1 |
An toàn ứng dụng Web và CSDL (1) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A107 |
23->25,29->38
|
60 |
|
2 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A213 |
23->25,28->39
|
68 |
|
3 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A313 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
4 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (3) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A113 |
23->25,29->36,38->41
|
68 |
|
5 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (4) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A113 |
23->25,29->36,38->41
|
68 |
|
6 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A213 |
23->25,28->39
|
68 |
|
7 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A313 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
8 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (7) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A110 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
9 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A110 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
10 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (9) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A110 |
23->25,28->39
|
68 |
|
11 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (1) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B306 |
18->25,29,30
|
0 |
|
12 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (2)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A214 |
23->25,29->36,38,39
|
67 |
|
13 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (3) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A303 |
23->25,29->38
|
67 |
|
14 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (4) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A301 |
23->25,29->38
|
67 |
|
15 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (5)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A212 |
23->25,29->38
|
67 |
|
16 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (6)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A401 |
23->25,29->38
|
67 |
|
17 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (7)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A401 |
24->25,29->39
|
67 |
|
18 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (8) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A402 |
23->25,29->38
|
70 |
|
19 |
Biên tập phim kỹ thuật số (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A210 |
23->25,29->36,38
|
70 |
|
20 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A110 |
29->36,38->44
|
65 |
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A101 |
29->43
|
65 |
|
21 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A205 |
29->39,41->44
|
65 |
|
22 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) |
TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A305 |
29->43
|
65 |
|
23 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A303 |
29->39,41->44
|
65 |
|
24 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A101 |
29->39,41->44
|
65 |
|
25 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B302 |
29->43
|
65 |
|
26 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A103 |
29->39,41->44
|
65 |
|
27 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A103 |
29->43
|
65 |
|
28 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A110 |
29->36,38->44
|
65 |
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A101 |
29->43
|
65 |
|
29 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A207 |
29->36,38->44
|
65 |
|
30 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B301 |
29->43
|
65 |
|
31 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A305 |
29->39,41->44
|
65 |
|
32 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
29->43
|
65 |
|
33 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B304 |
29->36,38->44
|
65 |
|
34 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A301 |
29->36,38->44
|
65 |
|
35 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A307 |
29->39,41->44
|
65 |
|
36 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.C205 |
18->25,29,30
|
0 |
|
37 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
70 |
|
38 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (11) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
70 |
|
39 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (12) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
70 |
|
40 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (13) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
70 |
|
41 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (14) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
70 |
|
42 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (15) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
70 |
|
43 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (16) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
70 |
|
44 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (17) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
70 |
|
45 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (18) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C206 |
23->25,29->40
|
70 |
|
46 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (19) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
0 |
|
47 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C106 |
23->25,29->36,38->41
|
70 |
|
48 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C106 |
23->25,29->36,38->41
|
70 |
|
49 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C105 |
23->25,29->36,38->41
|
70 |
|
50 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C105 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
51 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C105 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
52 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C105 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
53 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C105 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
54 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C105 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
55 |
Chương trình dịch (1) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A215 |
23->25,29->40
|
65 |
|
56 |
Chương trình dịch (2) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A212 |
23->25,28->39
|
65 |
|
57 |
Chương trình dịch (3) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A212 |
23->25,28->39
|
65 |
|
58 |
Chương trình dịch (4) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A312 |
23->25,29->40
|
65 |
|
59 |
Chương trình dịch (5) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A312 |
23->25,29->40
|
65 |
|
60 |
Chuyên đề 1 (BA) (1)_EF_Tiền số và công nghệ blockchain |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A215 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
61 |
Chuyên đề 1 (BA) (2)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A301 |
23->25,29->38
|
65 |
|
62 |
Chuyên đề 1 (BA) (3)_EL_Mô hình hoá và tối ưu trong Logistics |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A303 |
23->25,29->38
|
65 |
|
63 |
Chuyên đề 1 (BA) (4)_ET_Du lịch Thông minh |
ThS.Đào Thị Thu Hường
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A301 |
23->25,29->36,38,39
|
65 |
|
64 |
Chuyên đề 1 (BA) (5)_IM_Tìm hiểu và thực hành các kiến thức quản lý dự án CNTT tại doanh nghiệp |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
35 |
|
65 |
Chuyên đề 1 (BA)_GBA (BA),BA_AI trong TMĐT |
ThS.Võ Văn Đức
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A114 |
23->25,28->37
|
65 |
|
66 |
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES,IC_Thiết bị đo |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A215 |
23->25,29->40
|
30 |
|
67 |
Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA |
TS.Nguyễn Lương Vương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A111 |
23->25,29->40
|
60 |
|
68 |
Chuyên đề 1 (IT) (10)_JIT_Phân tích dữ liệu |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C205 |
23->25,29->36,38->41
|
80 |
|
69 |
Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA_Luật phối cảnh |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A313 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
70 |
Chuyên đề 1 (IT) (2)_GIT_Hệ khuyến nghị_TA |
TS.Nguyễn Lương Vương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A111 |
23->25,29->40
|
60 |
|
71 |
Chuyên đề 1 (IT) (3)_SE_Java web |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A214 |
23->25,29->40
|
67 |
|
72 |
Chuyên đề 1 (IT) (4)_SE_Java web |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A214 |
23->25,29->40
|
67 |
|
73 |
Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java web |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A112 |
23->25,28->39
|
67 |
|
74 |
Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java web |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
23->25,28->39
|
0 |
|
75 |
Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java web |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A212 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
76 |
Chuyên đề 1 (IT) (8)_Ite_Java web |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A312 |
23->25,28->39
|
67 |
|
77 |
Chuyên đề 1 (IT) (9)_Ite_Java web |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A312 |
23->25,28->39
|
67 |
|
78 |
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES_Gazebo RoS |
TS.Trần Trung Tín
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
50 |
|
79 |
Chuyên đề 2 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A314 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
80 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT_UX thực tế_TA |
TS.Đinh Thị Đông Phương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A111 |
23->25,29->40
|
71 |
|
81 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_UX thực tế |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
80 |
|
82 |
Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A212 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
83 |
Chuyên đề 2 (IT) (13)_NS_Các hệ thống mạng thông tin truyền thông và bảo mật |
KS.Nguyễn Văn Bình (KS)
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A110 |
28->39
|
72 |
|
84 |
Chuyên đề 2 (IT) (14)_IR_Gazebo RoS |
TS.Trần Trung Tín
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
60 |
|
85 |
Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
60 |
|
86 |
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
60 |
|
87 |
Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_Xe tự hành |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A110 |
23->25,29->40
|
60 |
|
88 |
Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_Xe tự hành |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A110 |
23->25,29->40
|
60 |
|
89 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_Ite_Low code, No code & Automation |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A101 |
23->25,29->40
|
70 |
|
|
Chuyên đề 2 (IT) (6)_Ite_Low code, No code & Automation |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
0 |
|
90 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_JIT,KIT_UX thực tế |
TS.Đinh Thị Đông Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A111 |
23->25,29->40
|
60 |
|
91 |
Chuyên đề 2 (IT) (7)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
ThS.Nguyễn Văn Chức
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A113 |
28->39
|
60 |
|
92 |
Chuyên đề 2 (IT) (8)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A312 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
93 |
Chuyên đề 2 (IT) (9)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A212 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
94 |
Chuyên đề 4 (CE) (1)_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A112 |
28->29
|
60 |
|
|
Chuyên đề 4 (CE) (1)_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A112 |
30->36
|
60 |
|
95 |
Chuyên đề 4 (CE) (2)_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A112 |
28->29
|
60 |
|
|
Chuyên đề 4 (CE) (2)_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A112 |
30->36
|
60 |
|
96 |
Chuyên đề 4 (IT) (1)_JIT_Postgresql advanced |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A315 |
18->25,29,30
|
0 |
|
97 |
Chuyên đề 4 (IT) (10)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A113 |
23->25,28->39
|
70 |
|
98 |
Chuyên đề 4 (IT) (11)_IR_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A112 |
28->29
|
20 |
|
|
Chuyên đề 4 (IT) (11)_IR_Lập trình ô tô |
KS.Trần Viết An
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A112 |
30->36
|
20 |
|
99 |
Chuyên đề 4 (IT) (12)_NS_Điều tra số |
ThS.Lê Tự Việt Thắng
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A111 |
28->39
|
60 |
|
100 |
Chuyên đề 4 (IT) (2)_GIT-SCRUM |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.A110 |
29->39
|
65 |
|
101 |
Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE,AD_Big Data |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A112 |
23->25,28->39
|
65 |
|
102 |
Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A114 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
103 |
Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A114 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
104 |
Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A114 |
23->25,28->39
|
65 |
|
105 |
Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A114 |
23->25,28->39
|
65 |
|
106 |
Chuyên đề 4 (IT) (8)_SE,AD_Big Data |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A112 |
23->25,28->39
|
65 |
|
107 |
Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A113 |
23->25,28->39
|
65 |
|
108 |
Cơ sở dữ liệu tài chính (1) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A313 |
24,25,28->39,41
|
45 |
|
109 |
Cơ sở lập trình (1) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B306 |
24->25,29->39
|
50 |
|
110 |
Cơ sở tạo hình (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.C104 |
23->25,28->39
|
50 |
|
111 |
Cơ sở tạo hình 2 (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.C104 |
29->39,41
|
40 |
|
112 |
Cơ sở tạo hình 2 (2) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.C104 |
29->39,41
|
40 |
|
113 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam (1) |
ThS.Nguyễn Kim Cường
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A215 |
29->39,41->44
|
72 |
|
114 |
Công nghệ chế tạo IC (1) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A405 |
23->25,28->39
|
40 |
|
115 |
Công nghệ phần mềm (1)_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A111 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
116 |
Công nghệ phần mềm (10) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
80 |
|
117 |
Công nghệ phần mềm (2)_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A111 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
118 |
Công nghệ phần mềm (3) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A214 |
23->25,28->39
|
65 |
|
119 |
Công nghệ phần mềm (4) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A214 |
23->25,28->39
|
65 |
|
120 |
Công nghệ phần mềm (5) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A213 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
121 |
Công nghệ phần mềm (6) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A213 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
122 |
Công nghệ phần mềm (7) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A312 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
123 |
Công nghệ phần mềm (8) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A312 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
124 |
Công nghệ phần mềm (9) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A211 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
125 |
Công nghệ và lập trình web (1) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B304 |
23->25,29->40
|
65 |
|
126 |
Công nghệ Web (1) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B303 |
29->43
|
65 |
|
127 |
Công nghệ web (2)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B303 |
29->36,38->44
|
65 |
|
128 |
Công nghệ web (3)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->5 |
K.B303 |
29->43
|
65 |
|
129 |
Công nghệ web (4) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
29->43
|
65 |
|
130 |
Digital Marketing (1)_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
65 |
|
131 |
Digital Marketing (2) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A211 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
132 |
Digital marketing (3) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A213 |
23->25,29->40
|
65 |
|
133 |
Digital marketing (4) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A213 |
23->25,29->40
|
65 |
|
134 |
Đại số tuyến tính (1) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A112 |
29->36,38->44
|
69 |
|
135 |
Đại số tuyến tính (10) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A213 |
29->43
|
69 |
|
136 |
Đại số tuyến tính (11) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A114 |
29->43
|
69 |
|
137 |
Đại số tuyến tính (12) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A114 |
29->43
|
69 |
|
138 |
Đại số tuyến tính (13) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A112 |
29->39,41->44
|
69 |
|
139 |
Đại số tuyến tính (14) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
69 |
|
140 |
Đại số tuyến tính (15) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
69 |
|
141 |
Đại số tuyến tính (16) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A112 |
29->39,41->44
|
69 |
|
142 |
Đại số tuyến tính (2) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A112 |
29->36,38->44
|
69 |
|
143 |
Đại số tuyến tính (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A113 |
29->43
|
69 |
|
144 |
Đại số tuyến tính (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A113 |
29->43
|
69 |
|
145 |
Đại số tuyến tính (5) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A112 |
29->39,41->44
|
69 |
|
146 |
Đại số tuyến tính (6) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A112 |
29->39,41->44
|
69 |
|
147 |
Đại số tuyến tính (7) |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
29->43
|
0 |
|
148 |
Đại số tuyến tính (8) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A111 |
29->43
|
69 |
|
149 |
Đại số tuyến tính (9) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A213 |
29->43
|
69 |
|
150 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
K.A103 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
151 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A304 |
23->25,28->39
|
65 |
|
152 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A206 |
23->25,28->39
|
65 |
|
153 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A302 |
23->25,29->40
|
70 |
|
154 |
Đề án 1 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
450 |
|
155 |
Đề án 3 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
500 |
|
156 |
Đề án 5 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
480 |
|
157 |
Điện toán đám mây (1) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B306 |
18->25,29,30
|
0 |
|
158 |
Điện toán đám mây (3) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A402 |
24->25,29->39
|
68 |
|
159 |
Điện toán đám mây (4)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A211 |
23->25,29->36,38,39
|
68 |
|
160 |
Điện toán đám mây (5)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A210 |
23->25,29->38
|
68 |
|
161 |
Điện toán đám mây (6)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A214 |
23->25,29->38
|
68 |
|
162 |
Điện toán đám mây (7)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A402 |
23->25,29->38
|
68 |
|
163 |
Điện toán đám mây (8)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A403 |
23->25,29->38
|
68 |
|
164 |
Điện tử ứng dụng (1) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A304 |
23->25,28->39
|
65 |
|
165 |
Điện tử ứng dụng (2)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A311 |
23->25,28->39
|
70 |
|
166 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE)_ES,IC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
200 |
|
167 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
750 |
|
168 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
150 |
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-1 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-10 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-11 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-12 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-13 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-14 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-2 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-3 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-4 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A304 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-5 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
V.A312 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-6 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-7 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-8 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (ITe)-9 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-1 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-2 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-3 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-4 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-5 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (MC,DA)-6 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-1 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-10 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-12 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-13 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-14 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-15 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-16 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-17 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-18 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-19 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-20 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-21 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A210 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-4 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 2->4 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-6 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A108 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-7 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-8 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 (SE,AD,GIT,JIT,KIT)-9 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1CE(1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1CE(2) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1CE(3) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1CE(4) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.B306 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
V.A314 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(3) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(4) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(5) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1IT(6) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
169 |
Đồ án chuyên ngành 2 |
.
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (Đợt 1)-1 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) - 2 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
V.A313 |
29-42
|
|
|
170 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1 tín chỉ)_Đợt 2 |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
40 |
|
171 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1TC) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
18->31
|
0 |
|
172 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC) (K18,k19) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
18->31
|
0 |
|
173 |
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) |
.
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
19->31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-1 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A210 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-2 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
V.A312 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-3 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 2->3 |
V.A314 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-4 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-5 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-6 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-7 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (AD)-8 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
174 |
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
120 |
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-1 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-2 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-3 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-4 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (DA)-5 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-1 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-10 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-11 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-12 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-13 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-14 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-15 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-16 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-17 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-18 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-19 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-20 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-21 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A210 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-4 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 2->4 |
K.A104 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-5 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-6 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
V.A312 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-7 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-8 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (GIT, SE)-9 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
175 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
18->31
|
0 |
|
176 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
560 |
|
177 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (3) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
70 |
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-1 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A104 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-2 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-3 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-4 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B208 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-5 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-6 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-7 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-8 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (JIT, KIT)-9 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-1 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-2 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-3 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A302 |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-4 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-5 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 (MC)-6 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 TC (Đợt 1)-1 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 TC (Đợt 1)-2 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_1 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_2 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_3 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Bảy | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3CE(1C)_4 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.B306 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A308 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_2 |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
V.A314 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C)_4 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án CN 2IT(1C)_1(đợt 2) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
V.A212 |
29->41
|
|
|
178 |
Đồ án cơ cở 2 (IT) (2 tín chỉ) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
24,25,29->40
|
40 |
|
179 |
Đồ án cơ sở 1 (CE) (1)_GCE,CE,GIC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
200 |
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_1 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B303 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_2 |
KS.Phạm Hòa Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_3 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A302 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_4 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_5 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B302 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_6 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_7 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (DA,MT)_8 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_1 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_10 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_11 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_12 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A312 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_13 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.B306 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_14 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_15 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_16 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 2->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_17 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.A208 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_18 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A210 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_19 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_2 |
ThS.Nguyễn Văn Sang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_20 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_21 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_22 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
V.A313 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_23 |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
K.A308 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_24 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A202 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_25 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B304 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_26 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_27 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_28 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_29 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_3 |
ThS.Nguyễn Xuân Pha
|
Thứ Tư | Tiết 7->8 |
K.B302 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_30 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_31 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_32 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A309 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_33 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_34 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_35 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_36 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_37 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_38 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_39 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_4 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_40 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_41 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_5 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_6 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_7 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B208 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_8 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT,AI,GIT)_9 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
V.A210 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (IT) -1 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
180 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
850 |
|
181 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2 tín chỉ) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
80 |
|
182 |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
80 |
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_10 |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_11 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_12 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A202 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_13 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_14 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_15 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_16 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_17 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_18 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_19 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_2 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_20 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_21 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_22 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_23 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_3 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_4 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
V.B306 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_5 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_6 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_7 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A208 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_8 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A210 |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1 (ITe)_9 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
30-44
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_1 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_2 |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_3 |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_4 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_5 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_6 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_7 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_8 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1CE(1C)_9 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.B306 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_2 |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_3 |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_4 |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 1IT(1C)_5 |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT) - 2 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.B306 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT) -1 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
183 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) 1 tín chỉ |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
40 |
|
184 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_ES,IC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
130 |
|
|
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B302 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-1 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
20-31
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (Đợt 1)-2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A314 |
20-31
|
|
|
185 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2TC) (K18,19)_đợt 1 |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
18->31
|
0 |
|
186 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
780 |
|
187 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
100 |
|
188 |
Đồ án cơ sở 3 (IT)_Đợt 1 |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
18->31
|
0 |
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-1 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-10 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A210 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-11 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-12 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
V.A313 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-13 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A202 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-14 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B307 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-15 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-16 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A308 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-17 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-3 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B208 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-4 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-5 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-6 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A312 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-7 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.B306 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-8 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (ITe)-9 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
V.A312 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-1 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B303 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-2 |
KS.Phạm Hòa Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-3 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A302 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-4 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-5 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B302 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-6 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-7 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (MC, DA)-8 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-1 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-10 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A210 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-11 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-12 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
V.A313 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-13 |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
K.A308 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-14 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A202 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-15 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B307 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-16 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A310 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-17 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A313 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-18 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-19 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-3 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B208 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-4 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-6 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A312 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-7 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
V.B306 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-8 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (SE,AI,GIT,JIT,KIT)-9 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
V.B402 |
29-42
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_1 |
TS.Nguyễn Tuấn Anh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_2 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_3 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_4 |
TS.Trần Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3CE(1C)_5 |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_1 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_2 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B308 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_3 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_4 |
TS.Nguyễn Nho Túy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_5 |
ThS.Nguyễn Như Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_6 |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A202 |
29->41
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3IT(1C)_7 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A104 |
29->41
|
|
|
189 |
Đồ án cơ sở 4 (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
80 |
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT) - 1 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
29-42
|
|
|
190 |
Đồ án môn học Luật kinh doanh |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
40 |
|
191 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
29->46
|
80 |
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(1) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(2) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
K.A309 |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(3) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
V.A212 |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(4) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(5) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C(6) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 2->3 |
V.A312 |
35->49
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-1 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A210 |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-13 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A212 |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-21 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-22 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-23 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A104 |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-3 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-4 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-6 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B302 |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
35-50
|
|
|
192 |
Đồ họa 2D (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.B301 |
23->25,28->39
|
65 |
|
193 |
Đồ họa 3D (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A210 |
23->25,29->37
|
60 |
|
194 |
Đồ họa xử lý ảnh (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.B301 |
29->36,38->44
|
72 |
|
195 |
GDTC 1 (Điền kinh) -01 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->43
|
45 |
|
196 |
GDTC 1 (Điền kinh) -02 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->43
|
45 |
|
197 |
GDTC 1 (Điền kinh) -03 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.điền kinh.1 |
29->43
|
45 |
|
198 |
GDTC 1 (Điền kinh) -04 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
29->43
|
45 |
|
199 |
GDTC 1 (Điền kinh) -05 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
200 |
GDTC 1 (Điền kinh) -06 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
201 |
GDTC 1 (Điền kinh) -07 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
202 |
GDTC 1 (Điền kinh) -08 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
203 |
GDTC 1 (Điền kinh) -09 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
204 |
GDTC 1 (Điền kinh) -10 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh |
29->39,41->44
|
45 |
|
205 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -01 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền |
29->39,41->44
|
50 |
|
206 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -02 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền |
29->39,41->44
|
50 |
|
207 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -03 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
29->39,41->44
|
50 |
|
208 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -04 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
29->39,41->44
|
50 |
|
209 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -05 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
29->43
|
50 |
|
210 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) -06 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
29->43
|
50 |
|
211 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -01 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ |
29->43
|
50 |
|
212 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -02 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ |
29->43
|
50 |
|
213 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -03 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ |
29->43
|
50 |
|
214 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -04 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ |
29->43
|
50 |
|
215 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -05 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ |
29->39,41->44
|
50 |
|
216 |
GDTC 2 (Bóng rổ) -06 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ |
29->39,41->44
|
50 |
|
217 |
GDTC 2 (Cầu lông) -01 |
ThS.Phạm Nhật Trường
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
29->36,38->44
|
50 |
|
218 |
GDTC 2 (Cầu lông) -02 |
ThS.Phạm Nhật Trường
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.T3TTSV.CL1 |
29->36,38->44
|
50 |
|
219 |
GDTC 2 (Cầu lông) -05 |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
29->39,41->44
|
50 |
|
220 |
GDTC 2 (Cầu lông) -06 |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
29->39,41->44
|
50 |
|
221 |
GDTC 2 (Nhịp điệu) -01 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
29->43
|
50 |
|
222 |
GDTC 2 (Nhịp điệu) -02 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
29->43
|
50 |
|
223 |
GDTC 2 (Nhịp điệu) -03 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Tầng 2-TTSV |
29->39,41->44
|
50 |
|
224 |
GDTC 2 (thể dục) -01 |
ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.T3-TTSV.1 |
29->43
|
50 |
|
225 |
GDTC 2 (thể dục) -02 |
ThS.Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.T3TTSV.CL1 |
29->43
|
50 |
|
226 |
GDTC 2 (Thể dục) -03 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.điền kinh.1 |
29->39,41->44
|
50 |
|
227 |
GDTC 3 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.T3-TTSV.1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
228 |
GDTC 4 (Bóng bàn) -01 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Tầng 1-TTSV |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
229 |
GDTC 4 (Bóng bàn) -02 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.Tầng 1-TTSV |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
230 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -01 |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
231 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -02 |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
232 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -03 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
233 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -04 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.bóng chuyền.1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
234 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -05 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
23->25,28->39
|
50 |
|
235 |
GDTC 4 (Bóng chuyền) -06 |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền |
23->25,28->39
|
50 |
|
236 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -01 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
237 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -02 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
238 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -03 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
239 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -04 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
240 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -05 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ |
23->25,28->39
|
50 |
|
241 |
GDTC 4 (Bóng rổ) -06 |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ |
23->25,28->39
|
50 |
|
242 |
GDTC 4 (Cầu lông) -01 |
ThS.Cao Đức Anh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.T3-TTSV.1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
243 |
GDTC 4 (Cầu lông) -02 |
ThS.Cao Đức Anh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.T3-TTSV.1 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
244 |
GDTC 4 (Cầu lông) -03 |
ThS.Phạm Nhật Trường
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
245 |
GDTC 4 (Cầu lông) -04 |
ThS.Phạm Nhật Trường
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
246 |
GDTC 4 (Nhịp điệu) -01 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Tầng 2-TTSV |
23->25,29->40
|
50 |
|
247 |
GDTC 4 (Nhịp điệu) -02 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Tầng 2-TTSV |
23->25,29->40
|
50 |
|
248 |
GDTC 4 (Yoga) -01 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
23->25,28->39
|
50 |
|
249 |
GDTC 4 (Yoga) -02 |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
23->25,28->39
|
50 |
|
250 |
GDTC4 (Cầu lông) (6) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
0 |
|
251 |
GDTC4 (thể dục) (1) |
ThS.Nguyễn Gia Huy (TC)
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
23->25,29->40
|
50 |
|
252 |
Giám sát hệ thống mạng (2) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A212 |
24->25,28->39,41
|
72 |
|
253 |
Giáo dục quốc phòng (1) |
Khoa.Khoa GDQP-AN
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
1500 |
|
254 |
Hành vi người tiêu dùng (1)_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A315 |
23->25,29->40
|
70 |
|
255 |
Hành vi người tiêu dùng (2) |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A312 |
23->25,28->39
|
70 |
|
256 |
Hệ chuyên gia (1) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A212 |
23->25,29->36,38,39
|
65 |
|
257 |
Hệ điều hành nhúng (1)_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A214 |
23->25,28->39
|
40 |
|
258 |
Hệ thống di động và cảm biến (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
K.B309 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
259 |
Hệ thống di động và cảm biến (2) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B301 |
24->25,28->40
|
65 |
|
260 |
Hệ thống số (1) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A301 |
23->25,29->38
|
40 |
|
261 |
Hệ thống thời gian thực (1)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A405 |
23->25,29->40
|
40 |
|
262 |
Hệ thống thực tế ảo (1)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A402 |
23->25,28->39
|
20 |
|
263 |
Hình họa (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.C107 |
23->25,29->37
|
55 |
|
264 |
Hình họa 2 (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C107 |
29->40
|
40 |
|
265 |
Hình họa 2 (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.C107 |
29->40
|
40 |
|
266 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A303 |
24,25,29->39
|
65 |
|
267 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A313 |
23->25,29->38
|
70 |
|
268 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A315 |
24,25,29->39
|
70 |
|
269 |
Học máy (1)_TA |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A401 |
23->25,29->36,38->41
|
71 |
|
270 |
Học máy (2) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A401 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
271 |
Học máy (3)_TA |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A401 |
23->25,28->39
|
65 |
|
272 |
Học máy (4) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A212 |
23->25,28->39
|
65 |
|
273 |
Học máy (5) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A403 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
274 |
Học máy (6) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A401 |
23->25,28->39
|
60 |
|
275 |
Học máy (7) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A405 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
276 |
Học máy (8) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A401 |
23->25,28->39
|
65 |
|
277 |
Học sâu (2) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A212 |
23->25,28->39
|
68 |
|
278 |
Học sâu (3) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A403 |
23->25,28->39
|
68 |
|
279 |
Học sâu (4) |
.
|
Thứ Ba | Tiết _ |
(Chọn) |
23->25,29->40
|
0 |
|
280 |
Học sâu (5) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A304 |
23->25,29->40
|
68 |
|
281 |
Kế toán quản trị (1) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A209 |
23->25,29->36,38->41
|
50 |
|
282 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A212 |
23->25,29->40
|
50 |
|
283 |
Kho dữ liệu (1) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A212 |
24->25,29->39
|
68 |
|
284 |
Khóa luận tốt nghiệp (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
400 |
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Minh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Dương Thị Thu Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A210 |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 |
TS.Lê Hà Như Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần30->47
|
|
|
285 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A314 |
29->43
|
67 |
|
286 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10)_TA |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A314 |
29->43
|
67 |
|
287 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A212 |
29->43
|
67 |
|
288 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A212 |
29->43
|
67 |
|
289 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
67 |
|
290 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
67 |
|
291 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A214 |
29->43
|
67 |
|
292 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A114 |
29->43
|
67 |
|
293 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A114 |
29->43
|
67 |
|
294 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A113 |
29->39,41->44
|
67 |
|
295 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) |
.
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
29->39,41->44
|
0 |
|
296 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A114 |
29->43
|
67 |
|
297 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A114 |
29->43
|
67 |
|
298 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A214 |
29->43
|
67 |
|
299 |
Kiến trúc máy tính (1)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A215 |
29->43
|
65 |
|
300 |
Kiến trúc và giao thức IoT (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A313 |
23->25,29->40
|
60 |
|
301 |
Kinh doanh quốc tế (1) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A302 |
23->25,29->36,38->41
|
71 |
|
302 |
Kinh doanh quốc tế (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A207 |
23->25,29->36,38->41
|
71 |
|
303 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
69 |
|
304 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (14) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
69 |
|
305 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (15) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
69 |
|
306 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (16) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
69 |
|
307 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (17) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
69 |
|
308 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (18) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C105 |
23->25,29->40
|
69 |
|
309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (19) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C105 |
23->25,29->40
|
69 |
|
310 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
69 |
|
311 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C206 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
312 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C206 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
313 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C206 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
314 |
Kinh tế vĩ mô (1) |
ThS.Trương Hoàng Tú Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A215 |
29->43
|
60 |
|
315 |
Kinh tế vĩ mô (2) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A312 |
29->43
|
60 |
|
316 |
Kinh tế vĩ mô (3)_TA |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A101 |
29->36,38->44
|
60 |
|
317 |
Kinh tế vĩ mô (4) |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A114 |
29->39,41->44
|
66 |
|
318 |
Kinh tế vĩ mô (5) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A314 |
29->39,41->44
|
66 |
|
319 |
Kinh tế vĩ mô (6) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A307 |
29->43
|
66 |
|
320 |
Kinh tế vĩ mô (7) |
ThS.Đào Thị Thu Hường
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A303 |
29->36,38->44
|
66 |
|
321 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B308 |
23->25,29->39
|
50 |
|
322 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B308 |
23->25,29->39
|
65 |
|
323 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B308 |
23->25,29->36,38->40
|
65 |
|
324 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B308 |
23->25,29->39
|
65 |
|
325 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B308 |
24,25,28->39
|
65 |
|
326 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B308 |
23->25,29->36,38->40
|
65 |
|
327 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B308 |
23->25,29->39
|
65 |
|
328 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
23->25,29->39
|
65 |
|
329 |
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A101 |
29->43
|
65 |
|
330 |
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A307 |
29->39,41->44
|
65 |
|
|
Kỹ thuật mạch điện tử (3) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A205 |
37->39,41->44
|
65 |
|
331 |
Kỹ thuật mạch điện tử (3) |
PGS.TS.Tăng Tấn Chiến
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A205 |
29->36
|
65 |
|
332 |
Lập trình di động (1)_TA |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
333 |
Lập trình di động (10) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B304 |
23->25,28->39
|
65 |
|
334 |
Lập trình di động (11) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A205 |
23->25,28->39
|
65 |
|
335 |
Lập trình di động (12) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B307 |
23->25,28->39
|
65 |
|
336 |
Lập trình di động (13) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B302 |
23->25,29->40
|
65 |
|
337 |
Lập trình di động (14) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A103 |
23->25,29->40
|
65 |
|
338 |
Lập trình di động (2)_TA |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A103 |
23->25,28->39
|
60 |
|
339 |
Lập trình di động (3) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B305 |
23->25,28->39
|
65 |
|
340 |
Lập trình di động (4) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A303 |
23->25,28->39
|
65 |
|
341 |
Lập trình di động (5) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B307 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
342 |
Lập trình di động (6) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B302 |
23->25,28->39
|
65 |
|
343 |
Lập trình di động (7) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B303 |
23->25,28->39
|
65 |
|
344 |
Lập trình di động (8) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B301 |
23->25,29->40
|
65 |
|
345 |
Lập trình di động (9) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A101 |
23->25,29->40
|
60 |
|
346 |
Lập trình Game nâng cao (1) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A211 |
23->25,28->39
|
70 |
|
347 |
Lập trình hệ thống nhúng (1) |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A101 |
23->25,28->39
|
20 |
|
348 |
Lập trình Java (1)_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A101 |
29->39,41->44
|
65 |
|
|
Lập trình Java (1)_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A101 |
29->39,41->44
|
65 |
|
349 |
Lập trình Java (10)_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A107 |
29->36,38->44
|
65 |
|
350 |
Lập trình Java (11) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A303 |
29->39,41->44
|
65 |
|
351 |
Lập trình Java (12) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A113 |
29->39,41->44
|
65 |
|
|
Lập trình Java (12) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A305 |
29->39,41->44
|
65 |
|
352 |
Lập trình Java (13) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A113 |
29->39,41->44
|
65 |
|
|
Lập trình Java (13) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A305 |
29->39,41->44
|
65 |
|
353 |
Lập trình Java (14) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
29->36,38->44
|
65 |
|
354 |
Lập trình Java (15) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
29->43
|
65 |
|
355 |
Lập trình Java (2)_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
29->39,41->44
|
65 |
|
356 |
Lập trình Java (3)_TA |
.
|
Thứ Sáu | Tiết _ |
(Chọn) |
29->43
|
0 |
|
357 |
Lập trình Java (4) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A301 |
29->39,41->44
|
65 |
|
358 |
Lập trình Java (5) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
29->36,38->44
|
65 |
|
359 |
Lập trình Java (6) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B304 |
29->39,41->44
|
65 |
|
360 |
Lập trình Java (7) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A307 |
29->39,41->44
|
65 |
|
361 |
Lập trình Java (8) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A303 |
29->43
|
65 |
|
362 |
Lập trình Java (9) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A303 |
29->39,41->44
|
65 |
|
363 |
Lập trình mạng (1) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A101 |
23->25,29->36,38,39
|
65 |
|
364 |
Lập trình mạng (2) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A211 |
23->25,29->38
|
65 |
|
365 |
Lập trình Python (3) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B302 |
23->25,28->39
|
65 |
|
366 |
Lập trình Python (4) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A211 |
23->25,29->40
|
65 |
|
367 |
Lập trình Python (5) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A211 |
29->43
|
65 |
|
368 |
Lập trình song song (1) |
TS.Nguyễn Đình Lầu
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A105 |
23->25,29->38
|
65 |
|
369 |
Lập trình web nâng cao (1) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A402 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
370 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.C205 |
18->25,29,30
|
0 |
|
371 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
65 |
|
372 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
65 |
|
373 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
65 |
|
374 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
65 |
|
375 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C105 |
23->25,29->40
|
65 |
|
376 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C105 |
23->25,29->40
|
65 |
|
377 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
65 |
|
378 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
65 |
|
379 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C105 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
380 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C105 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
381 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C205 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
382 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C205 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
383 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C106 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
384 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C106 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
385 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C206 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
386 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C206 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
387 |
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A312 |
23->25,29->36,38->41
|
80 |
|
388 |
Luật kinh doanh (1) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A114 |
29->39,41->44
|
60 |
|
389 |
Luật kinh doanh (2) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A114 |
29->39,41->44
|
65 |
|
390 |
Luật kinh doanh (3) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A114 |
29->39,41->44
|
65 |
|
391 |
Luật kinh doanh (4) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A113 |
29->43
|
66 |
|
392 |
Luật kinh doanh (5) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A312 |
29->43
|
66 |
|
393 |
Luật kinh doanh (6) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A312 |
29->43
|
66 |
|
394 |
Luật kinh doanh (7) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A113 |
29->43
|
66 |
|
395 |
Luật sở hữu trí tuệ (1) |
TS.Võ Công Khôi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A107 |
29->38
|
72 |
|
396 |
Mạng cảm biến không dây (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A214 |
23->25,29->38
|
20 |
|
397 |
Mạng máy tính (1)_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A211 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
398 |
Mạng máy tính (10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A205 |
23->25,29->40
|
65 |
|
399 |
Mạng máy tính (11) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A212 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
400 |
Mạng máy tính (12) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A107 |
23->25,29->40
|
65 |
|
401 |
Mạng máy tính (13) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B303 |
23->25,28->39
|
65 |
|
402 |
Mạng máy tính (14) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B308 |
23->25,28->39
|
66 |
|
403 |
Mạng máy tính (15) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A207 |
29->43
|
71 |
|
404 |
Mạng máy tính (16)_IM |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A215 |
23->25,29->36,38,39
|
50 |
|
405 |
Mạng máy tính (2)_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B302 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
406 |
Mạng máy tính (3)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A402 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
407 |
Mạng máy tính (4)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B305 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
408 |
Mạng máy tính (5)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B305 |
23->25,28->39
|
65 |
|
409 |
Mạng máy tính (6) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B306 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
410 |
Mạng máy tính (7) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A403 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
411 |
Mạng máy tính (8) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A205 |
23->25,28->39
|
60 |
|
412 |
Mạng máy tính (9) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B303 |
23->25,29->40
|
60 |
|
413 |
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A304 |
24,25,29->39
|
50 |
|
414 |
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A301 |
24,25,29->39
|
65 |
|
415 |
Marketing căn bản (1)_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A103 |
29->36,38->44
|
60 |
|
416 |
Marketing căn bản (2)_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A305 |
29->36,38->44
|
60 |
|
417 |
Marketing căn bản (3)_TA |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A112 |
29->39,41->44
|
60 |
|
418 |
Marketing căn bản (4) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A207 |
29->36,38->44
|
66 |
|
419 |
Marketing căn bản (5) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A305 |
29->43
|
66 |
|
420 |
Marketing căn bản (6) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A213 |
29->39,41->44
|
66 |
|
421 |
Marketing căn bản (7) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A307 |
29->43
|
66 |
|
422 |
Marketing nội dung (1) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A214 |
23->25,29->38
|
60 |
|
423 |
Marketing nội dung (2) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A301 |
23->25,29->38
|
70 |
|
424 |
Minh họa (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A210 |
23->25,29->40
|
60 |
|
425 |
Mô hình phát triển dự án (2) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
50 |
|
426 |
Nghệ thuật chữ (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A210 |
24,25,29->38
|
60 |
|
427 |
Nghệ thuật chữ (2) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A210 |
23->25,29->37
|
60 |
|
428 |
Nghiên cứu marketing (1)_TA |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A207 |
23->25,28->39
|
60 |
|
429 |
Nghiên cứu marketing (2) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A302 |
23->25,28->39
|
70 |
|
430 |
Nguyên lý hệ điều hành (1) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A212 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
431 |
Nguyên lý hệ điều hành (2) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A212 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
432 |
Nguyên lý hệ điều hành (3) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A114 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
433 |
Nguyên lý hệ điều hành (4) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A114 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
434 |
Nguyên lý kế toán (1) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A103 |
29->36,38->44
|
60 |
|
435 |
Nguyên lý kế toán (2) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A303 |
29->39,41->44
|
66 |
|
436 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
29->43
|
25 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A103 |
29
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 2: Hệ thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
30
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
31
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
32
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
33
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
34
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
35
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_Thực hiện bài tập lớn môn học |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ |
(Chọn) |
36->43
|
40 |
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm CE-2C(1) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-41
|
|
|
437 |
Phân tích báo cáo tài chính (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A113 |
24,25,28->39,41
|
50 |
|
438 |
Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính (1) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A205 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
439 |
Phân tích mã độc (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B309 |
24->25,29->39
|
60 |
|
440 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A110 |
24->25,29->39
|
60 |
|
441 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A214 |
23->25,29->38
|
65 |
|
442 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A214 |
24->25,29->39
|
65 |
|
443 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (4) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A205 |
23->25,29->36,38,39
|
65 |
|
444 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A401 |
23->25,29->38
|
60 |
|
445 |
Pháp luật đại cương (1) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
65 |
|
446 |
Pháp luật đại cương (10) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C106 |
23->25,29->40
|
65 |
|
447 |
Pháp luật đại cương (2) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C106 |
23->25,29->40
|
65 |
|
448 |
Pháp luật đại cương (3) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C206 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
449 |
Pháp luật đại cương (4) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C106 |
23->25,29->40
|
65 |
|
450 |
Pháp luật đại cương (5) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
65 |
|
451 |
Pháp luật đại cương (6) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C206 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
452 |
Pháp luật đại cương (7) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C106 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
453 |
Pháp luật đại cương (8) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C106 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
454 |
Pháp luật đại cương (9) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C106 |
23->25,29->40
|
65 |
|
455 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A314 |
18->25,29,30
|
0 |
|
456 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A302 |
23->25,29->38
|
65 |
|
457 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A304 |
23->25,29->38
|
65 |
|
458 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4) |
ThS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A405 |
23->25,29->36,38,39
|
70 |
|
459 |
Quản lý hợp đồng (1) |
ThS.Đoàn Xuân Bích
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A113 |
23->25,29->38
|
40 |
|
460 |
Quản trị dự án phần mềm (1) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A302 |
18->22,24,25,29->31
|
0 |
|
461 |
Quản trị dự án phần mềm (2)_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
68 |
|
462 |
Quản trị dự án phần mềm (3) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A111 |
23->25,28->39
|
68 |
|
463 |
Quản trị dự án phần mềm (4) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A312 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
464 |
Quản trị dự án phần mềm (5) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A312 |
24,25,28->39,41
|
68 |
|
465 |
Quản trị dự án phần mềm (6) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A313 |
23->25,28->39
|
68 |
|
466 |
Quản trị dự án phần mềm (7) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A313 |
23->25,28->39
|
68 |
|
467 |
Quản trị đấu thầu dự án (1) |
ThS.Đoàn Xuân Bích
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A103 |
23->25,29->39
|
40 |
|
468 |
Quản trị học (1)_TA |
TS.Lê Hà Như Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A111 |
29->39,41->44
|
60 |
|
469 |
Quản trị học (2)_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A305 |
29->43
|
60 |
|
470 |
Quản trị học (3)_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A313 |
29->43
|
60 |
|
471 |
Quản trị học (4) |
ThS.Nguyễn Linh Giang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A214 |
29->43
|
66 |
|
472 |
Quản trị học (5) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A307 |
29->36,38->44
|
66 |
|
473 |
Quản trị học (6) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A314 |
29->43
|
66 |
|
474 |
Quản trị học (7) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A311 |
29->43
|
66 |
|
475 |
Quản trị mạng (1) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B306 |
24,25,28->40
|
72 |
|
476 |
Quản trị ngân hàng thương mại (1) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A111 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
477 |
Quản trị nguồn nhân lực (1)_TA |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A213 |
23->25,28->39
|
50 |
|
478 |
Quản trị nguồn nhân lực (2) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A304 |
23->25,29->40
|
65 |
|
479 |
Quản trị nguồn nhân lực (3) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A213 |
23->25,29->40
|
65 |
|
480 |
Quản trị nguồn nhân lực (4) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A206 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
481 |
Quản trị nguồn nhân lực (5) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A403 |
23->25,28->39
|
65 |
|
482 |
Quản trị nguồn nhân lực (6) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A212 |
23->25,28->39
|
65 |
|
483 |
Quản trị nguồn nhân lực (7) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A207 |
23->25,28->39
|
65 |
|
484 |
Quản trị nguồn nhân lực (8) |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A206 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
485 |
Quản trị nguyên vật liệu (1) |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A113 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
486 |
Quản trị nguyên vật liệu (2) |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A113 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
487 |
Quản trị quan hệ khách hàng (1) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A209 |
23->25,29->36,38,39
|
40 |
|
488 |
Quản trị quan hệ khách hàng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A302 |
23->25,29->36,38,39
|
65 |
|
489 |
Quản trị rủi ro tài chính (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A113 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
490 |
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (1)_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A209 |
23->25,29->38
|
40 |
|
491 |
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (2) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A206 |
24,25,29->39
|
65 |
|
492 |
Quản trị tài chính (1)_TA |
TS.Lê Hà Như Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A207 |
23->25,28->39
|
60 |
|
493 |
Quản trị tài chính (2) |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
|
0 |
|
494 |
Quản trị tài chính (3) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A314 |
23->25,28->39
|
65 |
|
495 |
Quản trị tài chính (4) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A303 |
23->25,29->40
|
65 |
|
496 |
Quản trị tài chính (5) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A304 |
23->25,28->39
|
65 |
|
497 |
Quản trị tài chính (6) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A303 |
23->25,29->40
|
65 |
|
498 |
Quản trị tài chính (7) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A207 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
499 |
Quản trị thương hiệu (1)_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A114 |
23->25,29->36,38->41
|
70 |
|
500 |
Quản trị thương hiệu (2) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A212 |
24,25,28->39,41
|
65 |
|
501 |
Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (1) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A214 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
502 |
Quản trị vận hành và nhà máy thông minh (2) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A214 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
503 |
Robot di động (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A402 |
23->25,28->39
|
40 |
|
504 |
TEST-751 |
ThS.Nguyễn Duy Thành
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
80 |
|
505 |
TEST-752 |
ThS.Nguyễn Duy Thành
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
80 |
|
|
test-lopcon-751 |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
|
|
|
|
test-lopcon-752 |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
|
|
|
|
test-lopcon-752-2 |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
10
|
|
|
506 |
Thị giác máy tính (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A212 |
23->25,28->39
|
55 |
|
507 |
Thị giác máy tính (2) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A214 |
24,25,28->39,41
|
55 |
|
508 |
Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A210 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
509 |
Thiết kế bao bì sản phẩm (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
81 |
|
510 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A214 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
511 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (2)_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A211 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
512 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A210 |
23->25,29->37
|
70 |
|
513 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A210 |
23->25,29->36,38
|
60 |
|
514 |
Thiết kế IC số (1)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A214 |
23->25,29->40
|
40 |
|
515 |
Thiết kế IC tương tự (1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A402 |
23->25,29->40
|
65 |
|
516 |
Thiết kế IC tương tự (2) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A103 |
23->25,28->39
|
65 |
|
517 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A210 |
23->25,28->39
|
60 |
|
518 |
Thiết kế phông nền phim Hoạt hình (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A211 |
23->25,28->39
|
70 |
|
519 |
Thiết kế Poster (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B301 |
24->25,28->40
|
60 |
|
520 |
Thiết kế web (1)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 1->5 |
K.A207 |
29->39,41->44
|
65 |
|
521 |
Thiết kế web (10)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A301 |
29->39,41->44
|
65 |
|
522 |
Thiết kế web (11) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B303 |
29->36,38->44
|
65 |
|
523 |
Thiết kế web (12) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B301 |
29->36,38->44
|
65 |
|
524 |
Thiết kế web (2)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A305 |
29->39,41->44
|
65 |
|
525 |
Thiết kế web (3) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B305 |
29->39,41->44
|
65 |
|
526 |
Thiết kế web (4) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B302 |
29->36,38->44
|
65 |
|
527 |
Thiết kế web (5) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B304 |
29->43
|
65 |
|
528 |
Thiết kế web (6) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B304 |
29->43
|
65 |
|
529 |
Thiết kế web (7) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A305 |
29->43
|
65 |
|
530 |
Thiết kế web (8) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A307 |
29->39,41->44
|
65 |
|
531 |
Thiết kế web (9) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
29->43
|
65 |
|
532 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A403 |
23->25,29->38
|
40 |
|
533 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (2) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A302 |
23->25,29->38
|
70 |
|
534 |
Thiết kế, phát triển và điều hành tour du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A304 |
24,25,28->39
|
60 |
|
535 |
Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 3->5 |
K.B309 |
24->25,29->39
|
60 |
|
536 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
80 |
|
|
Thực tập doanh nghiệp (IT) - 1 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
29-42
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (IT) - 2 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
V.B306 |
29-42
|
|
|
537 |
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết - |
Chưa xếp phòng |
23->25,29->40
|
400 |
|
538 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
25,29->40
|
80 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 1 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B302 |
29-42
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A202 |
29-42
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 3 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B303 |
29-42
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 4 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B208 |
29-42
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (IT) - 5 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
29-42
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_đợt 2 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.B306 |
29->41
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Minh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Dương Thị Thu Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A210 |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Lê Hà Như Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
Tuần23->40
|
|
|
539 |
Thương mại điện tử (1) |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A110 |
23->25,28->39
|
71 |
|
540 |
Thương mại điện tử (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A206 |
23->25,29->40
|
71 |
|
541 |
Tiếng Anh 1 (1) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B106 |
29->36,38->41
|
50 |
|
542 |
Tiếng Anh 1 (2) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B106 |
29->40
|
50 |
|
543 |
Tiếng Anh 1 (3) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B106 |
29->39,41
|
50 |
|
544 |
Tiếng Anh 1 (4) |
ThS.Phan Thị Hải Yến
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B101 |
29->39,41
|
50 |
|
545 |
Tiếng Anh 2 (1) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B103 |
29->39,41->44
|
54 |
|
546 |
Tiếng Anh 2 (10) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B102 |
29->43
|
54 |
|
547 |
Tiếng Anh 2 (11) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B102 |
29->36,38->44
|
54 |
|
548 |
Tiếng Anh 2 (12) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B102 |
29->36,38->44
|
54 |
|
549 |
Tiếng Anh 2 (13) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B103 |
29->43
|
54 |
|
550 |
Tiếng Anh 2 (14) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B103 |
29->43
|
54 |
|
551 |
Tiếng Anh 2 (15) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B103 |
29->43
|
54 |
|
552 |
Tiếng Anh 2 (16) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B103 |
29->43
|
54 |
|
553 |
Tiếng Anh 2 (17) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B101 |
29->43
|
54 |
|
554 |
Tiếng Anh 2 (18) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B101 |
29->43
|
54 |
|
555 |
Tiếng Anh 2 (19) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B101 |
29->43
|
54 |
|
556 |
Tiếng Anh 2 (2) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B103 |
29->39,41->44
|
54 |
|
557 |
Tiếng Anh 2 (20) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B101 |
29->43
|
54 |
|
558 |
Tiếng Anh 2 (21) |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
|
0 |
|
559 |
Tiếng Anh 2 (22) |
TS.Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.B103 |
29->36,38,39
|
54 |
|
560 |
Tiếng Anh 2 (3) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B103 |
29->39,41->44
|
54 |
|
561 |
Tiếng Anh 2 (4) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B103 |
29->39,41->44
|
54 |
|
562 |
Tiếng Anh 2 (5) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B101 |
29->36,38->44
|
54 |
|
563 |
Tiếng Anh 2 (6) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B101 |
29->36,38->44
|
54 |
|
564 |
Tiếng Anh 2 (7) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B101 |
29->36,38->44
|
54 |
|
565 |
Tiếng Anh 2 (8) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B101 |
29->36,38->44
|
54 |
|
566 |
Tiếng Anh 2 (9) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B102 |
29->43
|
54 |
|
567 |
Tiếng Anh 3 (1) |
ThS.Phan Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B101 |
24,25,28->39,41
|
55 |
|
568 |
Tiếng Anh 3 (2) |
ThS.Phan Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B101 |
24,25,28->39,41
|
55 |
|
569 |
Tiếng Anh 3 (3) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B101 |
23->25,28->39
|
55 |
|
570 |
Tiếng Anh 3 (4) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B101 |
23->25,28->39
|
55 |
|
571 |
Tiếng Anh 3 (5) |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
|
0 |
|
572 |
Tiếng Anh 3 (6) |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
|
0 |
|
573 |
Tiếng Anh 3 (7) |
ThS.Chế Viết Xuân
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
55 |
|
574 |
Tiếng Anh 3 (8) |
ThS.Chế Viết Xuân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
55 |
|
575 |
Tiếng Anh 3 (9) |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
(Chọn) |
23->25,28->31,36->39
|
50 |
|
576 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B102 |
29->41
|
50 |
|
577 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B103 |
29->39,41,42
|
50 |
|
578 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.B102 |
29->39,41,42
|
50 |
|
579 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.B106 |
29->41
|
50 |
|
580 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A211 |
29->41
|
50 |
|
581 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A211 |
29->39,41,42
|
50 |
|
582 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B107 |
29->39,41,42
|
50 |
|
583 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A211 |
29->36,38->42
|
50 |
|
584 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.B106 |
29->41
|
50 |
|
585 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.B103 |
29->36,38->44
|
48 |
|
586 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (2) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.B107 |
29->36,38->44
|
48 |
|
587 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (3) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.B107 |
29->43
|
48 |
|
588 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (CE)_GCE,CE,GIC (4) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A212 |
29->43
|
48 |
|
589 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.B107 |
29->36,38->44
|
50 |
|
590 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A211 |
29->36,38->44
|
50 |
|
591 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A215 |
29->39,41->44
|
50 |
|
592 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.B103 |
29->39,41->44
|
50 |
|
593 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B107 |
29->43
|
50 |
|
594 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B107 |
29->43
|
50 |
|
595 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B107 |
29->39,41->44
|
50 |
|
596 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A211 |
29->39,41->44
|
50 |
|
597 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.B107 |
29->39,41->44
|
50 |
|
598 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A211 |
29->43
|
50 |
|
599 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.B107 |
29->43
|
50 |
|
600 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A211 |
29->43
|
50 |
|
601 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A212 |
29->36,38->44
|
50 |
|
602 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B106 |
29->39,41->44
|
50 |
|
603 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B106 |
29->43
|
50 |
|
604 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B103 |
29->43
|
50 |
|
605 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A212 |
29->43
|
50 |
|
606 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A213 |
29->36,38->44
|
50 |
|
607 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B103 |
23->25,29->40
|
60 |
|
608 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B103 |
23->25,29->40
|
60 |
|
609 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (3) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B101 |
23->25,29->40
|
60 |
|
610 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B101 |
23->25,29->40
|
60 |
|
611 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (5) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B106 |
23->25,28->39
|
60 |
|
612 |
Tiếng Anh nâng cao 1 (6) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B106 |
23->25,28->39
|
60 |
|
613 |
Tiếng anh nâng cao 1 (7) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A312 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
614 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B106 |
23->25,29->36,38->41
|
55 |
|
615 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
55 |
|
616 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A315 |
23->25,28->39
|
55 |
|
617 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A315 |
23->25,28->39
|
55 |
|
618 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B106 |
23->25,29->36,38->41
|
55 |
|
619 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B101 |
23->25,29->40
|
55 |
|
620 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B101 |
23->25,29->40
|
55 |
|
621 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B106 |
23->25,28->39
|
55 |
|
622 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B106 |
23->25,28->39
|
55 |
|
623 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B101 |
24,25,28->39,41
|
55 |
|
624 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B101 |
24,25,28->39,41
|
55 |
|
625 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
55 |
|
626 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (1) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B102 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
627 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (2) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B102 |
23->25,29->36,38->41
|
60 |
|
628 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (3) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B102 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
629 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (4) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B102 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
630 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (5) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
60 |
|
631 |
Tiếng Anh nâng cao 4 (6) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B102 |
23->25,28->39
|
60 |
|
632 |
Tiếng Hàn 1 (1) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A315 |
29->39,41->44
|
50 |
|
633 |
Tiếng Hàn 1 (2) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A315 |
29->39,41->44
|
50 |
|
634 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1) |
ThS.Lê Thị Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
23->25,29->36,38->41
|
25 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (1) |
ThS.Lê Thị Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
23->25,28->40
|
25 |
|
635 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) |
ThS.Lê Thị Thanh
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A105 |
24,25,28->39,41
|
35 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 2 (2) |
ThS.Lê Thị Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A105 |
23->25,28->41
|
35 |
|
636 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A105 |
18->25,29,30
|
0 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 4 (1) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A105 |
18->25,29,30
|
0 |
|
637 |
Tiếng Nhật 1 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A201 (P. tiếng Nhật) |
23->25,29->41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 1 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A201 |
24,25,28->39,41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 1 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A201 (P. tiếng Nhật) |
23->25,28->40
|
40 |
|
638 |
Tiếng Nhật 1 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A201 (P. tiếng Nhật) |
23->25,29->36,38->41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 1 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A201 |
24,25,28->39,41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 1 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A201 |
23->25,28->39,41
|
40 |
|
639 |
Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A201 (P. tiếng Nhật) |
23->25,29->36,38->41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A201 (P. tiếng Nhật) |
23->25,29->41
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A201 |
23->25,28->41
|
40 |
|
640 |
Tiếng nhật tăng cường (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A203 |
18->22,24,25,28->31
|
30 |
|
|
Tiếng nhật tăng cường (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A203 |
18->25,28->31
|
30 |
|
|
Tiếng nhật tăng cường (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A203 |
18->25,28->31
|
30 |
|
641 |
Tín hiệu và hệ thống (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A209 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
642 |
Tổ chức sự kiện du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A301 |
23->25,28->39
|
60 |
|
643 |
Toán rời rạc (1)_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A214 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
644 |
Toán rời rạc (10) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C205 |
23->25,29->36,38->41
|
80 |
|
645 |
Toán rời rạc (11) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A111 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
646 |
Toán rời rạc (12) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A111 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
647 |
Toán rời rạc (2)_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A214 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
648 |
Toán rời rạc (3) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A113 |
23->25,28->39
|
67 |
|
649 |
Toán rời rạc (4) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A113 |
23->25,28->39
|
67 |
|
650 |
Toán rời rạc (5) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A112 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
651 |
Toán rời rạc (6) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A112 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
652 |
Toán rời rạc (7) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A213 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
653 |
Toán rời rạc (8) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A213 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
654 |
Toán rời rạc (9) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A215 |
23->25,28->39
|
67 |
|
655 |
Trí tuệ nhân tạo (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A205 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
656 |
Triết học Mác - Lênin (1) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.C206 |
23->25,28->39
|
69 |
|
657 |
Triết học Mác - Lênin (2) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.C205 |
24,25,28->39,41
|
69 |
|
658 |
Triết học Mác - Lênin (3) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A207 |
23->25,28->39
|
69 |
|
659 |
Triết học Mác - Lênin (4) |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A209 |
23->25,28->39
|
0 |
|
660 |
Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.C206 |
23->25,29->40
|
69 |
|
661 |
Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A403 |
23->25,28->39
|
69 |
|
662 |
Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.C205 |
23->25,28->39
|
69 |
|
663 |
Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.C204 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
664 |
Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A304 |
23->25,29->36,38->41
|
69 |
|
665 |
Trực quan hóa dữ liệu (1) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A212 |
23->25,29->40
|
65 |
|
666 |
Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1)_TA |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A114 |
23->25,28->39
|
40 |
|
667 |
Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A111 |
24,25,28->39,41
|
70 |
|
668 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
78 |
|
669 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C106 |
23->25,29->36,38->41
|
78 |
|
670 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C106 |
23->25,28->39
|
78 |
|
671 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C206 |
23->25,29->36,38->41
|
78 |
|
672 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C106 |
23->25,29->36,38->41
|
78 |
|
673 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
(Chọn) |
24,25,28->39,41
|
0 |
|
674 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam (2) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A215 |
24,25,28->39,41
|
60 |
|
675 |
Ứng dụng phần mềm tài chính (1) |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A301 |
23->25,29->36,38,39
|
60 |
|
676 |
Văn hóa du lịch (3) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A205 |
23->25,28->39
|
60 |
|
677 |
Vi điều khiển (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A303 |
23->25,28->39
|
67 |
|
678 |
Vi điều khiển (10) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B307 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
679 |
Vi điều khiển (11)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B304 |
23->25,28->39
|
67 |
|
680 |
Vi điều khiển (12)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A301 |
23->25,28->39
|
67 |
|
681 |
Vi điều khiển (13)_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B303 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
682 |
Vi điều khiển (14)_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B303 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
683 |
Vi điều khiển (15) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A304 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
684 |
Vi điều khiển (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B302 |
23->25,28->39
|
67 |
|
685 |
Vi điều khiển (3)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B302 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
686 |
Vi điều khiển (4) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A207 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
687 |
Vi điều khiển (5) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B305 |
23->25,29->40
|
67 |
|
688 |
Vi điều khiển (6) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A207 |
23->25,29->40
|
67 |
|
689 |
Vi điều khiển (7) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
23->25,28->39
|
67 |
|
690 |
Vi điều khiển (8) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B306 |
23->25,29->40
|
67 |
|
691 |
Vi điều khiển (9)_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A303 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
|
Vi xử lý (1) |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A114 |
32->35
|
40 |
|
692 |
Vi xử lý (1) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A303 |
23->25,28->31,36->39
|
40 |
|
693 |
Xác suất thống kê (1) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A112 |
23->25,29->40
|
65 |
|
694 |
Xác suất thống kê (10) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.C105 |
23->25,28->39
|
70 |
|
695 |
Xác suất thống kê (11) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A110 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
696 |
Xác suất thống kê (12) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A110 |
23->25,29->36,38->41
|
67 |
|
697 |
Xác suất thống kê (13) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
67 |
|
698 |
Xác suất thống kê (14) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A214 |
29->39,41->44
|
67 |
|
699 |
Xác suất thống kê (15) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A215 |
29->39,41->44
|
67 |
|
700 |
Xác suất thống kê (16) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A113 |
29->43
|
67 |
|
701 |
Xác suất thống kê (17) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A113 |
29->43
|
67 |
|
702 |
Xác suất thống kê (2) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A112 |
23->25,29->40
|
67 |
|
703 |
Xác suất thống kê (3) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A112 |
23->25,29->40
|
67 |
|
704 |
Xác suất thống kê (4) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A112 |
23->25,29->40
|
67 |
|
705 |
Xác suất thống kê (5) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A110 |
23->25,28->39
|
67 |
|
706 |
Xác suất thống kê (6) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A110 |
23->25,28->39
|
67 |
|
707 |
Xác suất thống kê (7) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A213 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
708 |
Xác suất thống kê (8) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A112 |
23->25,28->39
|
67 |
|
709 |
Xác suất thống kê (9) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A213 |
24,25,28->39,41
|
67 |
|
710 |
Xử lý ảnh cơ bản (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A405 |
23->25,29->40
|
60 |
|
711 |
Xử lý ảnh cơ bản (2) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A207 |
23->25,29->40
|
60 |
|
712 |
Xử lý ảnh cơ bản (3) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A405 |
23->25,29->36,38->41
|
65 |
|
713 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->5 |
K.A103 |
24->25,29->39
|
66 |
|
714 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A302 |
23->25,29->38
|
66 |
|
715 |
Xử lý tín hiệu số (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A313 |
23->25,29->40
|
53 |
|
716 |
Xử lý tín hiệu số (2)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A314 |
24,25,28->39,41
|
53 |
|