THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 An toàn bảo mật thông tin tài chính (1)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A304 4->16 60
2 An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A111 4->18 65
3 An toàn và bảo mật trong E-logistics (2) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A111 4->18 65
4 An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A302 4,6->17 60
5 An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A302 4,6->17 60
6 Automat và ngôn ngữ hình thức (1) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A211 4->18 70
7 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A301 4->16 70
8 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A206 6->18 70
9 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A206 6->18 70
10 Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (MIT) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A101 49->53,1->5 10
11 Biên tập phim kỹ thuật số (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A309 4->15 60
12 Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A305 7->19 60
13 Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A301 7->19 60
14 Cấu kiện điện tử (3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A313 7->19 60
15 Cấu kiện điện tử (4) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A213 7->19 60
16 Chất liệu tạo hình (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A210 6->17 50
17 Chiến lược Digital Marketing (1)_GBA,DM_TA TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A302 4->15 60
18 Chiến lược Digital Marketing (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A304 4,6->16 60
19 Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A113 4->18 65
20 Chiến lược kinh doanh điện tử (2) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A112 4->18 68
21 Chiến lược kinh doanh điện tử (3) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A112 4->18 68
22 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Ba | Tiết 3->4 K.C106 4,6->19 70
23 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C106 4,6->19 70
24 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C106 4,6->19 70
25 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Ba | Tiết 1->2 K.C106 4,6->19 70
26 Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C105 4,6->19 70
27 Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C205 4->18 70
28 Chương trình dịch (1) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A212 4,6->19 68
29 Chương trình dịch (2) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A212 4,6->19 68
30 Chương trình dịch (3) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A113 4->18 68
31 Chương trình dịch (4) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A113 4->18 68
32 Chương trình dịch (5) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A311 4,6->19 68
33 Chương trình dịch (6) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A311 4,6->19 60
34 Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A302 4->16 60
35 Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A303 4,6->17 60
36 Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A211 4->18 60
37 Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A311 4->18 60
38 Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính TS.Phan Văn Thành Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A213 4,6->19 68
39 Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A213 4,6->19 60
40 Chuyên đề 1 (IT) (3)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A113 4->11 50
41 Chuyên đề 1 (IT) (4)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A113 4->11 50
42 Chuyên đề 2 (BA) (1)_GBA,BA_Blockchain trong TMĐT ThS.Võ Văn Đức Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A101 4->16 60
43 Chuyên đề 2 (BA) (2)_BA_Blockchain trong TMĐT ThS.Võ Văn Đức Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A101 4->16 60
44 Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A209 4,6->17 60
45 Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính ThS.Lương Thủy Tiên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A114 4,6->19 60
46 Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A212 4,6->19 40
47 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A214 4,6->19 60
48 Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A113 4->18 70
49 Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A113 4->18 70
50 Chuyên đề 2 (IT) (4)_JIT,KIT_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.C106 4->13 65
51 Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A107 4,6->19 65
52 Chuyên đề 2 (IT) (6)_DA_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A313 4->18 70
53 Chuyên đề 3 (CE) (1)_ES_Lập trình ô tô TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A114 4->13 60
54 Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA TS.Nguyễn Lương Vương Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A207 4->13 70
55 Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C107 4,6->19 70
56 Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A205 4,6->19 60
57 Chuyên đề 3 (IT) (12)_NS_Tấn công và phòng thủ ứng dụng web TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->5 K.A113 12->17 65
58 Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B108 4,6->19 55
59 Chuyên đề 3 (IT) (2)_SE_Low code, No code & Automation ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A112 4->18 65
60 Chuyên đề 3 (IT) (3)_SE_Low code, No code & Automation ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A112 4->18 65
61 Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A214 4->18 60
62 Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A214 4->18 60
63 Chuyên đề 3 (IT) (6)_JIT,KIT_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4->18 70
64 Chuyên đề 3 (IT) (7)_Ite_Blockchain ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4->18 68
65 Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis TS.Trần Uyên Trang Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A214 4->18 68
66 Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C206 4,6->19 55
67 Chuyên đề Thiết kế mạch (1) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->7 D2-104 6->12 1
68 Chuyển mạch và định tuyến (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A304 4->18 55
69 Chuyển mạch và định tuyến (2) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A312 4->18 55
70 Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A303 7->20 60
71 Cơ sở dữ liệu (1)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A108 15->24 10
72 Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A307 7->20 60
73 Cơ sở dữ liệu (13)_GCE ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A315 7->20 60
74 Cơ sở dữ liệu (14) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A303 7->20 60
75 Cơ sở dữ liệu (15) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A207 7->20 60
76 Cơ sở dữ liệu (16) ThS.Mai Lam Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A212 7->20 60
77 Cơ sở dữ liệu (17) ThS.Mai Lam Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A305 7->20 50
78 Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A114 7->20 60
79 Cơ sở dữ liệu (3) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A307 7->20 60
80 Cơ sở dữ liệu (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A107 7->20 60
81 Cơ sở dữ liệu (5) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 7->20 60
82 Cơ sở dữ liệu (6) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A207 7->20 60
83 Cơ sở dữ liệu (7)_GITe_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A111 7->20 60
84 Cơ sở dữ liệu (8)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A305 7->20 60
85 Cơ sở dữ liệu (9)_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A111 7->20 60
86 Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Hai | Tiết 6->9 K.C104 7->18 60
87 Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C104 7->18 60
88 Cơ sở tạo hình 1 (3) ThS.Huỳnh Thị Thắng Thứ Tư | Tiết 6->9 K.C104 7->18 60
89 Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A303 6->20 68
90 Công nghệ và lập trình web (10) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A214 6->20 68
91 Công nghệ và lập trình web (11)_AI ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A214 5->19 68
92 Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A401 5->19 68
93 Công nghệ và lập trình web (3) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A212 6->20 68
94 Công nghệ và lập trình web (4) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A212 6->20 68
95 Công nghệ và lập trình web (5) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A101 5->19 68
96 Công nghệ và lập trình web (6) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A214 5->19 68
97 Công nghệ và lập trình web (7)_JIT ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A205 5->19 68
98 Công nghệ và lập trình web (8) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A315 5->19 68
99 Công nghệ và lập trình web (9)_GITe_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A401 5->19 68
100 Công nghệ website (1) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A209 4,6->17 70
101 Công nghệ website (2) . Thứ Ba | Tiết 1->3 (Chọn) 4,6->17 0
102 Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A302 5->16 60
103 Digital Marketing (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A302 6->17 65
104 Dữ liệu lớn (1)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A108 15->26 10
105 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 8->10 K.A111 4->6 65
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Bảy | Tiết 8->10 K.A111 7->18 65
106 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A209 4->18 65
107 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A207 4,6->16 65
108 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4,6->16 65
109 Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A214 4->18 60
110 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A214 4->18 60
111 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A207 4->18 60
112 Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A301 4->18 60
113 Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A205 4,6->19 60
114 Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A113 4->18 60
115 Đầu tư tài chính (1) ThS.Lương Thủy Tiên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A114 4,6->19 60
116 Đề án 2 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 6->19 500
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Đặng Vinh Thứ Ba | Tiết 2->4 K.A104 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Phan Văn Thành Thứ Năm | Tiết 1->2 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A206 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 2->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Ba | Tiết 6->7 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Ba | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 8->9 V.A314 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A210 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Hoàng Tú Nhi Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Minh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A108 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thu Hà Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thành Nhân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Sáu | Tiết 8->9 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lương Thủy Tiên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A302 10->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
117 Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ Khoa.KTS _TMĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 6->19 40
118 Đề án 4 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 4->17 500
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Phan Văn Thành Thứ Năm | Tiết 1->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A206 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 2->3 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 2->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Ba | Tiết 6->7 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A210 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A313 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A108 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Sáu | Tiết 6->7 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lương Thủy Tiên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A208 10->15
119 Điện toán đám mây (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A212 4->16 65
120 Điện toán đám mây (2) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A403 4,6->17 65
121 Điện toán đám mây (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A403 4,6->17 65
122 Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4->16 65
123 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A309 4,6->19 40
124 Đồ án 1 (MIT) Khoa.KH MT Thứ - | Tiết - - - 10
Đồ án 1 (MIT) - 2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1-7
Đồ án 1 (MIT) - 3 TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 1-7
Đồ án 1 (MIT) - 4 TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 1-7
Đồ án 1 (MIT) - 5 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 1-7
Đồ án 1 (MIT) - 6 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1-7
Đồ án 1 (MIT) -1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 V.A103 (P. Đào tạo) 1-7
125 Đồ án 2 (KHMT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 15->26 10
126 Đồ án 2 (KTMT&ĐT) Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ _ 15->26 10
127 Đồ án 2 (MIT) Khoa.KH MT Thứ - | Tiết - - - 10
Đồ án 2 (MIT) - 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 1-7
128 Đồ án 3 (KHMT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 15->26 10
Đồ án chuyên ngành 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
129 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 1
130 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
131 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Đồ án chuyên ngành 1_CE(1C) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-10 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-11 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-12 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A310 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-3 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A212 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A312 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-8 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A103 (P. Đào tạo) 9-17
132 Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 4->17 100
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A104 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-2 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-3 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
133 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 4->17 700
134 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 4->17 150
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-1 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-10 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-11 TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A204 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-12 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-13 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-14 TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A104 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-2 ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A310 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-3 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A314 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-4 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-5 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-6 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A312 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-8 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A202 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-9 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-1 ThS.Đặng Đại Việt Thứ Năm | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 1->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-4 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-6 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-10 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-11 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A312 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-12 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-13 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-14 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-15 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A103 (P. Đào tạo) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-16 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-17 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-18 TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A202 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-19 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A202 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-20 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-21 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-22 TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A104 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A104 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-4 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-5 ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A310 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-6 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A212 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-7 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-8 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-17
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-9 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 9-17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(2) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(3) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(4) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(5) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A202 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 9->17
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(7) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.B306 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A204 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(11) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(12) ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(2) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(3) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(4) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(5) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(6) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(7) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(8) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 7->8 V.A103 (P. Đào tạo) 9->17
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(9) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án chuyên ngành 3 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
135 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->19 80
136 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Đồ án chuyên ngành 3(IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 9->17
137 Đồ án cơ sở 2 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 6->19 190
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-10 ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Hai | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-12 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-13 ThS.Nguyễn Văn Sang Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-14 ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B302 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-15 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-16 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A314 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-17 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 V.A312 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-18 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A202 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-19 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A214 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-20 ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A313 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-21 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-22 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-23 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A302 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-24 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-25 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-26 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-27 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A202 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-28 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B302 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-5 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-6 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A308 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-7 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-8 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A313 9-19
138 Đồ án cơ sở 2 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 6->19 1000
139 Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 6->19 80
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A202 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A313 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-18 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A202 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A214 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 V.A103 (P. Đào tạo) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B302 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Ba | Tiết 2->3 K.B308 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-2 ThS.Đặng Đại Việt Thứ Tư | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-3 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-4 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-5 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-6 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-19
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-7 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-19
Đồ án cơ sở 2CE_1C(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(10) TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(10) TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(11) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(12) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(2) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(3) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(4) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(5) TS.Nguyễn Tuấn Anh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(6) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(7) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A202 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(8) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 9->17
Đồ án cơ sở 2CE_1C(9) TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.B306 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(2) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(3) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(4) ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(5) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 2IT_1C(6) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A204 9->17
Đồ án cơ sở 3 (1) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 3 (2) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 3 (3) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A210 9-18
Đồ án cơ sở 3 (4) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 3 (5) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 3 (6) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 3 (7) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 7->8 V.B202 9-18
Đồ án cơ sở 3 (8) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 3 (9) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
140 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_Khóa 20->24 Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
141 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_Khóa 20->24 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
142 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_IR,NS_Khóa 20->24 Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Đồ án cơ sở 3(CE)- 1C TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 3(IT)- 1C TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 3(IT)- 1C ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
143 Đồ án cơ sở 4 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 4->17 120
144 Đồ án cơ sở 4 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 4->17 750
145 Đồ án cơ sở 4 (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết -> Chưa xếp phòng 4->17 120
Đồ án cơ sở 4 (IT)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-10 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-11 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-12 ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A310 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-13 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B208 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-15 ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Hai | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-16 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A212 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-17 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-18 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-19 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-2 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-20 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-21 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A202 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-22 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-23 ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A313 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-24 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-25 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-26 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-27 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-28 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-29 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A202 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-3 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-30 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-31 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-32 TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-33 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-34 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-35 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-4 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-5 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-6 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-7 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-8 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (IT)-9 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A313 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A202 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-21 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-22 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-23 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-24 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-25 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A206 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-26 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-27 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A302 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A212 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A310 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Ba | Tiết 2->3 K.B307 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Ba | Tiết 2->3 K.B307 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-2 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-3 ThS.Đặng Đại Việt Thứ Tư | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-6 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-8 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9-18
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(10) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(11) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(2) ThS.Hồ Anh Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(3) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(4) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(5) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(6) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(7) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A202 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(8) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 9->17
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(9) TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.B306 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(2) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(3) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(4) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(5) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(6) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(7) TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(8) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án cơ sở 4IT_1C(9) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A204 9->17
146 Đồ án thiết kế 1 (1)_IC Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 4->17 50
Đồ án Thiết kế 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án Thiết kế 1 (5) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án Thiết kế 1(1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Đồ án Thiết kế 1(2) ThS.Hồ Anh Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->17
Đồ án Thiết kế 1(3) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 7->9 K.A104 9->17
147 Đồ án tốt nghiệp (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 6->22 1500
148 Đồ án tốt nghiệp (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 6->22 1500
149 Đồ án tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 6->22 1500
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(2) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(3) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 7->8 K.A104 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(4) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(5) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(6) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A202 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A204 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A204 (P. Hiệu phó) 7->21
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(9) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT_1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_10 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A312 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_11 ThS.Mai Lam Thứ Bảy | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_12 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_13 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 1->4 V.A312 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_14 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 7->8 K.B303 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_15 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A211 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_16 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_17 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_18 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 2->4 V.A314 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_19 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 V.A312 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_20 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A202 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_21 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A304 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_22 ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A313 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_23 TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_24 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_25 TS.Đặng Hùng Vĩ Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_26 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_27 TS.Đoàn Duy Bình Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_28 TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_29 TS.Hồ Văn Hùng Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_3 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_30 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A312 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_31 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_32 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_33 TS.Lâm Tùng Giang Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_34 TS.Lê Minh Thái Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_35 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A314 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_36 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_37 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_38 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A206 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_39 TS.Nguyễn Đình Lầu Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_4 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 (Chọn) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_40 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_41 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_42 TS.Nguyễn Hoàng Hải Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_43 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_44 TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_45 TS.Nguyễn Quang Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_46 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A103 (P. Đào tạo) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_47 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_48 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_49 TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A210 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_5 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_50 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_51 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_52 TS.Phạm Anh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_53 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_54 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_55 TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A104 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_56 TS.Trịnh Công Duy Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_57 TS.Võ Duy Thanh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A204 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_58 ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_59 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_6 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A104 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_61 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_62 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_63 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp IT_7 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_8 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A104 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT_9 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(1) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.B306 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(10) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 7->9 V.A204 (P. Hiệu phó) 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(11) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A206 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(12) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(3) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(4) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(5) ThS.Lê Kim Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(6) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A104 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(7) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(8) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->21
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(9) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 7->21
150 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A401 6->17 65
151 Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A212 4,6->19 68
152 Đồ họa máy tính (2) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 4,6->19 68
153 Đồ họa máy tính (3) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A114 4->18 68
154 Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A205 4->18 68
155 Đồ họa máy tính (5) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B302 4,6->19 68
156 GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 5->19 50
157 GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 5->19 50
158 GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 5->19 50
159 GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 5->19 50
160 GDTC 2 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 6->20 50
161 GDTC 2 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 6->20 50
162 GDTC 2 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 6->20 50
163 GDTC 2 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 6->20 50
164 GDTC 2 (Cầu lông) (1) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Tầng 3-TTSV 5->19 48
165 GDTC 2 (Cầu lông) (2) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Tầng 3-TTSV 5->19 48
166 GDTC 3 (Bóng bàn) (1) ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Tầng 1-TTSV 5->19 48
167 GDTC 3 (Bóng bàn) (2) ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Tầng 1-TTSV 5->19 48
168 GDTC 3 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 6->20 50
169 GDTC 3 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 6->20 50
170 GDTC 3 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 6->20 50
171 GDTC 3 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 6->20 50
172 GDTC 3 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
173 GDTC 3 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
174 GDTC 3 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
175 GDTC 3 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
176 GDTC 3 (Bóng rổ) (5) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
177 GDTC 3 (Bóng rổ) (6) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 5->19 50
178 GDTC 3 (Cầu lông) (1) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 5->19 50
179 GDTC 3 (Cầu lông) (2) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 5->19 50
180 GDTC 3 (Nhịp điệu) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.điền kinh.1 6->20 48
181 GDTC 3 (Nhịp điệu) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Tầng 2-TTSV 6->20 48
182 GDTC 3 (Nhịp điệu) (3) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.điền kinh.1 5->19 50
183 GDTC 3 (Nhịp điệu) (4) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 5->19 50
184 GDTC 3 (Võ Vinam) (1) ThS.Phạm Hữu Thật Thứ Sáu | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 5->19 48
185 GDTC 3 (Võ Vinam) (2) ThS.Phạm Hữu Thật Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 5->19 48
186 GDTC 3 (Yoga) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 6->20 48
187 GDTC 3 (Yoga) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Tầng 2-TTSV 6->20 48
188 GDTC 4 (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.điền kinh.1 5->19 55
189 GDTC 4 (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.điền kinh.1 5->19 55
190 GDTC1 (Điền kinh) (1) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
191 GDTC1 (Điền kinh) (10) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
192 GDTC1 (Điền kinh) (11) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
193 GDTC1 (Điền kinh) (12) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
194 GDTC1 (Điền kinh) (13) ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Năm | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
195 GDTC1 (Điền kinh) (14) ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Năm | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
196 GDTC1 (Điền kinh) (15) ThS.Trần Đăng Chiến Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 7->21 48
197 GDTC1 (Điền kinh) (16) ThS.Trần Đăng Chiến Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 7->21 48
198 GDTC1 (Điền kinh) (17) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
199 GDTC1 (Điền kinh) (18) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
200 GDTC1 (Điền kinh) (19) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
201 GDTC1 (Điền kinh) (2) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
202 GDTC1 (Điền kinh) (20) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
203 GDTC1 (Điền kinh) (21) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
204 GDTC1 (Điền kinh) (22) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
205 GDTC1 (Điền kinh) (23) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Ba | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
206 GDTC1 (Điền kinh) (24) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Ba | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
207 GDTC1 (Điền kinh) (25) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
208 GDTC1 (Điền kinh) (26) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
209 GDTC1 (Điền kinh) (27) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
210 GDTC1 (Điền kinh) (28) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
211 GDTC1 (Điền kinh) (29) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
212 GDTC1 (Điền kinh) (3) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
213 GDTC1 (Điền kinh) (30) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
214 GDTC1 (Điền kinh) (4) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
215 GDTC1 (Điền kinh) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
216 GDTC1 (Điền kinh) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
217 GDTC1 (Điền kinh) (7) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Ba | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
218 GDTC1 (Điền kinh) (8) ThS.Lê Ngô Anh Quân Thứ Ba | Tiết 8->9 K. Sân điền kinh 7->21 48
219 GDTC1 (Điền kinh) (9) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 1->2 K. Sân điền kinh 7->21 48
220 Giải phẫu tạo hình (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A307 7->18 60
221 Giải phẫu tạo hình (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A313 7->18 60
222 Giải tích 1 (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A113 7->21 60
223 Giải tích 1 (11) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A211 7->21 70
224 Giải tích 1 (12) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A107 7->21 60
225 Giải tích 1 (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A107 7->21 60
226 Giải tích 1 (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A212 7->21 60
227 Giải tích 1 (15) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A212 7->21 60
228 Giải tích 1 (16) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A113 7->21 60
229 Giải tích 1 (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A113 7->21 60
230 Giải tích 1 (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A110 7->21 60
231 Giải tích 1 (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A110 7->21 60
232 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A213 7->21 60
233 Giải tích 1 (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A213 7->21 60
234 Giải tích 1 (7) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A113 7->21 60
235 Giải tích 1 (8) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A213 7->21 60
236 Giải tích 1 (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A213 7->21 60
237 Giải tích 2 (1) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A212 5->19 69
238 Giải tích 2 (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A212 6->20 69
239 Giải tích 2 (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A212 6->20 69
240 Giải tích 2 (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A213 5->19 69
241 Giải tích 2 (14) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A213 5->19 69
242 Giải tích 2 (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A212 5->19 69
243 Giải tích 2 (2) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A212 5->19 69
244 Giải tích 2 (3) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A215 5->19 69
245 Giải tích 2 (4) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A215 5->19 69
246 Giải tích 2 (5) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A103 6->20 69
247 Giải tích 2 (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A103 6->20 69
248 Giải tích 2 (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A211 6->20 69
249 Giải tích 2 (8) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A112 6->20 69
250 Giải tích 2 (9) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A212 5->19 69
251 Giáo dục quốc phòng (1) Khoa.Khoa GDQP-AN Thứ - | Tiết - - 51->53 1500
252 Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A303 6->17 68
253 Hành vi người tiêu dùng (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A313 5->16 70
254 Hành vi tiêu dùng du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A110 4->15 60
255 Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B302 4->15 40
256 Hệ thống số - A (1)_GIC_TA ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A401 6->20 65
257 Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A303 6->18 60
258 Hệ thống số (2) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 7->9 V.A209 6->18 67
259 Hệ thống thanh toán quốc tế (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A213 4,6->19 60
260 Hệ thống thời gian thực (1)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A502 4->15 40
261 Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A209 5->16 65
262 Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A209 5->16 65
263 Hệ thống thông tin quản lý (3) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A206 5->16 65
264 Hệ thống thông tin quản lý (4)_GEL_TA TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 5->16 65
265 Hệ thống thông tin quản lý (5) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A301 5->16 65
266 Hệ thống thông tin quản lý (6) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A314 6->17 65
267 Hệ thống thông tin quản lý (7) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A314 6->17 65
268 Hình họa 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C107 7->18 60
269 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C107 7->18 60
270 Hình họa 1 (3) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 1->4 K.C107 7->18 60
271 Học máy (1) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A214 4->18 70
272 Học máy (MIT) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A101 49->53,1->5 10
273 Học sâu (1) TS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A214 4,6->19 70
274 Học sâu (MIT) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Năm | Tiết 7->9 K.A101 49->53,1->5 10
275 Học sâu tăng cường (1)_TA . Thứ (Chọn) 0
276 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A303 4->16 65
277 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (2) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A303 4->16 65
278 Kho dữ liệu (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A401 4,6->17 65
279 Kho dữ liệu (2) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A402 4,6->17 65
280 Kho dữ liệu (3) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A402 4,6->17 65
281 Kho dữ liệu (4)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A311 4->16 65
282 Kho dữ liệu (5) ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A214 4,6->17 65
283 Kho dữ liệu (6) ThS.Mai Lam Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A402 4,6->17 65
284 Kho dữ liệu (7) ThS.Mai Lam Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A505 4->16 65
285 Kho dữ liệu (8) ThS.Mai Lam Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A210 4->16 65
286 Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K19 Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->19 80
287 Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K20,K21 Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Phan Văn Thành Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 1->2 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 2->4 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Sáu | Tiết 1->3 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A210 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A210 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Ba | Tiết 1->3 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 07->21
Khóa luận tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 6->7 D1.203 (Phòng Seminar) 07->21
288 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A112 5->19 50
289 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A112 5->19 65
290 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A214 6->20 65
291 Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A405 4,6->16 60
292 Khởi sự kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A301 4->15 68
293 Khởi sự kinh doanh (3) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A209 4,6->16 68
294 Khởi sự kinh doanh (4) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A309 4->15 68
295 Khởi sự kinh doanh (5) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A209 4->15 68
296 Khởi sự kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A303 4->15 68
297 Kịch bản truyền thông (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A210 4->15 50
298 Kịch bản truyền thông (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A309 4->15 50
299 Kiểm thử xâm nhập (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B302 4->16 68
300 Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A112 6->20 65
301 Kiến trúc máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A212 6->20 68
302 Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A103 5->19 68
303 Kiến trúc máy tính (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A312 5->19 68
304 Kiến trúc máy tính (13) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A212 6->20 68
305 Kiến trúc máy tính (14)_NS_3 tín chỉ TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A303 7->18 60
306 Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A112 6->20 60
307 Kiến trúc máy tính (3) TS.Đoàn Duy Bình Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A110 5->19 65
308 Kiến trúc máy tính (4) TS.Đoàn Duy Bình Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A110 5->19 65
309 Kiến trúc máy tính (5) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A111 5->19 65
310 Kiến trúc máy tính (6) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A211 5->19 65
311 Kiến trúc máy tính (7)_JIT ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A207 5->19 65
312 Kiến trúc máy tính (8) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A211 5->19 65
313 Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A112 6->20 60
314 Kiến trúc và giao thức IoT (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.A108 17->23,25,26 10
315 Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A311 4->15 65
316 Kinh doanh quốc tế (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A207 4->15 67
317 Kinh doanh quốc tế (3) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A207 4,6->16 67
318 Kinh doanh quốc tế (4) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A206 4->15 67
319 Kinh doanh quốc tế (5) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A206 4->15 67
320 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C205 4->18 70
321 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C205 4->18 70
322 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C105 4,6->19 70
323 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C105 4,6->19 70
324 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C105 4->18 70
325 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C105 4->18 70
326 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C205 4->18 70
327 Kinh tế vi mô (1)_GBA ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A312 7->18 60
328 Kinh tế vi mô (2)_GDM ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A312 7->18 60
329 Kinh tế vi mô (3) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A314 7->18 60
330 Kinh tế vi mô (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A207 7->18 60
331 Kinh tế vi mô (5)_GEL ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A312 7->18 60
332 Kinh tế vi mô (6) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A313 7->18 60
333 Kinh tế vi mô (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A313 7->18 60
334 Kinh tế vi mô (8) ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A103 7->18 60
335 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 6->10 K.C101 4,6->16 50
336 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 1->5 K.C101 4,6->16 50
337 Kỹ thuật Robot (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A214 4,6->19 60
338 Lập dự án đầu tư (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A314 4->17 40
339 Lập dự án đầu tư (2) TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A304 4->17 50
340 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A110 7->21 60
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B202 7->21 30
341 Lập trình cơ bản (10) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A305 7->21 60
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B202 7->21 30
342 Lập trình cơ bản (11) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A305 7->21 60
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B202 7->21 30
343 Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A111 7->21 60
344 Lập trình cơ bản (13)_GCE ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A110 7->21 60
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B202 7->21 30
345 Lập trình cơ bản (14) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A112 7->21 60
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B203 7->21 30
346 Lập trình cơ bản (15) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A111 7->21 60
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B203 7->21 30
347 Lập trình cơ bản (16) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A103 7->21 60
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B202 7->21 30
348 Lập trình cơ bản (17)_Olympic TH_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A111 7->21 60
349 Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A207 7->21 60
350 Lập trình cơ bản (3) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A114 7->21 60
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B203 7->21 30
351 Lập trình cơ bản (4) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A114 7->21 60
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B203 7->21 30
352 Lập trình cơ bản (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A110 7->21 60
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B203 7->21 30
353 Lập trình cơ bản (6) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A111 7->21 60
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B202 7->21 30
354 Lập trình cơ bản (7)_GITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A103 7->21 60
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B202 7->21 30
355 Lập trình cơ bản (8) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A103 7->21 60
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B202 7->21 30
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B202 7->21 30
356 Lập trình cơ bản (9) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A103 7->21 60
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B203 7->21 30
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B203 7->21 30
357 Lập trình di động (1) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A403 4->18 60
358 Lập trình di động (2) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A301 4->18 50
359 Lập trình game (1)_GIT ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A401 4,6->17 70
360 Lập trình game (2) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A212 4->16 70
361 Lập trình game (3) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A401 4->16 70
362 Lập trình Game (4) . Thứ (Chọn) 4->16 0
363 Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A207 4,6->17 65
364 Lập trình hệ thống (2) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A101 4,6->17 65
365 Lập trình hệ thống (3)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A405 4,6->17 65
366 Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A205 4->16 65
367 Lập trình hệ thống nhúng (1) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A403 4,6->19 70
368 Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A103 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A103 7->21 60
369 Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A207 7->21 68
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B207 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B207 7->21 35
370 Lập trình hướng đối tượng (13)_GCE_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A214 7->21 60
371 Lập trình hướng đối tượng (14) ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A110 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B208 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B208 7->21 30
372 Lập trình hướng đối tượng (15) ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A110 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B208 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B208 7->21 30
373 Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A113 6->20 70
374 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A103 7->21 60
375 Lập trình hướng đối tượng (3) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A110 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B208 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B208 7->21 30
376 Lập trình hướng đối tượng (4) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A110 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B208 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B208 7->21 30
377 Lập trình hướng đối tượng (5) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A215 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B208 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B208 7->21 30
378 Lập trình hướng đối tượng (6) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A113 7->21 60
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B207 7->21 30
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B207 7->21 30
379 Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A101 7->21 60
380 Lập trình hướng đối tượng (8) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A112 7->21 60
381 Lập trình hướng đối tượng (9) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A112 7->21 60
382 Lập trình mạng (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A101 4->16 65
383 Lập trình mạng (10) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A309 4->16 65
384 Lập trình mạng (11) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A211 4->16 65
385 Lập trình mạng (12) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A211 4->16 65
386 Lập trình mạng (2)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A103 4->16 65
387 Lập trình mạng (3) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A502 4->16 65
388 Lập trình mạng (4) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A405 4,6->17 65
389 Lập trình mạng (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A114 4->16 65
390 Lập trình mạng (6)_JIT,KIT TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A205 4,6->17 65
391 Lập trình mạng (7)_JIT,KIT TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A107 4,6->17 65
392 Lập trình mạng (8) TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A210 4->16 65
393 Lập trình mạng (9) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A311 4,6->17 65
394 Lập trình Python (1) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A401 4,6->19 77
395 Lập trình Python (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A211 5->19 77
396 Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B107 4->18 50
397 Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A101 7->15 70
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B206 7->14 35
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B206 7->14 35
398 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A314 4->18 65
399 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A505 4,6->19 65
400 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (MIT) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A101 49->53,1->7 10
401 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 1->2 K.C105 4,6->19 75
402 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C205 4->18 70
403 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C205 4->18 70
404 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (12) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C205 4->18 75
405 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C105 4,6->19 70
406 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C105 4,6->19 70
407 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 3->4 K.C105 4,6->19 70
408 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C105 4->18 75
409 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C105 4->18 70
410 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C205 4->18 70
411 Lịch sử mỹ thuật Việt nam và thế giới (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A313 5->19 65
412 Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A315 4->16 65
413 Linux và phần mềm nguồn mở (2) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A101 4,6->17 65
414 Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A211 4,6->17 65
415 Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A105 4,6->17 65
416 Linux và phần mềm nguồn mở (5) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A307 4->16 65
417 Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A315 4->16 60
418 Luật xa gần (1) ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A305 6->17 60
419 Mạch điện và lab (1)_GIC_TA TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A304 5->19 70
420 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B302 4->16 40
421 Mạng máy tính (1)_AI_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A211 5->19 45
422 Mạng máy tính (1)_TA TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A108 17->27 10
Mạng máy tính (1)_TA TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A108 17 10
423 Mạng máy tính (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B301 4->18 45
424 Marketing căn bản (1) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A312 7->18 60
425 Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA,DM_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A304 4->16 65
426 Marketing truyền thông xã hội (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A302 4,6->17 70
427 Mật mã học (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 4->15 70
428 Mật mã học (1)_TA TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A108 16->27 10
429 Mỹ học đại cương (1) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C204 6->20 65
430 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A210 4->15 70
431 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A304 4,6->17 60
432 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A111 6->20 67
433 Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A213 5->19 67
434 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A111 6->20 65
435 Nguyên lý hệ điều hành (3) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A212 5->19 67
436 Nguyên lý hệ điều hành (4) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A212 5->19 67
437 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A213 5->19 67
438 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A103 5->19 67
439 Nguyên lý hệ điều hành (7)_JIT ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A207 5->19 67
440 Nguyên lý hệ điều hành (8) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A103 5->19 67
441 Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A107 6->20 65
442 Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A207 5->16 69
443 Nguyên lý kế toán (2)_GEL ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A311 6->17 65
444 Nguyên lý kế toán (3) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A312 5->16 65
445 Nguyên lý kế toán (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A302 5->16 65
446 Nguyên lý kế toán (5) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A304 6->17 65
447 Nguyên lý thị giác (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A212 6->17 65
448 Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A114 4->18 70
449 Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A209 5->16 60
450 Nhập môn E-logistics (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A205 6->17 60
451 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A211 7->19 5
452 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A214 7->19 5
453 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A213 7->19 5
454 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (4) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A314 7->19 5
455 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A313 7->19 5
456 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6) TS.Đặng Vinh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A314 7->19 5
457 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (7) TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A211 7->19 5
458 Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (8) TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A214 7->19 20
459 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Sáu | Tiết _ (Chọn) 0
460 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (2) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Ba | Tiết 1->4 (Chọn) 0
461 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B301 10->21 0
462 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_GIT,SE Khoa.KH MT Thứ Ba | Tiết 1->4 (Chọn) 0
463 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10)_AI,AD Khoa.KH MT Thứ Hai | Tiết 6->9 (Chọn) 0
464 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (11)_AI,AD Khoa.KH MT Thứ Ba | Tiết 1->4 (Chọn) 0
465 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12)_DA,MT Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tư | Tiết 1->4 (Chọn) 0
466 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13)_DA,MT Khoa.KH MT Thứ Tư | Tiết 6->9 (Chọn) 70
467 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14)_NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Năm | Tiết 1->4 (Chọn) 70
468 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2)_GIT,SE Khoa.KH MT Thứ Ba | Tiết 6->9 (Chọn) 0
469 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3)_GIT,SE Khoa.KH MT Thứ Tư | Tiết 6->9 (Chọn) 0
470 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4)_SE Khoa.KH MT Thứ Hai | Tiết 1->4 (Chọn) 0
471 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5)_SE Khoa.KH MT Thứ Hai | Tiết 6->9 (Chọn) 0
472 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6)_SE Khoa.KH MT Thứ Năm | Tiết 6->9 (Chọn) 0
473 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7)_SE Khoa.KH MT Thứ Sáu | Tiết 1->4 (Chọn) 0
474 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8)_ITe Khoa.KH MT Thứ Sáu | Tiết 6->9 (Chọn) 0
475 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9)_GT (CN game) Khoa.KH MT Thứ Ba | Tiết 1->4 (Chọn) 0
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm CE-2C(1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 16->21
476 Nhập môn quản lý dự án (1) TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A207 5->19 60
477 Nhập môn Tài chính số (1) TS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A111 5->19 60
NMN&KNM_CĐ1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A307 10 60
NMN&KNM_CĐ1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C206 10 90
NMN&KNM_CĐ1: Giới thiệu các chuyên ngành và cơ hội làm việc TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 10 60
NMN&KNM_CĐ2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 11 60
NMN&KNM_CĐ2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C206 11 80
NMN&KNM_CĐ2: Kỹ năng làm chủ bàn phím và tìm kiếm thông tin TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 11 60
NMN&KNM_CĐ3: Kỹ năng sử dụng AI và Prompting hiệu quả TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 12 60
NMN&KNM_CĐ3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 12 60
NMN&KNM_CĐ3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C206 12 80
NMN&KNM_CĐ4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 13 60
NMN&KNM_CĐ4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C206 13 80
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo báo cáo khoa học TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 13 60
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 20 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 17 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 18 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 13 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 16 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 16 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 17 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 13 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 10 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 12 70
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 15 60
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 17 60
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 16 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 14 60
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C206 14 80
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 17 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 15 60
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 14 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 21 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 13 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 11 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 19 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 12 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 18 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 12 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 19 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 11 70
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 12 60
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình và xây dựng bài trình diễn ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 14 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 15 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A402 15 80
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng thiết kế media (hình ảnh, Video) KS.Phạm Hòa Bình Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 15 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 15 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 18 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 19 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 17 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 18 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 17 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 18 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 20 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 15 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 19 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 16 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 18 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 11 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 19 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 20 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 12 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 21 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 19 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 14 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 20 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 15 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 11 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 13 60
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 10 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 11 70
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 14 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 16 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 16 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 13 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 13 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 16 60
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 21 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Đặng Đại Việt Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 10 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 20 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 18 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 16 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 18 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 14 70
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 14 70
NMN&KNM_CĐ7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 16 60
NMN&KNM_CĐ7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A402 16 80
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 10 60
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 13 60
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B301 12 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B302 10 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 11 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 13 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 10 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 11 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 11 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 12 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 12 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B304 10 70
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI ThS.Nguyễn Đăng Ý Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 11 70
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 17->21 90
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 17->21 60
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 16->21 60
478 Phân tích dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A405 4->18 65
479 Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A304 4,6->17 60
480 Phân tích Marketing số (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A301 4->16 60
481 Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B107 4->18 40
482 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Hai | Tiết 3->5 K.A110 4,6->17 65
483 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A108 17->26 10
484 Phân tích và thiết kế giải thuật (2) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A303 4->16 68
485 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A207 4,6->17 68
486 Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A303 4->16 68
487 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A210 4,6->17 68
488 Phân tích và thiết kế giải thuật (6) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A405 4->16 68
489 Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A205 4->16 68
490 Phân tích và thiết kế giải thuật (8) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A101 4->16 68
491 Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A110 5->16 65
492 Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A405 5->16 65
493 Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A311 5->16 65
494 Phân tích và thiết kế hệ thống (12) ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A206 5->16 65
495 Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A312 6->17 65
496 Phân tích và thiết kế hệ thống (14) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 5->16 65
497 Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.Nguyễn Thanh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A301 6->17 65
498 Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A207 5->16 60
499 Phân tích và thiết kế hệ thống (3) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A315 6->17 65
500 Phân tích và thiết kế hệ thống (4) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A315 6->17 65
501 Phân tích và thiết kế hệ thống (5) TS.Nguyễn Thanh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A502 6->17 65
502 Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A206 5->16 65
503 Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A107 5->16 65
504 Phân tích và thiết kế hệ thống (8) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A313 6->17 65
505 Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A110 5->16 65
506 Pháp luật đại cương (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C204 4->18 70
507 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 3->4 K.C205 4,6->19 70
508 Pháp luật đại cương (11) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C105 4->18 70
509 Pháp luật đại cương (12) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C105 4->18 70
510 Pháp luật đại cương (13) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C105 7->21 0
511 Pháp luật đại cương (14) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C105 7->21 0
512 Pháp luật đại cương (15) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C105 7->21 0
513 Pháp luật đại cương (16) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C105 7->21 0
514 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C204 7->21 0
515 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C106 7->21 70
516 Pháp luật đại cương (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C106 4,6->19 70
517 Pháp luật đại cương (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C205 4->18 70
518 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C205 7->21 80
519 Pháp luật đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C205 7->21 0
520 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C205 7->21 0
521 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 K.C205 7->21 0
522 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A210 4,6->17 60
523 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A401 4->16 60
524 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A502 4->16 60
525 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A105 4->16 60
526 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A105 4->16 60
527 Phương pháp NCKH (MIT) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 7->9 K.A101 50->53,1->4,6,7 10
528 Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A211 6->19 60
529 Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A311 6->19 66
530 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A307 4,6->17 66
531 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A307 4,6->17 65
532 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A211 4,6->17 65
533 Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A405 4,6->18 40
534 Quản lý rủi ro dự án CNTT (1) ThS.Đoàn Xuân Bích Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A107 4->17 50
535 Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A213 4->18 60
536 Quản trị bán hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A213 4->18 60
537 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A211 4->18 60
538 Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A113 4->18 65
539 Quản trị chuỗi cung ứng (2) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A107 4,6->19 65
540 Quản trị chuỗi cung ứng (3) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A214 4,6->19 65
541 Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A107 6->18 60
542 Quản trị cơ sở dữ liệu (2) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A311 6->18 60
543 Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A111 4->6 65
Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A111 7->18 65
544 Quản trị dự án phần mềm (2) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A312 4->18 67
545 Quản trị dự án phần mềm (3) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A214 4->18 67
546 Quản trị dự án phần mềm (4)_JIT,KIT TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A207 4->18 67
547 Quản trị học (1)_GBA_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A110 7->18 60
548 Quản trị học (2)_GDM_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A215 7->18 60
549 Quản trị học (3) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A314 7->18 60
550 Quản trị học (4)_GEL ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A205 7->18 60
551 Quản trị học (5) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A214 7->18 60
552 Quản trị học (6) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A215 7->18 60
553 Quản trị học (7) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A314 7->18 60
554 Quản trị kho hàng (1) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A215 4->18 68
555 Quản trị kho hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A215 4->18 68
556 Quản trị kinh doanh lữ hành (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A211 4,6->16 65
557 Quản trị mạng (1)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->5 K.D2-101 15->26 10
558 Quản trị tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A311 4->15 60
559 Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A212 4->18 60
560 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A111 4->18 60
561 Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A111 4->18 68
562 Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A212 4->18 68
563 Quản trị xuất nhập khẩu (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A103 4,6->19 68
564 Quản trị xuất nhập khẩu (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A103 4,6->19 68
565 Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA,DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A301 4->16 60
566 Quảng cáo hiển thị và video (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A303 4,6->17 62
567 Thanh toán điện tử (1)_GBA,BA ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A301 4->16 65
568 Thanh toán quốc tế (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A113 4,6->19 68
569 Thanh toán quốc tế (2) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A113 4,6->19 68
570 Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A313 4,6->17 60
571 Thị giác máy tính (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A402 4->18 70
572 Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A211 4,6->16 65
573 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A315 4,6->19 40
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A104 24 10
574 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A104 16->20 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A104 24 10
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A104 24 10
575 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A210 4->15 60
576 Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A403 4->15 65
577 Thiết kế IC số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A315 4,6->19 50
578 Thiết kế IC tương tự (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A212 4->18 30
579 Thiết kế Logo (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A210 4->15 65
580 Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A403 4->15 50
581 Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A212 4->15 50
582 Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A210 4,6->16 60
583 Thiết kế Poster (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A401 4->15 60
584 Thiết kế UX/UI (1)_GIT,SE_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A211 4->16 67
585 Thiết kế UX/UI (2) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A214 4->16 67
586 Thiết kế UX/UI (3) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A214 4->16 67
587 Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A301 4->16 67
588 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A304 4->15 50
589 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 4,6->16 50
590 Thiết kế VLSI (1) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 4->6 60
Thiết kế VLSI (1) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C106 7->18 80
591 Thiết kế VLSI (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Hai | Tiết 1->5 K.A104 15->23,25->27 10
592 Thiết kế VLSI (2) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A103 4->6 50
593 Thiết kế website (1) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A303 4,6->17 60
594 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A211 4,6->17 60
595 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A211 4,6->17 60
596 Thống kê kinh doanh (1)_GBA TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A301 5->16 65
597 Thống kê kinh doanh (2)_GEL TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A206 6->17 65
598 Thống kê kinh doanh (3) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A206 6->17 65
599 Thống kê kinh doanh (4) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A303 5->16 65
600 Thống kê kinh doanh (5) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A303 5->16 65
601 Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A301 4,6->19 65
602 Thực hành mô phỏng trong Logistics (2) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A301 4,6->19 65
Thực tập doanh nghiệp (1) KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (1) PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A201 (P. Hiệu trưởng) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (10) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (10) ThS.Mai Lam Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A108 1->7
Thực tập doanh nghiệp (11) ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Hai | Tiết 3->4 V.B402 1->7
Thực tập doanh nghiệp (11) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (12) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A310 1->7
Thực tập doanh nghiệp (13) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 1->7
Thực tập doanh nghiệp (14) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (15) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A108 1->7
Thực tập doanh nghiệp (16) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (17) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (18) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A204 1->7
Thực tập doanh nghiệp (19) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A304 1->7
Thực tập doanh nghiệp (2) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 1->7
Thực tập doanh nghiệp (2) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (20) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 V.B402 1->7
Thực tập doanh nghiệp (21) ThS.Võ Văn Lường Thứ Bảy | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (22) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (23) TS.Đặng Văn Cường Thứ Ba | Tiết 2->4 K.A104 1->7
Thực tập doanh nghiệp (24) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A210 1->7
Thực tập doanh nghiệp (25) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (26) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 1->7
Thực tập doanh nghiệp (27) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (28) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (29) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (3) ThS.Đặng Đại Việt Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (3) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 1->7
Thực tập doanh nghiệp (30) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 8->9 V.A103 (P. Đào tạo) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (31) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A204 1->7
Thực tập doanh nghiệp (32) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (33) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A309 1->7
Thực tập doanh nghiệp (34) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (35) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A208 1->7
Thực tập doanh nghiệp (36) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (37) TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (38) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 1->7
Thực tập doanh nghiệp (39) CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (4) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (4) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (40) TS.Nguyễn Quang Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (5) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (5) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập doanh nghiệp (6) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập doanh nghiệp (6) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 1->7
Thực tập doanh nghiệp (7) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A302 1->7
Thực tập doanh nghiệp (7) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->7
Thực tập doanh nghiệp (8) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 1->7
Thực tập doanh nghiệp (8) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 7->9 V.A210 1->7
Thực tập doanh nghiệp (9) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 V.B402 1->7
Thực tập doanh nghiệp (9) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A208 1->7
603 Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_1 tín chỉ Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
604 Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_3 tín chỉ Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
605 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_1 tín chỉ Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
606 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_3 tín chỉ Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
607 Thực tập doanh nghiệp (IT) (2)_IR,NS_3 tín chỉ Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_1 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_2 ThS.Hồ Anh Trang Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A104 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_1 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_2 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_3 ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_4 TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_1 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A104 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_2 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A202 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_3 ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A210 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B306 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_2 TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_3 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_4 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_5 ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ Bảy | Tiết 6->7 V.A103 (P. Đào tạo) 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_6 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A104 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_7 ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_8 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A309 48->53
Thực tập thực tế (1) KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (10) ThS.Mai Lam Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A108 1->7
Thực tập thực tế (11) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (12) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A310 1->7
Thực tập thực tế (13) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 V.A103 (P. Đào tạo) 1->7
Thực tập thực tế (14) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (15) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (16) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A108 1->7
Thực tập thực tế (17) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A302 1->7
Thực tập thực tế (18) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (19) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (2) CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (20) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 1->7
Thực tập thực tế (21) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A304 1->7
Thực tập thực tế (22) ThS.Võ Văn Lường Thứ Bảy | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->7
Thực tập thực tế (23) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (24) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 1->7
Thực tập thực tế (25) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 1->7
Thực tập thực tế (26) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (27) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A314 1->7
Thực tập thực tế (28) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (29) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (3) ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 7->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (30) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A202 1->7
Thực tập thực tế (31) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (32) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A309 1->7
Thực tập thực tế (33) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (34) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A208 1->7
Thực tập thực tế (35) TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (36) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 1->7
Thực tập thực tế (37) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 1->7
Thực tập thực tế (4) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 1->7
Thực tập thực tế (5) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (6) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->7
Thực tập thực tế (7) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->7
Thực tập thực tế (8) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 1->7
Thực tập thực tế (9) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A208 1->7
Thực tập thực tế (CE) - 1C_1 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A104 48->53
608 Thực tập thực tế (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
Thực tập thực tế (IT) - 1C_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B306 48->53
Thực tập thực tế (IT) - 1C_2 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 7->8 (Chọn) 48->53
Thực tập thực tế (IT) - 1C_3 ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A104 48->53
Thực tập thực tế (IT) - 1C_4 ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 48->53
609 Thực tập thực tế (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
610 Thực tập thực tế (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 46->53 1500
Thực tập tốt nghiệp (1) CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (10) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->10
Thực tập tốt nghiệp (11) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 1->10
Thực tập tốt nghiệp (12) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (13) ThS.Mai Lam Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A108 1->10
Thực tập tốt nghiệp (14) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (15) ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Hai | Tiết 3->4 V.B402 1->10
Thực tập tốt nghiệp (16) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A310 1->10
Thực tập tốt nghiệp (17) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 1->10
Thực tập tốt nghiệp (18) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (19) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (2) PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (20) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (21) ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A302 1->10
Thực tập tốt nghiệp (22) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (23) ThS.Trà Văn Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (24) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 7->9 V.A210 1->10
Thực tập tốt nghiệp (25) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A310 1->10
Thực tập tốt nghiệp (26) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (27) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 2->3 K.A104 1->10
Thực tập tốt nghiệp (28) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A304 1->10
Thực tập tốt nghiệp (29) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->2 V.B402 1->10
Thực tập tốt nghiệp (3) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (30) ThS.Võ Văn Lường Thứ Bảy | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (31) TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (32) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (33) TS.Đặng Văn Cường Thứ Hai | Tiết 2->4 K.A104 1->10
Thực tập tốt nghiệp (34) TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (35) TS.Hồ Văn Hùng Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (36) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A210 1->10
Thực tập tốt nghiệp (37) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (38) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (39) TS.Lâm Tùng Giang Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (4) ThS.Đặng Đại Việt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (40) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 1->10
Thực tập tốt nghiệp (41) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (42) TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (43) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A313 1->10
Thực tập tốt nghiệp (44) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (45) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A208 1->10
Thực tập tốt nghiệp (46) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (47) TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (48) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 8->9 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (49) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A202 1->10
Thực tập tốt nghiệp (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (50) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (51) TS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A210 1->10
Thực tập tốt nghiệp (52) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (53) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A208 1->10
Thực tập tốt nghiệp (54) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (55) TS.Trần Nguyễn Hồng Phúc Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (56) TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->10
Thực tập tốt nghiệp (57) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 1->10
Thực tập tốt nghiệp (58) TS.Võ Duy Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A204 1->10
Thực tập tốt nghiệp (6) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 1->10
Thực tập tốt nghiệp (7) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
Thực tập tốt nghiệp (8) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 1->10
Thực tập tốt nghiệp (9) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->10
611 Thực tập tốt nghiệp (BA)_K19->K21 Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 4->17 40
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-1 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-3 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
612 Thực tập tốt nghiệp (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53,1->4 1500
613 Thực tập tốt nghiệp (CE) (2)_lớp mở bổ sung Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
Thực tập tốt nghiệp (DE) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Phan Văn Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 D1.203 (Phòng Seminar) 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A103 (P. Đào tạo) 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A210 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A208 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A108 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 07->14
Thực tập tốt nghiệp (DE) ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 07->14
614 Thực tập tốt nghiệp (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53,1->4 1500
615 Thực tập tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS Khoa.KTMT _ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 46->53,1->4 1500
616 Thực tập tốt nghiệp (IT) (3)_lớp mở bổ sung Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
Thực tập tốt nghiệp CE_3C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9->17
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_1 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_2 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_3 TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Ba | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_4 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A104 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_5 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A104 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_6 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_7 ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 48->56
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_8 TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B306 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_2 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 7->8 (Chọn) 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_3 ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A104 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_4 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 7->9 V.A312 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_5 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_6 ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 48->56
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_7 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A309 48->56
617 Thương mại điện tử (1)_GBA ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A303 6->17 65
618 Thương mại điện tử cơ bản (1) ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A213 4,6->19 65
619 Tiếng anh 1 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B102 10->21 50
620 Tiếng anh 1 (10) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B101 10->21 50
621 Tiếng anh 1 (11) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B101 10->21 50
622 Tiếng anh 1 (12) ThS.Trần Vũ Mai Yên Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B102 10->21 50
623 Tiếng anh 1 (13) ThS.Trần Vũ Mai Yên Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B303 10->21 50
624 Tiếng anh 1 (14) ThS.Trần Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 10->21 50
625 Tiếng anh 1 (15) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B106 10->21 50
626 Tiếng anh 1 (16) ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B304 10->21 50
627 Tiếng anh 1 (17) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B304 10->21 50
628 Tiếng anh 1 (18) TS.Phạm Thị Tài Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B102 10->21 50
629 Tiếng anh 1 (19) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B303 10->21 50
630 Tiếng anh 1 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B102 10->21 50
631 Tiếng anh 1 (20) TS.Nguyễn Thị Thu Hướng Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B106 10->21 50
632 Tiếng anh 1 (21) ThS.Chế Viết Xuân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B103 10->21 50
633 Tiếng anh 1 (22) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B305 10->21 50
634 Tiếng anh 1 (23) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B303 10->21 60
635 Tiếng anh 1 (24) TS.Lê Mai Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B307 10->21 60
636 Tiếng anh 1 (25) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B307 10->21 60
637 Tiếng anh 1 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B103 10->21 50
638 Tiếng anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B103 10->21 50
639 Tiếng anh 1 (5) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B106 10->21 50
640 Tiếng anh 1 (6) TS.Lê Mai Anh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B106 10->21 50
641 Tiếng anh 1 (7) TS.Lê Mai Anh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B106 10->21 50
642 Tiếng anh 1 (8) TS.Lê Mai Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B106 10->21 50
643 Tiếng anh 1 (9) TS.Lê Mai Anh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B106 10->21 50
644 Tiếng anh 2 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B101 6->20 50
645 Tiếng anh 2 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B101 6->20 50
646 Tiếng anh 2 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B101 6->20 50
647 Tiếng anh 2 (4) . Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B101 6->20 0
648 Tiếng anh 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B102 6->20 50
649 Tiếng anh 3 (10) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B102 6->20 50
650 Tiếng anh 3 (11) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B102 6->20 50
651 Tiếng anh 3 (12) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B102 6->20 50
652 Tiếng anh 3 (13) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B107 6->20 50
653 Tiếng anh 3 (14) TS.Phạm Thị Tài Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B107 5->19 50
654 Tiếng anh 3 (15) TS.Phạm Thị Tài Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B107 5->19 50
655 Tiếng anh 3 (16) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B101 5->19 50
656 Tiếng anh 3 (17) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B101 5->19 50
657 Tiếng anh 3 (18) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B103 6->20 50
658 Tiếng anh 3 (19) ThS.Tôn Nữ Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B103 6->20 50
659 Tiếng anh 3 (2) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B102 6->20 50
660 Tiếng anh 3 (20) ThS.Trần Thị Thanh Nhã Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B106 6->20 50
661 Tiếng anh 3 (21) ThS.Trần Thị Thanh Nhã Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B106 6->20 50
662 Tiếng anh 3 (22) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B107 6->20 60
663 Tiếng anh 3 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B102 6->20 50
664 Tiếng anh 3 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B102 6->20 50
665 Tiếng anh 3 (5) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B101 6->20 50
666 Tiếng anh 3 (6) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B101 6->20 50
667 Tiếng anh 3 (7) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B101 6->20 50
668 Tiếng anh 3 (8) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B101 6->20 50
669 Tiếng anh 3 (9) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B102 6->20 50
670 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B101 7->19 50
671 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B103 7->19 50
672 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B107 7->19 50
673 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B103 7->19 50
674 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B107 7->19 50
675 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B107 7->19 50
676 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Hai | Tiết 1->3 K.B304 7->19 50
677 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B306 7->19 50
678 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B303 7->19 50
679 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B308 7->18 0
680 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B305 7->18 0
681 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B303 7->18 0
682 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B303 7->18 0
683 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) . Thứ Sáu | Tiết 6->9 (Chọn) 7->18 0
684 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6) . Thứ Hai | Tiết 6->9 (Chọn) 7->18 0
685 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B107 7->18 0
686 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B303 7->18 0
687 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B303 7->18 0
688 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B306 7->18 50
689 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B304 7->18 50
690 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B107 7->18 50
691 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) ThS.Mai Lam Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B305 7->18 50
692 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B303 7->18 60
693 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B103 7->18 0
694 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B106 7->18 0
695 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B306 7->18 0
696 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A114 7->18 0
697 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) ThS.Bank Agribank Thứ Hai | Tiết 6->9 (Chọn) 7->18 0
698 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B106 7->18 0
699 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B307 7->18 0
700 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B107 7->18 0
701 Tiếng Anh học thuật (MIT) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A101 49->53,1->4,6 10
702 Tiếng anh nâng cao 1 (1) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B103 4->18 68
703 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B103 4,6->19 68
704 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B103 4,6->19 68
705 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B101 4->18 68
706 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B101 4->18 68
707 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B103 4->18 68
708 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B107 4->18 68
709 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B107 4->18 68
710 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A211 6->18 50
711 Tiếng Anh nâng cao 3 (1) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B102 4->18 68
712 Tiếng Anh nâng cao 3 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B102 4->18 68
713 Tiếng Anh nâng cao 3 (3) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B102 4->18 68
714 Tiếng Anh nâng cao 3 (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B102 4->18 68
715 Tiếng Anh nâng cao 3 (5) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B101 4->18 68
716 Tiếng Anh nâng cao 3 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B101 4->18 68
717 Tiếng Hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Năm | Tiết 7->9 K.A107 6->15 60
718 Tiếng Hàn 2 (1) . Thứ Năm | Tiết _ (Chọn) 5->16 0
719 Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) CN.Cao Thị Minh Ngọc Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A107 4,6->19 40
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) CN.Cao Thị Minh Ngọc Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A107 4->18 40
720 Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.Nguyễn Ngân Hoa Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4,6->16 30
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) CN.Nguyễn Ngân Hoa Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4->15 30
721 Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) CN.Nguyễn Ngân Hoa Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4,6->16 40
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) CN.Nguyễn Ngân Hoa Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A105 (P. tiếng Hàn) 4->15 40
722 Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A201 4,6->17 45
Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A201 4->17 45
Tiếng Nhật 2 (1) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A201 4->17 45
723 Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A201 4,6->17 40
Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A201 4->17 40
Tiếng Nhật 2 (2) CN.Đoàn Thanh Trầm Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A201 4->17 40
724 TIếng Nhật dự bị ThS.Bank Agribank Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A311 12->19 40
725 TIếng Nhật dự bị ThS.Bank Agribank Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A311 12->19 80
726 Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..Nguyễn Thị Cẩm Hà Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A201 4,6->17 40
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..Nguyễn Thị Cẩm Hà Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A201 4->17 40
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) ..Nguyễn Thị Cẩm Hà Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A201 4->17 40
727 Tin học đại cương (1)_GBA TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A215 7->19 60
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B204 12->19 30
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B204 12->19 30
728 Tin học đại cương (2)_GDM TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A215 7->19 60
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B205 12->19 30
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B205 12->19 30
729 Tin học đại cương (3) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A215 7->19 60
Tin học đại cương (3)_Nhóm 1 TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B205 12->19 30
Tin học đại cương (3)_Nhóm 2 TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B205 12->19 30
730 Tin học đại cương (4)_GEL_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A215 7->19 60
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B209 12->19 30
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B209 12->19 30
731 Tin học đại cương (5) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Hai | Tiết 7->9 K.A207 7->19 60
Tin học đại cương (5)_Nhóm 1 ThS.Vũ Thu Hà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B209 12->19 30
Tin học đại cương (5)_Nhóm 2 ThS.Vũ Thu Hà Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B209 12->19 30
732 Tin học đại cương (6) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A215 7->19 60
Tin học đại cương (6)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B205 12->19 30
Tin học đại cương (6)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B205 12->19 30
733 Tin học đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B204 7->20 60
734 Tin học đại cương (7)_Nhóm 1 . Thứ Năm | Tiết 6->7 (Chọn) 12->19 30
735 Tin học đại cương (7)_Nhóm 2 ThS.Bank Agribank Thứ Năm | Tiết 8->9 (Chọn) 12->19 30
736 Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A312 7->19 60
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B204 12->19 30
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B204 12->19 30
737 Tính toán tiến hóa và trí tuệ bầy đàn (1)_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A104 15->26 10
738 Tổ chức vận tải đa phương thức (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A112 4,6->19 68
739 Tổ chức vận tải đa phương thức (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A112 4,6->19 68
740 Toán cho học máy (1) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A305 4->18 68
741 Toán rời rạc (1) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A112 4,6->19 68
742 Toán trong khoa học máy tính (MIT) TS.Đặng Văn Cường Thứ Ba | Tiết 7->9 K.A101 49->53,1->4,6 10
743 Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A301 6->17 65
744 Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A301 6->17 65
745 Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A311 5->16 65
746 Toán ứng dụng trong kinh tế (4) TS.Phan Văn Thành Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A309 6->17 65
747 Toán ứng dụng trong kinh tế (5) TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A305 5->16 65
748 Tổng quan về du lịch (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A302 5->16 50
749 Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A313 4->18 60
750 Trí tuệ nhân tạo (1)_TA GS.Jo Kang-Hyun Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A108 17->24 10
751 Trí tuệ nhân tạo (10) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A114 4,6->19 65
752 Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.Lê Đình Nguyên Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A211 4->18 65
753 Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A402 4->18 60
754 Trí tuệ nhân tạo (3) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A505 4->18 65
755 Trí tuệ nhân tạo (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A505 4->18 65
756 Trí tuệ nhân tạo (5) TS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A214 4,6->19 65
757 Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->10 K.A205 4->18 65
758 Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->5 K.A205 4->18 65
759 Trí tuệ nhân tạo (8) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A212 4->18 65
760 Trí tuệ nhân tạo (9) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A403 4->18 65
761 Triết học (MIT) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 49->53,1->7 10
762 Triết học Mác - Lênin (1) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 1->4 K.C204 4,6->16 68
763 Triết học Mác - Lênin (2) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 6->9 K.C204 4->15 68
764 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 1->4 K.C204 4->15 68
765 Triết học Mác - Lênin (4) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 6->9 K.C204 4,6->16 68
766 Triết học Mác - Lênin (5) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 1->4 K.C204 4,6->16 68
767 Triết học Mác - Lênin (6) ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A307 4->15 68
768 Triết học Mác - Lênin (7) ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 1->4 K.C204 4->15 68
769 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C204 4->15 68
770 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C204 4->15 68
771 Trường điện từ và lab (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A402 4->18 60
772 Truyền số liệu (1) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A114 4->18 68
773 Truyền số liệu (2) TS.Dương Hữu Ái Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A214 4,6->19 68
774 Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A303 4->13 60
775 Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA,DM_TA TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A207 4->15 68
776 Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A303 4,6->16 68
777 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C106 4->18 70
778 Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C106 4->18 70
779 Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C106 4->18 70
780 Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C106 4->18 70
781 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C106 4->18 70
782 Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C106 4,6->19 70
783 Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C106 4,6->19 70
784 Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C106 4->18 76
785 Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C106 4->18 70
786 Tư tưởng Hồ Chí Minh (7) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C106 4->18 70
787 Tư tưởng Hồ Chí Minh (8) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C106 4->18 70
788 Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C106 4->18 70
789 Vật lý (1) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A111 5->19 65
790 Vật lý (10) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A214 6->20 65
791 Vật lý (11) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A213 6->20 65
792 Vật lý (12) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A213 6->20 65
793 Vật lý (13) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A112 5->19 65
794 Vật lý (14) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A112 5->19 65
795 Vật lý (15) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A114 5->19 65
796 Vật lý (2) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A111 5->19 65
797 Vật lý (3) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A113 5->19 65
798 Vật lý (4) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A113 5->19 65
799 Vật lý (5) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A114 6->20 65
800 Vật lý (6) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A114 6->20 65
801 Vật lý (7) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A211 6->20 65
802 Vật lý (8) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A212 6->20 65
803 Vật lý (9) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A114 5->19 65
804 Xác suất thống kê (1)_AI TS.Đặng Văn Cường Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A112 4->18 60
805 Xác suất thống kê (2)_AI_TA TS.Đặng Văn Cường Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A112 5->19 60
806 Xác suất thống kê (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A113 4->18 65
807 Xác suất thống kê (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A113 4->18 65
808 Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B301 4,6->16 65
809 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->5 K.A108 17->25 10
810 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C106 4->18 65
811 Xúc tiến du lịch (1) TS.Trần Lương Nguyệt Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A301 4->18 60