| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 3 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 27/08/2022 |
| Tên lớp học phần: Giải tích 1 (TC) (1) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A101 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
| 2 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 19IT223 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | 19IT4 | ||||
| 4 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 19IT145 | Nguyễn Tiến | Dũng | 08/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 9 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 12 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 15 | 19CE072 | Nguyễn Văn | Hậu | 06/07/2001 | 19CE | ||||
| 16 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
| 17 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | ||||
| 18 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 19 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 21 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 22 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 23 | 19IT320 | Huỳnh Bá Tuệ | Khiêm | 19/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 24 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
| 25 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
| 26 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
| 27 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
| 28 | 19IT107 | Nguyễn Văn Vĩnh | Phước | 27/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 29 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
| 30 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
| 31 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 32 | 21IT308 | TRƯƠNG THỊ MINH | SONG | 10/01/2003 | 21NS | ||||
| 33 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
| 34 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 35 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 36 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||
| 37 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
| 38 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 39 | 20IT846 | Nguyễn Đức | Trường | 15/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 40 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
| 41 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 42 | 20IT827 | Nguyễn Thanh | Tùng | 04/01/2001 | 20NS | ||||
| 43 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
| 44 | 20IT183 | Huỳnh Trí | Tường | 03/12/2001 | 20SE4 | ||||
| 45 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
| 46 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 47 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 48 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 | ||||