Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 2 | K.A105 (P. tiếng Hàn) (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 28/05/2024 | 13h00 | TS Hoàng Hữu Đức | ThS Ninh Khánh Chi |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 21IT317 |
BÙI DUY | TÍN | 10/09/2003 | 21NS | Khai thác và phòng chống lỗ hổng SQL Injection |
|
2 | 21IT603 |
VƯƠNG TIẾN | ĐẠT | 20/02/2003 | 21NS | Khai thác và phòng chống lỗ hổng SQL Injection_ |
|
3 | 21IT397 |
NGUYỄN DOÃN | BIÊN | 07/05/2003 | 21NS | Nghiên cứu và triển khai hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm nguồn mở Cacti |
|
4 | 21IT463 |
LÊ TUẤN | ANH | 10/06/2003 | 21NS | Nghiên cứu và triển khai hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm nguồn mở Cacti_ |
|
5 | 21IT496 |
TRẦN HOÀNG GIA | KHÔI | 02/10/2003 | 21NS | Nghiên cứu và triển khai lỗ hổng File Upload |
|
6 | 21IT217 |
PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | Nghiên cứu và triển khai lỗ hổng File Upload_ |
|
7 | 21IT478 |
TRẦN THỊ KIM | HIỀN | 13/09/2002 | 21NS | Phân tích và giám sát hệ thống mạng dựa trên phần mềm nguồn mở Icinga |
|
8 | 21IT522 |
VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | Phân tích và giám sát hệ thống mạng dựa trên phần mềm nguồn mở Zabbix |
|
9 | 21IT587 |
BÙI THỊ BÍCH | TRÂM | 16/02/2003 | 21NS | Phân tích và giám sát hệ thống mạng dựa trên phần mềm nguồn mở Zabbix_ |
|
10 | 21IT539 |
NGÔ BÁ | ĐỨC | 03/05/2003 | 21NS | Phân tích và giám sát hệ thống mạng sử dụng phần mềm nguồn mở Nagios |
|
11 | 21IT248 |
PHAN THANH | TUẤN | 27/08/2000 | 21NS | Research on Cross-site Scripting security vulnerabilities and preventive measures |
|
12 | 21IT211 |
NGUYỄN PHÚC | LỘC | 02/03/2003 | 21NS | Triển khai hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm mã nguồn mở Centreon |
|
13 | 21IT560 |
TRẦN VĂN HOÀNG | LONG | 09/03/2003 | 21NS | Triển khai hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm mã nguồn mở Centreon_ |
|
14 | 21IT540 |
LÊ VĂN | DƯƠNG | 02/03/2003 | 21NS | Triển khai và giám sát hệ thống mạng bằng phần mềm mã nguồn mở Zabbix |
|
15 | 21IT221 |
NGUYỄN ÁI | PHÁT | 29/04/2003 | 21NS | Triển khai và giám sát hệ thống mạng bằng phần mềm mã nguồn mở Zabbix_ |
|
16 | 21IT073 |
ĐỖ LÊ | HOAN | 06/08/2003 | 21NS | Triển khai và phân tích các kiểu tấn công DoS/DDoS |
|
17 | 21IT330 |
NGUYỄN ĐỨC | CƯỜNG | 16/01/2003 | 21NS | Tìm hiểu và triển khai hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm nguồn mở NAGIOS |
|
18 | 21IT493 |
NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 22/08/2003 | 21NS | Tìm hiểu, triển khai và đánh giá công cụ giám sát mạng |
|
19 | 21IT417 |
TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | Tìm hiểu, triển khai và đánh giá công cụ giám sát mạng Prometheus. |
|
20 | 20IT906 |
Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | Xây dựng hệ thống bật tắt thiết bị thông qua cử chỉ của tay |
|
21 | 21IT144 |
LÊ MINH | HUY | 29/03/2003 | 21NS | Xây dựng và phát triển hệ thống giám sát mạng sử dụng phần mềm mã nguồn mở Zabbix |
|
22 | 21IT648 |
NGUYỄN TRẦN TẤN | TÀI | 19/05/2002 | 21NS | Ứng dụng kỹ thuật fuzzing trong việc tìm lỗ hổng bảo mật Website |
|
23 | 21IT530 |
PHẠM ĐẶNG THÁI | BẢO | 18/06/2003 | 21NS | Ứng dụng kỹ thuật fuzzing trong việc tìm lỗ hổng bảo mật Website_ |