| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT272 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 20/10/2002 | 20GIT | ||||
| 2 | 20IT009 | Hoàng Lê Tuấn | Kiệt | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 3 | 20IT273 | Nguyễn Như | Lâm | 23/12/2002 | 20GIT | ||||
| 4 | 20IT159 | Nguyễn Quế | Lân | 24/05/2002 | 20GIT | ||||
| 5 | 20IT222 | Trần Quang | Linh | 16/11/2001 | 20GIT | ||||
| 6 | 20IT223 | Lê Văn | Long | 06/05/2001 | 20GIT | ||||
| 7 | 20IT842 | Lý Châu | Minh | 02/10/2002 | 20GIT | ||||
| 8 | 20IT740 | Nguyễn Đình Anh | Nam | 30/05/2001 | 20GIT | ||||
| 9 | 20IT840 | Nguyễn Thành | Nam | 13/01/2002 | 20GIT | ||||
| 10 | 20IT387 | Hồ Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/06/2002 | 20GIT | ||||
| 11 | 20IT538 | Võ Đặng Hoàng | Nguyên | 01/12/2002 | 20GIT | ||||
| 12 | 20IT279 | Trần Ngọc | Phát | 19/06/2002 | 20GIT | ||||
| 13 | 20IT115 | Lê Văn | Phú | 02/12/2002 | 20GIT | ||||
| 14 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT985 | Nguyễn Huy | Phúc | 02/08/2002 | 20GIT | ||||
| 16 | 20IT523 | Phạm Toàn | Phúc | 16/11/2002 | 20GIT | ||||
| 17 | 20IT837 | Lê Thanh | Phương | 23/06/2002 | 20GIT | ||||
| 18 | 20IT854 | Nguyễn Quỳnh Nhật | Phương | 07/08/2002 | 20GIT | ||||
| 19 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | ||||
| 20 | 20IT525 | Lê Phú | Quốc | 11/01/2002 | 20GIT | ||||
| 21 | 20IT335 | Lê Đình | Quý | 09/02/2002 | 20GIT | ||||
| 22 | 20IT468 | Lê Thị Hồng | Quý | 07/04/2002 | 20GIT | ||||
| 23 | 20IT016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 24/07/2002 | 20GIT | ||||
| 24 | 20IT235 | Phan Thị Như | Quỳnh | 14/10/2002 | 20GIT | ||||
| 25 | 20IT236 | Trương Hoài | Sâm | 01/02/2002 | 20GIT | ||||
| 26 | 20IT120 | Lê Đình | Sang | 16/04/1999 | 20GIT | ||||
| 27 | 20IT336 | Nguyễn Thanh | Sáu | 30/07/2002 | 20GIT | ||||
| 28 | 20IT775 | Mai Thế | Sơn | 10/04/2002 | 20GIT | ||||