Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 3 | K.A103 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 28/05/2024 | 13h00 | TS Phan Thị Lan Anh | TS Dương Hữu Ái |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 21CE119 |
NGÔ MINH | TRÍ | 29/05/2003 | 21CE2 | HỆ THỐNG NHẬN BIẾT BIỂN SỐ XE |
|
2 | 21CE024 |
TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | HỆ THỐNG NHẬN BIẾT BIỂN SỐ XE_ |
|
3 | 21CE060 |
VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | Hệ thống quản lí ra vào tại bãi xe |
|
4 | 21CE046 |
NGUYỄN DUY ĐẠI | THẠCH | 09/05/2003 | 21CE1 | Hệ thống quản lí ra vào tại bãi xe_ |
|
5 | 21CE094 |
TÔN THẤT VŨ | LÂM | 08/01/2003 | 21CE2 | MÔ HÌNH VƯỜN THÔNG MINH SỬ DỤNG ARDUINO |
|
6 | 21CE071 |
LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | MÔ HÌNH VƯỜN THÔNG MINH SỬ DỤNG ARDUINO_ |
|
7 | 21CE025 |
NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | Mạch thùng rác thông minh sử dụng Arduno Nano 33 BLE |
|
8 | 21CE022 |
TRƯƠNG TIẾN | HOÀNG | 31/08/2003 | 21CE1 | Mạch tự động đèn giao thông |
|
9 | 21CE044 |
BÙI NGỌC | QÚY | 09/04/2003 | 21CE1 | Mạch tự động đèn giao thông_ |
|
10 | 21CE116 |
TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 19/09/2003 | 21CE2 | THIÉT KẾ MẠCH CẢNH BÁO KHÍ GAS VÀ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM |
|
11 | 21CE114 |
LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | THIÉT KẾ MẠCH CẢNH BÁO KHÍ GAS VÀ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM_ |
|
12 | 21CE053 |
LÊ VĂN | TRÍ | 06/11/2003 | 21CE1 | Thiết kế và thực thi hệ thống tưới cây tự động thông qua độ ẩm đất |
|
13 | 21CE134 |
BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | XE CÂN BẰNG |
|
14 | 21CE128 |
PHAN VŨ NHẬT | VINH | 27/01/2003 | 21CE2 | XE CÂN BẰNG_ |
|
15 | 21CE113 |
NGÔ NGỌC | SƠN | 28/06/2003 | 21CE2 | XÂY DỰNG PHẦN MỀM PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG |
|
16 | 21CE112 |
LÊ TRỌNG | QUYỀN | 08/09/2003 | 21CE2 | XÂY DỰNG PHẦN MỀM PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG_ |
|
17 | 21CE092 |
ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | Xây dựng hệ thống báo cháy sử dụng ARDUINO |
|
18 | 21CE118 |
NGUYỄN VĂN CÔNG | TOÀN | 13/09/2003 | 21CE2 | Xây dựng hệ thống cửa thông minh sử dụng RFID kết hợp nhận diện khuôn mặt OpenCV |
|
19 | 21CE023 |
NGUYỄN THANH NHẬT | HUY | 20/06/2003 | 21CE1 | Xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt |
|
20 | 20CE021 |
Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | Xây dựng hệ thống truy cập khóa cửa tự động |
|
21 | 21CE028 |
NGUYỄN NGỌC | LÂM | 07/06/2003 | 21CE1 | Xây dựng mô hình bãi đỗ xe thông minh |
|
22 | 21CE050 |
NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | Xây dựng phần mềm nhận diện khuôn mặt. |
|
23 | 21CE132 |
NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | Xây dựng ứng dụng nhận diện khuôn mặt |
|
24 | 21CE049 |
TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | hệ thống giám sát và điều khiển độ ẩm, nhiệt độ |
|
25 | 21CE110 |
A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | nhận dạng và chuyển động đếm số lượng sử dụng openCV |
|
26 | 21CE111 |
HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | nhận dạng và chuyển động đếm số lượng sử dụng openCV_ |
|
27 | 21CE091 |
DƯƠNG NGỌC | HƯNG | 13/10/2003 | 21CE2 | Điểm danh nhận diện bằng khuôn mặt |
|
28 | 20CE014 |
Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | Ứng dụng LoRa vào Hệ thống IoT giám sát nhiệt độ và độ ẩm |