THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A401 27->42 70
2 Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A401 27->39,41->43 70
3 Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Hai | Tiết 6->7 V.V.A304 27->39,41->43 70
4 Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Hai | Tiết 8->9 V.V.A304 27->39,41->43 70
5 Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 1->2 V.V.A303 28->43 70
6 Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.A303 28->43 70
7 Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 1->2 V.V.A302 27->39,41->43 70
8 Automat và Ngôn ngữ hình thức (7) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.A302 27->39,41->43 70
9 Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Năm | Tiết 6->7 V.V.A401 27->42 70
10 Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A401 27->39,41->43 70
11 Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A311 27->38 70
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 1 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A211 27,29,31,33,35,37 31
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 1 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A211 39,40 31
Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA_Nhóm 2 TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A211 28,30,32,34,36,38->40 35
12 Cấu kiện điện tử (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A114 22->24,27->33 40
Cấu kiện điện tử (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.D2-104 34->36 40
13 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A105 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA_Nhóm 1 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B208 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (1)_TA_Nhóm 2 ThS.Lê Song Toàn Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B208 32->47 33
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A207 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B202 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10)_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B202 32->47 33
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A207 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B202 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (11)_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B202 32->47 33
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A103 32->38,40->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B206 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (12)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B206 32->47 33
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A205 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B202 41 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B202 41 33
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A301 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B202 41 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B202 41 33
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A301 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B202 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (15)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B202 32->47 33
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A205 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B208 32->39,41->47 25
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B208 40 25
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B208 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B208 40 33
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A203 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B202 40 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_TA_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B202 40 33
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A203 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B202 40 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B202 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B202 40 33
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A105 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_Nhóm 1 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B210 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (4)_Nhóm 2 TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B210 32->47 33
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A203 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 1 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B202 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5)_Nhóm 2 ThS.Ngô Lê Quân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B202 32->47 33
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A203 32->39,41->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 1 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B206 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6)_Nhóm 2 TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B206 32->47 33
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A103 32->38,40->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B206 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ CN | Tiết 3->4 K.B206 40 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B206 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ CN | Tiết 1->2 K.B206 40 33
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A103 32->38,40->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B206 32->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B206 32->47 33
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A103 32->38,40->47 66
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B206 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ CN | Tiết 8->9 K.B206 40 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B206 32->39,41->47 33
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ CN | Tiết 6->7 K.B206 40 33
29 Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_TA TS.Lê Thị Minh Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A304 27->42 40
30 Chiến lược kinh doanh điện tử (2) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A304 27->42 50
31 Chủ nghĩa xã hội khoa học (1) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 6->7 V.V.A301 27->39,41->43 70
32 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Hai | Tiết 8->9 V.V.A301 27->39,41->43 70
33 Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 1->2 V.V.A301 27->42 70
34 Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.A301 27->42 70
35 Chủ nghĩa xã hội khoa học (5) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.A304 27->42 70
36 Chủ nghĩa xã hội khoa học (6) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A302 27->42 70
37 Chủ nghĩa xã hội khoa học (7) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A302 27->42 70
38 Chủ nghĩa xã hội khoa học (8) ThS.Lương Xuân Thành Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.V.A302 27->42 70
39 Chuyên đề 1 (BA) (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A112 35->38 40
Chuyên đề 1 (BA) (1) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A112 35->38 40
40 Chuyên đề 1 (BA) (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A113 35->38 70
Chuyên đề 1 (BA) (2) TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A113 35->38 70
41 Chuyên đề 1_BA (3) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.A111 35->39 70
Chuyên đề 1_BA (3) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A111 35->39 70
42 Chuyên đề 2_CE (1)_Matlab TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B302 27->39,41->43 40
43 Chuyên đề 2_IT (1)_TA_Achieve a Web project for a customer_20GIT TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Hai | Tiết 8->10 K.A201 32->39,41->43 70
44 Chuyên đề 2_IT (10)_Đồ họa 2D_20MC ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.A311 27->39,41->43 70
45 Chuyên đề 2_IT (11)_Nghệ thuật sắp đặt_20DA ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 8->9 K.C107 27->39,41->43 70
46 Chuyên đề 2_IT (12)_Drone_20IR ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A301 27->39,41->43 70
47 Chuyên đề 2_IT (2)_Xe tự hành ThS.Nguyễn Văn Thọ Thứ Ba | Tiết 6->7 V.V.A303 27->39,41->43 70
48 Chuyên đề 2_IT (3)_Xe tự hành ThS.Nguyễn Văn Thọ Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.A303 27->39,41->43 70
49 Chuyên đề 2_IT (4)_Xe tự hành ThS.Nguyễn Văn Thọ Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.A303 27->39,41->43 70
50 Chuyên đề 2_IT (5)_Xe tự hành ThS.Nguyễn Văn Thọ Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.A303 27->39,41->43 70
51 Chuyên đề 2_IT (6)_Robotic Process Automation ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A303 27->42 70
52 Chuyên đề 2_IT (7)_Robotic Process Automation ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A303 27->42 70
53 Chuyên đề 2_IT (8)_Ứng dụng KHDL trong kinh doanh_20AD ThS.Nguyễn Văn Chức Thứ Bảy | Tiết 1->4 V.V.A303 29->33 70
54 Chuyên đề 2_IT (9)_Cloud computing_20NS TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 6->7 V.V.A401 27->39,41->43 70
55 Chuyên đề 6 (CE) (1)_TA_Lập trình STM32 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B101 27->42 40
56 Chuyên đề 6 (IT) (1)_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A304 27->39,41->43 70
57 Chuyên đề 6 (IT) (2)_Hệ khuyến nghị TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A304 27->39,41->43 70
58 Chuyên đề 6 (IT) (3)_Kho dữ liệu TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.A302 27->39,41->43 70
59 Chuyên đề 6 (IT) (4)_Kho dữ liệu TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.A302 27->39,41->43 70
60 Chuyên đề 6 (IT) (5)_Kho dữ liệu TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.A301 27->39,41->43 70
61 Cơ sở dữ liệu (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->9 K.C203 22,24,27,28 80
Cơ sở dữ liệu (1)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B204 23,27,29,31,33,35,37,39 80
Cơ sở dữ liệu (1)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B204 22,24,28,30,32,34,36,38 80
62 Cơ sở tạo hình (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 6->9 K.C107 23,24,27->38 70
63 Cơ sở tạo hình (2) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Hai | Tiết 6->9 K.C107 22,24,27->38 70
64 Công nghệ và lập trình web (1) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B303 22,24,27->37 70
Công nghệ và lập trình web (1) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B303 38,39 70
65 Công nghệ WEB (1) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A203 32->39,41->47 66
Công nghệ WEB (1)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B208 32->47 33
Công nghệ WEB (1)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B208 32->47 33
66 Công nghệ WEB (2) ThS.Lê Viết Trương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A203 32->39,41->47 66
Công nghệ WEB (2)_Nhóm 1 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B209 32->47 29
Công nghệ WEB (2)_Nhóm 2 ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B209 32->47 33
67 Digital Marketing (1)_TA TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A211 22->24,27->39 70
68 Digital Marketing (2) TS.Lê Phước Cửu Long Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A211 22->24,27->39 70
69 Digital Marketing (3) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A213 22->24,27->39 70
70 Digital Marketing (4) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A213 22->24,27->39 70
71 Digital Marketing (5) ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A112 22->24,27->39 70
72 Đại số tuyến tính (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A215 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (1) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A215 40 65
73 Đại số tuyến tính (10) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A111 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (10) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A111 41 65
74 Đại số tuyến tính (11) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A207 32->47 65
75 Đại số tuyến tính (12) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A207 32->47 65
76 Đại số tuyến tính (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A111 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (13) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A111 41 65
77 Đại số tuyến tính (14) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A207 32->47 65
78 Đại số tuyến tính (15) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A215 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (15) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A215 40 65
79 Đại số tuyến tính (16) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A212 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (16) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A212 41 65
80 Đại số tuyến tính (2) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A207 32->47 65
81 Đại số tuyến tính (3) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A207 32->47 65
82 Đại số tuyến tính (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A213 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (4) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A213 41 65
83 Đại số tuyến tính (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A212 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (5) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A212 40 65
84 Đại số tuyến tính (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A212 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (6) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A212 40 65
85 Đại số tuyến tính (7) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A207 32->47 65
86 Đại số tuyến tính (8) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A213 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (8) ThS.Hồ Thị Hồng Liên Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A213 41 65
87 Đại số tuyến tính (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A212 32->39,41->47 65
Đại số tuyến tính (9) ThS.Nguyễn Quốc Thịnh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A212 41 65
88 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_TA TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 1->3 V.V.A311 27->39,41->43 70
89 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Tư | Tiết 6->8 V.V.A311 27->39,41->43 70
90 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.V.A311 27->42 70
91 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.A303 27->39,41->43 70
92 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) ThS.Võ Văn Lường Thứ Hai | Tiết 6->8 V.V.A303 27->39,41->43 70
93 Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) ThS.Võ Văn Lường Thứ Năm | Tiết 6->8 V.V.A303 27->42 70
94 Đạo đức trong kinh doanh (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A302 27->39,41->43 60
95 Đạo đức trong kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Ba | Tiết 6->7 V.V.A302 27->39,41->43 60
96 Đạo đức trong kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.A302 27->42 60
97 Đề án 1 (BA) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 32->47 550
98 Đề án 2 (TC) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
99 Đề án 3 (BA) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 22->24,27->39 420
100 Đề án 4 (BA) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 200
101 Đề án 5 (TC) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án chuyên ngành 1 - CE - TC (1) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.A211 28->43
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (1) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 V.V.A211 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (2) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 7->8 V.V.A103 (P. Đào tạo) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (3) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (4) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (5) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - CE (6) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (1) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A108 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (10) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (11) ThS.Lê Văn Thống Thứ Bảy | Tiết 3->4 V.V.B302 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (12) ThS.Phan Phạm Thị My Ly Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (13) TS.Cao Xuân Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (14) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 7->8 V.V.B202 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (15) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (16) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A206 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (17) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Tiết _ V.(Chọn) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (18) TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (19) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 2->4 V.V.B302 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (2) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B306 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (20) PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (21) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (22) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B202 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (23) ThS.Lê Thành Công Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (24) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 3->4 V.V.B402 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (25) TS.Lê Văn Minh Thứ Tiết _ V.(Chọn) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (26) ThS.Lê Viết Trương Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (27) ThS.Lương Khánh Tý Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (28) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (29) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (3) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (30) ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (31) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (32) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.B202 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (33) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (34) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tiết _ V.(Chọn) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (35) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (36) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (37) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (38) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (39) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 7->9 K.A302 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (4) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (40) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (41) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A210 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (42) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (43) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (44) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A204 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (45) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (46) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (47) ThS.Trần Đình Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (48) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (49) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 V.V.A210 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (50) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (51) ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (52) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A302 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (53) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (54) ThS.Võ Hùng Cường Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (55) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A304 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (56) ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (57) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (6) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (7) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (8) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - IT (9) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 27->42
Đồ án chuyên ngành 1 - TC (1) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ _ | Tiết _ _ 28->43
Đồ án chuyên ngành 1 - TC (2) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 28->43
Đồ án chuyên ngành 1 (CE) ThS.Trần Thu Thủy Thứ _ | Tiết _ _ 28->42
102 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 100
103 Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
104 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 700
105 Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (1) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (10) ThS.Phan Phạm Thị My Ly Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (2) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (3) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.A103 (P. Đào tạo) 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (4) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (5) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (6) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (7) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (8) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - CE (9) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - TC (1) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 - TC (2) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A104 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (1) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (10) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B202 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (11) ThS.Lê Thành Công Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (12) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Hai | Tiết 3->4 V.V.B402 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (13) TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (14) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B402 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (15) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A208 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (16) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (17) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (18) ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->3 V.V.B202 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (19) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (2) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (20) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.B202 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (21) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (22) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (23) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (24) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (25) TS.Nguyễn Thanh Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (26) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (27) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.B302 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (28) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (29) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | K.A210 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (3) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A206 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (30) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (31) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A204 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (32) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (33) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.V.A314 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (34) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (35) ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (36) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A302 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (37) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (38) ThS.Võ Hùng Cường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (39) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A309 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 7->8 V.V.B202 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (40) ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (5) TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (6) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B302 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (7) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (8) PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án chuyên ngành 2 (9) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
106 Đồ án chuyên ngành 2 (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 40
107 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 350
108 Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->42 40
Đồ án cơ sở 1 - CE - TC (1) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B302 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.A211 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (11) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (12) ThS.Nguyễn Như Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (13) ThS.Lê Văn Thống Thứ Bảy | Tiết 2->3 V.V.B302 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (14) ThS.Bạch Như Nguyện Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (15) ThS.Phan Phạm Thị My Ly Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (2) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (3) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (4) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (5) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (6) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (7) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (8) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 22->39
Đồ án cơ sở 1 - CE (9) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B306 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT - TC (3) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (1) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (10) ThS.Hồ Anh Trang Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A202 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (11) ThS.Nguyễn Như Sơn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (12) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A104 22-39
Đồ án cơ sở 1 - IT (2) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 V.V.A211 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (4) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (5) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (6) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (7) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (8) TS.Trần Trung Tín Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 1 - IT (9) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 22->39
Đồ án cơ sở 1 - TC (1) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A210 22->39
Đồ án cơ sở 1 - TC (2) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.V.A314 22->39
109 Đồ án cơ sở 1 (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 32->47 150
110 Đồ án cơ sở 1 (CE) (TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
111 Đồ án cơ sở 1 (IT) _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 32->47 2000
112 Đồ án cơ sở 1 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án cơ sở 2 - TC (1) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A206 28->43
Đồ án cơ sở 2 - TC (1) (2TC) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 2 - TC (2) ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 28->43
Đồ án cơ sở 2 - TC (3) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 2 - TC (4) TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B305 28->43
Đồ án cơ sở 2 - TC (5) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 V.V.A211 28->43
113 Đồ án cơ sở 2 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
114 Đồ án cơ sở 2 (IT) (TC) (1TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án cơ sở 3 - TC (IT) (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.B402 22->39
Đồ án cơ sở 3 - TC (IT) (2) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 6->7 V.V.B202 22->39
115 Đồ án cơ sở 3 (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 22->24,27->39 150
Đồ án cơ sở 3 (CE) (1) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (10) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (11) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (12) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 2->3 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (13) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (14) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (15) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 2->3 V.V.A211 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (16) TS.Vương Công Đạt Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (17) ThS.Bạch Như Nguyện Thứ Tiết _ V.(Chọn) 22->39
116 Đồ án cơ sở 3 (CE) (18) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (2) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B306 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (3) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (4) ThS.Lê Anh Khoa Thứ Tiết _ V.(Chọn) 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (5) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (6) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (7) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (8) TS.Nguyễn Nho Túy Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (CE) (9) ThS.Lê Văn Thống Thứ Bảy | Tiết 6->8 V.V.B302 22->39
117 Đồ án cơ sở 3 (CE) (TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 22->39 80
Đồ án cơ sở 3 (CE) (TC) (1) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
118 Đồ án cơ sở 3 (IT) _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 22->24,27->39 800
Đồ án cơ sở 3 (IT) (1) TS.Đặng Đại Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (10) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (11) ThS.Lê Thành Công Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (12) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.B402 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (13) TS.Lê Văn Minh Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (14) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B402 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (15) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A210 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (16) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (17) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (18) ThS.Nguyễn Anh Tuấn Thứ Bảy | Tiết 2->3 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (19) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (2) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Tiết _ V.(Chọn) 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (20) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (21) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (22) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (23) TS.Nguyễn Quang Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (24) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (25) TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 2->3 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (26) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (27) ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B305 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (28) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (29) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (3) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A206 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (30) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A210 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (31) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (32) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (33) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A204 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (34) KS.Phạm Hòa Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (35) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (36) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (37) ThS.Trần Đình Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.V.A314 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (38) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (39) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 7->8 K.A206 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (4) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Năm | Tiết 6->7 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (40) ThS.Trần Uyên Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (41) TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A302 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (42) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A202 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (43) ThS.Võ Hùng Cường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (44) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A309 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (45) ThS.Võ Văn Lường Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (46) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.B402 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (47) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A314 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (48) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 8->9 K.B306 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (49) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (5) TS.Hồ Phan Hiếu Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (50) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (51) ThS.Nguyễn Đức Phước Thứ Bảy | Tiết 7->8 K.A108 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (52) TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A104 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (53) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (54) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Ba | Tiết 2->4 K.B301 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (55) ThS.Nguyễn Xuân Tiến Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (56) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (57) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A304 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (58) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A103 (P. Đào tạo) 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (59) TS.Trần Trung Tín Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (6) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 2->3 V.V.B302 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (7) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (8) PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 3 (IT) (9) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
119 Đồ án cơ sở 3 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án cơ sở 4 - CE - TC (1) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 V.V.A211 22->39
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (1) ThS.Ngô Lê Quân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (2) TS.Lê Tân Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.B202 22->39
Đồ án cơ sở 4 - TC (IT) (3) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
120 Đồ án cơ sở 4 (CE) (TC) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
121 Đồ án cơ sở 4 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
122 Đồ án cơ sở 4 (IT) (TC) (1TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
Đồ án cơ sở 5 - TC (IT) (1) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
Đồ án cơ sở 5 - TC (IT) (2) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 22->39
123 Đồ án cơ sở 5 (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ _ | Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
124 Đồ án môn học luật kinh doanh (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tiết _ V.(Chọn) 32->42 80
125 Đồ án tốt nghiệp (IT) (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 29->43 80
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (1) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 3->4 V.V.B402 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (2) TS.Hồ Văn Phi Thứ Hai | Tiết 6->7 V.V.B302 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (3) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.B402 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (4) ThS.Lê Thành Công Thứ _ | Tiết _ _ 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (5) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B307 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (6) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ _ | Tiết _ _ 30->44
Đồ án tốt nghiệp (IT) TC (7) TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.B202 30-44
126 Đồ họa 2D (1) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B210 22->24,27->39 30
127 Đồ họa 2D (2) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B209 22->24,27->39 30
128 GDTC 2 (Bóng chuyền) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 1->2 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
129 GDTC 2 (Bóng chuyền) (10) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Ba | Tiết 9->10 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
130 GDTC 2 (Bóng chuyền) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 3->4 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
131 GDTC 2 (Bóng chuyền) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 1->2 K.bóng chuyền.1 32->46 50
132 GDTC 2 (Bóng chuyền) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Năm | Tiết 3->4 K.bóng chuyền.1 32->46 50
133 GDTC 2 (Bóng chuyền) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.bóng chuyền.1 32->46 50
134 GDTC 2 (Bóng chuyền) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.bóng chuyền.1 32->46 50
135 GDTC 2 (Bóng chuyền) (7) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Tư | Tiết 7->8 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
136 GDTC 2 (Bóng chuyền) (8) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Tư | Tiết 9->10 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
137 GDTC 2 (Bóng chuyền) (9) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Ba | Tiết 7->8 K.bóng chuyền.1 32->39,41->47 50
138 GDTC 2 (Bóng đá nam) (1) ThS.Tôn Long Cường Thứ Tư | Tiết 7->8 K.Sân bóng đá.1 32->39,41->47 45
139 GDTC 2 (Bóng đá nam) (2) ThS.Tôn Long Cường Thứ Tư | Tiết 9->10 K.Sân bóng đá.1 32->39,41->47 45
140 GDTC 2 (Bóng đá nam) (3) ThS.Tôn Long Cường Thứ Sáu | Tiết 7->8 K.Sân bóng đá.1 32->46 45
141 GDTC 2 (Bóng đá nam) (4) ThS.Tôn Long Cường Thứ Sáu | Tiết 9->10 K.Sân bóng đá.1 32->46 45
142 GDTC 2 (Bóng rổ nam) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 7->8 V.V.Sân bóng rổ 32->39,41->47 45
143 GDTC 2 (Bóng rổ nam) (2) ThS.Lê Quang Phước Thứ Hai | Tiết 9->10 V.V.bóng rổ 32->39,41->47 49
144 GDTC 2 (Bóng rổ nam) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 7->8 V.V.Sân bóng rổ 32->39,41->47 45
145 GDTC 2 (Bóng rổ nam) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 9->10 V.V.Sân bóng rổ 32->39,41->47 45
146 GDTC 2 (Bóng rổ nữ) (5) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 7->8 V.V.Sân bóng rổ 32->46 45
147 GDTC 2 (Bóng rổ nữ) (6) ThS.Lê Quang Phước Thứ Sáu | Tiết 9->10 V.V.Sân bóng rổ 32->46 45
148 GDTC 2 (Cầu lông) (1) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 3->4 K.T3TTSV.CL1 32->39,41->47 48
149 GDTC 2 (Cầu lông) (2) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Năm | Tiết 7->8 K.T3TTSV.CL1 32->46 48
150 GDTC 2 (Cầu lông) (3) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Năm | Tiết 9->10 K.T3TTSV.CL1 32->46 48
151 GDTC 2 (Cầu lông) (4) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 7->8 K.T3TTSV.CL1 32->46 45
152 GDTC 2 (Cầu lông) (5) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 9->10 K.T3TTSV.CL1 32->46 48
153 GDTC 2 (Cầu lông) (6) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.2 32->39,41->47 45
154 GDTC 2 (Cầu lông) (7) CN.Phạm Đức Hòa Thứ Ba | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.2 32->39,41->47 45
155 GDTC 2 (Cầu lông) (8) ThS.Lê Quang Phước Thứ Tư | Tiết 1->2 K.T3TTSV.CL1 32->39,41->47 48
156 GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (1) CN.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.3 32->39,41->47 45
157 GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (2) CN.Trần Thị Vi Vân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.3 32->39,41->47 45
158 GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (5) CN.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 1->2 K.điền kinh.1 32->46 45
159 GDTC 2 (Nhịp điệu nữ) (6) CN.Trần Thị Vi Vân Thứ Năm | Tiết 3->4 K.điền kinh.1 32->46 45
160 GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (1) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 7->8 K.bóng chuyền.1 22,24,27->39 50
161 GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (2) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Hai | Tiết 9->10 K.bóng chuyền.1 22,24,27->39 50
162 GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (3) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 7->8 K.bóng chuyền.1 22->24,27->38 50
163 GDTC 4 (Bóng chuyền nam) (4) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Ba | Tiết 9->10 K.bóng chuyền.1 22->24,27->38 50
164 GDTC 4 (Bóng chuyền nữ) (5) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.điền kinh.1 22->24,27->38 50
165 GDTC 4 (Bóng chuyền nữ) (6) ThS.Nguyễn Văn Thắng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.bóng chuyền.1 22->24,27->38 50
166 GDTC 4 (Bóng đá nam) (1) ThS.Tôn Long Cường Thứ Tư | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá.1 22->24,27->38 50
167 GDTC 4 (Bóng đá nam) (2) ThS.Tôn Long Cường Thứ Tư | Tiết 3->4 K.Sân bóng đá.1 22->24,27->38 50
168 GDTC 4 (Bóng đá nam) (3) ThS.Tôn Long Cường Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.Sân bóng đá.1 22->24,27->38 50
169 GDTC 4 (Bóng đá nam) (4) ThS.Tôn Long Cường Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.Sân bóng đá.1 22->24,27->38 50
170 GDTC 4 (Bóng rổ nam) (1) TS.Trần Lê Nhật Quang Thứ Hai | Tiết 1->2 V.V.bóng rổ 22,24,27->39 50
171 GDTC 4 (Bóng rổ nam) (2) TS.Trần Lê Nhật Quang Thứ Hai | Tiết 3->4 V.V.bóng rổ 22,24,27->39 50
172 GDTC 4 (Bóng rổ nam) (3) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.Sân bóng rổ 22->24,27->38 50
173 GDTC 4 (Bóng rổ nam) (4) ThS.Lê Quang Phước Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.Sân bóng rổ 22->24,27->38 50
174 GDTC 4 (Bóng rổ nữ) (5) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 1->2 V.V.Sân bóng rổ 22->24,27->38 50
175 GDTC 4 (Bóng rổ nữ) (6) ThS.Lê Quang Phước Thứ Năm | Tiết 3->4 V.V.Sân bóng rổ 22->24,27->38 50
176 GDTC 4 (Cầu lông) (10) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
177 GDTC 4 (Cầu lông) (11) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 7->8 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
178 GDTC 4 (Cầu lông) (12) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 9->10 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
179 GDTC 4 (Cầu lông) (13) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 7->8 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
180 GDTC 4 (Cầu lông) (14) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 9->10 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
181 GDTC 4 (Cầu lông) (15) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 9->10 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
182 GDTC 4 (Cầu lông) (2) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.1 22,24,27->39 50
183 GDTC 4 (Cầu lông) (3) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
184 GDTC 4 (Cầu lông) (4) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
GDTC 4 (Cầu lông) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Bảy | Tiết 1->5 K.T3TTSV.CL1 22 50
185 GDTC 4 (Cầu lông) (6) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.T3TTSV.CL1 27->39 50
186 GDTC 4 (Cầu lông) (7) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
187 GDTC 4 (Cầu lông) (8) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
188 GDTC 4 (Cầu lông) (9) ThS.Nguyễn Trọng Minh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.T3-TTSV.1 22->24,27->38 50
189 Giải tích 2 (TC) ThS.Nguyễn Thị Hải Yến Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A112 30->37 80
190 Giám sát hệ thống mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 V.V.A401 27->39,41,42 70
Giám sát hệ thống mạng (1)_Nhóm 1 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 6->7 V.V.A211 27->42 35
Giám sát hệ thống mạng (1)_Nhóm 2 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A211 27->42 35
191 Giáo dục Quốc phòng - An ninh . Thứ _ | Tiết _ V.(Chọn) 51,52 2000
192 Hành vi người tiêu dùng (1)_TA TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Tư | Tiết 1->3 K.C202 22->24,27->39 70
193 Hành vi người tiêu dùng (2) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A111 22->24,27->39 70
194 Hành vi người tiêu dùng (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A113 22,24,27 70
Hành vi người tiêu dùng (3) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A113 28->39 70
195 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (1) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 1->4 V.V.A405 27->38 62
196 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (2) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Hai | Tiết 6->9 V.V.A405 27->38 62
197 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (3) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Tư | Tiết 1->4 V.V.A402 27->38 60
198 Hệ điều hành nhúng (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.V.B305 27->42 40
199 Hệ thống di động và cảm biến (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B103 27->42 40
200 Hình họa (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 6->9 K.C107 22->24,27->37 70
201 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (1) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A201 22->24,27->39 70
202 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (2) TS.Văn Hùng Trọng Thứ Tư | Tiết 6->8 K.C202 22->24,27->39 80
203 Học máy (1)_TA TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Năm | Tiết 6->9 V.V.B404 28->43 70
204 Học máy (2) TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 1->4 V.V.B404 27->42 70
205 Học máy (3) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Tư | Tiết 1->4 V.V.B404 27->39,41->43 70
206 Học máy (4) TS.Nguyễn Thanh Thứ Tư | Tiết 6->9 V.V.B404 27->39,41->43 70
207 Học máy (5) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.V.B404 27->42 70
208 Học máy (6) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.V.B404 27->42 70
209 Học máy (7) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 6->9 V.V.B404 27->39,41->43 70
210 Học máy (8) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Ba | Tiết 1->4 V.V.B404 27->39,41->43 70
211 Kho dữ liệu (1)_TA TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Tư | Tiết 6->8 V.V.B403 27->39 60
212 Kho dữ liệu (2) TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.B403 27->39 60
213 Kho dữ liệu (3) ThS.Trần Thanh Liêm Thứ Ba | Tiết 6->8 V.V.B403 27->39 60
214 Kho dữ liệu (4) ThS.Lê Viết Trương Thứ Năm | Tiết 1->3 V.V.B403 27->39 60
215 Kho dữ liệu (5) TS.Lê Văn Minh Thứ Hai | Tiết 6->8 V.V.B403 27->39 60
216 Khóa luận tốt nghiệp (1) _.Khoa KTS_TMĐT Thứ Chưa xếp phòng 27->42 60
Khóa luận tốt nghiệp (1) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Lê Phước Cửu Long Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (10) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Trần Thiện Vũ Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (11) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (12) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A210 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (13) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A302 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (14) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Bảy | Tiết 2->4 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (15) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (16) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Tư | Tiết 2->3 K.A210 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (17) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (18) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (19) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (2) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Nguyễn Thị Kiều Trang Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (20) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (21) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Ba | Tiết 2->3 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (22) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 2->3 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (23) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A210 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (24) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (25) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Lê Hà Như Thảo Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (26) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A106 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (27) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy Thứ Bảy | Tiết 2->3 K.A204 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (3) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Lê Thị Minh Đức Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (4) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Hai | Tiết 2->3 V.V.A103 (P. Đào tạo) 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (5) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (6) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Văn Hùng Trọng Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (7) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A104 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (8) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
Khóa luận tốt nghiệp (9) - Học kỳ 2 năm học 2022-2023 TS.Đặng Vinh Thứ _ | Tiết _ _ 27-42
217 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1)_TA ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A112 32->47 65
218 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A305 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (10) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A305 40 65
219 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A305 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A305 40 65
220 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A211 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (12) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A211 40 65
221 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A211 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A211 40 65
222 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (14) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A307 32->47 65
223 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (15) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A110 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (15) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A110 40 65
224 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (16) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A311 32->39,41->45 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (16) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 3->5 K.A311 46,47 65
225 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A205 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2)_TA ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A205 32 65
226 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A311 32->47 65
227 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A311 32->39,41->45 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) ThS.Đào Thị Thu Hường Thứ Ba | Tiết 8->10 K.A311 46,47 65
228 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A311 32->47 65
229 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A111 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A111 40 65
230 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A311 32->47 65
231 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A110 32->39,41->47 65
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A110 40 65
232 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A311 32->47 65
233 Kinh tế vĩ mô (1) ThS.Trương Hoàng Tú Nhi Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A315 32->47 65
234 Kinh tế vĩ mô (2) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A213 32->39,41->45 65
Kinh tế vĩ mô (2) ThS.Vũ Thu Hà Thứ Hai | Tiết 3->5 K.A213 46,47 65
235 Kinh tế vĩ mô (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A315 32->39,41->47 65
Kinh tế vĩ mô (3) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A315 32 65
236 Kinh tế vĩ mô (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A315 32->39,41->47 65
Kinh tế vĩ mô (4) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A315 32 65
237 Kinh tế vĩ mô (5) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A215 32->39,41->47 65
Kinh tế vĩ mô (5) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A215 32 65
238 Kinh tế vĩ mô (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A215 32->39,41->47 69
Kinh tế vĩ mô (6) ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A215 32 69
239 Kinh tế vĩ mô (7) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A105 32->47 65
240 Kinh tế vĩ mô (8) ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A105 32->47 65
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) . Thứ Bảy | Tiết 1->4 K.C106 32 80
241 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C202 27,28 70
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.C202 29->40 35
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 1->4 K.C202 29->39,41 35
242 Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C202 27,28 70
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.C202 29->40 35
Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Hai | Tiết 6->9 K.C202 29->39,41 35
243 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A105 22->24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A105 38,39 70
244 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A205 22->24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A205 38,39 70
245 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A205 22->24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A205 38,39 70
246 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A205 22,24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ Hai | Tiết 1->5 K.A205 38,39 70
247 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A301 22->24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A301 38,39 70
248 Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A205 22->24,27->37 70
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A205 38,39 70
249 Kỹ thuật mạch điện tử (1) PGS.TS.Tăng Tấn Chiến Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A213 22->24,27->30 70
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 1 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B301 32->39 70
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 . Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.D2-104 32->39 80
Kỹ thuật mạch điện tử (1)_Nhóm 2 ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Bảy | Tiết 6->9 K.A101 32->39 70
250 Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A211 22,24,27->31 70
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Hai | Tiết 6->9 V.D2-104 32->39 70
Kỹ thuật mạch điện tử (2)_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Bảy | Tiết 6->9 V.D2-104 32->39 70
251 Lập trình C++ (1) PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.V.B403 29->41 70
252 Lập trình C++ (2) TS.Hồ Văn Phi Thứ Năm | Tiết 6->8 V.V.B403 29->41 70
253 Lập trình C++ (3) ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ Ba | Tiết 1->3 V.V.B403 29->39,41,42 70
254 Lập trình di động (1)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A203 22->24,27->37 60
Lập trình di động (1)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A203 38,39 60
255 Lập trình di động (10) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A305 22->24,27->37 70
Lập trình di động (10) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A305 38,39 70
256 Lập trình di động (12) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A207 22->24,27->37 70
Lập trình di động (12) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A207 38,39 70
257 Lập trình di động (13) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B301 22->24,27->37 70
Lập trình di động (13) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B301 38,39 70
258 Lập trình di động (2)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A103 22,24,27->37 70
Lập trình di động (2)_TA TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Hai | Tiết 6->10 K.A103 38,39 70
259 Lập trình di động (3) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->10 K.B301 22->24,27->37 70
Lập trình di động (3) ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B301 38,39 70
260 Lập trình di động (4) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A201 22->24,27->37 70
Lập trình di động (4) ThS.Ngô Lê Quân Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A201 38,39 70
261 Lập trình di động (5) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B302 22,24,27->37 70
Lập trình di động (5) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B302 38,39 70
262 Lập trình di động (6) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A205 22->24,27->37 70
Lập trình di động (6) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A205 38,39 70
263 Lập trình di động (7) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 6->9 K.B303 22->24,27->37 70
Lập trình di động (7) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Tư | Tiết 6->8 K.B303 38,39 70
264 Lập trình di động (8) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B302 22,24,27->37 70
Lập trình di động (8) ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B302 38,39 70
265 Lập trình di động (9) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B303 22->24,27->37 70
Lập trình di động (9) ThS.Nguyễn Văn Bình Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B303 38,39 70
266 Lập trình Java (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A105 32->39,41->45 66
Lập trình Java (1)_TA PGS.TS.Huỳnh Công Pháp Thứ Tư | Tiết 1->5 K.A105 46,47 66
267 Lập trình Java (10) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A205 32->39,41->47 66
Lập trình Java (10)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B108 32->47 33
Lập trình Java (10)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B108 32->47 33
268 Lập trình Java (11) TS.Nguyễn Thanh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A205 32->39,41->47 66
Lập trình Java (11)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B108 32->47 33
Lập trình Java (11)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B108 32->47 33
269 Lập trình Java (12) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A203 32->39,41->47 66
Lập trình Java (12)_Nhóm 1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B108 32->47 33
Lập trình Java (12)_Nhóm 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B108 32->47 33
270 Lập trình Java (13) TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A203 32->39,41->47 66
Lập trình Java (13)_Nhóm 1 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B108 32->47 33
Lập trình Java (13)_Nhóm 2 TS.Huỳnh Ngọc Thọ Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B108 32->47 33
271 Lập trình Java (14) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A112 32->39,41->47 66
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (14)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B109 41 33
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (14)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B109 41 33
272 Lập trình Java (15) ThS.Lê Thành Công Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A112 32->39,41->47 66
Lập trình Java (15)_Nhóm 1 ThS.Lê Thành Công Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B109 32->47 33
Lập trình Java (15)_Nhóm 2 ThS.Lê Thành Công Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B109 32->47 33
273 Lập trình Java (16) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A201 32->39,41->47 66
Lập trình Java (16)_Nhóm 1 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B108 32->39,41->47 25
Lập trình Java (16)_Nhóm 1 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B108 40 25
Lập trình Java (16)_Nhóm 2 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B108 32->39,41->47 33
Lập trình Java (16)_Nhóm 2 ThS.Trần Thu Thủy Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B108 40 33
274 Lập trình Java (2)_TA TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A103 32->39,41->47 66
Lập trình Java (2)_TA_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B109 32->47 33
Lập trình Java (2)_TA_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B109 32->47 33
275 Lập trình Java (3) TS.Lê Văn Minh Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A205 32->39,41->47 66
Lập trình Java (3)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B109 32->47 33
Lập trình Java (3)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B109 32->47 33
276 Lập trình Java (4) TS.Lê Văn Minh Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A205 32->39,41->47 66
Lập trình Java (4)_Nhóm 1 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B109 32->47 33
Lập trình Java (4)_Nhóm 2 TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B109 32->47 33
277 Lập trình Java (5) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A201 32->39,41->47 66
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B108 32->39,41->47 33
Lập trình Java (5)_Nhóm 1 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B108 41 33
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B108 32->39,41->47 33
Lập trình Java (5)_Nhóm 2 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B108 41 33
278 Lập trình Java (6) TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A201 32->39,41->47 66
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B108 32->39,41->47 35
Lập trình Java (6)_Nhóm 1 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B108 42 35
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B108 32->39,41->47 33
Lập trình Java (6)_Nhóm 2 TS.Hoàng Nguyên Vũ Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B108 42 33
279 Lập trình Java (7) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A103 32->39,41->47 66
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (7)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B109 42 33
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (7)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B109 42 33
280 Lập trình Java (8) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A207 32->39,41->47 66
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (8)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B109 40 33
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (8)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B109 40 33
281 Lập trình Java (9) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A207 32->39,41->47 66
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (9)_Nhóm 1 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B109 42 33
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B109 32->39,41->47 33
Lập trình Java (9)_Nhóm 2 TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B109 42 33
282 Lập trình web nâng cao (1) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B303 27->39,41->43 70
283 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A303 27->39,41->43 70
284 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A303 27->39,41->43 70
285 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.A401 27->39,41->43 70
286 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.A401 27->39,41->43 70
287 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) ThS.Nguyễn Thị Mai Thứ Tư | Tiết 1->2 V.V.A301 27->39,41->43 70
288 lớp tiếng anh . Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A110 29->36 80
289 Luật kinh doanh (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A215 32->39,41->47 65
Luật kinh doanh (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A215 32 65
290 Luật kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A215 32->39,41->47 65
Luật kinh doanh (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A114 32 65
291 Luật kinh doanh (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A112 32->47 65
292 Luật kinh doanh (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A215 32->39,41->47 65
Luật kinh doanh (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A114 32 65
293 Luật kinh doanh (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A112 32->47 67
294 Luật kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A205 32->39,41->47 65
Luật kinh doanh (6) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A205 32 65
295 Luật kinh doanh (7) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A213 32->47 65
296 Luật kinh doanh (8) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A213 32->47 65
297 Lý thuyết điều khiển tự động (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Tư | Tiết 1->3 V.V.A405 27->39,41->43 40
298 Mạng không dây và di động (1) TS.Dương Hữu Ái Thứ Năm | Tiết 6->8 V.V.A405 27->42 60
299 Mạng không dây và di động (2) TS.Dương Hữu Ái Thứ Ba | Tiết 6->8 V.V.A405 27->39,41->43 60
300 Mạng không dây và di động (3) TS.Vương Công Đạt Thứ Năm | Tiết 1->3 V.V.A405 27->42 60
301 Mạng máy tính (1)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A101 22,24,27->37 60
Mạng máy tính (1)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 1->5 K.A101 38,39 60
302 Mạng máy tính (10) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A203 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (10) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A203 38,39 70
303 Mạng máy tính (11) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A105 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (11) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A105 38,39 70
304 Mạng máy tính (12) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A201 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (12) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A201 38,39 70
305 Mạng máy tính (13) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A101 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (13) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A101 38,39 70
Mạng máy tính (2)_TA ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A101 27,29,31,33,35,37 70
306 Mạng máy tính (2)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A101 22->24,28,30,32,34,36 70
Mạng máy tính (2)_TA ThS.Nguyễn Lê Tùng Khánh Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A101 38,39 70
307 Mạng máy tính (3)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B303 22,24,27,29,31,33,35,37 70
Mạng máy tính (3)_TA ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B303 28,30,32,34,36 70
Mạng máy tính (3)_TA ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Hai | Tiết 6->10 K.B303 38,39 70
308 Mạng máy tính (4)_TA TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A103 22->24,28,30,32,34,36 70
Mạng máy tính (4)_TA ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A103 27,29,31,33,35,37 70
Mạng máy tính (4)_TA ThS.Nguyễn Xuân Pha Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A103 38,39 70
309 Mạng máy tính (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A101 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (5)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A101 38,39 70
310 Mạng máy tính (6) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A103 22,24,27->37 70
Mạng máy tính (6) ThS.Ninh Khánh Chi Thứ Hai | Tiết 1->5 K.A103 38,39 70
311 Mạng máy tính (7) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A101 22,24,27->37 70
Mạng máy tính (7) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Hai | Tiết 6->10 K.A101 38,39 70
312 Mạng máy tính (8) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A103 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (8) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A103 38,39 70
313 Mạng máy tính (9) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A105 22->24,27->37 70
Mạng máy tính (9) TS.Nguyễn Hà Huy Cường Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A105 38,39 70
314 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (1)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 1->3 V.V.B405 27->42 40
315 Marketing bằng công cụ tìm kiếm (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Tư | Tiết 6->8 V.V.B405 27->39,41->43 70
316 Marketing căn bản (1)_TA ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A315 32->47 65
317 Marketing căn bản (2) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A307 32->47 65
318 Marketing căn bản (3) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A207 32->34 65
Marketing căn bản (3) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A207 35->39,41->47 65
319 Marketing căn bản (4) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A315 32->34 65
Marketing căn bản (4) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A315 35->39,41->47 65
320 Marketing căn bản (5) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A315 32->47 65
321 Marketing căn bản (6) ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A213 32->47 65
322 Marketing căn bản (7) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A215 32->34 65
Marketing căn bản (7) ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A215 35->39,41->47 65
323 Marketing căn bản (8) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A112 32->34 65
Marketing căn bản (8) ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A112 35->39,41->47 65
324 Marketing nội dung (Content marketing) (1) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B304 27->39,41->43 40
325 Marketing nội dung (Content marketing) (2) ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 1->3 K.B304 27->31 70
Marketing nội dung (Content marketing) (2)_Nhóm 1 ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B304 28,30,32,34,36,38,40,42 35
Marketing nội dung (Content marketing) (2)_Nhóm 2 ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ Năm | Tiết 6->9 K.B304 29,31,33,35,37,39,41,43 35
326 Mật mã học (1) TS.Trần Thế Sơn Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.B302 27->42 60
327 Mật mã học (2)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.A401 27->39,41->43 60
328 Nghệ thuật chữ (1) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->4 K.C202 27,28 70
Nghệ thuật chữ (1)_Nhóm 1 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B209 29->39,41 35
Nghệ thuật chữ (1)_Nhóm 2 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.B209 29->40 35
329 Nghệ thuật chữ (2) ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 6->9 K.C202 27,28 70
Nghệ thuật chữ (2)_Nhóm 1 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Hai | Tiết 6->9 K.B209 29->39,41 35
Nghệ thuật chữ (2)_Nhóm 2 ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.B209 29->40 35
330 Nguyên lý hệ điều hành (1)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A110 22->24,27->39 60
331 Nguyên lý hệ điều hành (10) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A110 22->24,27->39 70
332 Nguyên lý hệ điều hành (11)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A113 22->24,27->39 70
333 Nguyên lý hệ điều hành (12)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A110 22->24,27->39 70
334 Nguyên lý hệ điều hành (13)_TA TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A110 22->24,27->39 70
335 Nguyên lý hệ điều hành (2)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A110 22,24,27->39 70
Nguyên lý hệ điều hành (2)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A110 23 70
336 Nguyên lý hệ điều hành (3) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A110 22->24,27->39 70
337 Nguyên lý hệ điều hành (4) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A113 22->24,27->39 70
338 Nguyên lý hệ điều hành (5) ThS.Lê Kim Trọng Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A110 22->24,27->39 70
339 Nguyên lý hệ điều hành (6) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A110 22->24,27->39 70
340 Nguyên lý hệ điều hành (7) TS.Đặng Quang Hiển Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A110 22->24,27->39 70
341 Nguyên lý hệ điều hành (8) ThS.Trần Thu Thủy Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A113 22->24,27->39 70
342 Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A113 22,24,27->39 70
Nguyên lý hệ điều hành (9)_TA TS.Hoàng Hữu Đức Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A113 23 70
343 Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ Ba | Tiết 1->3 K.C202 27->39,41->43 70
344 Pháp luật đại cương (1) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->2 V.V.A301 28->43 70
345 Pháp luật đại cương (10) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 6->7 V.V.A403 28->43 70
346 Pháp luật đại cương (11) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 6->7 V.V.A403 27->39,41->43 70
347 Pháp luật đại cương (2) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.A301 27->39,41->43 70
348 Pháp luật đại cương (3) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 6->7 V.V.A301 27->39,41->43 70
349 Pháp luật đại cương (4) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 3->4 V.V.A301 27->39,41->43 70
350 Pháp luật đại cương (5) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Ba | Tiết 1->2 V.V.A301 27->39,41->43 70
351 Pháp luật đại cương (6) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Sáu | Tiết 3->4 V.V.A301 28->43 70
352 Pháp luật đại cương (7) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->2 V.V.A403 27->39,41->43 70
353 Pháp luật đại cương (8) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Năm | Tiết 8->9 V.V.A403 28->43 70
354 Pháp luật đại cương (9) ThS.Nguyễn Thị Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A403 27->39,41->43 70
355 Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1) TS.Trịnh Công Duy Thứ Hai | Tiết 1->4 V.V.A301 27->32 60
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_Nhóm 1 TS.Trịnh Công Duy Thứ Hai | Tiết 1->2 V.V.A212 33->39,41 30
Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_Nhóm 2 TS.Trịnh Công Duy Thứ Hai | Tiết 3->4 V.V.A212 33->39,41 30
356 Quản trị học (1)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A214 32->34 65
Quản trị học (1)_TA ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A214 35->39,41->47 65
357 Quản trị học (2) ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A301 32->47 65
358 Quản trị học (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A207 32->34 65
Quản trị học (3) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A207 35->39,41->47 65
359 Quản trị học (4) TS.Đặng Vinh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A311 32->47 65
360 Quản trị học (5) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A213 32->34 65
Quản trị học (5) ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A213 35->39,41->47 65
361 Quản trị học (6) TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A311 32->34 65
Quản trị học (6) TS.Đặng Vinh Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A311 35->39,41->47 65
362 Quản trị học (7) TS.Đặng Vinh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A301 32->47 65
363 Quản trị học (8) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A201 32->34 65
Quản trị học (8) ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A201 35->39,41->47 65
364 Quản trị mạng (1) ThS.Lê Tự Thanh Thứ Ba | Tiết 8->9 V.V.A401 27->39,41,42 70
Quản trị mạng (1)_Nhóm 1 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 V.V.A211 27->42 35
Quản trị mạng (1)_Nhóm 2 ThS.Lê Tự Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 V.V.A211 27->42 35
365 Quản trị nguồn nhân lực (1)_TA ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.A304 27->39,41->43 60
366 Quản trị nguồn nhân lực (2) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Ba | Tiết 1->3 V.V.A304 27->39,41->43 60
367 Quản trị nguồn nhân lực (3) ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ Ba | Tiết 6->8 V.V.A304 27->39,41->43 60
368 Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA_Khóa 2021 ThS.Trương Thị Viên Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A211 22,24,27 70
Quản trị nguồn nhân lực (4)_TA_Khóa 2021 ThS.Trương Thị Viên Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A211 28->39 70
369 Quản trị nguồn nhân lực (5)_Khóa 2021 ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A301 22->24,27->39 70
370 Quản trị nguồn nhân lực (6)_Khóa 2021 ThS.Trương Thị Viên Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A213 22->24,27->39 70
371 Quản trị nguồn nhân lực (7)_Khóa 2021 TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A215 22->24,27->39 70
372 Quản trị nguồn nhân lực (8)_Khóa 2021 TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A215 22->24,27->39 70
373 Quản trị nguồn nhân lực (9)_Khóa 2021 TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A214 22->24,27->39 70
374 Quản trị quan hệ khách hàng (1)_TA ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Tư | Tiết 1->3 V.V.B405 27->39,41->43 40
375 Quản trị quan hệ khách hàng (2) ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.B404 27->39,41->43 50
376 Quản trị thương hiệu (1) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A213 22->24,27->39 70
377 Quản trị thương hiệu (2) ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A213 22->24,27->39 70
378 Quản trị thương hiệu (3) TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A112 22->24,27->39 70
379 Thị giác máy tính (1) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 6->9 V.V.B405 27->39,41->43 60
380 Thị giác máy tính (2) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Sáu | Tiết 1->4 V.V.B405 27->42 60
381 Thị giác máy tính (3) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Sáu | Tiết 6->9 V.V.B405 27->42 60
382 Thị giác máy tính (4) TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt Thứ Năm | Tiết 6->9 V.V.B405 27->42 60
383 Thị giác máy tính (5) TS.Lê Thị Thu Nga Thứ Ba | Tiết 1->4 V.V.B405 27->39,41->43 60
384 Thị giác máy tính (6) TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 1->4 V.V.B405 27->39,41->43 60
385 Thị giác máy tính (7) TS.Vương Công Đạt Thứ Hai | Tiết 6->9 V.V.B405 27->39,41->43 60
386 Thi nhập môn ngành và KNM Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A112 31 80
Thi nhập môn ngành và KNM Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A112 31 80
Thi nhập môn ngành và KNM . Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A111 31 80
387 Thiết kế mạch điện tử với sự trợ giúp của máy tính (1) TS.Vương Công Đạt Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.V.B305 27->42 40
388 Thiết kế web (1)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (1)_TA_Nhóm 1 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B207 32->47 33
Thiết kế web (1)_TA_Nhóm 2 TS.Trần Văn Đại Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B207 32->47 33
389 Thiết kế web (10) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A303 32->39,41->47 66
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 1->2 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (10)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B204 42 33
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Ba | Tiết 3->4 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (10)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B204 42 33
390 Thiết kế web (11) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A303 32->39,41->47 66
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (11)_Nhóm 1 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B207 41 33
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (11)_Nhóm 2 ThS.Lương Khánh Tý Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B207 41 33
391 Thiết kế web (12) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A207 32->39,41->47 66
Thiết kế web (12)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B207 32->47 33
Thiết kế web (12)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B207 32->47 33
392 Thiết kế web (13) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A301 32->39,41->47 66
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 6->7 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (13)_Nhóm 1 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B207 42 33
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Ba | Tiết 8->9 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (13)_Nhóm 2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B207 42 33
393 Thiết kế web (14) ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A301 32->39,41->47 66
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (14)_Nhóm 1 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B204 41 33
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (14)_Nhóm 2 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B204 41 33
394 Thiết kế web (2)_TA TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 1 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Tư | Tiết 6->7 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 1 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.B207 40 33
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 2 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Tư | Tiết 8->9 K.B207 32->39,41->47 33
Thiết kế web (2)_TA_Nhóm 2 TS.Đinh Thị Đông Phương Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.B207 40 33
395 Thiết kế web (3)_TA ThS.Võ Hùng Cường Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A203 32->39,41->47 66
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 1 ThS.Võ Hùng Cường Thứ Tư | Tiết 1->2 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 1 ThS.Võ Hùng Cường Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.B204 40 33
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 2 ThS.Võ Hùng Cường Thứ Tư | Tiết 3->4 K.B204 32->39,41->47 33
Thiết kế web (3)_TA_Nhóm 2 ThS.Võ Hùng Cường Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.B204 40 33
396 Thiết kế web (4) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A105 32->39,41->47 66
Thiết kế web (4)_Nhóm 1 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B207 32->47 33
Thiết kế web (4)_Nhóm 2 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B207 32->47 33
397 Thiết kế web (5) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (5)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.B204 32->47 33
Thiết kế web (5)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.B204 32->47 33
398 Thiết kế web (6) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (6)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B204 32->47 33
Thiết kế web (6)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B204 32->47 33
399 Thiết kế web (7) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (7)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 1->2 K.B204 32->47 33
Thiết kế web (7)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 3->4 K.B204 32->47 33
400 Thiết kế web (8) ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A201 32->39,41->47 66
Thiết kế web (8)_Nhóm 1 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 6->7 K.B204 32->47 33
Thiết kế web (8)_Nhóm 2 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ Năm | Tiết 8->9 K.B204 32->47 33
401 Thiết kế web (9) ThS.Đỗ Công Đức Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A205 32->46 66
Thiết kế web (9)_Nhóm 1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.B207 32->47 33
Thiết kế web (9)_Nhóm 2 ThS.Đỗ Công Đức Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.B207 32->47 33
402 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1)_TA TS.Trần Văn Đại Thứ Hai | Tiết 6->8 V.V.A212 27->39,41->43 40
403 Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (2) ThS.Lương Khánh Tý Thứ Hai | Tiết 6->9 V.V.A214 29->39,41 40
404 Thực tập doanh nghiệp (CE) Khoa.Khoa KTMT_ĐT Thứ Chưa xếp phòng 44->47 150
405 Thực tập doanh nghiệp (IT) _.Khoa KHMT Thứ Chưa xếp phòng 44->47 800
406 Thực tập tốt nghiệp (TC) _.Khoa KHMT Thứ Tiết _ V.(Chọn) 28->43 80
407 Thương mại điện tử cơ bản (1) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 6->8 K.C203 29->39 80
408 Tiếng Anh 1 (1) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A314 32->39,41->44 47
409 Tiếng Anh 1 (2) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A314 32->39,41->44 46
410 Tiếng Anh 1 (3) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A314 32->39,41->44 46
411 Tiếng Anh 1 (4) TS.Lê Mai Anh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A314 32->39,41->44 46
412 Tiếng Anh 1 (5) TS.Lê Mai Anh Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A314 32->43 45
413 Tiếng Anh 1 (6) TS.Lê Mai Anh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A314 32->39,41->44 45
414 Tiếng Anh 2 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A211 32->47 45
415 Tiếng Anh 2 (10) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A214 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (10) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A214 32 45
416 Tiếng Anh 2 (11) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A214 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (11) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A214 32 45
417 Tiếng Anh 2 (12) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A214 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (12) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A214 32 45
418 Tiếng Anh 2 (13) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A212 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (13) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A212 32 45
419 Tiếng Anh 2 (14) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A212 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (14) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A212 32 45
420 Tiếng Anh 2 (15) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A212 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (15) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A212 32 45
421 Tiếng Anh 2 (16) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A212 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (16) ThS.Trần Thị Túy Phượng Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A212 32 45
422 Tiếng Anh 2 (17) ThS.Trần Thị Quỳnh Châu Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A212 32->47 45
423 Tiếng Anh 2 (18) ThS.Trần Thị Quỳnh Châu Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A212 32->47 45
424 Tiếng Anh 2 (19) ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A212 32->47 45
425 Tiếng Anh 2 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A211 32->47 45
426 Tiếng Anh 2 (20) ThS.Huỳnh Thị Bích Ngọc Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A212 32->47 45
427 Tiếng Anh 2 (21) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A215 32->47 45
428 Tiếng Anh 2 (22) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A215 32->47 45
429 Tiếng Anh 2 (23) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A211 32->47 45
430 Tiếng Anh 2 (24) ThS.Hồ Phạm Xuân Phương Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A211 32->47 45
431 Tiếng Anh 2 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A211 32->47 45
432 Tiếng Anh 2 (4) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A211 32->47 45
433 Tiếng Anh 2 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A213 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A213 32 45
434 Tiếng Anh 2 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A213 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A213 32 45
435 Tiếng Anh 2 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A211 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A211 32 45
436 Tiếng Anh 2 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A211 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A211 32 45
437 Tiếng Anh 2 (9) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A214 32->39,41->47 45
Tiếng Anh 2 (9) TS.Nguyễn Thị Bích Thủy Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A214 32 45
438 Tiếng Anh 3 (1) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A212 22->24,27->39 45
439 Tiếng Anh 3 (2) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A212 22->24,27->39 45
440 Tiếng Anh 3 (3) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A212 22->24,27->39 45
441 Tiếng Anh 3 (4) ThS.Lê Xuân Việt Hương Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A212 22->24,27->39 45
442 Tiếng Anh 3 (5) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A212 22->24,27->39 45
443 Tiếng Anh 3 (6) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A212 22->24,27->39 45
444 Tiếng Anh 3 (7) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A212 22->24,27->39 45
445 Tiếng Anh 3 (8) ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A212 22->24,27->39 45
446 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (1) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A114 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (1) ThS.Huỳnh Thị Kim Hà Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A114 35->39,41->47 40
447 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (10) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A315 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (10) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A315 35->39,41->47 40
448 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (11) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 6->10 K.A305 32->34 45
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (11) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A305 35->39,41->47 45
449 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (12) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A314 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (12) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A314 35->39,41->47 40
450 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (2) ThS.Lê Hà Như Thảo Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A307 32->47 40
451 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (3) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A303 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (3) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A303 35->39,41->47 40
452 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (4) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A315 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (4) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A315 35->39,41->47 40
453 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (5) TS.Trần Thiện Vũ Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A303 32->47 40
454 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (6) ThS.Bùi Trần Huân Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A214 32->47 40
455 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (7) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A314 32->47 40
456 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (8) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A114 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (8) TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A114 35->39,41->47 40
457 Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (9) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A315 32->34 40
Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (9) TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A315 35->39,41->47 40
458 Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (1) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 8->10 V.V.A401 32->47 40
459 Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (2) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A114 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (2) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A114 35->39,41->47 40
460 Tiếng anh chuyên ngành 2_CE (3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A303 32->47 40
461 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (1) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A305 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (1) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A305 35->39,41->47 40
462 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (10) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A314 32->47 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (10) . Thứ V.(Chọn)
463 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (11) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A111 32->47 40
464 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (12) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A105 32->47 40
465 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (13) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A303 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (13) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A303 35->39,41->47 40
466 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (14) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A214 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (14) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A214 35->39,41->47 40
467 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (15) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A103 32->47 40
468 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (16) TS.Lê Văn Minh Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A303 32->47 40
469 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (17) TS.Lê Văn Minh Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A305 32->47 40
470 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (18) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A303 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (18) TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A303 35->39,41->47 40
471 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (19) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A214 32->47 40
472 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (2) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A103 32->47 40
473 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (20) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A214 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (20) ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A214 35->39,41->47 40
474 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (21) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A307 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (21) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A307 35->39,41->47 40
475 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (22) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A307 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (22) TS.Vương Công Đạt Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A307 35->39,41->47 40
476 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (23) TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A305 32->47 40
477 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (3) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A103 32->47 40
478 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (4) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->4 K.A305 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (4) TS.Lý Quỳnh Trân Thứ Ba | Tiết 1->3 K.A305 35->39,41->47 40
479 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (5) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A214 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (5) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A214 35->39,41->47 40
480 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (6) TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A305 32->47 40
481 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (7) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A305 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (7) ThS.Võ Hùng Cường Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A305 35->39,41->47 40
482 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (8) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A307 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (8) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 6->8 K.A307 35->39,41->47 40
483 Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (9) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 1->4 K.A111 32->34 40
Tiếng anh chuyên ngành 2_IT (9) TS.Nguyễn Thu Hương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A111 35->39,41->47 40
Tiếng Anh nâng cao 1 (1) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A111 32->39 40
484 Tiếng Anh nâng cao 1 (1) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A111 22->24,27->31 40
485 Tiếng Anh nâng cao 1 (10) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A211 22->24,27->39 45
Tiếng Anh nâng cao 1 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A111 32->39 40
486 Tiếng Anh nâng cao 1 (2) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A111 22->24,27->31 40
487 Tiếng Anh nâng cao 1 (3) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A114 22,24,27->39 40
Tiếng Anh nâng cao 1 (3) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A114 23 40
488 Tiếng Anh nâng cao 1 (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A114 22,24,27->39 40
Tiếng Anh nâng cao 1 (4) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A114 23 40
489 Tiếng Anh nâng cao 1 (5) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A111 22->24,27->39 40
490 Tiếng Anh nâng cao 1 (6) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A111 22->24,27->39 40
491 Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A303 22->24,27->31 40
Tiếng Anh nâng cao 1 (7) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A303 32->39 40
492 Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A303 22->24,27->31 40
Tiếng Anh nâng cao 1 (8) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A303 32->39 40
493 Tiếng Anh nâng cao 1 (9) ThS.Lê Thị Kim Tuyến Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A211 22->24,27->39 40
494 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A211 22->24,27->39 40
495 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A113 22->24,27->39 40
496 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A311 22,24,27->39 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (11) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A311 23 40
497 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A311 22,24,27->39 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (12) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A311 23 40
498 Tiếng Anh nâng cao 2 (13) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A303 22,24,27->39 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (13) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A303 23 40
499 Tiếng Anh nâng cao 2 (15) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A311 22->24,27->31 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (15) ThS.Nguyễn Thị Tuyết Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A311 32->39 40
500 Tiếng Anh nâng cao 2 (17) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 6->7 K.A113 22->24,27->39 40
501 Tiếng Anh nâng cao 2 (18) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Ba | Tiết 8->9 K.A113 22->24,27->39 40
502 Tiếng Anh nâng cao 2 (19) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A311 22->24,27->39 40
503 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A211 22->24,27->39 40
504 Tiếng Anh nâng cao 2 (20) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A311 22->24,27->39 40
505 Tiếng Anh nâng cao 2 (21) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A114 22->24,27->39 40
506 Tiếng Anh nâng cao 2 (22) ThS.Phạm Trần Mộc Miêng Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A114 22->24,27->39 40
507 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A114 22->24,27->39 40
508 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A114 22->24,27->39 40
509 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A114 22->24,27->39 40
510 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) TS.Trần Thị Thùy Liên Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A114 22->24,27->39 40
511 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A114 22->24,27->31 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A114 32->39 40
512 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A114 22->24,27->31 40
Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A114 32->39 40
513 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) ThS.Võ Thị Thanh Ngà Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A113 22->24,27->39 40
514 Tiếng hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A213 32->39,41->47 60
Tiếng hàn 1 (1) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A111 32 60
515 Tiếng hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A215 32->39,41->47 55
Tiếng hàn 1 (2) ThS.Nguyễn Hà Phương Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A111 32 55
516 Tiếng Nhật 2 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Hai | Tiết 1->3 K.A107 22,24,27->38 40
Tiếng Nhật 2 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A107 22->24,27->38 40
Tiếng Nhật 2 (1) ThS.Nguyễn Thị Mai Phương Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A107 22->24,27->38 40
517 Toán rời rạc (1)_TA TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A215 22->24,27->39 60
518 Toán rời rạc (2) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 3->4 K.A110 22,24,27->39 70
Toán rời rạc (2) TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 3->4 K.A110 23 70
519 Toán rời rạc (3) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A110 22->24,27->39 70
520 Toán rời rạc (4) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A113 22->24,27->39 70
521 Toán rời rạc (5) TS.Đặng Đại Thọ Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A110 22->24,27->39 70
522 Toán rời rạc (6) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A110 22->24,27->39 70
523 Toán rời rạc (7) ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A215 32->39 70
524 Toán rời rạc (8) TS.Lê Tân Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A113 22->24,27->39 70
525 Toán rời rạc (9) TS.Lê Tân Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A113 22,24,27->39 70
Toán rời rạc (9) TS.Lê Tân Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A113 23 70
526 Triết học Mác - Lênin (1) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.V.A303 27->42 70
527 Triết học Mác - Lênin (10) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 6->8 V.V.A402 27->39,41->43 70
528 Triết học Mác - Lênin (11) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 1->3 V.V.A402 27->42 70
529 Triết học Mác - Lênin (2) TS.Dương Thị Phượng Thứ Sáu | Tiết 1->3 V.V.A402 27->42 70
530 Triết học Mác - Lênin (3) ThS.Trần Văn Thái Thứ Năm | Tiết 6->8 V.V.A402 27->42 70
531 Triết học Mác - Lênin (4) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 6->8 V.V.A402 27->39,41->43 70
532 Triết học Mác - Lênin (5) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 1->3 V.V.A303 27->39,41->43 70
533 Triết học Mác - Lênin (6) TS.Dương Thị Phượng Thứ Tư | Tiết 6->8 V.V.A402 27->39,41->43 70
534 Triết học Mác - Lênin (7) ThS.Trần Văn Thái Thứ Hai | Tiết 1->3 V.V.A402 27->39,41->43 70
535 Triết học Mác - Lênin (8) ThS.Trần Văn Thái Thứ Sáu | Tiết 6->8 V.V.A402 27->42 70
536 Triết học Mác - Lênin (9) ThS.Trần Văn Thái Thứ Ba | Tiết 1->3 V.V.A402 27->39,41->43 70
537 Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A112 22->24,27->39 70
538 Văn hóa du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 1->4 K.C203 22,24,27 70
Văn hóa du lịch (1) ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ Hai | Tiết 1->3 K.C203 28->39 70
539 Vi điều khiển (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.A103 22->24,27->37 60
Vi điều khiển (1)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 1->3 K.A103 38,39 60
540 Vi điều khiển (10) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Hai | Tiết 1->4 K.B301 22,24,27->37 70
Vi điều khiển (10) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Hai | Tiết 1->5 K.B301 38,39 70
541 Vi điều khiển (11) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 6->9 K.A101 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (11) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Sáu | Tiết 6->8 K.A101 38,39 70
542 Vi điều khiển (12) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 6->9 K.A105 22,24,27->37 70
Vi điều khiển (12) TS.Phan Thị Lan Anh Thứ Hai | Tiết 6->10 K.A105 38,39 70
543 Vi điều khiển (13) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->4 K.B302 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (13) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Ba | Tiết 1->3 K.B302 38,39 70
544 Vi điều khiển (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A201 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (2)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A201 38,39 70
545 Vi điều khiển (3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Năm | Tiết 6->9 K.A111 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (3) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Năm | Tiết 6->8 K.A111 38,39 70
546 Vi điều khiển (4) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 6->9 K.B303 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (4) ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ Ba | Tiết 6->8 K.B303 38,39 70
547 Vi điều khiển (5) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Tư | Tiết 1->4 K.B302 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (5) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Tư | Tiết 1->3 K.B302 38,39 70
548 Vi điều khiển (6) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Năm | Tiết 1->4 K.A203 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (6) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Năm | Tiết 1->3 K.A203 38,39 70
549 Vi điều khiển (7) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Ba | Tiết 6->9 K.A101 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (7) ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ Ba | Tiết 6->8 K.A101 38,39 70
550 Vi điều khiển (8)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->9 K.A101 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (8)_TA TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ Tư | Tiết 6->8 K.A101 38,39 70
551 Vi điều khiển (9) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->4 K.A203 22->24,27->37 70
Vi điều khiển (9) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Sáu | Tiết 1->3 K.A203 38,39 70
552 Xác suất thống kê (1)_Khóa 2021 TS.Vũ Đình Chinh Thứ Sáu | Tiết 1->2 K.A113 22->24,27->39 60
553 Xác suất thống kê (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 6->7 K.A211 32->39,41->47 65
Xác suất thống kê (10) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Bảy | Tiết 6->7 K.A207 32 65
554 Xác suất thống kê (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 8->9 K.A211 32->39,41->47 65
Xác suất thống kê (11) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Bảy | Tiết 8->9 K.A207 32 65
555 Xác suất thống kê (12) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 1->2 K.A314 32->47 65
556 Xác suất thống kê (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Hai | Tiết 1->2 K.A307 32->39,41->47 65
Xác suất thống kê (13) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Bảy | Tiết 1->2 K.A113 32 65
557 Xác suất thống kê (14) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 3->4 K.A314 32->47 65
558 Xác suất thống kê (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 3->4 K.A113 32->39,41->45 67
Xác suất thống kê (15) ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 3->5 K.A113 46,47 80
559 Xác suất thống kê (16) TS.Vũ Đình Chinh Thứ Sáu | Tiết 6->7 K.A214 32->47 65
560 Xác suất thống kê (17) TS.Vũ Đình Chinh Thứ Sáu | Tiết 8->9 K.A214 32->47 65
561 Xác suất thống kê (2)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 1->2 K.A114 22->24,27->39 70
562 Xác suất thống kê (3)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 6->7 K.A113 22->24,27->39 70
563 Xác suất thống kê (4)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Ba | Tiết 3->4 K.A114 22->24,27->39 70
564 Xác suất thống kê (5)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 6->7 K.A113 22->24,27->39 70
565 Xác suất thống kê (6)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 8->9 K.A113 22->24,27->39 70
566 Xác suất thống kê (7)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Năm | Tiết 8->9 K.A110 22->24,27->39 70
567 Xác suất thống kê (8)_Khóa 2021 TS.Vũ Đình Chinh Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A113 22->24,27->39 70
568 Xác suất thống kê (9)_Khóa 2021 ThS.Trần Thị Bích Hòa Thứ Tư | Tiết 1->2 K.A113 22->24,27->39 70
569 Xử lý tín hiệu số (1) ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ Tư | Tiết 8->9 V.V.A301 27->39,41->43 60