STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An toàn và bảo mật trong E-logistics (1) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.C205 | 3->5,7->18 | 80 | |
2 | An toàn và bảo mật trong TMĐT (1) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A214 | 3->15 | 70 | |
3 | Cấu kiện điện tử (1) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.B305 | 7->19 | 70 | |
4 | Cấu kiện điện tử (2)_TA | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.B305 | 7->19 | 70 | |
5 | Cấu kiện điện tử (3) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B305 | 7->19 | 70 | |
6 | Chiến lược digital marketing (1)_GBA_TA | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A302 | 3->14 | 70 | |
7 | Chiến lược digital marketing (2) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
8 | Chiến lược digital marketing (3) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
9 | Chiến lược kinh doanh điện tử (1)_GBA | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A307 | 3->17 | 70 | |
10 | Chiến lược kinh doanh điện tử (2) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A307 | 3->17 | 70 | |
11 | Chiến lược kinh doanh điện tử (3) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
12 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (1)_GBA | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.C205 | 3->17 | 80 | |
13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (2) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.C205 | 3->17 | 80 | |
14 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (3) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.C106 | 3->5,7->18 | 80 | |
15 | Chủ nghĩa xã hội khoa học (4) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.C106 | 3->5,7->18 | 80 | |
16 | Chương trình dịch (1)_GIT | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
17 | Chương trình dịch (10) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
18 | Chương trình dịch (11) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
19 | Chương trình dịch (12) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
20 | Chương trình dịch (13) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
21 | Chương trình dịch (14) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
22 | Chương trình dịch (2)_JIT,KIT | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A315 | 3->5,7->13 | 70 | |
23 | Chương trình dịch (3) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A212 | 3->17 | 70 | |
24 | Chương trình dịch (4) | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A212 | 3->17 | 72 | |
25 | Chương trình dịch (8) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.C206 | 3->17 | 80 | |
26 | Chương trình dịch (9) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
27 | Chuyên đề 1 (BA) (1)_GBA (DM), DM_Trực quan hóa dữ liệu | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A303 | 3->15 | 70 | |
28 | Chuyên đề 1 (BA) (2)_DM_Trực quan hóa dữ liệu | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.B301 | 3->5,7->16 | 70 | |
29 | Chuyên đề 1 (CE) (1)_IoT, Vi mạch_Thiết bị đo | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A315 | 3->5,7->18 | 70 | |
30 | Chuyên đề 1 (IT) (1)_GIT_TA_Khởi nghiệp thực tế | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
31 | Chuyên đề 1 (IT) (10)_DA,MC_Luật Phối Cảnh | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A212 | 3->5,7->18 | 70 | |
32 | Chuyên đề 1 (IT) (11)_DA,MC_Luật Phối Cảnh | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A303 | 3->17 | 70 | |
33 | Chuyên đề 1 (IT) (12)_DA,MC_Luật Phối Cảnh | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A303 | 3->17 | 70 | |
34 | Chuyên đề 1 (IT) (13)_IR_Thiết bị đo | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A212 | 3->5,7->18 | 70 | |
35 | Chuyên đề 1 (IT) (14)_NS_Chuyển mạch, định tuyến và bảo mật hạ tầng mạng | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->3 | K.A107 | 3->12 | 75 | |
36 | Chuyên đề 1 (IT) (2)_JIT_Khởi nghiệp thực tế | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A105 | 3->17 | 70 | |
37 | Chuyên đề 1 (IT) (3)_KIT_Khởi nghiệp thực tế | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A105 | 3->17 | 70 | |
38 | Chuyên đề 1 (IT) (4)_ITe, AD_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
39 | Chuyên đề 1 (IT) (5)_SE_Java Web | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
40 | Chuyên đề 1 (IT) (6)_SE_Java Web | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B307 | 3->5,7->18 | 70 | |
41 | Chuyên đề 1 (IT) (7)_SE_Java Web | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B307 | 3->5,7->18 | 70 | |
42 | Chuyên đề 1 (IT) (8)_SE_Java Web | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
43 | Chuyên đề 1 (IT) (9)_ITe, AD_STEM | ThS.Trương Quốc Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
Chuyên đề 1: Công nghệ IoT và nhúng - xu hướng phát triển | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | _ | 10 | 90 | ||
Chuyên đề 1: Công nghệ IoT và nhúng - xu hướng phát triển | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | _ | 10 | 90 | ||
Chuyên đề 1: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 11 | 70 | ||
44 | Chuyên đề 2 (BA) (1)_BA_AI trong Thương mại điện tử | ThS.Võ Văn Đức | Thứ Bảy | Tiết 1->3 | K.A114 | 3->15 | 70 | |
45 | Chuyên đề 2 (BA) (2)_ET_Du lịch bền vững | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A303 | 3->9 | 70 | |
Chuyên đề 2 (BA) (2)_ET_Du lịch bền vững | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A303 | 10->15 | 70 | ||
46 | Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B301 | 3->17 | 70 | |
Chuyên đề 2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 11 | 90 | ||
Chuyên đề 2: Hê thống thông minh - xây dựng mô hình và thực nghiệm | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 11 | 90 | ||
Chuyên đề 2: Kỹ năng gõ bàn phím 10 ngón | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 12 | 70 | ||
47 | Chuyên đề 3 (CE) (1)_Drone | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A114 | 3->17 | 70 | |
48 | Chuyên đề 3 (CE) (2)_Drone | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A114 | 3->17 | 70 | |
49 | Chuyên đề 3 (IT) (1)_GIT_TA_Postgresql | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
50 | Chuyên đề 3 (IT) (10)_MC_Quy trình xây dựng phim | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B308 | 3->5,7->18 | 70 | |
51 | Chuyên đề 3 (IT) (11)_IR_Xe tự hành | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A211 | 3->5,7->18 | 70 | |
52 | Chuyên đề 3 (IT) (12)_NS_Tấn công và phòng thủ ứng dụng web | ThS.Nguyễn Thanh Khánh | Thứ Bảy | Tiết 1->3 | K.A113 | 3->12 | 70 | |
53 | Chuyên đề 3 (IT) (2)_JIT_Postgresql | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A314 | 3->5,7->13 | 70 | |
54 | Chuyên đề 3 (IT) (3)_SE_TA_Xe tự hành | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A207 | 3->17 | 70 | |
55 | Chuyên đề 3 (IT) (4)_SE_Xe tự hành | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A207 | 3->17 | 70 | |
56 | Chuyên đề 3 (IT) (5)_SE_TA_Xe tự hành | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A307 | 3->17 | 70 | |
57 | Chuyên đề 3 (IT) (6)_SE_Xe tự hành | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A307 | 3->17 | 70 | |
58 | Chuyên đề 3 (IT) (7)_SE_TA_Xe tự hành | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A211 | 3->5,7->18 | 70 | |
59 | Chuyên đề 3 (IT) (8)_AD_Sentiment analysis | TS.Trần Uyên Trang | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A312 | 3->17 | 70 | |
60 | Chuyên đề 3 (IT) (9)_DA_Tạo hình chất liệu | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.C107 | 3->5,7->18 | 70 | |
Chuyên đề 3: Kỹ năng sử dụng Packet Tracer và VirtualBox | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 13 | 80 | ||
Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 13 | 90 | ||
Chuyên đề 3: Thiết kế phần cứng - thách thức và cơ hội trong tương lai | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 13 | 90 | ||
Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 14 | 90 | ||
Chuyên đề 4: Automotive - định hình xu hướng cho ngành công nghiệp ôtô | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 14 | 90 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo báo cáo khoa học | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 14 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B304 | 10->11 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A314 | 10->11 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A315 | 18->19 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Mai Lam | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A213 | 10->11 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A301 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A315 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B302 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A315 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A301 | 16->17 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B304 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B303 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A312 | 16->17 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A211 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 4: Kỹ năng soạn thảo văn bản và viết email | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B302 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng | TS.Vương Công Đạt | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 15 | 90 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng phân tích và thiết kế hệ thống nhúng | TS.Vương Công Đạt | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 15 | 90 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thiết kế media (hình ảnh, Video) | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 16 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B304 | 14 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A314 | 12 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A315 | 20 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A301 | 10 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B304 | 10 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A301 | 11 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 13 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A315 | 13 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B302 | 11 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A315 | 11 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A213 | 18 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B303 | 16 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | TS.Trần Văn Đại | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A312 | 18 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A211 | 16 | 70 | ||
Chuyên đề 5: Kỹ năng thuyết trình | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B302 | 14 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học | TS.Vương Công Đạt | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 16 | 90 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học | TS.Vương Công Đạt | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 16 | 90 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng thuyết trình và xây dựng bài trình diễn | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A312 | 15 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B304 | 19->20 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A314 | 13->14 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A315 | 11->12 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A301 | 16->17 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 10->11 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A315 | 16->17 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Trần Văn Đại | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B302 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A315 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A301 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B304 | 18->19 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A213 | 20->21 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B303 | 12->13 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A312 | 14->15 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A211 | 17->18 | 70 | ||
Chuyên đề 6: Kỹ năng tự học và làm việc nhóm | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B302 | 19->20 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B304 | 15 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A314 | 15 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A315 | 10 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A301 | 10 | 70 | ||
61 | Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 12 | 70 | |
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A315 | 12 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B302 | 10 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A315 | 10 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A314 | 12 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A301 | 11 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B304 | 11 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A213 | 15 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B303 | 17 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A312 | 13 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A211 | 13 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Kỹ năng thiết kế đa phương tiện | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B302 | 16 | 70 | ||
Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.C206 | 17 | 90 | ||
Chuyên đề 7: Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.C105 | 17 | 90 | ||
62 | Chuyển mạch và định tuyến (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A403 | 3->5,7->18 | 75 | |
63 | Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
64 | Cơ sở dữ liệu (10) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Sáu | Tiết 6->10 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (10)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Sáu | Tiết 6->10 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
65 | Cơ sở dữ liệu (11) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B207 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (11)_Nhóm 2 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B207 | 18,20,22 | 35 | ||
66 | Cơ sở dữ liệu (12)_TA | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A303 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 6->10 | K.B207 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (12)_TA_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Sáu | Tiết 6->10 | K.B207 | 18,20,22 | 35 | ||
67 | Cơ sở dữ liệu (13) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 1->5 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (13)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 1->5 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
68 | Cơ sở dữ liệu (14) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A307 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (14)_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 1->5 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
69 | Cơ sở dữ liệu (15) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A307 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 6->10 | K.B207 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (15)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Năm | Tiết 6->10 | K.B207 | 18,20,22 | 35 | ||
70 | Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Ba | Tiết 6->10 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Ba | Tiết 6->10 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
71 | Cơ sở dữ liệu (3)_ITe | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 1->5 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 1->5 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
72 | Cơ sở dữ liệu (4)_ITe | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->5 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->5 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
73 | Cơ sở dữ liệu (5) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->5 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (5)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->5 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
74 | Cơ sở dữ liệu (6) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A303 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 1 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Ba | Tiết 1->5 | K.B207 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (6)_Nhóm 2 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Ba | Tiết 1->5 | K.B207 | 18,20,22 | 35 | ||
75 | Cơ sở dữ liệu (7) | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 6->10 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (7)_Nhóm 2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 6->10 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
76 | Cơ sở dữ liệu (8) | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A305 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 1 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 6->10 | K.B206 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (8)_Nhóm 2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 6->10 | K.B206 | 18,20,22 | 35 | ||
77 | Cơ sở dữ liệu (9) | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A307 | 7->16 | 70 | |
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 1 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B207 | 17,19,21 | 35 | ||
Cơ sở dữ liệu (9)_Nhóm 2 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B207 | 18,20,22 | 35 | ||
78 | Cơ sở tạo hình (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.C107 | 3->5,7->15 | 70 | |
79 | Cơ sở tạo hình (2) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.C107 | 3->5,7->15 | 70 | |
80 | Cơ sở tạo hình (3) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.C107 | 3->14 | 70 | |
81 | Cơ sở tạo hình 1 (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.C104 | 7->18 | 0 | |
82 | Cơ sở tạo hình 1 (2) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.C104 | 7->18 | 80 | |
83 | Công nghệ phần mềm (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A111 | 4->18 | 70 | |
84 | Công nghệ phần mềm (2)_JIT | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
85 | Công nghệ phần mềm (3)_KIT | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
86 | Công nghệ phần mềm (4)_ITe | TS.Lê Minh Thái | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
87 | Công nghệ phần mềm (5) | TS.Lê Minh Thái | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
88 | Công nghệ phần mềm (6) | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A110 | 3->5,7->18 | 70 | |
89 | Công nghệ phần mềm (7) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A110 | 3->5,7->18 | 72 | |
90 | Công nghệ và lập trình web (1)_GIT_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B303 | 3->5,7->18 | 70 | |
91 | Công nghệ và lập trình web (10) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B303 | 3->17 | 70 | |
92 | Công nghệ và lập trình web (12) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B303 | 3->17 | 70 | |
93 | Công nghệ và lập trình web (13) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B303 | 3->5,7->18 | 70 | |
94 | Công nghệ và lập trình web (2)_GIT_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B303 | 3->17 | 70 | |
95 | Công nghệ và lập trình web (3)_JIT | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B301 | 3->17 | 75 | |
96 | Công nghệ và lập trình web (4)_ITe | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B304 | 3->5,7->18 | 70 | |
97 | Công nghệ và lập trình web (5)_ITe | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B305 | 3->5,7->18 | 70 | |
98 | Công nghệ và lập trình web (6) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B303 | 3->17 | 70 | |
99 | Công nghệ và lập trình web (7) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B303 | 3->17 | 70 | |
100 | Công nghệ và lập trình web (8) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B308 | 3->5,7->18 | 70 | |
101 | Công nghệ và lập trình web (9) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B303 | 3->5,7->18 | 70 | |
102 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A111 | 4->15 | 70 | |
103 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (2)_JIT,KIT | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A212 | 3->14 | 70 | |
104 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A111 | 4->15 | 70 | |
105 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A211 | 3->14 | 70 | |
106 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A209 | 3->5,7->15 | 70 | |
107 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A209 | 3->5,7->15 | 70 | |
108 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A209 | 3->14 | 70 | |
109 | Đạo đức trong kinh doanh (1)_GBA | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A101 | 3->5,7->18 | 70 | |
110 | Đạo đức trong kinh doanh (2) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A101 | 3->5,7->18 | 70 | |
111 | Đạo đức trong kinh doanh (3) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
112 | Đạo đức trong kinh doanh (4) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
113 | Đạo đức trong kinh doanh (5) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A211 | 3->5,7->18 | 70 | |
114 | Đạo đức trong kinh doanh (6) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A211 | 3->5,7->18 | 70 | |
115 | Đạo đức trong kinh doanh (7) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
116 | Đạo đức trong kinh doanh (8) | . | Thứ | (Chọn) | 0 | ||
Đạo đức trong kinh doanh (8) | . | Thứ | (Chọn) | 0 | |||
117 | Đề án 1 (BA)_1 tín chỉ | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 80 | |
Đề án 1 (BA)_1 tín chỉ | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 1 (BA)_2 tín chỉ | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
118 | Đề án 1 (BA)_2 tín chỉ | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
119 | Đề án 2 (BA) (1) | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 500 | |
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Ba | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Hai | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 7->9 | K.B307 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Ba | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Ba | Tiết 6->7 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Minh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trương Hoàng Tú Nhi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A312 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A211 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trương Thị Viên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Phan Văn Thành | Thứ Tư | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A206 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Đặng Vinh | Thứ Tư | Tiết 2->4 | K.B208 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A204 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B301 | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9->15 | |||
Đề án 2 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
120 | Đề án 3 (BA) | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->17 | 40 | |
Đề án 3 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9->15 | |||
121 | Đề án 4 (BA) (1) | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 500 | |
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A206 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B307 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Phan Văn Thành | Thứ Sáu | Tiết 2->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trương Thị Viên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Ba | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B301 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Lương Thủy Tiên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A312 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A210 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.A211 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Ba | Tiết 1->3 | D1.203 (Phòng Seminar) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A103 (P. Đào tạo) | 10->15 | |||
Đề án 4 (BA)_1 tín chỉ | GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 10->15 | |||
122 | Điện toán đám mây (1)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A103 | 3->15 | 70 | |
123 | Điện tử ứng dụng (1) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A401 | 3->5,7->18 | 70 | |
124 | Điện tử ứng dụng (2) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A403 | 3->17 | 70 | |
125 | Đồ án chuyên ngành 1 (CE) (1) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
126 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 50 | |
127 | Đồ án chuyên ngành 1 (IT)_2 tín chỉ_Khóa 18,19 | Khoa.KH MT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
Đồ án chuyên ngành 1(2tc) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(AD)-1 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A212 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(IT) - 1C | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-2 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1(SE)-3 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 1CE_(1C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (2tc) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-1 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-2 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-3 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-4 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-5 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-6 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-7 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B208 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-8 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (AD)-9 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
128 | Đồ án chuyên ngành 2 (CE) (1) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 120 | |
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-1 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-2 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-3 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (DA)-4 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-1 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-10 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-11 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B208 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-12 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-13 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-14 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-15 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-2 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-4 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-5 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-6 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-7 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-8 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (GIT,JIT,KIT)-9 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
129 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 750 | |
130 | Đồ án chuyên ngành 2 (IT)_2 tín chỉ_khóa 18,19 | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 80 | |
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-1 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-2 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-3 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-4 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (MC)-5 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A210 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-1 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-10 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-11 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-12 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-13 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-14 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-15 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | V.B202 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-16 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-17 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-18 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-19 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-2 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-20 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-4 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 2->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-5 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-6 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-7 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-8 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2 (SE)-9 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Nguyễn Tuấn Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A210 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Ba | Tiết 6->7 | V.A204 (P. Hiệu phó) | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_CE(1C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 7->8 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 7->8 | K.A206 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B307 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 2_IT(1C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 8->18 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (AD) - 1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
131 | Đồ án chuyên ngành 3 (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 3 (SE) - 2 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án chuyên ngành 3IT(1C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A212 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 1 (2tc) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
132 | Đồ án cơ sở 1 (IT) | ThS.Bank Agribank | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 3->17 | 80 | |
Đồ án cơ sở 1_CE(1C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 1_IT(2C) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A206 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-1 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-10 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-11 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-12 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-13 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-14 | ThS.Nguyễn Văn Sang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-15 | ThS.Nguyễn Xuân Pha | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B301 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-16 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A314 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-17 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A210 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-18 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-2 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-20 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-23 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-24 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B208 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-25 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-26 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-27 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-28 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-29 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-3 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-30 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-31 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-4 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-5 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-6 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-7 | ThS.Mai Lam | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-8 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (AI,SE,MC,DA)-9 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A304 | 9-18 | |||
133 | Đồ án cơ sở 2 (CE) (1) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 150 | |
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-1 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-10 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-11 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-3 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A314 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-4 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-5 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-6 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-7 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-8 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | V.B202 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (GIT,JIT)-9 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
134 | Đồ án cơ sở 2 (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 900 | |
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-10 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-11 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A314 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-12 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-13 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 6->7 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-14 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-15 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-16 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-17 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B208 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-18 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-19 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-20 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-3 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-4 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-5 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 8->9 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-6 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A304 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-7 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-8 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2 (ITe)-9 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS.Bank Agribank | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Trần Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_CE(1C) | ThS.Bank Agribank | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Bank Agribank | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 7->8 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A206 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B307 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 2_IT(1C) | TS.Nguyễn Tuấn Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 3 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 9-18 | |||
135 | Đồ án cơ sở 3 (IT) | ThS.Bank Agribank | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 3->17 | 80 | |
Đồ án cơ sở 3IT(1C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A212 | 8->18 | |||
136 | Đồ án cơ sở 4 (CE) (1) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 120 | |
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-1 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-10 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-11 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-12 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-2 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-3 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-4 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-5 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-6 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-7 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-8 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (GIT, JIT, KIT)-9 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
137 | Đồ án cơ sở 4 (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ | Chưa xếp phòng | 3->17 | 850 | |
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-10 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-11 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-12 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-13 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-14 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-15 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-16 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-17 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-18 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-19 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-20 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-21 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-22 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-3 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-4 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-5 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-6 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A308 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-7 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A304 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-8 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (ITe)-9 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A210 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-1 | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.B208 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-2 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-3 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-4 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-5 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-6 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (MC,DA)-7 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-1 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 2->3 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-10 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A304 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-11 | ThS.Mai Lam | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-12 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-13 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-14 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A310 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-15 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-16 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-17 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 2->4 | V.A314 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-18 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A210 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-19 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-2 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-20 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-21 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-22 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-23 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.A312 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-24 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-25 | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-26 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-27 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-28 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.B202 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-29 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-3 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-30 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-31 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-32 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-33 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-4 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-5 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B302 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-6 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-7 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.B202 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-8 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4 (SE, AD)-9 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A304 | 9-18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | V.A103 (P. Đào tạo) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | Th.S.Trịnh Quốc Bảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B304 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_CE(1C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 7->8 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Nguyễn Như Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A308 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B307 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B304 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 8->18 | |||
Đồ án cơ sở 4_IT(1C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | |||
Đồ án môn học Quản trị bán hàng | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A104 | 3->17 | |||
138 | Đồ án môn học quản trị bán hàng | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
139 | Đồ án test | ThS.Lê Song Toàn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 8->18 | ||
Đồ án test 2 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 10 | |||
Đồ án test 3 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 10 | |||
Đồ án test_con | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 8->18 | |||
140 | Đồ án tốt nghiệp (CE) | Khoa.KH MT | Thứ _ | Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 500 | |
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A104 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Ba | Tiết 7->8 | V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (CE) - 10C | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 2->4 | K.A108 | 7->22 | |||
141 | Đồ án tốt nghiệp (IT) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 1000 | |
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 7->8 | K.A104 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A208 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.B307 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B304 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A214 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A212 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Ba | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT) - 10C | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A204 (P. Hiệu phó) | 7->22 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-1 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-10 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-11 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A304 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-12 | ThS.Mai Lam | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-13 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-14 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A210 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-15 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 8->9 | V.A212 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-16 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A310 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-17 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-18 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-19 | ThS.Phạm Tuấn Anh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-2 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-20 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ Năm | Tiết 2->3 | V.A314 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-21 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A210 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-22 | ThS.Trần Thị Kiều | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-23 | ThS.Trần Xuân Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-24-MC | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | V.B402 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-25 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A314 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-26 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A208 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-27 | TS.Cao Xuân Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-28 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-29 | TS.Đinh Thị Đông Phương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-3 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-30 | TS.Đoàn Duy Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-31 | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-32 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A212 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-33 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-34 | TS.Lâm Tùng Giang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-35 | TS.Lê Minh Thái | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-36 | TS.Lê Tân | Thứ Tư | Tiết 3->4 | V.A212 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-37 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-38 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-39 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A210 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-4 | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-40 | TS.Nguyễn Đình Lầu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-41 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-42 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A212 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-43 | TS.Nguyễn Hoàng Hải | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-44 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-45 | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-46 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A103 (P. Đào tạo) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-47 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.B208 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-48 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-49 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-5 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B303 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-50-MC | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B302 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-51 | TS.Phạm Anh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-52 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-53 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-54 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-55 | TS.Trịnh Công Duy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-56 | TS.Võ Duy Thanh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-58 | TS.Đặng Hùng Vĩ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-59 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-6 | ThS.Đoàn Thanh Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-60 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-61 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A211 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-62 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A210 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-63 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 7->8 | K.A104 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-7 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-8 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A211 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 6-21 | |||
Đồ án tốt nghiệp (IT)-9-MC | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 6-21 | |||
142 | Đồ họa máy tính (1)_GIT | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A212 | 3->5,7->18 | 70 | |
143 | Đồ họa máy tính (2)_JIT,KIT | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A212 | 3->17 | 70 | |
144 | Đồ họa máy tính (3) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A210 | 3->5,7->18 | 70 | |
145 | Đồ họa máy tính (4) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A212 | 3->17 | 70 | |
146 | GDTC 1 (1)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
147 | GDTC 1 (10)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
148 | GDTC 1 (11)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
149 | GDTC 1 (12)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
150 | GDTC 1 (13)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
151 | GDTC 1 (14)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
152 | GDTC 1 (15)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
153 | GDTC 1 (16)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
154 | GDTC 1 (17)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
155 | GDTC 1 (18)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
156 | GDTC 1 (19)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
157 | GDTC 1 (2)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
158 | GDTC 1 (20)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
159 | GDTC 1 (21)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 3 | 8->22 | 0 | |
160 | GDTC 1 (22)_Điền kinh | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 4 | 8->22 | 0 | |
161 | GDTC 1 (23)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 5 | 8->22 | 48 | |
162 | GDTC 1 (24)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 6 | 8->22 | 48 | |
163 | GDTC 1 (27)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 4 | 8->22 | 0 | |
164 | GDTC 1 (29)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 3 | 8->22 | 0 | |
165 | GDTC 1 (3)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
166 | GDTC 1 (30)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 4 | 8->22 | 0 | |
167 | GDTC 1 (4)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
168 | GDTC 1 (5)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 0 | |
169 | GDTC 1 (6)_Điền kinh | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 0 | |
170 | GDTC 1 (7)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 2 | 8->22 | 48 | |
171 | GDTC 1 (8)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 48 | |
172 | GDTC 1 (9)_Điền kinh | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 8->22 | 0 | |
173 | GDTC 2 (1) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 2 | 7->17 | 60 | |
174 | GDTC 3 (1)_Bóng bàn | ThS.Nguyễn Ngọc Huy | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T1-TTSV | 3->17 | 55 | |
175 | GDTC 3 (1)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 3->5,7->18 | 55 | |
176 | GDTC 3 (1)_Bóng đá | ThS.Nguyễn Gia Huy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá 1 | 3->5,7->18 | 55 | |
177 | GDTC 3 (1)_Bóng rổ | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 3->17 | 55 | |
178 | GDTC 3 (1)_Cầu lông | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 3->5,7->18 | 55 | |
179 | GDTC 3 (1)_Thể dục nhịp điệu | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 3 | 3->5,7->18 | 55 | |
180 | GDTC 3 (1)_Võ Vinam | ThS.Phạm Hữu Thật | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.T2.TTSV1 | 3->17 | 55 | |
181 | GDTC 3 (1)_Yoga | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.T2.TTSV1 | 3->5,7->18 | 55 | |
182 | GDTC 3 (2)_Bóng bàn | ThS.Nguyễn Ngọc Huy | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T1.TTSV. | 3->17 | 55 | |
183 | GDTC 3 (2)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 3->5,7->18 | 55 | |
184 | GDTC 3 (2)_Bóng đá | ThS.Nguyễn Gia Huy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân bóng đá 2 | 3->5,7->18 | 55 | |
185 | GDTC 3 (2)_Bóng rổ | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 3->17 | 56 | |
186 | GDTC 3 (2)_Cầu lông | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.2 | 3->5,7->18 | 55 | |
187 | GDTC 3 (2)_Thể dục nhịp điệu | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.Sân điền kinh 4 | 3->5,7->18 | 55 | |
188 | GDTC 3 (2)_Võ Vinam | ThS.Phạm Hữu Thật | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.T2.TTSV2 | 3->17 | 55 | |
189 | GDTC 3 (2)_Yoga | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.T2.TTSV2 | 3->5,7->18 | 55 | |
190 | GDTC 3 (3)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 3->17 | 55 | |
191 | GDTC 3 (3)_Bóng rổ | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 3->17 | 55 | |
192 | GDTC 3 (3)_Cầu lông | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.2 | 3->5,7->18 | 55 | |
193 | GDTC 3 (3)_Thể dục nhịp điệu | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 4 | 3->5,7->18 | 55 | |
194 | GDTC 3 (4)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 3->17 | 55 | |
195 | GDTC 3 (4)_Bóng rổ | ThS.Lê Quang Phước | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 3->17 | 55 | |
196 | GDTC 3 (4)_Cầu lông | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.T3-TTSV.1 | 3->5,7->18 | 55 | |
197 | GDTC 3 (4)_Thể dục nhịp điệu | ThS.Trần Thị Vi Vân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 3 | 3->5,7->18 | 55 | |
198 | GDTC 3 (5)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 1 | 3->17 | 55 | |
199 | GDTC 3 (5)_Bóng rổ | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 1 | 3->17 | 55 | |
200 | GDTC 3 (5)_Cầu lông | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.1 | 3->17 | 55 | |
201 | GDTC 3 (6)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.Sân bóng chuyền 2 | 3->17 | 55 | |
202 | GDTC 3 (6)_Bóng rổ | TS.Trần Lê Nhật Quang | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng rổ 2 | 3->17 | 55 | |
203 | GDTC 3 (6)_Cầu lông | ThS.Hồ Anh Hưng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.T3-TTSV.2 | 3->17 | 55 | |
204 | GDTC 3 (7)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 2 | 3->17 | 55 | |
205 | GDTC 3 (8)_Bóng chuyền | ThS.Nguyễn Văn Thắng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.Sân bóng chuyền 1 | 3->17 | 55 | |
206 | GDTC 4 (1) | ThS.Nguyễn Trọng Minh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.Sân điền kinh 1 | 3->17 | 60 | |
207 | Giải phẫu tạo hình (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A303 | 7->18 | 70 | |
208 | Giải tích 1 (1) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
209 | Giải tích 1 (10) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A301 | 7->21 | 70 | |
210 | Giải tích 1 (11) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
211 | Giải tích 1 (12) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
212 | Giải tích 1 (13) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
213 | Giải tích 1 (14) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
214 | Giải tích 1 (15) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A207 | 7->21 | 70 | |
215 | Giải tích 1 (2) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
216 | Giải tích 1 (3) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
217 | Giải tích 1 (4) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
218 | Giải tích 1 (5) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
219 | Giải tích 1 (6) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
220 | Giải tích 1 (7) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
221 | Giải tích 1 (8) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
222 | Giải tích 1 (9) | ThS.Nguyễn Quốc Thịnh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A205 | 7->21 | 70 | |
223 | Giải tích 2 (1)_GIT | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
224 | Giải tích 2 (10) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A314 | 3->5,7->18 | 70 | |
225 | Giải tích 2 (11) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A312 | 3->17 | 70 | |
226 | Giải tích 2 (12) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A103 | 3->5,7->18 | 70 | |
227 | Giải tích 2 (13) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A103 | 3->5,7->18 | 70 | |
228 | Giải tích 2 (14) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A312 | 3->17 | 70 | |
229 | Giải tích 2 (15) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A312 | 3->17 | 70 | |
230 | Giải tích 2 (2)_GIT | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
231 | Giải tích 2 (3)_JIT | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A112 | 3->17 | 75 | |
232 | Giải tích 2 (4)_ITe | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A112 | 3->17 | 70 | |
233 | Giải tích 2 (5)_ITe | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B307 | 3->5,7->18 | 70 | |
234 | Giải tích 2 (6) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B307 | 3->5,7->18 | 70 | |
235 | Giải tích 2 (7) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A314 | 3->5,7->18 | 70 | |
236 | Giải tích 2 (8) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
237 | Giải tích 2 (9) | ThS.Trần Thị Bích Hòa | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
238 | Hành vi tiêu dùng du lịch (4) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A304 | 3->5,7->15 | 70 | |
239 | Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (1) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A301 | 3->5,7->16 | 70 | |
240 | Hệ thống số - A (1) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B304 | 3->17 | 70 | |
241 | Hệ thống số (1) | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.B304 | 3->15 | 70 | |
242 | Hệ thống thông tin quản lý (1)_GBA_TA | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A103 | 3->17 | 70 | |
243 | Hệ thống thông tin quản lý (2) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A103 | 3->17 | 70 | |
244 | Hệ thống thông tin quản lý (3) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
245 | Hệ thống thông tin quản lý (4) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A312 | 3->5,7->18 | 70 | |
246 | Hệ thống thông tin quản lý (5) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A312 | 3->5,7->18 | 70 | |
247 | Hệ thống thông tin quản lý (6) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A314 | 3->17 | 70 | |
248 | Hệ thống thông tin quản lý (7) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
249 | Hệ thống thông tin quản lý (8) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
250 | Hình họa (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 6->10 | K.C107 | 3->14 | 70 | |
251 | Hình họa (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 6->10 | K.C107 | 3->14 | 70 | |
252 | Hình họa (3) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.C107 | 3->5,7->15 | 70 | |
253 | Hình họa 1 (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.C107 | 7->18 | 50 | |
254 | Hình họa 1 (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.C107 | 7->18 | 50 | |
255 | Học sâu (1) | TS.Trần Uyên Trang | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A303 | 3->5,7->18 | 70 | |
256 | Khai phá và lưu trữ dữ liệu Logistics (1) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A303 | 3->15 | 80 | |
257 | Kho dữ liệu (1) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A211 | 3->5,7->13 | 70 | |
258 | Kho dữ liệu (2) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A211 | 3->5,7->13 | 70 | |
259 | Kho dữ liệu (3) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A211 | 3->12 | 70 | |
260 | Kho dữ liệu (4)_GIT | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A211 | 3->12 | 70 | |
261 | Kho dữ liệu (5)_ITe | TS.Lê Văn Minh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A211 | 3->5,7->13 | 70 | |
262 | Kho dữ liệu (6) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A211 | 3->5,7->13 | 70 | |
263 | Kho dữ liệu (7) | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A211 | 3->12 | 70 | |
264 | Khóa luận tốt nghiệp (BA) | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 60 | |
265 | Khóa luận tốt nghiệp (BA) (2)_Khóa 18,19 | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 40 | |
Khóa luận tốt nghiệp BA (10TC) - năm học 2024-2025 | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A210 | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->15 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A206 | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Hai | Tiết 3->4 | D1.203 (Phòng Seminar) | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A206 | Tuần7->23 | |||
Khóa luận tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->23 | |||
266 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (1) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
267 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (2) | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
268 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (3)_GBA_TA | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A110 | 7->21 | 0 | |
269 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (4) | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A110 | 7->21 | 0 | |
270 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A113 | 7->21 | 0 | |
271 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (6) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A113 | 7->21 | 0 | |
272 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (7) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A113 | 7->21 | 0 | |
273 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (8) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
274 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A114 | 7->21 | 0 | |
275 | Khởi sự kinh doanh (1)_TA | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A405 | 8->17 | 70 | |
Khởi sự kinh doanh (1)_TA | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Ba | Tiết 1->5 | V.A405 | 18 | 70 | ||
276 | Khởi sự kinh doanh (2) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A405 | 8->17 | 70 | |
Khởi sự kinh doanh (2) | ThS.Huỳnh Thị Kim Hà | Thứ Tư | Tiết 1->5 | V.A405 | 18 | 70 | ||
277 | Khởi sự kinh doanh (3) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A301 | 3->14 | 70 | |
278 | Khởi sự kinh doanh (4) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A301 | 3->14 | 70 | |
279 | Khởi sự kinh doanh (5) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A311 | 3->14 | 70 | |
280 | Khởi sự kinh doanh (6) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A301 | 3->14 | 70 | |
281 | Kịch bản truyền thông (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A210 | 3->6 | 70 | |
Kịch bản truyền thông (1) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A210 | 7->14 | 70 | ||
282 | Kiểm thử xâm nhập (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.B301 | 3->15 | 70 | |
283 | Kiến trúc máy tính (1)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B307 | 3->17 | 70 | |
284 | Kiến trúc máy tính (10) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A214 | 3->5,7->18 | 70 | |
285 | Kiến trúc máy tính (11) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A214 | 3->5,7->18 | 70 | |
286 | Kiến trúc máy tính (12) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
287 | Kiến trúc máy tính (13) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A111 | 3->17 | 70 | |
288 | Kiến trúc máy tính (14) | TS.Đoàn Duy Bình | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
289 | Kiến trúc máy tính (15) | TS.Đoàn Duy Bình | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
290 | Kiến trúc máy tính (16)_NS | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A315 | 7->18 | 0 | |
291 | Kiến trúc máy tính (2)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B307 | 3->17 | 70 | |
292 | Kiến trúc máy tính (3)_JIT,KIT | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A207 | 3->17 | 75 | |
293 | Kiến trúc máy tính (4)_ITe | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A314 | 3->17 | 70 | |
294 | Kiến trúc máy tính (5)_ITe | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A314 | 3->17 | 70 | |
295 | Kiến trúc máy tính (6) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A303 | 3->17 | 70 | |
296 | Kiến trúc máy tính (7) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A214 | 3->5,7->18 | 70 | |
297 | Kiến trúc máy tính (8) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A405 | 3->12 | 70 | |
298 | Kiến trúc máy tính (9) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A214 | 3->5,7->18 | 70 | |
299 | Kiến trúc và giao thức IoT (1)_IoT_TA | TS.Vương Công Đạt | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A315 | 3->5,7->18 | 70 | |
300 | Kinh doanh quốc tế (1)_GBA_TA | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A207 | 3->14 | 70 | |
301 | Kinh doanh quốc tế (2) | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A207 | 3->14 | 70 | |
302 | Kinh doanh quốc tế (3) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A304 | 3->5,7->15 | 70 | |
303 | Kinh doanh quốc tế (4) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A206 | 3->14 | 70 | |
304 | Kinh doanh quốc tế (5) | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A110 | 3->14 | 70 | |
305 | Kinh doanh quốc tế (6) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A206 | 3->5,7->15 | 70 | |
306 | Kinh doanh quốc tế (7) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A206 | 3->5,7->15 | 70 | |
307 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (1) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.C106 | 3->5,7->18 | 70 | |
308 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (10) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
309 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (11) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
310 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (12) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
311 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (13) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
312 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (14) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
313 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2)_JIT,KIT | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.C106 | 3->5,7->13 | 70 | |
314 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (3) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
315 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (8) | ThS.Lương Xuân Thành | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
316 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin (9) | ThS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
317 | Kinh tế vi mô (1) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A303 | 7->18 | 70 | |
318 | Kinh tế vi mô (2) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A303 | 7->18 | 70 | |
319 | Kinh tế vi mô (3) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A113 | 7->18 | 70 | |
320 | Kinh tế vi mô (4) | TS.Đặng Vinh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B307 | 7->18 | 70 | |
321 | Kinh tế vi mô (5) | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A307 | 7->18 | 70 | |
322 | Kinh tế vi mô (6) | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B307 | 7->18 | 70 | |
323 | Kinh tế vi mô (7) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
324 | Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (1) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Tư | Tiết 1->4 | D2-202 | 3->14 | 70 | |
325 | Kỹ thuật chụp ảnh và quay phim (2) | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Ba | Tiết 1->4 | D2-202 | 3->5,7->15 | 70 | |
326 | Kỹ thuật mạch điện tử (1) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A304 | 3->17 | 70 | |
327 | Kỹ thuật robot (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A314 | 3->5,7->18 | 70 | |
328 | Lập trình C# (1) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B302 | 3->5,7->18 | 70 | |
329 | Lập trình C# (2) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B302 | 4->18 | 70 | |
330 | Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 1 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (1)_GIT_TA_Nhóm 2 | ThS.Lê Song Toàn | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
331 | Lập trình cơ bản (10) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (10)_Nhóm 2 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
332 | Lập trình cơ bản (11) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A103 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B205 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (11)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B205 | 7->21 | 35 | ||
333 | Lập trình cơ bản (12) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (12)_Nhóm 2 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
334 | Lập trình cơ bản (13) | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A111 | 7->16 | 70 | |
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 1 | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (13)_Nhóm 2 | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
335 | Lập trình cơ bản (14) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A215 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B205 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (14)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B205 | 7->21 | 35 | ||
336 | Lập trình cơ bản (15) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A111 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (15)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
337 | Lập trình cơ bản (16) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A101 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (16)_Nhóm 2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
338 | Lập trình cơ bản (17)_Olympic tin học_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A111 | 8->22 | 70 | |
339 | Lập trình cơ bản (2)_GIT_TA | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A111 | 7->21 | 70 | |
340 | Lập trình cơ bản (3)_ITe | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
341 | Lập trình cơ bản (4)_ITe | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
342 | Lập trình cơ bản (5) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (5)_Nhóm 2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
343 | Lập trình cơ bản (6) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 1 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (6)_Nhóm 2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B202 | 7->21 | 35 | ||
344 | Lập trình cơ bản (7) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A111 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
345 | Lập trình cơ bản (8) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (8)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
346 | Lập trình cơ bản (9) | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A113 | 7->21 | 70 | |
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình cơ bản (9)_Nhóm 2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
347 | Lập trình di động (1) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A214 | 3->17 | 70 | |
348 | Lập trình di động (2) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A403 | 3->5,7->18 | 70 | |
349 | Lập trình game (1) | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A405 | 3->15 | 75 | |
350 | Lập trình hệ thống (1)_GIT | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.B301 | 3->15 | 70 | |
351 | Lập trình hệ thống (2)_JIT,KIT | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A313 | 3->5,7->16 | 70 | |
352 | Lập trình hệ thống (3)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A210 | 3->15 | 70 | |
353 | Lập trình hệ thống (4)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A403 | 3->5,7->16 | 70 | |
354 | Lập trình hệ thống nhúng (1) | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
355 | Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A101 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (1)_GIT_TA | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A101 | 7->21 | 70 | ||
356 | Lập trình hướng đối tượng (10)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A101 | 7->21 | 70 | |
357 | Lập trình hướng đối tượng (11) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (11)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
358 | Lập trình hướng đối tượng (12)_TA | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (12)_TA_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
359 | Lập trình hướng đối tượng (13) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A101 | 7->21 | 70 | |
360 | Lập trình hướng đối tượng (14) | TS.Lê Tân | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 1 | TS.Lê Tân | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (14)_Nhóm 2 | TS.Lê Tân | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B204 | 7->21 | 35 | ||
361 | Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (2)_GIT_TA_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
362 | Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (3)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
363 | Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 1 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (4)_ITe_Nhóm 2 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
364 | Lập trình hướng đối tượng (5) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 1 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (5)_Nhóm 2 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
365 | Lập trình hướng đối tượng (6) | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 1 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (6)_Nhóm 2 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
366 | Lập trình hướng đối tượng (7) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A103 | 7->21 | 70 | |
367 | Lập trình hướng đối tượng (8) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (8)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
368 | Lập trình hướng đối tượng (9) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A112 | 7->21 | 70 | |
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
Lập trình hướng đối tượng (9)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B203 | 7->21 | 35 | ||
369 | Lập trình mạng (1)_GIT_TA | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 3->5 | K.A103 | 3->15 | 70 | |
370 | Lập trình mạng (10) | TS.Lê Tân | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A212 | 3->15 | 70 | |
371 | Lập trình mạng (11) | TS.Lê Tân | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A212 | 3->15 | 70 | |
372 | Lập trình mạng (12) | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A211 | 3->15 | 70 | |
373 | Lập trình mạng (2)_JIT, KIT | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A214 | 3->5,7->16 | 70 | |
374 | Lập trình mạng (3)_ITe | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A403 | 3->15 | 71 | |
375 | Lập trình mạng (4) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A214 | 3->5,7->16 | 70 | |
376 | Lập trình mạng (5) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A402 | 3->15 | 70 | |
377 | Lập trình mạng (6) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A402 | 3->15 | 70 | |
378 | Lập trình mạng (7) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A303 | 3->15 | 70 | |
379 | Lập trình mạng (8) | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A402 | 3->5,7->16 | 70 | |
380 | Lập trình mạng (9) | TS.Lê Tân | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A402 | 3->5,7->16 | 70 | |
381 | Lập trình Python (1)_GIT_TA | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A103 | 3->5,7->18 | 70 | |
382 | Lập trình Python (2) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A401 | 3->5,7->18 | 70 | |
383 | Lập trình Python (3) | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A402 | 3->17 | 70 | |
384 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (1)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A401 | 3->17 | 70 | |
385 | Lập trình Python cho hệ thống nhúng (2)_TA | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A401 | 3->17 | 70 | |
386 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Bảy | Tiết 1->3 | K.C105 | 4->14 | 78 | |
387 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) | ThS.Nguyễn Thị Mai | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.C206 | 4,5,7->15 | 78 | |
388 | Lịch sử Đảng CSVN (học ghép SPKT) | . | Thứ - | Tiết - | - | - | 80 | |
389 | Linux và phần mềm nguồn mở (1)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A405 | 3->5,7->16 | 70 | |
390 | Linux và phần mềm nguồn mở (2)_JIT, KIT | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A405 | 3->5,7->16 | 70 | |
391 | Linux và phần mềm nguồn mở (3) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A403 | 3->15 | 70 | |
392 | Linux và phần mềm nguồn mở (4) | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A403 | 3->15 | 70 | |
393 | Linux và phần mềm nguồn mở (5)_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A401 | 3->15 | 70 | |
394 | Mạch điện và lab (1) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B305 | 3->5,7->18 | 70 | |
395 | Mạng máy tính (1) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A405 | 3->5,7->18 | 70 | |
396 | Mạng máy tính (2) | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A214 | 3->5,7->18 | 70 | |
397 | Marketing truyền thông xã hội (1)_GBA (DM)_TA | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A213 | 3->15 | 70 | |
398 | Marketing truyền thông xã hội (3) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A302 | 3->15 | 70 | |
399 | Mật mã học (1) | TS.Trần Thế Sơn | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.B301 | 3->17 | 70 | |
400 | Nghệ thuật chữ (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A210 | 3->5,7->15 | 81 | |
401 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (1) | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A302 | 3->5,7->16 | 70 | |
402 | Nguyên lý hệ điều hành (1)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A103 | 3->17 | 70 | |
403 | Nguyên lý hệ điều hành (10) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
404 | Nguyên lý hệ điều hành (2)_GIT_TA | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A103 | 3->17 | 70 | |
405 | Nguyên lý hệ điều hành (3)_JIT | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.C206 | 3->17 | 75 | |
406 | Nguyên lý hệ điều hành (4)_ITe_TA | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A313 | 3->17 | 70 | |
407 | Nguyên lý hệ điều hành (5) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
408 | Nguyên lý hệ điều hành (6) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
409 | Nguyên lý hệ điều hành (7) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
410 | Nguyên lý kế toán (1)_GBA | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A101 | 3->5,7->15 | 70 | |
411 | Nguyên lý kế toán (2) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A301 | 3->5,7->15 | 70 | |
412 | Nguyên lý kế toán (3) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
413 | Nguyên lý kế toán (4) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A209 | 3->14 | 70 | |
414 | Nguyên lý kế toán (5) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A301 | 3->5,7->15 | 70 | |
415 | Nguyên lý kế toán (6) | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A211 | 3->14 | 70 | |
416 | Nguyên lý kế toán (7) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A206 | 3->14 | 70 | |
417 | Nguyên lý kế toán (8) | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A206 | 3->14 | 70 | |
418 | Nguyên lý thiết kế đồ họa (1) | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A301 | 3->17 | 81 | |
419 | Nhập môn E-logistics (1) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A206 | 3->14 | 70 | |
420 | Nhập môn E-logistics (2) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
421 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (AI) (11) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
422 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (1) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A311 | 7->19 | 70 | |
423 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (2) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A301 | 7->19 | 70 | |
424 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (3) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A303 | 7->19 | 70 | |
425 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (4) | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A114 | 7->19 | 70 | |
426 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (5) | TS.Đặng Vinh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.B307 | 7->19 | 70 | |
427 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (6) | TS.Đặng Vinh | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.B307 | 7->19 | 70 | |
428 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (7) | TS.Đặng Vinh | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.B307 | 7->19 | 70 | |
429 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (BA) (8) | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A111 | 7->19 | 70 | |
430 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS.Bank Agribank | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | (Chọn) | 11->21 | 500 | |
Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS.Bank Agribank | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | (Chọn) | 11->22 | 80 | ||
431 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS.Bank Agribank | Thứ Ba | Tiết 6->9 | (Chọn) | 11->22 | 80 | |
432 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS.Bank Agribank | Thứ Tư | Tiết 1->4 | (Chọn) | 11->22 | 80 | |
433 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) | ThS.Bank Agribank | Thứ Năm | Tiết 1->5 | (Chọn) | 11->22 | 80 | |
434 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (1) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | (Chọn) | 11->22 | 70 | |
435 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (2) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | (Chọn) | 11->22 | 90 | |
436 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (3) | ThS.Bank Agribank | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 11->22 | 0 | |
437 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (CE) (4) | ThS.Bank Agribank | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 11->22 | 0 | |
438 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (1) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
439 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (10) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
440 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (12) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
441 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (13) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
442 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (14) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
443 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (15) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
444 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (2) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
445 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (3) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
446 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (4) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
447 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (5) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
448 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (6) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
449 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (7) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
450 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (8) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
451 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (IT) (9) | Khoa.KH MT | Thứ | (Chọn) | 10->21 | 70 | |
452 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm (NS) (16) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ | (Chọn) | 11->22 | 70 | |
Nhập môn ngành_CE_2C(1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ _ | Tiết _ | _ | 16->20 | |||
Nhập môn ngành_CE_2C(1) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 16->20 | |||
453 | Nhập môn quản lý dự án (1) | GVC-TS.Bùi Nữ Thanh Hà | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A207 | 3->12 | 70 | |
454 | Nhập môn Tài chính số (1) | TS.Lê Hà Như Thảo | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A101 | 3->10 | 70 | |
Nhập môn Tài chính số (1) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ngọc | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A101 | 11->17 | 70 | ||
455 | Phân tích dữ liệu (1) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A303 | 3->17 | 70 | |
456 | Phân tích Marketing số (1)_GBA_TA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A313 | 3->15 | 70 | |
457 | Phân tích Marketing số (2) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A302 | 3->15 | 70 | |
458 | Phân tích Marketing số (3) | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A302 | 3->5,7->16 | 70 | |
459 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A314 | 3->17 | 70 | |
460 | Phân tích và thiết kế hệ thống (1)_GIT_TA | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ Tư | Tiết 8->10 | K.A112 | 3->17 | 70 | |
461 | Phân tích và thiết kế hệ thống (10) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A401 | 3->5,7->18 | 70 | |
462 | Phân tích và thiết kế hệ thống (11) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A311 | 3->5,7->18 | 70 | |
463 | Phân tích và thiết kế hệ thống (12) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A311 | 3->5,7->18 | 70 | |
464 | Phân tích và thiết kế hệ thống (13) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A315 | 3->5,7->18 | 70 | |
465 | Phân tích và thiết kế hệ thống (14) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A402 | 3->5,7->18 | 70 | |
466 | Phân tích và thiết kế hệ thống (15) | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A405 | 3->17 | 70 | |
467 | Phân tích và thiết kế hệ thống (2)_GIT_TA | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A112 | 3->17 | 70 | |
468 | Phân tích và thiết kế hệ thống (3)_JIT | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A206 | 3->5,7->18 | 70 | |
469 | Phân tích và thiết kế hệ thống (4)_ITe | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A206 | 3->5,7->18 | 70 | |
470 | Phân tích và thiết kế hệ thống (5)_ITe | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A209 | 3->17 | 70 | |
471 | Phân tích và thiết kế hệ thống (6) | ThS.Lê Thị Thanh Bình | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A304 | 3->14 | 70 | |
472 | Phân tích và thiết kế hệ thống (7) | ThS.Lê Thị Thanh Bình | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A304 | 3->14 | 70 | |
473 | Phân tích và thiết kế hệ thống (8) | TS.Nguyễn Tấn Thuận | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.A205 | 3->17 | 70 | |
474 | Phân tích và thiết kế hệ thống (9) | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A311 | 3->17 | 70 | |
475 | Pháp luật đại cương (1)_GIT,KIT | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
476 | Pháp luật đại cương (10) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.C204 | 7->21 | 0 | |
477 | Pháp luật đại cương (11) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.C106 | 8->22 | 0 | |
478 | Pháp luật đại cương (12) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 8->9 | K.C106 | 8->22 | 0 | |
479 | Pháp luật đại cương (13) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.C106 | 7->21 | 0 | |
480 | Pháp luật đại cương (14) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.C106 | 7->21 | 0 | |
481 | Pháp luật đại cương (2)_ITe | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
482 | Pháp luật đại cương (3) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
483 | Pháp luật đại cương (4) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
484 | Pháp luật đại cương (5) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
485 | Pháp luật đại cương (6) | ThS.Lê Thị Phương Trang | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
486 | Pháp luật đại cương (7) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.C106 | 8->22 | 0 | |
487 | Pháp luật đại cương (8) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.C204 | 7->21 | 0 | |
488 | Pháp luật đại cương (9) | ThS.Lê Thị Bích Thủy | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.C106 | 8->22 | 0 | |
489 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng - (2)_KIT | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A105 | 3->5,7->13 | 70 | |
490 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (3) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.B304 | 3->5,7->16 | 70 | |
491 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (4) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A401 | 3->15 | 70 | |
492 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (5) | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A401 | 3->15 | 70 | |
493 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (6) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 1->3 | V.A212 | 3->15 | 70 | |
494 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (7) | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A212 | 3->15 | 70 | |
495 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (1)_GBA_TA | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A301 | 3->15 | 70 | |
496 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (2) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.B301 | 3->5,7->16 | 70 | |
497 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (3) | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Tư | Tiết 6->8 | V.A214 | 3->15 | 70 | |
498 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (7) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Năm | Tiết 6->8 | V.A302 | 3->15 | 70 | |
499 | Phương pháp NCKH trong kinh doanh (8) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A303 | 3->5,7->16 | 70 | |
500 | Quản lý chất lượng dự án (1) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A304 | 3->16 | 70 | |
501 | Quản trị bán hàng (1) | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A207 | 3->17 | 70 | |
502 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch (1) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A301 | 3->17 | 70 | |
503 | Quản trị chuỗi cung ứng (1)_GBA (TMĐT)_TA | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
504 | Quản trị chuỗi cung ứng (2) | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
505 | Quản trị chuỗi cung ứng (5) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B307 | 3->17 | 70 | |
506 | Quản trị chuỗi cung ứng (6) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B307 | 3->17 | 70 | |
507 | Quản trị cơ sở dữ liệu (1) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.B304 | 3->15 | 70 | |
508 | Quản trị cơ sở dữ liệu (2) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B302 | 3->15 | 70 | |
509 | Quản trị cơ sở dữ liệu (3) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.B302 | 4->16 | 70 | |
510 | Quản trị kho hàng (5) | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
511 | Quản trị kho hàng (6) | ThS.Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
512 | Quản trị kinh doanh lữ hành (4) | ThS.Đào Thị Thu Hường | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A209 | 3->14 | 70 | |
513 | Quản trị quan hệ khách hàng (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A302 | 3->15 | 70 | |
514 | Quản trị quan hệ khách hàng (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Ba | Tiết 1->3 | V.A301 | 3->5,7->16 | 70 | |
515 | Quản trị tài chính (1) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A209 | 3->5,7->15 | 70 | |
516 | Quản trị thương hiệu (1) | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A207 | 3->17 | 70 | |
517 | Quản trị trải nghiệm khách hàng (1)_GBA (DM) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A205 | 3->5,7->18 | 70 | |
518 | Quản trị trải nghiệm khách hàng (2) | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A205 | 3->5,7->18 | 70 | |
519 | Quản trị xuất nhập khẩu (5) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A207 | 3->5,7->18 | 70 | |
520 | Quản trị xuất nhập khẩu (6) | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A207 | 3->5,7->18 | 70 | |
521 | Quảng cáo hiển thị và video (1)_GBA_TA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A302 | 3->5,7->16 | 70 | |
522 | Quảng cáo hiển thị và video (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Ba | Tiết 6->8 | V.A301 | 4->5,7->17 | 70 | |
523 | Quảng cáo hiển thị và video (3) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Tư | Tiết 1->3 | V.A304 | 4->16 | 70 | |
524 | test | ThS.Nguyễn Duy Thành | Thứ Tư | Tiết 1->2 | V.A104 (P. Họp) | 10 | 80 | |
525 | TEST | ThS.Nguyễn Duy Thành | Thứ - | Tiết - | - | - | 80 | |
526 | Thanh toán quốc tế trong du lịch (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.A301 | 3->15 | 70 | |
527 | Thiết kế ấn phẩm báo chí (1) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A211 | 3->14 | 70 | |
528 | Thiết kế bộ ấn phẩm văn phòng (1) | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A302 | 3->14 | 70 | |
529 | Thiết kế logo (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Tư | Tiết 1->5 | V.A210 | 3->17 | 70 | |
530 | Thiết kế nhân vật 3 chiều (1) | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Ba | Tiết 1->5 | V.A210 | 3->5,7->15 | 70 | |
531 | Thiết kế số (1)_TA | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A304 | 3->5,7->18 | 70 | |
532 | Thiết kế số (2)_TA | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A210 | 3->5,7->18 | 70 | |
533 | Thiết kế UX/UI (1)_GIT_TA | TS.Trần Văn Đại | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A103 | 3->5,7->16 | 70 | |
534 | Thiết kế UX/UI (2)_JIT,KIT | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A210 | 3->12 | 70 | |
535 | Thiết kế UX/UI (3)_TA | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A214 | 3->15 | 70 | |
536 | Thiết kế UX/UI (4) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | V.A214 | 3->15 | 70 | |
537 | Thiết kế UX/UI (5) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.B302 | 3->5,7->16 | 70 | |
538 | Thiết kế UX/UI (6) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.B302 | 3->15 | 70 | |
539 | Thiết kế UX/UI (7) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 6->8 | V.A214 | 3->5,7->16 | 70 | |
540 | Thiết kế và xây dựng hệ thống mạng (1) | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A403 | 3->5,7->15 | 75 | |
541 | Thiết kế VLSI (1) | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A103 | 3->17 | 70 | |
542 | Thiết kế VLSI (2)_TA | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A212 | 3->5,7->18 | 70 | |
543 | Thiết kế website (1) | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B301 | 3->15 | 70 | |
544 | Thiết kế Website Thương mại điện tử 2 (1) | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | V.A301 | 3->15 | 70 | |
545 | Thống kê kinh doanh (1)_GBA | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A303 | 3->14 | 70 | |
546 | Thống kê kinh doanh (2) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A303 | 3->14 | 70 | |
547 | Thống kê kinh doanh (3) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A301 | 3->5,7->15 | 70 | |
548 | Thống kê kinh doanh (4) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Ba | Tiết 1->4 | V.A304 | 3->5,7->15 | 70 | |
549 | Thống kê kinh doanh (5) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A207 | 3->14 | 70 | |
550 | Thống kê kinh doanh (6) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A312 | 3->5,7->15 | 70 | |
551 | Thống kê kinh doanh (7) | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A207 | 3->14 | 70 | |
552 | Thống kê kinh doanh (8) | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A206 | 3->14 | 70 | |
553 | Thực hành mô phỏng trong Logistics (1) | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A302 | 3->5,7->18 | 80 | |
554 | Thực tập doanh nghiệp (CE) (Khóa 18 đến khóa 21) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A106 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A108 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_10 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_11 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A310 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_12 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_13 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_14 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_2 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_3 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_4 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_6 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_7 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_8 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (1TC)_9 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Ba | Tiết 1->2 | V.A210 | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp (IT) (bs) | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 2->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
555 | Thực tập doanh nghiệp (IT) (Khóa 18 đến khóa 21) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp_CE(1C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập doanh nghiệp_IT(1C) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A202 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (1) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | ThS.Hồ Anh Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | ThS.Nguyễn Đức Phước | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A312 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Trần Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | Th.S.Trịnh Quốc Bảo | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 13->18 | |||
Thực tập thực tế (CE) - 1C | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A104 | 49->2 | |||
556 | Thực tập thực tế (CE) (2)_Khóa 22 (bổ sung đợt 2) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 80 | |
557 | Thực tập thực tế (CE) (khóa 22) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A202 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A106 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A108 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A308 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Nguyễn Nho Túy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Nguyễn Xuân Tiến | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A206 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 14->18 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 14->18 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ _ | Tiết _ | _ | 14->18 | |||
Thực tập thực tế (IT) - 1C | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 14->18 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_1 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_10 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 3->4 | V.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_11 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 1->3 | V.A103 (P. Đào tạo) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_12 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_13 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_14 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_15 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_16 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A310 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_17 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A308 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_18 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_19 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_2 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_20 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_21 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_22 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_23 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_24 | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_25 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B302 | 33->43 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_26 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_27 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_28 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_29 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Bảy | Tiết 2->4 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_3 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_30 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_31 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_32 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_33 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_4 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_5 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_6 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_7 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_8 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập thực tế (IT) (1TC)_9 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
558 | Thực tập thực tế (IT) (2)_K22 (bổ sung đợt 2) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 80 | |
559 | Thực tập thực tế (IT) (khóa 22) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
Thực tập tốt nghiệp (1) | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A104 | 9-18 | |||
Thực tập tốt nghiệp (2) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 9-18 | |||
560 | Thực tập tốt nghiệp (BA) | Khoa.KTS _TMĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 60 | |
561 | Thực tập tốt nghiệp (CE) | Khoa.KTMT _ĐT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
562 | Thực tập tốt nghiệp (IT) | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 1->19 | 0 | |
563 | Thực tập tốt nghiệp (IT) (2)_Khóa 18,19,20 | Khoa.KH MT | Thứ Tiết _ | (Chọn) | 5->18 | 80 | |
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_1 | TS.Cao Xuân Tuấn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_10 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_11 | PGS.TS.Huỳnh Công Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_12 | TS.Huỳnh Ngọc Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A205 (P. Hiệu phó) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_13 | TS.Lê Tân | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_14 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_15 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_16 | TS.Lê Văn Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_17 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_18 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_19 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Hai | Tiết 1->2 | V.A103 (P. Đào tạo) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_2 | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_20 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_21 | ThS.Nguyễn Anh Tuấn | Thứ Tư | Tiết 2->4 | K.A108 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_22 | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_23 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_24 | TS.Nguyễn Hà Huy Cường | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A308 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_25 | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_26 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_27 | TS.Nguyễn Quang Vũ | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_28 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A308 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_29 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_3 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_30 | PGS.TS.Nguyễn Thanh Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_31 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_32 | ThS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_33 | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_34 | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_35 | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_36 | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_37 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_38 | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_39 | TS.Phạm Nguyễn Minh Nhựt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_4 | TS.Đinh Thị Mỹ Hạnh | Thứ Ba | Tiết 2->3 | V.B302 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_40 | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_41 | ThS.Trần Đình Sơn | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_42 | ThS.Trần Thanh Liêm | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_43 | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_44 | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Bảy | Tiết 6->8 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_45 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_46 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_47 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A202 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_48 | TS.Võ Duy Thanh | Thứ Tư | Tiết 2->4 | V.A313 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_49 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A210 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_5 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A204 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_50 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_6 | ThS.Đoàn Thanh Sơn | Thứ Bảy | Tiết 7->8 | V.B402 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_7 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_8 | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | V.A211 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp (IT) (3TC)_9 | TS.Hồ Phan Hiếu | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS - năm học 2024-2025 | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần 7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A206 | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | TS.Lê Phước Cửu Long | Thứ Hai | Tiết 1->3 | D1.204 (Phòng Trưởng khoa KTS&TMĐT) | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A206 | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp KTS 2- năm học 2024-2025 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | Tuần7->15 | |||
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Hai | Tiết 2->3 | K.A302 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_CE(3C) | TS.Vương Công Đạt | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A202 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Tư | Tiết 2->3 | K.A106 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A108 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ _ | Tiết _ | _ | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A104 | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.D1.302 (P. Seminar Khoa KTMT) | 1->19 | |||
Thực tập tốt nghiệp_IT(3C) | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ Bảy | Tiết 6->7 | K.A104 | 1->19 | |||
564 | Thương mại điện tử (1)_GBA (BA)_TA | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A114 | 3->14 | 70 | |
565 | Thương mại điện tử cơ bản (4) | ThS.Trương Thị Viên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A307 | 3->5,7->18 | 70 | |
566 | Tiếng Anh 1 (1) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
567 | Tiếng Anh 1 (10) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B101 | 10->21 | 48 | |
568 | Tiếng Anh 1 (11) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
569 | Tiếng Anh 1 (12) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
570 | Tiếng Anh 1 (13) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
571 | Tiếng Anh 1 (14) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
572 | Tiếng Anh 1 (15) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
573 | Tiếng Anh 1 (16) | TS.Lê Mai Anh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
574 | Tiếng Anh 1 (17) | ThS.Trần Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B107 | 10->21 | 48 | |
575 | Tiếng Anh 1 (18) | ThS.Trần Văn Thành | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B103 | 10->21 | 48 | |
576 | Tiếng Anh 1 (19) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B107 | 10->21 | 48 | |
577 | Tiếng Anh 1 (2) | ThS.Hồ Quảng Hà | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
578 | Tiếng Anh 1 (20) | ThS.Hồ Phạm Xuân Phương | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B101 | 10->21 | 48 | |
579 | Tiếng anh 1 (21) | ThS.Phan Thị Hải Yến | Thứ Bảy | Tiết 6->9 | K.B101 | 10->22 | 70 | |
580 | Tiếng Anh 1 (3) | ThS.Bùi Thị Ngọc Anh | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
581 | Tiếng Anh 1 (4) | ThS.Nguyễn Thanh Hồng Ngọc | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B103 | 10->21 | 48 | |
582 | Tiếng Anh 1 (5) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
583 | Tiếng Anh 1 (6) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B102 | 10->21 | 48 | |
584 | Tiếng Anh 1 (7) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.B101 | 10->21 | 48 | |
585 | Tiếng Anh 1 (8) | ThS.Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B101 | 10->21 | 48 | |
586 | Tiếng Anh 1 (9) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B106 | 10->21 | 48 | |
587 | Tiếng Anh 2 (1) | ThS.Chế Viết Xuân | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B102 | 3->5,7->18 | 50 | |
588 | Tiếng Anh 2 (2) | ThS.Chế Viết Xuân | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B102 | 3->5,7->18 | 50 | |
589 | Tiếng Anh 2 (3) | TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B102 | 3->17 | 50 | |
590 | Tiếng Anh 2 (4) | TS.Nguyễn Nữ Thùy Uyên | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B102 | 3->17 | 50 | |
591 | Tiếng Anh 2 (5) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B102 | 3->5,7->18 | 50 | |
592 | Tiếng Anh 2 (6) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B102 | 3->5,7->18 | 54 | |
593 | Tiếng Anh 2 (7) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
594 | Tiếng Anh 2 (8) | ThS.Lê Xuân Việt Hương | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
595 | Tiếng Anh 3 (1) | ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
596 | Tiếng Anh 3 (10) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
597 | Tiếng Anh 3 (11) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B107 | 3->17 | 54 | |
598 | Tiếng Anh 3 (12) | TS.Nguyễn Thị Bích Thủy | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B107 | 3->17 | 50 | |
599 | Tiếng Anh 3 (13) | ThS.Phan Thị Hải Yến | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B103 | 3->17 | 50 | |
600 | Tiếng Anh 3 (14) | ThS.Phan Thị Hải Yến | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B103 | 3->17 | 52 | |
601 | Tiếng Anh 3 (15) | ThS.Trần Vũ Mai Yên | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B101 | 3->17 | 52 | |
602 | Tiếng Anh 3 (16) | ThS.Trần Vũ Mai Yên | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B101 | 3->17 | 54 | |
603 | Tiếng Anh 3 (17) | ThS.Lê Thị Hải Yến | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B103 | 3->17 | 50 | |
604 | Tiếng Anh 3 (18) | ThS.Lê Thị Hải Yến | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B103 | 3->17 | 50 | |
605 | Tiếng Anh 3 (19) | ThS.Lê Thị Hải Yến | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B103 | 3->17 | 50 | |
606 | Tiếng Anh 3 (2) | ThS.Nguyễn Đặng Nguyên Phương | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
607 | Tiếng Anh 3 (20) | ThS.Lê Thị Hải Yến | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B103 | 3->17 | 50 | |
608 | Tiếng Anh 3 (3) | ThS.Phan Phạm Xuân Trinh | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
609 | Tiếng Anh 3 (4) | ThS.Phan Phạm Xuân Trinh | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
610 | Tiếng Anh 3 (5) | ThS.Lê Thị Xuân Ánh | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.B106 | 3->5,7->18 | 50 | |
611 | Tiếng Anh 3 (6) | ThS.Lê Thị Xuân Ánh | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.B106 | 3->5,7->18 | 50 | |
612 | Tiếng Anh 3 (7) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.B101 | 3->5,7->18 | 50 | |
613 | Tiếng Anh 3 (8) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.B101 | 3->5,7->18 | 50 | |
614 | Tiếng Anh 3 (9) | ThS.Lê Thị Nhi | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.B103 | 3->5,7->18 | 50 | |
615 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (1) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A212 | 7->19 | 66 | |
616 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (2) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A214 | 7->19 | 66 | |
617 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (3) | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A214 | 7->19 | 66 | |
618 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (4) | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.B107 | 7->19 | 66 | |
619 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (5) | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.B107 | 7->19 | 66 | |
620 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (6) | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.B107 | 7->19 | 66 | |
621 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (7) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.B107 | 7->19 | 66 | |
622 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (8) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.A212 | 7->19 | 66 | |
623 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (BA) (9) | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.B107 | 7->19 | 66 | |
624 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (1) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
625 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (2) | TS.Vương Công Đạt | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A211 | 7->18 | 66 | |
626 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (3) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B106 | 7->18 | 66 | |
627 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (CE) (4) | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
628 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (1) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A214 | 7->18 | 66 | |
629 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (10) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.B101 | 7->18 | 66 | |
630 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (11) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A312 | 7->18 | 66 | |
631 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (12) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
632 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (13) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
633 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (14) | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.B106 | 7->18 | 66 | |
634 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (15) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 6->9 | K.A214 | 7->18 | 66 | |
635 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (16) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A214 | 7->18 | 66 | |
636 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (17) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 1->4 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
637 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (18) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.B101 | 7->18 | 66 | |
638 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (19) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.B107 | 7->18 | 66 | |
639 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (2) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
640 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (20) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A213 | 7->18 | 66 | |
641 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (3) | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B107 | 7->18 | 66 | |
642 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (4) | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.A214 | 7->18 | 66 | |
643 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (5) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B101 | 7->18 | 66 | |
644 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (6) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
645 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (7) | TS.Lê Văn Minh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A214 | 7->18 | 66 | |
646 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (8) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A215 | 7->18 | 66 | |
647 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (IT) (9) | ThS.Hà Thị Minh Phương | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B101 | 7->18 | 66 | |
648 | Tiếng anh dự bị (1) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.B309 | 10->21 | 50 | |
649 | Tiếng anh dự bị (2) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Hai | Tiết 6->10 | K.B309 | 13->21 | 50 | |
650 | Tiếng anh dự bị (3) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.B309 | 10->21 | 50 | |
651 | Tiếng anh dự bị (4) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Năm | Tiết 1->4 | K.B309 | 10->21 | 50 | |
652 | Tiếng anh dự bị (5) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Năm | Tiết 6->9 | K.B309 | 10->21 | 50 | |
653 | Tiếng anh dự bị (6) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.B309 | 10->21 | 50 | |
654 | Tiếng Anh nâng cao 1 (1)_GIT | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A212 | 3->5,7->18 | 66 | |
655 | Tiếng Anh nâng cao 1 (10) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B102 | 3->17 | 66 | |
656 | Tiếng Anh nâng cao 1 (11) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A213 | 3->17 | 66 | |
657 | Tiếng Anh nâng cao 1 (12) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A213 | 3->5,7->18 | 66 | |
658 | Tiếng Anh nâng cao 1 (13) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A213 | 3->5,7->18 | 66 | |
659 | Tiếng Anh nâng cao 1 (14) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Hai | Tiết 1->2 | K.A212 | 3->5,7->18 | 66 | |
660 | Tiếng Anh nâng cao 1 (15) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.A212 | 3->5,7->18 | 66 | |
661 | Tiếng Anh nâng cao 1 (2)_GIT | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A212 | 3->5,7->18 | 66 | |
662 | Tiếng Anh nâng cao 1 (4)_ITe | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A212 | 3->17 | 66 | |
663 | Tiếng Anh nâng cao 1 (5)_ITe | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A212 | 3->17 | 65 | |
664 | Tiếng Anh nâng cao 1 (6) | ThS.Nguyễn Thị Tuyết | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A213 | 3->17 | 66 | |
665 | Tiếng Anh nâng cao 1 (7) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B102 | 3->17 | 66 | |
666 | Tiếng Anh nâng cao 1 (8) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A211 | 3->17 | 66 | |
667 | Tiếng Anh nâng cao 1 (9) | ThS.Phạm Trần Mộc Miêng | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A211 | 3->17 | 65 | |
668 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1)_GBA | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A211 | 3->5,7->18 | 66 | |
669 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A211 | 3->5,7->18 | 69 | |
670 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B103 | 3->17 | 66 | |
671 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B103 | 3->17 | 68 | |
672 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A212 | 3->17 | 69 | |
673 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A212 | 3->17 | 69 | |
674 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | ThS.Lê Thị Kim Tuyến | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A213 | 3->17 | 66 | |
675 | Tiếng anh nâng cao 3 (1)_GIT | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A213 | 3->17 | 50 | |
676 | Tiếng anh nâng cao 3 (10) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.A213 | 3->5,7->18 | 54 | |
677 | Tiếng anh nâng cao 3 (2) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B106 | 3->17 | 55 | |
Tiếng anh nâng cao 3 (2) | . | Thứ Hai | Tiết 6->7 | (Chọn) | 3->17 | 0 | ||
678 | Tiếng anh nâng cao 3 (3) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B106 | 3->17 | 50 | |
679 | Tiếng anh nâng cao 3 (4) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A213 | 3->5,7->18 | 50 | |
680 | Tiếng anh nâng cao 3 (5) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A213 | 3->5,7->18 | 50 | |
681 | Tiếng anh nâng cao 3 (6) | ThS.Võ Thị Thanh Ngà | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A213 | 3->17 | 50 | |
682 | Tiếng anh nâng cao 3 (7) | . | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A213 | 3->17 | 0 | |
683 | Tiếng anh nâng cao 3 (8) | TS.Trần Thị Thùy Liên | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A213 | 3->17 | 50 | |
684 | Tiếng anh nâng cao 3 (9) | . | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.A213 | 3->5,7->18 | 0 | |
685 | Tiếng hàn 2 (1) | . | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A105 | 4->18 | 0 | |
686 | Tiếng hàn 2 (2) | . | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A105 | 4->18 | 0 | |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) | ThS.Bank Agribank | Thứ Năm | Tiết 1->3 | (Chọn) | 3->17 | 80 | ||
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1) | ThS.Bank Agribank | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | (Chọn) | 3->17 | 80 | ||
687 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân | ThS.Lê Thị Thanh | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.A105 | 3->17 | 40 | |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (1)_Hệ cử nhân | ThS.Lê Thị Thanh | Thứ Bảy | Tiết 1->2 | K.A105 | 3->17 | 40 | ||
688 | Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư | ThS.Lê Thị Thanh | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A105 | 3->17 | 40 | |
Tiếng hàn doanh nghiệp 1 (2)_Hệ kỹ sư | ThS.Lê Thị Thanh | Thứ Bảy | Tiết 3->4 | K.A105 | 3->17 | 40 | ||
689 | Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A105 (P. tiếng Hàn) | 3->5,7->13 | 70 | |
Tiếng hàn doanh nghiệp 3 (1) | ThS.Nguyễn Hà Phương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A212 | 3->13 | 70 | ||
690 | Tiếng Nhật 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A203 | 3->17 | 70 | |
Tiếng Nhật 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A203 | 3->17 | 70 | ||
Tiếng Nhật 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A203 | 3->5,7->17 | 70 | ||
691 | Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.A203 | 3->13 | 70 | |
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A203 | 3->5,7->13 | 70 | ||
Tiếng Nhật nâng cao 3 (1) | ThS.Nguyễn Thị Mai Phương | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.A203 | 3->13 | 70 | ||
692 | Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 1 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (1)_GBA_TA_Nhóm 2 | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
693 | Tin học đại cương (BA) (2) | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 1 | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (2)_Nhóm 2 | TS.Lê Thị Minh Đức | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
694 | Tin học đại cương (BA) (3) | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A113 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 1 | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (3)_Nhóm 2 | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
695 | Tin học đại cương (BA) (4) | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 1 | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (4)_Nhóm 2 | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
696 | Tin học đại cương (BA) (5) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.A110 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 1 | TS.Phan Văn Thành | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (5)_Nhóm 2 | TS.Phan Văn Thành | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
697 | Tin học đại cương (BA) (6) | ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 1 | ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (6)_Nhóm 2 | ThS.Nguyễn Thị Thu Ngân | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
698 | Tin học đại cương (BA) (7) | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.A114 | 7->18 | 70 | |
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 1 | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
Tin học đại cương (BA) (7)_Nhóm 2 | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.B208 | 11->18 | 35 | ||
699 | Tổ chức vận tải đa phương thức (5) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
700 | Tổ chức vận tải đa phương thức (6) | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A110 | 3->17 | 70 | |
701 | Toán cho học máy (1) | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A401 | 3->5,7->18 | 70 | |
702 | Toán rời rạc (1) | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A101 | 3->17 | 81 | |
703 | Toán ứng dụng trong kinh tế (1)_GBA | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Hai | Tiết 1->4 | K.A110 | 3->5,7->15 | 70 | |
704 | Toán ứng dụng trong kinh tế (2) | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Hai | Tiết 6->9 | K.A103 | 3->5,7->15 | 70 | |
705 | Toán ứng dụng trong kinh tế (3) | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | K.A207 | 3->14 | 70 | |
706 | Toán ứng dụng trong kinh tế (4) | ThS.Ngô Thị Bích Thủy | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A207 | 3->14 | 70 | |
707 | Toán ứng dụng trong kinh tế (5) | TS.Tôn Thất Tú | Thứ Năm | Tiết 7->10 | K.A207 | 3->14 | 70 | |
708 | Toán ứng dụng trong kinh tế (6) | TS.Tôn Thất Tú | Thứ Bảy | Tiết 1->4 | K.A112 | 3->14 | 70 | |
709 | Toán ứng dụng trong kinh tế (7) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 1->4 | K.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
710 | Toán ứng dụng trong kinh tế (8) | TS.Phan Văn Thành | Thứ Ba | Tiết 6->9 | K.A207 | 3->5,7->15 | 70 | |
711 | Tổng quan về du lịch (1) | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A101 | 3->17 | 70 | |
712 | Trí tuệ nhân tạo (1) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A212 | 3->5,7->18 | 70 | |
713 | Trí tuệ nhân tạo (10)_TA | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A211 | 3->17 | 70 | |
714 | Trí tuệ nhân tạo (11) | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Năm | Tiết 6->9 | V.A214 | 3->17 | 70 | |
715 | Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Ba | Tiết 6->9 | V.A402 | 3->5,7->18 | 70 | |
716 | Trí tuệ nhân tạo (3)_JIT, KIT | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 1->4 | V.A402 | 3->17 | 70 | |
717 | Trí tuệ nhân tạo (4)_ITe | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A210 | 3->17 | 70 | |
718 | Trí tuệ nhân tạo (5)_KIT | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | V.A210 | 3->17 | 70 | |
719 | Trí tuệ nhân tạo (6) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 6->9 | V.A402 | 3->17 | 70 | |
720 | Trí tuệ nhân tạo (7) | TS.Trần Uyên Trang | Thứ Hai | Tiết 6->9 | V.A303 | 3->5,7->18 | 70 | |
721 | Trí tuệ nhân tạo (8) | TS.Trần Uyên Trang | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A303 | 3->5,7->18 | 70 | |
722 | Trí tuệ nhân tạo (9) | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Năm | Tiết 1->4 | V.A402 | 3->17 | 70 | |
723 | Triết học Mác - Lênin (1) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 1->3 | K.C106 | 3->5,7->18 | 70 | |
724 | Triết học Mác - Lênin (10) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Sáu | Tiết 1->3 | K.C204 | 3->17 | 76 | |
725 | Triết học Mác - Lênin (2)_ITe | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 6->8 | K.C206 | 3->5,7->18 | 70 | |
726 | Triết học Mác - Lênin (3) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 1->3 | K.C106 | 3->17 | 70 | |
727 | Triết học Mác - Lênin (4) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Năm | Tiết 6->8 | K.C206 | 3->17 | 75 | |
728 | Triết học Mác - Lênin (5) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.C205 | 3->17 | 70 | |
729 | Triết học Mác - Lênin (6) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Ba | Tiết 1->3 | K.C105 | 3->5,7->18 | 75 | |
730 | Triết học Mác - Lênin (7) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Tư | Tiết 1->3 | K.C205 | 3->17 | 70 | |
731 | Triết học Mác - Lênin (8) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Hai | Tiết 6->8 | K.C206 | 3->5,7->18 | 70 | |
732 | Triết học Mác - Lênin (9) | ThS.Trần Văn Thái | Thứ Tư | Tiết 6->8 | K.C205 | 3->17 | 70 | |
733 | Trường điện từ và Lab (1) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Sáu | Tiết 1->4 | V.A403 | 3->17 | 70 | |
734 | Truyền số liệu (1) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A312 | 3->5,7->18 | 70 | |
735 | Truyền số liệu (2) | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A312 | 3->5,7->18 | 70 | |
736 | Truyền số liệu (3) | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A303 | 3->17 | 70 | |
737 | Truyền thông đại chúng ứng dụng (1) | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A207 | 3->17 | 70 | |
738 | Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (1)_GBA (DM)_TA | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ Sáu | Tiết 6->9 | K.A103 | 3->14 | 70 | |
739 | Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) (2) | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Hai | Tiết 1->4 | V.A311 | 3->5,7->15 | 70 | |
740 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (1) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.C105 | 3->5,7->18 | 70 | |
741 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (10) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
742 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (11) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.C105 | 3->5,7->18 | 70 | |
743 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (12) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Hai | Tiết 3->4 | K.C105 | 3->5,7->18 | 70 | |
744 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (13) | TS.Lê Thị Túy Na | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
745 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (14) | TS.Lê Thị Túy Na | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
746 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (15) | TS.Lê Thị Túy Na | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.C206 | 3->17 | 70 | |
747 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (16) | . | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.C206 | 3->17 | 0 | |
748 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (17) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
749 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (18) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
750 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (19) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Hai | Tiết 6->7 | K.C105 | 3->5,7->18 | 70 | |
751 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)_JIT,KIT | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Sáu | Tiết 6->8 | K.A110 | 3->12 | 70 | |
752 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (20) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Hai | Tiết 8->9 | K.C105 | 3->5,7->18 | 70 | |
753 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (3) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
754 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (4) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Năm | Tiết 1->2 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
755 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (5) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
756 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (8) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
757 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (9) | TS.Dương Thị Phượng | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.C105 | 3->17 | 70 | |
758 | Vật lý (1)_GIT | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Tư | Tiết 3->4 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
759 | Vật lý (10) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Ba | Tiết 6->7 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
760 | Vật lý (11) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Ba | Tiết 3->4 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
761 | Vật lý (12) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
762 | Vật lý (13) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
763 | Vật lý (14) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Năm | Tiết 8->9 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
764 | Vật lý (15) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Năm | Tiết 6->7 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
765 | Vật lý (2)_GIT | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Tư | Tiết 1->2 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
766 | Vật lý (3)_JIT | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Tư | Tiết 8->9 | K.A107 | 3->17 | 75 | |
767 | Vật lý (4)_ITe | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Sáu | Tiết 3->4 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
768 | Vật lý (5)_ITe | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Sáu | Tiết 1->2 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
769 | Vật lý (6) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Tư | Tiết 6->7 | K.A107 | 3->17 | 70 | |
770 | Vật lý (7) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A313 | 3->5,7->18 | 70 | |
771 | Vật lý (8) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Năm | Tiết 3->4 | K.A314 | 3->17 | 70 | |
772 | Vật lý (9) | ThS.Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Thứ Ba | Tiết 8->9 | K.A107 | 3->5,7->18 | 70 | |
773 | Xác suất thống kê (1) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 8->9 | K.C105 | 3->17 | 80 | |
774 | Xác suất thống kê (2) | ThS.Hồ Thị Hồng Liên | Thứ Sáu | Tiết 6->7 | K.C105 | 3->17 | 80 | |
775 | Xử lý tín hiệu số (1) | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A314 | 3->5,7->18 | 70 | |
776 | Xúc tiến du lịch (4) | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Ba | Tiết 1->2 | K.A307 | 3->5,7->18 | 70 |