| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
| 3 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
| 4 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
| 5 | 20IT202 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 15/09/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
| 8 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | ||||
| 13 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | ||||
| 14 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 16 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 17 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
| 18 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | ||||
| 19 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | ||||
| 20 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 22 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | ||||
| 23 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 25 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
| 26 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | ||||
| 29 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
| 30 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||