THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 An toàn ứng dụng Web và CSDL (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A301 25->27,30->36 70
2 Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A111 25->27,30->37,39->43 70
3 Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A311 25->27,30->42 70
4 Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 6->7 V.A311 25->27,30->37,39->43 73
5 Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 8->9 V.A311 25->27,30->37,39->43 73
6 Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A311 25->27,30->39,41->43 70
7 Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A311 25->27,30->39,41->43 72
8 Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A311 25->27,30->42 72
9 Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A311 25->27,30->42 72
10 Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A311 25->27,30->39,41->43 70
11 Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A105 25->27,30->37,39->43 70
12 Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A311 25->27,30->39,41->43 73
13 Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A311 25->27,30->42 73
14 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A101 25->27,30->39 70
15 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A403 25->27,30->37,39,40 70
16 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A304 25->27,30->39 70
17 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A403 25->27,30->39 70
18 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 8->10 K.A113 25->27,30->39 70
19 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (6)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A403 25->27,30->37,39,40 70
20 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A302 25->27,30->39 70
21 Biên tập phim kỹ thuật số (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A210 25->27,30->42 70
22 Cấu kiện điện tử (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 3->5 K.A312 25->27,30->39 60
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A103 30->39,41->45 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Bank Agribank Thứ Năm | Tiết 1->2 (Chọn) 32->44 80
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B204 30->44 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B204 30->44 33
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A212 30->39,41->45 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B202 30->44 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B202 30->44 34
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A214 30->44 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B203 30->45 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B203 30->45 34
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A214 30->44 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B203 30->45 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B203 30->45 34
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A305 30->39,41->45 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B202 30->45 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B202 30->45 34
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A305 30->39,41->45 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B203 30->44 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B203 30->44 34
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A215 30->39,41->45 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B203 30->45 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B203 30->45 34
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A303 30->39 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B207 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B207 30->45 33
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A112 30->39,41->45 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B202 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B202 30->45 33
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A112 30->39,41->45 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B202 30->44 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B202 30->44 33
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A212 30->39,41->45 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B202 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B202 30->45 33
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A207 30->44 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B203 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B203 30->45 33
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A313 30->44 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B203 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B203 30->45 33
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A313 30->44 68
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B203 30->45 34
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B203 30->45 34
37 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A201 30->44 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B206 30->44 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B206 30->44 33
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A201 30->44 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B202 30->45 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B202 30->45 33
39 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GIT ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A110 25->27,30->42 72
40 Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 8->9 V.A209 25->27,30->37,39->43 79
41 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A110 25->27,30->42 72
42 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A209 25->27,30->42 79
43 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A209 25->27,30->42 79
44 Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A209 25->27,30->39,41->43 79
45 Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A209 25->27,30->39,41->43 79
46 Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A209 25->27,30->37,39->43 79
47 Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A209 25->27,30->37,39->43 79
48 Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 V.A209 25->27,30->37,39->43 79
49 Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (TMĐT),BA_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A111 25->27,30->38 60
50 Chuyên đề 1 (BA) (2)_BA_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A212 25->27,30->38 60
51 Chuyên đề 1 (BA) (3)_ET_Smart tourism ThS.Nguyễn Văn Thịnh Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A101 31->42 70
52 Chuyên đề 1 (BA) (4)_EL_Mô hình hóa và tối ưu trong chuỗi cung ứng ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A209 25->27,30 80
Chuyên đề 1 (BA) (4)_EL_Mô hình hóa và tối ưu trong chuỗi cung ứng TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A209 31->38 80
53 Chuyên đề 1 (CE) (1)_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 1->4 D2-104 25->27,30->34 40
54 Chuyên đề 2 (CE) . Thứ Ba | Tiết 8->9 (Chọn) 25->27,30->42 0
55 Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A214 25->27,30->42 70
56 Chuyên đề 2 (CE) (2)_Matlab TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B301 25->27,30->39,41->43 70
57 Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Design a web/app project for customers_TA TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A101 25->27,30->39,41->43 66
58 Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A403 25->27,30->42 66
59 Chuyên đề 2 (IT) (11)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.A302 25->27,30->42 66
60 Chuyên đề 2 (IT) (12)_IR_Matlab TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B301 25->27,30->39,41->43 40
61 Chuyên đề 2 (IT) (13)_NS_Các hệ thống mạng thông tin truyền thông và bảo mật KS.Nguyễn Văn Bình Thứ Bảy | Tiết 1->5 K.A110 30->37 70
62 Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A212 25->27,30->39,41->43 70
63 Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A212 25->27,30->37,39->43 70
64 Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A212 25->27,30->39,41->43 70
65 Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A212 25->27,30->37,39->43 70
66 Chuyên đề 2 (IT) (6)_SE_Robotic Process Automation ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A212 25->27,30->39,41->43 70
67 Chuyên đề 2 (IT) (7)_JIT,KIT_Phân tích dữ liệu TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A105 25->27,30->42 70
68 Chuyên đề 2 (IT) (9)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh ThS.Nguyễn Văn Chức Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A203 30->37 70
69 Chuyên đề 4 (CE) (1)_Thiết kế vi mạch ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A114 35->42 40
70 Chuyên đề 4 (IT) (1)_GIT,SE_Develop a web/app project for customers_TA TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A101 25->27,30->39,41->43 70
71 Chuyên đề 4 (IT) (10)_IR_Thiết kế vi mạch ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A114 25->27,30->34 40
72 Chuyên đề 4 (IT) (11)_NS_Cloud security_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A302 25->27,30->42 70
73 Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A209 25->27,30->39,41->43 70
74 Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A209 25->27,30->39,41->43 70
75 Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_SCRUM ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A111 30->37 70
76 Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_SCRUM ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A111 30->37 70
77 Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Bigdata với Hadoop ThS.Trần Văn Lộc Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A112 25->27,30->42 70
78 Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE,AD_Bigdata với Hadoop ThS.Trần Văn Lộc Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A112 25->27,30->42 70
79 Chuyên đề 4 (IT) (8)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A403 25->27,30->39,41->43 70
80 Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A403 25->27,30->39,41->43 70
81 Cơ sở dữ liệu tài chính (1) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A305 25->27,30->42 60
82 Cơ sở lập trình (1) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 25->27,30->38 40
83 Công nghệ và lập trình web (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A405 25->27,30->37,39->43 80
84 Công nghệ WEB (CE) (1) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A203 30->39,41->45 66
Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B208 30->45 33
Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B208 30->45 33
85 Công nghệ WEB (CE) (2) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A203 30->39,41->45 66
Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B208 30->45 33
Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B208 30->45 33
86 Digital Marketing (1)_GBA_TA TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A111 25->27,30->39,41->43 70
87 Digital Marketing (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
88 Digital Marketing (3) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A213 25->27,30->37,39->43 70
89 Digital Marketing (4) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A213 25->27,30->37,39->43 70
90 Đại số tuyến tính (1)_GIT ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A111 30->45 70
91 Đại số tuyến tính (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A112 30->45 70
92 Đại số tuyến tính (11) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A213 30->45 70
93 Đại số tuyến tính (12) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A213 30->45 70
94 Đại số tuyến tính (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A113 30->45 70
95 Đại số tuyến tính (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A113 30->45 70
96 Đại số tuyến tính (15) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A113 30->45 70
97 Đại số tuyến tính (16) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A113 30->45 70
98 Đại số tuyến tính (2)_GIT ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A113 30->45 70
99 Đại số tuyến tính (3)_ITe ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A111 30->45 70
100 Đại số tuyến tính (4)_ITe ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A111 30->45 70
101 Đại số tuyến tính (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A112 30->45 70
102 Đại số tuyến tính (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A111 30->45 70
103 Đại số tuyến tính (7) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A113 30->45 70
104 Đại số tuyến tính (8) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A113 30->45 70
105 Đại số tuyến tính (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A113 30->45 70
106 Đề án 1 (BA) (1)_GBA _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 30->45 70
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -1 TS.Lê Phước Cửu Long Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -2 TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A202 34->41
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -3 TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -4 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -5 ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
107 Đề án 1 (BA) (2) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->45 500
Đề án 1 (BA) (2)-1 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-10 ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-11 TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A202 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-12 TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 7->8 K.A210 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-13 ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A202 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-14 TS.Trần Thiện Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-15 ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-16 ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-17 ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-18 ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A104 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-19 ThS.Vũ Thu Hà Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-2 ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-20 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-21 TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-22 TS.Lê Hà Như Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-23 ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-24 ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-25 TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-26 ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-27 ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-28 TS.Nguyễn Thị Minh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-29 ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-3 ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-30 ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-31 ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-32 GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B208 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-33 ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-4 ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-5 ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-6 ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-7 ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-8 ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ _ | Tiết _ _ 34->41
Đề án 1 (BA) (2)-9 TS.Đặng Vinh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A108 34->41
108 Đề án 3 (BA) (1)_GBA _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 70
109 Đề án 3 (BA) (2) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 450
110 Đề án 5 (BA) (1)_GBA _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 70
111 Đề án 5 (BA) (2) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 400
112 Điện toán đám mây (1)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 3->5 V.A302 25->27,30->39 70
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
113 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
114 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 150
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_1 TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_2 TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A108 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_4 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_5 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A108 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A210 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_7 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32->42
115 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 130
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_10 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_11 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_12 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A313 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_13 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_15 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_16 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_5 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_6 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A205 (P. Hiệu phó) 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_7 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_8 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_9 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
116 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 550
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_10 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_11 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_12 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A312 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_13 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_14 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_15 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_16 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->4 V.B302 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_17 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_18 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_19 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A304 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_20 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_21 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_22 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_23 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_24 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_25 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B301 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_26 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_27 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_28 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_29 ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_3 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_30 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_31 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_32 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A313 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_33 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_34 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A313 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_35 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_36 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_37 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_38 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A206 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_39 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A210 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_4 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_40 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_41 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A210 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_5 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_6 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_7 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A205 (P. Hiệu phó) 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_8 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 32
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_9 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 32
117 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC)_1 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
118 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 100
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(1) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 V.B302 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(3) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A302 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(4) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(5) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(6) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A314 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A210 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(8) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32->42
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(9) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A304 32->42
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
119 Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
120 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A210 33->43
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A313 33->43
121 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
122 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC)_1 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
123 Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 40
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_1 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A108 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_2 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_3 TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A108 32->42
124 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 70
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_10 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_11 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_12 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_13 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A313 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_2 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_3 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_4 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A205 (P. Hiệu phó) 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_5 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_6 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_7 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_8 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 32->42
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_9 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
125 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 600
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_10 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_11 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_12 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_13 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A312 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_14 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_15 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_16 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_17 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->4 V.B302 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_18 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_19 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_20 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 7->9 K.A302 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_21 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_22 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_23 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_24 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_25 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_26 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_27 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B301 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_28 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_29 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_30 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_31 ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_32 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_33 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_34 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A313 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_35 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_36 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 6->7 V.A313 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_37 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_38 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_39 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A210 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_40 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_41 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_42 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_43 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_5 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_6 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_7 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_8 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A205 (P. Hiệu phó) 32
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_9 TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A302 32
126 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (3)_IR,NS Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->41 80
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(2) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 V.B302 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(4) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A302 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 V.A314 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(6) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A314 32-42
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(7) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
127 Đồ án cơ sở 1 (CE) (1)_CE Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->45 130
128 Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 30->45 130
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_10 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_11 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_12 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_13 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_15 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_16 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_17 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A104 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_5 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_6 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_8 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_9 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
129 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 30->45 120
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_10 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_11 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_12 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_13 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_14 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_15 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_16 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_17 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_18 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_19 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_20 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_21 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_22 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_23 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A104 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_24 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_25 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B301 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_6 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_7 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_8 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_9 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
130 Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_2 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_3 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 33->43
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_4 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_5 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A104 33->43
131 Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 30->45 600
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_10 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_11 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_12 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_13 ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_14 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_15 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_16 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_17 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->3 V.B302 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_18 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_19 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_20 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_21 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_22 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_23 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_24 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_25 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B301 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A104 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_29 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_30 ThS.Nguyễn Văn Sang Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_31 ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_32 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_33 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_34 KS.Phạm Thị Kim Anh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_35 ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_36 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_37 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_38 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A104 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_39 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_40 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A313 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_41 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_5 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_7 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_8 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 33->45
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_9 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 33->45
132 Đồ án cơ sở 1 (IT) (4)_IR,NS _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->45 200
133 Đồ án cơ sở 1 (IT) TEST Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án cơ sở 1 (IT) TEST_lớp con ThS.Lê Song Toàn Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A103 (P. Đào tạo) 30->43
Đồ án cơ sở 1 CE_1 TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_10 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A210 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_2 TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A108 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_3 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_4 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A108 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_6 ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A104 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_7 ThS.Hồ Anh Trang Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A210 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_8 Th.S.Trịnh Quốc Bảo Thứ Bảy | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 32-42
Đồ án cơ sở 1 CE_9 T.S.Nguyễn Tuấn Anh Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
Đồ án cơ sở 1CE_11 TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A108 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(2) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 V.B302 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(4) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 V.A314 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(6) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A314 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(7) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A206 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(8) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 32-42
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(9) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32-42
134 Đồ án cơ sở 2 (CE) (1 TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->42 100
135 Đồ án cơ sở 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC,ITe _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 100
Đồ án cơ sở 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC,ITe_1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 33->43
136 Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32->42
137 Đồ án cơ sở 3 (CE) (1) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 120
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_1 TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 7->9 K.A108 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_10 Th.S.Trịnh Quốc Bảo Thứ Bảy | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_11 TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_2 ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A314 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A210 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_4 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A104 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_5 TS.Trần Thế Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_6 ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_7 TS.Ngô Văn Sỹ Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_8 TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_9 ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A210 32->42
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
138 Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
139 Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 130
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_10 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_11 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_12 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_13 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_14 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_15 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_16 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_17 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A313 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_2 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_5 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_6 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A205 (P. Hiệu phó) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_8 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_9 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
140 Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 100
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_10 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A210 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_11 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A204 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_12 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_13 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->4 K.B208 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_15 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_16 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_17 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_18 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_19 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_20 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B208 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_21 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_22 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_23 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_24 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A313 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_25 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_27 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B301 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_6 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_7 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_8 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_9 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
141 Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 550
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_10 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A202 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_11 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_12 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_13 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_14 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_15 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_16 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_17 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A312 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_18 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 2->3 D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_19 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A206 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_20 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A310 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_21 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_22 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_23 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_24 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_25 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 7->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_26 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B301 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_27 KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A104 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_28 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_29 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B308 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_30 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_31 KS.Phạm Thị Kim Anh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_32 ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_33 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_34 ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_35 TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A313 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_36 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_37 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A313 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_39 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_40 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_41 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A210 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_42 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_43 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_44 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A210 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_5 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_7 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_8 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 33->43
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_9 TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A302 33->43
142 Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->42 150
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_1 TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.A212 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_10 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A206 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_11 TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_12 ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_13 ThS.Nguyễn Như Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_14 ThS.Lê Văn Thống Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_2 TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A302 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_4 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_5 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 V.A314 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_6 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A210 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_8 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 32->42
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_9 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A104 32->42
143 Đồ án cơ sở 4 (IT) (2TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án cơ sở 4 (IT) (2TC)_1 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 33->43
Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
144 Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
145 Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC) _.Khoa KHMT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC)_1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A304 33->43
146 Đồ án tốt nghiệp (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 25->42 80
147 Đồ án tốt nghiệp (IT) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
148 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A101 25->27,30->38 45
149 Đồ họa 2D (2) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A207 25->27,30->37,39 45
150 Đồ họa 3D (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A210 25->27,30->42 70
151 GDTC 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 30->44 50
152 GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 30->44 50
153 GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 2 30->44 50
154 GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 30->44 50
155 GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 30->44 50
156 GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 30->44 50
157 GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 2 30->44 50
158 GDTC 2 (Bóng chuyền) (7) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 30->44 50
159 GDTC 2 (Bóng chuyền) (8) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 30->44 50
160 GDTC 2 (Bóng đá) (1) ThS.Hà Quốc Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá 1 30->39,41->45 50
161 GDTC 2 (Bóng đá) (2) ThS.Hà Quốc Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá 2 30->39,41->45 50
162 GDTC 2 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 30->44 50
163 GDTC 2 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 2 30->44 50
164 GDTC 2 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 30->39,41->45 50
165 GDTC 2 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 30->39,41->45 50
166 GDTC 2 (Cầu lông) (1) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 30->39,41->45 52
167 GDTC 2 (Cầu lông) (2) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 30->39,41->45 50
168 GDTC 2 (Cầu lông) (3) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 30->39,41->45 52
169 GDTC 2 (Cầu lông) (4) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 30->39,41->45 52
170 GDTC 2 (Cầu lông) (5) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 30->44 52
171 GDTC 2 (Cầu lông) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 30->44 52
172 GDTC 2 (Cầu lông) (7) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 30->44 52
173 GDTC 2 (Cầu lông) (8) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 30->44 52
174 GDTC 2 (Nhịp điệu) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 30->44 50
175 GDTC 2 (Nhịp điệu) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 30->44 50
176 GDTC 2 (Nhịp điệu) (3) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 30->44 50
177 GDTC 2 (Nhịp điệu) (4) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 30->44 50
178 GDTC 2 (Thế dục) (1) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 30->39,41->45 50
179 GDTC 2 (Thế dục) (2) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 30->39,41->45 50
180 GDTC 2 (Thế dục) (3) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 30->37,39->45 50
181 GDTC 2 (Thế dục) (4) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 30->37,39->45 50
182 GDTC 2 (Thế dục) (5) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 30->37,39->45 50
183 GDTC 2 (Thế dục) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 30->37,39->45 50
184 GDTC 3 (1) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 30->44 50
185 GDTC 4 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 25->27,30->39,41->42 50
186 GDTC 4 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 2 25->27,30->39,41->42 50
187 GDTC 4 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 25->27,30->39,41->42 50
188 GDTC 4 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 25->27,30->39,41->42 50
189 GDTC 4 (Bóng chuyền) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 25->27,30->37,39->42 50
190 GDTC 4 (Bóng chuyền) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 2 25->27,30->37,39->42 50
191 GDTC 4 (Bóng chuyền) (7) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 25->27,30->37,39->42 50
192 GDTC 4 (Bóng chuyền) (8) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 25->27,30->37,39->42 50
193 GDTC 4 (Bóng rổ) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->39,41->42 50
194 GDTC 4 (Bóng rổ) (10) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->41 50
195 GDTC 4 (Bóng rổ) (11) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->41 50
196 GDTC 4 (Bóng rổ) (12) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->41 50
197 GDTC 4 (Bóng rổ) (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->39,41->42 50
198 GDTC 4 (Bóng rổ) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->39,41->42 50
199 GDTC 4 (Bóng rổ) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->39,41->42 50
200 GDTC 4 (Bóng rổ) (5) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->37,39->42 50
201 GDTC 4 (Bóng rổ) (6) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->37,39->42 50
202 GDTC 4 (Bóng rổ) (7) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->37,39->42 50
203 GDTC 4 (Bóng rổ) (8) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 25->27,30->37,39->42 50
204 GDTC 4 (Bóng rổ) (9) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng rổ 1 25->27,30->41 50
205 GDTC 4 (Cầu lông) (1) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 25->27,30->39,41->42 50
206 GDTC 4 (Cầu lông) (2) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.2 25->27,30->39,41->42 50
207 GDTC 4 (Cầu lông) (3) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 25->27,30->39,41->42 50
208 GDTC 4 (Cầu lông) (4) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.2 25->27,30->39,41->42 50
209 GDTC 4 (Cầu lông) (5) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 25->27,30->39,41->42 50
210 GDTC 4 (Cầu lông) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.2 25->27,30->39,41->42 50
211 GDTC 4 (Cầu lông) (7) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 25->27,30->37,39->42 50
212 GDTC 4 (Cầu lông) (8) ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.2 25->27,30->37,39->42 50
213 GDTC 4 (Nhịp điệu) (1) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 25->27,30->41 50
214 GDTC 4 (Nhịp điệu) (2) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 25->27,30->41 50
215 GDTC 4 (Nhịp điệu) (3) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 25->27,30->39,41->42 50
216 GDTC 4 (Nhịp điệu) (4) ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 25->27,30->39,41->42 50
217 Giám sát hệ thống mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A405 25->27,30->39,41->43 70
218 Giáo dục Quốc Phòng - An Ninh (1) .Khoa GDQP&AN Thứ Chưa xếp phòng 1600
219 Hành vi người tiêu dùng (1)_GBA (Digital Marketing),DM_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A112 25->27,30->38 65
220 Hành vi người tiêu dùng (2) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A313 25->27,30->38 70
221 Hệ chuyên gia (1) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A401 25->27,30->37,39,40 70
222 Hệ điều hành nhúng (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 25->27,30->38 70
223 Hệ điều hành nhúng (2) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A212 25->27,30->38 70
224 Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A212 25->27,30->38 40
Hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 6->9 D2.103 35->42 70
225 Hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->9 D2.103 25->27,30->34 40
226 Hệ thống số (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A214 25->27,30->42 70
227 Hệ thống số (2) TS.Trần Thanh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A207 35->37,39->43 70
228 Hệ thống thực tế ảo (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A211 30->39,41,42 40
229 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_GBA (TMĐT)_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A103 25->27,30->38 65
230 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A211 25->27,30->38 65
231 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A212 25->27,30->38 65
232 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (4) TS.Phan Văn Thành Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A212 25->27,30->37,39 69
233 Học máy (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A101 25->27,30->42 70
234 Học máy (2) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A301 25->27,30->42 70
235 Học máy (3)_TA ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A402 25->27,30->39,41->43 70
236 Học máy (4) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A402 25->27,30->39,41->43 70
237 Học máy (5) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A402 25->27,30->39,41->43 70
238 Học máy (6) TS.Nguyễn Thanh Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A301 25->27,30->42 70
239 Học máy (7)_JIT,KIT TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A105 25->27,30->39,41->43 70
240 Học máy (9)_AD TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A401 25->27,30->42 70
241 Học sâu (1)_GIT_TA ThS.Trần Uyên Trang Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A101 25->27,30->37,39->43 0
242 Học sâu (2) ThS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A401 25->27,30->39,41->43 70
243 Học sâu (3) ThS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A401 25->27,30->39,41->43 70
244 Học sâu (4) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A401 25->27,30->42 70
245 Kế toán quản trị (1) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A215 25->27,30->37,39->43 65
246 Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A213 25->27,30->38 65
247 Kho dữ liệu (1) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A303 25->27,30->37,39,40 70
Khóa luận tốt nghiệp (1) ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (10) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (11) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (12) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A104 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (13) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A202 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (14) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (15) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (16) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (17) ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (18) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (19) TS.Nguyễn Thị Minh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (2) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A108 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (20) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (21) TS.Phan Văn Thành Thứ Năm | Tiết 7->8 K.A206 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (22) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (23) TS.Trần Thiện Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (24) ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (25) TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (26) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (27) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (3) TS.Đặng Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (4) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (5) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (7) TS.Lê Hà Như Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (8) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khóa luận tốt nghiệp (9) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 30->45
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A201 32->38 70
248 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A101 30,31 70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA . Thứ (Chọn) 0
249 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A112 30->39,41->43 70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Tư | Tiết 8->10 K.A112 44,45 70
250 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A214 30->45 70
251 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A214 30->45 70
252 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A112 30->45 70
253 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A112 30->45 70
254 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIT_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A110 30->39,41->43 70
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIT_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 8->10 K.A110 44,45 70
255 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_ITe ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A110 30->45 70
256 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)_ITe ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A112 30->45 70
257 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A112 30->45 70
258 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A112 30->45 70
259 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A112 30->45 70
260 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A211 30->45 70
261 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A213 30->45 70
262 Kiến trúc máy tính (1) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A214 30->45 65
263 Kiến trúc và giao thức IoT (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A312 25->27,30->42 65
264 Kiến trúc và giao thức IoT (2) TS.Dương Hữu Ái Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A312 25->27,30->42 70
265 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1)_GBA ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A111 25->27,30->37,39->43 70
266 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A111 25->27,30->37,39->43 70
267 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.A206 25->27,30->42 70
268 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A206 25->27,30->42 70
269 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (5) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.A206 25->27,30->42 70
270 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (6) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A206 25->27,30->42 70
271 Kinh tế vĩ mô (1)_GBA TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A113 30->45 70
272 Kinh tế vĩ mô (2) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A213 30->45 70
273 Kinh tế vĩ mô (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A214 30->45 70
274 Kinh tế vĩ mô (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A214 30->45 70
275 Kinh tế vĩ mô (5) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A211 30->45 70
276 Kinh tế vĩ mô (6) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A211 30->45 70
277 Kinh tế vĩ mô (7) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A312 30->45 70
278 Kinh tế vĩ mô (8) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A113 30->45 70
279 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)_GBA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 25->27,30->42 70
280 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A203 25->27,30->42 70
281 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Năm | Tiết 1->5 K.A203 25->27,30->37,39->43 70
282 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A201 25->27,30->39,41->43 70
283 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B302 25->27,30->39,41->43 70
284 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A201 25->27,30->42 70
285 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A207 25->27,30->39,41->43 70
286 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A207 25->27,30->39,41->43 70
287 Kỹ thuật mạch điện tử (1) PGS.TS.Tăng Tấn Chiến Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A110 30->39 70
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 1 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->7 D2-104 30->45 35
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 8->9 D2-104 30->45 35
288 Kỹ thuật mạch điện tử (2) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A215 30->39,41->45 70
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 1 TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 6->7 D2-104 30->45 35
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 2 TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 8->9 D2-104 30->45 35
289 Lập trình C++ (2) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A402 25->27,30->36 75
290 Lập trình C++ (3) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A405 25->27,30->36 75
291 Lập trình C++ (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A405 25->27,30->36 75
292 Lập trình di động (1)_GIT_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A205 25->27,30->39,41->43 70
293 Lập trình di động (10) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A301 25->27,30->42 70
294 Lập trình di động (11) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 25->27,30->39,41->43 70
295 Lập trình di động (12) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A305 25->27,30->39,41->43 71
296 Lập trình di động (13) TS.Nguyễn Hoàng Hải Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A103 25->27,30->42 70
297 Lập trình di động (2)_GIT_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A205 25->27,30->39,41->43 70
298 Lập trình di động (3)_ITe ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A201 25->27,30->42 70
299 Lập trình di động (4)_ITe,JIT ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 25->27,30->39,41->43 70
300 Lập trình di động (5) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A201 25->27,30->37,39->43 70
301 Lập trình di động (6) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A201 25->27,30->37,39->43 70
302 Lập trình di động (7) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A301 25->27,30->39,41->43 70
303 Lập trình di động (8) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A207 25->27,30->42 70
304 Lập trình di động (9) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A205 25->27,30->42 70
305 Lập trình game (1)_GIT ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A101 25->27,30->36 70
306 Lập trình game (2) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A402 25->27,30->36 70
307 Lập trình game (3) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A402 25->27,30->36 70
308 Lập trình game (4) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A402 25->27,30->36 70
309 Lập trình game (5) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A402 25->27,30->36 70
310 Lập trình game (6) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A402 25->27,30->36 70
311 Lập trình game (7) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A402 25->27,30->36 70
312 Lập trình Game nâng cao (1) CN.Phạm Thị Hằng Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A103 25->27,30->38 70
Lập trình Java (1)_GIT_TA KS.Phạm Thị Kim Anh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A103 32->44 70
313 Lập trình Java (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A103 30->39,41->45 70
Lập trình Java (1)_GIT_TA_Nhóm 1 . Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B108 30->31 35
Lập trình Java (1)_GIT_TA_Nhóm 2 . Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B108 30->31 35
314 Lập trình Java (10) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A203 30->39,41->45 70
Lập trình Java (10)_Nhóm 1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B109 30->44 35
Lập trình Java (10)_Nhóm 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B109 30->44 35
315 Lập trình Java (11) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A203 30->39,41->45 70
Lập trình Java (11)_Nhóm 1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B109 30->45 35
Lập trình Java (11)_Nhóm 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B109 30->45 35
316 Lập trình Java (12) TS.Nguyễn Thanh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A305 30->44 70
Lập trình Java (12)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B109 30->45 35
Lập trình Java (12)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B109 30->45 35
317 Lập trình Java (13) ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A301 30->39,41->45 70
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B108 30->45 35
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B108 30->45 35
318 Lập trình Java (14) ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A301 30->39,41->45 70
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B207 30->45 35
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B207 30->45 35
319 Lập trình Java (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A103 30->44 70
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Bank Agribank Thứ Ba | Tiết 1->2 (Chọn) 30->44 0
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B109 30->45 35
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B109 30->45 35
320 Lập trình Java (3)_ITe ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A203 30->44 70
Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B108 30->45 35
Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B108 30->45 35
321 Lập trình Java (4)_ITe ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A203 30->44 70
Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B108 30->45 35
Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B108 30->45 35
322 Lập trình Java (5) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A103 30->44 70
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B108 30->45 35
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B108 30->45 35
323 Lập trình Java (6) TS.Lê Văn Minh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A201 30->39,41->45 70
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B108 30->44 35
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B108 30->44 35
324 Lập trình Java (7) TS.Lê Văn Minh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A201 30->39,41->45 70
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B108 30->45 35
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B108 30->45 35
325 Lập trình Java (8) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A201 30->39,41->45 70
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B109 30->44 35
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B109 30->44 35
326 Lập trình Java (9) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A201 30->39,41->45 70
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B109 30->45 35
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B109 30->45 35
327 Lập trình mạng (1) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A401 25->27,30->39 70
328 Lập trình Python (1) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A103 30->45 70
329 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->4 D2-103 25->27,30->38 40
330 Lập trình song song (1) TS.Nguyễn Đình Lầu Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A101 25->27,30->36 70
331 Lập trình web nâng cao (1) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A403 25->27,30->42 70
332 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A111 25->27,30->42 72
333 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 6->7 V.A206 25->27,30->37,39->43 75
334 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A111 25->27,30->42 72
335 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A206 25->27,30->42 75
336 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A206 25->27,30->42 75
337 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A206 25->27,30->39,41->43 75
338 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A206 25->27,30->39,41->43 75
339 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A206 25->27,30->37,39->43 75
340 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A206 25->27,30->37,39->43 75
341 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Năm | Tiết 8->9 V.A206 25->27,30->37,39->43 75
342 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A403 25->27,30->42 70
343 Luận văn tốt nghiệp (BA) (1) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 25->27,30->43 200
344 Luật kinh doanh (1)_GBA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A110 30->45 70
345 Luật kinh doanh (2) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A110 30->45 70
346 Luật kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A213 30->45 70
347 Luật kinh doanh (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A213 30->45 70
348 Luật kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A214 30->45 70
349 Luật kinh doanh (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A214 30->45 70
350 Luật kinh doanh (7) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A214 30->45 70
351 Luật kinh doanh (8) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A214 30->45 70
352 Mạng cảm biến không dây (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A303 25->27,30->39 40
353 Mạng máy tính (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A203 25->27,30->39,41->43 70
354 Mạng máy tính (10) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A303 25->27,30->37,39->43 70
355 Mạng máy tính (11) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A303 25->27,30->42 70
356 Mạng máy tính (12) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A303 25->27,30->42 70
357 Mạng máy tính (13) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A201 25->27,30->39,41->43 70
358 Mạng máy tính (14) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A303 25->27,30->39,41->43 70
359 Mạng máy tính (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A205 25->27,30->39,41->43 70
360 Mạng máy tính (3)_ITe_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A203 25->27,30->39,41->43 70
361 Mạng máy tính (4)_ITe,JIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A101 25->27,30->37,39->43 70
362 Mạng máy tính (5)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A203 25->27,30->42 70
363 Mạng máy tính (6)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A301 25->27,30->42 70
364 Mạng máy tính (7) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A303 25->27,30->42 70
365 Mạng máy tính (8) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A305 25->27,30->39,41->43 70
366 Mạng máy tính (9) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A303 25->27,30->37,39->43 70
367 Mạng máy tính (BA) (1) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A203 25->27,30->37,39 40
368 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_GBA_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A111 25->27,30->38 70
369 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A303 25->27,30->38 70
370 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (3) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A303 25->27,30->38 70
371 Marketing căn bản (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A110 30->39,41,42 70
372 Marketing căn bản (2) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A212 30->39,41,42 70
373 Marketing căn bản (3) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A212 30->41 70
374 Marketing căn bản (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A113 30->41 70
375 Marketing căn bản (5) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A211 30->41 70
376 Marketing căn bản (6) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A313 30->37,39->42 70
377 Marketing căn bản (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A313 30->39,41,42 70
378 Marketing căn bản (8) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A313 30->41 70
379 Marketing nội dung (Content marketing) (1)_GBA ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A111 25->27,30->38 70
380 Marketing nội dung (Content marketing) (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A303 25->27,30->38 70
381 Marketing nội dung (Content marketing) (3) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A304 25->27,30->38 70
382 Mô hình phát triển dự án (1) GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A201 25->27,30->42 40
383 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A403 25->27,30->39,41->43 70
384 Nghiên cứu marketing (1)_GBA_TA ThS.Trương Thị Viên Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A112 25->27,30->37,39 70
385 Nghiên cứu marketing (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A303 25->27,30->38 70
386 Nghiên cứu marketing (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A303 25->27,30->38 70
387 Nghiệp vụ lữ hành (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A301 25->27,30->37,39 70
388 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A103 25->27,30->42 70
389 Nguyên lý hệ điều hành (10)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A113 25->27,30->39,41->43 70
390 Nguyên lý hệ điều hành (11) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
391 Nguyên lý hệ điều hành (12) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
392 Nguyên lý hệ điều hành (13) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C106 25->27,30->42 70
393 Nguyên lý hệ điều hành (14) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C106 25->27,30->42 70
394 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A103 25->27,30->42 70
395 Nguyên lý hệ điều hành (3)_ITe ThS.Trần Thu Thủy Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A305 25->27,30->37,39->43 70
396 Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe,JIT ThS.Trần Thu Thủy Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A305 25->27,30->37,39->43 70
397 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A112 25->27,30->39,41->43 70
398 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A112 25->27,30->39,41->43 70
399 Nguyên lý hệ điều hành (7) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A214 25->27,30->39,41->43 70
400 Nguyên lý hệ điều hành (8)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A212 25->27,30->39,41->43 70
401 Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A212 25->27,30->39,41->43 70
402 Nhà máy thông minh và Quản trị vận hành (1) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A207 25->27,30->37,39->43 80
403 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->45 40
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A304 32->42
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_2 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_3 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
404 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 30->45 350
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_1 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tiết _ (Chọn) 32->42
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_2 _.Khoa KHMT Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A103 36,37,39->45 60
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_3 _.Khoa KHMT Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A307 36,37,39->45 60
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_4 _.Khoa KHMT Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A113 36->44 60
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_5 _.Khoa KHMT Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A301 36,37,39->45 60
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_6 _.Khoa KHMT Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A205 36->44 60
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_7 _.Khoa KHMT Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A103 36->44 60
405 Phân tích báo cáo tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A213 25->27,30->42 70
406 Phân tích mã độc ThS.Bank Agribank Thứ Ba | Tiết 6->8 (Chọn) 25->27,30->42 80
407 Phân tích mã độc (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B301 25->27,30->42 70
408 Phân tích và thiết kế giải thuật (2) TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A302 25->27,30->39 70
409 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A302 25->27,30->39 70
410 Phân tích và thiết kế giải thuật (4) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A302 25->27,30->37,39,40 70
411 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A302 25->27,30->37,39,40 70
412 Phân tích và thiết kế giải thuật (6) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A302 25->27,30->39 70
413 Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 3->5 K.A105 25->27,30->39 70
414 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (BA) (1) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A213 25->27,30->38 70
415 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (BA) (2) ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A213 25->27,30->38 70
416 Pháp luật đại cương (1)_GIT ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A111 25->27,30->37,39->43 70
417 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A207 25->27,30->42 75
418 Pháp luật đại cương (11) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Năm | Tiết 8->9 V.A207 25->27,30->37,39->43 75
419 Pháp luật đại cương (12) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Năm | Tiết 6->7 V.A207 25->27,30->37,39->43 75
420 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A207 25->27,30->39,41->43 75
421 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A207 25->27,30->39,41->43 75
422 Pháp luật đại cương (4) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.A207 25->27,30->42 75
423 Pháp luật đại cương (5) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A207 25->27,30->42 75
424 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ Tư | Tiết 6->7 V.A207 25->27,30->39,41->43 75
425 Pháp luật đại cương (7)_JIT,KIT ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A105 25->27,30->37,39->43 70
426 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ Tư | Tiết 8->9 V.A207 25->27,30->39,41->43 75
427 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A207 25->27,30->42 75
428 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A103 25->27,30->39 70
429 Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A110 25->27,30->39,41->43 70
430 Quản trị dự án phần mềm (2) ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A206 25->27,30->39,41->43 75
431 Quản trị dự án phần mềm (3) ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A206 25->27,30->39,41->43 70
432 Quản trị dự án phần mềm (4) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 1->2 V.A304 25->27,30->37,39->43 70
433 Quản trị dự án phần mềm (5) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A304 25->27,30->37,39->43 70
434 Quản trị dự án phần mềm (6) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A110 25->27,30->39,41->43 70
435 Quản trị học (1)_GBA_TA TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A110 30->37,39->42 70
436 Quản trị học (2) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A312 30->39,41,42 70
437 Quản trị học (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A214 30->39,41,42 70
438 Quản trị học (4) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A314 30->37,39->42 70
439 Quản trị học (5) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A211 30->41 70
440 Quản trị học (6) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A211 30->41 70
441 Quản trị học (7) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 30->41 70
442 Quản trị học (8) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A214 30->39,41,42 70
443 Quản trị mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A303 25->27,30->39,41->43 70
444 Quản trị nguồn nhân lực (1)_GBA_TA ThS.Trương Thị Viên Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A110 25->27,30->37,39 70
445 Quản trị nguồn nhân lực (2) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A311 25->27,30->38 70
446 Quản trị nguồn nhân lực (3) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A316 25->27,30->38 70
447 Quản trị nguồn nhân lực (4) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A209 25->27,30->38 70
448 Quản trị nguồn nhân lực (5) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A209 25->27,30->38 70
449 Quản trị nguồn nhân lực (6) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A209 25->27,30->38 70
450 Quản trị nguồn nhân lực (7) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A209 25->27,30->38 70
451 Quản trị nguồn nhân lực (8) TS.Đặng Vinh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A211 25->27,30->37,39 70
452 Quản trị nguyên vật liệu (1) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C106 30->37 80
453 Quản trị quan hệ khách hàng (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A304 25->27,30->38 75
454 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (1) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A304 25->27,30->38 70
455 Quản trị tài chính (1)_GBA TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A110 25->27,30->38 70
456 Quản trị tài chính (2) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A304 25->27,30->38 70
457 Quản trị tài chính (3) TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A303 33->37,39 70
Quản trị tài chính (3) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A303 25->27,30->32 70
458 Quản trị tài chính (4) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A301 25->27,30->38 70
459 Quản trị tài chính (5) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A303 25->27,30->38 70
460 Quản trị tài chính (6) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A207 25->27,30->38 70
461 Quản trị thương hiệu (1)_GBA (Digital Marketing),DM ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A111 25->27,30->39,41->43 70
462 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
463 Quản trị tổ chức sự kiện du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A207 25->27,30->39,41->43 70
464 Robot di động (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A401 25->27,30->38 40
465 Thị giác máy tính (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A401 25->27,30->37,39->43 70
466 Thị giác máy tính (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A211 25->27,30->39,41->43 70
467 Thị giác máy tính (3) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A211 25->27,30->37,39->43 70
468 Thiết kế bao bì sản phẩm (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A210 25->27,30->38 70
469 Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A210 25->27,30->39,41->43 70
470 Thiết kế dàn trang báo chí (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A210 25->27,30->37,39 70
471 Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Năm | Tiết 1->4 D2.103 35->37,39 40
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 1->4 D2.103 25->27,30->34 80
472 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A210 25->27,30->42 70
473 Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A210 25->27,30->39,41->43 70
474 Thiết kế IC tương tự (1) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A114 25->27,30->42 40
475 Thiết kế mạch điện tử với sự trợ giúp của máy tính (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A211 25->27,30->38 40
476 Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A210 25->27,30->37,39 70
477 Thiết kế phông nền phim hoạt hình (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A210 25->27,30->42 70
478 Thiết kế Poster (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A210 25->27,30->39,41->43 70
479 Thiết kế UX/UI (2) TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A405 25->27,30->39 72
480 Thiết kế UX/UI (3) TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A405 25->27,30->37,39,40 70
481 Thiết kế UX/UI (4) TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A405 25->27,30->39 70
482 Thiết kế UX/UI (5) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A405 25->27,30->39 70
483 Thiết kế UX/UI (6) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A405 25->27,30->39 70
484 Thiết kế UX/UI (7) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 3->5 K.A305 25->27,30->39 70
485 Thiết kế web (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Lương Vương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A103 30->39,41->45 70
Thiết kế web (1)_GIT_TA . Thứ Ba | Tiết _ (Chọn) 44,45 0
486 Thiết kế web (10) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A215 30->39,41->45 70
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B206 30->45 35
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B206 30->45 35
487 Thiết kế web (11) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A305 30->44 70
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B207 30->45 35
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B207 30->45 35
488 Thiết kế web (12) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A205 30->44 70
Thiết kế web (12)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B207 30->45 35
Thiết kế web (12)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B207 30->45 35
489 Thiết kế web (13) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A215 30->44 70
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B208 30->45 35
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B208 30->45 35
490 Thiết kế web (14) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A215 30->44 70
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B208 30->45 35
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B208 30->45 35
491 Thiết kế web (2)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A112 30->44 70
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B207 30->45 35
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B207 30->45 35
492 Thiết kế web (3)_ITe ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A301 30->44 70
Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B206 30->45 35
Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B206 30->45 35
493 Thiết kế web (4)_ITe ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A301 30->44 70
Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B206 30->45 35
Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B206 30->45 35
494 Thiết kế web (5) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A215 30->39,41->45 70
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B206 30->45 35
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B206 30->45 35
495 Thiết kế web (6) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A207 30->39,41->45 70
Thiết kế web (6)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B207 30->44 35
Thiết kế web (6)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B207 30->44 35
496 Thiết kế web (7) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A207 30->39,41->45 70
Thiết kế web (7)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B207 30->45 35
Thiết kế web (7)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B207 30->45 35
497 Thiết kế web (8) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A215 30->39,41->45 70
Thiết kế web (8)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B207 30->45 35
Thiết kế web (8)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B207 30->45 35
498 Thiết kế web (9) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A215 30->39,41->45 70
Thiết kế web (9)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B206 30->45 35
Thiết kế web (9)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B206 30->45 35
499 Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A301 25->27,30->39,41->43 70
500 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B301 25->27,30->39 70
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 43->49
501 Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 34-45
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A210 34-45
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 34-45
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 34-45
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A202 34-45
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A302 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 7->8 K.A202 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Bùi Trần Huân Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A202 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Đặng Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Trần Thiện Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Lê Hà Như Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) TS.Nguyễn Thị Minh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 25->40
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A104 25->40
502 Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->43 500
503 Thực tập tốt nghiệp (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 25->42 80
504 Thực tập tốt nghiệp (IT) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ (Chọn) 25->27,30->42 80
Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A302 32->42
Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 34-45
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 V.B302 32->42
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 34-45
Thực tập tốt nghiệp (IT)_3 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ _ | Tiết _ _ 32->42
505 Thương mại điện tử cơ bản (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A215 25->27,30->37,39->43 70
506 Thương mại điện tử cơ bản (2) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A213 25->27,30->42 70
507 Tiếng Anh 1 (1) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B306 30->41 49
508 Tiếng Anh 1 (2) TS.Lê Mai Anh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B306 30->39,41,42 50
509 Tiếng Anh 1 (3) TS.Lê Mai Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B306 30->39,41,42 50
510 Tiếng Anh 1 (4) TS.Lê Mai Anh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B306 30->37,39->42 50
511 Tiếng Anh 1 (5) TS.Lê Mai Anh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B306 30->41 50
512 Tiếng Anh 1 (6) ThS.Trần Văn Thành Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B304 30->39,41,42 50
513 Tiếng Anh 1 (7) ThS.Trần Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 30->39,41,42 50
514 Tiếng Anh 1 (8) ThS.Trần Thị Quỳnh Châu Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B307 30->41 50
515 Tiếng Anh 1 (9) ThS.Trần Thị Quỳnh Châu Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B307 30->41 50
516 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B304 30->45 50
517 Tiếng Anh 2 (10) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B303 30->45 49
518 Tiếng Anh 2 (11) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B303 30->45 49
519 Tiếng Anh 2 (12) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B303 30->45 49
520 Tiếng Anh 2 (13) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B304 30->45 48
521 Tiếng Anh 2 (14) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B304 30->45 50
522 Tiếng Anh 2 (15) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B304 30->45 49
523 Tiếng Anh 2 (16) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B304 30->45 49
524 Tiếng Anh 2 (17) ThS.Trần Thị Minh Ngọc Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B303 30->39,41->45 50
Tiếng Anh 2 (17) ThS.Trần Thị Minh Ngọc Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B303 45 49
525 Tiếng Anh 2 (18) ThS.Trần Thị Minh Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B303 30->39,41->45 48
Tiếng Anh 2 (18) ThS.Trần Thị Minh Ngọc Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B303 45 48
Tiếng Anh 2 (19) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B303 30->37,39->45 49
526 Tiếng Anh 2 (19) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B303 44 49
527 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B304 30->45 48
Tiếng Anh 2 (20) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B303 30->37,39->45 49
528 Tiếng Anh 2 (20) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B303 44 49
529 Tiếng Anh 2 (3) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B304 30->45 48
530 Tiếng Anh 2 (4) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B304 30->45 49
531 Tiếng Anh 2 (5) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B305 30->45 49
532 Tiếng Anh 2 (6) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B305 30->45 48
533 Tiếng Anh 2 (7) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B305 30->39,41->45 48
Tiếng Anh 2 (7) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B305 45 48
534 Tiếng Anh 2 (8) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 30->39,41->45 48
Tiếng Anh 2 (8) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B305 45 48
535 Tiếng Anh 2 (9) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B303 30->45 49
536 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B303 25->27,30->42 48
537 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B303 25->27,30->42 48
538 Tiếng Anh 3 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B303 25->27,30->42 48
539 Tiếng Anh 3 (4) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B303 25->27,30->42 48
540 Tiếng Anh 3 (5) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B303 25->27,30->39,41->43 48
541 Tiếng Anh 3 (6) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B303 25->27,30->39,41->43 48
542 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1)_GBA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B107 30->39,41,42 49
543 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (10) . Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B107 30->41 0
544 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (11) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B102 30->39,41,42 49
545 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (12) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B102 30->39,41,42 49
546 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B107 30->37,39->42 49
547 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B107 30->37,39->42 49
548 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B101 30->41 49
549 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B106 30->41 49
550 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B102 30->39,41,42 49
551 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B303 30->37,39->42 49
552 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B106 30->39,41,42 49
553 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B107 30->41 49
554 Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (1) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B304 30->37,39->42 45
555 Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (2) TS.Vương Công Đạt Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B306 30->37,39->42 45
556 Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (3) TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B107 30->41 48
557 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B101 30->41 52
558 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B303 30->39,41,42 48
559 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B308 30->39,41,42 48
560 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) TS.Lê Văn Minh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B305 30->39,41,42 48
561 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B305 30->41 49
562 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B305 30->41 48
563 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B305 30->39,41,42 48
564 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B103 30->41 48
565 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B103 30->41 48
566 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B103 30->41 48
567 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B103 30->41 48
568 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B101 30->37,39->42 55
569 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B101 30->37,39->42 52
570 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B101 30->39,41,42 48
571 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B102 30->37,39->42 48
572 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B307 30->39,41,42 48
573 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B307 30->39,41,42 48
574 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B307 30->39,41,42 48
575 Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B307 30->37,39->42 48
576 Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GBA TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B102 25->27,30->39,41->43 48
577 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) . Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B101 25->27,30->42 0
578 Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GBA TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B102 25->27,30->39,41->43 48
579 Tiếng Anh nâng cao 1 (3) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B106 25->27,30->37,39->43 48
580 Tiếng Anh nâng cao 1 (4) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B106 25->27,30->37,39->43 48
581 Tiếng Anh nâng cao 1 (5) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B106 25->27,30->37,39->43 48
582 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B106 25->27,30->37,39->43 48
583 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B103 25->27,30->39,41->43 48
584 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B103 25->27,30->39,41->43 48
585 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B101 25->27,30->42 48
586 Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B101 25->27,30->42 48
587 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
588 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
589 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
590 Tiếng Anh nâng cao 2 (13) . Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B102 25->27,30->42 0
591 Tiếng Anh nâng cao 2 (14) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B102 25->27,30->42 48
592 Tiếng Anh nâng cao 2 (15) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B102 25->27,30->42 48
593 Tiếng Anh nâng cao 2 (16) . Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B102 25->27,30->42 0
594 Tiếng Anh nâng cao 2 (17) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B102 25->27,30->37,39->43 48
595 Tiếng Anh nâng cao 2 (18) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B102 25->27,30->37,39->43 48
596 Tiếng Anh nâng cao 2 (19) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B102 25->27,30->42 48
597 Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B101 25->27,30->42 48
598 Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B103 25->27,30->37,39->43 48
599 Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B103 25->27,30->37,39->43 48
600 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B103 25->27,30->39,41->43 48
601 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B103 25->27,30->39,41->43 48
602 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
603 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
604 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B101 25->27,30->39,41->43 48
605 Tiếng hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B106 30->45 70
606 Tiếng hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B106 30->45 60
607 Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A105 25->27,30->42 40
Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A105 25->27,30->39,41,42 40
608 Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A107 25->27,30->41 40
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A107 25->27,30->39,41 40
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A107 25->27,30->41 40
609 Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A107 25->27,30->41 40
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A107 25->27,30->39,41 40
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A107 25->27,30->41 40
610 Toán rời rạc (1)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A103 25->27,30->39,41->43 70
611 Toán rời rạc (10) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A114 25->27,30->37,39->43 70
612 Toán rời rạc (11) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A114 25->27,30->37,39->43 70
613 Toán rời rạc (12) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A114 25->27,30->37,39->43 70
614 Toán rời rạc (2)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A114 25->27,30->37,39->43 70
615 Toán rời rạc (3)_ITe TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A114 25->27,30->42 70
616 Toán rời rạc (4)_ITe,JIT TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A114 25->27,30->42 70
617 Toán rời rạc (5) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A207 25->27,30->42 70
618 Toán rời rạc (6) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
619 Toán rời rạc (7) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A114 25->27,30->39,41->43 70
620 Toán rời rạc (8) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A211 25->27,30->39,41->43 70
621 Toán rời rạc (9) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A211 25->27,30->39,41->43 70
622 Triết học Mác - Lênin (1)_GIT TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A110 25->27,30->42 70
623 Triết học Mác - Lênin (10) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A316 25->27,30->42 75
624 Triết học Mác - Lênin (11) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A316 25->27,30->39,41->43 75
625 Triết học Mác - Lênin (12) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A316 25->27,30->39,41->43 75
626 Triết học Mác - Lênin (13)_GBA ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A113 25->27,30->39,41->43 72
627 Triết học Mác - Lênin (14) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A311 25->27,30->37,39->43 72
628 Triết học Mác - Lênin (15) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A311 25->27,30->42 75
629 Triết học Mác - Lênin (16) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A403 25->27,30->42 72
630 Triết học Mác - Lênin (2) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A316 25->27,30->37,39->43 75
631 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A316 25->27,30->42 72
632 Triết học Mác - Lênin (4) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A311 25->27,30->42 75
633 Triết học Mác - Lênin (5) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A316 25->27,30->42 75
634 Triết học Mác - Lênin (6) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A316 25->27,30->42 75
635 Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A105 25->27,30->39,41->43 75
636 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A316 25->27,30->37,39->43 75
637 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A316 25->27,30->39,41->43 75
638 Trực quan hóa dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A401 25->27,30->39,41->43 70
639 Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.A301 25->27,30->42 80
640 Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A215 25->27,30->37,39->43 70
641 Văn hóa du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A214 25->27,30->42 70
642 Vi điều khiển (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A101 25->27,30->42 70
643 Vi điều khiển (10) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A205 25->27,30->42 70
644 Vi điều khiển (11) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A205 25->27,30->42 70
645 Vi điều khiển (12)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A205 25->27,30->37,39->43 70
646 Vi điều khiển (13)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A205 25->27,30->37,39->43 70
647 Vi điều khiển (14) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A307 25->27,30->39,41->43 70
648 Vi điều khiển (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A207 25->27,30->39,41->43 70
649 Vi điều khiển (3)_ITe TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A307 25->27,30->39,41->43 70
650 Vi điều khiển (4)_ITe,JIT TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A307 25->27,30->39,41->43 70
651 Vi điều khiển (5)_TA TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A207 25->27,30->42 70
Vi điều khiển (6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A207 35->42 60
652 Vi điều khiển (6) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A207 25->27,30->34 72
653 Vi điều khiển (7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A303 25->27,30->39,41->43 72
654 Vi điều khiển (8) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A303 25->27,30->42 70
655 Vi điều khiển (9) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A205 25->27,30->39,41->43 72
656 Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A114 25->27,30->42 70
657 Xác suất thống kê (10)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A113 25->27,30->37,39->43 70
658 Xác suất thống kê (11)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A212 25->27,30->37,39->43 70
659 Xác suất thống kê (12)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A212 25->27,30->37,39->43 70
660 Xác suất thống kê (13)_GBA ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A114 30->45 70
661 Xác suất thống kê (14) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A114 30->45 70
662 Xác suất thống kê (15) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A212 30->45 70
663 Xác suất thống kê (16) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A212 30->45 70
664 Xác suất thống kê (17) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A114 30->45 70
665 Xác suất thống kê (18) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A114 30->45 70
666 Xác suất thống kê (19) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A114 30->45 70
667 Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A113 25->27,30->37,39->43 70
668 Xác suất thống kê (20) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A114 30->45 70
669 Xác suất thống kê (3)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A212 25->27,30->42 70
670 Xác suất thống kê (4)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A212 25->27,30->42 70
671 Xác suất thống kê (5)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A114 25->27,30->42 70
672 Xác suất thống kê (6)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A113 25->27,30->39,41->43 70
673 Xác suất thống kê (7)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A113 25->27,30->39,41->43 70
674 Xác suất thống kê (8)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A111 25->27,30->39,41->43 70
675 Xác suất thống kê (9)_K22 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A111 25->27,30->39,41->43 70
676 Xử lý ảnh cơ bản (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A305 25->27,30->38 45
677 Xử lý ảnh cơ bản (2) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A307 25->27,30->38 45
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A101 32->39 70
678 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A103 25->27,30->31 70
679 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A212 25->27,30->39 70
680 Xử lý tín hiệu số (1) TS.Ngô Văn Sỹ Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A211 30->37 70
681 Xử lý tín hiệu số (2) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A312 25->27,30->42 70