| STT | Tên lớp học phần | Giảng viên | Thời khóa biểu | Phòng học | Tuần học | Sỉ số | Lịch trình giảng dạy |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21AD | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21CE1 | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21CE2 | ThS.Nguyễn Thị Huyền Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21DA | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21DM1 | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21DM2 | TS.Ngô Hải Quỳnh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21EC | ThS.Đinh Nguyễn Khánh Phương | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21EL | TS.Võ Thị Thanh Thảo | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21ET | ThS.Trần Ngọc Phương Thảo | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21GBA | ThS.Nguyễn Thị Nga | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21GIT | KS.Phạm Hòa Bình | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21IR | TS.Dương Hữu Ái | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21JIT | ThS.Vũ Thu Huyền | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21KIT | Đại học.Hoàng Thị Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21MC | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21NS | ThS.Lê Kim Trọng | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21SE1 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21SE2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21SE3 | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21SE4 | ThS.Võ Ngọc Đạt | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 21SE5 | TS.Nguyễn Thanh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22AD | TS.Nguyễn Văn Bình | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22BA | ThS.Trần Thị Mỹ Châu | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22DA | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22DM | ThS.Đặng Thị Thanh Minh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22EF | TS.Nguyễn Thị Thu Đến | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22EL1 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22EL2 | ThS.Huỳnh Bá Thúy Diệu | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22ES | TS.Nguyễn Vũ Anh Quang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22ET | ThS.Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22GBA | ThS.Bùi Văn Cường | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22GIT | ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22IC | TS.Nguyễn Nhật Ân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22IM | TS.Văn Hùng Trọng | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22IR | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22IRB | ThS.Trần Thu Thủy | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22ITB | ThS.Lê Song Toàn | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22ITe | TS.Nguyễn Đức Hiển | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22JIT | ThS.Trần Thị Hạnh Nguyên | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22KIT | ThS.Đặng Thị Á | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22MC | ThS.Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22MCB | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22NS | TS.Nguyễn Hữu Nhật Minh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22SE1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22SE1B | ThS.Dương Thị Mai Nga | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22SE2 | ThS.Lê Viết Trương | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 22SE2B | ThS.Nguyễn Đỗ Công Pháp | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23AI | TS.Lê Thị Thu Nga | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23BA | ThS.Trương Thị Viên | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23DA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23DM1 | ThS.Nguyễn Thị Kim Ánh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23DM2 | ThS.Trần Phạm Huyền Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23EF | TS.Nguyễn Thị Thanh Huyền | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23EL1 | ThS.Ngô Thị Hiền Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23EL2 | TS.Trần Thiện Vũ | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23ES | TS.Phan Thị Lan Anh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23ET | ThS.Vũ Thị Tuyết Mai | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23GBA | ThS.Nguyễn Thị Ngọc Thu | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23GIT | Đại học.Lê Thị Bích Thảo | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23GITB | ThS.Lê Song Toàn | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23IC | TS.Dương Ngọc Pháp | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23IM | ThS.Bùi Trần Huân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23ITe1 | TS.Hồ Văn Phi | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23ITe2 | TS.Nguyễn Thanh Tuấn | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23JIT | ThS.Bùi Văn Cường | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23KIT | Đại học.Hoàng Thị Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23MC | CN.Nguyễn Văn Hồng Phúc | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23NS1 | ThS.Ninh Khánh Chi | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23NS2 | ThS.Lê Tự Thanh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23SE1 | TS.Trần Văn Đại | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23SE2 | TS.Lý Quỳnh Trân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23SE3 | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23SE4 | ThS.Đặng Thị Kim Ngân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 23SE5 | TS.Trần Uyên Trang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24AI | TS.Lê Tân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24CE | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24DA | ThS.Trần Thị Hạ Quyên | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24DM | TS.Nguyễn Thanh Hoài | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24EF | ThS.Nguyễn Linh Giang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24EL | ThS.Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24ET | ThS.Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GBA | ThS.Nguyễn Thị Thùy Giang | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GCE | ThS.Văn Vũ Ngọc Hân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GDM | CN.Trần Thị Dung | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GEL | ThS.Nguyễn Thị Nga | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GIC | Đại học.Trần Đình Tuấn | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GIT1 | ThS.Phan Thị Hồng Việt | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GIT2 | .Nguyễn Thị Thùy Linh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GITe | Đại học.Nguyễn Đức Phong | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24GT | ThS.Lương Khánh Tý | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24IM | TS.Phan Văn Thành | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24ITe | ThS.Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24JIT | .Nguyễn Thị Thùy Linh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24MT | ThS.Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24NS | TS.Hoàng Hữu Đức | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE1 | ThS.Trịnh Thị Ngọc Linh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE2 | TS.Trần Văn Đại | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE3 | TS.Nguyễn Văn Lợi | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE4 | TS.Nguyễn Sĩ Thìn | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE5 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 24SE6 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25AS | TS.Vương Công Đạt | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25CE | ThS.Phan Thị Quỳnh Hương | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25DA | ThS.Trần Thị Thúy Ngọc | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25DM | ThS.Vũ Thành Nhân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25DS | ThS.Mai Lam | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25EL | ThS.Lê Thị Hải Vân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25ET | TS.Trần Lương Nguyệt | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25FT | ThS.Nguyễn Thị Khánh My | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GAI | CN.Trần Thị Dung | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GBA | Đại học.Lê Thị Bích Thảo | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GCE | ThS.Trần Thị Trà Vinh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GDM | ThS.Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GEL | ThS.Nguyễn Thị Ngọc Thu | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GIC | ThS.Phan Thị Quỳnh Thy | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GIT1 | KS.Hoàng Vũ Dạ Quỳnh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GIT2 | CN.Lê Văn Hiền | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25GT | ThS.Đặng Đại Việt | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25IM | TS.Đặng Vinh | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25IT1 | ThS.Đỗ Công Đức | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25IT2 | ThS.Ngô Lê Quân | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25IT3 | ThS.Nguyễn Thanh Cẩm | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25IT4 | ThS.Lê Đình Nguyên | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25ITe | ThS.Võ Văn Lường | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25MT | ThS.Phan Đăng Thiếu Hiệp | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| 25NS | TS.Đặng Quang Hiển | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 | ||
| MIT | ThS.Bank Agribank | Thứ - | Tiết - | - | 4->22 | 60 |