ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2020-2021 | Ngày thi: 10/09/2022 |
Tên lớp học phần: Tin học đại cương (1)-nhóm 2 | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
3 | 18CE005 | Nguyễn Văn | Đạt | 23/04/2000 | 18CE | ||||
4 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
5 | 19IT388 | Phạm Ngọc | Hậu | 08/10/2001 | 19IT6 | ||||
6 | 18CE010 | Phạm Võ | Hiệp | 15/08/1998 | 18CE | ||||
7 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
8 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
9 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
10 | 20IT913 | Hồ Đắc | Hoàng | 21/09/2002 | 20DA | ||||
11 | 19IT399 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | 19IT6 | ||||
12 | 19IT406 | Lê Đắc | Khoa | 05/02/2001 | 19IT6 | ||||
13 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 18CE039 | Lê Phi | Long | 13/04/2000 | 18CE | ||||
15 | 18IT282 | Phan Việt | Long | 23/06/2000 | 18IT5 | ||||
16 | 21IT217 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | ||||
17 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
18 | 17IT115 | Phạm Anh | Tú | 23/09/1999 | 17IT3 | ||||
19 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
20 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 |