STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A401 | 27->42 | 70 | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 70 | |
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 70 | |
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 70 | |
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.V.A303 | 28->43 | 70 | |
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.A303 | 28->43 | 70 | |
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 70 | |
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 70 | |
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.V.A401 | 27->42 | 70 | |
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 70 | |
11 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A311 | 27->38 | 70 | |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 1 | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A211 | 27,29,31,33,35,37 | 31 | ||
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 1 | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A211 | 39,40 | 31 | ||
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 2 | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A211 | 28,30,32,34,36,38->40 | 35 | ||
12 | Cấu kiện điện tử (1) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A114 | 22->24,27->33 | 40 | |
Cấu kiện điện tử (1) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.D2-104 | 34->36 | 40 | ||
13 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A105 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA_Nhóm 1 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B208 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA_Nhóm 2 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B208 | 32->47 | 33 | ||
14 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A207 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
15 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A207 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
16 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A103 | 32->38,40->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B202 | 41 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B202 | 41 | 33 | ||
18 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A301 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B202 | 41 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B202 | 41 | 33 | ||
19 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A301 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
20 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B208 | 32->39,41->47 | 25 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B208 | 40 | 25 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B208 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B208 | 40 | 33 | ||
21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B202 | 40 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B202 | 40 | 33 | ||
22 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B202 | 40 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B202 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B202 | 40 | 33 | ||
23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A105 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B210 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B210 | 32->47 | 33 | ||
24 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B202 | 32->47 | 33 | ||
25 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A103 | 32->38,40->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B206 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ CN | Tiết 3->4 | K.B206 | 40 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B206 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ CN | Tiết 1->2 | K.B206 | 40 | 33 | ||
27 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A103 | 32->38,40->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B206 | 32->47 | 33 | ||
28 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A103 | 32->38,40->47 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B206 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ CN | Tiết 8->9 | K.B206 | 40 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B206 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ CN | Tiết 6->7 | K.B206 | 40 | 33 | ||
29 | Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_TA | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A304 | 27->42 | 40 | |
30 | Chiến lược kinh doanh điện tử (2) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A304 | 27->42 | 50 | |
31 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
32 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
33 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.V.A301 | 27->42 | 70 | |
34 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.A301 | 27->42 | 70 | |
35 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.A304 | 27->42 | 70 | |
36 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A302 | 27->42 | 70 | |
37 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A302 | 27->42 | 70 | |
38 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.V.A302 | 27->42 | 70 | |
39 | Chuyên đề 1 (BA) (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A112 | 35->38 | 40 | |
Chuyên đề 1 (BA) (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A112 | 35->38 | 40 | ||
40 | Chuyên đề 1 (BA) (2) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A113 | 35->38 | 70 | |
Chuyên đề 1 (BA) (2) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A113 | 35->38 | 70 | ||
41 | Chuyên đề 1_BA (3) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A111 | 35->39 | 70 | |
Chuyên đề 1_BA (3) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A111 | 35->39 | 70 | ||
42 | Chuyên đề 2_CE (1)_Matlab | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B302 | 27->39,41->43 | 40 | |
43 | Chuyên đề 2_IT (1)_TA_Achieve a Web project for a customer_20GIT | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Hai | Tiết 8->10 | K.A201 | 32->39,41->43 | 70 | |
44 | Chuyên đề 2_IT (10)_Đồ họa 2D_20MC | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.A311 | 27->39,41->43 | 70 | |
45 | Chuyên đề 2_IT (11)_Nghệ thuật sắp đặt_20DA | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.C107 | 27->39,41->43 | 70 | |
46 | Chuyên đề 2_IT (12)_Drone_20IR | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
47 | Chuyên đề 2_IT (2)_Xe tự hành | ThS.Nguyễn Văn Thọ | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
48 | Chuyên đề 2_IT (3)_Xe tự hành | ThS.Nguyễn Văn Thọ | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
49 | Chuyên đề 2_IT (4)_Xe tự hành | ThS.Nguyễn Văn Thọ | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
50 | Chuyên đề 2_IT (5)_Xe tự hành | ThS.Nguyễn Văn Thọ | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
51 | Chuyên đề 2_IT (6)_Robotic Process Automation | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A303 | 27->42 | 70 | |
52 | Chuyên đề 2_IT (7)_Robotic Process Automation | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A303 | 27->42 | 70 | |
53 | Chuyên đề 2_IT (8)_Ứng dụng KHDL trong kinh doanh_20AD | ThS.Nguyễn Văn Chức | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | V.V.A303 | 29->33 | 70 | |
54 | Chuyên đề 2_IT (9)_Cloud computing_20NS | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 70 | |
55 | Chuyên đề 6 (CE) (1)_TA_Lập trình STM32 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B101 | 27->42 | 40 | |
56 | Chuyên đề 6 (IT) (1)_Hệ khuyến nghị | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 70 | |
57 | Chuyên đề 6 (IT) (2)_Hệ khuyến nghị | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 70 | |
58 | Chuyên đề 6 (IT) (3)_Kho dữ liệu | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 70 | |
59 | Chuyên đề 6 (IT) (4)_Kho dữ liệu | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 70 | |
60 | Chuyên đề 6 (IT) (5)_Kho dữ liệu | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
61 | Cơ sở dữ liệu (1) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.C203 | 22,24,27,28 | 80 | |
Cơ sở dữ liệu (1)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B204 | 23,27,29,31,33,35,37,39 | 80 | ||
Cơ sở dữ liệu (1)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B204 | 22,24,28,30,32,34,36,38 | 80 | ||
62 | Cơ sở tạo hình (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.C107 | 23,24,27->38 | 70 | |
63 | Cơ sở tạo hình (2) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.C107 | 22,24,27->38 | 70 | |
64 | Công nghệ và lập trình web (1) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B303 | 22,24,27->37 | 70 | |
Công nghệ và lập trình web (1) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B303 | 38,39 | 70 | ||
65 | Công nghệ WEB (1) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Công nghệ WEB (1)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B208 | 32->47 | 33 | ||
Công nghệ WEB (1)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B208 | 32->47 | 33 | ||
66 | Công nghệ WEB (2) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Công nghệ WEB (2)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B209 | 32->47 | 29 | ||
Công nghệ WEB (2)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B209 | 32->47 | 33 | ||
67 | Digital Marketing (1)_TA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A211 | 22->24,27->39 | 70 | |
68 | Digital Marketing (2) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A211 | 22->24,27->39 | 70 | |
69 | Digital Marketing (3) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A213 | 22->24,27->39 | 70 | |
70 | Digital Marketing (4) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A213 | 22->24,27->39 | 70 | |
71 | Digital Marketing (5) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A112 | 22->24,27->39 | 70 | |
72 | Đại số tuyến tính (1) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (1) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A215 | 40 | 65 | ||
73 | Đại số tuyến tính (10) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A111 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (10) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A111 | 41 | 65 | ||
74 | Đại số tuyến tính (11) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
75 | Đại số tuyến tính (12) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
76 | Đại số tuyến tính (13) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A111 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (13) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A111 | 41 | 65 | ||
77 | Đại số tuyến tính (14) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
78 | Đại số tuyến tính (15) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (15) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A215 | 40 | 65 | ||
79 | Đại số tuyến tính (16) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A212 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (16) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A212 | 41 | 65 | ||
80 | Đại số tuyến tính (2) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
81 | Đại số tuyến tính (3) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
82 | Đại số tuyến tính (4) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A213 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (4) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A213 | 41 | 65 | ||
83 | Đại số tuyến tính (5) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A212 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (5) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A212 | 40 | 65 | ||
84 | Đại số tuyến tính (6) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A212 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (6) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A212 | 40 | 65 | ||
85 | Đại số tuyến tính (7) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A207 | 32->47 | 65 | |
86 | Đại số tuyến tính (8) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A213 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (8) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A213 | 41 | 65 | ||
87 | Đại số tuyến tính (9) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A212 | 32->39,41->47 | 65 | |
Đại số tuyến tính (9) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A212 | 41 | 65 | ||
88 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.V.A311 | 27->39,41->43 | 70 | |
89 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.V.A311 | 27->39,41->43 | 70 | |
90 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.V.A311 | 27->42 | 70 | |
91 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
92 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
93 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.V.A303 | 27->42 | 70 | |
94 | Đạo đức trong kinh doanh (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 60 | |
95 | Đạo đức trong kinh doanh (2) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.V.A302 | 27->39,41->43 | 60 | |
96 | Đạo đức trong kinh doanh (3) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.A302 | 27->42 | 60 | |
97 | Đề án 1 (BA) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 32->47 | 550 | |
98 | Đề án 2 (TC) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
99 | Đề án 3 (BA) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 22->24,27->39 | 420 | |
100 | Đề án 4 (BA) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 200 | |
101 | Đề án 5 (TC) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 1 - CE - TC (1) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.A211 | 28->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (1) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | V.V.A211 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (2) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 7->8 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (3) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (4) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (5) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (6) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (1) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A108 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (10) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (11) | ThS.Lê Văn Thống | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | V.V.B302 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (12) | ThS.Phan Phạm Thị My Ly | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (13) | TS.Cao Xuân Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (14) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 7->8 | V.V.B202 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (15) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (16) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A206 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (17) | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (18) | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (19) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.V.B302 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (2) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B306 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (20) | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (21) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (22) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B202 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (23) | ThS.Lê Thành Công | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (24) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (25) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (26) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (27) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (28) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (29) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (3) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (30) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (31) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (32) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (33) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (34) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (35) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (36) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (37) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (38) | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (39) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 7->9 | K.A302 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (4) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (40) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (41) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A210 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (42) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (43) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (44) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A204 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (45) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (46) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (47) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (48) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (49) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | V.V.A210 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (50) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A210 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (51) | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (52) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A302 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (53) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (54) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (55) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A304 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (56) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (57) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (6) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (7) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (8) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (9) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 27->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - TC (1) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 28->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 - TC (2) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 28->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 28->42 | |||
102 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 100 | |
103 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
104 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 700 | |
105 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (1) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (10) | ThS.Phan Phạm Thị My Ly | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (2) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (3) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (4) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (5) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (6) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (7) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (8) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (9) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - TC (1) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 - TC (2) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (1) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (10) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (11) | ThS.Lê Thành Công | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (12) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (13) | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (14) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (15) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A208 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (16) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (17) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (18) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (19) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (2) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (20) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (21) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (22) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (23) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (24) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (25) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (26) | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (27) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.B302 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (28) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (29) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | | K.A210 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (3) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A206 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (30) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (31) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A204 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (32) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (33) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (34) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (35) | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (36) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A302 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (37) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (38) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (39) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A309 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 7->8 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (40) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (5) | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (6) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B302 | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (7) | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (8) | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (9) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
106 | Đồ án chuyên ngành 2 (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 40 | |
107 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 350 | |
108 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->42 | 40 | |
Đồ án cơ sở 1 - CE - TC (1) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (10) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.A211 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (11) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (12) | ThS.Nguyễn Như Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (13) | ThS.Lê Văn Thống | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | V.V.B302 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (14) | ThS.Bạch Như Nguyện | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (15) | ThS.Phan Phạm Thị My Ly | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (2) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (3) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A108 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (4) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (5) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (6) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (7) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (8) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - CE (9) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B306 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT - TC (3) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (1) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A108 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (10) | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (11) | ThS.Nguyễn Như Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (12) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A104 | 22-39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (2) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | V.V.A211 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (3) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (4) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (5) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (6) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (7) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (8) | TS.Trần Trung Tín | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - IT (9) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - TC (1) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A210 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 1 - TC (2) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
109 | Đồ án cơ sở 1 (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 32->47 | 150 | |
110 | Đồ án cơ sở 1 (CE) (TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
111 | Đồ án cơ sở 1 (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 32->47 | 2000 | |
112 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án cơ sở 2 - TC (1) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A206 | 28->43 | |||
Đồ án cơ sở 2 - TC (1) (2TC) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 2 - TC (2) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 28->43 | |||
Đồ án cơ sở 2 - TC (3) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 2 - TC (4) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 28->43 | |||
Đồ án cơ sở 2 - TC (5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | V.V.A211 | 28->43 | |||
113 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
114 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (TC) (1TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án cơ sở 3 - TC (IT) (1) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 - TC (IT) (2) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 22->39 | |||
115 | Đồ án cơ sở 3 (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 22->24,27->39 | 150 | |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (10) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (11) | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (12) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (13) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (14) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (15) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | V.V.A211 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (16) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A108 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (17) | ThS.Bạch Như Nguyện | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 22->39 | |||
116 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (18) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A108 | 22->39 | ||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B306 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (3) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (4) | ThS.Lê Anh Khoa | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (5) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (6) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (7) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A108 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (8) | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (9) | ThS.Lê Văn Thống | Thứ Bảy | Tiết 6->8 | V.V.B302 | 22->39 | |||
117 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 22->39 | 80 | |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (TC) (1) | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
118 | Đồ án cơ sở 3 (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 22->24,27->39 | 800 | |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (10) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (11) | ThS.Lê Thành Công | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (12) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (13) | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (14) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (15) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A210 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (16) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (17) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (18) | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (19) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (20) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (21) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (22) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (23) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (24) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (25) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (26) | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (27) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B305 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (28) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (29) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A206 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (30) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A210 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (31) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (32) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (33) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A204 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (34) | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (35) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (36) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (37) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (38) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (39) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 7->8 | K.A206 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (40) | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (41) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A302 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (42) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (43) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (44) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A309 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (45) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (46) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.B402 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (47) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A314 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (48) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B306 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (49) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (5) | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (50) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (51) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A108 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (52) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A104 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (53) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (54) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B301 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (55) | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (56) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (57) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (58) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (59) | TS.Trần Trung Tín | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (6) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 2->3 | V.V.B302 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (7) | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (8) | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (9) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
119 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án cơ sở 4 - CE - TC (1) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.V.A211 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (1) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (2) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.B202 | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (3) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
120 | Đồ án cơ sở 4 (CE) (TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
121 | Đồ án cơ sở 4 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
122 | Đồ án cơ sở 4 (IT) (TC) (1TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
Đồ án cơ sở 5 - TC (IT) (1) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
Đồ án cơ sở 5 - TC (IT) (2) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 22->39 | |||
123 | Đồ án cơ sở 5 (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ _ | Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
124 | Đồ án môn học luật kinh doanh (1) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 32->42 | 80 | |
125 | Đồ án tốt nghiệp (IT) (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 29->43 | 80 | |
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (1) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.V.B402 | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (2) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.V.B302 | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (3) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.B402 | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (4) | ThS.Lê Thành Công | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (5) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B307 | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (6) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->44 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (7) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.B202 | 30-44 | |||
126 | Đồ họa 2D (1) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B210 | 22->24,27->39 | 30 | |
127 | Đồ họa 2D (2) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B209 | 22->24,27->39 | 30 | |
128 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
129 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (10) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Ba | Tiết 9->10 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
130 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
131 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.bóng chuyền.1 | 32->46 | 50 | |
132 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.bóng chuyền.1 | 32->46 | 50 | |
133 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.bóng chuyền.1 | 32->46 | 50 | |
134 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.bóng chuyền.1 | 32->46 | 50 | |
135 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (7) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Tư | Tiết 7->8 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
136 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (8) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Tư | Tiết 9->10 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
137 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (9) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Ba | Tiết 7->8 | K.bóng chuyền.1 | 32->39,41->47 | 50 | |
138 | GDTC 2 (Bóng đá nam) (1) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Tư | Tiết 7->8 | K.Sân bóng đá.1 | 32->39,41->47 | 45 | |
139 | GDTC 2 (Bóng đá nam) (2) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Tư | Tiết 9->10 | K.Sân bóng đá.1 | 32->39,41->47 | 45 | |
140 | GDTC 2 (Bóng đá nam) (3) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Sáu | Tiết 7->8 | K.Sân bóng đá.1 | 32->46 | 45 | |
141 | GDTC 2 (Bóng đá nam) (4) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Sáu | Tiết 9->10 | K.Sân bóng đá.1 | 32->46 | 45 | |
142 | GDTC 2 (Bóng rổ nam) (1) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 7->8 | V.V.Sân bóng rổ | 32->39,41->47 | 45 | |
143 | GDTC 2 (Bóng rổ nam) (2) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 9->10 | V.V.bóng rổ | 32->39,41->47 | 49 | |
144 | GDTC 2 (Bóng rổ nam) (3) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 7->8 | V.V.Sân bóng rổ | 32->39,41->47 | 45 | |
145 | GDTC 2 (Bóng rổ nam) (4) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 9->10 | V.V.Sân bóng rổ | 32->39,41->47 | 45 | |
146 | GDTC 2 (Bóng rổ nữ) (5) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 7->8 | V.V.Sân bóng rổ | 32->46 | 45 | |
147 | GDTC 2 (Bóng rổ nữ) (6) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 9->10 | V.V.Sân bóng rổ | 32->46 | 45 | |
148 | GDTC 2 (Cầu lông) (1) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.T3TTSV.CL1 | 32->39,41->47 | 48 | |
149 | GDTC 2 (Cầu lông) (2) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Năm | Tiết 7->8 | K.T3TTSV.CL1 | 32->46 | 48 | |
150 | GDTC 2 (Cầu lông) (3) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Năm | Tiết 9->10 | K.T3TTSV.CL1 | 32->46 | 48 | |
151 | GDTC 2 (Cầu lông) (4) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 7->8 | K.T3TTSV.CL1 | 32->46 | 45 | |
152 | GDTC 2 (Cầu lông) (5) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 9->10 | K.T3TTSV.CL1 | 32->46 | 48 | |
153 | GDTC 2 (Cầu lông) (6) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.2 | 32->39,41->47 | 45 | |
154 | GDTC 2 (Cầu lông) (7) | CN.Phạm Đức Hòa | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.2 | 32->39,41->47 | 45 | |
155 | GDTC 2 (Cầu lông) (8) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T3TTSV.CL1 | 32->39,41->47 | 48 | |
156 | GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (1) | CN.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.3 | 32->39,41->47 | 45 | |
157 | GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (2) | CN.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.3 | 32->39,41->47 | 45 | |
158 | GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (5) | CN.Trần Thị Vi Vân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.điền kinh.1 | 32->46 | 45 | |
159 | GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (6) | CN.Trần Thị Vi Vân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.điền kinh.1 | 32->46 | 45 | |
160 | GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (1) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 7->8 | K.bóng chuyền.1 | 22,24,27->39 | 50 | |
161 | GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (2) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 9->10 | K.bóng chuyền.1 | 22,24,27->39 | 50 | |
162 | GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (3) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 7->8 | K.bóng chuyền.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
163 | GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (4) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 9->10 | K.bóng chuyền.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
164 | GDTC 4 (Bóng chuyền nữ) (5) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.điền kinh.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
165 | GDTC 4 (Bóng chuyền nữ) (6) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.bóng chuyền.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
166 | GDTC 4 (Bóng đá nam) (1) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
167 | GDTC 4 (Bóng đá nam) (2) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.Sân bóng đá.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
168 | GDTC 4 (Bóng đá nam) (3) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
169 | GDTC 4 (Bóng đá nam) (4) | ThS.Tôn Long Cường | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.Sân bóng đá.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
170 | GDTC 4 (Bóng rổ nam) (1) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.V.bóng rổ | 22,24,27->39 | 50 | |
171 | GDTC 4 (Bóng rổ nam) (2) | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.V.bóng rổ | 22,24,27->39 | 50 | |
172 | GDTC 4 (Bóng rổ nam) (3) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.Sân bóng rổ | 22->24,27->38 | 50 | |
173 | GDTC 4 (Bóng rổ nam) (4) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.Sân bóng rổ | 22->24,27->38 | 50 | |
174 | GDTC 4 (Bóng rổ nữ) (5) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.V.Sân bóng rổ | 22->24,27->38 | 50 | |
175 | GDTC 4 (Bóng rổ nữ) (6) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.V.Sân bóng rổ | 22->24,27->38 | 50 | |
176 | GDTC 4 (Cầu lông) (10) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
177 | GDTC 4 (Cầu lông) (11) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 7->8 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
178 | GDTC 4 (Cầu lông) (12) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 9->10 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
179 | GDTC 4 (Cầu lông) (13) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 7->8 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
180 | GDTC 4 (Cầu lông) (14) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 9->10 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
181 | GDTC 4 (Cầu lông) (15) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 9->10 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
182 | GDTC 4 (Cầu lông) (2) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.1 | 22,24,27->39 | 50 | |
183 | GDTC 4 (Cầu lông) (3) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
184 | GDTC 4 (Cầu lông) (4) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
GDTC 4 (Cầu lông) (6) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Bảy | Tiết 1->5 | K.T3TTSV.CL1 | 22 | 50 | ||
185 | GDTC 4 (Cầu lông) (6) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.T3TTSV.CL1 | 27->39 | 50 | |
186 | GDTC 4 (Cầu lông) (7) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
187 | GDTC 4 (Cầu lông) (8) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
188 | GDTC 4 (Cầu lông) (9) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 22->24,27->38 | 50 | |
189 | Giải tích 2 (TC) | ThS.Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A112 | 30->37 | 80 | |
190 | Giám sát hệ thống mạng (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.V.A401 | 27->39,41,42 | 70 | |
Giám sát hệ thống mạng (1)_Nhóm 1 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.V.A211 | 27->42 | 35 | ||
Giám sát hệ thống mạng (1)_Nhóm 2 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A211 | 27->42 | 35 | ||
191 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | . | Thứ _ | Tiết _ | V.(Chọn) | 51,52 | 2000 | |
192 | Hành vi người tiêu dùng (1)_TA | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.C202 | 22->24,27->39 | 70 | |
193 | Hành vi người tiêu dùng (2) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A111 | 22->24,27->39 | 70 | |
194 | Hành vi người tiêu dùng (3) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A113 | 22,24,27 | 70 | |
Hành vi người tiêu dùng (3) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A113 | 28->39 | 70 | ||
195 | Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (1) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.V.A405 | 27->38 | 62 | |
196 | Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (2) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.V.A405 | 27->38 | 62 | |
197 | Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (3) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.V.A402 | 27->38 | 60 | |
198 | Hệ điều hành nhúng (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.V.B305 | 27->42 | 40 | |
199 | Hệ thống di động và cảm biến (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B103 | 27->42 | 40 | |
200 | Hình họa (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.C107 | 22->24,27->37 | 70 | |
201 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A201 | 22->24,27->39 | 70 | |
202 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.C202 | 22->24,27->39 | 80 | |
203 | Học máy (1)_TA | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.V.B404 | 28->43 | 70 | |
204 | Học máy (2) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.V.B404 | 27->42 | 70 | |
205 | Học máy (3) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.V.B404 | 27->39,41->43 | 70 | |
206 | Học máy (4) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.V.B404 | 27->39,41->43 | 70 | |
207 | Học máy (5) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.V.B404 | 27->42 | 70 | |
208 | Học máy (6) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.V.B404 | 27->42 | 70 | |
209 | Học máy (7) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.V.B404 | 27->39,41->43 | 70 | |
210 | Học máy (8) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.V.B404 | 27->39,41->43 | 70 | |
211 | Kho dữ liệu (1)_TA | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.V.B403 | 27->39 | 60 | |
212 | Kho dữ liệu (2) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.B403 | 27->39 | 60 | |
213 | Kho dữ liệu (3) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.V.B403 | 27->39 | 60 | |
214 | Kho dữ liệu (4) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.V.B403 | 27->39 | 60 | |
215 | Kho dữ liệu (5) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.V.B403 | 27->39 | 60 | |
216 | Khóa luận tốt nghiệp (1) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 27->42 | 60 | |
Khóa luận tốt nghiệp (1) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (10) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (11) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (12) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A210 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (13) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A302 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (14) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Bảy | Tiết 2->4 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (15) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (16) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A210 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (17) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (18) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (19) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (2) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (20) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (21) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Ba | Tiết 2->3 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (22) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 2->3 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (23) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A210 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (24) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (25) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Lê Hà Như Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (26) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A106 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (27) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | K.A204 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (3) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (4) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Hai | Tiết 2->3 | V.V.A103 (P. Đào tạo) | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (5) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (6) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (7) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A104 | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (8) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (9) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 | TS.Đặng Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 27-42 | |||
217 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A112 | 32->47 | 65 | |
218 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A305 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A305 | 40 | 65 | ||
219 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A305 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A305 | 40 | 65 | ||
220 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A211 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A211 | 40 | 65 | ||
221 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A211 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A211 | 40 | 65 | ||
222 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A307 | 32->47 | 65 | |
223 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (15) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A110 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (15) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A110 | 40 | 65 | ||
224 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (16) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A311 | 32->39,41->45 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (16) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 3->5 | K.A311 | 46,47 | 65 | ||
225 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A205 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A205 | 32 | 65 | ||
226 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A311 | 32->47 | 65 | |
227 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A311 | 32->39,41->45 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Ba | Tiết 8->10 | K.A311 | 46,47 | 65 | ||
228 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A311 | 32->47 | 65 | |
229 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A111 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A111 | 40 | 65 | ||
230 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A311 | 32->47 | 65 | |
231 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A110 | 32->39,41->47 | 65 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A110 | 40 | 65 | ||
232 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A311 | 32->47 | 65 | |
233 | Kinh tế vĩ mô (1) | ThS.Trương Hoàng Tú Nhi | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A315 | 32->47 | 65 | |
234 | Kinh tế vĩ mô (2) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A213 | 32->39,41->45 | 65 | |
Kinh tế vĩ mô (2) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Hai | Tiết 3->5 | K.A213 | 46,47 | 65 | ||
235 | Kinh tế vĩ mô (3) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A315 | 32->39,41->47 | 65 | |
Kinh tế vĩ mô (3) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A315 | 32 | 65 | ||
236 | Kinh tế vĩ mô (4) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A315 | 32->39,41->47 | 65 | |
Kinh tế vĩ mô (4) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A315 | 32 | 65 | ||
237 | Kinh tế vĩ mô (5) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Kinh tế vĩ mô (5) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A215 | 32 | 65 | ||
238 | Kinh tế vĩ mô (6) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A215 | 32->39,41->47 | 69 | |
Kinh tế vĩ mô (6) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A215 | 32 | 69 | ||
239 | Kinh tế vĩ mô (7) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A105 | 32->47 | 65 | |
240 | Kinh tế vĩ mô (8) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A105 | 32->47 | 65 | |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) | . | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C106 | 32 | 80 | ||
241 | Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.C202 | 27,28 | 70 | |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.C202 | 29->40 | 35 | ||
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.C202 | 29->39,41 | 35 | ||
242 | Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.C202 | 27,28 | 70 | |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.C202 | 29->40 | 35 | ||
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.C202 | 29->39,41 | 35 | ||
243 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A105 | 22->24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A105 | 38,39 | 70 | ||
244 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A205 | 22->24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A205 | 38,39 | 70 | ||
245 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A205 | 22->24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A205 | 38,39 | 70 | ||
246 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A205 | 22,24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.A205 | 38,39 | 70 | ||
247 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A301 | 22->24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A301 | 38,39 | 70 | ||
248 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A205 | 22->24,27->37 | 70 | |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A205 | 38,39 | 70 | ||
249 | Kỹ thuật mạch điện tử (1) | PGS.TS.Tăng Tấn Chiến | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A213 | 22->24,27->30 | 70 | |
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 1 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B301 | 32->39 | 70 | ||
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 | . | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.D2-104 | 32->39 | 80 | ||
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A101 | 32->39 | 70 | ||
250 | Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A211 | 22,24,27->31 | 70 | |
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.D2-104 | 32->39 | 70 | ||
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | V.D2-104 | 32->39 | 70 | ||
251 | Lập trình C++ (1) | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.V.B403 | 29->41 | 70 | |
252 | Lập trình C++ (2) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.V.B403 | 29->41 | 70 | |
253 | Lập trình C++ (3) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.V.B403 | 29->39,41,42 | 70 | |
254 | Lập trình di động (1)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A203 | 22->24,27->37 | 60 | |
Lập trình di động (1)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A203 | 38,39 | 60 | ||
255 | Lập trình di động (10) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A305 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (10) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A305 | 38,39 | 70 | ||
256 | Lập trình di động (12) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A207 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (12) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A207 | 38,39 | 70 | ||
257 | Lập trình di động (13) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B301 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (13) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B301 | 38,39 | 70 | ||
258 | Lập trình di động (2)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A103 | 22,24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (2)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.A103 | 38,39 | 70 | ||
259 | Lập trình di động (3) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->10 | K.B301 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (3) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.B301 | 38,39 | 70 | ||
260 | Lập trình di động (4) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A201 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (4) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A201 | 38,39 | 70 | ||
261 | Lập trình di động (5) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B302 | 22,24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (5) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B302 | 38,39 | 70 | ||
262 | Lập trình di động (6) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A205 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (6) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A205 | 38,39 | 70 | ||
263 | Lập trình di động (7) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B303 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (7) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.B303 | 38,39 | 70 | ||
264 | Lập trình di động (8) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B302 | 22,24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (8) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B302 | 38,39 | 70 | ||
265 | Lập trình di động (9) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B303 | 22->24,27->37 | 70 | |
Lập trình di động (9) | ThS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.B303 | 38,39 | 70 | ||
266 | Lập trình Java (1)_TA | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A105 | 32->39,41->45 | 66 | |
Lập trình Java (1)_TA | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->5 | K.A105 | 46,47 | 66 | ||
267 | Lập trình Java (10) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (10)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (10)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
268 | Lập trình Java (11) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (11)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (11)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
269 | Lập trình Java (12) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (12)_Nhóm 1 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (12)_Nhóm 2 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
270 | Lập trình Java (13) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B108 | 32->47 | 33 | ||
271 | Lập trình Java (14) | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A112 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B109 | 41 | 33 | ||
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B109 | 41 | 33 | ||
272 | Lập trình Java (15) | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A112 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (15)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (15)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
273 | Lập trình Java (16) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (16)_Nhóm 1 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B108 | 32->39,41->47 | 25 | ||
Lập trình Java (16)_Nhóm 1 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B108 | 40 | 25 | ||
Lập trình Java (16)_Nhóm 2 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B108 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (16)_Nhóm 2 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B108 | 40 | 33 | ||
274 | Lập trình Java (2)_TA | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A103 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
275 | Lập trình Java (3) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (3)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (3)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
276 | Lập trình Java (4) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A205 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (4)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
Lập trình Java (4)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B109 | 32->47 | 33 | ||
277 | Lập trình Java (5) | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B108 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B108 | 41 | 33 | ||
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B108 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B108 | 41 | 33 | ||
278 | Lập trình Java (6) | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B108 | 32->39,41->47 | 35 | ||
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B108 | 42 | 35 | ||
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B108 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B108 | 42 | 33 | ||
279 | Lập trình Java (7) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A103 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B109 | 42 | 33 | ||
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B109 | 42 | 33 | ||
280 | Lập trình Java (8) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A207 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B109 | 40 | 33 | ||
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B109 | 40 | 33 | ||
281 | Lập trình Java (9) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A207 | 32->39,41->47 | 66 | |
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B109 | 42 | 33 | ||
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B109 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B109 | 42 | 33 | ||
282 | Lập trình web nâng cao (1) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B303 | 27->39,41->43 | 70 | |
283 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
284 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
285 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 70 | |
286 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 70 | |
287 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
288 | lớp tiếng anh | . | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A110 | 29->36 | 80 | |
289 | Luật kinh doanh (1) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Luật kinh doanh (1) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A215 | 32 | 65 | ||
290 | Luật kinh doanh (2) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Luật kinh doanh (2) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A114 | 32 | 65 | ||
291 | Luật kinh doanh (3) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A112 | 32->47 | 65 | |
292 | Luật kinh doanh (4) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A215 | 32->39,41->47 | 65 | |
Luật kinh doanh (4) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A114 | 32 | 65 | ||
293 | Luật kinh doanh (5) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A112 | 32->47 | 67 | |
294 | Luật kinh doanh (6) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A205 | 32->39,41->47 | 65 | |
Luật kinh doanh (6) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A205 | 32 | 65 | ||
295 | Luật kinh doanh (7) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A213 | 32->47 | 65 | |
296 | Luật kinh doanh (8) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A213 | 32->47 | 65 | |
297 | Lý thuyết điều khiển tự động (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.V.A405 | 27->39,41->43 | 40 | |
298 | Mạng không dây và di động (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.V.A405 | 27->42 | 60 | |
299 | Mạng không dây và di động (2) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.V.A405 | 27->39,41->43 | 60 | |
300 | Mạng không dây và di động (3) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.V.A405 | 27->42 | 60 | |
301 | Mạng máy tính (1)_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A101 | 22,24,27->37 | 60 | |
Mạng máy tính (1)_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.A101 | 38,39 | 60 | ||
302 | Mạng máy tính (10) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A203 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (10) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A203 | 38,39 | 70 | ||
303 | Mạng máy tính (11) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A105 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (11) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A105 | 38,39 | 70 | ||
304 | Mạng máy tính (12) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A201 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (12) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A201 | 38,39 | 70 | ||
305 | Mạng máy tính (13) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A101 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (13) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
Mạng máy tính (2)_TA | ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A101 | 27,29,31,33,35,37 | 70 | ||
306 | Mạng máy tính (2)_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A101 | 22->24,28,30,32,34,36 | 70 | |
Mạng máy tính (2)_TA | ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
307 | Mạng máy tính (3)_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B303 | 22,24,27,29,31,33,35,37 | 70 | |
Mạng máy tính (3)_TA | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B303 | 28,30,32,34,36 | 70 | ||
Mạng máy tính (3)_TA | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B303 | 38,39 | 70 | ||
308 | Mạng máy tính (4)_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A103 | 22->24,28,30,32,34,36 | 70 | |
Mạng máy tính (4)_TA | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A103 | 27,29,31,33,35,37 | 70 | ||
Mạng máy tính (4)_TA | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A103 | 38,39 | 70 | ||
309 | Mạng máy tính (5)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A101 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (5)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
310 | Mạng máy tính (6) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A103 | 22,24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (6) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.A103 | 38,39 | 70 | ||
311 | Mạng máy tính (7) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A101 | 22,24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (7) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
312 | Mạng máy tính (8) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A103 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (8) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A103 | 38,39 | 70 | ||
313 | Mạng máy tính (9) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A105 | 22->24,27->37 | 70 | |
Mạng máy tính (9) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A105 | 38,39 | 70 | ||
314 | Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.V.B405 | 27->42 | 40 | |
315 | Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 70 | |
316 | Marketing căn bản (1)_TA | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A315 | 32->47 | 65 | |
317 | Marketing căn bản (2) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A307 | 32->47 | 65 | |
318 | Marketing căn bản (3) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A207 | 32->34 | 65 | |
Marketing căn bản (3) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A207 | 35->39,41->47 | 65 | ||
319 | Marketing căn bản (4) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A315 | 32->34 | 65 | |
Marketing căn bản (4) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A315 | 35->39,41->47 | 65 | ||
320 | Marketing căn bản (5) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A315 | 32->47 | 65 | |
321 | Marketing căn bản (6) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A213 | 32->47 | 65 | |
322 | Marketing căn bản (7) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A215 | 32->34 | 65 | |
Marketing căn bản (7) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A215 | 35->39,41->47 | 65 | ||
323 | Marketing căn bản (8) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A112 | 32->34 | 65 | |
Marketing căn bản (8) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A112 | 35->39,41->47 | 65 | ||
324 | Marketing nội dung (Content marketing) (1) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B304 | 27->39,41->43 | 40 | |
325 | Marketing nội dung (Content marketing) (2) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.B304 | 27->31 | 70 | |
Marketing nội dung (Content marketing) (2)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B304 | 28,30,32,34,36,38,40,42 | 35 | ||
Marketing nội dung (Content marketing) (2)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B304 | 29,31,33,35,37,39,41,43 | 35 | ||
326 | Mật mã học (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.B302 | 27->42 | 60 | |
327 | Mật mã học (2)_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.A401 | 27->39,41->43 | 60 | |
328 | Nghệ thuật chữ (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.C202 | 27,28 | 70 | |
Nghệ thuật chữ (1)_Nhóm 1 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B209 | 29->39,41 | 35 | ||
Nghệ thuật chữ (1)_Nhóm 2 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B209 | 29->40 | 35 | ||
329 | Nghệ thuật chữ (2) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.C202 | 27,28 | 70 | |
Nghệ thuật chữ (2)_Nhóm 1 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B209 | 29->39,41 | 35 | ||
Nghệ thuật chữ (2)_Nhóm 2 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B209 | 29->40 | 35 | ||
330 | Nguyên lý hệ điều hành (1)_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A110 | 22->24,27->39 | 60 | |
331 | Nguyên lý hệ điều hành (10) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
332 | Nguyên lý hệ điều hành (11)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
333 | Nguyên lý hệ điều hành (12)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
334 | Nguyên lý hệ điều hành (13)_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
335 | Nguyên lý hệ điều hành (2)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A110 | 22,24,27->39 | 70 | |
Nguyên lý hệ điều hành (2)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A110 | 23 | 70 | ||
336 | Nguyên lý hệ điều hành (3) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
337 | Nguyên lý hệ điều hành (4) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
338 | Nguyên lý hệ điều hành (5) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
339 | Nguyên lý hệ điều hành (6) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
340 | Nguyên lý hệ điều hành (7) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
341 | Nguyên lý hệ điều hành (8) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
342 | Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A113 | 22,24,27->39 | 70 | |
Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A113 | 23 | 70 | ||
343 | Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.C202 | 27->39,41->43 | 70 | |
344 | Pháp luật đại cương (1) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.V.A301 | 28->43 | 70 | |
345 | Pháp luật đại cương (10) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.V.A403 | 28->43 | 70 | |
346 | Pháp luật đại cương (11) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.V.A403 | 27->39,41->43 | 70 | |
347 | Pháp luật đại cương (2) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
348 | Pháp luật đại cương (3) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
349 | Pháp luật đại cương (4) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
350 | Pháp luật đại cương (5) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 70 | |
351 | Pháp luật đại cương (6) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.V.A301 | 28->43 | 70 | |
352 | Pháp luật đại cương (7) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.V.A403 | 27->39,41->43 | 70 | |
353 | Pháp luật đại cương (8) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.V.A403 | 28->43 | 70 | |
354 | Pháp luật đại cương (9) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A403 | 27->39,41->43 | 70 | |
355 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) | TS.Trịnh Công Duy | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.V.A301 | 27->32 | 60 | |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_Nhóm 1 | TS.Trịnh Công Duy | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.V.A212 | 33->39,41 | 30 | ||
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_Nhóm 2 | TS.Trịnh Công Duy | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.V.A212 | 33->39,41 | 30 | ||
356 | Quản trị học (1)_TA | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A214 | 32->34 | 65 | |
Quản trị học (1)_TA | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A214 | 35->39,41->47 | 65 | ||
357 | Quản trị học (2) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A301 | 32->47 | 65 | |
358 | Quản trị học (3) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A207 | 32->34 | 65 | |
Quản trị học (3) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A207 | 35->39,41->47 | 65 | ||
359 | Quản trị học (4) | TS.Đặng Vinh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A311 | 32->47 | 65 | |
360 | Quản trị học (5) | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A213 | 32->34 | 65 | |
Quản trị học (5) | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A213 | 35->39,41->47 | 65 | ||
361 | Quản trị học (6) | TS.Đặng Vinh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A311 | 32->34 | 65 | |
Quản trị học (6) | TS.Đặng Vinh | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A311 | 35->39,41->47 | 65 | ||
362 | Quản trị học (7) | TS.Đặng Vinh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A301 | 32->47 | 65 | |
363 | Quản trị học (8) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A201 | 32->34 | 65 | |
Quản trị học (8) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A201 | 35->39,41->47 | 65 | ||
364 | Quản trị mạng (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.V.A401 | 27->39,41,42 | 70 | |
Quản trị mạng (1)_Nhóm 1 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.V.A211 | 27->42 | 35 | ||
Quản trị mạng (1)_Nhóm 2 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.V.A211 | 27->42 | 35 | ||
365 | Quản trị nguồn nhân lực (1)_TA | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 60 | |
366 | Quản trị nguồn nhân lực (2) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 60 | |
367 | Quản trị nguồn nhân lực (3) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.V.A304 | 27->39,41->43 | 60 | |
368 | Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA_Khóa 2021 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A211 | 22,24,27 | 70 | |
Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA_Khóa 2021 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A211 | 28->39 | 70 | ||
369 | Quản trị nguồn nhân lực (5)_Khóa 2021 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A301 | 22->24,27->39 | 70 | |
370 | Quản trị nguồn nhân lực (6)_Khóa 2021 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A213 | 22->24,27->39 | 70 | |
371 | Quản trị nguồn nhân lực (7)_Khóa 2021 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A215 | 22->24,27->39 | 70 | |
372 | Quản trị nguồn nhân lực (8)_Khóa 2021 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A215 | 22->24,27->39 | 70 | |
373 | Quản trị nguồn nhân lực (9)_Khóa 2021 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A214 | 22->24,27->39 | 70 | |
374 | Quản trị quan hệ khách hàng (1)_TA | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 40 | |
375 | Quản trị quan hệ khách hàng (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.B404 | 27->39,41->43 | 50 | |
376 | Quản trị thương hiệu (1) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A213 | 22->24,27->39 | 70 | |
377 | Quản trị thương hiệu (2) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A213 | 22->24,27->39 | 70 | |
378 | Quản trị thương hiệu (3) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A112 | 22->24,27->39 | 70 | |
379 | Thị giác máy tính (1) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 60 | |
380 | Thị giác máy tính (2) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.V.B405 | 27->42 | 60 | |
381 | Thị giác máy tính (3) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.V.B405 | 27->42 | 60 | |
382 | Thị giác máy tính (4) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.V.B405 | 27->42 | 60 | |
383 | Thị giác máy tính (5) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 60 | |
384 | Thị giác máy tính (6) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 60 | |
385 | Thị giác máy tính (7) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.V.B405 | 27->39,41->43 | 60 | |
386 | Thi nhập môn ngành và KNM | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A112 | 31 | 80 | |
Thi nhập môn ngành và KNM | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A112 | 31 | 80 | ||
Thi nhập môn ngành và KNM | . | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A111 | 31 | 80 | ||
387 | Thiết kế mạch điện tử với sự trợ giúp của máy tính (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.V.B305 | 27->42 | 40 | |
388 | Thiết kế web (1)_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (1)_TA_Nhóm 1 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (1)_TA_Nhóm 2 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
389 | Thiết kế web (10) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A303 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B204 | 42 | 33 | ||
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B204 | 42 | 33 | ||
390 | Thiết kế web (11) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A303 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B207 | 41 | 33 | ||
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B207 | 41 | 33 | ||
391 | Thiết kế web (12) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A207 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (12)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (12)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
392 | Thiết kế web (13) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A301 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B207 | 42 | 33 | ||
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B207 | 42 | 33 | ||
393 | Thiết kế web (14) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A301 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B204 | 41 | 33 | ||
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B204 | 41 | 33 | ||
394 | Thiết kế web (2)_TA | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 1 | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B207 | 40 | 33 | ||
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B207 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 2 | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B207 | 40 | 33 | ||
395 | Thiết kế web (3)_TA | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A203 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 1 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B204 | 40 | 33 | ||
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 2 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B204 | 32->39,41->47 | 33 | ||
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 2 | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B204 | 40 | 33 | ||
396 | Thiết kế web (4) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A105 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (4)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (4)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
397 | Thiết kế web (5) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
398 | Thiết kế web (6) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (6)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (6)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
399 | Thiết kế web (7) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (7)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (7)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
400 | Thiết kế web (8) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A201 | 32->39,41->47 | 66 | |
Thiết kế web (8)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (8)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B204 | 32->47 | 33 | ||
401 | Thiết kế web (9) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A205 | 32->46 | 66 | |
Thiết kế web (9)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
Thiết kế web (9)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B207 | 32->47 | 33 | ||
402 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.V.A212 | 27->39,41->43 | 40 | |
403 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.V.A214 | 29->39,41 | 40 | |
404 | Thực tập doanh nghiệp (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 44->47 | 150 | |
405 | Thực tập doanh nghiệp (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 44->47 | 800 | |
406 | Thực tập tốt nghiệp (TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | V.(Chọn) | 28->43 | 80 | |
407 | Thương mại điện tử cơ bản (1) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.C203 | 29->39 | 80 | |
408 | Tiếng Anh 1 (1) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 32->39,41->44 | 47 | |
409 | Tiếng Anh 1 (2) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A314 | 32->39,41->44 | 46 | |
410 | Tiếng Anh 1 (3) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A314 | 32->39,41->44 | 46 | |
411 | Tiếng Anh 1 (4) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A314 | 32->39,41->44 | 46 | |
412 | Tiếng Anh 1 (5) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A314 | 32->43 | 45 | |
413 | Tiếng Anh 1 (6) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A314 | 32->39,41->44 | 45 | |
414 | Tiếng Anh 2 (1) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
415 | Tiếng Anh 2 (10) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A214 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (10) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A214 | 32 | 45 | ||
416 | Tiếng Anh 2 (11) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A214 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (11) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A214 | 32 | 45 | ||
417 | Tiếng Anh 2 (12) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A214 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (12) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A214 | 32 | 45 | ||
418 | Tiếng Anh 2 (13) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A212 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (13) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A212 | 32 | 45 | ||
419 | Tiếng Anh 2 (14) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A212 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (14) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A212 | 32 | 45 | ||
420 | Tiếng Anh 2 (15) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A212 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (15) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A212 | 32 | 45 | ||
421 | Tiếng Anh 2 (16) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A212 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (16) | ThS.Trần Thị Túy Phượng | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A212 | 32 | 45 | ||
422 | Tiếng Anh 2 (17) | ThS.Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A212 | 32->47 | 45 | |
423 | Tiếng Anh 2 (18) | ThS.Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A212 | 32->47 | 45 | |
424 | Tiếng Anh 2 (19) | ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A212 | 32->47 | 45 | |
425 | Tiếng Anh 2 (2) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
426 | Tiếng Anh 2 (20) | ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A212 | 32->47 | 45 | |
427 | Tiếng Anh 2 (21) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A215 | 32->47 | 45 | |
428 | Tiếng Anh 2 (22) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A215 | 32->47 | 45 | |
429 | Tiếng Anh 2 (23) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
430 | Tiếng Anh 2 (24) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
431 | Tiếng Anh 2 (3) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
432 | Tiếng Anh 2 (4) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A211 | 32->47 | 45 | |
433 | Tiếng Anh 2 (5) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A213 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (5) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A213 | 32 | 45 | ||
434 | Tiếng Anh 2 (6) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A213 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (6) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A213 | 32 | 45 | ||
435 | Tiếng Anh 2 (7) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A211 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (7) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A211 | 32 | 45 | ||
436 | Tiếng Anh 2 (8) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A211 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (8) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A211 | 32 | 45 | ||
437 | Tiếng Anh 2 (9) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A214 | 32->39,41->47 | 45 | |
Tiếng Anh 2 (9) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A214 | 32 | 45 | ||
438 | Tiếng Anh 3 (1) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
439 | Tiếng Anh 3 (2) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
440 | Tiếng Anh 3 (3) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
441 | Tiếng Anh 3 (4) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
442 | Tiếng Anh 3 (5) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
443 | Tiếng Anh 3 (6) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
444 | Tiếng Anh 3 (7) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
445 | Tiếng Anh 3 (8) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A212 | 22->24,27->39 | 45 | |
446 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (1) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A114 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (1) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A114 | 35->39,41->47 | 40 | ||
447 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (10) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A315 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (10) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A315 | 35->39,41->47 | 40 | ||
448 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (11) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->10 | K.A305 | 32->34 | 45 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (11) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A305 | 35->39,41->47 | 45 | ||
449 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (12) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A314 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (12) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A314 | 35->39,41->47 | 40 | ||
450 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (2) | ThS.Lê Hà Như Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A307 | 32->47 | 40 | |
451 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (3) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A303 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (3) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A303 | 35->39,41->47 | 40 | ||
452 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (4) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A315 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (4) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A315 | 35->39,41->47 | 40 | ||
453 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (5) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A303 | 32->47 | 40 | |
454 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (6) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A214 | 32->47 | 40 | |
455 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (7) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A314 | 32->47 | 40 | |
456 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (8) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A114 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (8) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A114 | 35->39,41->47 | 40 | ||
457 | Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (9) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A315 | 32->34 | 40 | |
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (9) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A315 | 35->39,41->47 | 40 | ||
458 | Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (1) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 8->10 | V.V.A401 | 32->47 | 40 | |
459 | Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (2) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A114 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (2) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A114 | 35->39,41->47 | 40 | ||
460 | Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (3) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A303 | 32->47 | 40 | |
461 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (1) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A305 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (1) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A305 | 35->39,41->47 | 40 | ||
462 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (10) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A314 | 32->47 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (10) | . | Thứ | V.(Chọn) | ||||
463 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (11) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A111 | 32->47 | 40 | |
464 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (12) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A105 | 32->47 | 40 | |
465 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (13) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A303 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (13) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A303 | 35->39,41->47 | 40 | ||
466 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (14) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A214 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (14) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A214 | 35->39,41->47 | 40 | ||
467 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (15) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A103 | 32->47 | 40 | |
468 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (16) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A303 | 32->47 | 40 | |
469 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (17) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A305 | 32->47 | 40 | |
470 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (18) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A303 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (18) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A303 | 35->39,41->47 | 40 | ||
471 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (19) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A214 | 32->47 | 40 | |
472 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (2) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A103 | 32->47 | 40 | |
473 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (20) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A214 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (20) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A214 | 35->39,41->47 | 40 | ||
474 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (21) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A307 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (21) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A307 | 35->39,41->47 | 40 | ||
475 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (22) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A307 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (22) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A307 | 35->39,41->47 | 40 | ||
476 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (23) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A305 | 32->47 | 40 | |
477 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (3) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A103 | 32->47 | 40 | |
478 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (4) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A305 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (4) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A305 | 35->39,41->47 | 40 | ||
479 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (5) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A214 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (5) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A214 | 35->39,41->47 | 40 | ||
480 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (6) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A305 | 32->47 | 40 | |
481 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (7) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A305 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (7) | ThS.Võ Hùng Cường | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A305 | 35->39,41->47 | 40 | ||
482 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (8) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A307 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (8) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A307 | 35->39,41->47 | 40 | ||
483 | Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (9) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A111 | 32->34 | 40 | |
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (9) | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A111 | 35->39,41->47 | 40 | ||
Tiếng Anh nâng cao 1 (1) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A111 | 32->39 | 40 | ||
484 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A111 | 22->24,27->31 | 40 | |
485 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A211 | 22->24,27->39 | 45 | |
Tiếng Anh nâng cao 1 (2) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A111 | 32->39 | 40 | ||
486 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A111 | 22->24,27->31 | 40 | |
487 | Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A114 | 22,24,27->39 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A114 | 23 | 40 | ||
488 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A114 | 22,24,27->39 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 1 (4) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A114 | 23 | 40 | ||
489 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A111 | 22->24,27->39 | 40 | |
490 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A111 | 22->24,27->39 | 40 | |
491 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A303 | 22->24,27->31 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A303 | 32->39 | 40 | ||
492 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A303 | 22->24,27->31 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 1 (8) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A303 | 32->39 | 40 | ||
493 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A211 | 22->24,27->39 | 40 | |
494 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A211 | 22->24,27->39 | 40 | |
495 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A113 | 22->24,27->39 | 40 | |
496 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A311 | 22,24,27->39 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (11) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A311 | 23 | 40 | ||
497 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A311 | 22,24,27->39 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (12) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A311 | 23 | 40 | ||
498 | Tiếng Anh nâng cao 2 (13) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A303 | 22,24,27->39 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (13) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A303 | 23 | 40 | ||
499 | Tiếng Anh nâng cao 2 (15) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A311 | 22->24,27->31 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (15) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A311 | 32->39 | 40 | ||
500 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A113 | 22->24,27->39 | 40 | |
501 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A113 | 22->24,27->39 | 40 | |
502 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A311 | 22->24,27->39 | 40 | |
503 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A211 | 22->24,27->39 | 40 | |
504 | Tiếng Anh nâng cao 2 (20) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A311 | 22->24,27->39 | 40 | |
505 | Tiếng Anh nâng cao 2 (21) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
506 | Tiếng Anh nâng cao 2 (22) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
507 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
508 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
509 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
510 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A114 | 22->24,27->39 | 40 | |
511 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A114 | 22->24,27->31 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A114 | 32->39 | 40 | ||
512 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A114 | 22->24,27->31 | 40 | |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A114 | 32->39 | 40 | ||
513 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A113 | 22->24,27->39 | 40 | |
514 | Tiếng hàn 1 (1) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A213 | 32->39,41->47 | 60 | |
Tiếng hàn 1 (1) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A111 | 32 | 60 | ||
515 | Tiếng hàn 1 (2) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A215 | 32->39,41->47 | 55 | |
Tiếng hàn 1 (2) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A111 | 32 | 55 | ||
516 | Tiếng Nhật 2 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A107 | 22,24,27->38 | 40 | |
Tiếng Nhật 2 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A107 | 22->24,27->38 | 40 | ||
Tiếng Nhật 2 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A107 | 22->24,27->38 | 40 | ||
517 | Toán rời rạc (1)_TA | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A215 | 22->24,27->39 | 60 | |
518 | Toán rời rạc (2) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A110 | 22,24,27->39 | 70 | |
Toán rời rạc (2) | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A110 | 23 | 70 | ||
519 | Toán rời rạc (3) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
520 | Toán rời rạc (4) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
521 | Toán rời rạc (5) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
522 | Toán rời rạc (6) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
523 | Toán rời rạc (7) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A215 | 32->39 | 70 | |
524 | Toán rời rạc (8) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
525 | Toán rời rạc (9) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A113 | 22,24,27->39 | 70 | |
Toán rời rạc (9) | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A113 | 23 | 70 | ||
526 | Triết học Mác - Lênin (1) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.V.A303 | 27->42 | 70 | |
527 | Triết học Mác - Lênin (10) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.V.A402 | 27->39,41->43 | 70 | |
528 | Triết học Mác - Lênin (11) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.V.A402 | 27->42 | 70 | |
529 | Triết học Mác - Lênin (2) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.V.A402 | 27->42 | 70 | |
530 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.V.A402 | 27->42 | 70 | |
531 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.V.A402 | 27->39,41->43 | 70 | |
532 | Triết học Mác - Lênin (5) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.V.A303 | 27->39,41->43 | 70 | |
533 | Triết học Mác - Lênin (6) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.V.A402 | 27->39,41->43 | 70 | |
534 | Triết học Mác - Lênin (7) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.V.A402 | 27->39,41->43 | 70 | |
535 | Triết học Mác - Lênin (8) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.V.A402 | 27->42 | 70 | |
536 | Triết học Mác - Lênin (9) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.V.A402 | 27->39,41->43 | 70 | |
537 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A112 | 22->24,27->39 | 70 | |
538 | Văn hóa du lịch (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.C203 | 22,24,27 | 70 | |
Văn hóa du lịch (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.C203 | 28->39 | 70 | ||
539 | Vi điều khiển (1)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A103 | 22->24,27->37 | 60 | |
Vi điều khiển (1)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A103 | 38,39 | 60 | ||
540 | Vi điều khiển (10) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B301 | 22,24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (10) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B301 | 38,39 | 70 | ||
541 | Vi điều khiển (11) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A101 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (11) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
542 | Vi điều khiển (12) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A105 | 22,24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (12) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.A105 | 38,39 | 70 | ||
543 | Vi điều khiển (13) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B302 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (13) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.B302 | 38,39 | 70 | ||
544 | Vi điều khiển (2)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A201 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (2)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A201 | 38,39 | 70 | ||
545 | Vi điều khiển (3) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A111 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (3) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A111 | 38,39 | 70 | ||
546 | Vi điều khiển (4) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B303 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (4) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.B303 | 38,39 | 70 | ||
547 | Vi điều khiển (5) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B302 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (5) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B302 | 38,39 | 70 | ||
548 | Vi điều khiển (6) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A203 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (6) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A203 | 38,39 | 70 | ||
549 | Vi điều khiển (7) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A101 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (7) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
550 | Vi điều khiển (8)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A101 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (8)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A101 | 38,39 | 70 | ||
551 | Vi điều khiển (9) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A203 | 22->24,27->37 | 70 | |
Vi điều khiển (9) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A203 | 38,39 | 70 | ||
552 | Xác suất thống kê (1)_Khóa 2021 | TS.Vũ Đình Chinh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A113 | 22->24,27->39 | 60 | |
553 | Xác suất thống kê (10) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A211 | 32->39,41->47 | 65 | |
Xác suất thống kê (10) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A207 | 32 | 65 | ||
554 | Xác suất thống kê (11) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A211 | 32->39,41->47 | 65 | |
Xác suất thống kê (11) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.A207 | 32 | 65 | ||
555 | Xác suất thống kê (12) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A314 | 32->47 | 65 | |
556 | Xác suất thống kê (13) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A307 | 32->39,41->47 | 65 | |
Xác suất thống kê (13) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A113 | 32 | 65 | ||
557 | Xác suất thống kê (14) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A314 | 32->47 | 65 | |
558 | Xác suất thống kê (15) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A113 | 32->39,41->45 | 67 | |
Xác suất thống kê (15) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 3->5 | K.A113 | 46,47 | 80 | ||
559 | Xác suất thống kê (16) | TS.Vũ Đình Chinh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A214 | 32->47 | 65 | |
560 | Xác suất thống kê (17) | TS.Vũ Đình Chinh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A214 | 32->47 | 65 | |
561 | Xác suất thống kê (2)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A114 | 22->24,27->39 | 70 | |
562 | Xác suất thống kê (3)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
563 | Xác suất thống kê (4)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A114 | 22->24,27->39 | 70 | |
564 | Xác suất thống kê (5)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
565 | Xác suất thống kê (6)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
566 | Xác suất thống kê (7)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A110 | 22->24,27->39 | 70 | |
567 | Xác suất thống kê (8)_Khóa 2021 | TS.Vũ Đình Chinh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
568 | Xác suất thống kê (9)_Khóa 2021 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A113 | 22->24,27->39 | 70 | |
569 | Xử lý tín hiệu số (1) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.V.A301 | 27->39,41->43 | 60 |