Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 10 | K.B101 (Khu K) - Phòng lý thuyết | 15/06/2024 | 7h30 | ThS Lê Viết Trương | ThS Võ Văn Lường |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23IT.EB099 |
Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ACBank Management Application |
|
2 | 23IT.EB015 |
Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ACBank Management Application_ |
|
3 | 23IT088 |
Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23IT1 | Hóa Học Dễ Dàng - Ứng Dụng Hỗ Trợ Học Sinh |
|
4 | 23IT042 |
Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | Hóa Học Dễ Dàng - Ứng Dụng Hỗ Trợ Học Sinh_ |
|
5 | 23IT002 |
Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | HỆ THỐNG QUẢN LÝ KHO RƯỢU |
|
6 | 23IT063 |
Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | HỆ THỐNG QUẢN LÝ KHO RƯỢU_ |
|
7 | 23AI013 |
Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | Hệ thống quản lí bệnh nhân khám phòng y tế |
|
8 | 23AI032 |
Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | Hệ thống quản lí bệnh nhân khám phòng y tế_ |
|
9 | 23IT.B223 |
Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | Hệ thống quản lý cửa hàng bán thực phẩm |
|
10 | 23IT.B235 |
Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | Hệ thống quản lý cửa hàng bán thực phẩm_ |
|
11 | 23IT066 |
Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | Hệ thống quản lý quán Cafe |
|
12 | 23IT324 |
Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC | Hệ thống quản lý quán Cafe_ |
|
13 | 23DA036 |
Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | Hệ thống quản lý tài chính cá nhân |
|
14 | 23AI029 |
Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | PHẦN MỀM ĐẶT VÉ XEM PHIM CHO RẠP |
|
15 | 23AI044 |
Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | PHẦN MỀM ĐẶT VÉ XEM PHIM CHO RẠP_ |
|
16 | 23IT.B159 |
Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23IT3B | Phát triển ứng dụng tra cứu từ điển Anh – Việt và học tiếng Anh |
|
17 | 23IT.B061 |
Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | QUẢN LÝ KHÓA HỌC |
|
18 | 23IT.EB088 |
Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | Quản lý kho hàng |
|
19 | 23IT.EB114 |
Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | Quản lý kho hàng_ |
|
20 | 23IT017 |
Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÍ CỬA HÀNG BÁN ĐIỆN THOẠI VÀ PHỤ KIỆN DI ĐỘNG |
|
21 | 23IT111 |
Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÍ CỬA HÀNG BÁN ĐIỆN THOẠI VÀ PHỤ KIỆN DI ĐỘNG_ |
|
22 | 23IT277 |
Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÝ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH |
|
23 | 23IT267 |
Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÝ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH_ |
|
24 | 23IT001 |
Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | Xây Dựng Ứng Dụng Quản Lí Cửa Hàng Thiết Bị Điện Tử |
|
25 | 23IT248 |
Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23IT1 | Xây Dựng Ứng Dụng Quản Lí Cửa Hàng Thiết Bị Điện Tử_ |
|
26 | 21IT510 |
BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | Xây dựng Ứng dụng quản lý sinh viên sử dụng ngôn ngữ Java và hệ quản trị Microsoft SQL Server |
|
27 | 23IT259 |
Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | Xây dựng ứng dụng " Đặt vé rạp chiếu phim" |
|
28 | 23IT264 |
Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng " Đặt vé rạp chiếu phim"_ |
|
29 | 23IT234 |
Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng Quản lí cửa hàng quần áo |
|
30 | 23IT175 |
Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23IT2 | Xây dựng ứng dụng Quản lí cửa hàng quần áo_ |
|
31 | 23IT.B093 |
Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23IT1B | Xây dựng ứng dụng desktop game cờ vua online |
|
32 | 23IT.B056 |
Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | Xây dựng ứng dụng desktop game cờ vua online_ |
|
33 | 23IT.B254 |
Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | Xây dựng ứng dụng quản lí nhà thuốc |
|
34 | 23IT.B192 |
Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | Xây dựng ứng dụng quản lí nhà thuốc_ |
|
35 | 23IT157 |
Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23IT3 | Xây dựng ứng dụng quản lý khách sạn. |
|
36 | 23IT110 |
Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng quản lý khách sạn._ |
|
37 | 23IT178 |
Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng quản lý quán cà phê - PEANUT Coffee |
|
38 | 23IT169 |
Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng quản lý quán cà phê - PEANUT Coffee_ |
|
39 | 23IT047 |
Hoàng Phúc | Đạt | 29/03/2005 | 23SE3 | xây dựng ứng dụng quản lý tiêm phòng vacxine |
|
40 | 23IT249 |
Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | xây dựng ứng dụng quản lý tiêm phòng vacxine_ |
|
41 | 23IT.B017 |
Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ỨNG DỤNG GAME MARINHINHO |
|
42 | 23IT096 |
Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | Ứng Dụng Cơ Bản Zalo |
|
43 | 23IT025 |
Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | Ứng dụng Desktop Quản lý kho hàng máy tính |
|
44 | 23IT010 |
Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | Ứng dụng cộng tác nhóm |
|
45 | 23IT.EB001 |
Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23ITe1 | Ứng dụng game |
|
46 | 23IT.EB094 |
Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | Ứng dụng nhắn tin |
|
47 | 23IT.EB100 |
Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | Ứng dụng nhắn tin_ |
|
48 | 23IT167 |
Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | Ứng dụng quản lí bãi giữ xe |
|
49 | 23IT073 |
Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | Ứng dụng quản lí bãi giữ xe_ |
|
50 | 23IT255 |
Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 | Ứng dụng quản lý căn hộ cho thuê(F-Room) |
|
51 | 23IT191 |
Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | Ứng dụng quản lý căn hộ cho thuê(F-Room)_ |
|
52 | 23IT.B213 |
Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | Ứng dụng quản lý mua bán sách |
|
53 | 23DA047 |
Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | Ứng dụng quản lý nhà hàng |
|
54 | 23DA012 |
Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | Ứng dụng quản lý nhà hàng_ |