 7h30 | TS Nguyễn Thị Kiều Trang | ThS Nguyễn Thị Khánh Hà |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23EL092 |
Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAFCO |
|
2 | 23EL096 |
Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAFCO_ |
|
3 | 23EL084 |
Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAFCO_ |
|
4 | 23DM070 |
Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GENA THÁI BÌNH DƯƠNG - LEMONADE COSMETICS |
|
5 | 23DM078 |
Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GENA THÁI BÌNH DƯƠNG - LEMONADE COSMETICS_ |
|
6 | 23DM014 |
Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GENA THÁI BÌNH DƯƠNG - LEMONADE COSMETICS_ |
|
7 | 23DM035 |
Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LONG |
|
8 | 23DM044 |
Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LONG_ |
|
9 | 23DM010 |
Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LONG_ |
|
10 | 23DM106 |
Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SỮA TH |
|
11 | 23DM075 |
Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SỮA TH_ |
|
12 | 23DM155 |
Phạm Ngọc Bảo | Vy | 06/10/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SỮA TH_ |
|
13 | 23DM038 |
Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY DẦU GỘI MARICO SEA (X-MEN) |
|
14 | 23DM012 |
Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY DẦU GỘI MARICO SEA (X-MEN)_ |
|
15 | 23DM036 |
Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY DẦU GỘI MARICO SEA (X-MEN)_ |
|
16 | 23DM074 |
Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY GRAB |
|
17 | 23DM008 |
Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY GRAB_ |
|
18 | 23DM102 |
Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY GRAB_ |
|
19 | 23DM059 |
Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA SHOPEE |
|
20 | 23DM023 |
Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA SHOPEE_ |
|
21 | 23DM133 |
Trần Phương | Thư | 03/05/2005 | 23GBA | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA SHOPEE_ |
|
22 | 23EL093 |
Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA THƯƠNG HIỆU L’ORÉAL PARIS |
|
23 | 23EL155 |
Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA THƯƠNG HIỆU L’ORÉAL PARIS_ |
|
24 | 23EL153 |
Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA THƯƠNG HIỆU L’ORÉAL PARIS_ |
|
25 | 23EL011 |
Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | Phân tích môi trường kinh doanh |
|
26 | 23DM003 |
Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon) |
|
27 | 23DM055 |
Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon)_ |
|
28 | 23DM057 |
Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon)_ |
|
29 | 23IM026 |
Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | Phân tích môi trường kinh doanh của Vinamilk |
|
30 | 23IM030 |
Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | Phân tích môi trường kinh doanh của Vinamilk_ |
|
31 | 23IM041 |
Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | Phân tích môi trường kinh doanh của Vinamilk_ |
|
32 | 23DM096 |
Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty Nike,Inc |
|
33 | 23DM143 |
Trần Thị Ngọc | Trúc | 03/03/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty Nike,Inc_ |
|
34 | 23DM149 |
Hoàng Thị Ái | Vi | 24/01/2005 | 23GBA | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty Nike,Inc_ |
|
35 | 23EL128 |
Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty cổ phần container Việt Nam - Viconship |
|
36 | 23EL126 |
Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty cổ phần container Việt Nam - Viconship_ |
|
37 | 23EL100 |
Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty cổ phần container Việt Nam - Viconship_ |
|
38 | 23EL139 |
Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | Phân tích môi trường kinh doanh_ |
|
39 | 23EL091 |
Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | Phân tích môi trường kinh doanh_ |
|
40 | 23IM056 |
Nguyễn Thị Như | Ý | 21/01/2005 | 23IM | Thương hiệu kem đánh răng Marvis - Công ty Ludovico martelli srl |
|
41 | 23IM040 |
Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | Thương hiệu kem đánh răng Marvis - Công ty Ludovico martelli srl_ |
|
42 | 23IM048 |
Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | Thương hiệu kem đánh răng Marvis - Công ty Ludovico martelli srl_ |