Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 8 - K23 - (BA) (2) | K.B102 (Khu K) - Phòng lý thuyết | 11/05/2024 | 7h30 | TS Nguyễn Thị Thu Đến | ThS Nguyễn Thị Kim Ánh |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23EF037 |
Dương Thanh Phú | Sỹ | 01/09/2005 | 23EF | CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN ĐÔNG Á |
|
2 | 23EF009 |
Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN ĐÔNG Á_ |
|
3 | 23EF001 |
Đặng Nguyễn Trâm | Anh | 02/03/2005 | 23EF | CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN ĐÔNG Á_ |
|
4 | 23EF034 |
Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CÔNG TY Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan(Masan consumer) |
|
5 | 23EF021 |
Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CÔNG TY Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan(Masan consumer)_ |
|
6 | 23EF019 |
Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CÔNG TY Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan(Masan consumer)_ |
|
7 | 23DM033 |
Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY VNG CORPORATION |
|
8 | 23DM050 |
Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY VNG CORPORATION_ |
|
9 | 23DM076 |
Nguyễn Thị | Nhàn | 26/10/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY VNG CORPORATION_ |
|
10 | 23EF005 |
Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỐ PHẦN VNG (VNG CORPORATION) |
|
11 | 23EF014 |
Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỐ PHẦN VNG (VNG CORPORATION)_ |
|
12 | 23EF012 |
Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỐ PHẦN VNG (VNG CORPORATION)_ |
|
13 | 23EF010 |
Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN (PNJ) |
|
14 | 23EF004 |
Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN (PNJ)_ |
|
15 | 23EF008 |
Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN (PNJ)_ |
|
16 | 23DM112 |
Nguyễn Thị Ngân | Tâm | 08/01/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL |
|
17 | 23DM090 |
Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL_ |
|
18 | 23DM063 |
Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KINH DOANH CỦA TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI VIETTEL_ |
|
19 | 23EL080 |
Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty Cổ phần giao nhận vận tải con ong - Bee Logistics |
|
20 | 23EL018 |
Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh Công ty Cổ phần giao nhận vận tải con ong - Bee Logistics_ |
|
21 | 23EL050 |
Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh công ty Nhất Tín Logistics |
|
22 | 23EL010 |
Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh công ty Nhất Tín Logistics_ |
|
23 | 23EL022 |
Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh công ty Nhất Tín Logistics_ |
|
24 | 23DM004 |
Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của Casio Computer Co., Ltd. |
|
25 | 23DM093 |
Lê Bá | Phước | 06/06/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của Casio Computer Co., Ltd._ |
|
26 | 23DM028 |
Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của Casio Computer Co., Ltd._ |
|
27 | 23EF029 |
Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Orion Vina |
|
28 | 23EF044 |
Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Orion Vina_ |
|
29 | 23EF002 |
Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | Phân tích môi trường kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Orion Vina_ |
|
30 | 23EL124 |
Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển Indo Trần(ITL) |
|
31 | 23EL140 |
Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển Indo Trần(ITL)_ |
|
32 | 23EL142 |
Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp công ty cổ phần giao nhận và vận chuyển Indo Trần(ITL)_ |
|
33 | 23DM107 |
Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 26/11/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của tập đoàn TRUNG NGUYÊN |
|
34 | 23DM065 |
Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của tập đoàn TRUNG NGUYÊN_ |
|
35 | 23DM131 |
Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | Phân tích môi trường kinh doanh của tập đoàn TRUNG NGUYÊN_ |
|
36 | 23EL134 |
Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh đến công ty Vinafreight |
|
37 | 23EL088 |
Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh đến công ty Vinafreight_ |
|
38 | 23EL040 |
Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | Phân tích môi trường kinh doanh đến công ty Vinafreight_ |
|
39 | 23DM025 |
Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | Đề tài: Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp sữa Vinamilk |
|
40 | 23DM058 |
Võ Thị Hoài | Linh | 30/11/2004 | 23DM2 | Đề tài: Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp sữa Vinamilk_ |
|
41 | 23DM002 |
Đỗ Thị Như | Anh | 06/03/2005 | 23DM2 | Đề tài: Phân tích môi trường kinh doanh của doanh nghiệp sữa Vinamilk_ |