| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 2 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 3 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 5 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 10 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 11 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
| 12 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
| 15 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20BA204 | Lê Thị Á | Nhi | 22/09/2002 | 20DM | ||||
| 17 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
| 19 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 23 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 24 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 26 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 27 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 28 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 29 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||