ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2019-2020 | Ngày thi: 10/09/2022 |
Tên lớp học phần: Nguyên lý hệ điều hành(6) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19CE005 | Nguyễn Văn | Bách | 24/03/2000 | 19CE | ||||
2 | 19CE006 | Đinh Gia | Bảo | 13/12/2001 | 19CE | ||||
3 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
6 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | ||||
7 | 20IT913 | Hồ Đắc | Hoàng | 21/09/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
9 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
10 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
15 | 19CE033 | Từ Lê Minh | Phúc | 02/02/2001 | 19CE | ||||
16 | 19IT188 | Đặng Ngọc | Quang | 13/10/2001 | 19IT3 | ||||
17 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
18 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
20 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
21 | 19IT209 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 10/08/2001 | 19IT3 |