Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 5 | K.A211 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 15/06/2024 | 7h30 | ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân | ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23AI050 |
Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | E-APP – ỨNG DỤNG TRA CỨU VÀ HỌC TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH |
|
2 | 23AI042 |
Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | E-APP – ỨNG DỤNG TRA CỨU VÀ HỌC TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH_ |
|
3 | 23IT207 |
A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | MobileSales Manager - Giải pháp quản lý hiệu quả việc bán điện thoại di động |
|
4 | 23IT.B237 |
Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B | MobileSales Manager - Giải pháp quản lý hiệu quả việc bán điện thoại di động_ |
|
5 | 23IT.B135 |
Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | Phần mềm đặt phòng khách sạn |
|
6 | 23IT.B097 |
Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | Phần mềm đặt phòng khách sạn_ |
|
7 | 23IT.EB122 |
Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | Quản Lý Bán Hàng |
|
8 | 23IT.EB124 |
Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | Quản Lý Bán Hàng_ |
|
9 | 23IT.B128 |
Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | Quản Lý Cửa Hàng Quần Áo |
|
10 | 23IT.B231 |
Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE5 | Quản Lý Thư Viện |
|
11 | 23IT.B086 |
Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | Quản Lý Thư Viện |
|
12 | 23IT.B212 |
Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE5 | Quản Lý Thư Viện_ |
|
13 | 23IT.B124 |
Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | Quản lí quán Bi-a |
|
14 | 23IT.B127 |
Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | Quản lí quán Bi-a_ |
|
15 | 23IT.B176 |
Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | Quản lý nhà hàng |
|
16 | 23IT145 |
Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | Quản lý quán Cafe |
|
17 | 23IT.EB108 |
Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23ITe2 | Task-Chat |
|
18 | 23IT.EB070 |
Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | Task-Chat_ |
|
19 | 23IT.B015 |
Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | Thư viện số BD. |
|
20 | 23IT.B029 |
Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | Thư viện số BD._ |
|
21 | 23IT.EB102 |
Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | WEBSITE QUẦN ÁO DENSHOP |
|
22 | 23IT.EB022 |
Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | WEBSITE QUẦN ÁO DENSHOP_ |
|
23 | 23IT233 |
Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | XÂY DỰNG APP QUẢN LÝ KINH DOANH BÁN GIÀY |
|
24 | 23IT065 |
Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG CHAT SỬ DỤNG MẠNG NỘI BỘ |
|
25 | 23IT.B077 |
Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23IT2B | Xây dựng ứng dụng chat |
|
26 | 23IT.B041 |
Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | Xây dựng ứng dụng chat_ |
|
27 | 23AI016 |
Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | game Thieves's Justices |
|
28 | 23AI014 |
Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | game Thieves's Justices_ |
|
29 | 23IT016 |
Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23IT3 | ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG |
|
30 | 23IT309 |
Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23SE1 | ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG_ |
|
31 | 23IT115 |
Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ỨNG DỤNG QUẢN LÍ NGÂN HÀNG |
|
32 | 23IT060 |
Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ỨNG DỤNG QUẢN LÍ NGÂN HÀNG_ |
|
33 | 23IT.B195 |
Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ỨNG DỤNG QUẢN LÝ ĐỀ TÀI TỐT NGHIỆP |
|
34 | 23IT.B080 |
Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | Ứng Dụng Bán Đồ Thể Thao |
|
35 | 23IT.B169 |
Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | Ứng Dụng Bán Đồ Thể Thao_ |
|
36 | 23IT.EB075 |
Phan Thanh | Phúc | 03/11/2005 | 23ITe1 | Ứng dụng desktop quản lí khách sạn |
|
37 | 23DA040 |
Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | Ứng dụng nhắn tin trong nội bộ một cơ quan hoặc công ti. |
|
38 | 23DA008 |
Đoàn Võ Khoa | Điềm | 01/10/2005 | 23DA | Ứng dụng nhắn tin trong nội bộ một cơ quan hoặc công ti._ |
|
39 | 23AI008 |
Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | Ứng dụng quy trình order của nhà hàng |
|
40 | 23IT291 |
Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | Ứng dụng quy trình order của nhà hàng_ |
|
41 | 23IT.B163 |
Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | Ứng dụng quản lí cửa hàng bán quần áo |
|
42 | 23IT.B252 |
Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC | Ứng dụng quản lí cửa hàng bán quần áo_ |
|
43 | 23IT.B042 |
Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | Ứng dụng quản lí nguyên liệu cho quán Coffee |
|
44 | 23IT.B188 |
Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | Ứng dụng quản lí nguyên liệu cho quán Coffee_ |
|
45 | 23IT304 |
Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | Ứng dụng quản lí rạp chiếu phim |
|
46 | 23IT.B162 |
Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23IT3B | Ứng dụng quản lí shop thời trang |
|
47 | 23IT203 |
Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23SE1 | Ứng dụng quản lí shop thời trang_ |
|
48 | 23IT.EB118 |
Trần Hoàng | Việt | 29/09/2005 | 23ITe2 | Ứng dụng quản lý thư viện |
|
49 | 23IT.EB120 |
Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | Ứng dụng quản lý thư viện_ |
|
50 | 23IT.B182 |
Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | Ứng dụng quản lý và đặt hàng sản phẩm cho cửa hàng bánh kẹo |
|
51 | 23IT.B108 |
Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | Ứng dụng tư vấn ngành học |
|
52 | 23IT.B025 |
Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | Ứng dụng tư vấn ngành học_ |
|
53 | 23IT.B216 |
Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | Ứng dụng đọc truyện tranh |
|
54 | 23IT.B221 |
Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | Ứng dụng đọc truyện tranh_ |