ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 27/08/2022 |
Tên lớp học phần: Giải tích 1 (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
2 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
3 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
6 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
7 | 21IT308 | TRƯƠNG THỊ MINH | SONG | 10/01/2003 | 21NS | ||||
8 | 19IT350 | Trương Văn | Thái | 13/02/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
11 | 19CE067 | Lê Thị Huyền | Thảo | 01/11/2001 | 19CE | ||||
12 | 19IT452 | Hồ Trần | Tiến | 11/03/2001 | 19IT4 | ||||
13 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
14 | 20IT846 | Nguyễn Đức | Trường | 15/02/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT827 | Nguyễn Thanh | Tùng | 04/01/2001 | 20NS | ||||
18 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT183 | Huỳnh Trí | Tường | 03/12/2001 | 20SE4 | ||||
20 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
21 | 19IT135 | Lê Dư Hoàng | Vũ | 30/07/2001 | 19IT2 | ||||
22 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 |