| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 9 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
| 11 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 12 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
| 13 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
| 14 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 15 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 16 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 17 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
| 20 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
| 23 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
| 25 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 26 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 29 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 30 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||