ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020 | Ngày thi: 27/08/2022 |
Tên lớp học phần: Hệ thống số(2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT050 | Trần Đức | Anh | 16/08/2000 | 18IT2 | ||||
2 | 18IT123 | Võ Đức | Bảo | 30/10/2000 | 18IT3 | ||||
3 | 19IT146 | Trần Ngọc Anh | Dũng | 02/01/2001 | 19IT3 | ||||
4 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
5 | 19IT150 | Đoàn Hải | Đăng | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
6 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 19IT153 | Lê Văn | Hiếu | 24/11/2001 | 19IT3 | ||||
8 | 18IT135 | Phạm Trung | Hiếu | 06/11/2000 | 18IT3 | ||||
9 | 18IT324 | Phan Công | Hoàng | 15/09/2000 | 18IT5 | ||||
10 | 19IT320 | Huỳnh Bá Tuệ | Khiêm | 19/05/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 17IT068 | Lê Đỗ Đăng | Khoa | 06/04/1998 | 17IT2 | ||||
12 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
13 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE | ||||
14 | 18CE024 | Trần Văn Long | Nhật | 13/10/2000 | 18CE | ||||
15 | 18IT165 | Lê Thị Hồng | Phúc | 17/04/2000 | 18IT3 | ||||
16 | 19IT107 | Nguyễn Văn Vĩnh | Phước | 27/04/2001 | 19IT2 | ||||
17 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
18 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
19 | 17IT176 | Nguyễn Công | Quyền | 27/11/1999 | 17IT3 | ||||
20 | 17IT190 | Đỗ Ngọc | Toàn | 16/09/1999 | 17IT3 | ||||
21 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
22 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 |