|
1 |
An toàn bảo mật thông tin tài chính (1)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A304 |
4->16
|
60 |
|
|
2 |
An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
|
3 |
An toàn và bảo mật trong E-logistics (2) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A111 |
4->18
|
65 |
|
|
4 |
An toàn và bảo mật trong TMĐT (1)_GBA,BA_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A302 |
4,6->17
|
60 |
|
|
5 |
An toàn và bảo mật trong TMĐT (2)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4,6->17
|
60 |
|
|
6 |
Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A211 |
4->18
|
70 |
|
|
7 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT,SE_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A301 |
4->16
|
70 |
|
|
8 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A206 |
6->18
|
70 |
|
|
9 |
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A206 |
6->18
|
70 |
|
|
10 |
Bảo mật và an toàn hệ thống thông tin (MIT) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
|
11 |
Biên tập phim kỹ thuật số (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A309 |
4->15
|
60 |
|
|
12 |
Cấu kiện điện tử (1)_GIC_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A305 |
7->19
|
60 |
|
|
13 |
Cấu kiện điện tử (2)_GCE_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A301 |
7->19
|
60 |
|
|
14 |
Cấu kiện điện tử (3) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A313 |
7->19
|
60 |
|
|
15 |
Cấu kiện điện tử (4) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A213 |
7->19
|
60 |
|
|
16 |
Chất liệu tạo hình (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A210 |
6->17
|
50 |
|
|
17 |
Chiến lược Digital Marketing (1)_GBA,DM_TA |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A302 |
4->15
|
60 |
|
|
18 |
Chiến lược Digital Marketing (2) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A304 |
4,6->16
|
60 |
|
|
19 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA,BA_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
|
20 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (2) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A112 |
4->18
|
68 |
|
|
21 |
Chiến lược kinh doanh điện tử (3) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4->18
|
68 |
|
|
22 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
23 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
24 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
25 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
26 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) |
ThS.Lương Xuân Thành
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
27 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
28 |
Chương trình dịch (1) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
|
29 |
Chương trình dịch (2) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
|
30 |
Chương trình dịch (3) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4->18
|
68 |
|
|
31 |
Chương trình dịch (4) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
68 |
|
|
32 |
Chương trình dịch (5) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A311 |
4,6->19
|
68 |
|
|
33 |
Chương trình dịch (6) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A311 |
4,6->19
|
60 |
|
|
34 |
Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA,DM_Trực quan hóa dữ liệu_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4->16
|
60 |
|
|
35 |
Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4,6->17
|
60 |
|
|
36 |
Chuyên đề 1 (CE) (1)_ES_Thiết bị đo |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A211 |
4->18
|
60 |
|
|
37 |
Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A311 |
4->18
|
60 |
|
|
38 |
Chuyên đề 1 (IT) (1)_AI,AD_Phân tích dữ liệu tài chính |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4,6->19
|
68 |
|
|
39 |
Chuyên đề 1 (IT) (2)_MC_Luật phối cảnh |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4,6->19
|
60 |
|
|
40 |
Chuyên đề 1 (IT) (3)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A113 |
4->11
|
50 |
|
|
41 |
Chuyên đề 1 (IT) (4)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A113 |
4->11
|
50 |
|
|
42 |
Chuyên đề 2 (BA) (1)_GBA,BA_Blockchain trong TMĐT |
ThS.Võ Văn Đức
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A101 |
4->16
|
60 |
|
|
43 |
Chuyên đề 2 (BA) (2)_BA_Blockchain trong TMĐT |
ThS.Võ Văn Đức
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4->16
|
60 |
|
|
44 |
Chuyên đề 2 (BA) (3)_ET_Du lịch bền vững |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A209 |
4,6->17
|
60 |
|
|
45 |
Chuyên đề 2 (BA) (4)_EF_Đổi mới sáng tạo trong tài chính |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A114 |
4,6->19
|
60 |
|
|
46 |
Chuyên đề 2 (CE) (1)_ES,IC_Matlab |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A212 |
4,6->19
|
40 |
|
|
47 |
Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Lập trình xe tự hành_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A214 |
4,6->19
|
60 |
|
|
48 |
Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4->18
|
70 |
|
|
49 |
Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_Xe tự hành |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
70 |
|
|
50 |
Chuyên đề 2 (IT) (4)_JIT,KIT_Khởi nghiệp thực tế |
TS.Đinh Thị Đông Phương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.C106 |
4->13
|
65 |
|
|
51 |
Chuyên đề 2 (IT) (5)_KIT_PosgresQL |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A107 |
4,6->19
|
65 |
|
|
52 |
Chuyên đề 2 (IT) (6)_DA_Giải phẫu tạo hình |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A313 |
4->18
|
70 |
|
|
53 |
Chuyên đề 3 (CE) (1)_ES_Lập trình ô tô |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->3 |
K.A114 |
4->13
|
60 |
|
|
54 |
Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT,SE_AI-Data Science Projects_TA |
TS.Nguyễn Lương Vương
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A207 |
4->13
|
70 |
|
|
55 |
Chuyên đề 3 (IT) (10)_DA_Chất liệu tạo hình |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C107 |
4,6->19
|
70 |
|
|
56 |
Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Hệ thống thông minh |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A205 |
4,6->19
|
60 |
|
|
57 |
Chuyên đề 3 (IT) (12)_NS_Tấn công và phòng thủ ứng dụng web |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 1->5 |
K.A113 |
12->17
|
65 |
|
|
58 |
Chuyên đề 3 (IT) (13)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B108 |
4,6->19
|
55 |
|
|
59 |
Chuyên đề 3 (IT) (2)_SE_Low code, No code & Automation |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A112 |
4->18
|
65 |
|
|
60 |
Chuyên đề 3 (IT) (3)_SE_Low code, No code & Automation |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A112 |
4->18
|
65 |
|
|
61 |
Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
|
62 |
Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_Hệ khuyến nghị |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
|
63 |
Chuyên đề 3 (IT) (6)_JIT,KIT_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->18
|
70 |
|
|
64 |
Chuyên đề 3 (IT) (7)_Ite_Blockchain |
ThS.Trương Quốc Tuấn
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->18
|
68 |
|
|
65 |
Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD,AI_Sentiment analysis |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4->18
|
68 |
|
|
66 |
Chuyên đề 3 (IT) (9)_MC_Quy trình sản xuất phim và Game |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C206 |
4,6->19
|
55 |
|
|
67 |
Chuyên đề Thiết kế mạch (1) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
D2-104 |
6->12
|
1 |
|
|
68 |
Chuyển mạch và định tuyến (1) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A304 |
4->18
|
55 |
|
|
69 |
Chuyển mạch và định tuyến (2) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A312 |
4->18
|
55 |
|
|
70 |
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A303 |
7->20
|
60 |
|
|
71 |
Cơ sở dữ liệu (1)_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A108 |
15->24
|
10 |
|
|
72 |
Cơ sở dữ liệu (10)_GIC_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A307 |
7->20
|
60 |
|
|
73 |
Cơ sở dữ liệu (13)_GCE |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A315 |
7->20
|
60 |
|
|
74 |
Cơ sở dữ liệu (14) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A303 |
7->20
|
60 |
|
|
75 |
Cơ sở dữ liệu (15) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
|
76 |
Cơ sở dữ liệu (16) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A212 |
7->20
|
60 |
|
|
77 |
Cơ sở dữ liệu (17) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A305 |
7->20
|
50 |
|
|
78 |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A114 |
7->20
|
60 |
|
|
79 |
Cơ sở dữ liệu (3) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A307 |
7->20
|
60 |
|
|
80 |
Cơ sở dữ liệu (4) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A107 |
7->20
|
60 |
|
|
81 |
Cơ sở dữ liệu (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->20
|
60 |
|
|
82 |
Cơ sở dữ liệu (6) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->20
|
60 |
|
|
83 |
Cơ sở dữ liệu (7)_GITe_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->20
|
60 |
|
|
84 |
Cơ sở dữ liệu (8)_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A305 |
7->20
|
60 |
|
|
85 |
Cơ sở dữ liệu (9)_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A111 |
7->20
|
60 |
|
|
86 |
Cơ sở tạo hình 1 (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
|
87 |
Cơ sở tạo hình 1 (2) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
|
88 |
Cơ sở tạo hình 1 (3) |
ThS.Huỳnh Thị Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.C104 |
7->18
|
60 |
|
|
89 |
Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A303 |
6->20
|
68 |
|
|
90 |
Công nghệ và lập trình web (10) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A214 |
6->20
|
68 |
|
|
91 |
Công nghệ và lập trình web (11)_AI |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A214 |
5->19
|
68 |
|
|
92 |
Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A401 |
5->19
|
68 |
|
|
93 |
Công nghệ và lập trình web (3) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A212 |
6->20
|
68 |
|
|
94 |
Công nghệ và lập trình web (4) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A212 |
6->20
|
68 |
|
|
95 |
Công nghệ và lập trình web (5) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A101 |
5->19
|
68 |
|
|
96 |
Công nghệ và lập trình web (6) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A214 |
5->19
|
68 |
|
|
97 |
Công nghệ và lập trình web (7)_JIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A205 |
5->19
|
68 |
|
|
98 |
Công nghệ và lập trình web (8) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A315 |
5->19
|
68 |
|
|
99 |
Công nghệ và lập trình web (9)_GITe_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A401 |
5->19
|
68 |
|
|
100 |
Công nghệ website (1) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A209 |
4,6->17
|
70 |
|
|
101 |
Công nghệ website (2) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
(Chọn) |
4,6->17
|
0 |
|
|
102 |
Digital Marketing (1)_GDM,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A302 |
5->16
|
60 |
|
|
103 |
Digital Marketing (2) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A302 |
6->17
|
65 |
|
|
104 |
Dữ liệu lớn (1)_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A108 |
15->26
|
10 |
|
|
105 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 8->10 |
K.A111 |
4->6
|
65 |
|
|
|
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Bảy | Tiết 8->10 |
K.A111 |
7->18
|
65 |
|
|
106 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A209 |
4->18
|
65 |
|
|
107 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A207 |
4,6->16
|
65 |
|
|
108 |
Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4)_JIT,KIT |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
65 |
|
|
109 |
Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
|
110 |
Đạo đức trong kinh doanh (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A214 |
4->18
|
60 |
|
|
111 |
Đạo đức trong kinh doanh (3) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A207 |
4->18
|
60 |
|
|
112 |
Đạo đức trong kinh doanh (4) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A301 |
4->18
|
60 |
|
|
113 |
Đạo đức trong kinh doanh (5) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A205 |
4,6->19
|
60 |
|
|
114 |
Đạo đức trong kinh doanh (6) |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4->18
|
60 |
|
|
115 |
Đầu tư tài chính (1) |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A114 |
4,6->19
|
60 |
|
|
116 |
Đề án 2 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
6->19
|
500 |
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A206 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A210 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
V.A314 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Linh Giang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A210 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trương Hoàng Tú Nhi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Minh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A108 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
K.A302 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
117 |
Đề án 2 (BA)_2 tín chỉ |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->19
|
40 |
|
|
118 |
Đề án 4 (BA) (1) |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
500 |
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A206 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.A210 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A313 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A108 |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
ThS.Lương Thủy Tiên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
10->15
|
|
|
|
|
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A208 |
10->15
|
|
|
|
119 |
Điện toán đám mây (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A212 |
4->16
|
65 |
|
|
120 |
Điện toán đám mây (2) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A403 |
4,6->17
|
65 |
|
|
121 |
Điện toán đám mây (3) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A403 |
4,6->17
|
65 |
|
|
122 |
Điện toán đám mây (4)_JIT,KIT |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->16
|
65 |
|
|
123 |
Điện tử ứng dụng (1) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A309 |
4,6->19
|
40 |
|
|
124 |
Đồ án 1 (MIT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
10 |
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) - 2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) - 3 |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) - 4 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) - 5 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1-7
|
|
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) - 6 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1-7
|
|
|
|
|
Đồ án 1 (MIT) -1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1-7
|
|
|
|
125 |
Đồ án 2 (KHMT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
15->26
|
10 |
|
|
126 |
Đồ án 2 (KTMT&ĐT) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
15->26
|
10 |
|
|
127 |
Đồ án 2 (MIT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ - | Tiết - |
- |
-
|
10 |
|
|
|
Đồ án 2 (MIT) - 2 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1-7
|
|
|
|
128 |
Đồ án 3 (KHMT) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
15->26
|
10 |
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
129 |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
1 |
|
|
130 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
131 |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
40 |
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1_CE(1C) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-10 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-11 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-12 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A310 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-3 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
V.A212 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A312 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-8 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-17
|
|
|
|
132 |
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
100 |
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.A104 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-2 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-3 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
133 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
700 |
|
|
134 |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
150 |
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-1 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-10 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-11 |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
K.A204 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-12 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-13 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-14 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-2 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A310 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-3 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A314 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-4 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-5 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-6 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A312 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-7 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-8 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A202 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (ITe)-9 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-1 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-4 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-6 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-1 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-10 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-11 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A312 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-12 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-13 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-14 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-15 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-16 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-17 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-18 |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
K.A202 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-19 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A202 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-20 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-21 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-22 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-4 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-5 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A310 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-6 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
V.A212 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-7 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-8 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2 (SE,GIT,JIT,KIT)-9 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
9-17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(1) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(2) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(3) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(4) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(5) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Tư | Tiết 2->3 |
K.A202 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(6) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2(CE) - 1C(7) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.B306 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.A204 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(11) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(12) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(3) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(4) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A208 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(5) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(6) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(7) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(8) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 2IT_1C(9) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
135 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->19
|
80 |
|
|
136 |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
40 |
|
|
|
Đồ án chuyên ngành 3(IT) - 1C |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A208 |
9->17
|
|
|
|
137 |
Đồ án cơ sở 2 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
6->19
|
190 |
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-1 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-10 |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-11 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-12 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-13 |
ThS.Nguyễn Văn Sang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-14 |
ThS.Nguyễn Xuân Pha
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B302 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-15 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-16 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A314 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-17 |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
V.A312 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-18 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A202 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-19 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A214 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-20 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A313 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-21 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-22 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-23 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A302 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-24 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-25 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-26 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-27 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A202 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-28 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-3 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B302 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-4 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-5 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-6 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A308 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-7 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-8 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (IT, AI)-9 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A313 |
9-19
|
|
|
|
138 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
6->19
|
1000 |
|
|
139 |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
6->19
|
80 |
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A202 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A313 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-18 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A202 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A214 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B302 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-1 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.B308 |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-2 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Tư | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-3 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-4 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-5 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-6 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2 (MT, DA)-7 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-19
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(10) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(10) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(11) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(12) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(2) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(3) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(4) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(5) |
TS.Nguyễn Tuấn Anh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(6) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(7) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A202 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(8) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2CE_1C(9) |
TS.Trần Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.B306 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(3) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A208 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(4) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(5) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 2IT_1C(6) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.A204 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (1) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (2) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (3) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A210 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (4) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (5) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A304 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (6) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (7) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 7->8 |
V.B202 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (8) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3 (9) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
140 |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_Khóa 20->24 |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
141 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_Khóa 20->24 |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
142 |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_IR,NS_Khóa 20->24 |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
40 |
|
|
|
Đồ án cơ sở 3(CE)- 1C |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3(IT)- 1C |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 3(IT)- 1C |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
143 |
Đồ án cơ sở 4 (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
120 |
|
|
144 |
Đồ án cơ sở 4 (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
750 |
|
|
145 |
Đồ án cơ sở 4 (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết -> |
Chưa xếp phòng |
4->17
|
120 |
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-1 |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-10 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A304 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-11 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-12 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A310 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-13 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-14 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B208 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-15 |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-16 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
V.A212 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-17 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-18 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-19 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A314 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-2 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-20 |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
V.A312 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-21 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A202 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-22 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A304 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-23 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A313 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-24 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-25 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-26 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-27 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A312 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-28 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-29 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A202 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-3 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-30 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-31 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-32 |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A204 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-33 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-34 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-35 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-4 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-5 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B302 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-6 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-7 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-8 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (IT)-9 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A313 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A312 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B302 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A304 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A202 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A204 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 2->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-21 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-22 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-23 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-24 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-25 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A206 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-26 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-27 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A302 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
V.A212 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A310 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A314 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.B307 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.B307 |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-2 |
KS.Phạm Hòa Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-3 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-6 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-8 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
9-18
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(1) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(10) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(11) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(2) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(3) |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(4) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(5) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(6) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(7) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A202 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(8) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4(CE_1C(9) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->8 |
K.B306 |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(3) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(4) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(5) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(6) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(7) |
TS.Nguyễn Nho Túy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(8) |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án cơ sở 4IT_1C(9) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
K.A204 |
9->17
|
|
|
|
146 |
Đồ án thiết kế 1 (1)_IC |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
50 |
|
|
|
Đồ án Thiết kế 1 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án Thiết kế 1 (5) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án Thiết kế 1(1) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án Thiết kế 1(2) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9->17
|
|
|
|
|
Đồ án Thiết kế 1(3) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 7->9 |
K.A104 |
9->17
|
|
|
|
147 |
Đồ án tốt nghiệp (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
|
148 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
|
149 |
Đồ án tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
6->22
|
1500 |
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(2) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(3) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.A104 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(4) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(5) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(6) |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A202 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(7) |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A204 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(8) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A204 (P. Hiệu phó) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp CE_10C(9) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_1 |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_10 |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A312 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_11 |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_12 |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_13 |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
V.A312 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_14 |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 7->8 |
K.B303 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_15 |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
V.A211 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_16 |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_17 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_18 |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 2->4 |
V.A314 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_19 |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
V.A312 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_2 |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_20 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A202 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_21 |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A304 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_22 |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
V.A313 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_23 |
TS.Cao Xuân Tuấn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_24 |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_25 |
TS.Đặng Hùng Vĩ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_26 |
TS.Đinh Thị Đông Phương
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_27 |
TS.Đoàn Duy Bình
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A104 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_28 |
TS.Hồ Phan Hiếu
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_29 |
TS.Hồ Văn Hùng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_3 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_30 |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
V.A312 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_31 |
TS.Hoàng Nguyên Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_32 |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_33 |
TS.Lâm Tùng Giang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_34 |
TS.Lê Minh Thái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_35 |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
V.A314 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_36 |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_37 |
TS.Lê Văn Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_38 |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A206 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_39 |
TS.Nguyễn Đình Lầu
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_4 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
(Chọn) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_40 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_41 |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_42 |
TS.Nguyễn Hoàng Hải
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_43 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_44 |
TS.Nguyễn Nho Túy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_45 |
TS.Nguyễn Quang Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_46 |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_47 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_48 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_49 |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A210 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_5 |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_50 |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_51 |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Bảy | Tiết 7->8 |
K.A202 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_52 |
TS.Phạm Anh Phương
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_53 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_54 |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_55 |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_56 |
TS.Trịnh Công Duy
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A104 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_57 |
TS.Võ Duy Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A204 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_58 |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A208 |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_59 |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_6 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A104 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_60 |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_61 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_62 |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_63 |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6-21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_7 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_8 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A104 |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT_9 |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
6->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(1) |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.B306 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(10) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 7->9 |
V.A204 (P. Hiệu phó) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(11) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A206 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(12) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(3) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(4) |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A208 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(5) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(6) |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A104 |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(7) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(8) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
7->21
|
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp IT(IR, NS)_(9) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
7->21
|
|
|
|
150 |
Đồ họa 2D (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A401 |
6->17
|
65 |
|
|
151 |
Đồ họa máy tính (1)_GIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
|
152 |
Đồ họa máy tính (2) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
4,6->19
|
68 |
|
|
153 |
Đồ họa máy tính (3) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A114 |
4->18
|
68 |
|
|
154 |
Đồ họa máy tính (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A205 |
4->18
|
68 |
|
|
155 |
Đồ họa máy tính (5) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B302 |
4,6->19
|
68 |
|
|
156 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
|
157 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
|
158 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
|
159 |
GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
5->19
|
50 |
|
|
160 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
|
161 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
|
162 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (3) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
|
163 |
GDTC 2 (Bóng rổ) (4) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
6->20
|
50 |
|
|
164 |
GDTC 2 (Cầu lông) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Tầng 3-TTSV |
5->19
|
48 |
|
|
165 |
GDTC 2 (Cầu lông) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Tầng 3-TTSV |
5->19
|
48 |
|
|
166 |
GDTC 3 (Bóng bàn) (1) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Tầng 1-TTSV |
5->19
|
48 |
|
|
167 |
GDTC 3 (Bóng bàn) (2) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huy
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Tầng 1-TTSV |
5->19
|
48 |
|
|
168 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (1) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
|
169 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (2) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
|
170 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (3) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
|
171 |
GDTC 3 (Bóng chuyền) (4) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng chuyền 1 |
6->20
|
50 |
|
|
172 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
173 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
174 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (3) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
175 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (4) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
176 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (5) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
177 |
GDTC 3 (Bóng rổ) (6) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân bóng rổ 1 |
5->19
|
50 |
|
|
178 |
GDTC 3 (Cầu lông) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
5->19
|
50 |
|
|
179 |
GDTC 3 (Cầu lông) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.T3-TTSV.1 |
5->19
|
50 |
|
|
180 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (1) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.điền kinh.1 |
6->20
|
48 |
|
|
181 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (2) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
|
182 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (3) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
50 |
|
|
183 |
GDTC 3 (Nhịp điệu) (4) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.Sân điền kinh 1 |
5->19
|
50 |
|
|
184 |
GDTC 3 (Võ Vinam) (1) |
ThS.Phạm Hữu Thật
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
5->19
|
48 |
|
|
185 |
GDTC 3 (Võ Vinam) (2) |
ThS.Phạm Hữu Thật
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
5->19
|
48 |
|
|
186 |
GDTC 3 (Yoga) (1) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
|
187 |
GDTC 3 (Yoga) (2) |
ThS.Trần Thị Vi Vân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.Tầng 2-TTSV |
6->20
|
48 |
|
|
188 |
GDTC 4 (1) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
55 |
|
|
189 |
GDTC 4 (2) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.điền kinh.1 |
5->19
|
55 |
|
|
190 |
GDTC1 (Điền kinh) (1) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
191 |
GDTC1 (Điền kinh) (10) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
192 |
GDTC1 (Điền kinh) (11) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
193 |
GDTC1 (Điền kinh) (12) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
194 |
GDTC1 (Điền kinh) (13) |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
195 |
GDTC1 (Điền kinh) (14) |
ThS.Nguyễn Gia Huy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
196 |
GDTC1 (Điền kinh) (15) |
ThS.Trần Đăng Chiến
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
7->21
|
48 |
|
|
197 |
GDTC1 (Điền kinh) (16) |
ThS.Trần Đăng Chiến
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.Sân điền kinh 1 |
7->21
|
48 |
|
|
198 |
GDTC1 (Điền kinh) (17) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
199 |
GDTC1 (Điền kinh) (18) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
200 |
GDTC1 (Điền kinh) (19) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
201 |
GDTC1 (Điền kinh) (2) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
202 |
GDTC1 (Điền kinh) (20) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
203 |
GDTC1 (Điền kinh) (21) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
204 |
GDTC1 (Điền kinh) (22) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
205 |
GDTC1 (Điền kinh) (23) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
206 |
GDTC1 (Điền kinh) (24) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
207 |
GDTC1 (Điền kinh) (25) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
208 |
GDTC1 (Điền kinh) (26) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
209 |
GDTC1 (Điền kinh) (27) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
210 |
GDTC1 (Điền kinh) (28) |
ThS.Lê Quang Phước
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
211 |
GDTC1 (Điền kinh) (29) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
212 |
GDTC1 (Điền kinh) (3) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
213 |
GDTC1 (Điền kinh) (30) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
214 |
GDTC1 (Điền kinh) (4) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
215 |
GDTC1 (Điền kinh) (5) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
216 |
GDTC1 (Điền kinh) (6) |
ThS.Nguyễn Văn Thắng
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
217 |
GDTC1 (Điền kinh) (7) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
218 |
GDTC1 (Điền kinh) (8) |
ThS.Lê Ngô Anh Quân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
219 |
GDTC1 (Điền kinh) (9) |
ThS.Hồ Anh Hưng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K. Sân điền kinh |
7->21
|
48 |
|
|
220 |
Giải phẫu tạo hình (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A307 |
7->18
|
60 |
|
|
221 |
Giải phẫu tạo hình (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
|
222 |
Giải tích 1 (1) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
223 |
Giải tích 1 (11) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A211 |
7->21
|
70 |
|
|
224 |
Giải tích 1 (12) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A107 |
7->21
|
60 |
|
|
225 |
Giải tích 1 (13) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A107 |
7->21
|
60 |
|
|
226 |
Giải tích 1 (14) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A212 |
7->21
|
60 |
|
|
227 |
Giải tích 1 (15) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A212 |
7->21
|
60 |
|
|
228 |
Giải tích 1 (16) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
229 |
Giải tích 1 (2) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
230 |
Giải tích 1 (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
231 |
Giải tích 1 (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
232 |
Giải tích 1 (5) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
|
233 |
Giải tích 1 (6) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
|
234 |
Giải tích 1 (7) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
235 |
Giải tích 1 (8) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
|
236 |
Giải tích 1 (9) |
ThS.Nguyễn Quốc Thịnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A213 |
7->21
|
60 |
|
|
237 |
Giải tích 2 (1) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
|
238 |
Giải tích 2 (11) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A212 |
6->20
|
69 |
|
|
239 |
Giải tích 2 (12) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A212 |
6->20
|
69 |
|
|
240 |
Giải tích 2 (13) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A213 |
5->19
|
69 |
|
|
241 |
Giải tích 2 (14) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A213 |
5->19
|
69 |
|
|
242 |
Giải tích 2 (15) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
|
243 |
Giải tích 2 (2) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
|
244 |
Giải tích 2 (3) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A215 |
5->19
|
69 |
|
|
245 |
Giải tích 2 (4) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A215 |
5->19
|
69 |
|
|
246 |
Giải tích 2 (5) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A103 |
6->20
|
69 |
|
|
247 |
Giải tích 2 (6) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A103 |
6->20
|
69 |
|
|
248 |
Giải tích 2 (7) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A211 |
6->20
|
69 |
|
|
249 |
Giải tích 2 (8) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A112 |
6->20
|
69 |
|
|
250 |
Giải tích 2 (9) |
ThS.Trần Thị Bích Hòa
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A212 |
5->19
|
69 |
|
|
251 |
Giáo dục quốc phòng (1) |
Khoa.Khoa GDQP-AN
|
Thứ - | Tiết - |
- |
51->53
|
1500 |
|
|
252 |
Hành vi người tiêu dùng (1)_GDM,DM_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A303 |
6->17
|
68 |
|
|
253 |
Hành vi người tiêu dùng (2) |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A313 |
5->16
|
70 |
|
|
254 |
Hành vi tiêu dùng du lịch (1) |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A110 |
4->15
|
60 |
|
|
255 |
Hệ thống di động và cảm biến (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B302 |
4->15
|
40 |
|
|
256 |
Hệ thống số - A (1)_GIC_TA |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A401 |
6->20
|
65 |
|
|
257 |
Hệ thống số (1)_GCE,CE_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A303 |
6->18
|
60 |
|
|
258 |
Hệ thống số (2) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A209 |
6->18
|
67 |
|
|
259 |
Hệ thống thanh toán quốc tế (1) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4,6->19
|
60 |
|
|
260 |
Hệ thống thời gian thực (1)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A502 |
4->15
|
40 |
|
|
261 |
Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A209 |
5->16
|
65 |
|
|
262 |
Hệ thống thông tin quản lý (2)_GDM,DM_TA |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A209 |
5->16
|
65 |
|
|
263 |
Hệ thống thông tin quản lý (3) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
|
264 |
Hệ thống thông tin quản lý (4)_GEL_TA |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A301 |
5->16
|
65 |
|
|
265 |
Hệ thống thông tin quản lý (5) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A301 |
5->16
|
65 |
|
|
266 |
Hệ thống thông tin quản lý (6) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A314 |
6->17
|
65 |
|
|
267 |
Hệ thống thông tin quản lý (7) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A314 |
6->17
|
65 |
|
|
268 |
Hình họa 1 (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
|
269 |
Hình họa 1 (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
|
270 |
Hình họa 1 (3) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.C107 |
7->18
|
60 |
|
|
271 |
Học máy (1) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A214 |
4->18
|
70 |
|
|
272 |
Học máy (MIT) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
|
273 |
Học sâu (1) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A214 |
4,6->19
|
70 |
|
|
274 |
Học sâu (MIT) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.A101 |
49->53,1->5
|
10 |
|
|
275 |
Học sâu tăng cường (1)_TA |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
276 |
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4->16
|
65 |
|
|
277 |
Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (2) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4->16
|
65 |
|
|
278 |
Kho dữ liệu (1)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4,6->17
|
65 |
|
|
279 |
Kho dữ liệu (2) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
|
280 |
Kho dữ liệu (3) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
|
281 |
Kho dữ liệu (4)_GIT_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A311 |
4->16
|
65 |
|
|
282 |
Kho dữ liệu (5) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A214 |
4,6->17
|
65 |
|
|
283 |
Kho dữ liệu (6) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A402 |
4,6->17
|
65 |
|
|
284 |
Kho dữ liệu (7) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A505 |
4->16
|
65 |
|
|
285 |
Kho dữ liệu (8) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A210 |
4->16
|
65 |
|
|
286 |
Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K19 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->19
|
80 |
|
|
287 |
Khóa luận tốt nghiệp (BA)_K20,K21 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
40 |
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A210 |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A210 |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->21
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp (DE) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->21
|
|
|
|
288 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GCE,CE_TA |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A112 |
5->19
|
50 |
|
|
289 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIC_TA |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
|
290 |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A214 |
6->20
|
65 |
|
|
291 |
Khởi sự kinh doanh (1)_GBA_TA |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A405 |
4,6->16
|
60 |
|
|
292 |
Khởi sự kinh doanh (2) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A301 |
4->15
|
68 |
|
|
293 |
Khởi sự kinh doanh (3) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A209 |
4,6->16
|
68 |
|
|
294 |
Khởi sự kinh doanh (4) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A309 |
4->15
|
68 |
|
|
295 |
Khởi sự kinh doanh (5) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A209 |
4->15
|
68 |
|
|
296 |
Khởi sự kinh doanh (6) |
ThS.Huỳnh Thị Kim Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A303 |
4->15
|
68 |
|
|
297 |
Kịch bản truyền thông (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
50 |
|
|
298 |
Kịch bản truyền thông (2) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A309 |
4->15
|
50 |
|
|
299 |
Kiểm thử xâm nhập (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B302 |
4->16
|
68 |
|
|
300 |
Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A112 |
6->20
|
65 |
|
|
301 |
Kiến trúc máy tính (10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A212 |
6->20
|
68 |
|
|
302 |
Kiến trúc máy tính (11)_GCE,CE_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A103 |
5->19
|
68 |
|
|
303 |
Kiến trúc máy tính (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A312 |
5->19
|
68 |
|
|
304 |
Kiến trúc máy tính (13) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A212 |
6->20
|
68 |
|
|
305 |
Kiến trúc máy tính (14)_NS_3 tín chỉ |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A303 |
7->18
|
60 |
|
|
306 |
Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A112 |
6->20
|
60 |
|
|
307 |
Kiến trúc máy tính (3) |
TS.Đoàn Duy Bình
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A110 |
5->19
|
65 |
|
|
308 |
Kiến trúc máy tính (4) |
TS.Đoàn Duy Bình
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A110 |
5->19
|
65 |
|
|
309 |
Kiến trúc máy tính (5) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
|
310 |
Kiến trúc máy tính (6) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A211 |
5->19
|
65 |
|
|
311 |
Kiến trúc máy tính (7)_JIT |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A207 |
5->19
|
65 |
|
|
312 |
Kiến trúc máy tính (8) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A211 |
5->19
|
65 |
|
|
313 |
Kiến trúc máy tính (9)_GITe_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A112 |
6->20
|
60 |
|
|
314 |
Kiến trúc và giao thức IoT (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->10 |
K.A108 |
17->23,25,26
|
10 |
|
|
315 |
Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A311 |
4->15
|
65 |
|
|
316 |
Kinh doanh quốc tế (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A207 |
4->15
|
67 |
|
|
317 |
Kinh doanh quốc tế (3) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A207 |
4,6->16
|
67 |
|
|
318 |
Kinh doanh quốc tế (4) |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A206 |
4->15
|
67 |
|
|
319 |
Kinh doanh quốc tế (5) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A206 |
4->15
|
67 |
|
|
320 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
321 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
322 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
323 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
324 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (5) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
|
325 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (6) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
|
326 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
327 |
Kinh tế vi mô (1)_GBA |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
|
328 |
Kinh tế vi mô (2)_GDM |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
|
329 |
Kinh tế vi mô (3) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
|
330 |
Kinh tế vi mô (4) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->18
|
60 |
|
|
331 |
Kinh tế vi mô (5)_GEL |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
|
332 |
Kinh tế vi mô (6) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
|
333 |
Kinh tế vi mô (7) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A313 |
7->18
|
60 |
|
|
334 |
Kinh tế vi mô (8) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A103 |
7->18
|
60 |
|
|
335 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->10 |
K.C101 |
4,6->16
|
50 |
|
|
336 |
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Hai | Tiết 1->5 |
K.C101 |
4,6->16
|
50 |
|
|
337 |
Kỹ thuật Robot (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A214 |
4,6->19
|
60 |
|
|
338 |
Lập dự án đầu tư (1) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A314 |
4->17
|
40 |
|
|
339 |
Lập dự án đầu tư (2) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A304 |
4->17
|
50 |
|
|
340 |
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 |
ThS.Lê Song Toàn
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
341 |
Lập trình cơ bản (10) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A305 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
342 |
Lập trình cơ bản (11) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A305 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
343 |
Lập trình cơ bản (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
344 |
Lập trình cơ bản (13)_GCE |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (13)_GCE_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
345 |
Lập trình cơ bản (14) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
346 |
Lập trình cơ bản (15) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
347 |
Lập trình cơ bản (16) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
348 |
Lập trình cơ bản (17)_Olympic TH_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
349 |
Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A207 |
7->21
|
60 |
|
|
350 |
Lập trình cơ bản (3) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A114 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (3)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
351 |
Lập trình cơ bản (4) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A114 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 1 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (4)_Nhóm 2 |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
352 |
Lập trình cơ bản (5) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
353 |
Lập trình cơ bản (6) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A111 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
354 |
Lập trình cơ bản (7)_GITe |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 1 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (7)_GITe_Nhóm 2 |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
355 |
Lập trình cơ bản (8) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B202 |
7->21
|
30 |
|
|
356 |
Lập trình cơ bản (9) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B203 |
7->21
|
30 |
|
|
357 |
Lập trình di động (1) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A403 |
4->18
|
60 |
|
|
358 |
Lập trình di động (2) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A301 |
4->18
|
50 |
|
|
359 |
Lập trình game (1)_GIT |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4,6->17
|
70 |
|
|
360 |
Lập trình game (2) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A212 |
4->16
|
70 |
|
|
361 |
Lập trình game (3) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4->16
|
70 |
|
|
362 |
Lập trình Game (4) |
.
|
Thứ |
(Chọn) |
4->16
|
0 |
|
|
363 |
Lập trình hệ thống (1)_GIT_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A207 |
4,6->17
|
65 |
|
|
364 |
Lập trình hệ thống (2) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4,6->17
|
65 |
|
|
365 |
Lập trình hệ thống (3)_TA |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A405 |
4,6->17
|
65 |
|
|
366 |
Lập trình hệ thống (4)_JIT,KIT |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4->16
|
65 |
|
|
367 |
Lập trình hệ thống nhúng (1) |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4,6->19
|
70 |
|
|
368 |
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA_Nhóm 1 |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
369 |
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A207 |
7->21
|
68 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B207 |
7->21
|
35 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (12)_GIC_TA_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B207 |
7->21
|
35 |
|
|
370 |
Lập trình hướng đối tượng (13)_GCE_TA |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A214 |
7->21
|
60 |
|
|
371 |
Lập trình hướng đối tượng (14) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
372 |
Lập trình hướng đối tượng (15) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (15)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
373 |
Lập trình hướng đối tượng (16)_NS_2 tín chỉ |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A113 |
6->20
|
70 |
|
|
374 |
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A103 |
7->21
|
60 |
|
|
375 |
Lập trình hướng đối tượng (3) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (3)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
376 |
Lập trình hướng đối tượng (4) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A110 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (4)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
377 |
Lập trình hướng đối tượng (5) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A215 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B208 |
7->21
|
30 |
|
|
378 |
Lập trình hướng đối tượng (6) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A113 |
7->21
|
60 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B207 |
7->21
|
30 |
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B207 |
7->21
|
30 |
|
|
379 |
Lập trình hướng đối tượng (7)_GITe_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A101 |
7->21
|
60 |
|
|
380 |
Lập trình hướng đối tượng (8) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
|
381 |
Lập trình hướng đối tượng (9) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A112 |
7->21
|
60 |
|
|
382 |
Lập trình mạng (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 3->5 |
K.A101 |
4->16
|
65 |
|
|
383 |
Lập trình mạng (10) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A309 |
4->16
|
65 |
|
|
384 |
Lập trình mạng (11) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4->16
|
65 |
|
|
385 |
Lập trình mạng (12) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A211 |
4->16
|
65 |
|
|
386 |
Lập trình mạng (2)_GIT_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A103 |
4->16
|
65 |
|
|
387 |
Lập trình mạng (3) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A502 |
4->16
|
65 |
|
|
388 |
Lập trình mạng (4) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A405 |
4,6->17
|
65 |
|
|
389 |
Lập trình mạng (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A114 |
4->16
|
65 |
|
|
390 |
Lập trình mạng (6)_JIT,KIT |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4,6->17
|
65 |
|
|
391 |
Lập trình mạng (7)_JIT,KIT |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A107 |
4,6->17
|
65 |
|
|
392 |
Lập trình mạng (8) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
V.A210 |
4->16
|
65 |
|
|
393 |
Lập trình mạng (9) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A311 |
4,6->17
|
65 |
|
|
394 |
Lập trình Python (1) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A401 |
4,6->19
|
77 |
|
|
395 |
Lập trình Python (2) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A211 |
5->19
|
77 |
|
|
396 |
Lập trình Python (BA)_2 tín chỉ |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B107 |
4->18
|
50 |
|
|
397 |
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A101 |
7->15
|
70 |
|
|
|
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 1 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B206 |
7->14
|
35 |
|
|
|
Lập trình Python (BA)_3 tín chỉ_Nhóm 2 |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B206 |
7->14
|
35 |
|
|
398 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A314 |
4->18
|
65 |
|
|
399 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A505 |
4,6->19
|
65 |
|
|
400 |
Lập trình Python cho hệ thống nhúng (MIT) |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A101 |
49->53,1->7
|
10 |
|
|
401 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4,6->19
|
75 |
|
|
402 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
403 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
404 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (12) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C205 |
4->18
|
75 |
|
|
405 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
406 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
407 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4,6->19
|
70 |
|
|
408 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C105 |
4->18
|
75 |
|
|
409 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
|
410 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS.Nguyễn Thị Mai
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
411 |
Lịch sử mỹ thuật Việt nam và thế giới (1) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A313 |
5->19
|
65 |
|
|
412 |
Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A315 |
4->16
|
65 |
|
|
413 |
Linux và phần mềm nguồn mở (2) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A101 |
4,6->17
|
65 |
|
|
414 |
Linux và phần mềm nguồn mở (3)_TA |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4,6->17
|
65 |
|
|
415 |
Linux và phần mềm nguồn mở (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4,6->17
|
65 |
|
|
416 |
Linux và phần mềm nguồn mở (5) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A307 |
4->16
|
65 |
|
|
417 |
Linux và phần mềm nguồn mở (6)_TA |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A315 |
4->16
|
60 |
|
|
418 |
Luật xa gần (1) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A305 |
6->17
|
60 |
|
|
419 |
Mạch điện và lab (1)_GIC_TA |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A304 |
5->19
|
70 |
|
|
420 |
Mạng cảm biến không dây (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B302 |
4->16
|
40 |
|
|
421 |
Mạng máy tính (1)_AI_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A211 |
5->19
|
45 |
|
|
422 |
Mạng máy tính (1)_TA |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A108 |
17->27
|
10 |
|
|
|
Mạng máy tính (1)_TA |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A108 |
17
|
10 |
|
|
423 |
Mạng máy tính (2)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B301 |
4->18
|
45 |
|
|
424 |
Marketing căn bản (1) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A312 |
7->18
|
60 |
|
|
425 |
Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA,DM_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A304 |
4->16
|
65 |
|
|
426 |
Marketing truyền thông xã hội (2) |
ThS.Trần Phạm Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A302 |
4,6->17
|
70 |
|
|
427 |
Mật mã học (1) |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B302 |
4->15
|
70 |
|
|
428 |
Mật mã học (1)_TA |
TS.Trần Thế Sơn
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A108 |
16->27
|
10 |
|
|
429 |
Mỹ học đại cương (1) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C204 |
6->20
|
65 |
|
|
430 |
Nghệ thuật chữ (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4->15
|
70 |
|
|
431 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A304 |
4,6->17
|
60 |
|
|
432 |
Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A111 |
6->20
|
67 |
|
|
433 |
Nguyên lý hệ điều hành (10) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A213 |
5->19
|
67 |
|
|
434 |
Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A111 |
6->20
|
65 |
|
|
435 |
Nguyên lý hệ điều hành (3) |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A212 |
5->19
|
67 |
|
|
436 |
Nguyên lý hệ điều hành (4) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.A212 |
5->19
|
67 |
|
|
437 |
Nguyên lý hệ điều hành (5) |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A213 |
5->19
|
67 |
|
|
438 |
Nguyên lý hệ điều hành (6) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A103 |
5->19
|
67 |
|
|
439 |
Nguyên lý hệ điều hành (7)_JIT |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.A207 |
5->19
|
67 |
|
|
440 |
Nguyên lý hệ điều hành (8) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A103 |
5->19
|
67 |
|
|
441 |
Nguyên lý hệ điều hành (9)_GITe_TA |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A107 |
6->20
|
65 |
|
|
442 |
Nguyên lý kế toán (1)_GBA_TA |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A207 |
5->16
|
69 |
|
|
443 |
Nguyên lý kế toán (2)_GEL |
ThS.Trần Thị Mỹ Châu
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A311 |
6->17
|
65 |
|
|
444 |
Nguyên lý kế toán (3) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A312 |
5->16
|
65 |
|
|
445 |
Nguyên lý kế toán (4) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A302 |
5->16
|
65 |
|
|
446 |
Nguyên lý kế toán (5) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A304 |
6->17
|
65 |
|
|
447 |
Nguyên lý thị giác (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A212 |
6->17
|
65 |
|
|
448 |
Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A114 |
4->18
|
70 |
|
|
449 |
Nhập môn E-logistics (1)_GEL_TA |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A209 |
5->16
|
60 |
|
|
450 |
Nhập môn E-logistics (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A205 |
6->17
|
60 |
|
|
451 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (1)_GBA_TA |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A211 |
7->19
|
5 |
|
|
452 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (2)_GDM |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A214 |
7->19
|
5 |
|
|
453 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (3) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A213 |
7->19
|
5 |
|
|
454 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (4) |
ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A314 |
7->19
|
5 |
|
|
455 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (5)_GEL_TA |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A313 |
7->19
|
5 |
|
|
456 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (6) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A314 |
7->19
|
5 |
|
|
457 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (7) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A211 |
7->19
|
5 |
|
|
458 |
Nhập môn ngành & kỹ năng mềm (BA) (8) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A214 |
7->19
|
20 |
|
|
459 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Sáu | Tiết _ |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
460 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (2) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
461 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3)_AS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B301 |
10->21
|
0 |
|
|
462 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
463 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10)_AI,AD |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
464 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (11)_AI,AD |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
465 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12)_DA,MT |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
466 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13)_DA,MT |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
70 |
|
|
467 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14)_NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
70 |
|
|
468 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
469 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3)_GIT,SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
470 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
471 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
472 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
473 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7)_SE |
Khoa.KH MT
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
474 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8)_ITe |
Khoa.KH MT
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
475 |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9)_GT (CN game) |
Khoa.KH MT
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
(Chọn) |
|
0 |
|
|
|
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm CE-2C(1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
16->21
|
|
|
|
476 |
Nhập môn quản lý dự án (1) |
TS.Bùi Nữ Thanh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A207 |
5->19
|
60 |
|
|
477 |
Nhập môn Tài chính số (1) |
TS.Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A111 |
5->19
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A307 |
10
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ1: Công nghê IoT và nhúng - xu hướng phát triển |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C206 |
10
|
90 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ1: Giới thiệu các chuyên ngành và cơ hội làm việc |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
10
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
11
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C206 |
11
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ2: Kỹ năng làm chủ bàn phím và tìm kiếm thông tin |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
11
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ3: Kỹ năng sử dụng AI và Prompting hiệu quả |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
12
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
12
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C206 |
12
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
13
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C206 |
13
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo báo cáo khoa học |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
13
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
20
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
17
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
17
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
15
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
17
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
14
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C206 |
14
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
17
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
15
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
14
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
21
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
19
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
19
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
12
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ5: Kỹ năng thuyết trình và xây dựng bài trình diễn |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
14
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
15
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A402 |
15
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng thiết kế media (hình ảnh, Video) |
KS.Phạm Hòa Bình
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A101 |
15
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
15
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
19
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
17
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
17
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
20
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
15
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
19
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
19
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
20
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
21
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
19
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
14
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
20
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
15
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
11
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
13
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
14
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
16
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
21
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
20
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
16
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
18
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
14
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
14
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A307 |
16
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A402 |
16
|
80 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A301 |
10
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A307 |
13
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B301 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B302 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B304 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A111 |
13
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A305 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B301 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B305 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B302 |
12
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B304 |
10
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_CĐ8: Kỹ năng sử dụng AI |
ThS.Nguyễn Đăng Ý
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A101 |
11
|
70 |
|
|
|
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
17->21
|
90 |
|
|
|
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
17->21
|
60 |
|
|
|
NMN&KNM_Thực hiện bài tập lớn |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
16->21
|
60 |
|
|
478 |
Phân tích dữ liệu (1) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A405 |
4->18
|
65 |
|
|
479 |
Phân tích Marketing số (1)_GBA,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A304 |
4,6->17
|
60 |
|
|
480 |
Phân tích Marketing số (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
60 |
|
|
481 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B107 |
4->18
|
40 |
|
|
482 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_GIT,SE_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Hai | Tiết 3->5 |
K.A110 |
4,6->17
|
65 |
|
|
483 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A108 |
17->26
|
10 |
|
|
484 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4->16
|
68 |
|
|
485 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A207 |
4,6->17
|
68 |
|
|
486 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (4)_GIT_TA |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4->16
|
68 |
|
|
487 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
V.A210 |
4,6->17
|
68 |
|
|
488 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (6) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A405 |
4->16
|
68 |
|
|
489 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A205 |
4->16
|
68 |
|
|
490 |
Phân tích và thiết kế giải thuật (8) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A101 |
4->16
|
68 |
|
|
491 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A110 |
5->16
|
65 |
|
|
492 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (10) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A405 |
5->16
|
65 |
|
|
493 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (11)_AI |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A311 |
5->16
|
65 |
|
|
494 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (12) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
|
495 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (13)_GCE,CE |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A312 |
6->17
|
65 |
|
|
496 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (14) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A314 |
5->16
|
65 |
|
|
497 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (15) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A301 |
6->17
|
65 |
|
|
498 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A207 |
5->16
|
60 |
|
|
499 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (3) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A315 |
6->17
|
65 |
|
|
500 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (4) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A315 |
6->17
|
65 |
|
|
501 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (5) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A502 |
6->17
|
65 |
|
|
502 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (6) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A206 |
5->16
|
65 |
|
|
503 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (7)_JIT |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A107 |
5->16
|
65 |
|
|
504 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A313 |
6->17
|
65 |
|
|
505 |
Phân tích và thiết kế hệ thống (9)_GITe_TA |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A110 |
5->16
|
65 |
|
|
506 |
Pháp luật đại cương (1) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C204 |
4->18
|
70 |
|
|
507 |
Pháp luật đại cương (10) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.C205 |
4,6->19
|
70 |
|
|
508 |
Pháp luật đại cương (11) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
|
509 |
Pháp luật đại cương (12) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C105 |
4->18
|
70 |
|
|
510 |
Pháp luật đại cương (13) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
|
511 |
Pháp luật đại cương (14) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
|
512 |
Pháp luật đại cương (15) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
|
513 |
Pháp luật đại cương (16) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C105 |
7->21
|
0 |
|
|
514 |
Pháp luật đại cương (2) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C204 |
7->21
|
0 |
|
|
515 |
Pháp luật đại cương (3) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.C106 |
7->21
|
70 |
|
|
516 |
Pháp luật đại cương (4) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
517 |
Pháp luật đại cương (5) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C205 |
4->18
|
70 |
|
|
518 |
Pháp luật đại cương (6) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C205 |
7->21
|
80 |
|
|
519 |
Pháp luật đại cương (7) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
|
520 |
Pháp luật đại cương (8) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
|
521 |
Pháp luật đại cương (9) |
ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.C205 |
7->21
|
0 |
|
|
522 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT_TA |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A210 |
4,6->17
|
60 |
|
|
523 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (2) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A401 |
4->16
|
60 |
|
|
524 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
V.A502 |
4->16
|
60 |
|
|
525 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4)_JIT,KIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4->16
|
60 |
|
|
526 |
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5)_JIT,KIT |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A105 |
4->16
|
60 |
|
|
527 |
Phương pháp NCKH (MIT) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.A101 |
50->53,1->4,6,7
|
10 |
|
|
528 |
Phương pháp NCKH trong KD (4)_GDM_TA_3 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A211 |
6->19
|
60 |
|
|
529 |
Phương pháp NCKH trong KD (5)_3 tín chỉ |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A311 |
6->19
|
66 |
|
|
530 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA_2 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A307 |
4,6->17
|
66 |
|
|
531 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2)_2 tín chỉ |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A307 |
4,6->17
|
65 |
|
|
532 |
Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3)_2 tín chỉ |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A211 |
4,6->17
|
65 |
|
|
533 |
Quản lý dự án Công nghệ thông tin (1) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A405 |
4,6->18
|
40 |
|
|
534 |
Quản lý rủi ro dự án CNTT (1) |
ThS.Đoàn Xuân Bích
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A107 |
4->17
|
50 |
|
|
535 |
Quản trị bán hàng (1)_GBA,BA |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A213 |
4->18
|
60 |
|
|
536 |
Quản trị bán hàng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4->18
|
60 |
|
|
537 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A211 |
4->18
|
60 |
|
|
538 |
Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA,BA_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
|
539 |
Quản trị chuỗi cung ứng (2) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A107 |
4,6->19
|
65 |
|
|
540 |
Quản trị chuỗi cung ứng (3) |
TS.Trần Thiện Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A214 |
4,6->19
|
65 |
|
|
541 |
Quản trị cơ sở dữ liệu (1)_GEL_TA |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A107 |
6->18
|
60 |
|
|
542 |
Quản trị cơ sở dữ liệu (2) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A311 |
6->18
|
60 |
|
|
543 |
Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A111 |
4->6
|
65 |
|
|
|
Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT,SE_TA |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A111 |
7->18
|
65 |
|
|
544 |
Quản trị dự án phần mềm (2) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A312 |
4->18
|
67 |
|
|
545 |
Quản trị dự án phần mềm (3) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4->18
|
67 |
|
|
546 |
Quản trị dự án phần mềm (4)_JIT,KIT |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A207 |
4->18
|
67 |
|
|
547 |
Quản trị học (1)_GBA_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A110 |
7->18
|
60 |
|
|
548 |
Quản trị học (2)_GDM_TA |
ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A215 |
7->18
|
60 |
|
|
549 |
Quản trị học (3) |
TS.Đặng Vinh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
|
550 |
Quản trị học (4)_GEL |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A205 |
7->18
|
60 |
|
|
551 |
Quản trị học (5) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A214 |
7->18
|
60 |
|
|
552 |
Quản trị học (6) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A215 |
7->18
|
60 |
|
|
553 |
Quản trị học (7) |
ThS.Nguyễn Linh Giang
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A314 |
7->18
|
60 |
|
|
554 |
Quản trị kho hàng (1) |
ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A215 |
4->18
|
68 |
|
|
555 |
Quản trị kho hàng (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh My
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A215 |
4->18
|
68 |
|
|
556 |
Quản trị kinh doanh lữ hành (1) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A211 |
4,6->16
|
65 |
|
|
557 |
Quản trị mạng (1)_TA |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 1->5 |
K.D2-101 |
15->26
|
10 |
|
|
558 |
Quản trị tài chính (1) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A311 |
4->15
|
60 |
|
|
559 |
Quản trị thương hiệu (1)_GBA,BA_TA |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A212 |
4->18
|
60 |
|
|
560 |
Quản trị thương hiệu (2) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A111 |
4->18
|
60 |
|
|
561 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA,DM |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A111 |
4->18
|
68 |
|
|
562 |
Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A212 |
4->18
|
68 |
|
|
563 |
Quản trị xuất nhập khẩu (1) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A103 |
4,6->19
|
68 |
|
|
564 |
Quản trị xuất nhập khẩu (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A103 |
4,6->19
|
68 |
|
|
565 |
Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA,DM_TA |
TS.Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
60 |
|
|
566 |
Quảng cáo hiển thị và video (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
V.A303 |
4,6->17
|
62 |
|
|
567 |
Thanh toán điện tử (1)_GBA,BA |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A301 |
4->16
|
65 |
|
|
568 |
Thanh toán quốc tế (1) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A113 |
4,6->19
|
68 |
|
|
569 |
Thanh toán quốc tế (2) |
ThS.Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A113 |
4,6->19
|
68 |
|
|
570 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) |
ThS.Vũ Thị Tuyết Mai
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A313 |
4,6->17
|
60 |
|
|
571 |
Thị giác máy tính (1) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A402 |
4->18
|
70 |
|
|
572 |
Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A211 |
4,6->16
|
65 |
|
|
573 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A315 |
4,6->19
|
40 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
574 |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A104 |
16->20
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
|
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1)_TA |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A104 |
24
|
10 |
|
|
575 |
Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
60 |
|
|
576 |
Thiết kế hoạt hình 2 chiều (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->15
|
65 |
|
|
577 |
Thiết kế IC số (1)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A315 |
4,6->19
|
50 |
|
|
578 |
Thiết kế IC tương tự (1)_TA |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4->18
|
30 |
|
|
579 |
Thiết kế Logo (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A210 |
4->15
|
65 |
|
|
580 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->15
|
50 |
|
|
581 |
Thiết kế nhân vật 2 chiều (2) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4->15
|
50 |
|
|
582 |
Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A210 |
4,6->16
|
60 |
|
|
583 |
Thiết kế Poster (1) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A401 |
4->15
|
60 |
|
|
584 |
Thiết kế UX/UI (1)_GIT,SE_TA |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4->16
|
67 |
|
|
585 |
Thiết kế UX/UI (2) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
V.A214 |
4->16
|
67 |
|
|
586 |
Thiết kế UX/UI (3) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A214 |
4->16
|
67 |
|
|
587 |
Thiết kế UX/UI (4)_JIT,KIT |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.A301 |
4->16
|
67 |
|
|
588 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A304 |
4->15
|
50 |
|
|
589 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (2) |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B302 |
4,6->16
|
50 |
|
|
590 |
Thiết kế VLSI (1) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.A103 |
4->6
|
60 |
|
|
|
Thiết kế VLSI (1) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 6->9 |
K.C106 |
7->18
|
80 |
|
|
591 |
Thiết kế VLSI (1)_TA |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 1->5 |
K.A104 |
15->23,25->27
|
10 |
|
|
592 |
Thiết kế VLSI (2) |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Bảy | Tiết 1->4 |
K.A103 |
4->6
|
50 |
|
|
593 |
Thiết kế website (1) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A303 |
4,6->17
|
60 |
|
|
594 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_GBA,BA |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
V.A211 |
4,6->17
|
60 |
|
|
595 |
Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
V.A211 |
4,6->17
|
60 |
|
|
596 |
Thống kê kinh doanh (1)_GBA |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A301 |
5->16
|
65 |
|
|
597 |
Thống kê kinh doanh (2)_GEL |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A206 |
6->17
|
65 |
|
|
598 |
Thống kê kinh doanh (3) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A206 |
6->17
|
65 |
|
|
599 |
Thống kê kinh doanh (4) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A303 |
5->16
|
65 |
|
|
600 |
Thống kê kinh doanh (5) |
TS.Nguyễn Thị Thu Đến
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A303 |
5->16
|
65 |
|
|
601 |
Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A301 |
4,6->19
|
65 |
|
|
602 |
Thực hành mô phỏng trong Logistics (2) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A301 |
4,6->19
|
65 |
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (1) |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (1) |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A201 (P. Hiệu trưởng) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (10) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (10) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (11) |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.B402 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (11) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (12) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (13) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (14) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (15) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A108 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (16) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (17) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (18) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 2->3 |
K.A204 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (19) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (2) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (2) |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (20) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.B402 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (21) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (22) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (23) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (24) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (25) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (26) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (27) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (28) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (29) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (3) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (3) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (30) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (31) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (32) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (33) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A309 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (34) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (35) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (36) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (37) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (38) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (39) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (4) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (4) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (40) |
TS.Nguyễn Quang Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (5) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (6) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (7) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (7) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (8) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (9) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.B402 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp (9) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A208 |
1->7
|
|
|
|
603 |
Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_1 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
604 |
Thực tập doanh nghiệp (CE) (1)_3 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
605 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_1 tín chỉ |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
606 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1)_3 tín chỉ |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
607 |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (2)_IR,NS_3 tín chỉ |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_1 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_2 |
ThS.Hồ Anh Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(1C)_3 |
TS.Trần Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_1 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_2 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_3 |
ThS.Nguyễn Đức Phước
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp CE_(3C)_4 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_1 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_2 |
ThS.Lê Tự Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A202 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(1C)_3 |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A210 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_2 |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_3 |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_4 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_5 |
ThS.Nguyễn Xuân Tiến
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_6 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_7 |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập doanh nghiệp IT_(3C)_8 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A309 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (1) |
KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (10) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (11) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (12) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (13) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (14) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (15) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (16) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A108 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (17) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (18) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (19) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (2) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (20) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (21) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (22) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (23) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (24) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (25) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (26) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (27) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A314 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (28) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (29) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (3) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 7->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (30) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A202 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (31) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (32) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A309 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (33) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (34) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (35) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (36) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (37) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (4) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (5) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (6) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (7) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (8) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (9) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A208 |
1->7
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_1 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (CE) - 1C_2 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
608 |
Thực tập thực tế (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_2 |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 7->8 |
(Chọn) |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_3 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->53
|
|
|
|
|
Thực tập thực tế (IT) - 1C_4 |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->53
|
|
|
|
609 |
Thực tập thực tế (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
610 |
Thực tập thực tế (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
46->53
|
1500 |
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (1) |
CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (10) |
ThS.Lê Thành Công
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A210 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (11) |
ThS.Lê Viết Trương
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A104 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (12) |
ThS.Lương Khánh Tý
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (13) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.A108 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (14) |
ThS.Ngô Lê Quân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (15) |
ThS.Nguyễn Anh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.B402 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (16) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Bảy | Tiết 8->9 |
K.A310 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (17) |
ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (18) |
ThS.Nguyễn Thanh Cẩm
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (19) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (2) |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (20) |
ThS.Nguyễn Trọng Công Thành
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (21) |
ThS.Phạm Tuấn Anh
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A302 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (22) |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (23) |
ThS.Trà Văn Sơn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (24) |
ThS.Trần Đình Sơn
|
Thứ Tư | Tiết 7->9 |
V.A210 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (25) |
ThS.Trần Thanh Liêm
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A310 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (26) |
ThS.Trần Thị Hạ Quyên
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (27) |
ThS.Trần Thị Thúy Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 2->3 |
K.A104 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (28) |
ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh
|
Thứ Bảy | Tiết 6->7 |
K.A304 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (29) |
ThS.Võ Ngọc Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.B402 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (3) |
PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (30) |
ThS.Võ Văn Lường
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (31) |
TS.Cao Xuân Tuấn
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (32) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (33) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Hai | Tiết 2->4 |
K.A104 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (34) |
TS.Hồ Phan Hiếu
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (35) |
TS.Hồ Văn Hùng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (36) |
TS.Hồ Văn Phi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (37) |
TS.Hoàng Nguyên Vũ
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (38) |
TS.Huỳnh Ngọc Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A205 (P. Hiệu phó) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (39) |
TS.Lâm Tùng Giang
|
Thứ Ba | Tiết 2->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (4) |
ThS.Đặng Đại Việt
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (40) |
TS.Lê Tân
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A210 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (41) |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (42) |
TS.Lê Văn Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (43) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A313 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (44) |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (45) |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (46) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (47) |
TS.Nguyễn Nho Túy
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (48) |
TS.Nguyễn Quang Vũ
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (49) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A202 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (5) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (50) |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (51) |
TS.Nguyễn Thanh Tuấn
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A210 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (52) |
TS.Nguyễn Văn Bình
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (53) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A208 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (54) |
TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (55) |
TS.Trần Nguyễn Hồng Phúc
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (56) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (57) |
TS.Trần Văn Đại
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A104 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (58) |
TS.Võ Duy Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A204 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (6) |
ThS.Đỗ Công Đức
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A204 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (7) |
ThS.Dương Thị Mai Nga
|
Thứ Năm | Tiết 1->3 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (8) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
V.A212 |
1->10
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (9) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
1->10
|
|
|
|
611 |
Thực tập tốt nghiệp (BA)_K19->K21 |
Khoa.KTS _TMĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
4->17
|
40 |
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-1 |
ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-2 |
TS.Nguyễn Đức Hiển
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9-18
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (bổ sung)-3 |
TS.Nguyễn Thanh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
9-18
|
|
|
|
612 |
Thực tập tốt nghiệp (CE) (1) |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
|
613 |
Thực tập tốt nghiệp (CE) (2)_lớp mở bổ sung |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
D1.203 (Phòng Seminar) |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Văn Hùng Trọng
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Lê Phước Cửu Long
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
V.A103 (P. Đào tạo) |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.A210 |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A208 |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
TS.Nguyễn Thanh Hoài
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A108 |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->14
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (DE) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
07->14
|
|
|
|
614 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (1) |
Khoa.KH MT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
|
615 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (2)_IR,NS |
Khoa.KTMT _ĐT
|
Thứ _ | Tiết _ |
(Chọn) |
46->53,1->4
|
1500 |
|
|
616 |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3)_lớp mở bổ sung |
Khoa.KH MT
|
Thứ Tiết _ |
(Chọn) |
5->18
|
80 |
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE_3C |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
9->17
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_1 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_2 |
TS.Dương Ngọc Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_3 |
TS.Nguyễn Nhật Ân
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_4 |
TS.Phan Thị Lan Anh
|
Thứ Hai | Tiết 2->3 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_5 |
ThS.Phan Thị Quỳnh Hương
|
Thứ Bảy | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_6 |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_7 |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp CE(3C)_8 |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_1 |
TS.Đặng Quang Hiển
|
Thứ Bảy | Tiết 3->4 |
K.B306 |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_2 |
TS.Hoàng Hữu Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 7->8 |
(Chọn) |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_3 |
ThS.Lê Kim Trọng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A104 |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_4 |
TS.Nguyễn Hà Huy Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 7->9 |
V.A312 |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_5 |
TS.Nguyễn Vũ Anh Quang
|
Thứ Ba | Tiết 2->4 |
K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_6 |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ _ | Tiết _ |
_ |
48->56
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp IT(3C)_7 |
ThS.Trần Thu Thủy
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A309 |
48->56
|
|
|
|
617 |
Thương mại điện tử (1)_GBA |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A303 |
6->17
|
65 |
|
|
618 |
Thương mại điện tử cơ bản (1) |
ThS.Trương Thị Viên
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A213 |
4,6->19
|
65 |
|
|
619 |
Tiếng anh 1 (1) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
|
620 |
Tiếng anh 1 (10) |
ThS.Lê Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B101 |
10->21
|
50 |
|
|
621 |
Tiếng anh 1 (11) |
ThS.Lê Thị Hải Yến
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B101 |
10->21
|
50 |
|
|
622 |
Tiếng anh 1 (12) |
ThS.Trần Vũ Mai Yên
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
|
623 |
Tiếng anh 1 (13) |
ThS.Trần Vũ Mai Yên
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B303 |
10->21
|
50 |
|
|
624 |
Tiếng anh 1 (14) |
ThS.Trần Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
|
625 |
Tiếng anh 1 (15) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
626 |
Tiếng anh 1 (16) |
ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
|
627 |
Tiếng anh 1 (17) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B304 |
10->21
|
50 |
|
|
628 |
Tiếng anh 1 (18) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
|
629 |
Tiếng anh 1 (19) |
ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B303 |
10->21
|
50 |
|
|
630 |
Tiếng anh 1 (2) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B102 |
10->21
|
50 |
|
|
631 |
Tiếng anh 1 (20) |
TS.Nguyễn Thị Thu Hướng
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
632 |
Tiếng anh 1 (21) |
ThS.Chế Viết Xuân
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
|
633 |
Tiếng anh 1 (22) |
ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B305 |
10->21
|
50 |
|
|
634 |
Tiếng anh 1 (23) |
ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B303 |
10->21
|
60 |
|
|
635 |
Tiếng anh 1 (24) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B307 |
10->21
|
60 |
|
|
636 |
Tiếng anh 1 (25) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B307 |
10->21
|
60 |
|
|
637 |
Tiếng anh 1 (3) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
|
638 |
Tiếng anh 1 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B103 |
10->21
|
50 |
|
|
639 |
Tiếng anh 1 (5) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
640 |
Tiếng anh 1 (6) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
641 |
Tiếng anh 1 (7) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
642 |
Tiếng anh 1 (8) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
643 |
Tiếng anh 1 (9) |
TS.Lê Mai Anh
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B106 |
10->21
|
50 |
|
|
644 |
Tiếng anh 2 (1) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
645 |
Tiếng anh 2 (2) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
646 |
Tiếng anh 2 (3) |
ThS.Lê Xuân Việt Hương
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
647 |
Tiếng anh 2 (4) |
.
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B101 |
6->20
|
0 |
|
|
648 |
Tiếng anh 3 (1) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
649 |
Tiếng anh 3 (10) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
650 |
Tiếng anh 3 (11) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
651 |
Tiếng anh 3 (12) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
652 |
Tiếng anh 3 (13) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B107 |
6->20
|
50 |
|
|
653 |
Tiếng anh 3 (14) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B107 |
5->19
|
50 |
|
|
654 |
Tiếng anh 3 (15) |
TS.Phạm Thị Tài
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B107 |
5->19
|
50 |
|
|
655 |
Tiếng anh 3 (16) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
|
656 |
Tiếng anh 3 (17) |
TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B101 |
5->19
|
50 |
|
|
657 |
Tiếng anh 3 (18) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B103 |
6->20
|
50 |
|
|
658 |
Tiếng anh 3 (19) |
ThS.Tôn Nữ Xuân Phương
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B103 |
6->20
|
50 |
|
|
659 |
Tiếng anh 3 (2) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
660 |
Tiếng anh 3 (20) |
ThS.Trần Thị Thanh Nhã
|
Thứ Ba | Tiết 1->2 |
K.B106 |
6->20
|
50 |
|
|
661 |
Tiếng anh 3 (21) |
ThS.Trần Thị Thanh Nhã
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.B106 |
6->20
|
50 |
|
|
662 |
Tiếng anh 3 (22) |
ThS.Lê Thị Nhi
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B107 |
6->20
|
60 |
|
|
663 |
Tiếng anh 3 (3) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
664 |
Tiếng anh 3 (4) |
ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
665 |
Tiếng anh 3 (5) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
666 |
Tiếng anh 3 (6) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
667 |
Tiếng anh 3 (7) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
668 |
Tiếng anh 3 (8) |
ThS.Trần Thị Túy Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.B101 |
6->20
|
50 |
|
|
669 |
Tiếng anh 3 (9) |
ThS.Hồ Phạm Xuân Phương
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B102 |
6->20
|
50 |
|
|
670 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) |
ThS.Bùi Trần Huân
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.B101 |
7->19
|
50 |
|
|
671 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B103 |
7->19
|
50 |
|
|
672 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
|
673 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.B103 |
7->19
|
50 |
|
|
674 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) |
ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
|
675 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) |
ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.B107 |
7->19
|
50 |
|
|
676 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.B304 |
7->19
|
50 |
|
|
677 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.B306 |
7->19
|
50 |
|
|
678 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) |
ThS.Vũ Thành Nhân
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.B303 |
7->19
|
50 |
|
|
679 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B308 |
7->18
|
0 |
|
|
680 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) |
TS.Vương Công Đạt
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B305 |
7->18
|
0 |
|
|
681 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
|
682 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
|
683 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (5) |
.
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
|
684 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (6) |
.
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
|
685 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.B107 |
7->18
|
0 |
|
|
686 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
|
687 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
0 |
|
|
688 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B306 |
7->18
|
50 |
|
|
689 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.B304 |
7->18
|
50 |
|
|
690 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.B107 |
7->18
|
50 |
|
|
691 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) |
ThS.Mai Lam
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.B305 |
7->18
|
50 |
|
|
692 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16)_NS |
ThS.Ninh Khánh Chi
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B303 |
7->18
|
60 |
|
|
693 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B103 |
7->18
|
0 |
|
|
694 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.B106 |
7->18
|
0 |
|
|
695 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) |
TS.Lý Quỳnh Trân
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B306 |
7->18
|
0 |
|
|
696 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) |
TS.Nguyễn Văn Lợi
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A114 |
7->18
|
0 |
|
|
697 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
(Chọn) |
7->18
|
0 |
|
|
698 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) |
ThS.Hà Thị Minh Phương
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.B106 |
7->18
|
0 |
|
|
699 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.B307 |
7->18
|
0 |
|
|
700 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.B107 |
7->18
|
0 |
|
|
701 |
Tiếng Anh học thuật (MIT) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A101 |
49->53,1->4,6
|
10 |
|
|
702 |
Tiếng anh nâng cao 1 (1) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B103 |
4->18
|
68 |
|
|
703 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.B103 |
4,6->19
|
68 |
|
|
704 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
TS.Trần Thị Thùy Liên
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.B103 |
4,6->19
|
68 |
|
|
705 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
|
706 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
|
707 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS.Phan Thị Hồng Việt
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B103 |
4->18
|
68 |
|
|
708 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B107 |
4->18
|
68 |
|
|
709 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS.Phạm Trần Mộc Miêng
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B107 |
4->18
|
68 |
|
|
710 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A211 |
6->18
|
50 |
|
|
711 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (1) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
|
712 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (2) |
ThS.Lê Thị Kim Tuyến
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
|
713 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (3) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
|
714 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (4) |
ThS.Võ Thị Thanh Ngà
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B102 |
4->18
|
68 |
|
|
715 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (5) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
|
716 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (6) |
ThS.Nguyễn Thị Tuyết
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B101 |
4->18
|
68 |
|
|
717 |
Tiếng Hàn 1 (1) |
ThS.Nguyễn Hà Phương
|
Thứ Năm | Tiết 7->9 |
K.A107 |
6->15
|
60 |
|
|
718 |
Tiếng Hàn 2 (1) |
.
|
Thứ Năm | Tiết _ |
(Chọn) |
5->16
|
0 |
|
|
719 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) |
CN.Cao Thị Minh Ngọc
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A107 |
4,6->19
|
40 |
|
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 1 (1) |
CN.Cao Thị Minh Ngọc
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A107 |
4->18
|
40 |
|
|
720 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
30 |
|
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (1) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->15
|
30 |
|
|
721 |
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4,6->16
|
40 |
|
|
|
Tiếng Hàn doanh nghiệp 3 (2) |
CN.Nguyễn Ngân Hoa
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A105 (P. tiếng Hàn) |
4->15
|
40 |
|
|
722 |
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4,6->17
|
45 |
|
|
|
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4->17
|
45 |
|
|
|
Tiếng Nhật 2 (1) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Sáu | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4->17
|
45 |
|
|
723 |
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4,6->17
|
40 |
|
|
|
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
|
Tiếng Nhật 2 (2) |
CN.Đoàn Thanh Trầm
|
Thứ Sáu | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
724 |
TIếng Nhật dự bị |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A311 |
12->19
|
40 |
|
|
725 |
TIếng Nhật dự bị |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A311 |
12->19
|
80 |
|
|
726 |
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A201 |
4,6->17
|
40 |
|
|
|
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
|
Tiếng Nhật nâng cao 1 (1) |
..Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A201 |
4->17
|
40 |
|
|
727 |
Tin học đại cương (1)_GBA |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Hai | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (1)_GBA_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
728 |
Tin học đại cương (2)_GDM |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Hai | Tiết 6->8 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (2)_GDM_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
729 |
Tin học đại cương (3) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Ba | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (3)_Nhóm 1 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (3)_Nhóm 2 |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
730 |
Tin học đại cương (4)_GEL_TA |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Tư | Tiết 6->8 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 1 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B209 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (4)_GEL_TA_Nhóm 2 |
ThS.Đặng Thị Thanh Minh
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B209 |
12->19
|
30 |
|
|
731 |
Tin học đại cương (5) |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Hai | Tiết 7->9 |
K.A207 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (5)_Nhóm 1 |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.B209 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (5)_Nhóm 2 |
ThS.Vũ Thu Hà
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.B209 |
12->19
|
30 |
|
|
732 |
Tin học đại cương (6) |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Tư | Tiết 1->3 |
K.A215 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học đại cương (6)_Nhóm 1 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học đại cương (6)_Nhóm 2 |
TS.Lê Thị Minh Đức
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.B205 |
12->19
|
30 |
|
|
733 |
Tin học đại cương (7) |
ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B204 |
7->20
|
60 |
|
|
734 |
Tin học đại cương (7)_Nhóm 1 |
.
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
(Chọn) |
12->19
|
30 |
|
|
735 |
Tin học đại cương (7)_Nhóm 2 |
ThS.Bank Agribank
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
(Chọn) |
12->19
|
30 |
|
|
736 |
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1) |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Ba | Tiết 6->8 |
K.A312 |
7->19
|
60 |
|
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 1 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh doanh (1)_Nhóm 2 |
TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.B204 |
12->19
|
30 |
|
|
737 |
Tính toán tiến hóa và trí tuệ bầy đàn (1)_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.A104 |
15->26
|
10 |
|
|
738 |
Tổ chức vận tải đa phương thức (1) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
|
739 |
Tổ chức vận tải đa phương thức (2) |
TS.Võ Thị Thanh Thảo
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
|
740 |
Toán cho học máy (1) |
TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.A305 |
4->18
|
68 |
|
|
741 |
Toán rời rạc (1) |
ThS.Đặng Thị Kim Ngân
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A112 |
4,6->19
|
68 |
|
|
742 |
Toán trong khoa học máy tính (MIT) |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Ba | Tiết 7->9 |
K.A101 |
49->53,1->4,6
|
10 |
|
|
743 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A301 |
6->17
|
65 |
|
|
744 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (2)_GEL |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
V.A301 |
6->17
|
65 |
|
|
745 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (3) |
ThS.Ngô Thị Bích Thủy
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A311 |
5->16
|
65 |
|
|
746 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (4) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A309 |
6->17
|
65 |
|
|
747 |
Toán ứng dụng trong kinh tế (5) |
TS.Phan Văn Thành
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A305 |
5->16
|
65 |
|
|
748 |
Tổng quan về du lịch (1) |
ThS.Trần Ngọc Phương Thảo
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A302 |
5->16
|
50 |
|
|
749 |
Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.A313 |
4->18
|
60 |
|
|
750 |
Trí tuệ nhân tạo (1)_TA |
GS.Jo Kang-Hyun
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A108 |
17->24
|
10 |
|
|
751 |
Trí tuệ nhân tạo (10) |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.A114 |
4,6->19
|
65 |
|
|
752 |
Trí tuệ nhân tạo (11) |
ThS.Lê Đình Nguyên
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
V.A211 |
4->18
|
65 |
|
|
753 |
Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA |
TS.Đặng Đại Thọ
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
V.A402 |
4->18
|
60 |
|
|
754 |
Trí tuệ nhân tạo (3) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
V.A505 |
4->18
|
65 |
|
|
755 |
Trí tuệ nhân tạo (4) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
V.A505 |
4->18
|
65 |
|
|
756 |
Trí tuệ nhân tạo (5) |
TS.Trần Uyên Trang
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
V.A214 |
4,6->19
|
65 |
|
|
757 |
Trí tuệ nhân tạo (6)_JIT,KIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Tư | Tiết 6->10 |
K.A205 |
4->18
|
65 |
|
|
758 |
Trí tuệ nhân tạo (7)_JIT,KIT |
TS.Lê Thị Thu Nga
|
Thứ Sáu | Tiết 1->5 |
K.A205 |
4->18
|
65 |
|
|
759 |
Trí tuệ nhân tạo (8) |
ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A212 |
4->18
|
65 |
|
|
760 |
Trí tuệ nhân tạo (9) |
TS.Nguyễn Sĩ Thìn
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A403 |
4->18
|
65 |
|
|
761 |
Triết học (MIT) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.A101 |
49->53,1->7
|
10 |
|
|
762 |
Triết học Mác - Lênin (1) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Hai | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
|
763 |
Triết học Mác - Lênin (2) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
|
764 |
Triết học Mác - Lênin (3) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Năm | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
|
765 |
Triết học Mác - Lênin (4) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
|
766 |
Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Ba | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4,6->16
|
68 |
|
|
767 |
Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
K.A307 |
4->15
|
68 |
|
|
768 |
Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
|
769 |
Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Sáu | Tiết 6->9 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
|
770 |
Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS.Trần Văn Thái
|
Thứ Sáu | Tiết 1->4 |
K.C204 |
4->15
|
68 |
|
|
771 |
Trường điện từ và lab (1) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Tư | Tiết 6->9 |
V.A402 |
4->18
|
60 |
|
|
772 |
Truyền số liệu (1) |
ThS.Trần Thị Trà Vinh
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A114 |
4->18
|
68 |
|
|
773 |
Truyền số liệu (2) |
TS.Dương Hữu Ái
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A214 |
4,6->19
|
68 |
|
|
774 |
Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) |
ThS.Lê Thị Hải Vân
|
Thứ Năm | Tiết 6->8 |
V.A303 |
4->13
|
60 |
|
|
775 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA,DM_TA |
TS.Ngô Hải Quỳnh
|
Thứ Tư | Tiết 1->4 |
V.A207 |
4->15
|
68 |
|
|
776 |
Truyền thông marketing tích hợp (IMC) (2) |
ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà
|
Thứ Hai | Tiết 6->9 |
V.A303 |
4,6->16
|
68 |
|
|
777 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
778 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
779 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
780 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
781 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (2) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
782 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
783 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4,6->19
|
70 |
|
|
784 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
76 |
|
|
785 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (6) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
786 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (7) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 8->9 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
787 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (8) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Tư | Tiết 6->7 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
788 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) |
TS.Dương Thị Phượng
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
70 |
|
|
789 |
Vật lý (1) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
|
790 |
Vật lý (10) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 3->4 |
K.A214 |
6->20
|
65 |
|
|
791 |
Vật lý (11) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 6->7 |
K.A213 |
6->20
|
65 |
|
|
792 |
Vật lý (12) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 8->9 |
K.A213 |
6->20
|
65 |
|
|
793 |
Vật lý (13) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 6->7 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
|
794 |
Vật lý (14) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 8->9 |
K.A112 |
5->19
|
65 |
|
|
795 |
Vật lý (15) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 3->4 |
K.A114 |
5->19
|
65 |
|
|
796 |
Vật lý (2) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A111 |
5->19
|
65 |
|
|
797 |
Vật lý (3) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.A113 |
5->19
|
65 |
|
|
798 |
Vật lý (4) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A113 |
5->19
|
65 |
|
|
799 |
Vật lý (5) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 6->7 |
K.A114 |
6->20
|
65 |
|
|
800 |
Vật lý (6) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Ba | Tiết 8->9 |
K.A114 |
6->20
|
65 |
|
|
801 |
Vật lý (7) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 1->2 |
K.A211 |
6->20
|
65 |
|
|
802 |
Vật lý (8) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Hai | Tiết 3->4 |
K.A212 |
6->20
|
65 |
|
|
803 |
Vật lý (9) |
ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền
|
Thứ Năm | Tiết 1->2 |
K.A114 |
5->19
|
65 |
|
|
804 |
Xác suất thống kê (1)_AI |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 6->7 |
K.A112 |
4->18
|
60 |
|
|
805 |
Xác suất thống kê (2)_AI_TA |
TS.Đặng Văn Cường
|
Thứ Sáu | Tiết 8->9 |
K.A112 |
5->19
|
60 |
|
|
806 |
Xác suất thống kê (3) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Tư | Tiết 3->4 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
|
807 |
Xác suất thống kê (4) |
ThS.Hồ Thị Hồng Liên
|
Thứ Tư | Tiết 1->2 |
K.A113 |
4->18
|
65 |
|
|
808 |
Xử lý ảnh cơ bản (1) |
ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
Thứ Ba | Tiết 6->9 |
K.B301 |
4,6->16
|
65 |
|
|
809 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_TA |
PGS.TS.Huỳnh Công Pháp
|
Thứ Năm | Tiết 1->5 |
K.A108 |
17->25
|
10 |
|
|
810 |
Xử lý tín hiệu số (1) |
ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Thứ Sáu | Tiết 1->2 |
K.C106 |
4->18
|
65 |
|
|
811 |
Xúc tiến du lịch (1) |
TS.Trần Lương Nguyệt
|
Thứ Sáu | Tiết 3->4 |
K.A301 |
4->18
|
60 |
|