Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 7 | K.A213 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 15/06/2024 | 7h30 | TS Lê Văn Minh | ThS Đặng Thị Kim Ngân |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23AI015 |
Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||
2 | 21IT465 |
ĐẶNG KIM | BẢO | 09/07/2003 | 21SE5 | APP Banking |
|
3 | 23IT206 |
Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23IT4 | App chat |
|
4 | 23IT177 |
Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | App chat_ |
|
5 | 23IT.B214 |
Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | App order và quản lí bán cà phê |
|
6 | 23IT.B087 |
Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | App order và quản lí bán cà phê_ |
|
7 | 23IT296 |
Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | Chương trình quản lí thư viện |
|
8 | 23IT292 |
Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | Chương trình quản lí thư viện_ |
|
9 | 23IT144 |
Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | Cosmetics Shop |
|
10 | 23IT271 |
Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23MC | Cosmetics Shop_ |
|
11 | 23AI017 |
Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | GAME FLAPPY BIRD |
|
12 | 23IT024 |
Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | Phần mềm quản lý kho hàng máy tính |
|
13 | 23IT270 |
Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | Phần mềm quản lý kho hàng máy tính_ |
|
14 | 23IT241 |
Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | QUẢN LÍ NHÀ HÀNG |
|
15 | 23IT153 |
Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 | QUẢN LÍ NHÀ HÀNG_ |
|
16 | 23IT092 |
Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | Quản Lí Phòng Trọ |
|
17 | 23IT.EB030 |
Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | Quản Lý Học Viên |
|
18 | 23IT266 |
Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | Quản lí hàng hóa xuất nhập kho |
|
19 | 23IT290 |
Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | Quản lí hàng hóa xuất nhập kho_ |
|
20 | 23IT.EB096 |
Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | Quản lý cửa hàng điện thoại Android. |
|
21 | 23AI020 |
Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | Quản lý trò chơi rắn săn mồi |
|
22 | 23IT268 |
Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | Thiết kế ứng dụng quản lý cửa hàng bán đồ công nghệ |
|
23 | 23IT297 |
Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | Thiết kế ứng dụng quản lý cửa hàng bán đồ công nghệ_ |
|
24 | 23IT037 |
Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | XÂY DỰNG DESKTOP APP QUẢN LÝ SINH VIÊN KTX |
|
25 | 23IT214 |
Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23SE2 | XÂY DỰNG DESKTOP APP QUẢN LÝ SINH VIÊN KTX_ |
|
26 | 23IT.B209 |
Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | Xây dựng ứng dụng chơi Cờ Vua |
|
27 | 23IT.B178 |
Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | Xây dựng ứng dụng chơi Cờ Vua_ |
|
28 | 23IT.EB017 |
Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | Xây dựng ứng dụng mua bán giày nền tảng desktop |
|
29 | 23IT.EB089 |
Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | Xây dựng ứng dụng mua bán giày nền tảng desktop_ |
|
30 | 23DA063 |
Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng quản lí tài khoản cá nhân |
|
31 | 23IT035 |
Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | Xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ, cửa hàng thú cưng |
|
32 | 23IT282 |
Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | Xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ, cửa hàng thú cưng_ |
|
33 | 23AI018 |
Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ỨNG DỤNG NGÂN HÀNG CƠ BẢN |
|
34 | 23AI056 |
Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ỨNG DỤNG ORDER MÓN ĂN CỦA NHÀ HÀNG |
|
35 | 23IT.EB020 |
Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ỨNG DỤNG QUẢN LÍ CỬA HÀNG ĐỒ THỂ THAO |
|
36 | 23IT.EB110 |
Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ỨNG DỤNG QUẢN LÍ CỬA HÀNG ĐỒ THỂ THAO_ |
|
37 | 23AI047 |
Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ỨNG DỤNG QUẢN LÝ ĐIỂM SỐ SINH VIÊN |
|
38 | 23AI011 |
Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ỨNG DỤNG ĐẶT VÉ XEM PHIM ONLINE |
|
39 | 23IT.B160 |
Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | Ứng Dụng Quản Lý Nhân Viên |
|
40 | 23IT180 |
Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | Ứng dụng dịch vụ đặt vé Tàu hỏa |
|
41 | 23IT188 |
Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | Ứng dụng dịch vụ đặt vé Tàu hỏa_ |
|
42 | 23IT.B012 |
Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | Ứng dụng kinh doanh các loại sách |
|
43 | 23IT036 |
Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | Ứng dụng nhắn tin |
|
44 | 23IT231 |
Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | Ứng dụng nhắn tin trực tuyến |
|
45 | 23IT293 |
Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | Ứng dụng nhắn tin trực tuyến_ |
|
46 | 23IT160 |
Văn Công | Mạnh | 11/04/2005 | 23SE1 | Ứng dụng quản lí hệ thống ngân hàng |
|
47 | 23IT321 |
Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | Ứng dụng quản lí thông tin và sức khỏe của sinh viên |
|
48 | 23IT208 |
Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | Ứng dụng quản lí thông tin và sức khỏe của sinh viên_ |
|
49 | 23IT.EB093 |
Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | Ứng dụng quản lí tài chính ngân hàng |
|
50 | 23IT.EB051 |
Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | Ứng dụng quản lí tài chính ngân hàng_ |
|
51 | 23IT213 |
Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23IT1 | Ứng dụng quản lý bệnh viện – PULSECARE |
|
52 | 23IT.B177 |
Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | Ứng dụng quản lý tài khoản ngân hàng |