STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An toàn ứng dụng Web và CSDL (1) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A301 | 25->27,30->36 | 70 | |
2 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (1)_GIT | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A111 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
3 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A311 | 25->27,30->42 | 70 | |
4 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.A311 | 25->27,30->37,39->43 | 73 | |
5 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (12) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.A311 | 25->27,30->37,39->43 | 73 | |
6 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A311 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
7 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A311 | 25->27,30->39,41->43 | 72 | |
8 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A311 | 25->27,30->42 | 72 | |
9 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A311 | 25->27,30->42 | 72 | |
10 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A311 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
11 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (7)_JIT,KIT | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A105 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
12 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.A311 | 25->27,30->39,41->43 | 73 | |
13 | Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A311 | 25->27,30->42 | 73 | |
14 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A101 | 25->27,30->39 | 70 | |
15 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (2) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A403 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
16 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (3) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A304 | 25->27,30->39 | 70 | |
17 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (4) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A403 | 25->27,30->39 | 70 | |
18 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (5)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 8->10 | K.A113 | 25->27,30->39 | 70 | |
19 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (6)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A403 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
20 | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (7)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A302 | 25->27,30->39 | 70 | |
21 | Biên tập phim kỹ thuật số (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A210 | 25->27,30->42 | 70 | |
22 | Cấu kiện điện tử (1)_TA | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 3->5 | K.A312 | 25->27,30->39 | 60 | |
23 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A103 | 30->39,41->45 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS.Bank Agribank | Thứ Năm | Tiết 1->2 | (Chọn) | 32->44 | 80 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B204 | 30->44 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B204 | 30->44 | 33 | ||
24 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A212 | 30->39,41->45 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B202 | 30->44 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B202 | 30->44 | 34 | ||
25 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A214 | 30->44 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A214 | 30->44 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
27 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A305 | 30->39,41->45 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B202 | 30->45 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B202 | 30->45 | 34 | ||
28 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A305 | 30->39,41->45 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B203 | 30->44 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B203 | 30->44 | 34 | ||
29 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A215 | 30->39,41->45 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
30 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) | ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A303 | 30->39 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 | ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B207 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 | ThS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B207 | 30->45 | 33 | ||
31 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A112 | 30->39,41->45 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
32 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A112 | 30->39,41->45 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B202 | 30->44 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_ITe_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B202 | 30->44 | 33 | ||
33 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A212 | 30->39,41->45 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_ITe_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
34 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A207 | 30->44 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B203 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B203 | 30->45 | 33 | ||
35 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A313 | 30->44 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B203 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B203 | 30->45 | 33 | ||
36 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A313 | 30->44 | 68 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B203 | 30->45 | 34 | ||
37 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A201 | 30->44 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B206 | 30->44 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B206 | 30->44 | 33 | ||
38 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A201 | 30->44 | 66 | |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B202 | 30->45 | 33 | ||
39 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GIT | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A110 | 25->27,30->42 | 72 | |
40 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.A209 | 25->27,30->37,39->43 | 79 | |
41 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A110 | 25->27,30->42 | 72 | |
42 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A209 | 25->27,30->42 | 79 | |
43 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A209 | 25->27,30->42 | 79 | |
44 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.A209 | 25->27,30->39,41->43 | 79 | |
45 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A209 | 25->27,30->39,41->43 | 79 | |
46 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A209 | 25->27,30->37,39->43 | 79 | |
47 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A209 | 25->27,30->37,39->43 | 79 | |
48 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.A209 | 25->27,30->37,39->43 | 79 | |
49 | Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (TMĐT),BA_Trực quan hóa dữ liệu | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A111 | 25->27,30->38 | 60 | |
50 | Chuyên đề 1 (BA) (2)_BA_Trực quan hóa dữ liệu | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A212 | 25->27,30->38 | 60 | |
51 | Chuyên đề 1 (BA) (3)_ET_Smart tourism | ThS.Nguyễn Văn Thịnh | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A101 | 31->42 | 70 | |
52 | Chuyên đề 1 (BA) (4)_EL_Mô hình hóa và tối ưu trong chuỗi cung ứng | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A209 | 25->27,30 | 80 | |
Chuyên đề 1 (BA) (4)_EL_Mô hình hóa và tối ưu trong chuỗi cung ứng | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A209 | 31->38 | 80 | ||
53 | Chuyên đề 1 (CE) (1)_Thiết bị đo | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | D2-104 | 25->27,30->34 | 40 | |
54 | Chuyên đề 2 (CE) | . | Thứ Ba | Tiết 8->9 | (Chọn) | 25->27,30->42 | 0 | |
55 | Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A214 | 25->27,30->42 | 70 | |
56 | Chuyên đề 2 (CE) (2)_Matlab | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B301 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
57 | Chuyên đề 2 (IT) (1)_GIT,SE_Design a web/app project for customers_TA | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A101 | 25->27,30->39,41->43 | 66 | |
58 | Chuyên đề 2 (IT) (10)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A403 | 25->27,30->42 | 66 | |
59 | Chuyên đề 2 (IT) (11)_DA,MC_Giải phẫu tạo hình | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.A302 | 25->27,30->42 | 66 | |
60 | Chuyên đề 2 (IT) (12)_IR_Matlab | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B301 | 25->27,30->39,41->43 | 40 | |
61 | Chuyên đề 2 (IT) (13)_NS_Các hệ thống mạng thông tin truyền thông và bảo mật | KS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Bảy | Tiết 1->5 | K.A110 | 30->37 | 70 | |
62 | Chuyên đề 2 (IT) (2)_SE_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.A212 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
63 | Chuyên đề 2 (IT) (3)_SE_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A212 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
64 | Chuyên đề 2 (IT) (4)_SE_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A212 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
65 | Chuyên đề 2 (IT) (5)_SE_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A212 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
66 | Chuyên đề 2 (IT) (6)_SE_Robotic Process Automation | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A212 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
67 | Chuyên đề 2 (IT) (7)_JIT,KIT_Phân tích dữ liệu | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A105 | 25->27,30->42 | 70 | |
68 | Chuyên đề 2 (IT) (9)_AD_Khoa học dữ liệu trong kinh doanh | ThS.Nguyễn Văn Chức | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A203 | 30->37 | 70 | |
69 | Chuyên đề 4 (CE) (1)_Thiết kế vi mạch | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A114 | 35->42 | 40 | |
70 | Chuyên đề 4 (IT) (1)_GIT,SE_Develop a web/app project for customers_TA | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A101 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
71 | Chuyên đề 4 (IT) (10)_IR_Thiết kế vi mạch | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A114 | 25->27,30->34 | 40 | |
72 | Chuyên đề 4 (IT) (11)_NS_Cloud security_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A302 | 25->27,30->42 | 70 | |
73 | Chuyên đề 4 (IT) (2)_SE_Hệ khuyến nghị | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A209 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
74 | Chuyên đề 4 (IT) (3)_SE_Hệ khuyến nghị | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A209 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
75 | Chuyên đề 4 (IT) (4)_SE_SCRUM | ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A111 | 30->37 | 70 | |
76 | Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_SCRUM | ThS.Nguyễn Thanh Yên Tùng | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A111 | 30->37 | 70 | |
77 | Chuyên đề 4 (IT) (6)_SE_Bigdata với Hadoop | ThS.Trần Văn Lộc | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A112 | 25->27,30->42 | 70 | |
78 | Chuyên đề 4 (IT) (7)_SE,AD_Bigdata với Hadoop | ThS.Trần Văn Lộc | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A112 | 25->27,30->42 | 70 | |
79 | Chuyên đề 4 (IT) (8)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.A403 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
80 | Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A403 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
81 | Cơ sở dữ liệu tài chính (1) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A305 | 25->27,30->42 | 60 | |
82 | Cơ sở lập trình (1) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A305 | 25->27,30->38 | 40 | |
83 | Công nghệ và lập trình web (1) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A405 | 25->27,30->37,39->43 | 80 | |
84 | Công nghệ WEB (CE) (1) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A203 | 30->39,41->45 | 66 | |
Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B208 | 30->45 | 33 | ||
Công nghệ WEB (CE) (1)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B208 | 30->45 | 33 | ||
85 | Công nghệ WEB (CE) (2) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A203 | 30->39,41->45 | 66 | |
Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B208 | 30->45 | 33 | ||
Công nghệ WEB (CE) (2)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B208 | 30->45 | 33 | ||
86 | Digital Marketing (1)_GBA_TA | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A111 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
87 | Digital Marketing (2) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
88 | Digital Marketing (3) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A213 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
89 | Digital Marketing (4) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A213 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
90 | Đại số tuyến tính (1)_GIT | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A111 | 30->45 | 70 | |
91 | Đại số tuyến tính (10) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
92 | Đại số tuyến tính (11) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
93 | Đại số tuyến tính (12) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
94 | Đại số tuyến tính (13) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
95 | Đại số tuyến tính (14) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
96 | Đại số tuyến tính (15) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
97 | Đại số tuyến tính (16) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
98 | Đại số tuyến tính (2)_GIT | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
99 | Đại số tuyến tính (3)_ITe | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A111 | 30->45 | 70 | |
100 | Đại số tuyến tính (4)_ITe | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A111 | 30->45 | 70 | |
101 | Đại số tuyến tính (5) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
102 | Đại số tuyến tính (6) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A111 | 30->45 | 70 | |
103 | Đại số tuyến tính (7) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
104 | Đại số tuyến tính (8) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
105 | Đại số tuyến tính (9) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
106 | Đề án 1 (BA) (1)_GBA | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 30->45 | 70 | |
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -1 | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -2 | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A202 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -3 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -4 | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (1)_GBA -5 | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
107 | Đề án 1 (BA) (2) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->45 | 500 | |
Đề án 1 (BA) (2)-1 | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-10 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-11 | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A202 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-12 | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 7->8 | K.A210 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-13 | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A202 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-14 | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-15 | ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-16 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-17 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-18 | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A104 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-19 | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-2 | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-20 | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-21 | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-22 | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-23 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-24 | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-25 | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-26 | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-27 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-28 | TS.Nguyễn Thị Minh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-29 | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-3 | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-30 | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-31 | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-32 | GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B208 | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-33 | ThS.Trương Thị Viên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-4 | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-5 | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-6 | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-7 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-8 | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34->41 | |||
Đề án 1 (BA) (2)-9 | TS.Đặng Vinh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A108 | 34->41 | |||
108 | Đề án 3 (BA) (1)_GBA | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 70 | |
109 | Đề án 3 (BA) (2) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 450 | |
110 | Đề án 5 (BA) (1)_GBA | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 70 | |
111 | Đề án 5 (BA) (2) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 400 | |
112 | Điện toán đám mây (1)_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 3->5 | V.A302 | 25->27,30->39 | 70 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
113 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
114 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 150 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_1 | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_2 | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.A108 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_3 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_4 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_5 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A108 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_6 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A210 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1)_7 | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32->42 | |||
115 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 130 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_10 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_11 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_12 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A313 | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_13 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_14 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_15 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_16 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_2 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_4 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_5 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_6 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_7 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_8 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1)_GIT,JIT,KIT_9 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
116 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 550 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_10 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_11 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_12 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A312 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_13 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_14 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_15 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_16 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->4 | V.B302 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_17 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_18 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_19 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A304 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_20 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_21 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_22 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_23 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_24 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_25 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B301 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_26 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_27 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_28 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_29 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_3 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_30 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_31 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_32 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A313 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_33 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_34 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A313 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_35 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_36 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_37 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_38 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A206 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_39 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A210 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_4 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_40 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_41 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A210 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_5 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_6 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_7 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_8 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_9 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 32 | |||
117 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (2TC)_1 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
118 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 100 | |
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(1) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(2) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B302 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(3) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A302 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(4) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(5) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(6) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A314 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(7) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A210 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(8) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (3)_IR,NS(9) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A304 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
119 | Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (2TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
120 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_1 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A210 | 33->43 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC_2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A313 | 33->43 | |||
121 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2)_IR,NS | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
122 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (2TC)_1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
123 | Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 40 | |
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_1 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A108 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_2 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (CE) (1)_3 | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.A108 | 32->42 | |||
124 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 70 | |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_10 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_11 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_12 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_13 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A313 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_2 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_3 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_4 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_5 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_6 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_7 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_8 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 32->42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1)_GIT_9 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
125 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 600 | |
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_10 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_11 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_12 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_13 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A312 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_14 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_15 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_16 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_17 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->4 | V.B302 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_18 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_19 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_20 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 7->9 | K.A302 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_21 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_22 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_23 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_24 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_25 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_26 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_27 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B301 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_28 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_29 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_30 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_31 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_32 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_33 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_34 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A313 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_35 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_36 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.A313 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_37 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_38 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_39 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A210 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_40 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A210 | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_41 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_42 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_43 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_5 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_6 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_7 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_8 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 32 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (2)_SE,AD,DA,MC_9 | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A302 | 32 | |||
126 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (3)_IR,NS | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->41 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(2) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(3) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B302 | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(4) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A302 | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | V.A314 | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(6) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A314 | 32-42 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT_IR, NS(7) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
127 | Đồ án cơ sở 1 (CE) (1)_CE | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->45 | 130 | |
128 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 30->45 | 130 | |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_10 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_11 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_12 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_13 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_14 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_15 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_16 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_17 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A104 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_2 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_4 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_5 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_6 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_7 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_8 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (1)_GIT_9 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
129 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 30->45 | 120 | |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_10 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A210 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_11 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_12 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_13 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_14 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_15 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_16 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_17 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_18 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_19 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_20 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_21 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_22 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_23 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A104 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_24 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_25 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_26 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B301 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_5 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_6 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_7 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_8 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2)_ITe_9 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
130 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_2 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_3 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_4 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (2TC)_5 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A104 | 33->43 | |||
131 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 30->45 | 600 | |
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_10 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_11 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_12 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_13 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A210 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_14 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_15 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_16 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_17 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | V.B302 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_18 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_19 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_20 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_21 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_22 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_23 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_24 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_25 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_26 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B301 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A104 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_27 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_29 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_30 | ThS.Nguyễn Văn Sang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_31 | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_32 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_33 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_34 | KS.Phạm Thị Kim Anh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_35 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_36 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_37 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_38 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A104 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_39 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_40 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A313 | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_41 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_5 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_6 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_7 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_8 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 33->45 | |||
Đồ án cơ sở 1 (IT) (3)_IT,AI,DA_9 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 33->45 | |||
132 | Đồ án cơ sở 1 (IT) (4)_IR,NS | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->45 | 200 | |
133 | Đồ án cơ sở 1 (IT) TEST | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án cơ sở 1 (IT) TEST_lớp con | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A103 (P. Đào tạo) | 30->43 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_1 | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_10 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A210 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_2 | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.A108 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_3 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_4 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A108 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_6 | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A104 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_7 | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A210 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_8 | Th.S.Trịnh Quốc Bảo | Thứ Bảy | Tiết 2->3 | V.A103 (P. Đào tạo) | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1 CE_9 | T.S.Nguyễn Tuấn Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1CE_11 | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.A108 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(2) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(3) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B302 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(4) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | V.A314 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(6) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A314 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(7) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A206 | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(8) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 32-42 | |||
Đồ án cơ sở 1IT_IR, NS(9) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32-42 | |||
134 | Đồ án cơ sở 2 (CE) (1 TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->42 | 100 | |
135 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC,ITe | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 100 | |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (1)_GIT,SE,AD,DA,MC,ITe_1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 33->43 | |||
136 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án cơ sở 2 (IT) (2)_IR,NS | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32->42 | |||
137 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (1) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 120 | |
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_1 | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.A108 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_10 | Th.S.Trịnh Quốc Bảo | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_11 | TS.Trần Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_2 | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A314 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_3 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A210 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_4 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A104 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_5 | TS.Trần Thế Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_6 | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_7 | TS.Ngô Văn Sỹ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_8 | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1)_9 | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A210 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
138 | Đồ án cơ sở 3 (CE) (2TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
139 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 130 | |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_10 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_11 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_12 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_13 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_14 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_15 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_16 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_17 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A313 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_2 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_4 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_5 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_6 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 2->3 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_7 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_8 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1)_GIT,JIT_9 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
140 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 100 | |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_10 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A210 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_11 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A204 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_12 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_13 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_14 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Bảy | Tiết 2->4 | K.B208 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_15 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_16 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_17 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_18 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_19 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_20 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 2->4 | K.B208 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_21 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_22 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_23 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_24 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A313 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_25 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_26 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_27 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B301 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_5 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_6 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_7 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_8 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2)_ITe_9 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
141 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC | _.Khoa KHMT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 550 | |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_10 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A202 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_11 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_12 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_13 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_14 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_15 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_16 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_17 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A312 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_18 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_19 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A206 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_20 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A310 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_21 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_22 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_23 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_24 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_25 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 7->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_26 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B301 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_27 | KS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A104 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_28 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_29 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B308 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_30 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_31 | KS.Phạm Thị Kim Anh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_32 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_33 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A304 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_34 | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_35 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A313 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_36 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_37 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A313 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_38 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_39 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_40 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_41 | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A210 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_42 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_43 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_44 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_45 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A210 | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_5 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_6 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_7 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_8 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 2->3 | V.A103 (P. Đào tạo) | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3)_SE,AD,DA,MC_9 | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A302 | 33->43 | |||
142 | Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->42 | 150 | |
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_1 | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | V.A212 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_10 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A206 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_11 | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_12 | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_13 | ThS.Nguyễn Như Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_14 | ThS.Lê Văn Thống | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_2 | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A302 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_3 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_4 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_5 | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | V.A314 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_6 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_7 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A210 | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_8 | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 32->42 | |||
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4)_IR,NS_9 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A104 | 32->42 | |||
143 | Đồ án cơ sở 4 (IT) (2TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án cơ sở 4 (IT) (2TC)_1 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 33->43 | |||
Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
144 | Đồ án cơ sở 5 (CE) (2TC) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
145 | Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC) | _.Khoa KHMT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Đồ án cơ sở 5 (IT) (2TC)_1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A304 | 33->43 | |||
146 | Đồ án tốt nghiệp (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 25->42 | 80 | |
147 | Đồ án tốt nghiệp (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
148 | Đồ họa 2D (1) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A101 | 25->27,30->38 | 45 | |
149 | Đồ họa 2D (2) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A207 | 25->27,30->37,39 | 45 | |
150 | Đồ họa 3D (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A210 | 25->27,30->42 | 70 | |
151 | GDTC 1 (1) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 30->44 | 50 | |
152 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 1 | 30->44 | 50 | |
153 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 2 | 30->44 | 50 | |
154 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 30->44 | 50 | |
155 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 30->44 | 50 | |
156 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 1 | 30->44 | 50 | |
157 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 2 | 30->44 | 50 | |
158 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (7) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 30->44 | 50 | |
159 | GDTC 2 (Bóng chuyền) (8) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 30->44 | 50 | |
160 | GDTC 2 (Bóng đá) (1) | ThS.Hà Quốc Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá 1 | 30->39,41->45 | 50 | |
161 | GDTC 2 (Bóng đá) (2) | ThS.Hà Quốc Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá 2 | 30->39,41->45 | 50 | |
162 | GDTC 2 (Bóng rổ) (1) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 1 | 30->44 | 50 | |
163 | GDTC 2 (Bóng rổ) (2) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 2 | 30->44 | 50 | |
164 | GDTC 2 (Bóng rổ) (3) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 30->39,41->45 | 50 | |
165 | GDTC 2 (Bóng rổ) (4) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 30->39,41->45 | 50 | |
166 | GDTC 2 (Cầu lông) (1) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 30->39,41->45 | 52 | |
167 | GDTC 2 (Cầu lông) (2) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 30->39,41->45 | 50 | |
168 | GDTC 2 (Cầu lông) (3) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 30->39,41->45 | 52 | |
169 | GDTC 2 (Cầu lông) (4) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 30->39,41->45 | 52 | |
170 | GDTC 2 (Cầu lông) (5) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 30->44 | 52 | |
171 | GDTC 2 (Cầu lông) (6) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 30->44 | 52 | |
172 | GDTC 2 (Cầu lông) (7) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 30->44 | 52 | |
173 | GDTC 2 (Cầu lông) (8) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 30->44 | 52 | |
174 | GDTC 2 (Nhịp điệu) (1) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 30->44 | 50 | |
175 | GDTC 2 (Nhịp điệu) (2) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 30->44 | 50 | |
176 | GDTC 2 (Nhịp điệu) (3) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 30->44 | 50 | |
177 | GDTC 2 (Nhịp điệu) (4) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 30->44 | 50 | |
178 | GDTC 2 (Thế dục) (1) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 30->39,41->45 | 50 | |
179 | GDTC 2 (Thế dục) (2) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 30->39,41->45 | 50 | |
180 | GDTC 2 (Thế dục) (3) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 30->37,39->45 | 50 | |
181 | GDTC 2 (Thế dục) (4) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 30->37,39->45 | 50 | |
182 | GDTC 2 (Thế dục) (5) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 30->37,39->45 | 50 | |
183 | GDTC 2 (Thế dục) (6) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 30->37,39->45 | 50 | |
184 | GDTC 3 (1) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 30->44 | 50 | |
185 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (1) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
186 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (2) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
187 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (3) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
188 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (4) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
189 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (5) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 1 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
190 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (6) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 2 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
191 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (7) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
192 | GDTC 4 (Bóng chuyền) (8) | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
193 | GDTC 4 (Bóng rổ) (1) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
194 | GDTC 4 (Bóng rổ) (10) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->41 | 50 | |
195 | GDTC 4 (Bóng rổ) (11) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->41 | 50 | |
196 | GDTC 4 (Bóng rổ) (12) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->41 | 50 | |
197 | GDTC 4 (Bóng rổ) (2) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
198 | GDTC 4 (Bóng rổ) (3) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
199 | GDTC 4 (Bóng rổ) (4) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
200 | GDTC 4 (Bóng rổ) (5) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
201 | GDTC 4 (Bóng rổ) (6) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
202 | GDTC 4 (Bóng rổ) (7) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
203 | GDTC 4 (Bóng rổ) (8) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
204 | GDTC 4 (Bóng rổ) (9) | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng rổ 1 | 25->27,30->41 | 50 | |
205 | GDTC 4 (Cầu lông) (1) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
206 | GDTC 4 (Cầu lông) (2) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
207 | GDTC 4 (Cầu lông) (3) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
208 | GDTC 4 (Cầu lông) (4) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
209 | GDTC 4 (Cầu lông) (5) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
210 | GDTC 4 (Cầu lông) (6) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
211 | GDTC 4 (Cầu lông) (7) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
212 | GDTC 4 (Cầu lông) (8) | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.2 | 25->27,30->37,39->42 | 50 | |
213 | GDTC 4 (Nhịp điệu) (1) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 25->27,30->41 | 50 | |
214 | GDTC 4 (Nhịp điệu) (2) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 25->27,30->41 | 50 | |
215 | GDTC 4 (Nhịp điệu) (3) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
216 | GDTC 4 (Nhịp điệu) (4) | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 25->27,30->39,41->42 | 50 | |
217 | Giám sát hệ thống mạng (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A405 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
218 | Giáo dục Quốc Phòng - An Ninh (1) | .Khoa GDQP&AN | Thứ | Chưa xếp phòng | 1600 | ||
219 | Hành vi người tiêu dùng (1)_GBA (Digital Marketing),DM_TA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A112 | 25->27,30->38 | 65 | |
220 | Hành vi người tiêu dùng (2) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A313 | 25->27,30->38 | 70 | |
221 | Hệ chuyên gia (1) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A401 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
222 | Hệ điều hành nhúng (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A212 | 25->27,30->38 | 70 | |
223 | Hệ điều hành nhúng (2) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A212 | 25->27,30->38 | 70 | |
224 | Hệ thống di động và cảm biến (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A212 | 25->27,30->38 | 40 | |
Hệ thống nhúng (1)_TA | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | D2.103 | 35->42 | 70 | ||
225 | Hệ thống nhúng (1)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | D2.103 | 25->27,30->34 | 40 | |
226 | Hệ thống số (1) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A214 | 25->27,30->42 | 70 | |
227 | Hệ thống số (2) | TS.Trần Thanh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A207 | 35->37,39->43 | 70 | |
228 | Hệ thống thực tế ảo (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A211 | 30->39,41,42 | 40 | |
229 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1)_GBA (TMĐT)_TA | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A103 | 25->27,30->38 | 65 | |
230 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A211 | 25->27,30->38 | 65 | |
231 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (3) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A212 | 25->27,30->38 | 65 | |
232 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (4) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A212 | 25->27,30->37,39 | 69 | |
233 | Học máy (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A101 | 25->27,30->42 | 70 | |
234 | Học máy (2) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A301 | 25->27,30->42 | 70 | |
235 | Học máy (3)_TA | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A402 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
236 | Học máy (4) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A402 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
237 | Học máy (5) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A402 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
238 | Học máy (6) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A301 | 25->27,30->42 | 70 | |
239 | Học máy (7)_JIT,KIT | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A105 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
240 | Học máy (9)_AD | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A401 | 25->27,30->42 | 70 | |
241 | Học sâu (1)_GIT_TA | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A101 | 25->27,30->37,39->43 | 0 | |
242 | Học sâu (2) | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A401 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
243 | Học sâu (3) | ThS.Trần Uyên Trang | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A401 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
244 | Học sâu (4) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A401 | 25->27,30->42 | 70 | |
245 | Kế toán quản trị (1) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A215 | 25->27,30->37,39->43 | 65 | |
246 | Kế toán tài chính doanh nghiệp (1) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A213 | 25->27,30->38 | 65 | |
247 | Kho dữ liệu (1) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A303 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
Khóa luận tốt nghiệp (1) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (10) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (11) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (12) | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A104 | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (13) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A202 | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (14) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (15) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (16) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (17) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (18) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (19) | TS.Nguyễn Thị Minh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (2) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A108 | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (20) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (21) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Năm | Tiết 7->8 | K.A206 | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (22) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (23) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (24) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (25) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (26) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (27) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (3) | TS.Đặng Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (4) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (5) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (6) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (7) | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (8) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khóa luận tốt nghiệp (9) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 30->45 | |||
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A201 | 32->38 | 70 | ||
248 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A101 | 30,31 | 70 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_GIT_TA | . | Thứ | (Chọn) | 0 | |||
249 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A112 | 30->39,41->43 | 70 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Tư | Tiết 8->10 | K.A112 | 44,45 | 70 | ||
250 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
251 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
252 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
253 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
254 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIT_TA | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A110 | 30->39,41->43 | 70 | |
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_GIT_TA | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 8->10 | K.A110 | 44,45 | 70 | ||
255 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_ITe | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A110 | 30->45 | 70 | |
256 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4)_ITe | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
257 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
258 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
259 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A112 | 30->45 | 70 | |
260 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A211 | 30->45 | 70 | |
261 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
262 | Kiến trúc máy tính (1) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A214 | 30->45 | 65 | |
263 | Kiến trúc và giao thức IoT (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A312 | 25->27,30->42 | 65 | |
264 | Kiến trúc và giao thức IoT (2) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A312 | 25->27,30->42 | 70 | |
265 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1)_GBA | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A111 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
266 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A111 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
267 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | V.A206 | 25->27,30->42 | 70 | |
268 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A206 | 25->27,30->42 | 70 | |
269 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (5) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | V.A206 | 25->27,30->42 | 70 | |
270 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (6) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A206 | 25->27,30->42 | 70 | |
271 | Kinh tế vĩ mô (1)_GBA | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
272 | Kinh tế vĩ mô (2) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
273 | Kinh tế vĩ mô (3) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
274 | Kinh tế vĩ mô (4) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
275 | Kinh tế vĩ mô (5) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A211 | 30->45 | 70 | |
276 | Kinh tế vĩ mô (6) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A211 | 30->45 | 70 | |
277 | Kinh tế vĩ mô (7) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A312 | 30->45 | 70 | |
278 | Kinh tế vĩ mô (8) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A113 | 30->45 | 70 | |
279 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1)_GBA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A101 | 25->27,30->42 | 70 | |
280 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A203 | 25->27,30->42 | 70 | |
281 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Năm | Tiết 1->5 | K.A203 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
282 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A201 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
283 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B302 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
284 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A201 | 25->27,30->42 | 70 | |
285 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
286 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
287 | Kỹ thuật mạch điện tử (1) | PGS.TS.Tăng Tấn Chiến | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A110 | 30->39 | 70 | |
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 1 | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->7 | D2-104 | 30->45 | 35 | ||
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 8->9 | D2-104 | 30->45 | 35 | ||
288 | Kỹ thuật mạch điện tử (2) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A215 | 30->39,41->45 | 70 | |
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 1 | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | D2-104 | 30->45 | 35 | ||
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_Nhóm 2 | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | D2-104 | 30->45 | 35 | ||
289 | Lập trình C++ (2) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A402 | 25->27,30->36 | 75 | |
290 | Lập trình C++ (3) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A405 | 25->27,30->36 | 75 | |
291 | Lập trình C++ (4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A405 | 25->27,30->36 | 75 | |
292 | Lập trình di động (1)_GIT_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A205 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
293 | Lập trình di động (10) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A301 | 25->27,30->42 | 70 | |
294 | Lập trình di động (11) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A301 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
295 | Lập trình di động (12) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A305 | 25->27,30->39,41->43 | 71 | |
296 | Lập trình di động (13) | TS.Nguyễn Hoàng Hải | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A103 | 25->27,30->42 | 70 | |
297 | Lập trình di động (2)_GIT_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A205 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
298 | Lập trình di động (3)_ITe | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A201 | 25->27,30->42 | 70 | |
299 | Lập trình di động (4)_ITe,JIT | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B301 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
300 | Lập trình di động (5) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A201 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
301 | Lập trình di động (6) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A201 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
302 | Lập trình di động (7) | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A301 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
303 | Lập trình di động (8) | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A207 | 25->27,30->42 | 70 | |
304 | Lập trình di động (9) | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A205 | 25->27,30->42 | 70 | |
305 | Lập trình game (1)_GIT | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A101 | 25->27,30->36 | 70 | |
306 | Lập trình game (2) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
307 | Lập trình game (3) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
308 | Lập trình game (4) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
309 | Lập trình game (5) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
310 | Lập trình game (6) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
311 | Lập trình game (7) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A402 | 25->27,30->36 | 70 | |
312 | Lập trình Game nâng cao (1) | CN.Phạm Thị Hằng | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A103 | 25->27,30->38 | 70 | |
Lập trình Java (1)_GIT_TA | KS.Phạm Thị Kim Anh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A103 | 32->44 | 70 | ||
313 | Lập trình Java (1)_GIT_TA | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A103 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | . | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B108 | 30->31 | 35 | ||
Lập trình Java (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | . | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B108 | 30->31 | 35 | ||
314 | Lập trình Java (10) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A203 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (10)_Nhóm 1 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B109 | 30->44 | 35 | ||
Lập trình Java (10)_Nhóm 2 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B109 | 30->44 | 35 | ||
315 | Lập trình Java (11) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A203 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (11)_Nhóm 1 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (11)_Nhóm 2 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
316 | Lập trình Java (12) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A305 | 30->44 | 70 | |
Lập trình Java (12)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (12)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
317 | Lập trình Java (13) | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A301 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
318 | Lập trình Java (14) | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A301 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
319 | Lập trình Java (2)_GIT_TA | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A103 | 30->44 | 70 | |
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS.Bank Agribank | Thứ Ba | Tiết 1->2 | (Chọn) | 30->44 | 0 | ||
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
320 | Lập trình Java (3)_ITe | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A203 | 30->44 | 70 | |
Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
321 | Lập trình Java (4)_ITe | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A203 | 30->44 | 70 | |
Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
322 | Lập trình Java (5) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A103 | 30->44 | 70 | |
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
323 | Lập trình Java (6) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A201 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B108 | 30->44 | 35 | ||
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B108 | 30->44 | 35 | ||
324 | Lập trình Java (7) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A201 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B108 | 30->45 | 35 | ||
325 | Lập trình Java (8) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A201 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B109 | 30->44 | 35 | ||
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B109 | 30->44 | 35 | ||
326 | Lập trình Java (9) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A201 | 30->39,41->45 | 70 | |
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B109 | 30->45 | 35 | ||
327 | Lập trình mạng (1) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A401 | 25->27,30->39 | 70 | |
328 | Lập trình Python (1) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A103 | 30->45 | 70 | |
329 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | D2-103 | 25->27,30->38 | 40 | |
330 | Lập trình song song (1) | TS.Nguyễn Đình Lầu | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A101 | 25->27,30->36 | 70 | |
331 | Lập trình web nâng cao (1) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A403 | 25->27,30->42 | 70 | |
332 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1)_GIT | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A111 | 25->27,30->42 | 72 | |
333 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.A206 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
334 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A111 | 25->27,30->42 | 72 | |
335 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A206 | 25->27,30->42 | 75 | |
336 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A206 | 25->27,30->42 | 75 | |
337 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A206 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
338 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.A206 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
339 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A206 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
340 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A206 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
341 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.A206 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
342 | Lịch sử mỹ thuật Việt Nam và Thế giới (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A403 | 25->27,30->42 | 70 | |
343 | Luận văn tốt nghiệp (BA) (1) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 25->27,30->43 | 200 | |
344 | Luật kinh doanh (1)_GBA | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A110 | 30->45 | 70 | |
345 | Luật kinh doanh (2) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A110 | 30->45 | 70 | |
346 | Luật kinh doanh (3) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
347 | Luật kinh doanh (4) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A213 | 30->45 | 70 | |
348 | Luật kinh doanh (5) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
349 | Luật kinh doanh (6) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
350 | Luật kinh doanh (7) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
351 | Luật kinh doanh (8) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A214 | 30->45 | 70 | |
352 | Mạng cảm biến không dây (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A303 | 25->27,30->39 | 40 | |
353 | Mạng máy tính (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A203 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
354 | Mạng máy tính (10) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A303 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
355 | Mạng máy tính (11) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A303 | 25->27,30->42 | 70 | |
356 | Mạng máy tính (12) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A303 | 25->27,30->42 | 70 | |
357 | Mạng máy tính (13) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A201 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
358 | Mạng máy tính (14) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A303 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
359 | Mạng máy tính (2)_GIT_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A205 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
360 | Mạng máy tính (3)_ITe_TA | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A203 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
361 | Mạng máy tính (4)_ITe,JIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A101 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
362 | Mạng máy tính (5)_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A203 | 25->27,30->42 | 70 | |
363 | Mạng máy tính (6)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A301 | 25->27,30->42 | 70 | |
364 | Mạng máy tính (7) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A303 | 25->27,30->42 | 70 | |
365 | Mạng máy tính (8) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A305 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
366 | Mạng máy tính (9) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A303 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
367 | Mạng máy tính (BA) (1) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A203 | 25->27,30->37,39 | 40 | |
368 | Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_GBA_TA | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A111 | 25->27,30->38 | 70 | |
369 | Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
370 | Marketing bằng công cụ tìm kiếm (3) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
371 | Marketing căn bản (1)_GBA_TA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A110 | 30->39,41,42 | 70 | |
372 | Marketing căn bản (2) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A212 | 30->39,41,42 | 70 | |
373 | Marketing căn bản (3) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A212 | 30->41 | 70 | |
374 | Marketing căn bản (4) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A113 | 30->41 | 70 | |
375 | Marketing căn bản (5) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A211 | 30->41 | 70 | |
376 | Marketing căn bản (6) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A313 | 30->37,39->42 | 70 | |
377 | Marketing căn bản (7) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A313 | 30->39,41,42 | 70 | |
378 | Marketing căn bản (8) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A313 | 30->41 | 70 | |
379 | Marketing nội dung (Content marketing) (1)_GBA | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A111 | 25->27,30->38 | 70 | |
380 | Marketing nội dung (Content marketing) (2) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
381 | Marketing nội dung (Content marketing) (3) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A304 | 25->27,30->38 | 70 | |
382 | Mô hình phát triển dự án (1) | GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A201 | 25->27,30->42 | 40 | |
383 | Nghệ thuật chữ (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A403 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
384 | Nghiên cứu marketing (1)_GBA_TA | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A112 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
385 | Nghiên cứu marketing (2) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
386 | Nghiên cứu marketing (3) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
387 | Nghiệp vụ lữ hành (1) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A301 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
388 | Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A103 | 25->27,30->42 | 70 | |
389 | Nguyên lý hệ điều hành (10)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A113 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
390 | Nguyên lý hệ điều hành (11) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
391 | Nguyên lý hệ điều hành (12) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
392 | Nguyên lý hệ điều hành (13) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.C106 | 25->27,30->42 | 70 | |
393 | Nguyên lý hệ điều hành (14) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.C106 | 25->27,30->42 | 70 | |
394 | Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A103 | 25->27,30->42 | 70 | |
395 | Nguyên lý hệ điều hành (3)_ITe | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A305 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
396 | Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe,JIT | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A305 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
397 | Nguyên lý hệ điều hành (5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A112 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
398 | Nguyên lý hệ điều hành (6) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A112 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
399 | Nguyên lý hệ điều hành (7) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A214 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
400 | Nguyên lý hệ điều hành (8)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A212 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
401 | Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A212 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
402 | Nhà máy thông minh và Quản trị vận hành (1) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A207 | 25->27,30->37,39->43 | 80 | |
403 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->45 | 40 | |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_1 | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A304 | 32->42 | |||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_2 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1)_3 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
404 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 30->45 | 350 | |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_1 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 32->42 | |||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_2 | _.Khoa KHMT | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A103 | 36,37,39->45 | 60 | ||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_3 | _.Khoa KHMT | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A307 | 36,37,39->45 | 60 | ||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_4 | _.Khoa KHMT | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A113 | 36->44 | 60 | ||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_5 | _.Khoa KHMT | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A301 | 36,37,39->45 | 60 | ||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_6 | _.Khoa KHMT | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A205 | 36->44 | 60 | ||
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1)_7 | _.Khoa KHMT | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A103 | 36->44 | 60 | ||
405 | Phân tích báo cáo tài chính (1) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A213 | 25->27,30->42 | 70 | |
406 | Phân tích mã độc | ThS.Bank Agribank | Thứ Ba | Tiết 6->8 | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
407 | Phân tích mã độc (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.B301 | 25->27,30->42 | 70 | |
408 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A302 | 25->27,30->39 | 70 | |
409 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A302 | 25->27,30->39 | 70 | |
410 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A302 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
411 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A302 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
412 | Phân tích và thiết kế giải thuật (6) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A302 | 25->27,30->39 | 70 | |
413 | Phân tích và thiết kế giải thuật (7)_JIT,KIT | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 3->5 | K.A105 | 25->27,30->39 | 70 | |
414 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (BA) (1) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A213 | 25->27,30->38 | 70 | |
415 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (BA) (2) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A213 | 25->27,30->38 | 70 | |
416 | Pháp luật đại cương (1)_GIT | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A111 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
417 | Pháp luật đại cương (10) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A207 | 25->27,30->42 | 75 | |
418 | Pháp luật đại cương (11) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Năm | Tiết 8->9 | V.A207 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
419 | Pháp luật đại cương (12) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Năm | Tiết 6->7 | V.A207 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
420 | Pháp luật đại cương (2) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
421 | Pháp luật đại cương (3) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
422 | Pháp luật đại cương (4) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.A207 | 25->27,30->42 | 75 | |
423 | Pháp luật đại cương (5) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A207 | 25->27,30->42 | 75 | |
424 | Pháp luật đại cương (6) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ Tư | Tiết 6->7 | V.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
425 | Pháp luật đại cương (7)_JIT,KIT | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A105 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
426 | Pháp luật đại cương (8) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ Tư | Tiết 8->9 | V.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
427 | Pháp luật đại cương (9) | ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A207 | 25->27,30->42 | 75 | |
428 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A103 | 25->27,30->39 | 70 | |
429 | Quản trị dự án phần mềm (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A110 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
430 | Quản trị dự án phần mềm (2) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A206 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
431 | Quản trị dự án phần mềm (3) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A206 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
432 | Quản trị dự án phần mềm (4) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Năm | Tiết 1->2 | V.A304 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
433 | Quản trị dự án phần mềm (5) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A304 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
434 | Quản trị dự án phần mềm (6) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A110 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
435 | Quản trị học (1)_GBA_TA | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A110 | 30->37,39->42 | 70 | |
436 | Quản trị học (2) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A312 | 30->39,41,42 | 70 | |
437 | Quản trị học (3) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A214 | 30->39,41,42 | 70 | |
438 | Quản trị học (4) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A314 | 30->37,39->42 | 70 | |
439 | Quản trị học (5) | TS.Đặng Vinh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A211 | 30->41 | 70 | |
440 | Quản trị học (6) | TS.Đặng Vinh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A211 | 30->41 | 70 | |
441 | Quản trị học (7) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 30->41 | 70 | |
442 | Quản trị học (8) | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A214 | 30->39,41,42 | 70 | |
443 | Quản trị mạng (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A303 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
444 | Quản trị nguồn nhân lực (1)_GBA_TA | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A110 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
445 | Quản trị nguồn nhân lực (2) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A311 | 25->27,30->38 | 70 | |
446 | Quản trị nguồn nhân lực (3) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A316 | 25->27,30->38 | 70 | |
447 | Quản trị nguồn nhân lực (4) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A209 | 25->27,30->38 | 70 | |
448 | Quản trị nguồn nhân lực (5) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A209 | 25->27,30->38 | 70 | |
449 | Quản trị nguồn nhân lực (6) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A209 | 25->27,30->38 | 70 | |
450 | Quản trị nguồn nhân lực (7) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A209 | 25->27,30->38 | 70 | |
451 | Quản trị nguồn nhân lực (8) | TS.Đặng Vinh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A211 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
452 | Quản trị nguyên vật liệu (1) | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C106 | 30->37 | 80 | |
453 | Quản trị quan hệ khách hàng (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A304 | 25->27,30->38 | 75 | |
454 | Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử (1) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A304 | 25->27,30->38 | 70 | |
455 | Quản trị tài chính (1)_GBA | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A110 | 25->27,30->38 | 70 | |
456 | Quản trị tài chính (2) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A304 | 25->27,30->38 | 70 | |
457 | Quản trị tài chính (3) | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A303 | 33->37,39 | 70 | |
Quản trị tài chính (3) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A303 | 25->27,30->32 | 70 | ||
458 | Quản trị tài chính (4) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A301 | 25->27,30->38 | 70 | |
459 | Quản trị tài chính (5) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A303 | 25->27,30->38 | 70 | |
460 | Quản trị tài chính (6) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A207 | 25->27,30->38 | 70 | |
461 | Quản trị thương hiệu (1)_GBA (Digital Marketing),DM | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A111 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
462 | Quản trị thương hiệu (2) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
463 | Quản trị tổ chức sự kiện du lịch (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
464 | Robot di động (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A401 | 25->27,30->38 | 40 | |
465 | Thị giác máy tính (1) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A401 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
466 | Thị giác máy tính (2) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A211 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
467 | Thị giác máy tính (3) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A211 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
468 | Thiết kế bao bì sản phẩm (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A210 | 25->27,30->38 | 70 | |
469 | Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A210 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
470 | Thiết kế dàn trang báo chí (1) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A210 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
471 | Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Năm | Tiết 1->4 | D2.103 | 35->37,39 | 40 | |
Thiết kế FPGA/ASIC với Verilog (1) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | D2.103 | 25->27,30->34 | 80 | ||
472 | Thiết kế hình hiệu (TV intro) (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A210 | 25->27,30->42 | 70 | |
473 | Thiết kế hình hiệu (TV intro) (2) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A210 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
474 | Thiết kế IC tương tự (1) | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.A114 | 25->27,30->42 | 40 | |
475 | Thiết kế mạch điện tử với sự trợ giúp của máy tính (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A211 | 25->27,30->38 | 40 | |
476 | Thiết kế nhân vật 2 chiều (1) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A210 | 25->27,30->37,39 | 70 | |
477 | Thiết kế phông nền phim hoạt hình (1) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A210 | 25->27,30->42 | 70 | |
478 | Thiết kế Poster (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A210 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
479 | Thiết kế UX/UI (2) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A405 | 25->27,30->39 | 72 | |
480 | Thiết kế UX/UI (3) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A405 | 25->27,30->37,39,40 | 70 | |
481 | Thiết kế UX/UI (4) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A405 | 25->27,30->39 | 70 | |
482 | Thiết kế UX/UI (5) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A405 | 25->27,30->39 | 70 | |
483 | Thiết kế UX/UI (6) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A405 | 25->27,30->39 | 70 | |
484 | Thiết kế UX/UI (7) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 3->5 | K.A305 | 25->27,30->39 | 70 | |
485 | Thiết kế web (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Lương Vương | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A103 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (1)_GIT_TA | . | Thứ Ba | Tiết _ | (Chọn) | 44,45 | 0 | ||
486 | Thiết kế web (10) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A215 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
487 | Thiết kế web (11) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A305 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
488 | Thiết kế web (12) | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A205 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (12)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (12)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
489 | Thiết kế web (13) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A215 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B208 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B208 | 30->45 | 35 | ||
490 | Thiết kế web (14) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A215 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B208 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B208 | 30->45 | 35 | ||
491 | Thiết kế web (2)_GIT_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A112 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
492 | Thiết kế web (3)_ITe | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A301 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
493 | Thiết kế web (4)_ITe | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A301 | 30->44 | 70 | |
Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
494 | Thiết kế web (5) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A215 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
495 | Thiết kế web (6) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A207 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (6)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B207 | 30->44 | 35 | ||
Thiết kế web (6)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B207 | 30->44 | 35 | ||
496 | Thiết kế web (7) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A207 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (7)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (7)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
497 | Thiết kế web (8) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A215 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (8)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (8)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B207 | 30->45 | 35 | ||
498 | Thiết kế web (9) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A215 | 30->39,41->45 | 70 | |
Thiết kế web (9)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
Thiết kế web (9)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B206 | 30->45 | 35 | ||
499 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 1 (1) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A301 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
500 | Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.B301 | 25->27,30->39 | 70 | |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 43->49 | |||
501 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34-45 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A210 | 34-45 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34-45 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34-45 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A202 | 34-45 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 2->3 | K.A302 | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 7->8 | K.A202 | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A202 | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A210 | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Đặng Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | TS.Nguyễn Thị Minh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 25->40 | |||
Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A104 | 25->40 | |||
502 | Thực tập tốt nghiệp (BA) (1) | _.Khoa KTS_TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->43 | 500 | |
503 | Thực tập tốt nghiệp (CE) | Khoa.Khoa KTMT_ĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 25->42 | 80 | |
504 | Thực tập tốt nghiệp (IT) | _.Khoa KHMT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 25->27,30->42 | 80 | |
Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A302 | 32->42 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT)_1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 34-45 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.B302 | 32->42 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT)_2 | TS.Cao Xuân Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 34-45 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT)_3 | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 32->42 | |||
505 | Thương mại điện tử cơ bản (1) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A215 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
506 | Thương mại điện tử cơ bản (2) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A213 | 25->27,30->42 | 70 | |
507 | Tiếng Anh 1 (1) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B306 | 30->41 | 49 | |
508 | Tiếng Anh 1 (2) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B306 | 30->39,41,42 | 50 | |
509 | Tiếng Anh 1 (3) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B306 | 30->39,41,42 | 50 | |
510 | Tiếng Anh 1 (4) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B306 | 30->37,39->42 | 50 | |
511 | Tiếng Anh 1 (5) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B306 | 30->41 | 50 | |
512 | Tiếng Anh 1 (6) | ThS.Trần Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B304 | 30->39,41,42 | 50 | |
513 | Tiếng Anh 1 (7) | ThS.Trần Văn Thành | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B304 | 30->39,41,42 | 50 | |
514 | Tiếng Anh 1 (8) | ThS.Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B307 | 30->41 | 50 | |
515 | Tiếng Anh 1 (9) | ThS.Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B307 | 30->41 | 50 | |
516 | Tiếng Anh 2 (1) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B304 | 30->45 | 50 | |
517 | Tiếng Anh 2 (10) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B303 | 30->45 | 49 | |
518 | Tiếng Anh 2 (11) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B303 | 30->45 | 49 | |
519 | Tiếng Anh 2 (12) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B303 | 30->45 | 49 | |
520 | Tiếng Anh 2 (13) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B304 | 30->45 | 48 | |
521 | Tiếng Anh 2 (14) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B304 | 30->45 | 50 | |
522 | Tiếng Anh 2 (15) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.B304 | 30->45 | 49 | |
523 | Tiếng Anh 2 (16) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B304 | 30->45 | 49 | |
524 | Tiếng Anh 2 (17) | ThS.Trần Thị Minh Ngọc | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B303 | 30->39,41->45 | 50 | |
Tiếng Anh 2 (17) | ThS.Trần Thị Minh Ngọc | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B303 | 45 | 49 | ||
525 | Tiếng Anh 2 (18) | ThS.Trần Thị Minh Ngọc | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B303 | 30->39,41->45 | 48 | |
Tiếng Anh 2 (18) | ThS.Trần Thị Minh Ngọc | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B303 | 45 | 48 | ||
Tiếng Anh 2 (19) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B303 | 30->37,39->45 | 49 | ||
526 | Tiếng Anh 2 (19) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B303 | 44 | 49 | |
527 | Tiếng Anh 2 (2) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B304 | 30->45 | 48 | |
Tiếng Anh 2 (20) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B303 | 30->37,39->45 | 49 | ||
528 | Tiếng Anh 2 (20) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B303 | 44 | 49 | |
529 | Tiếng Anh 2 (3) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B304 | 30->45 | 48 | |
530 | Tiếng Anh 2 (4) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B304 | 30->45 | 49 | |
531 | Tiếng Anh 2 (5) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.B305 | 30->45 | 49 | |
532 | Tiếng Anh 2 (6) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B305 | 30->45 | 48 | |
533 | Tiếng Anh 2 (7) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B305 | 30->39,41->45 | 48 | |
Tiếng Anh 2 (7) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.B305 | 45 | 48 | ||
534 | Tiếng Anh 2 (8) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B305 | 30->39,41->45 | 48 | |
Tiếng Anh 2 (8) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.B305 | 45 | 48 | ||
535 | Tiếng Anh 2 (9) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.B303 | 30->45 | 49 | |
536 | Tiếng Anh 3 (1) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B303 | 25->27,30->42 | 48 | |
537 | Tiếng Anh 3 (2) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B303 | 25->27,30->42 | 48 | |
538 | Tiếng Anh 3 (3) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B303 | 25->27,30->42 | 48 | |
539 | Tiếng Anh 3 (4) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B303 | 25->27,30->42 | 48 | |
540 | Tiếng Anh 3 (5) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B303 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
541 | Tiếng Anh 3 (6) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B303 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
542 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1)_GBA | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B107 | 30->39,41,42 | 49 | |
543 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (10) | . | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B107 | 30->41 | 0 | |
544 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (11) | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B102 | 30->39,41,42 | 49 | |
545 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (12) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B102 | 30->39,41,42 | 49 | |
546 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B107 | 30->37,39->42 | 49 | |
547 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B107 | 30->37,39->42 | 49 | |
548 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B101 | 30->41 | 49 | |
549 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B106 | 30->41 | 49 | |
550 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B102 | 30->39,41,42 | 49 | |
551 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B303 | 30->37,39->42 | 49 | |
552 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B106 | 30->39,41,42 | 49 | |
553 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B107 | 30->41 | 49 | |
554 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (1) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B304 | 30->37,39->42 | 45 | |
555 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (2) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B306 | 30->37,39->42 | 45 | |
556 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (3) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B107 | 30->41 | 48 | |
557 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (1)_GIT | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B101 | 30->41 | 52 | |
558 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (10) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B303 | 30->39,41,42 | 48 | |
559 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (11) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B308 | 30->39,41,42 | 48 | |
560 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (12) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B305 | 30->39,41,42 | 48 | |
561 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (13) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B305 | 30->41 | 49 | |
562 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (14) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B305 | 30->41 | 48 | |
563 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (15) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B305 | 30->39,41,42 | 48 | |
564 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (16) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B103 | 30->41 | 48 | |
565 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (17) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B103 | 30->41 | 48 | |
566 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (18) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B103 | 30->41 | 48 | |
567 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (19) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B103 | 30->41 | 48 | |
568 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (2)_GIT | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B101 | 30->37,39->42 | 55 | |
569 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (3)_GIT | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B101 | 30->37,39->42 | 52 | |
570 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (4)_ITe | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B101 | 30->39,41,42 | 48 | |
571 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (5)_ITe | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B102 | 30->37,39->42 | 48 | |
572 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (6)_ITe | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B307 | 30->39,41,42 | 48 | |
573 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (7) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B307 | 30->39,41,42 | 48 | |
574 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (8) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B307 | 30->39,41,42 | 48 | |
575 | Tiếng anh chuyên ngành 2 (IT) (9) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B307 | 30->37,39->42 | 48 | |
576 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GBA | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B102 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
577 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) | . | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B101 | 25->27,30->42 | 0 | |
578 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GBA | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B102 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
579 | Tiếng Anh nâng cao 1 (3) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B106 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
580 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B106 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
581 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B106 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
582 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B106 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
583 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B103 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
584 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B103 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
585 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B101 | 25->27,30->42 | 48 | |
586 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GIT | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B101 | 25->27,30->42 | 48 | |
587 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
588 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
589 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
590 | Tiếng Anh nâng cao 2 (13) | . | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B102 | 25->27,30->42 | 0 | |
591 | Tiếng Anh nâng cao 2 (14) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.B102 | 25->27,30->42 | 48 | |
592 | Tiếng Anh nâng cao 2 (15) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B102 | 25->27,30->42 | 48 | |
593 | Tiếng Anh nâng cao 2 (16) | . | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B102 | 25->27,30->42 | 0 | |
594 | Tiếng Anh nâng cao 2 (17) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B102 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
595 | Tiếng Anh nâng cao 2 (18) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B102 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
596 | Tiếng Anh nâng cao 2 (19) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B102 | 25->27,30->42 | 48 | |
597 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2)_GIT | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B101 | 25->27,30->42 | 48 | |
598 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3)_ITe | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B103 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
599 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4)_ITe | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B103 | 25->27,30->37,39->43 | 48 | |
600 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B103 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
601 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B103 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
602 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
603 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
604 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B101 | 25->27,30->39,41->43 | 48 | |
605 | Tiếng hàn 1 (1) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B106 | 30->45 | 70 | |
606 | Tiếng hàn 1 (2) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B106 | 30->45 | 60 | |
607 | Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A105 | 25->27,30->42 | 40 | |
Tiếng hàn doanh nghiệp 2 (1)_KIT | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A105 | 25->27,30->39,41,42 | 40 | ||
608 | Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A107 | 25->27,30->41 | 40 | |
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A107 | 25->27,30->39,41 | 40 | ||
Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A107 | 25->27,30->41 | 40 | ||
609 | Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A107 | 25->27,30->41 | 40 | |
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A107 | 25->27,30->39,41 | 40 | ||
Tiếng Nhật nâng cao 2 (1)_JIT | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A107 | 25->27,30->41 | 40 | ||
610 | Toán rời rạc (1)_GIT_TA | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A103 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
611 | Toán rời rạc (10) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A114 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
612 | Toán rời rạc (11) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A114 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
613 | Toán rời rạc (12) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A114 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
614 | Toán rời rạc (2)_GIT_TA | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A114 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
615 | Toán rời rạc (3)_ITe | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A114 | 25->27,30->42 | 70 | |
616 | Toán rời rạc (4)_ITe,JIT | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A114 | 25->27,30->42 | 70 | |
617 | Toán rời rạc (5) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A207 | 25->27,30->42 | 70 | |
618 | Toán rời rạc (6) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
619 | Toán rời rạc (7) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A114 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
620 | Toán rời rạc (8) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A211 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
621 | Toán rời rạc (9) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A211 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
622 | Triết học Mác - Lênin (1)_GIT | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A110 | 25->27,30->42 | 70 | |
623 | Triết học Mác - Lênin (10) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A316 | 25->27,30->42 | 75 | |
624 | Triết học Mác - Lênin (11) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A316 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
625 | Triết học Mác - Lênin (12) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A316 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
626 | Triết học Mác - Lênin (13)_GBA | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A113 | 25->27,30->39,41->43 | 72 | |
627 | Triết học Mác - Lênin (14) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A311 | 25->27,30->37,39->43 | 72 | |
628 | Triết học Mác - Lênin (15) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A311 | 25->27,30->42 | 75 | |
629 | Triết học Mác - Lênin (16) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A403 | 25->27,30->42 | 72 | |
630 | Triết học Mác - Lênin (2) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A316 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
631 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A316 | 25->27,30->42 | 72 | |
632 | Triết học Mác - Lênin (4) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A311 | 25->27,30->42 | 75 | |
633 | Triết học Mác - Lênin (5) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A316 | 25->27,30->42 | 75 | |
634 | Triết học Mác - Lênin (6) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A316 | 25->27,30->42 | 75 | |
635 | Triết học Mác - Lênin (7)_JIT,KIT | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A105 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
636 | Triết học Mác - Lênin (8) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A316 | 25->27,30->37,39->43 | 75 | |
637 | Triết học Mác - Lênin (9) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A316 | 25->27,30->39,41->43 | 75 | |
638 | Trực quan hóa dữ liệu (1) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A401 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
639 | Truyền thông Marketing tích hợp cơ bản (1) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | V.A301 | 25->27,30->42 | 80 | |
640 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A215 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
641 | Văn hóa du lịch (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A214 | 25->27,30->42 | 70 | |
642 | Vi điều khiển (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A101 | 25->27,30->42 | 70 | |
643 | Vi điều khiển (10) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A205 | 25->27,30->42 | 70 | |
644 | Vi điều khiển (11) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A205 | 25->27,30->42 | 70 | |
645 | Vi điều khiển (12)_TA | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A205 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
646 | Vi điều khiển (13)_TA | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A205 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
647 | Vi điều khiển (14) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A307 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
648 | Vi điều khiển (2)_GIT_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A207 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
649 | Vi điều khiển (3)_ITe | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A307 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
650 | Vi điều khiển (4)_ITe,JIT | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A307 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
651 | Vi điều khiển (5)_TA | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A207 | 25->27,30->42 | 70 | |
Vi điều khiển (6) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A207 | 35->42 | 60 | ||
652 | Vi điều khiển (6) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A207 | 25->27,30->34 | 72 | |
653 | Vi điều khiển (7) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A303 | 25->27,30->39,41->43 | 72 | |
654 | Vi điều khiển (8) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A303 | 25->27,30->42 | 70 | |
655 | Vi điều khiển (9) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A205 | 25->27,30->39,41->43 | 72 | |
656 | Xác suất thống kê (1)_K22_22GIT | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A114 | 25->27,30->42 | 70 | |
657 | Xác suất thống kê (10)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A113 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
658 | Xác suất thống kê (11)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A212 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
659 | Xác suất thống kê (12)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A212 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
660 | Xác suất thống kê (13)_GBA | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
661 | Xác suất thống kê (14) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
662 | Xác suất thống kê (15) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A212 | 30->45 | 70 | |
663 | Xác suất thống kê (16) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A212 | 30->45 | 70 | |
664 | Xác suất thống kê (17) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
665 | Xác suất thống kê (18) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
666 | Xác suất thống kê (19) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
667 | Xác suất thống kê (2)_K22_22GIT | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A113 | 25->27,30->37,39->43 | 70 | |
668 | Xác suất thống kê (20) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A114 | 30->45 | 70 | |
669 | Xác suất thống kê (3)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A212 | 25->27,30->42 | 70 | |
670 | Xác suất thống kê (4)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A212 | 25->27,30->42 | 70 | |
671 | Xác suất thống kê (5)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A114 | 25->27,30->42 | 70 | |
672 | Xác suất thống kê (6)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A113 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
673 | Xác suất thống kê (7)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A113 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
674 | Xác suất thống kê (8)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A111 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
675 | Xác suất thống kê (9)_K22 | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A111 | 25->27,30->39,41->43 | 70 | |
676 | Xử lý ảnh cơ bản (1) | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A305 | 25->27,30->38 | 45 | |
677 | Xử lý ảnh cơ bản (2) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A307 | 25->27,30->38 | 45 | |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 3->5 | K.A101 | 32->39 | 70 | ||
678 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (1)_GIT | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 3->5 | K.A103 | 25->27,30->31 | 70 | |
679 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (2) | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A212 | 25->27,30->39 | 70 | |
680 | Xử lý tín hiệu số (1) | TS.Ngô Văn Sỹ | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A211 | 30->37 | 70 | |
681 | Xử lý tín hiệu số (2) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A312 | 25->27,30->42 | 70 |