ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2019-2020 | Ngày thi: 27/08/2022 |
Tên lớp học phần: Lập trình Java nâng cao(6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
2 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
3 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
4 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
5 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
6 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
11 | 20IT897 | Hoàng Minh | Hiếu | 25/02/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT913 | Hồ Đắc | Hoàng | 21/09/2002 | 20DA | ||||
14 | 17IT058 | Hồ Trần Huy | Hoàng | 21/11/1999 | 17IT3 | ||||
15 | 18IT324 | Phan Công | Hoàng | 15/09/2000 | 18IT5 | ||||
16 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 18CE014 | Nguyễn | Hùng | 26/05/2000 | 18CE | ||||
18 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
19 | 19IT318 | Nguyễn Xuân Ân | Hưởng | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
20 | 17IT067 | Hồ Trọng | Khánh | 27/12/1999 | 17IT2 | ||||
21 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
22 | 17CE021 | Nguyễn Hữu | Khánh | 06/03/1998 | 17CE | ||||
23 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
24 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
25 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
26 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
27 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
28 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
29 | 19IT262 | Mai Văn | Nhựt | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
30 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
31 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
33 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 | ||||
35 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
36 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
38 | 20IT733 | Nguyễn Huy Thành | Thái | 27/01/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 19IT448 | Cù Minh | Thiện | 03/12/2001 | 19IT4 | ||||
40 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
41 | 18IT298 | Nguyễn Vĩnh | Thiên | 10/10/1997 | 18IT5 | ||||
42 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
43 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
44 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
45 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
46 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
47 | 20IT183 | Huỳnh Trí | Tường | 03/12/2001 | 20SE4 | ||||
48 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
49 | 19IT292 | Đoàn Công | Vương | 30/11/2001 | 19IT4 |