STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(1) | TS.Phạm Anh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(1)-Nhóm 1 | TS.Phạm Anh Phương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
2 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(2) | TS.Phạm Anh Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(2)-Nhóm 1 | TS.Phạm Anh Phương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
3 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(3) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(3)-Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
4 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(4)-Nhóm 1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(5) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(5)-Nhóm 1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(6) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(6)-Nhóm 1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(7) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(7)-Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
8 | Chuyên đề 2 + Agile(1) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 50 | ||
9 | Chuyên đề 2 + Agile(2) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 50 | ||
10 | Công nghệ phần mềm(1) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.B203 | 21->25, 28->33 | 80 | |
11 | Công nghệ phần mềm(2) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.B203 | 21->25, 28->33 | 80 | |
12 | Công nghệ Web(1) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(1)-Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
13 | Công nghệ Web(2) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(2)-Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
14 | Công nghệ Web(3) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(3)-Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.B305 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
Công nghệ web(3)-Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B304 | 23->24, 27->39, 43 | |||
Công nghệ web(3)-Nhóm 2 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B305 | 23->24, 27->39, 43 | |||
15 | Công nghệ Web(4) | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(4)-Nhóm 1 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
16 | Công nghệ Web(5) | TS.Nguyễn Thị Hoa Huệ | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(5)-Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thị Hoa Huệ | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
17 | Công nghệ Web(6) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(6)-Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
18 | Công nghệ Web(7) | TS.Nguyễn Thị Hoa Huệ | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
Công nghệ Web(7)-Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thị Hoa Huệ | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
19 | Đạo đức trong kinh doanh(1) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
20 | Đề án 2(1) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
21 | Đề án 4(1) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ | Chưa xếp phòng | 45 | ||
22 | Đồ án cơ sở 3 (1) | ThS.Mai Lam | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
23 | Đồ án cơ sở 3 (10) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
24 | Đồ án cơ sở 3 (11) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
25 | Đồ án cơ sở 3 (12) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
26 | Đồ án cơ sở 3 (13) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
27 | Đồ án cơ sở 3 (14) | ThS.Lê Song Toàn | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
28 | Đồ án cơ sở 3 (2) | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
29 | Đồ án cơ sở 3 (3) | TS.Lê Văn Minh | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
30 | Đồ án cơ sở 3 (4) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
31 | Đồ án cơ sở 3 (5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
32 | Đồ án cơ sở 3 (6) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
33 | Đồ án cơ sở 3 (7) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
34 | Đồ án cơ sở 3 (8) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
35 | Đồ án cơ sở 3 (9) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
36 | Đồ án cơ sở 3 CE | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
37 | Đồ án cơ sở(1) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ | Chưa xếp phòng | 400 | ||
38 | Giải tích(1) | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.B203 | 21->25, 28->38 | 80 | |
39 | Giải tích(2) | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B203 | 21->25, 28->38 | 80 | |
40 | Giáo dục quốc phòng(1) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 44, 45, 46, 47 | 443 | |
41 | Giáo dục thể chất 2(1) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Năm | Tiết 7->8 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
42 | Giáo dục thể chất 2(2) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Năm | Tiết 9->10 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
43 | Giáo dục thể chất 2(3) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
44 | Giáo dục thể chất 2(4) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
45 | Giáo dục thể chất 2(5) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
46 | Giáo dục thể chất 2(6) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Hai | Tiết 9->10 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
47 | Giáo dục thể chất 2(7) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.Sân tập thể dục | 23->25, 28->40 | 50 | |
48 | Giáo dục thể chất 2(8) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Hai | Tiết 7->8 | V.Sân tập thể dục | 23->25,28->40 | 40 | |
49 | Giáo dục thể chất 2(9) | Khoa.Khoa GDTC | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.Sân tập thể dục | 23->25,28->40 | 40 | |
50 | Giáo dục thể chất 4(1) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.Sân tập thể duc | 21->25, 28->38 | 50 | |
51 | Giáo dục thể chất 4(2) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 7->8 | V.Sân tập thể duc | 21->25, 28->38 | 50 | |
52 | Giáo dục thể chất 4(3) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 9->10 | V.Sân tập thể duc | 21->25, 28->38 | 50 | |
53 | Giáo dục thể chất 4(4) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.Sân tập thể dục | 21->25, 28->38 | 45 | |
54 | Giao tiếp trong kinh doanh(1) | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.B405 | 23->25,28->40 | 80 | |
55 | Kiến trúc máy tính(1) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
56 | Kiến trúc máy tính(2) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
57 | Kiến trúc máy tính(3) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 6->7, 8->9 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
58 | Kiến trúc máy tính(3) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.A401 | 23->24, 27->39, 43 | ||
Kiến trúc máy tính(3)-Nhóm 1 | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | V.A402 | 37->39 | |||
59 | Kiến trúc máy tính(4) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
60 | Kiến trúc máy tính(5) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
61 | Kiến trúc máy tính(6) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 50 | |
62 | Kiến trúc máy tính(7) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 50 | |
63 | Kinh tế học(1) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.B405 | 23->25,28->40 | 80 | |
64 | Lập trình di động(1) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B205 | 21->25, 28->38 | 80 | |
Lập trình di động(1)-Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
Lập trình di động(1)-Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B305 | 22->25, 28->38 | 40 | ||
65 | Lập trình di động(2) | TS.Trần Thế Vũ | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.B203 | 21->25, 28->38 | 80 | |
Lập trình di động(2)-Nhóm 1 | TS.Trần Thế Vũ | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
Lập trình di động(2)-Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
66 | Lập trình Java nâng cao(1) | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B203 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(1)-Nhóm 1 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8 | V.B306 | 23->25, 28->40 | 50 | ||
67 | Lập trình Java nâng cao(2) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.B404 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(2)-Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B305 | 24,28,30,32,34,36,38,40 | 50 | ||
68 | Lập trình Java nâng cao(3) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B404 | 23->25, 28->37 | 50 | |
69 | Lập trình Java nâng cao(3) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.B405 | 23->24, 27->36 | ||
Lập trình Java nâng cao(3) - Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B305 | 23,27,29,31, 33,35,37,39 | |||
Lập trình Java nâng cao(3) - Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B305 | 24,28,30,32, 34,36,38,43 | |||
Lập trình Java nâng cao(3)-Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B305 | 25,29,31,33,35,37,39,41 | 50 | ||
70 | Lập trình Java nâng cao(4) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.B205 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(4)-Nhóm 1 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B306 | 24,28,30,32,34,36,38,40 | 50 | ||
71 | Lập trình Java nâng cao(5) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.B205 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(5)-Nhóm 1 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B306 | 25,29,31,33,35,37,39,41 | 50 | ||
72 | Lập trình Java nâng cao(6) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.B404 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(6)-Nhóm 1 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B305 | 24,28,30,32,34,36,38,40 | 50 | ||
73 | Lập trình Java nâng cao(7) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B404 | 23->25, 28->37 | 50 | |
Lập trình Java nâng cao(7)-Nhóm 1 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B305 | 25,29,31,33,35,37,39,41 | 50 | ||
74 | Luật kinh doanh(1) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Hai | Tiết 2->4 | V.B405 | 23->25,28->40 | 80 | |
75 | Marketing căn bản(1) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.B405 | 23->25,28->37 | 80 | |
76 | Marketing điện tử (1) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
77 | Nguyên lý hệ điều hành(1) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 80 | |
78 | Nguyên lý hệ điều hành(2) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
79 | Nguyên lý hệ điều hành(3) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
80 | Nguyên lý hệ điều hành(3) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A402 | 23->24, 27->39, 43 | ||
81 | Nguyên lý hệ điều hành(4) | ThS.Mai Lam | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 80 | |
82 | Nguyên lý hệ điều hành(5) | ThS.Mai Lam | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B204 | 23->25, 28->40 | 80 | |
83 | Pháp luật đại cương(1) | ThS.Nguyễn Thị Hồng Phượng | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.B405 | 24->25,28->40 | 50 | |
84 | Quản trị bán hàng (1) | ThS.Trần Danh Nhân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
85 | Quảng cáo xúc tiến bán hàng (MCI) (1) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
86 | Thiết kế website(1) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
Thiết kế website(1)-Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B306 | 21->25, 28->38 | 45 | ||
87 | Thực tập doanh nghiệp(1) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
88 | Thực tập doanh nghiệp(2) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
89 | Thực tập doanh nghiệp(3) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
90 | Thực tập doanh nghiệp(4) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
91 | Thực tập doanh nghiệp(5) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
92 | Thực tập doanh nghiệp(6) | Khoa.Khoa CNTT&TT | Thứ | Chưa xếp phòng | 80 | ||
93 | Tiếng Anh 1(1) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.B203 | 23->25, 28->37 | 40 | |
94 | Tiếng Anh 1(2) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.B403 | 23->25, 28->38 | 40 | |
95 | Tiếng Anh 2(1) | ThS.Phạm Thị Thanh Mai | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B405 | 23->25, 28->40 | 40 | |
96 | Tiếng Anh 2(2) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 40 | |
97 | Tiếng Anh 2(3) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 40 | |
98 | Tiếng Anh 2(4) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 40 | |
99 | Tiếng Anh 2(5) | ThS.Phạm Thị Thanh Mai | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B405 | 23->25, 28->40 | 40 | |
100 | Tiếng Anh 2(6) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 40 | |
101 | Tiếng Anh 2(7) | ThS.Nguyễn Lê Lộc Tiên | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 40 | |
102 | Tiếng Anh 2(8) | ThS.Nguyễn Lê Lộc Tiên | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B205 | 23->25,28->40 | 80 | |
103 | Tiếng Anh chuyên ngành & thực hành 2(1) | ThS.Nguyễn Lê Lộc Tiên | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 40 | |
104 | Tiếng Anh chuyên ngành & thực hành 2(2) | ThS.Trần Lương Nguyệt | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 40 | |
105 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_KT(1) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B405 | 23->25,28->40 | 80 | |
106 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(1) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.B405 | 23->25, 28->40 | 80 | |
107 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(2) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
108 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(3) | ThS.Phan Trọng Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
109 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(4) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
110 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(5) | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 80 | |
111 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(6) | ThS.Mai Lam | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B403 | 23->25, 28->40 | 80 | |
112 | Tiếng Anh chuyên ngành 2(7) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 80 | |
113 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 (1) | ThS.Nguyễn Lê Lộc Tiên | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B402 | 21->25, 28->38 | 45 | |
114 | Vật lý(1) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.B203 | 23->25, 28->40 | 80 | |
115 | Vật lý(2) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 80 | |
116 | Vật lý(3) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B404 | 23->25, 28->40 | 80 | |
117 | Vật lý(3) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A402 | 23->24, 27->39, 43 | ||
118 | Vật lý(4) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 80 | |
119 | Vật lý(5) | ThS.Lê Thị Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B205 | 23->25, 28->40 | 80 | |
120 | Vi điều khiển(1) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.B204 | 21->25, 28->38 | 80 | |
Vi điều khiển(1)-Nhóm 1 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
Vi điều khiển(1)-Nhóm 2 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
121 | Vi điều khiển(2) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.B204 | 21->25, 28->38 | 80 | |
Vi điều khiển(2)-Nhóm 1 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
Vi điều khiển(2)-Nhóm 2 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.B305 | 21->25, 28->38 | 40 | ||
122 | Xác suất thống kê(1) | ThS.Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B204 | 21->25, 28->38 | 80 | |
123 | Xác suất thống kê(2) | ThS.Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.B204 | 21->25, 28->38 | 80 |