Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 1 | K.A205 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 17/05/2025 | 7h30 | ThS Phan Thị Quỳnh Hương | ThS Trần Thị Trà Vinh |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 23CE086 |
Đàm Phúc | Tuấn | 07/12/2005 | 23IC | AMU-42: Arithmetic Modular Unit-4 bit, Dual Operation |
|
2 | 23CE025 |
Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | Bãi gửi xe thông minh |
|
3 | 23CE047 |
Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | Bãi gửi xe thông minh_ |
|
4 | 23IT090 |
Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | Cánh tay điều khiển |
|
5 | 23IT099 |
Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | Cánh tay điều khiển_ |
|
6 | 23CE087 |
Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | Cảnh báo khí gas thông báo điều khiển bằng blynk |
|
7 | 23CE085 |
Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | Hệ Thống Điều Khiển Đèn Giao Thông Thông Minh |
|
8 | 23CE001 |
Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | Hệ thống nhà thông minh sử dụng arduino |
|
9 | 23CE.B003 |
Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | Hệ thống nhà thông minh sử dụng arduino_ |
|
10 | 23CE.B032 |
SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | Làm máy tươi cây tự động |
|
11 | 23CE008 |
Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | Máy phân loại sản phẩm sử dụng Arduino, cảm biến màu TCS3200 |
|
12 | 23CE080 |
Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | Máy phân loại sản phẩm sử dụng Arduino, cảm biến màu TCS3200_ |
|
13 | 23CE024 |
Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | Máy trò chơi rèn luyện trí nhớ |
|
14 | 23CE007 |
Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | Mô hình phân loại sản phẩm theo chiều cao sử dụng Arduino |
|
15 | 23CE016 |
Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | Mô hình phân loại sản phẩm theo chiều cao sử dụng Arduino_ |
|
16 | 23CE076 |
Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | Mạch bãi đỗ xe thông minh |
|
17 | 23CE015 |
Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | Mạch bãi đỗ xe thông minh_ |
|
18 | 23CE094 |
Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES | Mạch cảm biến mưa sử dụng Arduino |
|
19 | 23CE.B009 |
Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | Mạch cảm biến mưa sử dụng Arduino_ |
|
20 | 23CE.B004 |
Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | Mạch cảm biến độ ẩm đất |
|
21 | 23CE002 |
Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | Mạch sạc pin đa năng tích hợp điều chỉnh điện áp và bảo vệ chống ngược cực/chống chập |
|
22 | 23CE020 |
Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | Mạch điều khiển đèn giao thông |
|
23 | 23CE.B001 |
Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | Mạch điều khiển đèn giao thông ngã tư |
|
24 | 23CE023 |
Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | Mạch đo nồng độ cồn sử dụng vi điều khiển 8051 |
|
25 | 23CE022 |
Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | Mạch đếm bằng cảm biến hồng ngoại |
|
26 | 23CE032 |
Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | Mạch đếm bằng cảm biến hồng ngoại_ |
|
27 | 23CE.B006 |
Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | Nhà Thông Minh Sử Dụng Vi Điều Khiển ESP32 |
|
28 | 23CE.B010 |
Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | Nhà Thông Minh Sử Dụng Vi Điều Khiển ESP32_ |
|
29 | 23CE017 |
Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | RC AIRPLANE USE STM32F411CEU6 MICROCONTROLLER |
|
30 | 23CE010 |
Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | THIẾT KẾ MẠCH ALU CƠ BẢN |
|
31 | 23CE014 |
Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | THIẾT KẾ MẠCH ALU CƠ BẢN_ |
|
32 | 23CE027 |
Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | THIẾT KẾ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN THỰC DS3231 SỰ DỤNG ARDUINO |
|
33 | 23CE028 |
Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | Thiết bị y tế khám và theo dõi sức khỏe tại nhà |
|
34 | 23CE.B028 |
Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | Thiết kế hệ thống khóa cửa điện tử |
|
35 | 23CE005 |
Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | Thiết kế hệ thống máy bán hàng tự động sử dụng ESP32 và thanh toán qua QR Code |
|
36 | 23CE041 |
Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | Thiết kế hệ thống máy bán hàng tự động sử dụng ESP32 và thanh toán qua QR Code_ |
|
37 | 23CE.B015 |
Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | Thiết kế layout cho mã Hamming |
|
38 | 23CE009 |
Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | Thiết kế layout cho mã Hamming_ |
|
39 | 21CE002 |
NGUYỄN VĂN | AN | 01/10/2003 | 21CE1 | Thiết kế mạch ALU 8-bit |
|
40 | 23CE093 |
Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | Xe robot tránh vật cản |
|
41 | 23CE091 |
Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | XÂY DỰNG MỘT BÃI GỬI XE THÔNG MINH SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ RFID BẰNG ARDUINO |
|
42 | 23CE012 |
Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | Xây dựng hệ thống Đồ án bãi giữ xe tự động sử dụng RFID và Arduino |
|
43 | 23CE003 |
Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | Đề cương chi tiết về Hệ thống khóa cửa thông minh sử dụng công nghệ RFID và Arduino. |
|
44 | 23CE006 |
Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | Đồng Hồ Du Lịch |
|
45 | 23CE083 |
Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | Đồng hồ kĩ thuật số |
|
46 | 23CE021 |
Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | Đồng hồ vạn niên 4.0 |
|
47 | 23CE045 |
Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | Đồng hồ vạn niên 4.0_ |