THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.C205 3->5,7->18 80
2 An toàn và bảo mật trong TMĐT (1) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A214 3->15 70
3 Cấu kiện điện tử (1) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B305 7->19 70
4 Cấu kiện điện tử (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B305 7->19 70
5 Cấu kiện điện tử (3) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B305 7->19 70
6 Chiến lược digital marketing (1)_GBA_TA TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A302 3->14 70
7 Chiến lược digital marketing (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A207 3->5,7->15 70
8 Chiến lược digital marketing (3) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A207 3->5,7->15 70
9 Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A307 3->17 70
10 Chiến lược kinh doanh điện tử (2) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A307 3->17 70
11 Chiến lược kinh doanh điện tử (3) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A107 3->5,7->18 70
12 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C205 3->17 80
13 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C205 3->17 80
14 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C106 3->5,7->18 80
15 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C106 3->5,7->18 80
16 Chương trình dịch (1)_GIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A110 3->17 70
17 Chương trình dịch (10) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A313 3->5,7->18 70
18 Chương trình dịch (11) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A313 3->17 70
19 Chương trình dịch (12) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A313 3->17 70
20 Chương trình dịch (13) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A313 3->17 70
21 Chương trình dịch (14) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A313 3->17 70
22 Chương trình dịch (2)_JIT,KIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A315 3->5,7->13 70
23 Chương trình dịch (3) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A212 3->17 70
24 Chương trình dịch (4) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A212 3->17 72
25 Chương trình dịch (8) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C206 3->17 80
26 Chương trình dịch (9) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A313 3->5,7->18 70
27 Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (DM), DM_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A303 3->15 70
28 Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B301 3->5,7->16 70
29 Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A315 3->5,7->18 70
30 Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A111 3->17 70
31 Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A212 3->5,7->18 70
32 Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A303 3->17 70
33 Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A303 3->17 70
34 Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A212 3->5,7->18 70
35 Chuyên đề 1 (IT) (14)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A107 3->12 75
36 Chuyên đề 1 (IT) (2)_JIT_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A105 3->17 70
37 Chuyên đề 1 (IT) (3)_KIT_Khởi nghiệp thực tế TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A105 3->17 70
38 Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A107 3->5,7->18 70
39 Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java Web TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A313 3->17 70
40 Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java Web ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B307 3->5,7->18 70
41 Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java Web ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B307 3->5,7->18 70
42 Chuyên đề 1 (IT) (8)_SE_Java Web TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A313 3->17 70
43 Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM ThS.Trương Quốc Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A107 3->5,7->18 70
Chuyên đề 1: Công nghệ IoT và nhúng - xu hướng phát triển Khoa.KTMT _ĐT Thứ Sáu | Tiết 1->2 _ 10 90
Chuyên đề 1: Công nghệ IoT và nhúng - xu hướng phát triển Khoa.KTMT _ĐT Thứ Sáu | Tiết 3->4 _ 10 90
Chuyên đề 1: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 11 70
44 Chuyên đề 2 (BA) (1)_BA_AI trong Thương mại điện tử ThS.Võ Văn Đức Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A114 3->15 70
45 Chuyên đề 2 (BA) (2)_ET_Du lịch bền vững ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A303 3->9 70
Chuyên đề 2 (BA) (2)_ET_Du lịch bền vững ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A303 10->15 70
46 Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab TS.Trần Thế Sơn Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B301 3->17 70
Chuyên đề 2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 11 90
Chuyên đề 2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 11 90
Chuyên đề 2: Kỹ năng gõ bàn phím 10 ngón TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 12 70
47 Chuyên đề 3 (CE) (1)_Drone ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A114 3->17 70
48 Chuyên đề 3 (CE) (2)_Drone ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A114 3->17 70
49 Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A110 3->17 70
50 Chuyên đề 3 (IT) (10)_MC_Quy trình xây dựng phim ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B308 3->5,7->18 70
51 Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A211 3->5,7->18 70
52 Chuyên đề 3 (IT) (12)_NS_Tấn công và phòng thủ ứng dụng web ThS.Nguyễn Thanh Khánh Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.A113 3->12 70
53 Chuyên đề 3 (IT) (2)_JIT_Postgresql TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A314 3->5,7->13 70
54 Chuyên đề 3 (IT) (3)_SE_TA_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A207 3->17 70
55 Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A207 3->17 70
56 Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A307 3->17 70
57 Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A307 3->17 70
58 Chuyên đề 3 (IT) (7)_SE_TA_Xe tự hành TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A211 3->5,7->18 70
59 Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis TS.Trần Uyên Trang Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A312 3->17 70
60 Chuyên đề 3 (IT) (9)_DA_Tạo hình chất liệu ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C107 3->5,7->18 70
Chuyên đề 3: Kỹ năng sử dụng Packet Tracer và VirtualBox TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 13 80
Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 13 90
Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 13 90
Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 14 90
Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 14 90
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo báo cáo khoa học TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 14 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 10->11 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 10->11 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A315 18->19 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A213 10->11 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 12->13 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A315 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A315 12->13 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 16->17 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B303 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A312 16->17 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A211 14->15 70
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 12->13 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 15 90
Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 15 90
Chuyên đề 5: Kỹ năng thiết kế media (hình ảnh, Video) KS.Phạm Hòa Bình Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 16 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 14 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 12 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A315 20 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 10 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 10 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 11 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 13 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đỗ Công Đức Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A315 13 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 11 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A315 11 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A213 18 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B303 16 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A312 18 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A211 16 70
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 14 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 16 90
Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học TS.Vương Công Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 16 90
Chuyên đề 6: Kỹ năng thuyết trình và xây dựng bài trình diễn TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A312 15 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 19->20 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 13->14 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A315 11->12 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 16->17 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 10->11 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A315 16->17 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 12->13 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A315 14->15 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 12->13 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 18->19 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A213 20->21 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B303 12->13 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A312 14->15 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A211 17->18 70
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 19->20 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B304 15 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện KS.Phạm Hòa Bình Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 15 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện KS.Phạm Hòa Bình Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A315 10 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện KS.Phạm Hòa Bình Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A301 10 70
61 Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 12 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A315 12 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B302 10 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện KS.Phạm Hòa Bình Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A315 10 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 12 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A301 11 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B304 11 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A213 15 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B303 17 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A312 13 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A211 13 70
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B302 16 70
Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu Khoa.KTMT _ĐT Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C206 17 90
Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu Khoa.KTMT _ĐT Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.C105 17 90
62 Chuyển mạch và định tuyến (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A403 3->5,7->18 75
63 Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B206 18,20,22 35
64 Cơ sở dữ liệu (10) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.B206 18,20,22 35
65 Cơ sở dữ liệu (11) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B207 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B207 18,20,22 35
66 Cơ sở dữ liệu (12)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A303 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.B207 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.B207 18,20,22 35
67 Cơ sở dữ liệu (13) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->5 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->5 K.B206 18,20,22 35
68 Cơ sở dữ liệu (14) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A307 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B206 18,20,22 35
69 Cơ sở dữ liệu (15) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A307 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->10 K.B207 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Năm | Tiết 6->10 K.B207 18,20,22 35
70 Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->10 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->10 K.B206 18,20,22 35
71 Cơ sở dữ liệu (3)_ITe ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 1->5 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 1->5 K.B206 18,20,22 35
72 Cơ sở dữ liệu (4)_ITe ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->5 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->5 K.B206 18,20,22 35
73 Cơ sở dữ liệu (5) TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 1->5 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 1->5 K.B206 18,20,22 35
74 Cơ sở dữ liệu (6) TS.Lê Văn Minh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A303 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Ba | Tiết 1->5 K.B207 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Ba | Tiết 1->5 K.B207 18,20,22 35
75 Cơ sở dữ liệu (7) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->10 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->10 K.B206 18,20,22 35
76 Cơ sở dữ liệu (8) ThS.Lê Viết Trương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A305 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Tư | Tiết 6->10 K.B206 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Tư | Tiết 6->10 K.B206 18,20,22 35
77 Cơ sở dữ liệu (9) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A307 7->16 70
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B207 17,19,21 35
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B207 18,20,22 35
78 Cơ sở tạo hình (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 6->9 K.C107 3->5,7->15 70
79 Cơ sở tạo hình (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 1->4 K.C107 3->5,7->15 70
80 Cơ sở tạo hình (3) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 6->9 K.C107 3->14 70
81 Cơ sở tạo hình 1 (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 1->4 K.C104 7->18 0
82 Cơ sở tạo hình 1 (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 1->4 K.C104 7->18 80
83 Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A111 4->18 70
84 Công nghệ phần mềm (2)_JIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A110 3->17 70
85 Công nghệ phần mềm (3)_KIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A110 3->17 70
86 Công nghệ phần mềm (4)_ITe TS.Lê Minh Thái Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A110 3->17 70
87 Công nghệ phần mềm (5) TS.Lê Minh Thái Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A110 3->17 70
88 Công nghệ phần mềm (6) TS.Hồ Phan Hiếu Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A110 3->5,7->18 70
89 Công nghệ phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A110 3->5,7->18 72
90 Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B303 3->5,7->18 70
91 Công nghệ và lập trình web (10) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B303 3->17 70
92 Công nghệ và lập trình web (12) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B303 3->17 70
93 Công nghệ và lập trình web (13) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B303 3->5,7->18 70
94 Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B303 3->17 70
95 Công nghệ và lập trình web (3)_JIT ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B301 3->17 75
96 Công nghệ và lập trình web (4)_ITe TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B304 3->5,7->18 70
97 Công nghệ và lập trình web (5)_ITe TS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B305 3->5,7->18 70
98 Công nghệ và lập trình web (6) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B303 3->17 70
99 Công nghệ và lập trình web (7) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B303 3->17 70
100 Công nghệ và lập trình web (8) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B308 3->5,7->18 70
101 Công nghệ và lập trình web (9) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B303 3->5,7->18 70
102 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A111 4->15 70
103 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_JIT,KIT ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A212 3->14 70
104 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A111 4->15 70
105 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A211 3->14 70
106 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A209 3->5,7->15 70
107 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) ThS.Võ Văn Lường Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A209 3->5,7->15 70
108 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A209 3->14 70
109 Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A101 3->5,7->18 70
110 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A101 3->5,7->18 70
111 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A101 3->17 70
112 Đạo đức trong kinh doanh (4) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A101 3->17 70
113 Đạo đức trong kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A211 3->5,7->18 70
114 Đạo đức trong kinh doanh (6) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A211 3->5,7->18 70
115 Đạo đức trong kinh doanh (7) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A101 3->17 70
116 Đạo đức trong kinh doanh (8) . Thứ (Chọn) 0
Đạo đức trong kinh doanh (8) . Thứ (Chọn) 0
117 Đề án 1 (BA)_1 tín chỉ Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
Đề án 1 (BA)_1 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 1 (BA)_2 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
118 Đề án 1 (BA)_2 tín chỉ Khoa.KTS _TMĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 5->18 40
119 Đề án 2 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 500
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Hai | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 7->9 K.B307 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Ba | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Ba | Tiết 6->7 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Minh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Hoàng Tú Nhi Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Sáu | Tiết 6->8 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A312 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thu Hà Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Hà Như Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A211 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Bùi Trần Huân Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A103 (P. Đào tạo) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A206 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 2->4 K.B208 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thành Nhân Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A204 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B301 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9->15
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
120 Đề án 3 (BA) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->17 40
Đề án 3 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 9->15
121 Đề án 4 (BA) (1) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 500
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A206 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B307 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Phan Văn Thành Thứ Sáu | Tiết 2->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A103 (P. Đào tạo) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trương Thị Viên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B301 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Lương Thủy Tiên Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A312 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A210 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A211 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ _ | Tiết _ _ 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Ba | Tiết 1->3 D1.203 (Phòng Seminar) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A103 (P. Đào tạo) 10->15
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 10->15
122 Điện toán đám mây (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A103 3->15 70
123 Điện tử ứng dụng (1) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A401 3->5,7->18 70
124 Điện tử ứng dụng (2) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A403 3->17 70
125 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
126 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 50
127 Đồ án chuyên ngành 1 (IT)_2 tín chỉ_Khóa 18,19 Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Đồ án chuyên ngành 1(2tc) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án chuyên ngành 1(AD)-1 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A212 8->18
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-2 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 9-18
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-3 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 1CE_(1C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 2 (2tc) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-3 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B208 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-8 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
128 Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 120
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-2 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-3 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A204 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-10 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-11 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B208 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-12 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-13 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-14 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-4 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-5 TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A205 (P. Hiệu phó) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-9 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
129 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 750
130 Đồ án chuyên ngành 2 (IT)_2 tín chỉ_khóa 18,19 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-1 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-4 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A210 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-10 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-11 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-12 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-14 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-15 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 V.B202 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-16 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-17 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-18 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-19 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-4 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Tư | Tiết 2->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-5 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-6 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-7 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-8 TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Tuấn Anh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A210 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 6->7 V.A204 (P. Hiệu phó) 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A104 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 7->8 K.A206 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B307 8->18
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 8->18
Đồ án chuyên ngành 3 (AD) - 1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
131 Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 2 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A212 8->18
Đồ án cơ sở 1 (2tc) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
132 Đồ án cơ sở 1 (IT) ThS.Bank Agribank Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 3->17 80
Đồ án cơ sở 1_CE(1C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 1_IT(2C) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A206 8->18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-10 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-13 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-14 ThS.Nguyễn Văn Sang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-15 ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B301 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-17 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A210 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-18 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-2 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20 ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-23 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-24 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B208 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-25 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-26 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-28 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 2->4 V.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-3 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-31 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-4 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-5 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7 ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-8 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 8->9 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A304 9-18
133 Đồ án cơ sở 2 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 150
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-1 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-10 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-6 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-7 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-8 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 V.B202 9-18
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-9 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
134 Đồ án cơ sở 2 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 900
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 6->7 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 1->4 V.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B208 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-18 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-19 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 8->9 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A104 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) ThS.Bank Agribank Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) ThS.Bank Agribank Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Bank Agribank Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A104 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A206 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B307 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A103 (P. Đào tạo) 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) TS.Nguyễn Tuấn Anh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 3 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 9-18
135 Đồ án cơ sở 3 (IT) ThS.Bank Agribank Thứ Tiết _ (Chọn) 3->17 80
Đồ án cơ sở 3IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A212 8->18
136 Đồ án cơ sở 4 (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 120
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-10 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-11 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-12 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-3 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-5 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-6 TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-8 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-9 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
137 Đồ án cơ sở 4 (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ Chưa xếp phòng 3->17 850
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-21 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-22 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A308 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A210 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ Tư | Tiết 2->3 K.B208 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-2 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-3 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-6 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11 ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-12 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-13 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A310 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-15 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-16 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 2->4 V.A314 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-18 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A210 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-19 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-2 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21 ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-22 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-23 TS.Hồ Văn Phi Thứ Ba | Tiết 2->3 V.A312 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-25 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-26 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-27 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-28 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 V.B202 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-29 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-3 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-30 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-31 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-32 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-33 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-4 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-5 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B302 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-6 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-7 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 V.B202 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-9 ThS.Lê Viết Trương Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A304 9-18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Bảy | Tiết 3->4 V.A103 (P. Đào tạo) 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) Th.S.Trịnh Quốc Bảo Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B304 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 8->18
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A104 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Nguyễn Như Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A308 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B307 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B304 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 8->18
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án môn học Quản trị bán hàng ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 3->17
138 Đồ án môn học quản trị bán hàng Khoa.KTS _TMĐT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 5->18 40
139 Đồ án test ThS.Lê Song Toàn Thứ _ | Tiết _ _ 8->18
Đồ án test 2 ThS.Lê Song Toàn Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 10
Đồ án test 3 ThS.Lê Song Toàn Thứ _ | Tiết _ _ 10
Đồ án test_con ThS.Lê Song Toàn Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 8->18
140 Đồ án tốt nghiệp (CE) Khoa.KH MT Thứ _ | Tiết _ (Chọn) 1->19 500
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 7->8 V.A204 (P. Hiệu phó) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 2->4 K.A108 7->22
141 Đồ án tốt nghiệp (IT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 1000
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 7->8 K.A104 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A208 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B307 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B304 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A214 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C TS.Trần Thế Sơn Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A204 (P. Hiệu phó) 7->22
Đồ án tốt nghiệp (IT)-1 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A304 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 ThS.Mai Lam Thứ Năm | Tiết 6->8 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-13 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A210 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.A212 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A310 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 ThS.Phạm Tuấn Anh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-2 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 2->3 V.A314 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-21 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A210 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-22 ThS.Trần Thị Kiều Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-23 ThS.Trần Xuân Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24-MC ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.B402 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A314 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-26 ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A208 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-27 TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-28 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-29 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-3 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-30 TS.Đoàn Duy Bình Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-31 TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-32 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A212 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-34 TS.Lâm Tùng Giang Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-35 TS.Lê Minh Thái Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-36 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 3->4 V.A212 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-38 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A210 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-4 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-40 TS.Nguyễn Đình Lầu Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-43 TS.Nguyễn Hoàng Hải Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-44 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-45 TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-46 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A103 (P. Đào tạo) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-47 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B208 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-48 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-49 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B303 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50-MC TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 TS.Phạm Anh Phương Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-52 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-53 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-55 TS.Trịnh Công Duy Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-56 TS.Võ Duy Thanh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-58 TS.Đặng Hùng Vĩ Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-59 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-6 ThS.Đoàn Thanh Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-60 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 6->7 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-61 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A211 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-62 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-63 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 7->8 K.A104 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A211 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 6-21
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 6-21
142 Đồ họa máy tính (1)_GIT TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A212 3->5,7->18 70
143 Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A212 3->17 70
144 Đồ họa máy tính (3) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A210 3->5,7->18 70
145 Đồ họa máy tính (4) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A212 3->17 70
146 GDTC 1 (1)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
147 GDTC 1 (10)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
148 GDTC 1 (11)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
149 GDTC 1 (12)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
150 GDTC 1 (13)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
151 GDTC 1 (14)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
152 GDTC 1 (15)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
153 GDTC 1 (16)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
154 GDTC 1 (17)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
155 GDTC 1 (18)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
156 GDTC 1 (19)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
157 GDTC 1 (2)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
158 GDTC 1 (20)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
159 GDTC 1 (21)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 3 8->22 0
160 GDTC 1 (22)_Điền kinh ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 4 8->22 0
161 GDTC 1 (23)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 5 8->22 48
162 GDTC 1 (24)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 6 8->22 48
163 GDTC 1 (27)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 4 8->22 0
164 GDTC 1 (29)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 3 8->22 0
165 GDTC 1 (3)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
166 GDTC 1 (30)_Điền kinh ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 4 8->22 0
167 GDTC 1 (4)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
168 GDTC 1 (5)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 8->22 0
169 GDTC 1 (6)_Điền kinh ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 8->22 0
170 GDTC 1 (7)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 2 8->22 48
171 GDTC 1 (8)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 1 8->22 48
172 GDTC 1 (9)_Điền kinh ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 8->22 0
173 GDTC 2 (1) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 2 7->17 60
174 GDTC 3 (1)_Bóng bàn ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T1-TTSV 3->17 55
175 GDTC 3 (1)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 3->5,7->18 55
176 GDTC 3 (1)_Bóng đá ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá 1 3->5,7->18 55
177 GDTC 3 (1)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 3->17 55
178 GDTC 3 (1)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 3->5,7->18 55
179 GDTC 3 (1)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 3 3->5,7->18 55
180 GDTC 3 (1)_Võ Vinam ThS.Phạm Hữu Thật Thứ Năm | Tiết 1->2 K.T2.TTSV1 3->17 55
181 GDTC 3 (1)_Yoga ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T2.TTSV1 3->5,7->18 55
182 GDTC 3 (2)_Bóng bàn ThS.Nguyễn Ngọc Huy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T1.TTSV. 3->17 55
183 GDTC 3 (2)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 3->5,7->18 55
184 GDTC 3 (2)_Bóng đá ThS.Nguyễn Gia Huy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá 2 3->5,7->18 55
185 GDTC 3 (2)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 3->17 56
186 GDTC 3 (2)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.2 3->5,7->18 55
187 GDTC 3 (2)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.Sân điền kinh 4 3->5,7->18 55
188 GDTC 3 (2)_Võ Vinam ThS.Phạm Hữu Thật Thứ Năm | Tiết 1->2 K.T2.TTSV2 3->17 55
189 GDTC 3 (2)_Yoga ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.T2.TTSV2 3->5,7->18 55
190 GDTC 3 (3)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 3->17 55
191 GDTC 3 (3)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 3->17 55
192 GDTC 3 (3)_Cầu lông ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.2 3->5,7->18 55
193 GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 4 3->5,7->18 55
194 GDTC 3 (4)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 3->17 55
195 GDTC 3 (4)_Bóng rổ ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 3->17 55
196 GDTC 3 (4)_Cầu lông ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.T3-TTSV.1 3->5,7->18 55
197 GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu ThS.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 3 3->5,7->18 55
198 GDTC 3 (5)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 1 3->17 55
199 GDTC 3 (5)_Bóng rổ TS.Trần Lê Nhật Quang Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 1 3->17 55
200 GDTC 3 (5)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 3->17 55
201 GDTC 3 (6)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng chuyền 2 3->17 55
202 GDTC 3 (6)_Bóng rổ TS.Trần Lê Nhật Quang Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng rổ 2 3->17 55
203 GDTC 3 (6)_Cầu lông ThS.Hồ Anh Hưng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.2 3->17 55
204 GDTC 3 (7)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 2 3->17 55
205 GDTC 3 (8)_Bóng chuyền ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.Sân bóng chuyền 1 3->17 55
206 GDTC 4 (1) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.Sân điền kinh 1 3->17 60
207 Giải phẫu tạo hình (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A303 7->18 70
208 Giải tích 1 (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A205 7->21 70
209 Giải tích 1 (10) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A301 7->21 70
210 Giải tích 1 (11) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A205 7->21 70
211 Giải tích 1 (12) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A205 7->21 70
212 Giải tích 1 (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A112 7->21 70
213 Giải tích 1 (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A112 7->21 70
214 Giải tích 1 (15) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A207 7->21 70
215 Giải tích 1 (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A205 7->21 70
216 Giải tích 1 (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A205 7->21 70
217 Giải tích 1 (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A205 7->21 70
218 Giải tích 1 (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A205 7->21 70
219 Giải tích 1 (6) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A205 7->21 70
220 Giải tích 1 (7) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A112 7->21 70
221 Giải tích 1 (8) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A112 7->21 70
222 Giải tích 1 (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A205 7->21 70
223 Giải tích 2 (1)_GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A111 3->17 70
224 Giải tích 2 (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A314 3->5,7->18 70
225 Giải tích 2 (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A312 3->17 70
226 Giải tích 2 (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A103 3->5,7->18 70
227 Giải tích 2 (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A103 3->5,7->18 70
228 Giải tích 2 (14) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A312 3->17 70
229 Giải tích 2 (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A312 3->17 70
230 Giải tích 2 (2)_GIT ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A111 3->17 70
231 Giải tích 2 (3)_JIT ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A112 3->17 75
232 Giải tích 2 (4)_ITe ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A112 3->17 70
233 Giải tích 2 (5)_ITe ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B307 3->5,7->18 70
234 Giải tích 2 (6) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B307 3->5,7->18 70
235 Giải tích 2 (7) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A314 3->5,7->18 70
236 Giải tích 2 (8) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A111 3->17 70
237 Giải tích 2 (9) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A111 3->17 70
238 Hành vi tiêu dùng du lịch (4) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A304 3->5,7->15 70
239 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (1) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A301 3->5,7->16 70
240 Hệ thống số - A (1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B304 3->17 70
241 Hệ thống số (1) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B304 3->15 70
242 Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA TS.Trần Thiện Vũ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A103 3->17 70
243 Hệ thống thông tin quản lý (2) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A103 3->17 70
244 Hệ thống thông tin quản lý (3) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A205 3->17 70
245 Hệ thống thông tin quản lý (4) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A312 3->5,7->18 70
246 Hệ thống thông tin quản lý (5) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A312 3->5,7->18 70
247 Hệ thống thông tin quản lý (6) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A314 3->17 70
248 Hệ thống thông tin quản lý (7) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A205 3->17 70
249 Hệ thống thông tin quản lý (8) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A205 3->17 70
250 Hình họa (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->10 K.C107 3->14 70
251 Hình họa (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 6->10 K.C107 3->14 70
252 Hình họa (3) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 1->4 K.C107 3->5,7->15 70
253 Hình họa 1 (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C107 7->18 50
254 Hình họa 1 (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Năm | Tiết 1->4 K.C107 7->18 50
255 Học sâu (1) TS.Trần Uyên Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A303 3->5,7->18 70
256 Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A303 3->15 80
257 Kho dữ liệu (1) TS.Lê Văn Minh Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A211 3->5,7->13 70
258 Kho dữ liệu (2) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A211 3->5,7->13 70
259 Kho dữ liệu (3) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A211 3->12 70
260 Kho dữ liệu (4)_GIT ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A211 3->12 70
261 Kho dữ liệu (5)_ITe TS.Lê Văn Minh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A211 3->5,7->13 70
262 Kho dữ liệu (6) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A211 3->5,7->13 70
263 Kho dữ liệu (7) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A211 3->12 70
264 Khóa luận tốt nghiệp (BA) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 60
265 Khóa luận tốt nghiệp (BA) (2)_Khóa 18,19 Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 40
Khóa luận tốt nghiệp BA (10TC) - năm học 2024-2025 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A210 Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->15
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A206 Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Hai | Tiết 3->4 D1.203 (Phòng Seminar) Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A206 Tuần7->23
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->23
266 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A205 3->17 70
267 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A205 3->17 70
268 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A110 7->21 0
269 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A110 7->21 0
270 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A113 7->21 0
271 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A113 7->21 0
272 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A113 7->21 0
273 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A113 7->21 70
274 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A114 7->21 0
275 Khởi sự kinh doanh (1)_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A405 8->17 70
Khởi sự kinh doanh (1)_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 1->5 V.A405 18 70
276 Khởi sự kinh doanh (2) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A405 8->17 70
Khởi sự kinh doanh (2) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Tư | Tiết 1->5 V.A405 18 70
277 Khởi sự kinh doanh (3) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A301 3->14 70
278 Khởi sự kinh doanh (4) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A301 3->14 70
279 Khởi sự kinh doanh (5) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A311 3->14 70
280 Khởi sự kinh doanh (6) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A301 3->14 70
281 Kịch bản truyền thông (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A210 3->6 70
Kịch bản truyền thông (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A210 7->14 70
282 Kiểm thử xâm nhập (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B301 3->15 70
283 Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B307 3->17 70
284 Kiến trúc máy tính (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A214 3->5,7->18 70
285 Kiến trúc máy tính (11) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A214 3->5,7->18 70
286 Kiến trúc máy tính (12) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A111 3->17 70
287 Kiến trúc máy tính (13) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A111 3->17 70
288 Kiến trúc máy tính (14) TS.Đoàn Duy Bình Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A101 3->17 70
289 Kiến trúc máy tính (15) TS.Đoàn Duy Bình Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A101 3->17 70
290 Kiến trúc máy tính (16)_NS ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A315 7->18 0
291 Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B307 3->17 70
292 Kiến trúc máy tính (3)_JIT,KIT TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A207 3->17 75
293 Kiến trúc máy tính (4)_ITe ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A314 3->17 70
294 Kiến trúc máy tính (5)_ITe ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A314 3->17 70
295 Kiến trúc máy tính (6) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A303 3->17 70
296 Kiến trúc máy tính (7) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A214 3->5,7->18 70
297 Kiến trúc máy tính (8) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A405 3->12 70
298 Kiến trúc máy tính (9) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A214 3->5,7->18 70
299 Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A315 3->5,7->18 70
300 Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A207 3->14 70
301 Kinh doanh quốc tế (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A207 3->14 70
302 Kinh doanh quốc tế (3) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A304 3->5,7->15 70
303 Kinh doanh quốc tế (4) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A206 3->14 70
304 Kinh doanh quốc tế (5) TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A110 3->14 70
305 Kinh doanh quốc tế (6) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A206 3->5,7->15 70
306 Kinh doanh quốc tế (7) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A206 3->5,7->15 70
307 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C106 3->5,7->18 70
308 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (10) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C206 3->17 70
309 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C105 3->17 70
310 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C105 3->17 70
311 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (13) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C206 3->17 70
312 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (14) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C206 3->17 70
313 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2)_JIT,KIT ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 1->3 K.C106 3->5,7->13 70
314 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C106 3->17 70
315 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (8) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C206 3->17 70
316 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (9) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C106 3->17 70
317 Kinh tế vi mô (1) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A303 7->18 70
318 Kinh tế vi mô (2) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A303 7->18 70
319 Kinh tế vi mô (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A113 7->18 70
320 Kinh tế vi mô (4) TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B307 7->18 70
321 Kinh tế vi mô (5) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A307 7->18 70
322 Kinh tế vi mô (6) ThS.Nguyễn Thị Khánh My Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B307 7->18 70
323 Kinh tế vi mô (7) ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A114 7->18 70
324 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 1->4 D2-202 3->14 70
325 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Ba | Tiết 1->4 D2-202 3->5,7->15 70
326 Kỹ thuật mạch điện tử (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A304 3->17 70
327 Kỹ thuật robot (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A314 3->5,7->18 70
328 Lập trình C# (1) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B302 3->5,7->18 70
329 Lập trình C# (2) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B302 4->18 70
330 Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A112 7->21 70
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B202 7->21 35
331 Lập trình cơ bản (10) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B202 7->21 35
332 Lập trình cơ bản (11) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A103 7->21 70
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B205 7->21 35
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B205 7->21 35
333 Lập trình cơ bản (12) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B202 7->21 35
334 Lập trình cơ bản (13) TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A111 7->16 70
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 1 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B204 7->21 35
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 2 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B204 7->21 35
335 Lập trình cơ bản (14) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A215 7->21 70
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B205 7->21 35
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B205 7->21 35
336 Lập trình cơ bản (15) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A111 7->21 70
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B204 7->21 35
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B204 7->21 35
337 Lập trình cơ bản (16) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A101 7->21 70
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B202 7->21 35
338 Lập trình cơ bản (17)_Olympic tin học_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A111 8->22 70
339 Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A111 7->21 70
340 Lập trình cơ bản (3)_ITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B202 7->21 35
341 Lập trình cơ bản (4)_ITe ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B202 7->21 35
342 Lập trình cơ bản (5) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B202 7->21 35
343 Lập trình cơ bản (6) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B202 7->21 35
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B202 7->21 35
344 Lập trình cơ bản (7) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A111 7->21 70
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B204 7->21 35
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B204 7->21 35
345 Lập trình cơ bản (8) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B204 7->21 35
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B204 7->21 35
346 Lập trình cơ bản (9) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A113 7->21 70
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B204 7->21 35
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B204 7->21 35
347 Lập trình di động (1) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A214 3->17 70
348 Lập trình di động (2) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A403 3->5,7->18 70
349 Lập trình game (1) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A405 3->15 75
350 Lập trình hệ thống (1)_GIT TS.Đặng Quang Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B301 3->15 70
351 Lập trình hệ thống (2)_JIT,KIT TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A313 3->5,7->16 70
352 Lập trình hệ thống (3)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A210 3->15 70
353 Lập trình hệ thống (4)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A403 3->5,7->16 70
354 Lập trình hệ thống nhúng (1) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A101 3->17 70
355 Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A101 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A101 7->21 70
356 Lập trình hướng đối tượng (10)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A101 7->21 70
357 Lập trình hướng đối tượng (11) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B204 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B204 7->21 35
358 Lập trình hướng đối tượng (12)_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B203 7->21 35
359 Lập trình hướng đối tượng (13) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A101 7->21 70
360 Lập trình hướng đối tượng (14) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B204 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B204 7->21 35
361 Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B203 7->21 35
362 Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B203 7->21 35
363 Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B203 7->21 35
364 Lập trình hướng đối tượng (5) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B203 7->21 35
365 Lập trình hướng đối tượng (6) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B203 7->21 35
366 Lập trình hướng đối tượng (7) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A103 7->21 70
367 Lập trình hướng đối tượng (8) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B203 7->21 35
368 Lập trình hướng đối tượng (9) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A112 7->21 70
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B203 7->21 35
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B203 7->21 35
369 Lập trình mạng (1)_GIT_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A103 3->15 70
370 Lập trình mạng (10) TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A212 3->15 70
371 Lập trình mạng (11) TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A212 3->15 70
372 Lập trình mạng (12) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A211 3->15 70
373 Lập trình mạng (2)_JIT, KIT ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A214 3->5,7->16 70
374 Lập trình mạng (3)_ITe ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A403 3->15 71
375 Lập trình mạng (4) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A214 3->5,7->16 70
376 Lập trình mạng (5) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A402 3->15 70
377 Lập trình mạng (6) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A402 3->15 70
378 Lập trình mạng (7) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A303 3->15 70
379 Lập trình mạng (8) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A402 3->5,7->16 70
380 Lập trình mạng (9) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A402 3->5,7->16 70
381 Lập trình Python (1)_GIT_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A103 3->5,7->18 70
382 Lập trình Python (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A401 3->5,7->18 70
383 Lập trình Python (3) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A402 3->17 70
384 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A401 3->17 70
385 Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A401 3->17 70
386 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Bảy | Tiết 1->3 K.C105 4->14 78
387 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Hai | Tiết 1->3 K.C206 4,5,7->15 78
388 Lịch sử Đảng CSVN (học ghép SPKT) . Thứ - | Tiết - - - 80
389 Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A405 3->5,7->16 70
390 Linux và phần mềm nguồn mở (2)_JIT, KIT TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A405 3->5,7->16 70
391 Linux và phần mềm nguồn mở (3) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A403 3->15 70
392 Linux và phần mềm nguồn mở (4) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A403 3->15 70
393 Linux và phần mềm nguồn mở (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A401 3->15 70
394 Mạch điện và lab (1) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B305 3->5,7->18 70
395 Mạng máy tính (1) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A405 3->5,7->18 70
396 Mạng máy tính (2) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A214 3->5,7->18 70
397 Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA (DM)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A213 3->15 70
398 Marketing truyền thông xã hội (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A302 3->15 70
399 Mật mã học (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B301 3->17 70
400 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A210 3->5,7->15 81
401 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A302 3->5,7->16 70
402 Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A103 3->17 70
403 Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A107 3->5,7->18 70
404 Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A103 3->17 70
405 Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C206 3->17 75
406 Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A313 3->17 70
407 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A313 3->5,7->18 70
408 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A313 3->5,7->18 70
409 Nguyên lý hệ điều hành (7) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A107 3->5,7->18 70
410 Nguyên lý kế toán (1)_GBA TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A101 3->5,7->15 70
411 Nguyên lý kế toán (2) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A301 3->5,7->15 70
412 Nguyên lý kế toán (3) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A207 3->5,7->15 70
413 Nguyên lý kế toán (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A209 3->14 70
414 Nguyên lý kế toán (5) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A301 3->5,7->15 70
415 Nguyên lý kế toán (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A211 3->14 70
416 Nguyên lý kế toán (7) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A206 3->14 70
417 Nguyên lý kế toán (8) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A206 3->14 70
418 Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A301 3->17 81
419 Nhập môn E-logistics (1) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A206 3->14 70
420 Nhập môn E-logistics (2) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A207 3->5,7->15 70
421 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (AI) (11) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
422 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A311 7->19 70
423 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A301 7->19 70
424 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A303 7->19 70
425 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (4) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A114 7->19 70
426 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) TS.Đặng Vinh Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B307 7->19 70
427 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (6) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B307 7->19 70
428 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7) TS.Đặng Vinh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B307 7->19 70
429 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (8) TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A111 7->19 70
430 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank Thứ Bảy | Tiết 6->9 (Chọn) 11->21 500
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank Thứ Bảy | Tiết 1->4 (Chọn) 11->22 80
431 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank Thứ Ba | Tiết 6->9 (Chọn) 11->22 80
432 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank Thứ Tư | Tiết 1->4 (Chọn) 11->22 80
433 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) ThS.Bank Agribank Thứ Năm | Tiết 1->5 (Chọn) 11->22 80
434 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) Khoa.KTMT _ĐT Thứ (Chọn) 11->22 70
435 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (2) Khoa.KTMT _ĐT Thứ (Chọn) 11->22 90
436 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3) ThS.Bank Agribank Thứ Tiết _ (Chọn) 11->22 0
437 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (4) ThS.Bank Agribank Thứ Tiết _ (Chọn) 11->22 0
438 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
439 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
440 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
441 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
442 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
443 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (15) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
444 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
445 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
446 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
447 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
448 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
449 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
450 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
451 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9) Khoa.KH MT Thứ (Chọn) 10->21 70
452 Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (NS) (16) Khoa.KTMT _ĐT Thứ (Chọn) 11->22 70
Nhập môn ngành_CE_2C(1) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 16->20
Nhập môn ngành_CE_2C(1) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 16->20
453 Nhập môn quản lý dự án (1) GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A207 3->12 70
454 Nhập môn Tài chính số (1) TS.Lê Hà Như Thảo Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A101 3->10 70
Nhập môn Tài chính số (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A101 11->17 70
455 Phân tích dữ liệu (1) TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A303 3->17 70
456 Phân tích Marketing số (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A313 3->15 70
457 Phân tích Marketing số (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A302 3->15 70
458 Phân tích Marketing số (3) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A302 3->5,7->16 70
459 Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A314 3->17 70
460 Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 8->10 K.A112 3->17 70
461 Phân tích và thiết kế hệ thống (10) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A401 3->5,7->18 70
462 Phân tích và thiết kế hệ thống (11) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A311 3->5,7->18 70
463 Phân tích và thiết kế hệ thống (12) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A311 3->5,7->18 70
464 Phân tích và thiết kế hệ thống (13) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A315 3->5,7->18 70
465 Phân tích và thiết kế hệ thống (14) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A402 3->5,7->18 70
466 Phân tích và thiết kế hệ thống (15) TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A405 3->17 70
467 Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A112 3->17 70
468 Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A206 3->5,7->18 70
469 Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A206 3->5,7->18 70
470 Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe ThS.Võ Văn Lường Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A209 3->17 70
471 Phân tích và thiết kế hệ thống (6) ThS.Lê Thị Thanh Bình Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A304 3->14 70
472 Phân tích và thiết kế hệ thống (7) ThS.Lê Thị Thanh Bình Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A304 3->14 70
473 Phân tích và thiết kế hệ thống (8) TS.Nguyễn Tấn Thuận Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A205 3->17 70
474 Phân tích và thiết kế hệ thống (9) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A311 3->17 70
475 Pháp luật đại cương (1)_GIT,KIT ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C106 3->17 70
476 Pháp luật đại cương (10) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C204 7->21 0
477 Pháp luật đại cương (11) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.C106 8->22 0
478 Pháp luật đại cương (12) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.C106 8->22 0
479 Pháp luật đại cương (13) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C106 7->21 0
480 Pháp luật đại cương (14) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C106 7->21 0
481 Pháp luật đại cương (2)_ITe ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C106 3->17 70
482 Pháp luật đại cương (3) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C106 3->17 70
483 Pháp luật đại cương (4) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C106 3->17 70
484 Pháp luật đại cương (5) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C106 3->17 70
485 Pháp luật đại cương (6) ThS.Lê Thị Phương Trang Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C106 3->17 70
486 Pháp luật đại cương (7) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.C106 8->22 0
487 Pháp luật đại cương (8) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C204 7->21 0
488 Pháp luật đại cương (9) ThS.Lê Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.C106 8->22 0
489 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng - (2)_KIT ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A105 3->5,7->13 70
490 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B304 3->5,7->16 70
491 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A401 3->15 70
492 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A401 3->15 70
493 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (6) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 1->3 V.A212 3->15 70
494 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (7) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A212 3->15 70
495 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A301 3->15 70
496 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 1->3 K.B301 3->5,7->16 70
497 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Tư | Tiết 6->8 V.A214 3->15 70
498 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (7) ThS.Trương Thị Viên Thứ Năm | Tiết 6->8 V.A302 3->15 70
499 Phương pháp NCKH trong kinh doanh (8) ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A303 3->5,7->16 70
500 Quản lý chất lượng dự án (1) TS.Phan Văn Thành Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A304 3->16 70
501 Quản trị bán hàng (1) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A207 3->17 70
502 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A301 3->17 70
503 Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA (TMĐT)_TA TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A110 3->17 70
504 Quản trị chuỗi cung ứng (2) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A110 3->17 70
505 Quản trị chuỗi cung ứng (5) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B307 3->17 70
506 Quản trị chuỗi cung ứng (6) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B307 3->17 70
507 Quản trị cơ sở dữ liệu (1) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B304 3->15 70
508 Quản trị cơ sở dữ liệu (2) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B302 3->15 70
509 Quản trị cơ sở dữ liệu (3) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B302 4->16 70
510 Quản trị kho hàng (5) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A107 3->17 70
511 Quản trị kho hàng (6) ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A107 3->17 70
512 Quản trị kinh doanh lữ hành (4) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A209 3->14 70
513 Quản trị quan hệ khách hàng (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A302 3->15 70
514 Quản trị quan hệ khách hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Ba | Tiết 1->3 V.A301 3->5,7->16 70
515 Quản trị tài chính (1) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A209 3->5,7->15 70
516 Quản trị thương hiệu (1) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A207 3->17 70
517 Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA (DM) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A205 3->5,7->18 70
518 Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A205 3->5,7->18 70
519 Quản trị xuất nhập khẩu (5) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A207 3->5,7->18 70
520 Quản trị xuất nhập khẩu (6) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A207 3->5,7->18 70
521 Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A302 3->5,7->16 70
522 Quảng cáo hiển thị và video (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Ba | Tiết 6->8 V.A301 4->5,7->17 70
523 Quảng cáo hiển thị và video (3) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Tư | Tiết 1->3 V.A304 4->16 70
524 test ThS.Nguyễn Duy Thành Thứ Tư | Tiết 1->2 V.A104 (P. Họp) 10 80
525 TEST ThS.Nguyễn Duy Thành Thứ - | Tiết - - - 80
526 Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A301 3->15 70
527 Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A211 3->14 70
528 Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A302 3->14 70
529 Thiết kế logo (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Tư | Tiết 1->5 V.A210 3->17 70
530 Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->5 V.A210 3->5,7->15 70
531 Thiết kế số (1)_TA TS.Dương Ngọc Pháp Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A304 3->5,7->18 70
532 Thiết kế số (2)_TA ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A210 3->5,7->18 70
533 Thiết kế UX/UI (1)_GIT_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A103 3->5,7->16 70
534 Thiết kế UX/UI (2)_JIT,KIT TS.Trần Văn Đại Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A210 3->12 70
535 Thiết kế UX/UI (3)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A214 3->15 70
536 Thiết kế UX/UI (4) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.A214 3->15 70
537 Thiết kế UX/UI (5) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B302 3->5,7->16 70
538 Thiết kế UX/UI (6) TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B302 3->15 70
539 Thiết kế UX/UI (7) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->8 V.A214 3->5,7->16 70
540 Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A403 3->5,7->15 75
541 Thiết kế VLSI (1) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A103 3->17 70
542 Thiết kế VLSI (2)_TA TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A212 3->5,7->18 70
543 Thiết kế website (1) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B301 3->15 70
544 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.A301 3->15 70
545 Thống kê kinh doanh (1)_GBA ThS.Trương Thị Viên Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A303 3->14 70
546 Thống kê kinh doanh (2) ThS.Trương Thị Viên Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A303 3->14 70
547 Thống kê kinh doanh (3) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A301 3->5,7->15 70
548 Thống kê kinh doanh (4) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->4 V.A304 3->5,7->15 70
549 Thống kê kinh doanh (5) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A207 3->14 70
550 Thống kê kinh doanh (6) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A312 3->5,7->15 70
551 Thống kê kinh doanh (7) TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A207 3->14 70
552 Thống kê kinh doanh (8) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A206 3->14 70
553 Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A302 3->5,7->18 80
554 Thực tập doanh nghiệp (CE) (Khóa 18 đến khóa 21) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A106 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A108 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A310 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_12 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_13 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_3 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_7 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 V.A210 1->19
Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 2->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
555 Thực tập doanh nghiệp (IT) (Khóa 18 đến khóa 21) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập doanh nghiệp_IT(1C) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A202 1->19
Thực tập thực tế (1) TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Hồ Anh Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A312 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Trần Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C Th.S.Trịnh Quốc Bảo Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (CE) - 1C ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ _ | Tiết _ _ 13->18
Thực tập thực tế (CE) - 1C TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 49->2
556 Thực tập thực tế (CE) (2)_Khóa 22 (bổ sung đợt 2) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
557 Thực tập thực tế (CE) (khóa 22) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A202 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A106 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A108 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Lê Tự Thanh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A104 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A308 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A210 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A206 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Phan Thị Lan Anh Thứ _ | Tiết _ _ 14->18
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 14->18
Thực tập thực tế (IT) - 1C ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ _ | Tiết _ _ 14->18
Thực tập thực tế (IT) - 1C TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 14->18
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_1 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 V.A210 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->3 V.A103 (P. Đào tạo) 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_12 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_13 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A104 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_15 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A310 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_17 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A308 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_18 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_2 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_20 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A210 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_21 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_22 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_23 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_24 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B302 33->43
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_26 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_27 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_28 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_29 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Bảy | Tiết 2->4 K.A210 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A204 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_30 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_32 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_33 ThS.Võ Văn Lường Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_4 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_5 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_8 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 1->19
558 Thực tập thực tế (IT) (2)_K22 (bổ sung đợt 2) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
559 Thực tập thực tế (IT) (khóa 22) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
Thực tập tốt nghiệp (1) TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 9-18
Thực tập tốt nghiệp (2) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 9-18
560 Thực tập tốt nghiệp (BA) Khoa.KTS _TMĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 60
561 Thực tập tốt nghiệp (CE) Khoa.KTMT _ĐT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
562 Thực tập tốt nghiệp (IT) Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 1->19 0
563 Thực tập tốt nghiệp (IT) (2)_Khóa 18,19,20 Khoa.KH MT Thứ Tiết _ (Chọn) 5->18 80
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_1 TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_11 PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A205 (P. Hiệu phó) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_13 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 2->3 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_16 TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 ThS.Lê Viết Trương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A204 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 1->2 V.A103 (P. Đào tạo) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_2 TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_20 ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_21 ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Tư | Tiết 2->4 K.A108 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_22 ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A104 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Hai | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_24 TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A308 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_25 TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_27 TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_28 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A308 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_29 TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_3 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_30 PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_32 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_33 ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_34 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_35 TS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_36 CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_37 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_38 KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_39 TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4 TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh Thứ Ba | Tiết 2->3 V.B302 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_40 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_41 ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_42 ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A204 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_43 ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_44 ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Bảy | Tiết 6->8 K.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_45 TS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A104 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_47 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_48 TS.Võ Duy Thanh Thứ Tư | Tiết 2->4 V.A313 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A210 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A204 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_50 ThS.Võ Văn Lường Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_6 ThS.Đoàn Thanh Sơn Thứ Bảy | Tiết 7->8 V.B402 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_7 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8 ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 V.A211 1->19
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_9 TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ _ | Tiết _ _ Tuần 7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A206 Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Hai | Tiết 1->3 D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A206 Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ _ | Tiết _ _ Tuần7->15
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 2->3 K.A302 1->19
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) TS.Vương Công Đạt Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Dương Hữu Ái Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Dương Ngọc Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A202 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A106 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A108 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ _ | Tiết _ _ 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Nguyễn Nhật Ân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 3->4 K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) 1->19
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A104 1->19
564 Thương mại điện tử (1)_GBA (BA)_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A114 3->14 70
565 Thương mại điện tử cơ bản (4) ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A307 3->5,7->18 70
566 Tiếng Anh 1 (1) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B102 10->21 48
567 Tiếng Anh 1 (10) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B101 10->21 48
568 Tiếng Anh 1 (11) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B106 10->21 48
569 Tiếng Anh 1 (12) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B106 10->21 48
570 Tiếng Anh 1 (13) TS.Lê Mai Anh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B106 10->21 48
571 Tiếng Anh 1 (14) TS.Lê Mai Anh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B102 10->21 48
572 Tiếng Anh 1 (15) TS.Lê Mai Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B106 10->21 48
573 Tiếng Anh 1 (16) TS.Lê Mai Anh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B106 10->21 48
574 Tiếng Anh 1 (17) ThS.Trần Văn Thành Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B107 10->21 48
575 Tiếng Anh 1 (18) ThS.Trần Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B103 10->21 48
576 Tiếng Anh 1 (19) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B107 10->21 48
577 Tiếng Anh 1 (2) ThS.Hồ Quảng Hà Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B102 10->21 48
578 Tiếng Anh 1 (20) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B101 10->21 48
579 Tiếng anh 1 (21) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.B101 10->22 70
580 Tiếng Anh 1 (3) ThS.Bùi Thị Ngọc Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B102 10->21 48
581 Tiếng Anh 1 (4) ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B103 10->21 48
582 Tiếng Anh 1 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B102 10->21 48
583 Tiếng Anh 1 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B102 10->21 48
584 Tiếng Anh 1 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B101 10->21 48
585 Tiếng Anh 1 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B101 10->21 48
586 Tiếng Anh 1 (9) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B106 10->21 48
587 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Chế Viết Xuân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B102 3->5,7->18 50
588 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Chế Viết Xuân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B102 3->5,7->18 50
589 Tiếng Anh 2 (3) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B102 3->17 50
590 Tiếng Anh 2 (4) TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B102 3->17 50
591 Tiếng Anh 2 (5) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B102 3->5,7->18 50
592 Tiếng Anh 2 (6) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B102 3->5,7->18 54
593 Tiếng Anh 2 (7) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B103 3->5,7->18 50
594 Tiếng Anh 2 (8) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B103 3->5,7->18 50
595 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B103 3->5,7->18 50
596 Tiếng Anh 3 (10) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B103 3->5,7->18 50
597 Tiếng Anh 3 (11) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B107 3->17 54
598 Tiếng Anh 3 (12) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B107 3->17 50
599 Tiếng Anh 3 (13) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B103 3->17 50
600 Tiếng Anh 3 (14) ThS.Phan Thị Hải Yến Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B103 3->17 52
601 Tiếng Anh 3 (15) ThS.Trần Vũ Mai Yên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B101 3->17 52
602 Tiếng Anh 3 (16) ThS.Trần Vũ Mai Yên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B101 3->17 54
603 Tiếng Anh 3 (17) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B103 3->17 50
604 Tiếng Anh 3 (18) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B103 3->17 50
605 Tiếng Anh 3 (19) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B103 3->17 50
606 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B103 3->5,7->18 50
607 Tiếng Anh 3 (20) ThS.Lê Thị Hải Yến Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B103 3->17 50
608 Tiếng Anh 3 (3) ThS.Phan Phạm Xuân Trinh Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B103 3->5,7->18 50
609 Tiếng Anh 3 (4) ThS.Phan Phạm Xuân Trinh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B103 3->5,7->18 50
610 Tiếng Anh 3 (5) ThS.Lê Thị Xuân Ánh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B106 3->5,7->18 50
611 Tiếng Anh 3 (6) ThS.Lê Thị Xuân Ánh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B106 3->5,7->18 50
612 Tiếng Anh 3 (7) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 1->2 K.B101 3->5,7->18 50
613 Tiếng Anh 3 (8) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.B101 3->5,7->18 50
614 Tiếng Anh 3 (9) ThS.Lê Thị Nhi Thứ Hai | Tiết 6->7 K.B103 3->5,7->18 50
615 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A212 7->19 66
616 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A214 7->19 66
617 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A214 7->19 66
618 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Hai | Tiết 1->3 K.B107 7->19 66
619 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B107 7->19 66
620 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) ThS.Vũ Thành Nhân Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.B107 7->19 66
621 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.B107 7->19 66
622 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A212 7->19 66
623 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.B107 7->19 66
624 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A215 7->18 66
625 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A211 7->18 66
626 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B106 7->18 66
627 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A215 7->18 66
628 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A214 7->18 66
629 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B101 7->18 66
630 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A312 7->18 66
631 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A215 7->18 66
632 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A215 7->18 66
633 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B106 7->18 66
634 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A214 7->18 66
635 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A214 7->18 66
636 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (17) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A215 7->18 66
637 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B101 7->18 66
638 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (19) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B107 7->18 66
639 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A215 7->18 66
640 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A213 7->18 66
641 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B107 7->18 66
642 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A214 7->18 66
643 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B101 7->18 66
644 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) TS.Lê Văn Minh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A215 7->18 66
645 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A214 7->18 66
646 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A215 7->18 66
647 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) ThS.Hà Thị Minh Phương Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B101 7->18 66
648 Tiếng anh dự bị (1) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B309 10->21 50
649 Tiếng anh dự bị (2) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B309 13->21 50
650 Tiếng anh dự bị (3) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B309 10->21 50
651 Tiếng anh dự bị (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Năm | Tiết 1->4 K.B309 10->21 50
652 Tiếng anh dự bị (5) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B309 10->21 50
653 Tiếng anh dự bị (6) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B309 10->21 50
654 Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A212 3->5,7->18 66
655 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B102 3->17 66
656 Tiếng Anh nâng cao 1 (11) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A213 3->17 66
657 Tiếng Anh nâng cao 1 (12) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A213 3->5,7->18 66
658 Tiếng Anh nâng cao 1 (13) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A213 3->5,7->18 66
659 Tiếng Anh nâng cao 1 (14) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A212 3->5,7->18 66
660 Tiếng Anh nâng cao 1 (15) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A212 3->5,7->18 66
661 Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A212 3->5,7->18 66
662 Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A212 3->17 66
663 Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A212 3->17 65
664 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A213 3->17 66
665 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B102 3->17 66
666 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A211 3->17 66
667 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A211 3->17 65
668 Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GBA ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A211 3->5,7->18 66
669 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A211 3->5,7->18 69
670 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B103 3->17 66
671 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B103 3->17 68
672 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A212 3->17 69
673 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A212 3->17 69
674 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A213 3->17 66
675 Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A213 3->17 50
676 Tiếng anh nâng cao 3 (10) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A213 3->5,7->18 54
677 Tiếng anh nâng cao 3 (2) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B106 3->17 55
Tiếng anh nâng cao 3 (2) . Thứ Hai | Tiết 6->7 (Chọn) 3->17 0
678 Tiếng anh nâng cao 3 (3) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B106 3->17 50
679 Tiếng anh nâng cao 3 (4) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A213 3->5,7->18 50
680 Tiếng anh nâng cao 3 (5) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A213 3->5,7->18 50
681 Tiếng anh nâng cao 3 (6) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A213 3->17 50
682 Tiếng anh nâng cao 3 (7) . Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A213 3->17 0
683 Tiếng anh nâng cao 3 (8) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A213 3->17 50
684 Tiếng anh nâng cao 3 (9) . Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A213 3->5,7->18 0
685 Tiếng hàn 2 (1) . Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A105 4->18 0
686 Tiếng hàn 2 (2) . Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A105 4->18 0
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) ThS.Bank Agribank Thứ Năm | Tiết 1->3 (Chọn) 3->17 80
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) ThS.Bank Agribank Thứ Bảy | Tiết 1->4 (Chọn) 3->17 80
687 Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân ThS.Lê Thị Thanh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A105 3->17 40
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân ThS.Lê Thị Thanh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A105 3->17 40
688 Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư ThS.Lê Thị Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A105 3->17 40
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư ThS.Lê Thị Thanh Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A105 3->17 40
689 Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A105 (P. tiếng Hàn) 3->5,7->13 70
Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A212 3->13 70
690 Tiếng Nhật 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A203 3->17 70
Tiếng Nhật 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A203 3->17 70
Tiếng Nhật 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A203 3->5,7->17 70
691 Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A203 3->13 70
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A203 3->5,7->13 70
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A203 3->13 70
692 Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA TS.Văn Hùng Trọng Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A114 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1 TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2 TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B208 11->18 35
693 Tin học đại cương (BA) (2) TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A114 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B208 11->18 35
694 Tin học đại cương (BA) (3) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A113 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1 ThS.Vũ Thu Hà Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2 ThS.Vũ Thu Hà Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B208 11->18 35
695 Tin học đại cương (BA) (4) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A114 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 1 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 2 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B208 11->18 35
696 Tin học đại cương (BA) (5) TS.Phan Văn Thành Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A110 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 1 TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 2 TS.Phan Văn Thành Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B208 11->18 35
697 Tin học đại cương (BA) (6) ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A114 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B208 11->18 35
698 Tin học đại cương (BA) (7) TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A114 7->18 70
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B208 11->18 35
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B208 11->18 35
699 Tổ chức vận tải đa phương thức (5) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A110 3->17 70
700 Tổ chức vận tải đa phương thức (6) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A110 3->17 70
701 Toán cho học máy (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A401 3->5,7->18 70
702 Toán rời rạc (1) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A101 3->17 81
703 Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A110 3->5,7->15 70
704 Toán ứng dụng trong kinh tế (2) ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A103 3->5,7->15 70
705 Toán ứng dụng trong kinh tế (3) ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A207 3->14 70
706 Toán ứng dụng trong kinh tế (4) ThS.Ngô Thị Bích Thủy Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A207 3->14 70
707 Toán ứng dụng trong kinh tế (5) TS.Tôn Thất Tú Thứ Năm | Tiết 7->10 K.A207 3->14 70
708 Toán ứng dụng trong kinh tế (6) TS.Tôn Thất Tú Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A112 3->14 70
709 Toán ứng dụng trong kinh tế (7) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A207 3->5,7->15 70
710 Toán ứng dụng trong kinh tế (8) TS.Phan Văn Thành Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A207 3->5,7->15 70
711 Tổng quan về du lịch (1) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A101 3->17 70
712 Trí tuệ nhân tạo (1) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A212 3->5,7->18 70
713 Trí tuệ nhân tạo (10)_TA ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A211 3->17 70
714 Trí tuệ nhân tạo (11) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 6->9 V.A214 3->17 70
715 Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Ba | Tiết 6->9 V.A402 3->5,7->18 70
716 Trí tuệ nhân tạo (3)_JIT, KIT TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 1->4 V.A402 3->17 70
717 Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A210 3->17 70
718 Trí tuệ nhân tạo (5)_KIT TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.A210 3->17 70
719 Trí tuệ nhân tạo (6) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 6->9 V.A402 3->17 70
720 Trí tuệ nhân tạo (7) TS.Trần Uyên Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 V.A303 3->5,7->18 70
721 Trí tuệ nhân tạo (8) TS.Trần Uyên Trang Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A303 3->5,7->18 70
722 Trí tuệ nhân tạo (9) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Năm | Tiết 1->4 V.A402 3->17 70
723 Triết học Mác - Lênin (1) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 1->3 K.C106 3->5,7->18 70
724 Triết học Mác - Lênin (10) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.C204 3->17 76
725 Triết học Mác - Lênin (2)_ITe ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 6->8 K.C206 3->5,7->18 70
726 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 1->3 K.C106 3->17 70
727 Triết học Mác - Lênin (4) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 6->8 K.C206 3->17 75
728 Triết học Mác - Lênin (5) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.C205 3->17 70
729 Triết học Mác - Lênin (6) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 1->3 K.C105 3->5,7->18 75
730 Triết học Mác - Lênin (7) ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 1->3 K.C205 3->17 70
731 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 6->8 K.C206 3->5,7->18 70
732 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái Thứ Tư | Tiết 6->8 K.C205 3->17 70
733 Trường điện từ và Lab (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.A403 3->17 70
734 Truyền số liệu (1) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A312 3->5,7->18 70
735 Truyền số liệu (2) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A312 3->5,7->18 70
736 Truyền số liệu (3) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A303 3->17 70
737 Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A207 3->17 70
738 Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA (DM)_TA TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A103 3->14 70
739 Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 1->4 V.A311 3->5,7->15 70
740 Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) TS.Dương Thị Phượng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C105 3->5,7->18 70
741 Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.C105 3->17 70
742 Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) TS.Dương Thị Phượng Thứ Ba | Tiết 6->7 K.C105 3->5,7->18 70
743 Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 3->4 K.C105 3->5,7->18 70
744 Tư tưởng Hồ Chí Minh (13) TS.Lê Thị Túy Na Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C206 3->17 70
745 Tư tưởng Hồ Chí Minh (14) TS.Lê Thị Túy Na Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C206 3->17 70
746 Tư tưởng Hồ Chí Minh (15) TS.Lê Thị Túy Na Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.C206 3->17 70
747 Tư tưởng Hồ Chí Minh (16) . Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.C206 3->17 0
748 Tư tưởng Hồ Chí Minh (17) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 6->7 K.C105 3->17 70
749 Tư tưởng Hồ Chí Minh (18) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.C105 3->17 70
750 Tư tưởng Hồ Chí Minh (19) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 6->7 K.C105 3->5,7->18 70
751 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)_JIT,KIT TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A110 3->12 70
752 Tư tưởng Hồ Chí Minh (20) TS.Dương Thị Phượng Thứ Hai | Tiết 8->9 K.C105 3->5,7->18 70
753 Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.C105 3->17 70
754 Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.C105 3->17 70
755 Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.C105 3->17 70
756 Tư tưởng Hồ Chí Minh (8) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.C105 3->17 70
757 Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) TS.Dương Thị Phượng Thứ Năm | Tiết 6->7 K.C105 3->17 70
758 Vật lý (1)_GIT ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A107 3->17 70
759 Vật lý (10) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A107 3->5,7->18 70
760 Vật lý (11) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A313 3->5,7->18 70
761 Vật lý (12) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A107 3->17 70
762 Vật lý (13) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A107 3->17 70
763 Vật lý (14) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A107 3->17 70
764 Vật lý (15) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A107 3->17 70
765 Vật lý (2)_GIT ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A107 3->17 70
766 Vật lý (3)_JIT ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A107 3->17 75
767 Vật lý (4)_ITe ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A107 3->17 70
768 Vật lý (5)_ITe ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A107 3->17 70
769 Vật lý (6) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A107 3->17 70
770 Vật lý (7) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A313 3->5,7->18 70
771 Vật lý (8) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A314 3->17 70
772 Vật lý (9) ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A107 3->5,7->18 70
773 Xác suất thống kê (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.C105 3->17 80
774 Xác suất thống kê (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.C105 3->17 80
775 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A314 3->5,7->18 70
776 Xúc tiến du lịch (4) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A307 3->5,7->18 70