Tên hội đồng | Phòng | Ngày bắt đầu | Giờ | Thành viên hội đồng 1 | Thành viên hội đồng 2 | Thành viên hội đồng 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
Hội đồng 5 | K.A112 (Khu K) - Phòng học lý thuyết | 14/06/2023 | 13h00 | TS Nguyễn Thanh | ThS Võ Văn Lường |
STT |
THÔNG TIN SINH VIÊN |
TÌNH HÌNH THI |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP SH |
ĐỀ TÀI |
GHI CHÚ |
||
1 | 19IT152 |
Phan Xuân | Hiệp | 09/05/2001 | 19IT3 | HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐIỂM SINH VIÊN THEO HỆ TÍN CHỈ SỬ DỤNG CƠ SỞ DỮ LIỆU PHÂN TÁN |
|
2 | 19IT188 |
Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐIỂM SINH VIÊN THEO HỆ TÍN CHỈ SỬ DỤNG CƠ SỞ DỮ LIỆU PHÂN TÁN_ |
|
3 | 19IT071 |
Nguyễn Tuy Thành | Đạt | 01/01/2001 | 19IT2 | Thiết kế và xây dựng ứng dụng phát hiện bệnh trên lá cây |
|
4 | 19IT044 |
Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | XÂY DỰNG HỆ THỐNG PHÂN TÍCH VÀ DỰ ĐOÁN GIÁ CỔ PHIẾU |
|
5 | 19IT419 |
Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐIỂM DANH DỰA TRÊN NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT |
|
6 | 19IT418 |
Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐIỂM DANH DỰA TRÊN NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT_ |
|
7 | 19IT110 |
Vũ Minh | Quân | 04/07/2001 | 19IT2 | Xây dựng hệ khuyến nghị cho hệ thống đề xuất phim |
|
8 | 19IT104 |
Phạm | Nguyên | 30/06/2001 | 19IT2 | Xây dựng hệ khuyến nghị cho hệ thống đề xuất phim_ |
|
9 | 19IT083 |
Chu Ngọc | Huy | 26/01/2001 | 19IT2 | Xây dựng hệ thống mạng xã hội đa nền tảng |
|
10 | 19IT163 |
Phạm Gia | Huy | 24/12/2001 | 19IT3 | Xây dựng hệ thống điểm danh bằng khuôn mặt tích hợp quản lý lớp học |
|
11 | 19IT207 |
Nguyễn Đăng Anh | Tú | 26/08/2001 | 19IT3 | Xây dựng hệ thống điểm danh bằng khuôn mặt tích hợp quản lý lớp học_ |
|
12 | 19IT175 |
Hồ Vũ Đức | Lộc | 11/09/2001 | 19IT3 | Xây dựng hệ thống điểm danh bằng khuôn mặt. |
|
13 | 19IT176 |
Lê Thị Phương | Lương | 18/12/2000 | 19IT3 | Xây dựng hệ thống điểm danh bằng khuôn mặt._ |
|
14 | 19IT208 |
Đỗ Thành | Tuân | 09/06/2001 | 19IT3 | Xây dựng kho dữ liệu cho hệ thống quản lý điểm thi THPTQG và phân tích dữ liệu liên quan |
|
15 | 19IT182 |
Phạm Dương Minh | Nhật | 11/12/2001 | 19IT3 | Xây dựng kho dữ liệu cho hệ thống quản lý điểm thi THPTQG và phân tích dữ liệu liên quan_ |
|
16 | 19IT181 |
Trần Quốc | Nguyên | 25/09/2001 | 19IT3 | Xây dựng một tổ chức tự trị phi tập trung Web3.0 (DAO) |
|
17 | 19IT154 |
Nguyễn Minh | Hiếu | 12/08/2001 | 19IT3 | Xây dựng một tổ chức tự trị phi tập trung Web3.0 (DAO)_ |
|
18 | 19IT035 |
Nguyễn Thị | Oanh | 28/06/2001 | 19IT1 | Xây dựng phần mềm xã hội đa nền tảng |
|
19 | 19IT040 |
Phan Văn | Phùng | 21/05/2001 | 19IT1 | Xây dựng sàn giao dịch NFT với công nghệ blockchain |
|
20 | 19IT007 |
Cáp Văn | Đức | 19/04/2001 | 19IT1 | Xây dựng sàn giao dịch NFT với công nghệ blockchain_ |
|
21 | 19IT286 |
Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | Xây dựng trợ lý ảo áp dụng mô hình dự đoán |
|
22 | 19IT282 |
Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | Xây dựng trợ lý ảo áp dụng mô hình dự đoán_ |
|
23 | 19IT329 |
Đinh Duy | Minh | 10/08/2001 | 19IT5 | Xây dựng website làm bài tập trực tuyến |
|
24 | 19IT122 |
Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | Xây dựng website làm bài tập trực tuyến_ |
|
25 | 19IT225 |
Nguyễn Văn | Duy | 10/04/2001 | 19IT4 | Xây dựng ứng dụng nhận diện văn bản quang học (ORC) dựa trên deep learning |
|
26 | 19IT080 |
Nguyễn Đình | Hoàng | 14/06/2001 | 19IT2 | Xây dựng ứng dụng xem video ngắn đa nền tảng |
|
27 | 19IT077 |
Lê Minh | Hiệp | 10/09/2001 | 19IT2 | Xây dựng ứng dụng xem video ngắn đa nền tảng_ |
|
28 | 19IT281 |
Ngô Phi | Tin | 25/03/2001 | 19IT4 | Xây dựng ứng dụng xử lý ảnh đa nền tảng |
|
29 | 19IT128 |
Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | Xây dựng ứng dụng đa nền tảng đặt phòng lưu trú |
|
30 | 19IT169 |
Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | Xây dựng ứng dụng đa nền tảng đặt phòng lưu trú_ |
|
31 | 19IT350 |
Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ĐIỀU KHIỂN GAME BẰNG CỬ CHỈ TAY |
|
32 | 19IT414 |
Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ĐIỀU KHIỂN GAME BẰNG CỬ CHỈ TAY_ |
|
33 | 19IT429 |
Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ỨNG DỤNG NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT |
|
34 | 19IT161 |
Lê Quốc | Huy | 10/11/2000 | 19IT3 | Ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp OptiPics |
|
35 | 19IT171 |
Huỳnh Thị Yến | Linh | 08/10/2001 | 19IT3 | Ứng dụng chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp OptiPics_ |
|
36 | 19IT212 |
Lê Hoàng Tường | Vi | 29/03/2001 | 19IT3 | Ứng dụng nhận diện và phân loại trái cây |