Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 11 | K.B102 (Khu K) - Phòng lý thuyết | 15/06/2024 | 7h30 | ThS Lê Thành Công | ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23IT.B185 |
Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | Hệ thống Quản lí kí túc xá |
|
2 | 23IT.B203 |
Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | Hệ thống Quản lí kí túc xá_ |
|
3 | 23AI034 |
Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | MStore |
|
4 | 23AI041 |
Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | MStore_ |
|
5 | 23AI052 |
Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | Nghiên cứu và xây dựng phần mềm quản lý và bán đồ ăn nhanh. |
|
6 | 23AI019 |
Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | Nghiên cứu và xây dựng phần mềm quản lý và bán đồ ăn nhanh._ |
|
7 | 23IT.EB086 |
Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | QUẢN LÝ HỆ THỐNG THƯ VIỆN |
|
8 | 23IT.EB082 |
Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | QUẢN LÝ HỆ THỐNG THƯ VIỆN_ |
|
9 | 23IT.B073 |
Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | Quản lí danh bạ cá nhân |
|
10 | 23IT.B043 |
Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | Quản lí danh bạ cá nhân_ |
|
11 | 23AI051 |
Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | Quản lí thư viện |
|
12 | 23DA048 |
Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | Thiết kế và xây dựng chương trình quản lý khách sạn du lịch |
|
13 | 23DA018 |
Phạm Thế | Hiển | 20/11/2005 | 23DA | Thiết kế và xây dựng chương trình quản lý khách sạn du lịch_ |
|
14 | 23DA046 |
Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | Trò chơi điện tử trên destop: The Ash Knight |
|
15 | 23DA029 |
Nguyễn Trường | Lâm | 05/02/2005 | 23DA | Trò chơi điện tử trên destop: The Ash Knight_ |
|
16 | 23DA005 |
Đoàn Thị | Bân | 07/09/2004 | 23DA | Viral Food |
|
17 | 23DA042 |
Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | Viral Food_ |
|
18 | 23IT278 |
Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÍ CỬA HÀNG BÁN SÁCH |
|
19 | 23IT.EB101 |
Lương Hầu | Thịnh | 29/04/2005 | 23ITe1 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÝ QUÁN CAFE |
|
20 | 23IT087 |
Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | Xây Dựng Ứng Dụng Bán Văn Phòng Phẩm Của Cửa Hàng |
|
21 | 23IT089 |
Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | Xây dụng ứng dụng quản lí kho hàng máy tính |
|
22 | 23IT019 |
Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | Xây dụng ứng dụng quản lí kho hàng máy tính_ |
|
23 | 23IT163 |
Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | Xây dựng Game 2d |
|
24 | 23IT113 |
Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | Xây dựng Game 2d_ |
|
25 | 23IT.B129 |
Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | Xây dựng hệ thống quản lý khách sạn Hoianna. |
|
26 | 23IT.B018 |
Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | Xây dựng hệ thống quản lý khách sạn Hoianna._ |
|
27 | 23IT.B172 |
Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | Xây dựng hệ thống quản lý quán Karaoke Hoàng Kim |
|
28 | 23IT.B033 |
Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | Xây dựng hệ thống quản lý quán Karaoke Hoàng Kim_ |
|
29 | 23DA060 |
Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | Xây dựng một app quản lí doanh thu của shop quần áo |
|
30 | 23DA061 |
Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | Xây dựng một app quản lí doanh thu của shop quần áo_ |
|
31 | 23DA054 |
Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng Desktop Quản Lý Sinh Viên tại Ký Túc Xá |
|
32 | 23DA009 |
Lê Hoàng | Diệp | 04/12/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng Quản lý thuê bao và Thu cước điện thoại di động |
|
33 | 23DA044 |
Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng Quản lý thuê bao và Thu cước điện thoại di động_ |
|
34 | 21IT537 |
NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | Xây dựng ứng dụng desktop quản lý kho điện thoại |
|
35 | 23IT283 |
Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | Xây dựng ứng dụng quản lý cửa hàng vật tư nông nghiệp |
|
36 | 23DA067 |
Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ dành cho thú cưng |
|
37 | 23DA057 |
Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng quản lý quán coffee and milktea |
|
38 | 23DA034 |
Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | Xây dựng ứng dụng quản lý quán coffee and milktea_ |
|
39 | 23AI031 |
Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | Xây dựng ứng dụng quản lý thư viện |
|
40 | 23IT212 |
Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | Xây dựng ứng dụng trò chuyện |
|
41 | 23IT312 |
Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | Xây dựng ứng dụng trò chuyện_ |
|
42 | 23AI038 |
Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | Xây dựng ứng dụng tư vấn sức khoẻ |
|
43 | 23AI003 |
Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | Xây dựng ứng dụng tư vấn sức khoẻ_ |
|
44 | 23DA051 |
Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | Ứng dụng Chinh phục kỳ thi |
|
45 | 23DA013 |
Nguyễn Thùy | Dương | 19/06/2005 | 23DA | Ứng dụng Chinh phục kỳ thi_ |
|
46 | 22IT.EB068 |
NGUYỄN | QUYẾN | 10/01/2004 | 22ITe | Ứng dụng chat tin nhắn |
|
47 | 23DA052 |
Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | Ứng dụng destop quản lý thư viện |
|
48 | 23DA070 |
Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA | Ứng dụng destop quản lý thư viện_ |
|
49 | 23DA055 |
Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | Ứng dụng quản lí cửa hàng bán hoa |
|
50 | 23IT.EB032 |
Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | Ứng dụng quản lí phòng tập Gym |
|
51 | 23DA020 |
Nguyễn Ngọc | Huy | 20/07/2005 | 23DA | Ứng dụng quản lí và đặt vé xem phim |
|
52 | 23IT.B240 |
Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | Ứng dụng quản lí và đặt vé xem phim_ |
|
53 | 23DA002 |
Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 02/03/2005 | 23DA | Ứng dụng đặt vé xem phim |
|
54 | 23DA017 |
Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | Ứng dụng đặt vé xem phim_ |