| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 29/05/2023 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 2 | 20BA056 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01/01/2001 | 20DM | ||||
| 3 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
| 4 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20BA062 | Đỗ Thanh | Biển | 27/07/2002 | 20DM | ||||
| 6 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
| 7 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
| 11 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
| 13 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 14 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
| 15 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 16 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 17 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 19 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
| 20 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
| 21 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
| 24 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
| 25 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
| 26 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
| 29 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||