ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 13/05/2022 |
Tên lớp học phần: Toán rời rạc (1) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A203 (p. tiếng Nhật) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
4 | 19IT420 | Phạm Văn | Phát | 29/09/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
6 | 19IT340 | Nguyễn Nhật | Phụng | 07/05/2001 | 19IT5 | ||||
7 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
9 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
10 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA |