STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoạt lớp 19BA | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ Tư | Tiết 10 | V.V.A403 | 30,34,38,42 | 80 | |
2 | Sinh hoạt lớp 19CE | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A405 | 30,34,38,42 | 80 | |
3 | Sinh hoạt lớp 19IT1 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A301 | 30,34,38,42 | 80 | |
4 | Sinh hoạt lớp 19IT2 | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A302 | 30,34,38,42 | 80 | |
5 | Sinh hoạt lớp 19IT3 | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A303 | 30,34,38,42 | 80 | |
6 | Sinh hoạt lớp 19IT4 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A304 | 30,34,38,42 | 80 | |
7 | Sinh hoạt lớp 19IT5 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A401 | 30,34,38,42 | 80 | |
8 | Sinh hoạt lớp 19IT6 | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A402 | 30,34,38,42 | 80 | |
9 | Sinh hoạt lớp 20AD | TS.Lê Tân | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A304 | 30,34,38,42 | 80 | |
10 | Sinh hoạt lớp 20CE | TS.Vương Công Đạt | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A502 | 30,34,38,42 | 80 | |
11 | Sinh hoạt lớp 20DA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A402 | 30,34,38,42 | 80 | |
12 | Sinh hoạt lớp 20DM | ThS.Nguyễn Thị Khánh Hà | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A405 | 30,34,38,42 | 80 | |
13 | Sinh hoạt lớp 20EC | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A501 | 30,34,38,42 | 80 | |
14 | Sinh hoạt lớp 20GBA | ThS.Vũ Thu Hà | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A403 | 30,34,38,42 | 80 | |
15 | Sinh hoạt lớp 20GIT | TS.Trần Văn Đại | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A501 | 30,34,38,42 | 80 | |
16 | Sinh hoạt lớp 20IR | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A505 | 30,34,38,42 | 80 | |
17 | Sinh hoạt lớp 20MC | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A401 | 30,34,38,42 | 80 | |
18 | Sinh hoạt lớp 20NS | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A503 | 30,34,38,42 | 80 | |
19 | Sinh hoạt lớp 20SE1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A502 | 30,34,38,42 | 80 | |
20 | Sinh hoạt lớp 20SE2 | ThS.Võ Văn Lường | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A503 | 30,34,38,42 | 80 | |
21 | Sinh hoạt lớp 20SE3 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ Tư | Tiết 5 | V.V.A505 | 30,34,38,42 | 80 | |
22 | Sinh hoạt lớp 20SE4 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A301 | 30,34,38,42 | 80 | |
23 | Sinh hoạt lớp 20SE5 | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A302 | 30,34,38,42 | 80 | |
24 | Sinh hoạt lớp 20SE6 | ThS.Lê Thành Công | Thứ Năm | Tiết 5 | V.V.A303 | 30,34,38,42 | 80 | |
25 | Sinh hoạt lớp 21AD | TS.Đặng Đại Thọ | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A103 | 30,34,38 | 80 | |
26 | Sinh hoạt lớp 21CE1 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A113 | 30,34,38 | 80 | |
27 | Sinh hoạt lớp 21CE2 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A114 | 30,34,38 | 80 | |
28 | Sinh hoạt lớp 21DA | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A105 | 30,34,38 | 80 | |
29 | Sinh hoạt lớp 21DM1 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A301 | 30,34,38 | 80 | |
30 | Sinh hoạt lớp 21DM2 | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A303 | 30,34,38 | 80 | |
31 | Sinh hoạt lớp 21EC | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A305 | 30,34,38 | 80 | |
32 | Sinh hoạt lớp 21EL | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A111 | 30,34,38 | 80 | |
33 | Sinh hoạt lớp 21ET | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A112 | 30,34,38 | 80 | |
34 | Sinh hoạt lớp 21GBA | TS.Nguyễn Thị Kiều Trang | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A110 | 30,34,38 | 80 | |
35 | Sinh hoạt lớp 21GIT | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A101 | 30,34,38 | 80 | |
36 | Sinh hoạt lớp 21IR | TS.Dương Hữu Ái | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A214 | 30,34,38 | 80 | |
37 | Sinh hoạt lớp 21JIT | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A212 | 30,34,38 | 80 | |
38 | Sinh hoạt lớp 21MC | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A215 | 30,34,38 | 80 | |
39 | Sinh hoạt lớp 21NS | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A213 | 30,34,38 | 80 | |
40 | Sinh hoạt lớp 21SE1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A201 | 30,34,38 | 80 | |
41 | Sinh hoạt lớp 21SE2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A203 | 30,34,38 | 80 | |
42 | Sinh hoạt lớp 21SE3 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A205 | 30,34,38 | 80 | |
43 | Sinh hoạt lớp 21SE4 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A207 | 30,34,38 | 80 | |
44 | Sinh hoạt lớp 21SE5 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ Tư | Tiết 5 | K.A211 | 30,34,38 | 80 | |
Sinh hoạt lớp 22AD | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A211 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22BA | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A114 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22CE | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A101 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22CEB | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A103 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22DA | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A212 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22DM | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A201 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22EF | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A113 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22EL1 | ThS.Vũ Thị Quỳnh Anh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A110 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22EL2 | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A111 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22ET | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A112 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22GBA | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A105 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22GIT1 | TS.Nguyễn Thu Hương | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A205 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22GIT2 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A207 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IM | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A203 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A213 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT1B | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A214 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT2 | TS.Trần Văn Đại | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A215 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT2B | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A301 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT3 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A303 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT3B | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A305 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22IT4 | TS.Lê Văn Minh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A307 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22ITe | TS.Hoàng Nguyên Vũ | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A314 | 34,38,42,46 | 80 | ||
Sinh hoạt lớp 22NS | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ Năm | Tiết 5 | K.A315 | 34,38,42,46 | 80 | ||
tham gia sang 25/4/23 | _.Khoa KHMT | Thứ Ba | Tiết 1->5 | V.(Chọn) | 39 | 1300 |