THỜI KHÓA BIỂU - DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN

STT Tên lớp học phần Giảng viên Thời khóa biểu Phòng học Tuần học Sỉ số Lịch trình giảng dạy
1 20AD TS.Lê Tân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
2 20CE TS.Vương Công Đạt Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
3 20DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
4 20DM ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
5 20EC ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
20GBA CN.Trần Thị Dung Thứ Sáu | Tiết 3->4 K.A311 4,8,12,16,20 80
6 20GIT CN.Lê Văn Hiền Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
7 20IR ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
8 20MC ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
9 20NS TS.Đặng Quang Hiển Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
10 20SE1 ThS.Đỗ Công Đức Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
11 20SE2 ThS.Võ Văn Lường Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
12 20SE3 ThS.Ngô Lê Quân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
13 20SE4 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
14 20SE5 ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
15 20SE6 ThS.Lê Thành Công Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
16 Sinh hoạt lớp 21AD TS.Nguyễn Văn Bình Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
17 Sinh hoạt lớp 21BA1 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
18 Sinh hoạt lớp 21BA2 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
19 Sinh hoạt lớp 21BA3 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
20 Sinh hoạt lớp 21BAT ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
21 Sinh hoạt lớp 21CE1 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
22 Sinh hoạt lớp 21CE2 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
23 Sinh hoạt lớp 21DA ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
24 Sinh hoạt lớp 21DM1 ThS.Lê Thị Hải Vân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
25 Sinh hoạt lớp 21DM2 TS.Ngô Hải Quỳnh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
26 Sinh hoạt lớp 21EC ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
27 Sinh hoạt lớp 21EL TS.Võ Thị Thanh Thảo Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
28 Sinh hoạt lớp 21ET ThS.Trần Ngọc Phương Thảo Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
29 Sinh hoạt lớp 21GBA ThS.Nguyễn Thị Nga Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
30 Sinh hoạt lớp 21GIT KS.Phạm Hòa Bình Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
31 Sinh hoạt lớp 21IR TS.Dương Hữu Ái Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
32 Sinh hoạt lớp 21IT1 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
33 Sinh hoạt lớp 21IT2 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
34 Sinh hoạt lớp 21IT3 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
35 Sinh hoạt lớp 21IT4 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
36 Sinh hoạt lớp 21IT5 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
37 Sinh hoạt lớp 21IT6 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
38 Sinh hoạt lớp 21IT7 TS.Nguyễn Thanh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
39 Sinh hoạt lớp 21IT8 ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
40 Sinh hoạt lớp 21ITT ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
41 Sinh hoạt lớp 21JIT ThS.Vũ Thu Huyền Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
42 Sinh hoạt lớp 21KIT Đại học.Hoàng Thị Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
43 Sinh hoạt lớp 21MC ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
44 Sinh hoạt lớp 21NS ThS.Lê Kim Trọng Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
45 Sinh hoạt lớp 21SE1 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
46 Sinh hoạt lớp 21SE2 ThS.Lê Viết Trương Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
47 Sinh hoạt lớp 21SE3 ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
48 Sinh hoạt lớp 21SE4 ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
49 Sinh hoạt lớp 21SE5 TS.Nguyễn Thanh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
50 Sinh hoạt lớp 22AD TS.Nguyễn Văn Bình Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
51 Sinh hoạt lớp 22BA ThS.Trần Thị Mỹ Châu Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
52 Sinh hoạt lớp 22CE TS.Nguyễn Vũ Anh Quang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
53 Sinh hoạt lớp 22CEB TS.Hoàng Hữu Đức Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
54 Sinh hoạt lớp 22DA ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
55 Sinh hoạt lớp 22DM ThS.Đặng Thị Thanh Minh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
56 Sinh hoạt lớp 22EF TS.Nguyễn Thị Thu Đến Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
57 Sinh hoạt lớp 22EL1 ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
58 Sinh hoạt lớp 22EL2 ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
59 Sinh hoạt lớp 22ES ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
60 Sinh hoạt lớp 22ET ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
61 Sinh hoạt lớp 22GBA ThS.Bùi Văn Cường Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
62 Sinh hoạt lớp 22GIT ThS.Phan Thị Quỳnh Thy Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
63 Sinh hoạt lớp 22IC ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
64 Sinh hoạt lớp 22IM TS.Văn Hùng Trọng Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
65 Sinh hoạt lớp 22IR ThS.Trần Thị Trà Vinh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
66 Sinh hoạt lớp 22IRB ThS.Trần Thu Thủy Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
67 Sinh hoạt lớp 22IT1 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
68 Sinh hoạt lớp 22IT1B ThS.Võ Ngọc Đạt Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
69 Sinh hoạt lớp 22IT2 TS.Trần Văn Đại Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
70 Sinh hoạt lớp 22IT2B ThS.Đỗ Công Đức Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
71 Sinh hoạt lớp 22IT3 ThS.Lê Viết Trương Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
72 Sinh hoạt lớp 22IT3B ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
73 Sinh hoạt lớp 22IT4 TS.Lê Văn Minh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
74 Sinh hoạt lớp 22ITB ThS.Lê Song Toàn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
75 Sinh hoạt lớp 22ITe TS.Nguyễn Đức Hiển Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
76 Sinh hoạt lớp 22JIT ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
77 Sinh hoạt lớp 22KIT ThS.Đặng Thị Á Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
78 Sinh hoạt lớp 22MC ThS.Nguyễn Trọng Công Thành Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
79 Sinh hoạt lớp 22MCB ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
80 Sinh hoạt lớp 22NS TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
81 Sinh hoạt lớp 22SE1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
82 Sinh hoạt lớp 22SE1B ThS.Dương Thị Mai Nga Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
83 Sinh hoạt lớp 22SE2 ThS.Lê Viết Trương Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
84 Sinh hoạt lớp 22SE2B ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
85 Sinh hoạt lớp 23AI TS.Lê Thị Thu Nga Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
86 Sinh hoạt lớp 23BA ThS.Trương Thị Viên Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
87 Sinh hoạt lớp 23CE1 ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
88 Sinh hoạt lớp 23CE2 TS.Phan Thị Lan Anh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
89 Sinh hoạt lớp 23DA ThS.Trần Thị Thúy Ngọc Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
90 Sinh hoạt lớp 23DM1 ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
91 Sinh hoạt lớp 23DM2 ThS.Trần Phạm Huyền Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
92 Sinh hoạt lớp 23EF TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
93 Sinh hoạt lớp 23EL1 ThS.Ngô Thị Hiền Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
94 Sinh hoạt lớp 23EL2 TS.Trần Thiện Vũ Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
95 Sinh hoạt lớp 23ES TS.Phan Thị Lan Anh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
96 Sinh hoạt lớp 23ET ThS.Vũ Thị Tuyết Mai Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
97 Sinh hoạt lớp 23GBA ThS.Nguyễn Thị Ngọc Thu Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
98 Sinh hoạt lớp 23GIT Đại học.Lê Thị Bích Thảo Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
99 Sinh hoạt lớp 23GITB ThS.Lê Song Toàn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
100 Sinh hoạt lớp 23IC TS.Dương Ngọc Pháp Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
101 Sinh hoạt lớp 23IM ThS.Bùi Trần Huân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
102 Sinh hoạt lớp 23IT1 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
103 Sinh hoạt lớp 23IT1B ThS.Lương Khánh Tý Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
104 Sinh hoạt lớp 23IT2 TS.Trần Văn Đại Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
105 Sinh hoạt lớp 23IT2B ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
106 Sinh hoạt lớp 23IT3 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
107 Sinh hoạt lớp 23IT3B TS.Trần Uyên Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
108 Sinh hoạt lớp 23IT4 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
109 Sinh hoạt lớp 23ITe1 TS.Hồ Văn Phi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
110 Sinh hoạt lớp 23ITe2 ThS.Nguyễn Thanh Tuấn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
111 Sinh hoạt lớp 23JIT ThS.Bank Agribank Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
112 Sinh hoạt lớp 23MC CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
113 Sinh hoạt lớp 23NS1 ThS.Ninh Khánh Chi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
114 Sinh hoạt lớp 23NS2 ThS.Lê Tự Thanh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
115 Sinh hoạt lớp 23SE1 TS.Trần Văn Đại Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
116 Sinh hoạt lớp 23SE2 TS.Lý Quỳnh Trân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
117 Sinh hoạt lớp 23SE3 ThS.Lương Khánh Tý Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
118 Sinh hoạt lớp 23SE4 ThS.Đặng Thị Kim Ngân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
119 Sinh hoạt lớp 23SE5 TS.Trần Uyên Trang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
120 Sinh hoạt lớp 24AI TS.Lê Tân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
121 Sinh hoạt lớp 24CE ThS.Phan Thị Quỳnh Hương Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
122 Sinh hoạt lớp 24DA ThS.Trần Thị Hạ Quyên Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
123 Sinh hoạt lớp 24DM TS.Nguyễn Thanh Hoài Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
124 Sinh hoạt lớp 24EF ThS.Nguyễn Linh Giang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
125 Sinh hoạt lớp 24EL ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
126 Sinh hoạt lớp 24ET ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
127 Sinh hoạt lớp 24GBA ThS.Nguyễn Thị Thùy Giang Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
128 Sinh hoạt lớp 24GCE ThS.Văn Vũ Ngọc Hân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
129 Sinh hoạt lớp 24GDM CN.Trần Thị Dung Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
130 Sinh hoạt lớp 24GEL ThS.Nguyễn Thị Nga Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
131 Sinh hoạt lớp 24GIC Đại học.Trần Đình Tuấn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
132 Sinh hoạt lớp 24GIT1 ThS.Phan Thị Hồng Việt Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
133 Sinh hoạt lớp 24GIT2 .Nguyễn Thị Thùy Linh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
134 Sinh hoạt lớp 24GITe Đại học.Nguyễn Đức Phong Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
135 Sinh hoạt lớp 24IM TS.Phan Văn Thành Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
136 Sinh hoạt lớp 24IT1 ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
137 Sinh hoạt lớp 24IT2 TS.Trần Văn Đại Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
138 Sinh hoạt lớp 24IT3 TS.Nguyễn Văn Lợi Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
139 Sinh hoạt lớp 24IT4 TS.Nguyễn Sĩ Thìn Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
140 Sinh hoạt lớp 24IT5 ThS.Ngô Lê Quân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
141 Sinh hoạt lớp 24IT6 ThS.Nguyễn Thanh Cẩm Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
142 Sinh hoạt lớp 24IT7 ThS.Lương Khánh Tý Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
143 Sinh hoạt lớp 24ITe ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
144 Sinh hoạt lớp 24MT ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
145 Sinh hoạt lớp 24NS TS.Hoàng Hữu Đức Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80
146 Sinh hoạt lớp TEST ThS.Nguyễn Duy Thành Thứ - | Tiết - - 4,8,12,16,20 80