1 |
An toàn bảo mật thông tin tài chính (1)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A304 |
4->16
|
60 |
|
2 |
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
3 |
An toàn và bảo mật trong E-logistics (2) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
4 |
An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A302 |
4,6->17
|
60 |
|
5 |
An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4,6->17
|
60 |
|
6 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A211 |
4->18
|
70 |
|
7 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A301 |
4->16
|
70 |
|
8 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A206 |
4,6->17
|
70 |
|
9 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A206 |
4->16
|
70 |
|
10 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (MIT) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
11 |
Biên tập phim kỹ thuật số (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4->15
|
60 |
|
12 |
Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A305 |
7->19
|
60 |
|
13 |
Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A301 |
7->19
|
60 |
|
14 |
Cấu kiện điện tử (3) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A313 |
7->19
|
60 |
|
15 |
Cấu kiện điện tử (4) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A213 |
7->19
|
60 |
|
16 |
Chất liệu tạo hình (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A210 |
6->17
|
50 |
|
17 |
Chiến lược Digital Marketing (1)_GBA,DM_TA |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A302 |
4->15
|
60 |
|
18 |
Chiến lược Digital Marketing (2) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A304 |
4,6->16
|
60 |
|
19 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
20 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (2) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A112 |
4->18
|
68 |
|
21 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (3) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4->18
|
68 |
|
22 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
23 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
24 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
25 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
26 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
27 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
28 |
Chương trình dịch (1) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
29 |
Chương trình dịch (2) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
30 |
Chương trình dịch (3) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4->18
|
68 |
|
31 |
Chương trình dịch (4) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
68 |
|
32 |
Chương trình dịch (5) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A311 |
4,6->19
|
68 |
|
33 |
Chương trình dịch (6) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A311 |
4,6->19
|
60 |
|
34 |
Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4->16
|
60 |
|
35 |
Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4,6->17
|
60 |
|
36 |
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A211 |
4->18
|
60 |
|
37 |
Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A311 |
4->18
|
60 |
|
38 |
Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4,6->19
|
68 |
|
39 |
Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4,6->19
|
60 |
|
40 |
Chuyên đề 1 (IT) (3)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A113 |
4->11
|
50 |
|
41 |
Chuyên đề 1 (IT) (4)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A113 |
4->11
|
50 |
|
42 |
Chuyên đề 2 (BA) (1)_GBA,BA_Blockchain trong TMĐT |
ThS.Võ Văn Đức
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A101 |
4->16
|
60 |
|
43 |
Chuyên đề 2 (BA) (2)_BA_Blockchain trong TMĐT |
ThS.Võ Văn Đức
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4->16
|
60 |
|
44 |
Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A209 |
4,6->17
|
60 |
|
45 |
Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A114 |
4,6->19
|
60 |
|
46 |
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A212 |
4,6->19
|
40 |
|
47 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A214 |
4,6->19
|
60 |
|
48 |
Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4->18
|
70 |
|
49 |
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
70 |
|
50 |
Chuyên đề 2 (IT) (4)_JIT,KIT_Khởi nghiệp thực tế |
TS.Đinh Thị Đông Phương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.C106 |
4->13
|
65 |
|
51 |
Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A107 |
4,6->19
|
65 |
|
52 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_DA_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A313 |
4->18
|
70 |
|
53 |
Chuyên đề 3 (CE) (1)_ES_Lập trình ô tô |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A114 |
4->13
|
60 |
|
54 |
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA |
TS.Nguyễn Lương Vương
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A207 |
4->13
|
70 |
|
55 |
Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C107 |
4,6->19
|
70 |
|
56 |
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A205 |
4,6->19
|
60 |
|
57 |
Chuyên đề 3 (IT) (12)_NS_Tấn công và phòng thủ ứng dụng web |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 1->5 |
K.A113 |
12->17
|
65 |
|
58 |
Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C206 |
4,6->19
|
55 |
|
59 |
Chuyên đề 3 (IT) (2)_SE_Low code, No code & Automation |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A112 |
4->18
|
65 |
|
60 |
Chuyên đề 3 (IT) (3)_SE_Low code, No code & Automation |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A112 |
4->18
|
65 |
|
61 |
Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
62 |
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
63 |
Chuyên đề 3 (IT) (6)_JIT,KIT_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->18
|
70 |
|
64 |
Chuyên đề 3 (IT) (7)_Ite_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->18
|
68 |
|
65 |
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4->18
|
68 |
|
66 |
Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C206 |
4,6->19
|
55 |
|
67 |
Chuyên đề Thiết kế mạch (1) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
D2-104 |
6->12
|
1 |
|
68 |
Chuyển mạch và định tuyến (1) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A304 |
4->18
|
55 |
|
69 |
Chuyển mạch và định tuyến (2) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A312 |
4->18
|
55 |
|
70 |
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A303 |
7->20
|
60 |
|
71 |
Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A307 |
7->20
|
60 |
|
72 |
Cơ sở dữ liệu (13)_GCE |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A315 |
7->20
|
60 |
|
73 |
Cơ sở dữ liệu (14) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A303 |
7->20
|
60 |
|
74 |
Cơ sở dữ liệu (15) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
75 |
Cơ sở dữ liệu (16) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A212 |
7->20
|
60 |
|
76 |
Cơ sở dữ liệu (17) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A305 |
7->20
|
50 |
|
77 |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A305 |
7->20
|
60 |
|
78 |
Cơ sở dữ liệu (3) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A307 |
7->20
|
60 |
|
79 |
Cơ sở dữ liệu (4) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A107 |
7->20
|
60 |
|
80 |
Cơ sở dữ liệu (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->20
|
60 |
|
81 |
Cơ sở dữ liệu (6) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
82 |
Cơ sở dữ liệu (7)_GITe_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
83 |
Cơ sở dữ liệu (8)_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A305 |
7->20
|
60 |
|
84 |
Cơ sở dữ liệu (9)_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
85 |
Cơ sở tạo hình 1 (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
86 |
Cơ sở tạo hình 1 (2) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
87 |
Cơ sở tạo hình 1 (3) |
ThS.Huỳnh Thị Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
88 |
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A303 |
6->20
|
68 |
|
89 |
Công nghệ và lập trình web (10) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A214 |
6->20
|
68 |
|
90 |
Công nghệ và lập trình web (11)_AI |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A214 |
5->19
|
68 |
|
91 |
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A401 |
5->19
|
68 |
|
92 |
Công nghệ và lập trình web (3) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A212 |
6->20
|
68 |
|
93 |
Công nghệ và lập trình web (4) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A212 |
6->20
|
68 |
|
94 |
Công nghệ và lập trình web (5) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A101 |
5->19
|
68 |
|
95 |
Công nghệ và lập trình web (6) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A214 |
5->19
|
68 |
|
96 |
Công nghệ và lập trình web (7)_JIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A205 |
5->19
|
68 |
|
97 |
Công nghệ và lập trình web (8) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A315 |
5->19
|
68 |
|
98 |
Công nghệ và lập trình web (9)_GITe_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A401 |
5->19
|
68 |
|
99 |
Công nghệ website (1) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A209 |
4,6->17
|
70 |
|
100 |
Công nghệ website (2) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
(Chọn) |
4,6->17
|
0 |
|
101 |
Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A302 |
5->16
|
60 |
|
102 |
Digital Marketing (2) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A302 |
6->17
|
65 |
|
103 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 8->10 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
104 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A209 |
4->18
|
65 |
|
105 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A207 |
4,6->16
|
65 |
|
106 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
65 |
|
107 |
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
108 |
Đạo đức trong kinh doanh (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
109 |
Đạo đức trong kinh doanh (3) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A207 |
4->18
|
60 |
|
110 |
Đạo đức trong kinh doanh (4) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A301 |
4->18
|
60 |
|
111 |
Đạo đức trong kinh doanh (5) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A205 |
4,6->19
|
60 |
|
112 |
Đạo đức trong kinh doanh (6) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
60 |
|
113 |
Đầu tư tài chính (1) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A114 |
4,6->19
|
60 |
|
114 |
Đề án 2 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
6->19
|
500 |
|
115 |
Đề án 4 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
500 |
|
116 |
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A212 |
4->16
|
65 |
|
117 |
Điện toán đám mây (2) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A403 |
4,6->17
|
65 |
|
118 |
Điện toán đám mây (3) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A403 |
4,6->17
|
65 |
|
119 |
Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->16
|
65 |
|
120 |
Điện tử ứng dụng (1) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A309 |
4,6->19
|
40 |
|
121 |
Đồ án 1 (MIT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
10 |
|
122 |
Đồ án 2 (MIT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
10 |
|
123 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
124 |
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
100 |
|
125 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
700 |
|
126 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
150 |
|
127 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
5->19
|
80 |
|
128 |
Đồ án cơ sở 2 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
6->19
|
190 |
|
129 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
6->19
|
1000 |
|
130 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
6->19
|
80 |
|
131 |
Đồ án cơ sở 3 (CE)_Khóa 20->24 |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->18
|
80 |
|
132 |
Đồ án cơ sở 3 (IT)_Khóa 20->24 |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
80 |
|
133 |
Đồ án cơ sở 4 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
120 |
|
134 |
Đồ án cơ sở 4 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
750 |
|
135 |
Đồ án cơ sở 4 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
120 |
|
136 |
Đồ án thiết kế 1 (1)_IC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
50 |
|
137 |
Đồ án tốt nghiệp (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
138 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
139 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
140 |
Đồ họa 2D (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A401 |
6->17
|
65 |
|
141 |
Đồ họa máy tính (1)_GIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
142 |
Đồ họa máy tính (2) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
143 |
Đồ họa máy tính (3) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A114 |
4->18
|
68 |
|
144 |
Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A205 |
4->18
|
68 |
|
145 |
Đồ họa máy tính (5) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B301 |
4,6->19
|
68 |
|
146 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
147 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
148 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
149 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
150 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
151 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
152 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (3) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
153 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (4) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
154 |
GDTC 2 (Cầu lông) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Tầng 3-TTSV |
5->19
|
48 |
|
155 |
GDTC 2 (Cầu lông) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Tầng 3-TTSV |
5->19
|
48 |
|
156 |
GDTC 3 (Bóng bàn) (1) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Tầng 1-TTSV |
5->19
|
48 |
|
157 |
GDTC 3 (Bóng bàn) (2) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Tầng 1-TTSV |
5->19
|
48 |
|
158 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (1) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
159 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (2) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
160 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (3) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
161 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (4) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
162 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
163 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
164 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (3) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
165 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (4) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
166 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (5) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
167 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (6) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
168 |
GDTC 3 (Cầu lông) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
5->19
|
50 |
|
169 |
GDTC 3 (Cầu lông) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
5->19
|
50 |
|
170 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (1) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.điền kinh.1 |
6->20
|
48 |
|
171 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (2) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
172 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (3) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
50 |
|
173 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (4) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh 1 |
5->19
|
50 |
|
174 |
GDTC 3 (Võ Vinam) (1) |
ThS.Phạm Hữu Thật
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
5->19
|
48 |
|
175 |
GDTC 3 (Võ Vinam) (2) |
ThS.Phạm Hữu Thật
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
5->19
|
48 |
|
176 |
GDTC 3 (Yoga) (1) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
177 |
GDTC 3 (Yoga) (2) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
178 |
GDTC 4 (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
55 |
|
179 |
GDTC 4 (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
55 |
|
180 |
GDTC1 (Điền kinh) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
181 |
GDTC1 (Điền kinh) (10) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
182 |
GDTC1 (Điền kinh) (11) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
183 |
GDTC1 (Điền kinh) (12) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
184 |
GDTC1 (Điền kinh) (13) |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
185 |
GDTC1 (Điền kinh) (14) |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
186 |
GDTC1 (Điền kinh) (15) |
ThS.Trần Đăng Chiến
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
7->21
|
48 |
|
187 |
GDTC1 (Điền kinh) (16) |
ThS.Trần Đăng Chiến
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
7->21
|
48 |
|
188 |
GDTC1 (Điền kinh) (17) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
189 |
GDTC1 (Điền kinh) (18) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
190 |
GDTC1 (Điền kinh) (19) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
191 |
GDTC1 (Điền kinh) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
192 |
GDTC1 (Điền kinh) (20) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
193 |
GDTC1 (Điền kinh) (21) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
194 |
GDTC1 (Điền kinh) (22) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
195 |
GDTC1 (Điền kinh) (23) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
196 |
GDTC1 (Điền kinh) (24) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
197 |
GDTC1 (Điền kinh) (25) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
198 |
GDTC1 (Điền kinh) (26) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
199 |
GDTC1 (Điền kinh) (27) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
200 |
GDTC1 (Điền kinh) (28) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
201 |
GDTC1 (Điền kinh) (29) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
202 |
GDTC1 (Điền kinh) (3) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
203 |
GDTC1 (Điền kinh) (30) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
204 |
GDTC1 (Điền kinh) (4) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
205 |
GDTC1 (Điền kinh) (5) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
206 |
GDTC1 (Điền kinh) (6) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
207 |
GDTC1 (Điền kinh) (7) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
208 |
GDTC1 (Điền kinh) (8) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
209 |
GDTC1 (Điền kinh) (9) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
210 |
Giải phẫu tạo hình (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A307 |
7->18
|
60 |
|
211 |
Giải phẫu tạo hình (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
212 |
Giải tích 1 (1) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
213 |
Giải tích 1 (11) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A211 |
7->21
|
70 |
|
214 |
Giải tích 1 (12) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A107 |
7->21
|
60 |
|
215 |
Giải tích 1 (13) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A107 |
7->21
|
60 |
|
216 |
Giải tích 1 (14) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A212 |
7->21
|
60 |
|
217 |
Giải tích 1 (15) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A212 |
7->21
|
60 |
|
218 |
Giải tích 1 (16) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
219 |
Giải tích 1 (2) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
220 |
Giải tích 1 (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
221 |
Giải tích 1 (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
222 |
Giải tích 1 (5) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
223 |
Giải tích 1 (6) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
224 |
Giải tích 1 (7) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
225 |
Giải tích 1 (8) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
226 |
Giải tích 1 (9) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
227 |
Giải tích 2 (1) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
228 |
Giải tích 2 (11) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A212 |
6->20
|
69 |
|
229 |
Giải tích 2 (12) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A212 |
6->20
|
69 |
|
230 |
Giải tích 2 (13) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A213 |
5->19
|
69 |
|
231 |
Giải tích 2 (14) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A213 |
5->19
|
69 |
|
232 |
Giải tích 2 (15) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
233 |
Giải tích 2 (2) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
234 |
Giải tích 2 (3) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A215 |
5->19
|
69 |
|
235 |
Giải tích 2 (4) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A215 |
5->19
|
69 |
|
236 |
Giải tích 2 (5) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A103 |
6->20
|
69 |
|
237 |
Giải tích 2 (6) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A103 |
6->20
|
69 |
|
238 |
Giải tích 2 (7) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A211 |
6->20
|
69 |
|
239 |
Giải tích 2 (8) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A112 |
6->20
|
69 |
|
240 |
Giải tích 2 (9) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
241 |
Giáo dục quốc phòng (1) |
Khoa.Khoa GDQP-AN
|
Thứ - | Tiết - |
- |
51->53
|
1500 |
|
242 |
Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A303 |
6->17
|
68 |
|
243 |
Hành vi người tiêu dùng (2) |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A313 |
5->16
|
70 |
|
244 |
Hành vi tiêu dùng du lịch (1) |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A110 |
4->15
|
60 |
|
245 |
Hệ thống di động và cảm biến (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
4->15
|
40 |
|
246 |
Hệ thống số - A (1)_GIC_TA |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A401 |
6->20
|
65 |
|
247 |
Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A303 |
6->18
|
60 |
|
248 |
Hệ thống số (2) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A209 |
6->18
|
67 |
|
249 |
Hệ thống thanh toán quốc tế (1) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4,6->19
|
60 |
|
250 |
Hệ thống thời gian thực (1)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A502 |
4->15
|
40 |
|
251 |
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A209 |
5->16
|
65 |
|
252 |
Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A209 |
5->16
|
65 |
|
253 |
Hệ thống thông tin quản lý (3) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
254 |
Hệ thống thông tin quản lý (4)_GEL_TA |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A301 |
5->16
|
65 |
|
255 |
Hệ thống thông tin quản lý (5) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A301 |
5->16
|
65 |
|
256 |
Hệ thống thông tin quản lý (6) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A314 |
6->17
|
65 |
|
257 |
Hệ thống thông tin quản lý (7) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A314 |
6->17
|
65 |
|
258 |
Hình họa 1 (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
259 |
Hình họa 1 (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
260 |
Hình họa 1 (3) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
261 |
Học máy (1) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A214 |
4->18
|
70 |
|
262 |
Học máy (MIT) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 7-9 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
263 |
Học sâu (1) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A214 |
4,6->19
|
70 |
|
264 |
Học sâu (MIT) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Năm | Tiết 7-9 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
265 |
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4->16
|
65 |
|
266 |
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (2) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4->16
|
65 |
|
267 |
Kho dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4,6->17
|
65 |
|
268 |
Kho dữ liệu (2) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
269 |
Kho dữ liệu (3) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
270 |
Kho dữ liệu (4)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A311 |
4->16
|
65 |
|
271 |
Kho dữ liệu (5) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A214 |
4,6->17
|
65 |
|
272 |
Kho dữ liệu (6) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
273 |
Kho dữ liệu (7) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A505 |
4->16
|
65 |
|
274 |
Kho dữ liệu (8) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A402 |
4->16
|
65 |
|
275 |
Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K19 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->19
|
80 |
|
276 |
Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K20,K21 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
40 |
|
277 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A112 |
5->19
|
50 |
|
278 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
279 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A214 |
6->20
|
65 |
|
280 |
Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A405 |
4,6->16
|
60 |
|
281 |
Khởi sự kinh doanh (2) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A301 |
4->15
|
68 |
|
282 |
Khởi sự kinh doanh (3) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A209 |
4,6->16
|
68 |
|
283 |
Khởi sự kinh doanh (4) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A309 |
4->15
|
68 |
|
284 |
Khởi sự kinh doanh (5) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A209 |
4->15
|
68 |
|
285 |
Khởi sự kinh doanh (6) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A303 |
4->15
|
68 |
|
286 |
Kịch bản truyền thông (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
50 |
|
287 |
Kịch bản truyền thông (2) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4->15
|
50 |
|
288 |
Kiểm thử xâm nhập (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B301 |
4->16
|
68 |
|
289 |
Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A112 |
6->20
|
65 |
|
290 |
Kiến trúc máy tính (10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A212 |
6->20
|
68 |
|
291 |
Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A103 |
5->19
|
68 |
|
292 |
Kiến trúc máy tính (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A312 |
5->19
|
68 |
|
293 |
Kiến trúc máy tính (13) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A212 |
6->20
|
68 |
|
294 |
Kiến trúc máy tính (14)_NS_3 tín chỉ |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A303 |
7->18
|
60 |
|
295 |
Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A112 |
6->20
|
60 |
|
296 |
Kiến trúc máy tính (3) |
TS.Đoàn Duy Bình
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A110 |
5->19
|
65 |
|
297 |
Kiến trúc máy tính (4) |
TS.Đoàn Duy Bình
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A110 |
5->19
|
65 |
|
298 |
Kiến trúc máy tính (5) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
299 |
Kiến trúc máy tính (6) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A211 |
5->19
|
65 |
|
300 |
Kiến trúc máy tính (7)_JIT |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A207 |
5->19
|
65 |
|
301 |
Kiến trúc máy tính (8) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A211 |
5->19
|
65 |
|
302 |
Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A112 |
6->20
|
60 |
|
303 |
Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A311 |
4->15
|
65 |
|
304 |
Kinh doanh quốc tế (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A207 |
4->15
|
67 |
|
305 |
Kinh doanh quốc tế (3) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A207 |
4,6->16
|
67 |
|
306 |
Kinh doanh quốc tế (4) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A206 |
4->15
|
67 |
|
307 |
Kinh doanh quốc tế (5) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A206 |
4->15
|
67 |
|
308 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
309 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
310 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
311 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
312 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
313 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
314 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
315 |
Kinh tế vi mô (1)_GBA |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
316 |
Kinh tế vi mô (2)_GDM |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
317 |
Kinh tế vi mô (3) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
318 |
Kinh tế vi mô (4) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->18
|
60 |
|
319 |
Kinh tế vi mô (5)_GEL |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
320 |
Kinh tế vi mô (6) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
321 |
Kinh tế vi mô (7) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
322 |
Kinh tế vi mô (8) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A103 |
7->18
|
60 |
|
323 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->10 |
K.C101 |
4,6->16
|
50 |
|
324 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->5 |
K.C101 |
4,6->16
|
50 |
|
325 |
Kỹ thuật Robot (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4,6->19
|
60 |
|
326 |
Lập dự án đầu tư (1) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A314 |
4->17
|
40 |
|
327 |
Lập dự án đầu tư (2) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A304 |
4->17
|
50 |
|
328 |
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
329 |
Lập trình cơ bản (10) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A305 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
330 |
Lập trình cơ bản (11) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A305 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
331 |
Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
332 |
Lập trình cơ bản (13)_GCE |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
333 |
Lập trình cơ bản (14) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
334 |
Lập trình cơ bản (15) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
335 |
Lập trình cơ bản (16) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
336 |
Lập trình cơ bản (17)_Olympic TH_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
337 |
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
338 |
Lập trình cơ bản (3) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A114 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
339 |
Lập trình cơ bản (4) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A114 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
340 |
Lập trình cơ bản (5) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
341 |
Lập trình cơ bản (6) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
342 |
Lập trình cơ bản (7)_GITe |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
343 |
Lập trình cơ bản (8) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
344 |
Lập trình cơ bản (9) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
345 |
Lập trình di động (1) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A403 |
4->18
|
60 |
|
346 |
Lập trình di động (2) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A301 |
4->18
|
50 |
|
347 |
Lập trình game (1)_GIT |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4,6->17
|
70 |
|
348 |
Lập trình game (2) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A212 |
4->16
|
70 |
|
349 |
Lập trình game (3) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4->16
|
70 |
|
350 |
Lập trình Game (4) |
.
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A402 |
4->16
|
0 |
|
351 |
Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A207 |
4,6->17
|
65 |
|
352 |
Lập trình hệ thống (2) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4,6->17
|
65 |
|
353 |
Lập trình hệ thống (3)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A405 |
4,6->17
|
65 |
|
354 |
Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4->16
|
65 |
|
355 |
Lập trình hệ thống nhúng (1) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4,6->19
|
70 |
|
356 |
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
357 |
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A111 |
7->21
|
68 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B207 |
7->21
|
35 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B207 |
7->21
|
35 |
|
358 |
Lập trình hướng đối tượng (13)_GCE_TA |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A214 |
7->21
|
60 |
|
359 |
Lập trình hướng đối tượng (14) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
360 |
Lập trình hướng đối tượng (15) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
361 |
Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A113 |
6->20
|
70 |
|
362 |
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
363 |
Lập trình hướng đối tượng (3) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
364 |
Lập trình hướng đối tượng (4) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
365 |
Lập trình hướng đối tượng (5) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
366 |
Lập trình hướng đối tượng (6) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B207 |
7->21
|
30 |
|
|
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B207 |
7->21
|
30 |
|
367 |
Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A101 |
7->21
|
60 |
|
368 |
Lập trình hướng đối tượng (8) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
369 |
Lập trình hướng đối tượng (9) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
370 |
Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->5 |
K.A101 |
4->16
|
65 |
|
371 |
Lập trình mạng (10) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A503 |
4->16
|
65 |
|
372 |
Lập trình mạng (11) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4->16
|
65 |
|
373 |
Lập trình mạng (12) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A211 |
4->16
|
65 |
|
374 |
Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A103 |
4->16
|
65 |
|
375 |
Lập trình mạng (3) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A502 |
4->16
|
65 |
|
376 |
Lập trình mạng (4) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A405 |
4,6->17
|
65 |
|
377 |
Lập trình mạng (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A114 |
4->16
|
65 |
|
378 |
Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4,6->17
|
65 |
|
379 |
Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A107 |
4,6->17
|
65 |
|
380 |
Lập trình mạng (8) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A505 |
4->16
|
65 |
|
381 |
Lập trình mạng (9) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A311 |
4,6->17
|
65 |
|
382 |
Lập trình Python (1) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A401 |
4,6->19
|
77 |
|
383 |
Lập trình Python (2) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A211 |
5->19
|
77 |
|
384 |
Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B107 |
4->18
|
50 |
|
385 |
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A101 |
7->15
|
70 |
|
|
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B206 |
7->14
|
35 |
|
|
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B206 |
7->14
|
35 |
|
386 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A314 |
4->18
|
65 |
|
387 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A505 |
4,6->19
|
65 |
|
388 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (MIT) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6-9 |
K.A101 |
49->53,1->7
|
10 |
|
389 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4,6->19
|
75 |
|
390 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
391 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
392 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (12) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
75 |
|
393 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
394 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
395 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
396 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4->18
|
75 |
|
397 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
398 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
399 |
Lịch sử mỹ thuật Việt nam và thế giới (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A313 |
5->19
|
65 |
|
400 |
Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A315 |
4->16
|
65 |
|
401 |
Linux và phần mềm nguồn mở (2) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A101 |
4,6->17
|
65 |
|
402 |
Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4,6->17
|
65 |
|
403 |
Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4,6->17
|
65 |
|
404 |
Linux và phần mềm nguồn mở (5) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A307 |
4->16
|
65 |
|
405 |
Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A315 |
4->16
|
60 |
|
406 |
Luật xa gần (1) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A305 |
6->17
|
60 |
|
407 |
Mạch điện và lab (1)_GIC_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A304 |
5->19
|
70 |
|
408 |
Mạng cảm biến không dây (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B301 |
4->16
|
40 |
|
409 |
Mạng máy tính (1)_AI_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A211 |
5->19
|
45 |
|
410 |
Mạng máy tính (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B301 |
4->18
|
45 |
|
411 |
Marketing căn bản (1) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
412 |
Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA,DM_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A304 |
4->16
|
65 |
|
413 |
Marketing truyền thông xã hội (2) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4,6->17
|
70 |
|
414 |
Mật mã học (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B301 |
4->15
|
70 |
|
415 |
Mỹ học đại cương (1) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C204 |
6->20
|
65 |
|
416 |
Nghệ thuật chữ (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4->15
|
70 |
|
417 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A304 |
4,6->17
|
60 |
|
418 |
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A111 |
6->20
|
67 |
|
419 |
Nguyên lý hệ điều hành (10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A213 |
5->19
|
67 |
|
420 |
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A111 |
6->20
|
65 |
|
421 |
Nguyên lý hệ điều hành (3) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A212 |
5->19
|
67 |
|
422 |
Nguyên lý hệ điều hành (4) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A212 |
5->19
|
67 |
|
423 |
Nguyên lý hệ điều hành (5) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A213 |
5->19
|
67 |
|
424 |
Nguyên lý hệ điều hành (6) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A103 |
5->19
|
67 |
|
425 |
Nguyên lý hệ điều hành (7)_JIT |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A207 |
5->19
|
67 |
|
426 |
Nguyên lý hệ điều hành (8) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A103 |
5->19
|
67 |
|
427 |
Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A107 |
6->20
|
65 |
|
428 |
Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A207 |
5->16
|
69 |
|
429 |
Nguyên lý kế toán (2)_GEL |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A311 |
6->17
|
65 |
|
430 |
Nguyên lý kế toán (3) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A312 |
5->16
|
65 |
|
431 |
Nguyên lý kế toán (4) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A302 |
5->16
|
65 |
|
432 |
Nguyên lý kế toán (5) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A304 |
6->17
|
65 |
|
433 |
Nguyên lý thị giác (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A212 |
6->17
|
65 |
|
434 |
Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A114 |
4->18
|
70 |
|
435 |
Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A209 |
5->16
|
60 |
|
436 |
Nhập môn E-logistics (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A205 |
6->17
|
60 |
|
437 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A211 |
7->19
|
5 |
|
438 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A214 |
7->19
|
5 |
|
439 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A213 |
7->19
|
5 |
|
440 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (4) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A314 |
7->19
|
5 |
|
441 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A313 |
7->19
|
5 |
|
442 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A314 |
7->19
|
5 |
|
443 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (7) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A211 |
7->19
|
5 |
|
444 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (8) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A214 |
7->19
|
20 |
|
445 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_GIC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
446 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (2)_GCE |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
447 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
448 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
449 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10)_AI,AD |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
450 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (11)_AI,AD |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
451 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12)_DA,MT |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
452 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13)_DA,MT |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
70 |
|
453 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14)_NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
70 |
|
454 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
455 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
456 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
457 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
458 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
459 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
460 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8)_ITe |
Khoa.KH MT
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
461 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9)_GT (CN game) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
10->21
|
0 |
|
462 |
Nhập môn quản lý dự án (1) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A207 |
5->19
|
60 |
|
463 |
Nhập môn Tài chính số (1) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A111 |
5->19
|
60 |
|
464 |
Phân tích dữ liệu (1) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A405 |
4->18
|
65 |
|
465 |
Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A304 |
4,6->17
|
60 |
|
466 |
Phân tích Marketing số (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
60 |
|
467 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B107 |
4->18
|
40 |
|
468 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 3->5 |
K.A110 |
4,6->17
|
65 |
|
469 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4->16
|
68 |
|
470 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A207 |
4,6->17
|
68 |
|
471 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4->16
|
68 |
|
472 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A210 |
4,6->17
|
68 |
|
473 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (6) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A405 |
4->16
|
68 |
|
474 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4->16
|
68 |
|
475 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (8) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4->16
|
68 |
|
476 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A110 |
5->16
|
65 |
|
477 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (10) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A405 |
5->16
|
65 |
|
478 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A311 |
5->16
|
65 |
|
479 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (12) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
480 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A312 |
6->17
|
65 |
|
481 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A314 |
5->16
|
65 |
|
482 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A301 |
6->17
|
65 |
|
483 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A207 |
5->16
|
60 |
|
484 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (3) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A315 |
6->17
|
65 |
|
485 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (4) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A315 |
6->17
|
65 |
|
486 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (5) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A502 |
6->17
|
65 |
|
487 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (6) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
488 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A107 |
5->16
|
65 |
|
489 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A313 |
6->17
|
65 |
|
490 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A110 |
5->16
|
65 |
|
491 |
Pháp luật đại cương (1) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C206 |
4->18
|
70 |
|
492 |
Pháp luật đại cương (10) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C205 |
4,6->19
|
70 |
|
493 |
Pháp luật đại cương (11) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
494 |
Pháp luật đại cương (12) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
495 |
Pháp luật đại cương (13) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
496 |
Pháp luật đại cương (14) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
497 |
Pháp luật đại cương (15) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
498 |
Pháp luật đại cương (16) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
499 |
Pháp luật đại cương (2) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C206 |
7->21
|
0 |
|
500 |
Pháp luật đại cương (3) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C106 |
7->21
|
70 |
|
501 |
Pháp luật đại cương (4) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
502 |
Pháp luật đại cương (5) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
503 |
Pháp luật đại cương (6) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C205 |
7->21
|
80 |
|
504 |
Pháp luật đại cương (7) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
505 |
Pháp luật đại cương (8) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
506 |
Pháp luật đại cương (9) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
507 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A210 |
4,6->17
|
60 |
|
508 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4->16
|
60 |
|
509 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A502 |
4->16
|
60 |
|
510 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4->16
|
60 |
|
511 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4->16
|
60 |
|
512 |
Phương pháp NCKH (MIT) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 7-9 |
K.A101 |
50->53,1->4,6,7
|
10 |
|
513 |
Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A211 |
6->19
|
60 |
|
514 |
Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A311 |
6->19
|
66 |
|
515 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A307 |
4,6->17
|
66 |
|
516 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A307 |
4,6->17
|
65 |
|
517 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A211 |
4,6->17
|
65 |
|
518 |
Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A405 |
4,6->18
|
40 |
|
519 |
Quản lý rủi ro dự án CNTT (1) |
ThS.Đoàn Xuân Bích
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A107 |
4->17
|
50 |
|
520 |
Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4->18
|
60 |
|
521 |
Quản trị bán hàng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4->18
|
60 |
|
522 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A211 |
4->18
|
60 |
|
523 |
Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
524 |
Quản trị chuỗi cung ứng (2) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A107 |
4,6->19
|
65 |
|
525 |
Quản trị chuỗi cung ứng (3) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A214 |
4,6->19
|
65 |
|
526 |
Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A315 |
6->18
|
60 |
|
527 |
Quản trị cơ sở dữ liệu (2) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A311 |
6->18
|
60 |
|
528 |
Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
529 |
Quản trị dự án phần mềm (2) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A312 |
4->18
|
67 |
|
530 |
Quản trị dự án phần mềm (3) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4->18
|
67 |
|
531 |
Quản trị dự án phần mềm (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A207 |
4->18
|
67 |
|
532 |
Quản trị học (1)_GBA_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A110 |
7->18
|
60 |
|
533 |
Quản trị học (2)_GDM_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A215 |
7->18
|
60 |
|
534 |
Quản trị học (3) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
535 |
Quản trị học (4)_GEL |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A205 |
7->18
|
60 |
|
536 |
Quản trị học (5) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A214 |
7->18
|
60 |
|
537 |
Quản trị học (6) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A215 |
7->18
|
60 |
|
538 |
Quản trị học (7) |
ThS.Nguyễn Linh Giang
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
539 |
Quản trị kho hàng (1) |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A215 |
4->18
|
68 |
|
540 |
Quản trị kho hàng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A215 |
4->18
|
68 |
|
541 |
Quản trị kinh doanh lữ hành (1) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A211 |
4,6->16
|
65 |
|
542 |
Quản trị tài chính (1) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A311 |
4->15
|
60 |
|
543 |
Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A212 |
4->18
|
60 |
|
544 |
Quản trị thương hiệu (2) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A111 |
4->18
|
60 |
|
545 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A111 |
4->18
|
68 |
|
546 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A212 |
4->18
|
68 |
|
547 |
Quản trị xuất nhập khẩu (1) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A103 |
4,6->19
|
68 |
|
548 |
Quản trị xuất nhập khẩu (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A103 |
4,6->19
|
68 |
|
549 |
Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
60 |
|
550 |
Quảng cáo hiển thị và video (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4,6->17
|
62 |
|
551 |
Thanh toán điện tử (1)_GBA,BA |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
65 |
|
552 |
Thanh toán quốc tế (1) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4,6->19
|
68 |
|
553 |
Thanh toán quốc tế (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4,6->19
|
68 |
|
554 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A313 |
4,6->17
|
60 |
|
555 |
Thị giác máy tính (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A402 |
4->18
|
70 |
|
556 |
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A211 |
4,6->16
|
65 |
|
557 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A315 |
4,6->19
|
40 |
|
558 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
60 |
|
559 |
Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->15
|
65 |
|
560 |
Thiết kế IC số (1)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A315 |
4,6->19
|
50 |
|
561 |
Thiết kế IC tương tự (1)_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A214 |
4->18
|
30 |
|
562 |
Thiết kế Logo (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
65 |
|
563 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->15
|
50 |
|
564 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4->15
|
50 |
|
565 |
Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4,6->16
|
60 |
|
566 |
Thiết kế Poster (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A401 |
4->15
|
60 |
|
567 |
Thiết kế UX/UI (1)_GIT,SE_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4->16
|
67 |
|
568 |
Thiết kế UX/UI (2) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A212 |
4->16
|
67 |
|
569 |
Thiết kế UX/UI (3) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A214 |
4->16
|
67 |
|
570 |
Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A301 |
4->16
|
67 |
|
571 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A304 |
4->15
|
50 |
|
572 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B302 |
4,6->16
|
50 |
|
573 |
Thiết kế VLSI (1) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
4->18
|
60 |
|
574 |
Thiết kế VLSI (2) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A103 |
4->18
|
50 |
|
575 |
Thiết kế website (1) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A303 |
4,6->17
|
60 |
|
576 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A211 |
4,6->17
|
60 |
|
577 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4,6->17
|
60 |
|
578 |
Thống kê kinh doanh (1)_GBA |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A301 |
5->16
|
65 |
|
579 |
Thống kê kinh doanh (2)_GEL |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A206 |
6->17
|
65 |
|
580 |
Thống kê kinh doanh (3) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A206 |
6->17
|
65 |
|
581 |
Thống kê kinh doanh (4) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A303 |
5->16
|
65 |
|
582 |
Thống kê kinh doanh (5) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A303 |
5->16
|
65 |
|
583 |
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A301 |
4,6->19
|
65 |
|
584 |
Thực hành mô phỏng trong Logistics (2) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A301 |
4,6->19
|
65 |
|
|
Thực tập doanh nghiệp (1) |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (1) |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A201 (P. Hiệu trưởng) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (10) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (10) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (11) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (11) |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.B402 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (12) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (13) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (14) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (15) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A108 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (16) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (17) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (18) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 2->3 |
K.A204 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (19) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (2) |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (2) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (20) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.B402 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (21) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (22) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (23) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (24) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (25) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (26) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (27) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (28) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (29) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (3) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (3) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (30) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (31) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (32) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (33) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A309 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (34) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (35) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (36) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (37) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (38) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (39) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (4) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (4) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (40) |
TS.Nguyễn Quang Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (5) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (7) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (7) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (8) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (9) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A208 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (9) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.B402 |
1-7
|
|
|
585 |
Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_1 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
586 |
Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_3 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
587 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_1 tín chỉ |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
588 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_3 tín chỉ |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
589 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (2)_IR,NS_3 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_1 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_2 |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 |
TS.Trần Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_1 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_2 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_3 |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_4 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_1 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_2 |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A202 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_3 |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A210 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_2 |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_3 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_4 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_5 |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_6 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_7 |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_8 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A309 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (1) |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (10) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (11) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (12) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (13) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (14) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (15) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (16) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A108 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (17) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (18) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (19) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (2) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (20) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (21) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (22) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (23) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (24) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (25) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (26) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (27) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A314 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (28) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (29) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (3) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (30) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A202 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (31) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (32) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A309 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (33) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (34) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (35) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (36) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (37) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (4) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (6) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (7) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (9) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A208 |
1-7
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_1 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
590 |
Thực tập thực tế (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_2 |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 7->8 |
V.A214 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_3 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_4 |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
591 |
Thực tập thực tế (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
592 |
Thực tập thực tế (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp (1) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (10) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (11) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (12) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (13) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (14) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (15) |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.B402 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (16) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (17) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (18) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (19) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (2) |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (20) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (21) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (22) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (23) |
ThS.Trà Văn Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (24) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A210 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (25) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (26) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (27) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.A104 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (28) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (29) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.B402 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (3) |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (30) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (31) |
TS.Cao Xuân Tuấn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (32) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (33) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.A104 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (34) |
TS.Hồ Phan Hiếu
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (35) |
TS.Hồ Văn Hùng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (36) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (37) |
TS.Hoàng Nguyên Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (38) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (39) |
TS.Lâm Tùng Giang
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (4) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (40) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (41) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (42) |
TS.Lê Văn Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (43) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A313 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (44) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (45) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (46) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (47) |
TS.Nguyễn Nho Túy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (48) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (49) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A202 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (5) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (50) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (51) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (52) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (53) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (54) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (55) |
TS.Trần Nguyễn Hồng Phúc
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (56) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (57) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (58) |
TS.Võ Duy Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A204 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (6) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (7) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (8) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1-10
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (9) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-10
|
|
|
593 |
Thực tập tốt nghiệp (BA)_K19->K21 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
40 |
|
594 |
Thực tập tốt nghiệp (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
595 |
Thực tập tốt nghiệp (CE) (2)_lớp mở bổ sung |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
596 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
597 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
598 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3)_lớp mở bổ sung |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_1 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_2 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_3 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_4 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_5 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_6 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_7 |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_8 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_2 |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 7->8 |
V.A214 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_3 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_4 |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 7->9 |
V.A312 |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_5 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_6 |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_7 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A309 |
48->56
|
|
|
599 |
Thương mại điện tử (1)_GBA |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A303 |
6->17
|
65 |
|
600 |
Thương mại điện tử cơ bản (1) |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4,6->19
|
65 |
|
601 |
Tiếng anh 1 (1) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
602 |
Tiếng anh 1 (10) |
ThS.Lê Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B107 |
10->21
|
50 |
|
603 |
Tiếng anh 1 (11) |
ThS.Lê Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B107 |
10->21
|
50 |
|
604 |
Tiếng anh 1 (12) |
ThS.Trần Vũ Mai Yên
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
605 |
Tiếng anh 1 (13) |
ThS.Trần Vũ Mai Yên
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B303 |
10->21
|
50 |
|
606 |
Tiếng anh 1 (14) |
ThS.Trần Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
607 |
Tiếng anh 1 (15) |
ThS.Trần Văn Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
608 |
Tiếng anh 1 (16) |
ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
609 |
Tiếng anh 1 (17) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
610 |
Tiếng anh 1 (18) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
611 |
Tiếng anh 1 (19) |
ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B305 |
10->21
|
50 |
|
612 |
Tiếng anh 1 (2) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
613 |
Tiếng anh 1 (20) |
TS.Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
614 |
Tiếng anh 1 (21) |
ThS.Chế Viết Xuân
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
615 |
Tiếng anh 1 (22) |
ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B305 |
10->21
|
50 |
|
616 |
Tiếng anh 1 (3) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
617 |
Tiếng anh 1 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
618 |
Tiếng anh 1 (5) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
619 |
Tiếng anh 1 (6) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
620 |
Tiếng anh 1 (7) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
621 |
Tiếng anh 1 (8) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
622 |
Tiếng anh 1 (9) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
623 |
Tiếng anh 2 (1) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
624 |
Tiếng anh 2 (2) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
625 |
Tiếng anh 2 (3) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
626 |
Tiếng anh 2 (4) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B101 |
6->20
|
0 |
|
627 |
Tiếng anh 3 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
628 |
Tiếng anh 3 (10) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
629 |
Tiếng anh 3 (11) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
630 |
Tiếng anh 3 (12) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
631 |
Tiếng anh 3 (13) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B107 |
6->20
|
50 |
|
632 |
Tiếng anh 3 (14) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
633 |
Tiếng anh 3 (15) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
634 |
Tiếng anh 3 (16) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
635 |
Tiếng anh 3 (17) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
636 |
Tiếng anh 3 (18) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B103 |
6->20
|
50 |
|
637 |
Tiếng anh 3 (19) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B103 |
6->20
|
50 |
|
638 |
Tiếng anh 3 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
639 |
Tiếng anh 3 (20) |
ThS.Trần Thị Thanh Nhã
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B106 |
6->20
|
50 |
|
640 |
Tiếng anh 3 (21) |
ThS.Trần Thị Thanh Nhã
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B106 |
6->20
|
50 |
|
641 |
Tiếng anh 3 (22) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B107 |
6->20
|
60 |
|
642 |
Tiếng anh 3 (3) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
643 |
Tiếng anh 3 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
644 |
Tiếng anh 3 (5) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
645 |
Tiếng anh 3 (6) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
646 |
Tiếng anh 3 (7) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
647 |
Tiếng anh 3 (8) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
648 |
Tiếng anh 3 (9) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
649 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.B101 |
7->19
|
50 |
|
650 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B103 |
7->19
|
50 |
|
651 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
652 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B103 |
7->19
|
50 |
|
653 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
654 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
655 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.B304 |
7->19
|
50 |
|
656 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.B306 |
7->19
|
50 |
|
657 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
658 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B308 |
7->18
|
0 |
|
659 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B305 |
7->18
|
0 |
|
660 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
661 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
662 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
663 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6) |
.
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
664 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B107 |
7->18
|
0 |
|
665 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
666 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
667 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B306 |
7->18
|
50 |
|
668 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B304 |
7->18
|
50 |
|
669 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
50 |
|
670 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B305 |
7->18
|
50 |
|
671 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
60 |
|
672 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B103 |
7->18
|
0 |
|
673 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B106 |
7->18
|
0 |
|
674 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B306 |
7->18
|
0 |
|
675 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
676 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
677 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B106 |
7->18
|
0 |
|
678 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B307 |
7->18
|
0 |
|
679 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B107 |
7->18
|
0 |
|
680 |
Tiếng Anh học thuật (MIT) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Ba | Tiết 1-3 |
K.A101 |
49->53,1->4,6
|
10 |
|
681 |
Tiếng anh nâng cao 1 (1) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B103 |
4->18
|
68 |
|
682 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B103 |
4,6->19
|
68 |
|
683 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B103 |
4,6->19
|
68 |
|
684 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
685 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
686 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B103 |
4->18
|
68 |
|
687 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
688 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
689 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A211 |
6->18
|
50 |
|
690 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (1) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
691 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (2) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
692 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (3) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
693 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (4) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
694 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (5) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
695 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (6) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
696 |
Tiếng Hàn 1 (1) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A107 |
6->15
|
60 |
|
697 |
Tiếng Hàn 2 (1) |
.
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A107 |
5->16
|
0 |
|
698 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) |
CN.Cao Thị Minh Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A107 |
4,6->19
|
40 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) |
CN.Cao Thị Minh Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A107 |
4->18
|
40 |
|
699 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
30 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->15
|
30 |
|
700 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
40 |
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->15
|
40 |
|
701 |
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4,6->17
|
45 |
|
|
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4->17
|
45 |
|
|
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4->17
|
45 |
|
702 |
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4,6->17
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
703 |
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4,6->17
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
704 |
Tin học đại cương (1)_GBA |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
705 |
Tin học đại cương (2)_GDM |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
706 |
Tin học đại cương (3) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (3)_Nhóm 1 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (3)_Nhóm 2 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
707 |
Tin học đại cương (4)_GEL_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
708 |
Tin học đại cương (5) |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.A207 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (5)_Nhóm 1 |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (5)_Nhóm 2 |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
709 |
Tin học đại cương (6) |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học đại cương (6)_Nhóm 1 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học đại cương (6)_Nhóm 2 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
710 |
Tin học đại cương (7) |
ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B204 |
7->20
|
60 |
|
711 |
Tin học đại cương (7)_Nhóm 1 |
.
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
(Chọn) |
12->19
|
30 |
|
712 |
Tin học đại cương (7)_Nhóm 2 |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
12->19
|
30 |
|
713 |
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A312 |
7->19
|
60 |
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
714 |
Tổ chức vận tải đa phương thức (1) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
715 |
Tổ chức vận tải đa phương thức (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
716 |
Toán cho học máy (1) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A305 |
4->18
|
68 |
|
717 |
Toán rời rạc (1) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
718 |
Toán trong khoa học máy tính (MIT) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Ba | Tiết 7-9 |
K.A101 |
49->53,1->4,6
|
10 |
|
719 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A301 |
6->17
|
65 |
|
720 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A301 |
6->17
|
65 |
|
721 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (3) |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A311 |
5->16
|
65 |
|
722 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (4) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A503 |
6->17
|
65 |
|
723 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (5) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A305 |
5->16
|
65 |
|
724 |
Tổng quan về du lịch (1) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A302 |
5->16
|
50 |
|
725 |
Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A313 |
4->18
|
60 |
|
726 |
Trí tuệ nhân tạo (10) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A114 |
4,6->19
|
65 |
|
727 |
Trí tuệ nhân tạo (11) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A211 |
4->18
|
65 |
|
728 |
Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A402 |
4->18
|
60 |
|
729 |
Trí tuệ nhân tạo (3) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A505 |
4->18
|
65 |
|
730 |
Trí tuệ nhân tạo (4) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A505 |
4->18
|
65 |
|
731 |
Trí tuệ nhân tạo (5) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A214 |
4,6->19
|
65 |
|
732 |
Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 6->10 |
K.A205 |
4->18
|
65 |
|
733 |
Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->5 |
K.A205 |
4->18
|
65 |
|
734 |
Trí tuệ nhân tạo (8) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4->18
|
65 |
|
735 |
Trí tuệ nhân tạo (9) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->18
|
65 |
|
736 |
Triết học (MIT) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 1-4 |
K.A101 |
49->53,1->7
|
10 |
|
737 |
Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
738 |
Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
739 |
Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
740 |
Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
741 |
Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
742 |
Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
743 |
Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
744 |
Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
745 |
Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
746 |
Trường điện từ và lab (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A402 |
4->18
|
60 |
|
747 |
Truyền số liệu (1) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A114 |
4->18
|
68 |
|
748 |
Truyền số liệu (2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4,6->19
|
68 |
|
749 |
Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A303 |
4->15
|
60 |
|
750 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA,DM_TA |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A207 |
4->15
|
68 |
|
751 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A303 |
4,6->16
|
68 |
|
752 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
753 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
754 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
755 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
756 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
757 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
758 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
759 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
76 |
|
760 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
761 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
762 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (8) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
763 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
764 |
Vật lý (1) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
765 |
Vật lý (10) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A214 |
6->20
|
65 |
|
766 |
Vật lý (11) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A213 |
6->20
|
65 |
|
767 |
Vật lý (12) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A213 |
6->20
|
65 |
|
768 |
Vật lý (13) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
769 |
Vật lý (14) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
770 |
Vật lý (15) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A114 |
5->19
|
65 |
|
771 |
Vật lý (2) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
772 |
Vật lý (3) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A113 |
5->19
|
65 |
|
773 |
Vật lý (4) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A113 |
5->19
|
65 |
|
774 |
Vật lý (5) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A114 |
6->20
|
65 |
|
775 |
Vật lý (6) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A114 |
6->20
|
65 |
|
776 |
Vật lý (7) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A211 |
6->20
|
65 |
|
777 |
Vật lý (8) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A212 |
6->20
|
65 |
|
778 |
Vật lý (9) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A114 |
5->19
|
65 |
|
779 |
Xác suất thống kê (1)_AI |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4->18
|
60 |
|
780 |
Xác suất thống kê (2)_AI_TA |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A112 |
5->19
|
60 |
|
781 |
Xác suất thống kê (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
782 |
Xác suất thống kê (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
783 |
Xử lý ảnh cơ bản (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B301 |
4,6->16
|
65 |
|
784 |
Xử lý tín hiệu số (1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
65 |
|
785 |
Xúc tiến du lịch (1) |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A301 |
4->18
|
60 |
|